10 Áng văn mẫu phân tích tinh tế vẻ đẹp nhân cách Tú Xương qua thi phẩm 'Thương vợ'
Nội dung bài viết
1. Khám phá vẻ đẹp tâm hồn Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - Phân tích số 4
Trần Tế Xương, bút danh Tú Xương, là ngôi sao sáng trên bầu trời văn học với những tác phẩm đan xen giữa chất trào phúng sâu cay và trữ tình thấm thía. Dù chỉ sống 37 năm ngắn ngủi và dừng lại ở học vị tú tài, di sản thơ ca của ông đã trở thành bất tử với khoảng 100 tác phẩm đa dạng thể loại. 'Thương vợ' - viên ngọc quý trong kho tàng thơ Tú Xương - không chỉ khắc họa hình ảnh người vợ tảo tần mà còn bộc lộ nhân cách cao đẹp của chính tác giả:
"Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ, âu đành phận
Năm nắng mười mưa, dám quản công
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc!
Có chồng hờ hững cũng như không!"
Bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật với bố cục chặt chẽ đã dựng lên bức chân dung đa chiều về bà Tú, đồng thời phản ánh thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ.
Hai câu đề mở ra không gian mưu sinh với công việc buôn bán vất vả 'quanh năm' của bà Tú. Cách đếm 'năm con với một chồng' cho thấy Tú Xương ý thức rõ gánh nặng mình đặt lên vai vợ. Đó là lời tự trách đầy xót xa nhưng cũng ẩn chứa tình yêu thương sâu sắc.
Hình ảnh 'thân cò' trong hai câu thực là sự sáng tạo từ hình tượng quen thuộc trong ca dao, khắc họa sinh động sự lam lũ của bà Tú nơi 'quãng vắng'. Cảnh 'eo sèo mặt nước' tái hiện chân thực không khí chen chúc, bon chen của chợ búa.
Phần luận đậm chất triết lý với các thành ngữ 'một duyên hai nợ', 'năm nắng mười mưa' đã nâng tầm sự hi sinh của bà Tú thành biểu tượng đức hy sinh của người phụ nữ Việt. Qua đó, Tú Xương bày tỏ lòng biết ơn và trân trọng vô hạn.
Hai câu kết là tiếng thở dài đầy phẫn uất trước 'thói đời' - xã hội nửa phong kiến nửa thực dân đương thời. Tú Xương tự vấn lương tâm khi nhận mình là kẻ 'ăn ở bạc', không thể đỡ đần vợ con. Lời kết 'Có chồng hờ hững cũng như không!' chứa đựng nỗi đau thấu tâm can.
Bằng ngôn ngữ giản dị mà sâu lắng, vận dụng sáng tạo chất liệu dân gian, Tú Xương đã tạo nên kiệt tác vượt thời gian. 'Thương vợ' không chỉ ngợi ca phẩm chất người phụ nữ mà còn cho thấy nhân cách đáng quý của một trí thức biết tự vấn lương tâm.

2. Khám phá chiều sâu nhân cách Tú Xương qua áng thơ 'Thương vợ' - Phân tích mẫu số 5
Trần Tế Xương (Tú Xương) - ngôi sao sáng của văn học Việt Nam thế kỷ 19, dù cuộc đời ngắn ngủi nhưng đã để lại di sản văn chương vô giá. Bên cạnh những vần thơ trào phúng sắc bén, ông còn có những tác phẩm trữ tình thấm đẫm tình người, mà 'Thương vợ' là kiệt tác tiêu biểu - bức chân dung cảm động về người phụ nữ Việt Nam.
Xuất thân từ làng Vị Xuyên, Nam Định, Tú Xương là nhà nho tài hoa nhưng phóng khoáng, sống trong cảnh nghèo khó do thi cử lận đận. Chính hoàn cảnh ấy đã hun đúc nên hồn thơ độc đáo: vừa đả kích xã hội thực dân phong kiến thối nát, vừa chan chứa tình cảm với những thân phận nhỏ bé.
'Thương vợ' không đơn thuần là lời tự sự mà là bản tình ca đẹp nhất về người phụ nữ, được dệt nên từ những câu thơ giản dị mà sâu lắng:
"Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!"
Bài thơ mở ra không gian mưu sinh đầy gian nan của bà Tú nơi 'mom sông' chênh vênh. Cách đếm 'năm con với một chồng' như nhấn mạnh gánh nặng mà người đàn ông - vốn là trụ cột - lại trở thành gánh nặng trên vai vợ.
Hình ảnh 'thân cò' được cách điệu từ ca dao truyền thống trở nên đầy ám ảnh, khắc họa sự cô đơn, vất vả của người phụ nữ trong cuộc mưu sinh. Cảnh 'eo sèo mặt nước' tái hiện sinh động không khí chen chúc, bon chen nơi chợ búa.
Những thành ngữ 'một duyên hai nợ', 'năm nắng mười mưa' không chỉ thể hiện sự cam chịu mà còn là biểu tượng cho đức hy sinh cao cả của người phụ nữ Việt. Đằng sau đó là cái nhìn đầy thương cảm và trân trọng của Tú Xương.
Lời kết đầy chua xót: 'Có chồng hờ hững cũng như không' vừa là tiếng chửi đời, vừa là lời tự vấn đầy nghiệt ngã của một trí thức ý thức được sự bất lực của mình. Đó chính là biểu hiện cao nhất của tình thương và nhân cách đáng quý ở Tú Xương.
Qua 'Thương vợ', Tú Xương không chỉ ngợi ca vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ mà còn thể hiện tư tưởng tiến bộ vượt thời đại - sự trân quý những giá trị nhân văn ẩn sau thân phận bé nhỏ. Bài thơ như viên ngọc lấp lánh trong kho tàng văn học dân tộc, mãi khiến hậu thế phải suy ngẫm về tình người và lẽ đời.

3. Vẻ đẹp tâm hồn Tú Xương qua áng thơ 'Thương vợ' - Bài phân tích số 6
Trong kho tàng thơ ca Tú Xương, 'Thương vợ' nổi lên như một viên ngọc quý kết tinh giữa chất trào phúng sắc sảo và tình cảm trữ tình sâu lắng. Bài thơ không chỉ phác họa chân dung người vợ tảo tần mà còn thể hiện nhân cách cao đẹp của chính tác giả - một trí thức biết tự vấn lương tâm.
Bằng ngòi bút tinh tế, Tú Xương đã dựng lên bức tranh sinh động về cuộc mưu sinh vất vả của bà Tú: "Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng". Cách đếm 'năm con với một chồng' như nhấn mạnh gánh nặng mà người đàn ông - vốn là trụ cột - lại trở thành gánh nặng trên vai vợ.
Hình ảnh 'thân cò' trong câu "Lặn lội thân cò khi quãng vắng" không chỉ gợi nỗi vất vả thể xác mà còn là nỗi cô đơn tinh thần của người phụ nữ. Cảnh "eo sèo mặt nước buổi đò đông" tái hiện sinh động không khí chen chúc, bon chen nơi chợ búa.
Những thành ngữ 'một duyên hai nợ', 'năm nắng mười mưa' đã nâng tầm sự hi sinh của bà Tú thành biểu tượng cho đức tính của người phụ nữ Việt: cam chịu, tảo tần và giàu lòng vị tha. Đằng sau đó là cái nhìn đầy thương cảm và trân trọng của Tú Xương.
Lời kết đầy chua xót: "Có chồng hờ hững cũng như không" vừa là tiếng chửi đời, vừa là lời tự vấn đầy nghiệt ngã của một trí thức ý thức được sự bất lực của mình. Đó chính là biểu hiện cao nhất của tình thương và nhân cách đáng quý ở Tú Xương.
Bài thơ như một bản tự kiểm điểm đầy dũng cảm, cho thấy Tú Xương không chỉ là nhà thơ trào phúng sắc sảo mà còn là người chồng biết yêu thương, trân trọng và tri ân người vợ tào khang. 'Thương vợ' mãi là bài học về tình người, về sự tự ý thức và trách nhiệm trong cuộc sống gia đình.

4. Khám phá nhân cách cao đẹp của Tú Xương qua thi phẩm 'Thương vợ' - Phân tích số 7
Trần Tế Xương hiện lên trong văn học sử không chỉ là nhà thơ trào phúng sắc sảo với 'mảnh vỡ thủy tinh' (Chế Lan Viên), mà còn là thi sĩ của những rung động trữ tình sâu lắng. 'Thương vợ' chính là kiệt tác kết tinh hai phẩm chất ấy, nơi tiếng cười chua chát hòa quyện với tấm lòng thương yêu chân thành.
Bài thơ dựng lên bức chân dung đa chiều: hình ảnh bà Tú tần tảo 'quanh năm buôn bán ở mom sông' với gánh nặng 'nuôi đủ năm con với một chồng', và hình ảnh ông Tú - người chồng biết tự vấn lương tâm. Cách đếm 'năm con với một chồng' như nhấn mạnh sự bất công ngược đời: người đàn ông vốn là trụ cột lại trở thành gánh nặng.
Hình ảnh 'thân cò' trong câu 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng' không chỉ gợi nỗi vất vả thể xác mà còn là nỗi cô đơn tinh thần. Cảnh 'eo sèo mặt nước buổi đò đông' tái hiện sinh động không khí bon chen nơi chợ búa. Những thành ngữ 'một duyên hai nợ', 'năm nắng mười mưa' đã nâng tầm sự hi sinh của bà Tú thành biểu tượng cho đức tính người phụ nữ Việt.
Lời kết đầy chua xót: 'Có chồng hờ hững cũng như không' vừa là tiếng chửi đời, vừa là lời tự vấn nghiệt ngã. Đó chính là biểu hiện cao nhất của tình thương và nhân cách đáng quý ở Tú Xương - một trí thức dám nhìn thẳng vào sự thật, dám tự phán xét mình.
Qua 'Thương vợ', Tú Xương không chỉ ngợi ca vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ mà còn thể hiện tư tưởng tiến bộ vượt thời đại. Bài thơ như viên ngọc lấp lánh trong kho tàng văn học, mãi khiến hậu thế phải suy ngẫm về tình người và lẽ đời.

5. Vẻ đẹp tâm hồn Tú Xương thể hiện qua 'Thương vợ' - Bài phân tích số 8
Tú Xương - bậc thầy thơ trào phúng với ngòi bút sắc sảo châm biếm xã hội thực dân phong kiến, đồng thời là thi sĩ của những vần thơ trữ tình thấm đẫm tình người. 'Thương vợ' chính là kiệt tác kết tinh hai phẩm chất ấy, nơi tiếng cười chua chát hòa quyện với tấm lòng yêu thương chân thành.
Bài thơ khắc họa hình ảnh bà Tú tần tảo 'quanh năm buôn bán ở mom sông' - mỏm đất chênh vênh ba bề sông nước, gánh trên vai cả gia đình 'năm con với một chồng'. Cách đếm đặc biệt ấy như nhấn mạnh sự bất công: người đàn ông vốn là trụ cột lại trở thành gánh nặng.
Hình ảnh 'thân cò' trong 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng' không chỉ gợi nỗi vất vả mà còn là nỗi cô đơn của người phụ nữ. Cảnh 'eo sèo mặt nước buổi đò đông' tái hiện sinh động không khí bon chen chợ búa. Những thành ngữ 'một duyên hai nợ', 'năm nắng mười mưa' đã nâng tầm sự hi sinh của bà Tú thành biểu tượng cho đức tính người phụ nữ Việt.
Lời kết 'Có chồng hờ hững cũng như không' vừa là tiếng chửi đời đen bạc, vừa là lời tự vấn nghiệt ngã của một trí thức ý thức được sự bất lực. Đó chính là biểu hiện cao nhất của nhân cách Tú Xương - dám nhìn thẳng vào sự thật, dám tự phán xét mình.
Bài thơ như viên ngọc lấp lánh trong kho tàng văn học, không chỉ ngợi ca vẻ đẹp người phụ nữ mà còn thể hiện tư tưởng tiến bộ vượt thời đại, khiến hậu thế mãi suy ngẫm về tình người và lẽ đời.

6. Khám phá tầng sâu nhân cách trong thơ 'Thương vợ' của Tú Xương - Phân tích số 9
Trần Tế Xương (Tú Xương) - ngôi sao sáng của thơ trào phúng Việt Nam, đồng thời là thi sĩ của những vần thơ trữ tình thấm đẫm tình người. 'Thương vợ' là kiệt tác kết tinh hai phẩm chất ấy, nơi tiếng cười chua chát hòa quyện với tấm lòng yêu thương chân thành.
Bài thơ khắc họa hình ảnh bà Tú tần tảo 'quanh năm buôn bán ở mom sông' - mỏm đất chênh vênh ba bề sông nước, gánh trên vai cả gia đình 'năm con với một chồng'. Cách đếm đặc biệt ấy như nhấn mạnh sự bất công: người đàn ông vốn là trụ cột lại trở thành gánh nặng.
Hình ảnh 'thân cò' trong 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng' không chỉ gợi nỗi vất vả mà còn là nỗi cô đơn của người phụ nữ. Cảnh 'eo sèo mặt nước buổi đò đông' tái hiện sinh động không khí bon chen chợ búa. Những thành ngữ 'một duyên hai nợ', 'năm nắng mười mưa' đã nâng tầm sự hi sinh của bà Tú thành biểu tượng cho đức tính người phụ nữ Việt.
Lời kết 'Có chồng hờ hững cũng như không' vừa là tiếng chửi đời đen bạc, vừa là lời tự vấn nghiệt ngã của một trí thức ý thức được sự bất lực. Đó chính là biểu hiện cao nhất của nhân cách Tú Xương - dám nhìn thẳng vào sự thật, dám tự phán xét mình.
Bài thơ như viên ngọc lấp lánh trong kho tàng văn học, không chỉ ngợi ca vẻ đẹp người phụ nữ mà còn thể hiện tư tưởng tiến bộ vượt thời đại, khiến hậu thế mãi suy ngẫm về tình người và lẽ đời.

7. Khám phá chiều sâu tâm hồn Tú Xương qua áng thơ 'Thương vợ' - Phân tích số 10
Tú Xương - nhà thơ trào phúng xuất sắc với những vần thơ đầy tính trào lộng, nhưng cũng là tác giả của những bài thơ trữ tình sâu lắng. 'Thương vợ' chính là kiệt tác kết tinh hai phẩm chất ấy, nơi tiếng cười chua chát hòa quyện với tấm lòng yêu thương vợ tha thiết.
Bài thơ khắc họa hình ảnh bà Tú tần tảo 'quanh năm buôn bán ở mom sông' - mảnh đất chênh vênh ba bề sông nước, gánh trên vai cả gia đình 'năm con với một chồng'. Cách đếm đặc biệt ấy như nhấn mạnh sự bất công: người đàn ông vốn là trụ cột lại trở thành gánh nặng.
Hình ảnh 'thân cò' trong 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng' không chỉ gợi nỗi vất vả mà còn là nỗi cô đơn của người phụ nữ. Cảnh 'eo sèo mặt nước buổi đò đông' tái hiện sinh động không khí bon chen chợ búa. Những thành ngữ 'một duyên hai nợ', 'năm nắng mười mưa' đã nâng tầm sự hi sinh của bà Tú thành biểu tượng cho đức tính người phụ nữ Việt.
Lời kết 'Có chồng hờ hững cũng như không' vừa là tiếng chửi đời đen bạc, vừa là lời tự vấn nghiệt ngã của một trí thức ý thức được sự bất lực. Đó chính là biểu hiện cao nhất của nhân cách Tú Xương - dám nhìn thẳng vào sự thật, dám tự phán xét mình.
Bài thơ như viên ngọc quý trong kho tàng văn học, không chỉ ngợi ca vẻ đẹp người phụ nữ mà còn thể hiện tư tưởng tiến bộ vượt thời đại, khiến hậu thế mãi suy ngẫm về tình người và lẽ đời.

8. Khám phá chiều sâu nhân cách trong thơ 'Thương vợ' của Tú Xương - Phân tích số 1
Trong dòng chảy văn học trung đại, hiếm có thi nhân nào dám đưa hình ảnh người vợ còn sống vào thơ như Tú Xương. Bà Tú may mắn được chồng dành trọn tình yêu thương qua từng vần thơ. Bài thơ 'Thương vợ' không chỉ là bức chân dung về người vợ tảo tảo mà còn là tấm gương phản chiếu nhân cách cao đẹp của chính tác giả.
Hình ảnh bà Tú hiện lên rõ nét qua nét bút tinh tế của người chồng - một người chồng biết yêu thương và thấu hiểu. Câu thơ 'Nuôi đủ năm con với một chồng' chứa đựng biết bao tình cảm chân thành. Chữ 'đủ' vừa thể hiện sự đầy đủ vật chất, vừa nói lên tấm lòng của người vợ.
Tú Xương không chỉ thương vợ mà còn biết ơn vợ sâu sắc. Ông dám nhìn thẳng vào sự thật, tự nhận mình là 'cái nợ' mà bà Tú phải gánh. Trong xã hội 'xuất giá tòng phu', việc một nhà nho dám thừa nhận mình 'ăn bám vợ' là điều vô cùng đặc biệt, thể hiện nhân cách thẳng thắn và trung thực.
Bài thơ mang đến một cảm xúc mới mẻ trong văn học trung đại - tình yêu thương và sự trân trọng người vợ. Điều đặc biệt là cảm xúc ấy được diễn tả bằng ngôn ngữ dân gian gần gũi, cho thấy hồn thơ Tú Xương vừa độc đáo vừa bám rễ sâu vào tâm thức dân tộc.

9. Khám phá vẻ đẹp tâm hồn Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - Phân tích số 2
Tú Xương - nhà thơ của những vần thơ trào phúng sắc sảo và trữ tình sâu lắng. 'Thương vợ' là kiệt tác thể hiện tình cảm chân thành của ông dành cho người vợ tảo tần. Bài thơ khắc họa hình ảnh bà Tú 'quanh năm buôn bán ở mom sông' - mảnh đất chênh vênh ba bề sông nước, gánh trên vai cả gia đình 'năm con với một chồng'. Cách đếm đặc biệt ấy như nhấn mạnh sự bất công trong xã hội phong kiến.
Hình ảnh 'thân cò' trong 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng' không chỉ gợi nỗi vất vả mà còn là nỗi cô đơn của người phụ nữ. Cảnh 'eo sèo mặt nước buổi đò đông' tái hiện sinh động không khí bon chen chợ búa. Những thành ngữ 'một duyên hai nợ', 'năm nắng mười mưa' đã nâng tầm sự hi sinh của bà Tú thành biểu tượng cho đức tính người phụ nữ Việt.
Lời kết 'Có chồng hờ hững cũng như không' vừa là tiếng chửi đời đen bạc, vừa là lời tự vấn nghiệt ngã của một trí thức. Tú Xương đã dùng ngôn ngữ dân gian giản dị mà sâu sắc để thể hiện tấm lòng thương vợ và nhân cách cao đẹp của mình.

10. Tìm hiểu sâu sắc nhân cách Tú Xương qua thi phẩm 'Thương vợ' - Phân tích số 3
Tú Xương - bậc thầy thơ trào phúng và trữ tình của văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Giữa xã hội nửa Tây nửa ta hỗn loạn, ông đứng vững với tư cách một trí thức chân chính, dùng ngòi bút sắc sảo để vạch trần những bất công và tha hóa của thời cuộc.
Thơ Tú Xương là tiếng cười chua chát trước những 'ông nghè ông cống' mất nhân cách, những kẻ công chức vô tích sự 'sáng vác ô đi tối vác về'. Nhưng đằng sau tiếng cười ấy là nỗi đau của một trái tim yêu nước thương dân, day dứt trước cảnh 'nhà kia lỗi phép con khinh bố, mụ nọ chanh chua vợ chửi chồng'.
Trong bài 'Thương vợ', Tú Xương hiện lên với nhân cách cao đẹp qua tấm lòng tri ân người vợ tảo tần. Ông tự nhận mình là 'cái nợ' mà bà Tú phải gánh, dám 'chửi mình' vì sự 'hờ hững' không giúp được vợ. Đó là thái độ thẳng thắn hiếm có trong xã hội trọng nam khinh nữ.
Bi kịch của Tú Xương là bi kịch của người trí thức giữa thời loạn: không thể theo Tây mà cũng không thể vùi đầu vào khoa cử lỗi thời. Nhưng chính bi kịch ấy đã làm nên nhân cách lớn - một Tú Xương dám sống thật với lương tâm, với tình yêu thương vợ con và nỗi đau đời.
Như Nguyễn Tuân nhận xét, Tú Xương mãi là 'bức tượng dong dỏng' đứng bên dòng thời gian, một nhân cách khiến hậu thế phải ngưỡng mộ.

Có thể bạn quan tâm

Khám phá cách tạo khung viền và tô màu nền cho văn bản trong Word để tăng cường sự tinh tế và thu hút.

Cách chế biến cháo lươn bổ dưỡng cho bé yêu

Khám phá Hồng Lĩnh (Hà Tĩnh): 5 địa điểm du lịch không thể bỏ qua để tạo nên những trải nghiệm đáng nhớ

Lancome hiện đang cung cấp bao nhiêu dòng kem chống nắng và đâu là sản phẩm phù hợp nhất cho bạn? Hãy khám phá ngay để tìm ra lựa chọn lý tưởng.

Những phương pháp hấp tôm hùm tuyệt vời và dễ thực hiện ngay tại ngôi nhà của bạn
