6 bài phân tích ấn tượng nhất về tác phẩm 'Quê hương' - Ngữ văn lớp 7 (SGK Kết nối tri thức)
Nội dung bài viết
4. Bài phân tích mẫu số 4
Tế Hanh - người nghệ sĩ tài hoa của phong trào Thơ Mới, đã thổi vào thi ca Việt Nam một làn gió mới đầy tinh khôi. Khác với nỗi sầu thế hệ của Huy Cận hay nỗi đau hiện sinh của Chế Lan Viên, thơ Tế Hanh mang vẻ đẹp trong trẻo lạ thường, như được chắt lọc từ tâm hồn thi sĩ mười bảy tuổi khi sáng tác 'Quê hương' năm 1938.
Hai tiếng 'quê hương' vang lên thật ấm áp, gợi nhớ về nơi chôn nhau cắt rốn với giếng nước, gốc đa, ruộng đồng. Nhưng với Tế Hanh, quê hương hiện lên là một làng chài thân thương:
'Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới/Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông'
Câu thơ giản dị mà chứa chan tình cảm. Nhà thơ vẽ nên bức tranh quê hương sống động: 'Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng/Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá'. Khung cảnh bình minh hiện lên tươi tắn, tràn đầy sức sống.
Hình ảnh con thuyền 'hăng như con tuấn mã' cùng những động từ mạnh 'phăng', 'vượt' khắc họa khí thế hào hùng của người dân biển. Đặc biệt, cánh buồm trắng được ví như 'mảnh hồn làng' - một hình ảnh đầy chất thơ, thể hiện sự gắn bó máu thịt giữa con người với quê hương.
Cảnh đoàn thuyền trở về cũng rộn ràng không kém: 'Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ/Khắp dân làng tấp nập đón ghe về'. Những 'con cá tươi ngon thân bạc trắng' là thành quả xứng đáng cho công lao vất vả.
Tế Hanh đặc tả hình ảnh người dân chài 'làn da ngăm rám nắng' thấm đẫm vị mặn mòi của biển cả. Chiếc thuyền cũng được nhân hóa sinh động: 'im bến mỏi trở về nằm/Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ'.
Xa quê, nhà thơ nhớ da diết 'màu nước xanh, cá bạc chiếc buồm vôi', đặc biệt là 'cái mùi nồng mặn' đặc trưng của quê hương. Bài thơ như bức tranh sơn dầu sống động, kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp nghệ thuật, thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng của một tâm hồn nhạy cảm.

5. Bài phân tích mẫu số 5
Thanh Thảo từng nhận xét về Tế Hanh: "Ngay từ buổi đầu Thơ Mới, thơ ông đã tỏa sáng bởi vẻ mộc mạc chân thành, trong trẻo như dòng sông quê". Giữa những tên tuổi lẫy lừng của phong trào Thơ Mới, Tế Hanh đến một cách lặng lẽ nhưng để lại dấu ấn sâu đậm bằng chất thơ hồn nhiên, giản dị mà đằm thắm.
"Quê hương" - kiệt tác được viết khi nhà thơ mới 17 tuổi - đã thể hiện tình yêu quê hương tha thiết qua ngòi bút tinh tế hiếm có. Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh làng chài thân thương: "Làng tôi vốn làm nghề chài lưới/Nước bao vây cách biển nửa ngày sông". Chỉ vài nét phác họa mà gợi lên cả không gian sống động của một làng quê ven biển.
Bức tranh lao động hiện lên đầy sinh khí: "Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng/Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá". Hình ảnh con thuyền "hăng như con tuấn mã" cùng những động từ mạnh "phăng", "vượt" khắc họa khí thế hào hùng của người dân biển. Đặc biệt, cánh buồm được ví như "mảnh hồn làng" - một so sánh độc đáo, thể hiện sự gắn bó máu thịt giữa con người với quê hương.
Cảnh đoàn thuyền trở về cũng rộn ràng không kém: "Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ/Khắp dân làng tấp nập đón ghe về". Những "con cá tươi ngon thân bạc trắng" là thành quả xứng đáng cho công lao vất vả. Tế Hanh đặc tả hình ảnh người dân chài "làn da ngăm rám nắng" thấm đẫm vị mặn mòi của biển cả. Chiếc thuyền cũng được nhân hóa sinh động: "im bến mỏi trở về nằm/Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ".
Xa quê, nhà thơ nhớ da diết "màu nước xanh, cá bạc chiếc buồm vôi", đặc biệt là "cái mùi nồng mặn" đặc trưng của quê hương. Bài thơ như bức tranh sơn dầu sống động, kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp nghệ thuật, thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng của một tâm hồn nhạy cảm.

6. Bài cảm nhận mẫu số 6
Trong thi đàn Việt Nam, hiếm có nhà thơ nào dành cho quê hương tình cảm sâu nặng, bền bỉ như Tế Hanh. Quê hương trở thành nguồn mạch dạt dào chảy suốt đời thơ ông, tạo nên những vần thơ đẹp đẽ và xúc động nhất. Bài thơ "Quê hương" (1939) chính là viên ngọc sáng nhất trong kho tàng thơ ca về đề tài này.
Mở đầu bài thơ, Tế Hanh giới thiệu làng quê mình bằng những câu thơ giản dị mà đầy tự hào: "Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới/Nước bao vây cách biển nửa ngày sông". Chỉ vài nét phác họa mà gợi lên cả không gian sống động của một làng chài ven biển, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện vào nhau.
Bức tranh lao động hiện lên đầy sinh khí: "Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng/Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá". Hình ảnh con thuyền "hăng như con tuấn mã" cùng những động từ mạnh "phăng", "vượt" khắc họa khí thế hào hùng của người dân biển. Đặc biệt, cánh buồm được ví như "mảnh hồn làng" - một so sánh độc đáo, thể hiện sự gắn bó máu thịt giữa con người với quê hương.
Cảnh đoàn thuyền trở về cũng rộn ràng không kém: "Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ/Khắp dân làng tấp nập đón ghe về". Những "con cá tươi ngon thân bạc trắng" là thành quả xứng đáng cho công lao vất vả. Tế Hanh đặc tả hình ảnh người dân chài "làn da ngăm rám nắng" thấm đẫm vị mặn mòi của biển cả.
Chiếc thuyền cũng được nhân hóa sinh động: "im bến mỏi trở về nằm/Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ". Xa quê, nhà thơ nhớ da diết "màu nước xanh, cá bạc chiếc buồm vôi", đặc biệt là "cái mùi nồng mặn" đặc trưng của quê hương. Bài thơ như bức tranh sơn dầu sống động, kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp nghệ thuật, thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng của một tâm hồn nhạy cảm.

1. Bài phân tích mẫu số 1
"Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới" - câu thơ mở đầu như tiếng gọi thân thương đưa ta về với miền quê biển trong tác phẩm của Tế Hanh. Hai câu thơ đầu không chỉ xác định vị trí địa lý nơi cửa sông gần biển, mà còn khắc họa rõ nét đặc trưng nghề nghiệp - cái hồn cốt của làng chài quê hương.
Những vần thơ tiếp theo như bức tranh thủy mặc sống động, tái hiện cảnh dân làng ra khơi trong buổi bình minh lý tưởng: trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng. Khung cảnh ấy không chỉ đẹp tự nhiên mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng với ngư dân - báo hiệu chuyến đi bình yên và mẻ lưới đầy ắp. Hình ảnh những trai làng vạm vỡ điều khiển con thuyền "hăng như tuấn mã" thể hiện sức sống mãnh liệt, tinh thần lao động hăng say.
Đột phá nghệ thuật xuất hiện ở hình ảnh:
"Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió"
Cánh buồm vật chất hóa thành linh hồn quê hương - sự chuyển hóa tài tình từ cụ thể sang trừu tượng. Đây chính là điểm sáng thi ca, nơi Tế Hanh gửi gắm tình yêu quê tha thiết.
Cảnh đoàn thuyền trở về được miêu tả sống động qua âm thanh "ồn ào", không khí "tấp nập" và niềm vui giản dị khi "nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe". Những con cá tươi ngon thân bạc trắng là thành quả xứng đáng cho chuyến ra khơi.
Hình ảnh ngư dân hiện lên đầy chất thơ: "cả thân hình nồng thở vị xa xăm". Họ như những vị thần biển cả, mang trong mình hương vị đại dương. Câu thơ là sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực và lãng mạn.
Con thuyền sau hành trình trở về trong trạng thái nghỉ ngơi đặc biệt: "nằm im", "mỏi mệt", lắng nghe "chất muối thấm dần trong thớ vỏ". Sự nhân hóa tinh tế cho thấy mối quan hệ máu thịt giữa con người và công cụ lao động.
Kết thúc bài thơ, Tế Hanh bộc lộ nỗi nhớ quê da diết qua những hình ảnh đặc trưng: màu nước xanh, cá bạc, buồm vôi, và đặc biệt là "cái mùi nồng mặn quá" - hương vị đặc trưng in đậm trong tâm khảm.
Quê hương của Tế Hanh là bản tình ca về làng chài, nơi kết tinh vẻ đẹp lao động và tình yêu quê hương sâu nặng. Bài thơ đã vượt qua giới hạn của thời gian để trở thành viên ngọc quý trong kho tàng thơ ca Việt Nam.

5. Áng thơ về miền quê biển (Tham khảo)
Trong dòng chảy thi ca về quê hương, Tế Hanh đã khắc tên mình bằng những vần thơ mộc mạc mà sâu lắng. Bài thơ "Quê hương" như bức tranh thủy mặc vẽ nên làng chài nghèo bên bờ biển, nơi tác giả đã gửi gắm biết bao tình cảm thiết tha.
Hai câu mở đầu giản dị mà đầy ắp thông tin:
"Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông"
Đó là lời tự sự chân thành về một làng nghề truyền thống, nơi đất và nước hòa quyện. Tế Hanh đã vẽ nên không gian sống động bằng vài nét chấm phá.
Bức tranh bình minh nơi làng chài hiện lên thật sinh động:
"Khi trời trong gió nhẹ sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá"
Những tính từ "trong", "nhẹ", "hồng" tạo nên khung cảnh lý tưởng cho chuyến ra khơi. Hình ảnh ngư dân "bơi thuyền" gợi lên nhịp sống lao động hăng say.
Con thuyền ra khơi được miêu tả đầy sức sống:
"Chiếc thuyền hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang"
Phép so sánh độc đáo cùng động từ mạnh "phăng" đã khắc họa sinh động khí thế lao động của người dân chài.
Hai câu thơ đặc sắc về cánh buồm:
"Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió"
đã biến vật thể vô tri thành biểu tượng tâm linh. Cánh buồm không còn là vật dụng thông thường mà đã trở thành linh hồn của làng chài.
Cảnh đoàn thuyền trở về:
"Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về"
tái hiện không khí náo nhiệt, hạnh phúc khi thu hoạch. Những con cá "tươi ngon thân bạc trắng" là thành quả xứng đáng cho công sức bỏ ra.
Chân dung ngư dân hiện lên đầy ấn tượng:
"Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm"
đã khắc họa vẻ đẹp khỏe khoắn, phóng khoáng của những con người sống với biển.
Khổ thơ cuối chứa đựng nỗi nhớ quê da diết:
"Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh cá bạc chiếc buồm vôi..."
Những hình ảnh đặc trưng cùng "cái mùi nồng mặn quá" đã trở thành ký ức không phai trong lòng tác giả.
Bài thơ không chỉ là tình cảm riêng của Tế Hanh mà còn chạm đến trái tim của bao người con xa quê. Qua đó, chúng ta càng thêm trân quý những giá trị bình dị mà thiêng liêng của quê hương.

6. Khám phá thi phẩm - góc nhìn mới
Tế Hanh - người nghệ sĩ mang hồn quê biển vào thơ, đã tạo nên những vần thơ đậm chất dân dã mà sâu lắng về miền đất chôn nhau cắt rốn. Bài thơ "Quê hương" như bản tình ca về làng chài nghèo, nơi ký ức tuổi thơ và tình yêu quê hương hòa quyện thành những câu thơ đẹp như tranh thủy mặc.
Mở đầu bằng hai câu thơ giản dị:
"Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông"
Tác giả đã vẽ nên không gian sống đặc trưng của làng chài - nơi giao thoa giữa sông và biển, giữa đất liền và đại dương.
Bức tranh bình minh nơi làng chài hiện lên sống động:
"Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá"
Những tính từ "trong", "nhẹ", "hồng" tạo nên khung cảnh lý tưởng cho chuyến ra khơi. Hình ảnh ngư dân "bơi thuyền" gợi lên nhịp sống lao động hăng say.
Con thuyền ra khơi được miêu tả đầy sức sống:
"Chiếc thuyền hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang"
Phép so sánh độc đáo cùng động từ mạnh "phăng" đã khắc họa sinh động khí thế lao động của người dân chài.
Hai câu thơ đặc sắc về cánh buồm:
"Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió"
đã biến vật thể vô tri thành biểu tượng tâm linh. Cánh buồm không còn là vật dụng thông thường mà đã trở thành linh hồn của làng chài.
Cảnh đoàn thuyền trở về:
"Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về"
tái hiện không khí náo nhiệt, hạnh phúc khi thu hoạch. Những con cá "tươi ngon thân bạc trắng" là thành quả xứng đáng cho công sức bỏ ra.
Chân dung ngư dân hiện lên đầy ấn tượng:
"Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm"
đã khắc họa vẻ đẹp khỏe khoắn, phóng khoáng của những con người sống với biển.
Khổ thơ cuối chứa đựng nỗi nhớ quê da diết:
"Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh cá bạc chiếc buồm vôi..."
Những hình ảnh đặc trưng cùng "cái mùi nồng mặn quá" đã trở thành ký ức không phai trong lòng tác giả.
Bài thơ không chỉ là tình cảm riêng của Tế Hanh mà còn chạm đến trái tim của bao người con xa quê. Qua đó, chúng ta càng thêm trân quý những giá trị bình dị mà thiêng liêng của quê hương.

Có thể bạn quan tâm

Top 10 Kiểu áo len nổi bật mùa thu đông 2023

Top 7 Tiệm Trang Điểm Cô Dâu Đẹp Nhất Cao Bằng

Hướng dẫn chi tiết cách tạo và ứng dụng Macro trong Word

Hướng dẫn chuyển đổi file XML sang Excel một cách nhanh chóng và dễ dàng

Hướng dẫn gọi điện thoại từ máy tính đến số điện thoại miễn phí
