Khám phá cách chào tạm biệt bằng nhiều ngôn ngữ trên thế giới
22/02/2025
Nội dung bài viết
Có vô số cách để nói lời tạm biệt, thậm chí còn nhiều hơn cả số ngôn ngữ tồn tại. Tuy nhiên, chào tạm biệt là một phần không thể thiếu trong hầu hết các ngôn ngữ, và người mới học sẽ nhanh chóng làm quen với điều này. Dù bạn là một người đam mê du lịch muốn học những câu tiếng lóng cho chuyến đi sắp tới, hay là một người mơ mộng muốn làm phong phú thế giới tưởng tượng của mình, hướng dẫn này sẽ giúp bạn. Hãy tiếp tục đọc để khám phá cách nói "tạm biệt" bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Các bước thực hiện
Chào tạm biệt bằng các ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Tây Ban Nha. Tiếng Tây Ban Nha là một trong những ngôn ngữ nhóm Rôman phổ biến nhất, với hơn 400 triệu người sử dụng trên toàn cầu. Ngôn ngữ này được sử dụng rộng rãi ở Tây Ban Nha và khắp các nước Trung và Nam Mỹ.
- "Hasta la Vista"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp lại"
- Phát âm: Asta-la-VEE-sta
- "Despedida"
- Ý nghĩa: "Chào tạm biệt"
- Phát âm: Des-peh-DEE-dah
- "Adios"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: ah-THYOHS (tiếng Tây Ban Nha Châu Âu); ah/DIOHS (tiếng Tây Ban Nha Mỹ)
- "Te veo despues"
- Ý nghĩa: "Tôi sẽ gặp lại bạn sau"
- Phát âm: day-VAY-o-des-pwace

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính của nhiều quốc gia như Bồ Đào Nha, Brazil, Mozambique, Angola, và một số nước khác. Với khoảng 250 triệu người sử dụng, đây là ngôn ngữ phổ biến trên toàn cầu.
- "Adeus"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: Ah-deh-ooSH
- "Adeus"
- Ý nghĩa: "Xin Chúa ban phước lành cho chuyến đi của bạn"
- "Tchau"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt" hoặc "Chào"
- Phát âm: CHOW
- "Até Logo"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp lại"
- Phát âm: Ah-TaY-Loh-GOO
- "Até amanhã"
- Ý nghĩa: "Mai gặp nhé"
- Phát âm: ah-TAY-ah-ma-NYANG
Nói "tạm biệt" bằng tiếng Pháp. Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính của 29 quốc gia, được sử dụng rộng rãi ở Canada, Châu Âu, và Châu Phi. Với khoảng 113 triệu người nói tiếng Pháp như tiếng mẹ đẻ và 170 triệu người học như ngôn ngữ thứ hai, tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất thế giới.
- "Adieu"
- Ý nghĩa: "Chào tạm biệt"
- Phát âm: ah-DYØH
- "Au Revoir"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: oh-VWAHR
- "À bientôt"
- Ý nghĩa: "Hẹn sớm gặp lại bạn"
- Phát âm: ah-bee-EN-toe
- "À demain"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai"
- Phát âm: ah-DE-mah

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Ý. Tiếng Ý, bắt nguồn từ tiếng Latin, là ngôn ngữ chính của Ý, Thụy Sĩ, San Marino, và Thành Vatican. Với khoảng 85 triệu người sử dụng, tiếng Ý là ngôn ngữ giàu văn hóa và lịch sử.
- "Arrivederci"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: ahr-REE-va-DER-chee
- "Addio"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: ahd-DEEH-oh
- "Ciao"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: CHOW
- "Buona sera"
- Ý nghĩa: "Chào buổi tối"
- Phát âm: BWOH-nah-SEH-rah
- "Buona Notte"
- Ý nghĩa: "Chúc ngủ ngon"
- Phát âm: BWOH-nah-NO-tay

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Rumani. Tiếng Rumani là ngôn ngữ chính của Rumani và Moldova, với khoảng 24 triệu người sử dụng. Dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, ngôn ngữ này chịu ảnh hưởng từ tiếng Slavic và Hy Lạp.
- "La revedere"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: LA-re-ve-DEH-re
- "Rămas bun"
- Ý nghĩa: "Chào tạm biệt"
- Phát âm: RAH-mas-boon
- "Pa"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: PA
Khám phá cách chào tạm biệt bằng các ngôn ngữ gốc Đức

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Đức. Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất ở Châu Âu, với hơn 100 triệu người bản ngữ. Ngôn ngữ này không chỉ được sử dụng ở Đức mà còn ở Thụy Sĩ, Áo, và nhiều quốc gia khác.
- "Auf Wiedersehen"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: owf-VEE-der-zayn
- "Bis dann"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp lại"
- Phát âm: BISS-dun
- "Bis bald"
- Ý nghĩa: "Hẹn sớm gặp lại"
- Phát âm: BISS-balt
- "Bis später"
- Ý nghĩa: "Gặp lại sau"
- Phát âm: bis-SHPAY-ta
- "Tschüss"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: CHÜSS
- "Tschau"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: CHOW
- "Ade"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: ah-DAY

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Hà Lan. Tiếng Hà Lan là ngôn ngữ chính của Hà Lan, Bỉ, và Suriname, với hơn 20 triệu người sử dụng. Ngôn ngữ này có mối liên hệ chặt chẽ với tiếng Anh và tiếng Afrikaans.
- "Tot ziens"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: tut-ZEENS
- "Dag"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: DACH
- "Doei"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: DOO-EY

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Thụy Điển. Tiếng Thụy Điển, bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, được sử dụng chủ yếu ở Thụy Điển và một số vùng của Phần Lan. Với khoảng 10 triệu người nói, đây là ngôn ngữ giàu văn hóa và lịch sử.
- "Hejdå"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: HEY-doh
- "Adjö"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: ah-YEU
- "Adjöss"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: ah-YEUSS
- "Vi ses"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp lại"
- Phát âm: vee-SAISS
- "Ha det så bra"
- Ý nghĩa: "Giữ gìn sức khỏe"
- Phát âm: HA-de-se-BRA

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Đan Mạch. Tiếng Đan Mạch là ngôn ngữ chính của Đan Mạch, với khoảng 6 triệu người sử dụng. Ngôn ngữ này cũng được dùng ở một số vùng của Đức và Greenland.
- "Farvel"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: fa-VEL
- "Vi ses"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp lại"
- Phát âm: VEE-saiss
- "Hej hej"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: hey-hey

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Na Uy. Tiếng Na Uy là ngôn ngữ bản địa của gần 5 triệu người, chủ yếu được sử dụng ở Na Uy. Ngôn ngữ này có hai dạng chữ viết chính: "Bokmål" và "Nynorsk".
- "Farvel"
- Ý nghĩa: "Chào tạm biệt"
- Phát âm: FAR-vel
- "Ha det bra"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: Ha-de-BRA
- "Hade"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: HA-day
- "vi snakkes"
- Ý nghĩa: "Nói chuyện sau nhé"
- Phát âm: VEE-snuck-es

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Afrikaans. Tiếng Afrikaans, ngôn ngữ chính thức của Nam Phi, được hình thành từ sự kết hợp giữa tiếng Hà Lan và ngôn ngữ bản địa Châu Phi từ thế kỷ 17. Hiện nay, có khoảng 15 – 23 triệu người sử dụng tiếng Afrikaans như tiếng mẹ đẻ.
- "Totsiens"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: TOTE-seens
- "Tot weersiens"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt" (thân mật)
- Phát âm: TOTE-veer-seens
- "Tot wederom"
- Ý nghĩa: "Hẹn sớm gặp lại bạn"
- Phát âm: TOTE-VAY-der-OM
- "Wederdom"
- Ý nghĩa: "(Hẹn) gặp lại"
- Phát âm: VAY-der-OM
- "Koebaai"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt" (thân mật; bắt nguồn từ tiếng Anh "Goodbye")
- Phát âm: ko-BAI
- "Ghoebaai"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt" (bắt nguồn từ tiếng Anh "Goodbye")
- Phát âm: go-BAI
- "Baai"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt" (thân mật; bắt nguồn từ tiếng Anh "Bye")
- Phát âm: bai
- "Arriewarie"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt" (thân mật; từ nguyên dân gian là "Au revoir")
- Phát âm: dữ liệu đang cập nhật
- "Vaarwel"
- Ý nghĩa: "Chào tạm biệt" (trang trọng)
- Phát âm: far-VEL
Khám phá cách chào tạm biệt bằng các ngôn ngữ gốc Slavic

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Nga. Tiếng Nga, ngôn ngữ chính của Nga và nhiều quốc gia khác, là ngôn ngữ phổ biến thứ 8 trên thế giới. Thường được viết bằng bảng chữ cái Kirin, tiếng Nga mang đậm nét văn hóa và lịch sử.
- "Do svidaniya" / "До Свидания"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt" (nghĩa đen: "Cho đến khi ta gặp lại nhau")
- Phát âm: Do-sve-DAN-ya
- "Poka" / "Пока"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: pa-KA
- "Do vstrechi" / "До Встречи"
- Ý nghĩa: "Cho đến khi ta gặp lại nhau"
- Phát âm: DO-vtr-ETCHY
- "Udachi" / "Удачи"
- Ý nghĩa: "Chúc may mắn"
- Phát âm: oo-DA-chee

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Ba Lan. Tiếng Ba Lan, ngôn ngữ Slavic phổ biến thứ hai sau tiếng Nga, được sử dụng bởi hơn 40 triệu người trên toàn thế giới. Ngôn ngữ này được viết bằng bảng chữ cái Ba Lan độc đáo.
- "Do zobaczenia"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp lại"
- Phát âm: doh-zoh-bah-CHAN-ya
- "Żegnaj"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: dzen-NAI (âm "dz" tương tự "si" trong "vision")

Nói "tạm biệt" bằng tiếng Croatia. Tiếng Croatia, hay hrvatski jezik, là ngôn ngữ chính của Croatia, Bosnia và Herzegovina, và một số vùng khác. Với 5 – 7 triệu người sử dụng, đây là ngôn ngữ giàu bản sắc văn hóa.
- "Doviđenja"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt" (nghĩa đen: "Cho đến khi ta gặp lại nhau")
- Phát âm: doh-vee-JEN-ya
- "Bog"
- Ý nghĩa: "Thượng đế" (thường phát âm là "bok" để phân biệt)
- Phát âm: BOK
- "Ćao"
- Ý nghĩa: "Chào" (phổ biến ở vùng ven biển, gần Ý)
- Phát âm: CHOW
- "Idi s Bogom"
- Ý nghĩa: "Đi cùng Chúa trời"
- Phát âm: ee-Dee's Boh-gom

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Czech. Tiếng Czech, từng được gọi là tiếng Bohemian trước thế kỷ 20, là ngôn ngữ mẹ đẻ của hơn 10 triệu người. Đặc biệt, giống như nhiều ngôn ngữ Slavik khác, tiếng Czech có những từ không chứa nguyên âm.
- "Sbohem"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: "sbo-HEM"
- "Na shledanou"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: "nah-SKLE-dan-oh"
- "Ahoj"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp lại"
- Phát âm: "a-HOY"

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Slovene. Tiếng Slovene, ngôn ngữ của khoảng 2,5 triệu người tại Slovenia, mang trong mình nét đẹp văn hóa độc đáo.
- "Nasvidenje"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: nas-VEE-dan-yeh
- "Adijo"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: ah-DEE-oh
- "Čav"
- Ý nghĩa: "Chào"
- Phát âm: CHAHV
Khám phá cách nói 'tạm biệt' trong các ngôn ngữ Châu Á. Mỗi quốc gia Châu Á đều có cách thể hiện lời tạm biệt đầy ý nghĩa và sâu sắc.

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Nhật. Tiếng Nhật không chỉ là ngôn ngữ mà còn là nghệ thuật giao tiếp tinh tế.
- "Sayōnara" / "さようなら"
- Ý nghĩa: "Chào tạm biệt"
- Phát âm: sai-OH-nar-ah
- "Jā ne" / "じゃあね"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp lại" (thân mật)
- Phát âm: JAH-neh
- "Jā mata ne" / "じゃあまたね"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp lại"
- Phát âm: JAH-ma-ta-neh
- "Oyasuminasai" / "おやすみなさい"
- Ý nghĩa: "Chúc ngủ ngon" (chỉ sử dụng vào buổi tối muộn)
- Phát âm: Oh-ya-su-mi-nar-sai

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Quan Thoại (Mandarin). Tiếng Quan Thoại, ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, mang đến nhiều cách diễn đạt lời tạm biệt ý nghĩa.
- "Zài jiàn" / "再见"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: tzai-JIEN
- "Míng tiān jiàn" / "明天見/明天见"
- Ý nghĩa: "Hẹn gặp bạn ngày mai"
- Phát âm: "miin-tyen-JIEN
- "Yī huĭr jiàn" / "一會兒見/一会儿见"
- Ý nghĩa: "Gặp lại bạn sau" (trong cùng ngày hôm đó)
- Phát âm: ee-hwur-JIEN
- "Huí tóu jiàn" / "回頭見/回头见"
- Ý nghĩa: "Gặp lại bạn sau" (cùng ngày)
- Phát âm: hway-toh-JIEN

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Quảng Đông (Cantonese). Tiếng Quảng Đông, một phương ngữ phổ biến ở miền Nam Trung Quốc, mang đến những cách chào tạm biệt độc đáo.
- "Joigin" / "再見"
- Ý nghĩa: "Chào tạm biệt"
- Phát âm: tzai-JIEN
- "Bāaibaai" / "拜拜"
- Ý nghĩa: "Tạm biệt"
- Phát âm: bai-bai

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Hàn Quốc. Tiếng Hàn Quốc không chỉ là ngôn ngữ mà còn là văn hóa lịch sự và tinh tế.
- "Annyeong" / "안녕" (thân mật)
- Ý nghĩa: "Chào tạm biệt"
- Phát âm: AN-nyeong
- "Anyeonghi Gasyeo" / "안녕히 가세요"
- Ý nghĩa: "Chào tạm biệt" (nếu bạn là người ở lại)
- Phát âm: AN-nyeong-HE-ga-SEH-yo
- "Annyeonghi Kyeseyo" / "안녕히 계세요"
- Ý nghĩa: "Chào tạm biệt" (nếu bạn là người ra đi)
- Phát âm: AN-nyeong-HE-gye-SEH-yo
Khám phá cách nói 'tạm biệt' trong ngôn ngữ của người Indo-Aryan. Những ngôn ngữ này, phổ biến ở Nam Á, mang đậm nét văn hóa và truyền thống đa dạng.

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Hindi. Tiếng Hindi, ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ, có nhiều cách diễn đạt lời tạm biệt ý nghĩa.
- "Namaste" (tương tự như xin chào)
- "Fir milenge" (hẹn gặp lại)
- "Alvida" (Chào tạm biệt, hơi trang trọng)

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Punjabi. Tiếng Punjabi, ngôn ngữ của vùng Punjab, mang đậm nét văn hóa và tâm linh.
- "Alweda" / "ਅਲਵਿਦਾ"
- "Rabb rakha" / "ਰੱਬ ਰਾਖਾ"
- "Guru rakha" / "ਗੁਰੂ ਰਾਖਾ"

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Nepal. Tiếng Nepal, ngôn ngữ chính thức của đất nước Nepal xinh đẹp, mang đến những cách chào tạm biệt ấm áp và chân thành.
- "Namaste" (Xin chào và tạm biệt)
- "Subha yatra" (Chúc một hành trình tốt lành)
- "Feri bhetaula" (Hẹn gặp lại)

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Bengali. Tiếng Bengali, ngôn ngữ của vùng Đông Ấn và Bangladesh, mang đậm nét văn hóa và sự lịch thiệp.
- "Bidae nicchhi" / "বিদায় নিচ্ছি" (Tạm biệt)
- "Bhalo thakben" / "ভালো থাকবেন" (Giữ gìn sức khỏe)
- "Aabar dekha hobey" / "আবার দেখা হবে" (Hẹn gặp lại sau nhé)
- "Aashchhi" / "আসছি" (Mang ý nghĩa 'sẽ đến', thể hiện lời hứa hoặc hy vọng gặp lại)

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Sinhala. Tiếng Sinhala, ngôn ngữ chính thức của Sri Lanka, mang đến những lời chào tạm biệt đầy ý nghĩa và nhân văn.
- "Nawatha hamu wemu" (Gặp lại bạn sau)
- "Subha dawasak" (Chúc một ngày tốt lành)
- "Gihillā ennam" / "ගිහිල්ලා එන්නම්" (Tôi sẽ trở lại)
- "Mama yanawā" / "මම යනවා" (Tôi đi đây)

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Marathi. Tiếng Marathi, ngôn ngữ của bang Maharashtra, Ấn Độ, mang đậm nét văn hóa và sự gần gũi.
- "Punha bhetu" (Hẹn gặp lại)

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Gujarati. Tiếng Gujarati, ngôn ngữ của bang Gujarat, Ấn Độ, mang đến những lời chào tạm biệt ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa.
- "Aavjo" / "આવજો" (Tạm biệt, hẹn gặp lại)
Khám phá cách nói 'tạm biệt' trong ngôn ngữ Semit. Những ngôn ngữ Semit, với lịch sử lâu đời và phong phú, mang đến những lời chào tạm biệt đầy ý nghĩa và sâu sắc.

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Ả Rập. Tiếng Ả Rập, ngôn ngữ của sự lịch thiệp và tôn trọng, có nhiều cách diễn đạt lời tạm biệt ý nghĩa.
- "Ma'a as-salaama" / "مع السلامة"
- Ý nghĩa: "Chúc an toàn/bình an"
- "As-salaamu 'alaykum" / "السلام عليكم"
- Ý nghĩa: "Bình an ở cùng bạn"
- "Elalleqa"
- Ý nghĩa: "Cho đến khi gặp mặt"

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Do Thái. Tiếng Do Thái, ngôn ngữ linh thiêng và giàu truyền thống, mang đến những lời chào tạm biệt đầy ý nghĩa.
- "L'hitraot" / "להתראות" (Hẹn gặp lại)
- "Shalom" / "שָׁלוֹם"
- Ý nghĩa: "Bình an"
- "Shalom aleichem" / "שָׁלוֹם עֲלֵיכֶם"
- Ý nghĩa: "Bình an ở cùng bạn"
Khám phá cách nói 'tạm biệt' trong ngôn ngữ Austronesian/Polynesian. Những ngôn ngữ này, phổ biến ở các đảo Thái Bình Dương, mang đậm nét văn hóa và sự ấm áp.

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Tagalog. Tiếng Tagalog, ngôn ngữ chính thức của Philippines, mang đến những lời chào tạm biệt thân thiện và gần gũi.
- "Paalam na"
- Ý nghĩa: "Bây giờ thì chào tạm biệt"
- Phát âm: puh-AH-lam-nah
- "Aalís na ako"
- Ý nghĩa: "Giờ tôi phải đi rồi"
- Phát âm: uh-ah-LISS-na-a-KOH

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Pangasinan. Tiếng Pangasinan, ngôn ngữ của vùng Pangasinan, Philippines, mang đến cách chào tạm biệt ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa.
- "Sige la" (Tạm biệt)

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Mã Lai. Tiếng Mã Lai, ngôn ngữ chính thức của Malaysia, mang đến những lời chào tạm biệt lịch sự và trang trọng.
- "Selamat jalan" (Chúc một hành trình an lành)
- "Selamat tinggal" (Chúc ở lại bình an)

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Indonesia. Tiếng Indonesia, ngôn ngữ thống nhất của đất nước vạn đảo, mang đến nhiều cách diễn đạt lời tạm biệt thân thiện.
- "Sampai Jumpa" (Hẹn gặp lại)
- "Sampai Bertemu Lagi" (Hẹn gặp lại lần sau)
- "Daag" (Tạm biệt, không trang trọng)

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Malagasy. Tiếng Malagasy, ngôn ngữ của đảo quốc Madagascar, mang đến lời chào tạm biệt ngắn gọn nhưng sâu sắc.
- "Veloma" (Tạm biệt)

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Hawaii. Tiếng Hawaii, ngôn ngữ của quần đảo Hawaii, mang đến lời chào tạm biệt đầy tình cảm và ý nghĩa.
- "Aloha" (Tạm biệt, đồng thời cũng có nghĩa là xin chào và tình yêu)

Cách nói 'tạm biệt' trong tiếng Papiamentu. Tiếng Papiamentu, ngôn ngữ Creole được sử dụng tại các đảo Caribe thuộc Hà Lan, mang đến lời chào tạm biệt ngắn gọn và thân mật.
- "Ayo" (Tạm biệt)
Khám phá cách nói 'tạm biệt' trong các ngôn ngữ khác. Mỗi ngôn ngữ đều có cách riêng để diễn đạt lời tạm biệt, phản ánh nét văn hóa và truyền thống độc đáo.

Cách nói 'tạm biệt' trong các ngôn ngữ đa dạng. Khám phá những lời chào tạm biệt từ khắp nơi trên thế giới, mỗi cách nói đều mang một ý nghĩa sâu sắc và đặc trưng văn hóa.
- "Viszlát!" – tiếng Hungary
- "Näkemiin" – tiếng Phần Lan. "Moikka" – tiếng Phần Lan. "Heihei" – tiếng Phần Lan. "Hyvästi" – tiếng Phần Lan.
- "Poitu varein" – tiếng Tamil (Tôi sẽ trở lại). "Varein" – dạng rút gọn.
- "Yasou" (YAH-soo) – tiếng Hy Lạp
- "Hwyl fawr" – tiếng xứ Wales
- "Slan" – tiếng Ailen
- "Vale" – tiếng Latin (dùng cho một người). "Valete" – tiếng Latin (dùng cho nhiều người).
- "Khuda hafiz" – tiếng Urdu. "Allah hafiz" – tiếng Urdu
- "Vida parayunnu" – tiếng Malayalam
- "Donadagohvi" – tiếng Cherokee
- "Hagoonea'" – tiếng Navajo
- "Чао" – tiếng Macedonian
- "Mattae sigona" – tiếng Kannada (Hẹn gặp lại vào lúc khác).
- "Velli vostanu" – tiếng Telugu
- "Khodaa haafez" – tiếng Ba Tư
- "Sai an jima" – tiếng Hausa
- "Macasalaamo" – tiếng Somali
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn tìm sách giáo khoa mở trên OpenStax

Hướng dẫn tìm kiếm hình ảnh miễn phí bản quyền với công cụ Pexels

Hướng dẫn Tìm kiếm Sách Giáo Khoa Mở Tiếng Việt từ Nhóm Cánh Buồm

Hướng dẫn tẩy màu tóc nhuộm hiệu quả

Cách tìm kiếm bản gốc âm nhạc/âm thanh trên SoundCloud
