Hướng dẫn đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Hàn
22/02/2025
Nội dung bài viết
Tiếng Hàn là một ngôn ngữ đẹp nhưng cũng rất phức tạp. Tuy nhiên, việc đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Hàn lại khá đơn giản, tùy thuộc vào đối tượng bạn muốn đếm. Người Hàn Quốc sử dụng hai hệ thống số đếm khác nhau. Dù vậy, cách phát âm các số đếm rất dễ học. Nếu bạn chỉ cần đếm đến 10, kể cả trong các tình huống như tập Taekwondo, điều này không hề khó.
Các bước thực hiện
Khám phá hai hệ thống số đếm trong tiếng Hàn

Luyện tập hệ thống số đếm thuần Hàn. Tiếng Hàn có hai hệ thống số đếm: một hệ thống thuần Hàn và một hệ thống dựa trên tiếng Trung (Hán Hàn). Trong hầu hết các trường hợp, khi đếm từ 1 đến 10 (không liên quan đến tiền bạc hay các đồ vật cụ thể), bạn sẽ sử dụng hệ thống số đếm thuần Hàn (điều này cũng áp dụng trong Taekwondo).
- Các số trong tiếng Hàn được viết bằng chữ Hangul, không sử dụng bảng chữ cái La-tinh. Cách phiên âm sang chữ La-tinh có thể khác nhau tùy theo nguồn.
- 1 하나 (ha-na)
- 2 둘 (đul)
- 3 셋 (sết)
- 4 넷 (nết)
- 5 다섯 (đa-sót)
- 6 여섯 (yo-sót)
- 7 일곱 (il-gốp)
- 8 여덟 (yo-đol)
- 9 아홉 (a-hốp)
- 10 열 (yol)
- Lưu ý: Người Hàn sử dụng cả hai hệ thống số đếm tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, số 10 có thể được biểu đạt bằng hai từ khác nhau tùy thuộc vào đối tượng đếm.
- Hầu hết các đồ vật được đếm bằng hệ thống số thuần Hàn, trừ trường hợp đếm tiền. Số thuần Hàn được dùng cho số lượng từ 1 đến 60 và khi nói về tuổi.

Làm chủ hệ thống số đếm Hán Hàn. Hệ thống số đếm Hán Hàn được dùng cho ngày tháng, số điện thoại, tiền tệ, địa chỉ và các số lớn hơn 60.
- 1 일 (il)
- 2 이 (i)
- 3 삼 (sam)
- 4 사 (sa)
- 5 오 (ô)
- 6 육 (yuk)
- 7 칠 (chil)
- 8 팔 (pal)
- 9 구 (gu)
- 10 십 (síp)
- Hệ thống này cũng được áp dụng cho các số nhỏ hơn trong trường hợp đặc biệt như địa chỉ, số điện thoại, ngày tháng, năm, phút, đơn vị đo lường và số thập phân. Thông thường, nó được dùng cho các số lớn hơn 60.
- Trong Taekwondo, hệ số đếm Hán Hàn được dùng để mô tả đai võ. Ví dụ, "nhất đẳng huyền đai" được phát âm là “il-đan,” sử dụng số Hán Hàn cho 1 (“il”).

Luyện tập cách nói số 0. Có hai từ chỉ số 0, cả hai đều thuộc hệ số đếm Hán Hàn.
- Dùng 영 khi nói về điểm số, nhiệt độ hoặc trong toán học.
- Dùng 공 khi nói về số điện thoại.
Làm chủ cách phát âm

Phát âm chuẩn xác. Nhấn trọng âm đúng vị trí để phát âm chính xác. Bạn có thể nghe cách phát âm từ người bản xứ hoặc tự ghi âm để so sánh.
- Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai trong các từ như "ha-na", "đa-sót" và "yo-sót".
- Nhấn trọng âm vào âm tiết đầu trong các từ như "il-gốp", "yo-đol" và "a-hốp".
- Lưu ý rằng có nhiều cách phiên âm khác nhau từ tiếng Hàn sang chữ La-tinh.

Thành thạo cách đếm số trong Taekwondo. Khi đếm trong Taekwondo, âm tiết không nhấn thường bị lược bỏ (ví dụ: “han” thay vì "ha-na", “đas” thay vì "đa-sót").
- Làm tròn âm "l" trong "chil" và "pal", giống âm “l” trong từ “let” của tiếng Anh.
- Âm "s" trong “síp” phát âm như tiếng Việt. Tránh phát âm như từ “ship” trong tiếng Anh để tránh hiểu nhầm.

Nhận biết các âm câm và cách phát âm tương đồng. Trong tiếng Hàn, nhiều chữ cái không được phát âm, và việc nhận diện chúng là chìa khóa để phát âm chính xác.
- Âm "t" ở cuối từ thường là âm câm, như trong "sết" và "nết".
- Chữ "đ" trong tiếng Hàn được phát âm gần giống "t" khi đứng đầu hoặc cuối từ, còn "l" được phát âm như "r" khi là phụ âm đầu. Tiếng Hàn có nhiều quy tắc phát âm phức tạp cần được nghiên cứu kỹ.
- Người nói tiếng Anh thường kết thúc từ bằng một hơi thở nhẹ, nhưng người Hàn không làm vậy. Họ kết thúc từ bằng cách giữ nguyên vị trí miệng khi phát âm phụ âm cuối.
Khám phá thêm từ vựng tiếng Hàn

Sử dụng từ tiếng Hàn trong các câu lệnh và đòn đá Taekwondo. Nhiều người học đếm số tiếng Hàn để áp dụng trong Taekwondo. Nếu bạn cũng vậy, hãy học thêm các thuật ngữ liên quan.
- Đòn đá thẳng là “Áp-cha-gi”, với "cha-gi" nghĩa là đòn đá. Đòn đá vòng cầu là “Đồ-li-ô cha-gi”.
- Một số câu lệnh quan trọng: Nghiêm - "Cha-ri-ót"; Trở về tư thế chuẩn bị - "Ba-rô"; Hô - "Ki-háp".
- Các cụm từ thông dụng khác: Cảm ơn (“Cam-sa-ham-ni-đa”); Xin chào (“An-nhoong-ha-sê-yô”); Tạm biệt (“An-nhoong-hi ga-sê-yô”).

Đếm các số lớn hơn 10 trong tiếng Hàn. Nếu bạn muốn vượt qua con số 10, việc đếm các số lớn hơn trong hệ thống số thuần Hàn cũng không quá khó.
- Số 11 là "yol ha-na", với "yol" là 10 và "ha-na" là 1. Tương tự cho các số từ 11 đến 19.
- Số 20 là “sư-mul”.
- Đối với các số từ 21 đến 29, bắt đầu bằng "sư-mul" và thêm số tương ứng, ví dụ: 21 là "sư-mul ha-na".
- Các số lớn hơn sử dụng từ: ba mươi ("so-rưn"); bốn mươi ("ma-hưn"); năm mươi ("suyn"); sáu mươi ("yê-sun"); bảy mươi ("i-rưn"); tám mươi ("yo-đưn"); chín mươi ("a-hưn"); một trăm ("béc").

Khám phá sự khác biệt giữa tiếng Hàn và các ngôn ngữ khác. Chữ Hàn có thể trông giống chữ Trung hoặc Nhật, nhưng thực chất nó hoàn toàn khác biệt và dễ học hơn.
- Bảng chữ cái Hangul chỉ có 24 ký tự và một số biến thể đơn giản, không giống như hàng ngàn chữ tượng hình trong các ngôn ngữ châu Á khác.
- Mỗi chữ Hangul đại diện cho một âm tiết, và mọi âm tiết đều bắt đầu bằng một phụ âm.
- Tiếng Hàn không có hiện tượng một từ có nhiều cách phát âm như tiếng Anh, khiến nó trở nên dễ học hơn trong một số khía cạnh.
Những lời khuyên hữu ích
- Nhờ người bản xứ Hàn Quốc hướng dẫn, vì việc nghe và bắt chước cách phát âm chuẩn là chìa khóa để thành thạo.
- Chú trọng phát âm chính xác, đặc biệt là vị trí của phụ âm trong từ.
- Tải các tài liệu âm thanh về thiết bị của bạn để luyện tập mọi lúc, mọi nơi.
- Cân nhắc cài đặt phần mềm hỗ trợ đọc bảng chữ cái Hangul, nền tảng của tiếng Hàn.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi