5 bài văn phân tích hay nhất ba khổ thơ đầu trong bài thơ "Bếp lửa" của Bằng Việt dành cho học sinh lớp 9
Nội dung bài viết
1. Bài phân tích ba khổ thơ đầu bài thơ "Bếp lửa" – Phiên bản số 4
Tuổi thơ của mỗi người là bản giao hưởng của ký ức, nơi lưu giữ bao kỷ niệm êm đềm bên người thân yêu, bạn bè, và cả những cung bậc cảm xúc lặng lẽ nhưng sâu sắc. Tình cảm ấy luôn là mạch nguồn nuôi dưỡng tâm hồn, là hành trang quý báu theo ta suốt chặng đường đời. Văn học đã không ít lần cất lên tiếng lòng từ chính những tình cảm thiêng liêng ấy: tình mẫu tử, tình đồng chí, tình yêu quê hương… Và Bằng Việt, giữa đất trời nước Nga xa xôi năm 1963, đã để lòng mình trở về quê nhà qua hình ảnh người bà thân yêu trong bài thơ "Bếp lửa" – một áng thơ thấm đẫm tình cảm gia đình, ký ức và lòng biết ơn.
"Một bếp lửa chờn vờn sương sớm / Một bếp lửa ấp iu nồng đượm / Cháu thương bà biết mấy nắng mưa" – điệp ngữ "một bếp lửa" cùng âm điệu mơ màng tạo nên hình ảnh ấm áp, gần gũi như lòng bà dịu dàng, chở che. Ngọn lửa không chỉ xua tan giá lạnh mà còn thắp lên trong tâm hồn đứa cháu nhỏ những hồi ức yêu thương, những tháng ngày thơ bé bên bà tảo tần, dịu dàng chăm sóc. Câu thơ cuối như một tiếng nấc kìm nén của lòng thương cháu dành cho bà – người phụ nữ lam lũ, trải qua mưa nắng cuộc đời chỉ để gìn giữ hơi ấm gia đình cho đứa cháu thơ ngây.
Những câu thơ tiếp nối đưa ta về năm tháng gian khó, nơi nạn đói lịch sử năm 1945 để lại trong tâm trí đứa trẻ bốn tuổi những ám ảnh không nguôi. "Đói mòn đói mỏi" – một thành ngữ gợi cảm giác kiệt quệ cả thể xác lẫn tinh thần. Nhưng cũng chính nơi ấy, khói bếp – hình ảnh quen thuộc của bà – lại vỗ về tâm hồn non nớt, khiến "sống mũi còn cay" không chỉ vì khói mà còn vì niềm xúc động trào dâng khi nhớ về những hy sinh thầm lặng của bà giữa những năm tháng cơ cực.
"Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa... Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế" – thời gian dài gắn bó bên bà và bếp lửa đã trở thành một phần ký ức không thể phai. Tiếng chim tu hú – biểu tượng khắc khoải trong văn học – gợi nhớ về những sớm mai lao động, về những câu chuyện bà kể, về tình cảm gắn bó giữa hai bà cháu. Âm thanh ấy như gọi dậy cả một vùng trời tuổi thơ, một thời yêu thương thấm đẫm trong từng hơi thở.
"Mẹ cùng cha công tác bận không về… Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?" – bà không chỉ là bà, mà còn là mẹ, là cha, là người thầy dạy cháu nên người. Bà dạy cháu học, dạy cháu cách sống, cách yêu thương và sẻ chia. Hình ảnh cháu nhóm lửa cùng bà không chỉ là hành động thường ngày mà còn là biểu tượng của sự sẻ chia gánh nặng, là biểu hiện của tình yêu thương lớn dần theo năm tháng. Lời trách chim tu hú cũng là lời yêu thương dành cho bà – sao tu hú không ở lại với bà, chia sẻ những nhọc nhằn, cô quạnh?
Tất cả những hình ảnh ấy, từ khói bếp đến tiếng tu hú, từ những bữa cơm đạm bạc đến lời ru êm dịu, đều góp phần dệt nên một bức tranh tuổi thơ chan chứa tình yêu thương, sự biết ơn và lòng kính trọng dành cho người bà. Với Bằng Việt – và với mỗi chúng ta – bà không chỉ là một người thân, mà còn là biểu tượng thiêng liêng của tình yêu và ký ức tuổi thơ không bao giờ phai nhòa.

2. Phân tích ba khổ thơ đầu trong bài thơ "Bếp lửa" – Bài viết số 5
Ai trong chúng ta cũng đều mang theo trong lòng một miền ký ức bên gia đình, bên những người thân yêu. Trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt, biết bao người đã rời xa mái ấm để lên đường bảo vệ Tổ quốc. Nhà thơ Bằng Việt cũng có một tuổi thơ như thế — bố mẹ bận việc nước, ông sống bên bà, không cô đơn mà ngập tràn yêu thương. Từ những hồi ức ấy, bài thơ “Bếp lửa” ra đời như một bản tình ca ấm áp gửi gắm tình cảm thiêng liêng của tác giả dành cho người bà kính yêu.
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”
Chỉ ba câu thơ mở đầu, điệp ngữ “một bếp lửa” kết hợp cùng các từ láy “chờn vờn”, “ấp iu” đã vẽ nên hình ảnh một gian bếp đơn sơ mà ấm áp, chứa chan yêu thương. Từ hình ảnh ấy, bóng dáng người bà hiện lên — không lung linh như bà tiên trong cổ tích, mà là hình ảnh đời thường đầy nhọc nhằn và hi sinh trong trái tim đứa cháu. Những dòng thơ tiếp theo tiếp tục hé mở những mảnh ghép ký ức:
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
...
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay”
Thời kỳ đất nước rơi vào nạn đói, nhà thơ cùng bà trải qua bao đói khổ. Cái “cay” không chỉ là khói bếp mà là nỗi đau thầm lặng, hằn sâu vào tâm trí tuổi thơ. Hình ảnh “khói hun nhèm mắt cháu” như một màn sương quá khứ không thể xóa nhòa.
“Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế”
Hình ảnh “cháu cùng bà nhóm lửa” không chỉ là công việc hằng ngày, mà là sự nhóm lên của tình yêu thương, sự sống. Tiếng tu hú lồng ghép vào những câu thơ như chiếc đồng hồ báo thức, gợi lại trong lòng người cháu những buổi kể chuyện ấm áp bên bà. Từ “tu hú” lặp lại ba lần như vang vọng trong tâm khảm người xa xứ, khiến nỗi nhớ bà dường như tràn ngập mọi không gian.
“Mẹ cùng cha công tác bận không về...
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa!”
Hình ảnh căn nhà nghèo giữa đồng trống chỉ có bà và cháu hiện lên mộc mạc mà thấm đẫm tình thương. Bà không chỉ là người chăm sóc, mà còn là người thầy đầu tiên, truyền dạy bài học cuộc sống, đạo làm người. Trong tám năm ấy, từ những phép toán đầu tiên đến con chữ đầu đời, tất cả đều được chắt chiu trong tình yêu thương của bà.
Giờ đây, khi đã lớn, xa quê, tác giả vẫn day dứt một nỗi niềm: ai sẽ nhóm bếp lửa cùng bà, ai sẽ nghe bà kể chuyện Huế những đêm khuya? Câu hỏi “Tu hú ơi, chẳng đến ở cùng bà?” là lời tự vấn chan chứa yêu thương của người cháu nơi đất khách. Trong bài thơ, từ “bà” và “cháu” được lặp đi lặp lại như sợi chỉ đỏ gắn kết hai tâm hồn, như một minh chứng sống động cho một tình cảm thiêng liêng không bao giờ phai nhòa.
Bài thơ khép lại nhưng dư âm về hình ảnh người bà, về tuổi thơ êm đềm bên bếp lửa vẫn vang vọng trong lòng người đọc, như một khúc ca dịu dàng nâng niu từng ký ức tuổi thơ của nhà thơ Bằng Việt.

3. Phân tích ba khổ thơ đầu bài thơ "Bếp lửa" – Bài viết số 1
Thời gian là thứ mà chúng ta không thể nào quên, đặc biệt là những khoảng khắc khổ đau đã đi qua và những người gắn bó với ta từ thuở bé thơ. Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt đã khắc họa hình ảnh người bà, khiến mỗi độc giả đều không khỏi bâng khuâng, chạnh lòng:
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm…
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa”
Đoạn đầu bài thơ “Bếp lửa” vẽ lại những ký ức sâu đậm về tuổi thơ của đứa cháu, về tình cảm thiêng liêng dành cho bà. Mỗi câu thơ đều chứa đựng nỗi thương nhớ mênh mông, vừa bồi hồi vừa tràn đầy yêu thương. Ba câu thơ đầu thể hiện hai nỗi nhớ khôn nguôi: nhớ bếp lửa, và nhớ bà. Hình ảnh bếp lửa “chờn vờn sương sớm” không chỉ là một biểu tượng quen thuộc của gia đình Việt, mà còn gợi lên sự tần tảo, chịu đựng của người bà. Lửa ấm áp “ấp iu nồng đượm” như chính tình cảm trìu mến mà bà đã dành cho đứa cháu, cùng bao nỗi vất vả mưa nắng. Điệp ngữ “một bếp lửa” kết hợp với lời cảm thán đã tạo nên một âm hưởng đầy xúc động:
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa.”
Khổ thơ thứ hai là nỗi niềm về những tháng ngày đói khổ trong ký ức. Cảnh tượng “năm đói mòn đói mỏi”, “khô rạc ngựa gầy”, “khói hun nhèm mắt cháu”, “sống mũi còn cay” trở lại với tác giả khi nhớ về những ngày gian khó năm 1944-1945, khi nạn đói cướp đi sinh mạng của hơn hai triệu người dân. Cái “khói hun” ấy, cái cay xè của ký ức đau thương vẫn đeo bám suốt đời:
“Lên bốn tuổi, cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn, đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!”
Hình ảnh ấy không chỉ là ký ức buồn mà còn là sự sống mãnh liệt của đứa cháu, dù đã qua 19 năm nhưng những ký ức ấy vẫn khắc sâu trong tâm hồn.
Khổ thơ thứ ba là những kỷ niệm về những năm tháng sống bên bà, về tiếng chim tu hú gọi mùa, về những câu chuyện bà kể về Huế. Tiếng tu hú vang lên như làn sóng thời gian, như một nhịp điệu của ký ức. Được nhắc đi nhắc lại, tiếng chim tu hú càng thêm da diết, bồi hồi. Đó là tiếng gọi của tình yêu thương, của gia đình, của quê hương. Dù đã lớn, cháu vẫn gọi vọng về:
“Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!”
“Cháu cùng bà nhóm lửa” không chỉ là việc nhóm lửa, mà là sự tiếp nối của tình yêu thương. Sáu năm qua, đất nước trải qua chiến tranh, bố mẹ bận rộn với công tác, cháu sống bên bà, được bà chăm lo, dạy bảo từng ngày. Những từ ngữ như “cháu ở cùng bà”, “bà dạy”, “bà chăm” đã vẽ nên hình ảnh người bà tảo tần, chăm lo cho cháu từng miếng ăn giấc ngủ. Dù bà đã vất vả suốt bao năm, tình thương vẫn luôn là ngọn lửa sưởi ấm trái tim cháu:
“Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học.”
Hình ảnh người bà vô cùng to lớn trong mỗi gia đình Việt Nam, là điểm tựa vững chãi cho đứa cháu. Ký ức về bếp lửa, về tiếng chim tu hú, về bà vẫn mãi vẹn nguyên trong lòng cháu. Bài thơ chứa đựng một tình yêu thương vô bờ bến và một nỗi nhớ sâu thẳm, được bộc lộ qua những câu hỏi tu từ và những cảm xúc trào dâng:
“Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,
Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”
Những câu thơ đầy ắp ký ức và cảm xúc, gợi lên trong lòng người đọc một tình yêu quê hương, một lòng biết ơn bà sâu sắc, và một niềm thương nhớ không bao giờ phai mờ.

4. Phân tích ba khổ thơ mở đầu bài thơ "Bếp lửa" – Bài viết số 2
Một bếp lửa chập chờn trong làn sương sớm
Một bếp lửa ấm áp, đầy tình thương
Cháu thương bà qua bao tháng năm mưa nắng
Ôi! Bếp lửa – thiêng liêng và kỳ diệu biết bao!
Thơ của Bằng Việt nhẹ nhàng mà sâu lắng. Chỉ là tiếng gà cục tác giữa trưa nắng, chỉ là bếp lửa mờ sương… vậy mà gợi dậy biết bao yêu thương tha thiết. Những điều giản dị ấy lại ẩn chứa cả một trời ký ức, khơi gợi tình cảm chân thành, làm sống dậy bao kỷ niệm ngọt ngào không thể nào quên.
Nếu “Tiếng gà trưa” của Xuân Quỳnh gợi nhớ tuổi thơ trong vòng tay yêu thương của bà, thì với Bằng Việt, bếp lửa trở thành biểu tượng của tình bà cháu nồng nàn. Bếp lửa khơi lên dòng ký ức tuổi thơ, cháy âm ỉ và lan tỏa trong tâm trí người cháu nơi phương xa. Ba khổ thơ đầu mở ra nỗi nhớ da diết, nhớ bà, nhớ bếp lửa thân thương.
Hình ảnh bếp lửa hiện ra mờ ảo như trong cổ tích – lúc ẩn lúc hiện trong sương sớm, khiến lòng người rung cảm. Từ "ấp iu" thật độc đáo, gợi cảm giác nâng niu, chắt chiu. Kết hợp với "nồng đượm", hình ảnh bếp lửa như có linh hồn, là biểu tượng tình yêu thương, sự vất vả, hy sinh của người bà đã trải qua biết bao "nắng mưa" cuộc đời. Những cảm xúc ấy đan xen làm nên chất thơ dạt dào.
Lên bốn tuổi, cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Qua thị giác, khứu giác, xúc giác… nhà thơ tái hiện thời thơ ấu đói khổ, nghèo nàn. Hình ảnh người bố gầy còm, con ngựa rạc rài hiện lên cùng mùi khói hun nhèm mắt. Khói bếp nhà nghèo đã trở thành ám ảnh, in đậm trong tâm trí nhà thơ, khiến “sống mũi còn cay” mỗi khi nhớ lại. Những ký ức ấy, dù đã xa, vẫn còn nồng đượm như mới hôm qua.
Cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những tầm gần xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà?
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!
Bếp lửa và tiếng tu hú trở thành hai hình ảnh song hành, gợi nỗi nhớ, khát vọng và sự chờ mong. Cuộc sống lam lũ khiến tuổi thơ vơi đi hồn nhiên, cháu già đi trước tuổi. Nhưng bên ánh lửa ấm tình, cháu lớn lên trong sự chăm lo, dạy dỗ của bà – người mẹ thứ hai thầm lặng và bền bỉ.
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học
Lời thơ như lời kể thủ thỉ, giản dị nhưng chứa chan yêu thương. Hình ảnh bà hiện lên rõ nét qua từng hành động nhỏ nhặt, tảo tần. Tiếng chim tu hú vang vọng như lời gọi từ cánh đồng xa, gợi nỗi lòng thổn thức, khắc khoải mong mỏi một điều tốt đẹp hơn cho cả cháu và những mảnh đời khác.
Nhóm bếp lửa, nghĩ thương bà khó nhọc
Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa
Cháu cảm thương sâu sắc nỗi nhọc nhằn của bà. Cháu lớn lên trong vòng tay yêu thương đó, và dường như muốn dành sự chăm sóc ấy cho cả tiếng chim tu hú – hình ảnh ẩn dụ cho những ước mơ, nỗi cô đơn, niềm hy vọng xa xăm.
Hình ảnh bà và bếp lửa hòa quyện thành một, gắn bó bền chặt trong ký ức. Đọc lại những dòng thơ, lòng ta lại thổn thức, bồi hồi. Bài thơ khơi gợi tình yêu quê hương, gia đình, nhắc ta nhớ về cội nguồn sâu thẳm.
Ôi! Làm sao có thể quên cho được
Ôi kì lạ và thiêng liêng bếp lửa!

5. Phân tích ba khổ thơ đầu của bài thơ "Bếp lửa" số 3
Trong cuộc sống, có những kỷ niệm không chỉ là ký ức mà còn là nguồn động lực, chỗ dựa tinh thần giúp con người vượt qua bao thử thách gian nan. Với nhà thơ Bằng Việt, hình ảnh bếp lửa và người bà thân yêu là miền ký ức sâu đậm ấy. Những cảm xúc chân thành, những ký ức tuổi thơ đã được ông khắc họa tinh tế trong thi phẩm “Bếp lửa”.
Ra đời khi nhà thơ mới mười chín tuổi, trong thời gian du học tại Liên Xô, bài thơ mang nặng nỗi nhớ quê nhà, nhớ bà – người gắn bó với ông qua những tháng ngày gian khó. Chỉ với hình ảnh giản dị mà lay động tâm hồn:
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa.
Bếp lửa hiện lên như biểu tượng của mái ấm, của tình bà cháu keo sơn, gắn bó. Từ “ấp iu” nhỏ bé mà ấm áp gợi sự chăm chút, trìu mến của bà – người đã kiên nhẫn nuôi nấng cháu trong từng ngày. Lời thơ giản dị nhưng đượm nghĩa tình, chan chứa niềm thương nỗi nhớ về một thời tuổi thơ gian nan mà sâu nặng nghĩa tình.
Ba câu thơ đầu chính là khúc dạo đầu ngân lên âm hưởng tha thiết của nỗi nhớ quê, nhớ bà. Từ đó, mở ra mạch cảm xúc xuyên suốt toàn bài – hành trình hồi tưởng ký ức và tri ân yêu thương.
Tuổi thơ trong tâm trí mỗi người là chuỗi ngày hồn nhiên, đủ đầy tình cảm. Nhưng với thế hệ nhà thơ Bằng Việt – sinh ra trong bom đạn chiến tranh – tuổi thơ là những tháng ngày đói khát, thiếu thốn, cơ cực. Ký ức đầu đời ông gắn với năm lên bốn tuổi – năm xảy ra nạn đói khủng khiếp:
Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!
Hình ảnh “khói hun nhèm mắt” hay “sống mũi còn cay” không chỉ là mô tả thực tế mà còn gói ghém cả nỗi đau, sự thiếu thốn và mất mát thời thơ ấu. Đó là mùi của nghèo khó, của đói khổ và cả tình thương bao bọc từ người bà. Những dòng thơ thấm đẫm cảm xúc, khiến người đọc không khỏi chạnh lòng khi nghĩ đến cảnh sống cơ cực năm Ất Dậu 1945.
Tiếp nối dòng hoài niệm là những năm tháng dài sống bên bà trong khói lửa chiến tranh:
Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!
Mẹ cùng cha công tác bận không về
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,
Tu hú ơi! chẳng đến ở cùng bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?
Tiếng chim tu hú vang lên như tiếng gọi của ký ức, len lỏi trong tâm hồn người cháu, trở thành điệp khúc buồn của những ngày thơ ấu xa mẹ cha, chỉ có bà làm chốn tựa nương. Bà không chỉ là người chăm sóc mà còn là người thầy, người mẹ thứ hai – hiện thân của tất cả tình thân yêu thương, bảo bọc trong cuộc đời cháu.
Những động từ “bảo, dạy, chăm” vang lên như những nhịp yêu thương không ngừng nghỉ. Và chỉ một từ “thương” thôi cũng đủ chất chứa tất cả tấm lòng biết ơn, sự kính trọng và tình cảm thiết tha mà người cháu dành cho bà suốt cả cuộc đời.

Có thể bạn quan tâm

Bí quyết bảo vệ đôi mắt khi sử dụng Smartphone

8 địa chỉ nha khoa đáng tin cậy nhất tại Bến Tre

Top 10 điện thoại dưới 5 triệu đáng mua nhất năm 2020

Cách biến điện thoại thành camera an ninh đơn giản

Top 5 Địa chỉ bán bình hút tài lộc uy tín tại TP. Đà Nẵng
