10 bài phân tích ấn tượng nhất về thi phẩm 'Thương vợ' của nhà thơ Tú Xương
Nội dung bài viết
4. Cảm nhận sâu sắc về bài thơ 'Thương vợ' - Tác phẩm số 4
Trong dòng chảy văn học dân tộc, thơ ca viết về hình ảnh người vợ vốn là đề tài hiếm gặp. Những áng thơ chân thành, thấm thía về đề tài này lại càng quý giá. Trần Tế Xương nổi lên như một trường hợp đặc biệt khi thường xuyên đưa hình ảnh vợ mình vào thơ ca với nhiều sắc thái khác nhau.
Từ những vần thơ ngông nghênh 'Lăm le bia đá bảng vàng cho vang mặt vợ' đến những câu tự trào 'Hỏi ra quan ấy ăn lương vợ', rồi cả những lúc bỡn cợt 'Vuốt râu nịnh vợ con bu nó'. Đỉnh cao trong mảng thơ viết về vợ của Tú Xương chính là kiệt tác 'Thương vợ':
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng...
Bài thơ là bức tranh sống động về người phụ nữ tảo tần, kết tinh từ tình yêu thương và lòng biết ơn sâu sắc của nhà thơ dành cho người bạn đời. Qua ngòi bút tài hoa, Tú Xương không chỉ khắc họa nỗi vất vả của bà Tú mà còn làm nổi bật những phẩm chất cao quý: đức hy sinh thầm lặng, sự đảm đang và lòng nhẫn nại.
Hai câu mở đầu như một lời tri ân chân thành: 'Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng'. Cách nói hóm hỉnh 'một chồng' đặt sau 'năm con' cho thấy nhà thơ ý thức rõ mình là gánh nặng của vợ, đồng thời thể hiện sự trân trọng đối với người phụ nữ đã gánh vác cả gia đình.
Hình ảnh 'thân cò' trong câu thơ 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng' không còn là ẩn dụ mà trở thành hiện thân của người vợ. Nghệ thuật đảo ngữ và từ ngữ gợi hình đã tái hiện sinh động sự cô đơn, vất vả của bà Tú nơi mom sông chênh vênh.
Đặc biệt sâu sắc là những câu thơ thể hiện triết lý số phận: 'Một duyên hai nợ âu đành phận/Năm nắng mười mưa dám quản công'. Cách nói 'một duyên hai nợ' phản ánh nhận thức sâu sắc của nhà thơ về sự thiệt thòi của người vợ, đồng thời ca ngợi đức hy sinh cao cả của bà.
Bài thơ khép lại bằng tiếng chửi đời đầy xót xa: 'Cha mẹ thói đời ăn ở bạc/Có chồng hờ hững cũng như không!'. Đằng sau lời tự trách ấy là tấm lòng thương vợ sâu nặng, là sự thức tỉnh của một trí thức trước thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ.
Thông qua ngôn ngữ giản dị mà tinh tế, hình ảnh dân gian mà mới mẻ, Tú Xương đã tạo nên bức chân dung bất hủ về người phụ nữ Việt Nam truyền thống - tần tảo, hy sinh nhưng đầy phẩm giá. 'Thương vợ' xứng đáng là viên ngọc quý trong kho tàng thơ ca trung đại Việt Nam.

2. Cảm nhận tinh tế về thi phẩm 'Thương vợ' - Phân tích mẫu số 5
Trần Tế Xương nổi bật trong làng thơ trào phúng trung đại với phong cách độc đáo: sắc bén, mỉa mai nhưng cũng đầy tự trào. 'Thương vợ' không chỉ là lời tri ân cảm động dành cho người bạn đời mà còn là tiếng cười chua chát về thân phận 'ăn lương vợ' của chính tác giả.
Hai câu mở đầu khắc họa chân thực hình ảnh người vợ tảo tần: 'Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng'. Cách nói hóm hỉnh 'một chồng' đặt ngang hàng với 'năm con' vừa thể hiện sự tự ý thức về gánh nặng mình đặt lên vai vợ, vừa cho thấy lòng biết ơn sâu sắc.
Hình ảnh 'thân cò' trong câu 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng' được nâng lên thành biểu tượng cho thân phận người phụ nữ lam lũ. Nghệ thuật đảo ngữ nhấn mạnh sự cô độc, nguy hiểm mà bà Tú phải đối mặt trên con đường mưu sinh.
Đặc biệt sâu sắc là triết lý về duyên nợ: 'Một duyên hai nợ âu đành phận'. Cách dùng số từ 'một - hai' không chỉ thể hiện sự thiệt thòi của người vợ mà còn là lời tự trách thấm thía của người chồng ý thức được mình là 'nợ đời' của vợ.
Kết thúc bài thơ bằng tiếng chửi đời đầy xót xa: 'Có chồng hờ hững cũng như không!'. Đằng sau lời tự phán xét ấy là tấm lòng thương vợ sâu nặng, là nỗi day dứt của một trí thức ý thức được sự bất lực của mình.
Qua ngòi bút tài hoa, Tú Xương đã tạo nên bức chân dung bất hủ về người phụ nữ Việt - tần tảo, hy sinh mà đầy phẩm giá. Đồng thời, bài thơ cũng phản chiếu chân dung một trí thức dám nhìn thẳng vào sự thật, dám cười vào chính mình - nét độc đáo làm nên sức sống trường tồn của tác phẩm.

3. Phân tích đa chiều bài thơ 'Thương vợ' - Luận văn mẫu số 6
Tú Xương hiện lên trong văn học sử không chỉ là một nhà thơ trào phúng sắc sảo với 'tiếng cười như mảnh vỡ thủy tinh' (Chế Lan Viên), mà còn là một tâm hồn trữ tình đầy xúc động. Bài thơ 'Thương vợ' chính là minh chứng rõ nhất cho 'chân phải' trữ tình ấy của ông, như Nguyễn Tuân từng nhận xét.
Hai câu mở đầu khắc họa chân dung người vợ tần tảo: 'Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng'. Hình ảnh 'mom sông' gợi lên không gian chênh vênh, nguy hiểm - nơi người phụ nữ phải vật lộn mưu sinh. Cách nói 'một chồng' đặt ngang hàng với 'năm con' vừa hóm hỉnh vừa chứa đựng nỗi tự trào thâm thúy.
Nghệ thuật đảo ngữ trong câu 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng' đã nâng hình ảnh con cò ca dao thành biểu tượng cho thân phận người phụ nữ. 'Thân cò' ấy không chỉ 'lặn lội' nơi 'quãng vắng' đơn độc mà còn phải 'eo sèo' giữa 'buổi đò đông', phơi bày tất cả nỗi nhọc nhằn của cuộc mưu sinh.
Triết lý về duyên nợ trong câu 'Một duyên hai nợ âu đành phận' thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc của nhà thơ về sự thiệt thòi của vợ. Các số từ 'một - hai - năm - mười' được sắp xếp tăng tiến như những nấc thang của gian khó mà người vợ phải gánh chịu.
Kết thúc bài thơ bằng tiếng chửi đời đầy xót xa: 'Có chồng hờ hững cũng như không!'. Đằng sau lời tự phán xét ấy là tấm lòng thương vợ sâu nặng, là nỗi day dứt của một trí thức ý thức được sự bất lực của mình.
Qua ngòi bút tài hoa, Tú Xương đã dựng lên bức chân dung bất hủ về người phụ nữ Việt - tần tảo, hy sinh mà đầy phẩm giá. Đồng thời, bài thơ cũng phản chiếu chân dung một trí thức dám nhìn thẳng vào sự thật, dám cười vào chính mình - nét độc đáo làm nên sức sống trường tồn của tác phẩm.

4. Cảm nhận đa chiều về kiệt tác 'Thương vợ' - Luận văn mẫu số 7
Trong dòng chảy văn học dân tộc, Tú Xương nổi lên như một hiện tượng độc đáo - nhà thơ trào phúng xuất sắc với 'tiếng cười như mảnh vỡ thủy tinh' (Chế Lan Viên), đồng thời cũng là tâm hồn trữ tình sâu lắng. 'Thương vợ' chính là kiệt tác kết tinh hai phẩm chất ấy, nơi tình yêu thương vợ hòa quyện với nỗi tự trào sâu sắc.
Bài thơ mở ra bằng hình ảnh người vợ tần tảo: 'Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng'. Cách nói hóm hỉnh 'một chồng' đặt ngang hàng 'năm con' vừa thể hiện sự tự ý thức về thân phận 'ăn lương vợ', vừa là lời tri ân sâu sắc. 'Mom sông' - không gian chênh vênh nguy hiểm trở thành biểu tượng cho cuộc mưu sinh đầy gian nan.
Nghệ thuật đảo ngữ trong câu 'Lặn lội thân cò khi quãng vắng' đã nâng hình ảnh con cò ca dao thành biểu tượng cho thân phận người phụ nữ. 'Thân cò' ấy không chỉ đơn độc nơi 'quãng vắng' mà còn phải vật lộn giữa 'buổi đò đông', phơi bày tất cả nỗi nhọc nhằn của kiếp người.
Triết lý về duyên nợ trong câu 'Một duyên hai nợ âu đành phận' thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc của nhà thơ về sự thiệt thòi của vợ. Các số từ 'một - hai - năm - mười' được sắp xếp tăng tiến như những nấc thang gian khó mà người vợ phải gánh chịu.
Kết thúc bài thơ bằng tiếng chửi đời đầy xót xa: 'Có chồng hờ hững cũng như không!'. Đằng sau lời tự phán xét ấy là tấm lòng thương vợ sâu nặng, là nỗi day dứt của một trí thức ý thức được sự bất lực của mình trước xã hội đương thời.
Qua ngòi bút tài hoa, Tú Xương đã dựng lên bức chân dung bất hủ về người phụ nữ Việt - tần tảo, hy sinh mà đầy phẩm giá. Đồng thời, bài thơ cũng là tấm gương phản chiếu chân dung một trí thức dám nhìn thẳng vào sự thật, dám cười vào chính mình - nét độc đáo làm nên sức sống trường tồn của tác phẩm.

5. Cảm nhận tinh tế về kiệt tác 'Thương vợ' - Luận văn mẫu số 8
Nhà thơ Tú Xương, tên thật Trần Tế Xương, là một trong những nhà thơ trào phúng xuất sắc của văn học Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ 19. Bên cạnh những áng thơ đả kích xã hội thối nát, ông còn để lại những vần thơ trữ tình sâu lắng, trong đó nổi bật là thi phẩm "Thương vợ" - bức chân dung cảm động về người vợ tảo tần.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh bà Tú lam lũ nơi mom sông: "Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng". Hai câu thơ như một thước phim tài liệu, ghi lại chân thực cuộc mưu sinh vất vả của người phụ nữ. Cách dùng từ "mom sông" gợi lên không gian làm ăn chênh vênh, nguy hiểm, trong khi cụm từ "một chồng" đầy tự trào cho thấy sự bất lực của chính tác giả.
Những vần thơ tiếp theo càng tô đậm nỗi gian truân: "Lặn lội thân cò khi quãng vẵng/Eo sèo mặt nước buổi đò đông". Hình ảnh "thân cò" vốn quen thuộc trong ca dao được Tú Xương vận dụng tài tình, khắc họa sống động thân phận nhỏ bé, đơn độc của người phụ nữ trong xã hội cũ. Nhịp thơ như những bước chân nặng nhọc, gánh trên vai cả gia đình.
Điểm độc đáo của bài thơ nằm ở sự chuyển hóa cảm xúc: từ thương vợ đến tự trách bản thân. Những câu thơ cuối vang lên như tiếng thở dài: "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc/Có chồng hờ hững cũng như không!". Tú Xương đã dùng ngòi bút sắc sảo để vẽ nên bức chân dung người vợ - một biểu tượng đẹp về đức hy sinh thầm lặng của phụ nữ Việt Nam.
Qua ngôn ngữ giản dị mà sâu sắc, vận dụng nhuần nhuyễn chất liệu dân gian, Tú Xương đã tạo nên một kiệt tác vượt thời gian. Bài thơ không chỉ là tình cảm riêng tư mà còn là tiếng nói đồng cảm với số phận người phụ nữ trong xã hội xưa, mang giá trị nhân văn sâu sắc.

Khám phá vẻ đẹp nhân văn trong bài thơ "Thương vợ" của Tú Xương - Một kiệt tác trữ tình đầy xúc động
Hành trình khắc họa chân dung người phụ nữ Việt qua "Thương vợ"
Bài thơ "Thương vợ" của Tú Xương không chỉ là lời tri ân người bạn đời mà còn là bức tranh chân thực về người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Hai câu mở đầu đã vẽ nên khung cảnh lam lũ: "Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng". Cách dùng từ "mom sông" gợi lên sự chênh vênh, trong khi cụm từ "một chồng" chứa đựng nỗi tự trào sâu sắc.
Hình ảnh "thân cò" trong câu "Lặn lội thân cò khi quãng vắng" không chỉ là ẩn dụ về sự vất vả mà còn là biểu tượng cho sức chịu đựng phi thường. Tú Xương đã khéo léo vận dụng chất liệu dân gian để nâng tầm hình tượng người vợ thành biểu tượng của sự hy sinh thầm lặng.
Đỉnh điểm xúc động nằm ở hai câu kết: "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc/Có chồng hờ hững cũng như không". Lời tự trách này không chỉ thể hiện tấm lòng của người chồng mà còn phản ánh nhân cách cao đẹp của một trí thức trước thời cuộc.
Từ tình yêu thương đến giá trị nhân văn vượt thời gian
Trần Tế Xương - bậc thầy trào phúng với ngòi bút sắc sảo đã khắc họa hình ảnh người vợ tảo tần trong bài thơ "Thương vợ". Qua những vần thơ chân chất, ta thấy hiện lên bóng dáng người phụ nữ Việt truyền thống: "Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng". Cái hay của Tú Xương là biến nỗi xót xa thành lời tự trào khi đặt mình ngang hàng với những đứa con trong gánh nặng mưu sinh.
Hình ảnh "thân cò" trong câu "Lặn lội thân cò khi quãng vắng" không chỉ là ẩn dụ về sự cơ cực mà còn thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ giữa dòng đời chảy xiết. Đỉnh điểm của sự dằn vặt được bộc lộ qua lời nguyền rủa chính mình: "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc/Có chồng hờ hững cũng như không!". Bài thơ là bức tranh đa sắc về hôn nhân trong xã hội cũ, nơi tình yêu và nỗi tủi hờn đan xen.

Khám phá chiều sâu nhân văn trong "Thương vợ" - Kiệt tác trữ tình đầy nước mắt của Tú Xương
Hành trình từ trào phúng đến trữ tình: Phong cách độc đáo của Tú Xương
"Thương Vợ" của Tú Xương không đơn thuần là lời tự trách bản thân, mà còn là bức tranh hiện thực về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Hai câu mở đầu: "Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng" đã khắc họa sự chênh vênh của kiếp người - nơi "mom sông" trở thành ẩn dụ cho cuộc đời bấp bênh. Điểm đặc sắc là cách tác giả tự đặt mình ngang hàng với những đứa con, tạo nên sự chua chát đầy tính trào phúng.
Hình ảnh "thân cò" trong câu "Lặn lội thân cò khi quãng vắng" không chỉ gợi nỗi cơ cực mà còn thể hiện sự cô đơn đến tội nghiệp. Đỉnh điểm của nỗi dằn vặt được bộc lộ qua lời nguyền rủa chính mình: "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc/Có chồng hờ hững cũng như không!". Bài thơ là sự kết hợp tài tình giữa chất trữ tình và trào phúng, nơi mỗi câu chữ đều thấm đẫm nỗi niềm của một trí thức bất lực trước thời cuộc.

Từ nỗi lòng riêng đến bức tranh xã hội: Tầm vóc nhân văn trong "Thương vợ"
Nghệ thuật phản chiếu hiện thực: Cái nhìn đa chiều về "Thương vợ"
Trong dòng chảy văn học trung đại, "Thương vợ" của Tú Xương nổi lên như một viên ngọc quý hiếm khi dám phá vỡ quy ước để viết về người vợ còn sống. Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh đầy ám ảnh: "Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng". Cách đặt mình ngang hàng với năm đứa con không chỉ là lối nói trào phúng mà còn thể hiện sự tự ý thức sâu sắc của một trí thức bất đắc chí.
Nghệ thuật đảo ngữ trong "Lặn lội thân cò khi quãng vắng/Eo sèo mặt nước buổi đò đông" đã nâng tầm hình ảnh bà Tú từ một người vợ bình thường thành biểu tượng của sự hy sinh thầm lặng. Điểm đặc sắc là cách tác giả vận dụng thành ngữ "Một duyên hai nợ" để khắc họa số phận, đồng thời cũng là cách ông tự vấn lương tâm.
Hai câu kết "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc/Có chồng hờ hững cũng như không" như tiếng thét phẫn uất, không chỉ hướng vào xã hội mà còn là sự tự vấn đầy đau đớn. Qua đó, ta thấy được nhân cách lớn của Tú Xương - một trí thức dám nhìn thẳng vào sự thật và dám tự phán xét chính mình.

Từ nỗi niềm riêng đến thông điệp nhân văn: Sức sống bất diệt của "Thương vợ"
Nghệ thuật phá cách trong "Thương vợ": Khi tình yêu vượt qua khuôn phép
Tú Xương (1870-1907), tên thật Trần Tế Xương, là hiện tượng độc đáo trong văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Sinh ra trong buổi giao thời khi đất nước chìm dưới ách thực dân, ông mang trong mình nỗi uất hận của kẻ sĩ bất đắc chí. Dù tài hoa nhưng 8 lần thi hỏng, cuối cùng chỉ đỗ tú tài, để lại trong ông nỗi phẫn uất với xã hội "Tây-ta" thối nát.
Giữa cuộc đời nhiều cay đắng, bà Tú - người vợ tần tảo Phạm Thị Mẫn - trở thành nguồn ánh sáng hiếm hoi. Bài thơ "Thương vợ" là kiệt tác kết tinh giữa chất trữ tình sâu lắng và nét trào phúng đặc trưng của Tú Xương. Khác với các nhà Nho đương thời thường viết về vợ khi đã khuất, ông dám bày tỏ tình cảm với người bạn đời còn sống - một sự phá cách đầy dũng cảm.
Hai câu mở đầu khắc họa chân dung bà Tú: "Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng". Cách đếm "một chồng" ngang hàng với "năm con" là lối nói trào phúng mà đau xót, thể hiện sự tự ý thức sâu sắc của một trí thức tự nhận mình là gánh nặng. Nghệ thuật đảo ngữ trong "Lặn lội thân cò khi quãng vắng" càng tô đậm sự cơ cực của người vợ.
Đặc biệt, Tú Xương vận dụng thành ngữ "Một duyên hai nợ" cùng phép tiểu đối "âu đành phận" - "dám quản công" để khắc họa đức hy sinh thầm lặng của bà Tú. Hai câu kết "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc..." là tiếng chửi đời và tự chửi mình đầy phẫn uất, cho thấy nhân cách lớn của một trí thức dám nhìn thẳng vào sự thật.
"Thương vợ" không chỉ là lời tri ân người vợ tảo tần mà còn là bức tranh hiện thực về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ, đồng thời thể hiện tư tưởng nhân văn vượt thời đại của Tú Xương khi đặt người phụ nữ lên vị trí xứng đáng trong văn chương.

Khám phá chiều sâu nhân văn trong "Thương vợ" - Kiệt tác trữ tình đầy nước mắt của Tú Xương
Có thể bạn quan tâm

Liệu nước rửa tay khô có thể sánh ngang với xà phòng trong việc bảo vệ sức khỏe và làm sạch đôi tay?

Cách giúp Trẻ Cảm nhận được Tình yêu thương

Hướng dẫn chi tiết cách tải và mở tập tin torrent

Hàm DSUM trong Excel là một công cụ hữu ích giúp bạn tính tổng dữ liệu theo các điều kiện nhất định. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng hàm DSUM và cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể.

Hàm INTERCEPT giúp xác định điểm cắt giữa đường thẳng và trục y, sử dụng các giá trị x và y có sẵn trong Excel.
