Inox là gì? Khám phá các đặc tính và ứng dụng của inox trong không gian bếp
28/04/2025
Nội dung bài viết
Inox là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều vật dụng thiết yếu. Cùng tìm hiểu về inox, các đặc điểm nổi bật và những loại inox phù hợp với nhà bếp.
Trong thời đại hiện đại, inox đã trở thành vật liệu phổ biến trong sản xuất và các thiết bị gia dụng. Cùng Tripi khám phá ngay các đặc điểm và loại inox sử dụng trong bếp.
Inox là gì? Lịch sử và nguồn gốc của vật liệu này

Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là hợp kim của sắt với độ bền cao, chống ăn mòn và biến dạng màu sắc. Chính những đặc tính này khiến inox trở thành nguyên liệu không thể thiếu trong sản xuất đồ dùng đời sống.
Inox được sản xuất từ hợp kim sắt chứa 10,5% crom và tối đa 1,2% cacbon. Hàm lượng crom cao trong inox sẽ tăng cường khả năng chống oxy hóa, giúp inox bền bỉ theo thời gian.
Inox là vật liệu do chuyên gia người Anh Harry Brealey phát minh vào năm 1913. Trong quá trình nghiên cứu, ông đã bổ sung nhiều thành phần như Crom và Cacbon để tăng cường độ bền cho Inox.
Sau khi nghiên cứu của Brealey được công nhận, các nhà sản xuất thép Đức như Krupp tiếp tục phát triển và tạo ra hai loại mã 300 và 400 trước khi xảy ra chiến tranh thế giới thứ hai. Tiếp nối thành công, chuyên gia người Anh W.H. Hatfield đã sáng chế thép 304 (8% Ni và 18% Cr), loại thép phổ biến mà chúng ta thường nhắc đến ngày nay.
Những đặc tính nổi bật của Inox

Inox được chia thành 4 nhóm chính, với nhiều loại cụ thể trong từng nhóm.
- Austenitic: SUS 301, 304, 304L, 316, 316L, 321, 310s,…
- Ferritic: SUS 430, 410, 409,...
- Austenitic-Ferritic (Duplex): LDX 2101, SAF 2304, 2205, 253MA,...
- Martensitic: 420S45, 248SV,...
Nhìn chung, các nhóm Inox có những đặc tính riêng biệt tùy theo thành phần và cấu trúc, tạo nên sự đa dạng trong ứng dụng.
Austenit | Không | Cao | Rất cao | Rất cao |
Duplex | Có | Rất cao | Trung bình | Thấp |
Ferritic | Có | Trung bình | Trung bình | Cao |
Martensitic | Có | Trung bình | Thấp | Thấp |
Hoá bền tiết pha | Có | Trung bình | Trung bình | Thấp |
Những loại inox phổ biến trong sản xuất đồ dùng nhà bếp
Inox 201

Inox 201 là một lựa chọn phổ biến trong cuộc sống hằng ngày, với thành phần bao gồm 18% Crom và 3% Niken, tạo nên bề mặt sáng bóng, phần còn lại là sắt và các thành phần khác. Với độ bền và khả năng chống mài mòn khá tốt, inox 201 là một vật liệu đáng tin cậy.
Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nồi chảo, ruột bình giữ nhiệt, ruột bình đun siêu tốc và nhiều sản phẩm gia dụng khác.
Inox 201 có những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt, tạo nên sự phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Ưu điểm: Inox 201 có độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và giá thành phải chăng, thích hợp cho nhiều đồ dùng trong bếp.
- Chi phí hợp lý
- Độ bền khá ổn định
- Trọng lượng nhẹ, dễ sử dụng
- An toàn tuyệt đối với sức khỏe người tiêu dùng
Nhược điểm:
- Các vật dụng làm từ Inox 201 không phù hợp để nấu trực tiếp trên bếp từ
- Mặc dù khá bền nhưng khả năng chống ăn mòn của Inox 201 kém hơn so với Inox 304
Inox 304

Inox 304 được xem là loại inox ưu việt nhất với độ bền vượt trội, tính dẻo dai và khả năng chống oxy hóa cực kỳ tốt. Loại inox này không hề bị han rỉ nhờ thành phần chứa 18% Crom, 10% Niken và một lượng nhỏ sắt.
Inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong ngành y tế nhờ vào các đặc tính vượt trội và tính an toàn cao của nó.
Ưu điểm:
- Bề mặt sáng bóng và đẹp mắt
- Chống gỉ sét và oxi hóa hiệu quả
- Không gây phản ứng hóa học với thực phẩm, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người dùng
Nhược điểm:
- Cảm giác nặng tay khi sử dụng
- Các loại chảo làm từ Inox 304 cần phủ lớp Inox 430 dưới đáy mới có thể sử dụng trên bếp từ
- Giá thành cao hơn so với các loại inox khác
Inox 410

Inox 410 là một loại inox phổ biến trong đời sống hàng ngày, được chế tạo từ 11.5% Crom và các thành phần khác. Loại inox này chủ yếu được sử dụng để sản xuất các dụng cụ như muỗng, đũa, vá, sạn,...
Inox mang lại những ưu điểm và nhược điểm như sau
Ưu điểm:
- Giá cả hợp lý
- Cảm giác nhẹ tay khi sử dụng
- An toàn cho sức khỏe người dùng trong suốt quá trình sử dụng
Nhược điểm:
- Dễ bị xước khi tiếp xúc với vật sắc nhọn
- Có thể bị hoen ố theo thời gian nếu không bảo quản đúng cách
Inox 430

Inox 430 được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hằng ngày. Với thành phần 18% Crom và phần còn lại là sắt cùng các hợp kim khác, Inox 430 rất lý tưởng khi dùng làm lớp phủ bảo vệ đáy nồi, chảo.
Inox 430 sở hữu những ưu điểm và nhược điểm như sau
Ưu điểm:
- Có thể sử dụng trên bếp từ
- Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh
- Trọng lượng nhẹ, dễ thao tác
- An toàn tuyệt đối cho sức khỏe người dùng
Nhược điểm:
- Vật liệu mỏng, dễ bị hoen ố theo thời gian
- Độ bền và khả năng chống oxy hóa không cao
Nên chọn loại inox nào khi chế biến món ăn?

Với sự đa dạng của các loại inox hiện nay, việc lựa chọn loại inox phù hợp cho nấu ăn và các dụng cụ bếp là rất quan trọng. Inox 201 là lựa chọn chủ yếu của các nhà sản xuất đồ dùng bếp nhờ vào thành phần 18% Crom và 3% Niken.
Loại inox này nổi bật với độ bền vượt trội và tính an toàn cao đối với sức khỏe người tiêu dùng. Rổ, thau inox làm từ loại inox này ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các gia đình.
Trên đây là những thông tin quan trọng về vật liệu inox, các đặc tính và những loại inox thường được sử dụng trong nhà bếp. Hy vọng bạn sẽ thấy những thông tin này hữu ích.
Tripi
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Khám phá 100+ họ tiếng Anh độc đáo và phổ biến nhất, mang đậm nét văn hóa và lịch sử.

Top 20 Bài hát Giáng sinh, Noel hay nhất mọi thời đại

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Microsoft Forms

Hình ảnh Simmy và Sammy đáng yêu, ngọt ngào và rạng rỡ

CMT là gì? Đây là từ viết tắt của cụm từ nào và ý nghĩa của nó ra sao?
