Muỗng cà phê tương đương bao nhiêu gam? Cùng tìm hiểu cách chuyển đổi các đơn vị phổ biến trong nấu ăn và làm bánh một cách dễ dàng và chính xác.
30/04/2025
Nội dung bài viết
Các đơn vị đo như teaspoon, tablespoon, cup,... rất quen thuộc trong việc nấu ăn và làm bánh. Bài viết này sẽ cung cấp cách quy đổi đơn giản và dễ hiểu các đơn vị này, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào công thức của mình.
Bộ dụng cụ đo lường trong bếp vô cùng đa dạng, từ cân điện tử đến các dụng cụ đơn giản như teaspoon, tablespoon,... Tuy nhiên, không phải ai cũng cần phải sắm cả bộ dụng cụ này, đặc biệt là những người chỉ thỉnh thoảng nấu ăn hoặc làm bánh.
Vì vậy, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi từ teaspoon, tablespoon sang các đơn vị khác như gam, ml hoặc muỗng canh. Dưới đây là bảng quy đổi cho bạn tham khảo.
Bảng quy đổi đơn vị chung
- 1 teaspoon (tsp) = 1 muỗng cà phê = 5ml
- 1 tablespoon (tbsp hoặc tbs) = 3 tsp = 1 muỗng ăn cơm = 15ml
- 1 cup (1c) = 16 tbsp = 48 tsp = 250ml
- ¾ cup = 12 tbsp = 36 tsp = 188 ml
- ⅔ cup = 11 tbsp = 32 tsp = 160ml
- ½ cup = 8 tbsp = 24 tsp = 125 ml
- ⅓ cup = 5 tbsp = 16 tsp = 80ml
- ¼ cup = 4 tbsp = 12 tsp = 63ml

Bảng trên chỉ áp dụng cho chất lỏng, do đó, chúng ta không có bảng quy đổi chung cho các chất rắn như bột mì, đường, vì mỗi loại có khối lượng riêng và thể tích khác nhau.
Khám phá thêm bài viết: 1 lít tương đương bao nhiêu ml? Cách chuyển đổi giữa lít, cm3, cc, kg
Bảng chuyển đổi các loại bột làm bánh và đường
1tsp | 3 | 3 | 5 | 5 |
1tbsp | 8 | 8 | 15 | 14 |
1/4 cup | 32 | 31 | 56 | 50 |
1/3 cup | 42 | 42 | 75 | 67 |
1/2 cup | 64 | 62 | 112.5 | 100 |
2/3 cup | 85 | 83 | 150 | 134 |
3/4 cup | 95 | 93 | 170 | 150 |
1 cup | 127 | 125 | 225 | 200 |

Bảng chuyển đổi các sản phẩm như sữa tươi, sữa chua, kem và mật ong
Đơn vị | Sữa tươi (ml) | Sữa tươi (g) | Kem tươi (g) | Sữa chua (g) | Mật ong (g) |
1tsp | 5 | 5 | 5 | 5.1 | 7.1 |
1tbsp | 15 | 15 | 14 | 15 | 21 |
1/4 cup | 60 | 60.5 | 58 | 60 | 85 |
1/3 cup | 80 | 80.6 | 77.3 | 82 | 113.3 |
1/2 cup | 120 | 121 | 122.5 | 120 | 170 |
2/3 cup | 180 | 181.5 | 154.6 | 184 | 226.7 |
3/4 cup | 180 | 181.5 | 174 | 175 | 255 |
1 cup | 240 | 242 | 232 | 235 | 340 |

Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin bổ ích về cách quy đổi đơn vị trong nấu ăn và làm bánh, giúp bạn làm chủ căn bếp một cách dễ dàng hơn.
Khám phá dụng cụ làm bánh tại Tripi:
Tripi
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Top 8 đơn vị tư vấn du học Singapore đáng tin cậy và chất lượng nhất Hà Nội

Top 7 Studio chụp ảnh doanh nhân chuyên nghiệp & ấn tượng nhất Nghệ An

Top 6 địa chỉ trang điểm cô dâu ấn tượng nhất tại Tánh Linh, Bình Thuận

Hướng dẫn cách chèn Video vào PowerPoint 2016 một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Top 7 trường mầm non chất lượng nhất tại Ninh Bình
