Hướng dẫn Đặt Ống Thông Tĩnh Mạch
26/02/2025
Nội dung bài viết
Ống thông tĩnh mạch là công cụ thiết yếu trong y học hiện đại, được sử dụng để truyền dịch, máu và thuốc trực tiếp vào hệ tuần hoàn của bệnh nhân. Kỹ thuật này đảm bảo hấp thu nhanh chóng và kiểm soát chính xác liều lượng, rất quan trọng trong các thủ thuật như truyền dịch chống mất nước, truyền máu khẩn cấp, hoặc điều trị kháng sinh. Chỉ các chuyên viên y tế mới được thực hiện thủ thuật này. Quy trình bao gồm chuẩn bị vật tư, tiếp cận tĩnh mạch và duy trì ống thông để đạt hiệu quả tối ưu.
Các bước thực hiện
Chuẩn bị trước khi đặt ống thông tĩnh mạch

Chuẩn bị đầy đủ vật tư cần thiết. Đặt ống thông tĩnh mạch tuy không phức tạp nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thận trọng. Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo tất cả dụng cụ và thiết bị đã sẵn sàng, đặc biệt là các vật tư tiếp xúc trực tiếp với cơ thể bệnh nhân như kim tiêm phải mới và vô trùng. Các vật tư cần thiết bao gồm:
- Găng tay vô trùng dùng một lần
- Ống thông có "kim dẫn đường" với kích cỡ phù hợp (thường từ 14 - 25)
- Túi dịch truyền tĩnh mạch
- Ga-rô không chứa cao su thiên nhiên
- Băng vô trùng
- Gạc
- Bông gòn tẩm cồn
- Băng keo y tế
- Thùng rác y tế
- Giấy vô trùng (để đặt dụng cụ nhỏ)

Giới thiệu bản thân và giải thích thủ thuật cho bệnh nhân. Một bước quan trọng trong quy trình đặt ống thông tĩnh mạch là giới thiệu bản thân và giải thích rõ ràng về thủ thuật sắp thực hiện. Việc này giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm và hợp tác tốt hơn. Hãy đảm bảo bệnh nhân hiểu rõ quy trình và đồng ý thực hiện. Sau đó, yêu cầu bệnh nhân nằm ở tư thế phù hợp để tiến hành.
- Nếu bệnh nhân lo lắng, tĩnh mạch có thể co thắt, gây khó khăn cho việc đặt ống thông. Hãy giúp họ thư giãn để quá trình diễn ra suôn sẻ.
- Hỏi bệnh nhân về tiền sử đặt ống thông tĩnh mạch trước đây để xác định vị trí thuận lợi nhất.

Chuẩn bị ống truyền dịch. Treo túi dịch lên trụ cao, mồi ống truyền bằng dung dịch nước muối và kiểm tra bọt khí. Loại bỏ hoàn toàn bọt khí bằng cách búng nhẹ hoặc bóp ống. Dán nhãn có chữ ký và ngày tháng lên ống truyền và túi dịch.
- Bọt khí trong ống truyền có thể gây tắc mạch nguy hiểm.
- Để loại bỏ bọt khí, kéo thẳng ống truyền, mở van hết cỡ và bóp buồng tiếp dịch để dung dịch chảy xuống mà không tạo bọt.

Chọn ống thông tĩnh mạch phù hợp. Ống thông tĩnh mạch có nhiều kích cỡ khác nhau, thường được gắn trên kim để chọc vào tĩnh mạch. Cỡ ống càng nhỏ thì càng dày, giúp truyền dịch nhanh hơn nhưng cũng gây đau nhiều hơn. Hãy chọn ống thông có kích cỡ phù hợp với nhu cầu và đối tượng bệnh nhân.
- Thông thường, cỡ ống thông từ 14-25 được sử dụng. Chọn ống lớn hơn cho trẻ em và người già, và ống nhỏ hơn khi cần truyền dịch nhanh.

Đeo găng tay vô trùng. Đặt ống thông tĩnh mạch là thủ thuật xâm lấn, đòi hỏi sự vô trùng tuyệt đối. Rửa tay sạch sẽ, lau khô bằng khăn giấy sạch, và đeo găng tay vô trùng trước khi thao tác. Thay găng tay ngay khi chúng mất tính vô trùng.
- Thay găng tay trước khi chạm vào bệnh nhân, trước và sau các thủ thuật vô trùng, và sau khi tiếp xúc với dịch tiết cơ thể.

Xác định vị trí tĩnh mạch phù hợp. Tìm tĩnh mạch nổi rõ, thẳng và dễ tiếp cận trên cơ thể bệnh nhân. Đối với người lớn, tĩnh mạch ở cánh tay là lựa chọn phổ biến. Đối với trẻ em, ưu tiên các vị trí như đầu, bàn tay hoặc bàn chân. Tránh đặt ống thông ở những vị trí có nguy cơ nhiễm trùng hoặc gần khớp xương.
- Hỏi bệnh nhân về tiền sử đặt ống thông để xác định vị trí thuận lợi.
- Tránh đặt ống thông ở tay hoặc chân cùng phía với phẫu thuật cắt vú hoặc mở tim.

Quấn ga-rô để làm nổi tĩnh mạch. Để tĩnh mạch sưng lên và dễ dàng đâm kim, hãy quấn ga-rô phía trên vị trí định đặt ống thông. Ví dụ, nếu đặt ống thông ở cẳng tay, quấn ga-rô tại bắp tay.
- Không quấn quá chặt để tránh gây thâm tím, đặc biệt ở người lớn tuổi. Ga-rô nên vừa đủ chặt để bạn có thể luồn một ngón tay bên dưới.
- Để tay thõng xuống khi quấn ga-rô giúp tĩnh mạch nổi rõ hơn do máu dồn về.

Vỗ nhẹ để làm nổi tĩnh mạch. Nếu tĩnh mạch không rõ, hãy vỗ nhẹ lên vùng da định đặt ống thông. Dùng ngón tay ấn dọc theo tĩnh mạch và cảm nhận sự đàn hồi. Lặp lại động tác này trong 20-30 giây để tĩnh mạch phồng lên và dễ nhận biết hơn.
Tiếp cận tĩnh mạch

Sát trùng vị trí chọc kim. Sử dụng bông gòn tẩm cồn hoặc dung dịch sát trùng như chlorhexidine để làm sạch vùng da định tiêm. Lau kỹ và đều để đảm bảo cồn phủ đều bề mặt da, giúp tiêu diệt vi khuẩn và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Chuẩn bị ống thông tĩnh mạch. Lấy ống thông từ bao bì vô trùng và kiểm tra tình trạng. Nhấn vào buồng dội ngược để đảm bảo độ kín, xoay trục ống thông để kiểm tra độ lỏng lẻo trên kim. Tháo nắp bảo vệ và kiểm tra kim cẩn thận, tránh để kim chạm vào bất kỳ bề mặt nào. Nếu mọi thứ ổn, bạn đã sẵn sàng để đâm kim.
- Tránh để ống thông hoặc kim tiếp xúc với bất kỳ thứ gì ngoài vùng da đã sát trùng để đảm bảo vô trùng.

Đâm kim vào tĩnh mạch. Dùng tay không thuận giữ chắc tay hoặc chân bệnh nhân, tránh chạm vào vùng da định đâm kim. Cầm kim bằng tay thuận, đâm xuyên qua da với mặt vát hướng lên, sau đó giảm góc đâm khi kim tiến sâu vào tĩnh mạch.
- Quan sát máu dội ngược trong trục ống thông, dấu hiệu cho thấy kim đã vào đúng tĩnh mạch. Khi thấy máu, đẩy kim sâu thêm 1cm để đảm bảo vị trí.

Xử lý khi đâm kim trượt. Đâm kim trượt là điều thường gặp, ngay cả với người có kinh nghiệm. Nếu không thấy máu dội ngược, hãy giải thích nhẹ nhàng với bệnh nhân và thử lại.
- Nếu đâm trượt nhiều lần, hãy xin lỗi bệnh nhân, rút kim và thử lại ở vị trí khác với dụng cụ mới. Tránh đâm nhiều lần tại một chỗ để giảm đau và tổn thương.
- Trấn an bệnh nhân bằng cách giải thích rõ ràng và động viên họ.

Rút kim và cố định ống thông. Sau khi kim vào đúng tĩnh mạch, rút kim ra khoảng 1cm nhưng vẫn giữ ống thông. Đẩy ống thông vào sâu hơn trong tĩnh mạch, tháo ga-rô và dán băng vô trùng để cố định ống.
- Tránh dán băng quá chặt để không làm tắc nghẽn dòng dịch truyền.

Gắn ống truyền dịch. Giữ chắc trục ống thông bằng ngón cái và ngón trỏ, rút kim ra khỏi tĩnh mạch và vứt bỏ vào thùng rác y tế. Lắp ống truyền dịch vào trục ống thông và vặn chặt để đảm bảo kết nối an toàn.

Cố định ống thông tĩnh mạch. Dùng băng keo y tế cố định ống thông trên da bệnh nhân. Quấn băng keo quanh ống truyền dịch để giảm áp lực và ngăn ống thông bị lệch.
- Đảm bảo băng keo không bị xoắn để dịch truyền lưu thông dễ dàng.
- Dán nhãn ghi ngày và thời gian đặt ống thông để theo dõi.
Duy trì ống thông tĩnh mạch

Kiểm tra dòng chảy của dịch truyền. Mở van xoay và quan sát giọt dịch hình thành trong ống tiếp dịch. Để kiểm tra sự lưu thông giữa tĩnh mạch và ống thông, ấn nhẹ vào tĩnh mạch phía xa vị trí đặt ống. Dòng dịch sẽ chậm lại và ngừng chảy, sau đó tiếp tục khi bạn ngừng ấn.

Thay băng định kỳ. Ống thông tĩnh mạch sử dụng lâu dài có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn. Để giảm thiểu rủi ro, tháo băng cũ, vệ sinh vị trí đặt ống và thay băng mới. Băng trong suốt nên được thay hàng tuần, trong khi băng gạc cần thay thường xuyên hơn do khó quan sát vết thương.
- Luôn rửa tay và đeo găng tay mới khi thay băng để tránh nhiễm trùng.

Tháo ống thông tĩnh mạch. Đóng van xoay để ngừng dòng dịch truyền. Nhẹ nhàng tháo băng keo và băng gạc, sau đó đặt một miếng gạc sạch lên vết thương. Kéo ống thông ra từ từ và hướng dẫn bệnh nhân giữ gạc để cầm máu.
- Dán băng keo y tế như Coban nếu cần, nhưng thường chỉ cần ấn nhẹ để máu ngừng chảy.

Xử lý kim tiêm đúng cách. Kim tiêm là rác thải y tế sắc nhọn và cần được bỏ vào thùng chứa vật sắc nhọn ngay sau khi sử dụng. Không bao giờ vứt kim tiêm vào thùng rác thông thường để tránh nguy cơ lây nhiễm bệnh.

Biến chứng liên quan đến đặt ống thông tĩnh mạch. Mặc dù đặt ống thông tĩnh mạch thường an toàn, nhưng vẫn có thể xảy ra một số biến chứng hiếm gặp. Dưới đây là các biến chứng phổ biến và triệu chứng đi kèm:
- Thâm nhiễm: Dịch truyền rò rỉ vào mô xung quanh, gây sưng, da trơn láng và xanh xao. Tình trạng này có thể nghiêm trọng tùy thuộc vào loại thuốc đang truyền.
- Tụ máu: Máu rò rỉ vào mô xung quanh do chọc thủng nhiều tĩnh mạch, gây đau, thâm tím và kích ứng, thường tự khỏi sau vài tuần.
- Tắc mạch: Không khí lọt vào tĩnh mạch, gây khó thở, đau ngực, da xanh xao, huyết áp thấp, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
- Huyết khối và viêm nội mạc động mạch: Tiêm nhầm vào động mạch có thể gây đau dữ dội, hội chứng chèn ép khoang, hoại tử, và thậm chí phải cắt bỏ chi.
Lời khuyên
- Ghi chép chi tiết quy trình đặt ống thông tĩnh mạch để tránh các tranh chấp không cần thiết và đảm bảo hồ sơ y tế đầy đủ.
Cảnh báo
- Không cố gắng tìm tĩnh mạch quá hai lần. Nếu không thành công, hãy nhờ sự hỗ trợ từ đồng nghiệp.
- Chỉ thực hiện đặt ống thông tĩnh mạch nếu bạn là nhân viên y tế được đào tạo bài bản.
- Luôn kiểm tra hồ sơ bệnh nhân để tuân thủ các hướng dẫn cụ thể trước khi tiến hành.
Những vật dụng cần thiết
- Biểu đồ theo dõi bệnh nhân
- Giá treo túi dịch
- Túi dịch truyền
- Ga-rô y tế
- Kẹp ống truyền dịch
- Băng keo y tế
- Găng tay vô trùng
- Kim tiêm
- Xy lanh
- Ống thông tĩnh mạch
- Dung dịch betadine hoặc gạc tẩm chlorhexidine (ChloraPrep®)
- Tăm bông
- Nước máy (để vệ sinh tay)
- Xà phòng kháng khuẩn
- Thùng rác y tế
- Thùng rác chứa vật sắc nhọn
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi