6 Bài soạn mẫu "Câu nghi vấn" Ngữ văn 8 ấn tượng nhất
Nội dung bài viết
1. Bài soạn mẫu "Câu nghi vấn" số 4
I. Đặc điểm hình thức và chức năng chính
a. Ví dụ câu nghi vấn:
- "Sáng nay người ta đấm u có đau lắm không?"
- "Sao u cứ khóc hoài không chịu ăn? Hay u thương chúng con đói quá?"
Dấu hiệu nhận biết:
- Từ nghi vấn: có...không, sao, hay
- Kết thúc bằng dấu chấm hỏi
b. Chức năng chính: dùng để hỏi
II. Bài tập thực hành
Câu 1: Nhận diện câu nghi vấn
Ví dụ:
- "Chị khất tiền sưu đến chiều mai phải không?"
- "Văn là gì? Chương là gì?"
Dấu hiệu: từ nghi vấn (phải không, gì) và dấu chấm hỏi
Câu 2: Phân biệt 'hay' và 'hoặc'
Không thể thay thế vì sẽ làm thay đổi kiểu câu và ý nghĩa
Câu 3: Nhận biết câu nghi vấn thực sự
Một số câu trông giống nghi vấn nhưng thực chất là:
- Câu có từ nghi vấn làm bổ ngữ
- Câu có từ bất định (nào, ai) mang ý nghĩa khẳng định
Câu 4: So sánh cấu trúc 'có...không' và 'đã...chưa'
Khác biệt:
- 'Có...không': hỏi hiện tại
- 'Đã...chưa': hỏi quá khứ
Câu 5: Vị trí từ 'bao giờ'
Ảnh hưởng đến ý nghĩa thời gian của câu hỏi
Câu 6: Câu hỏi số lượng
Hợp lệ khi hỏi về mức độ cụ thể của tính chất đã biết

2. Bài soạn mẫu "Câu nghi vấn" số 5
I. Bài tập nhận diện
Câu 1: Xác định câu nghi vấn
Dấu hiệu nhận biết:
- Từ ngữ nghi vấn đặc trưng
- Kết thúc bằng dấu chấm hỏi
Câu 2: Phân tích từ 'hay'
Không thể thay bằng 'hoặc' vì sẽ làm thay đổi:
- Cấu trúc ngữ pháp
- Ý nghĩa câu
Câu 3: Câu giả nghi vấn
Những câu trông giống nghi vấn nhưng thực chất là:
- Câu trần thuật
- Câu cảm thán
Câu 4: So sánh cấu trúc hỏi
Phân biệt:
- 'Có...không' - hiện tại
- 'Đã...chưa' - quá khứ
Câu 5: Vị trí từ để hỏi
Ảnh hưởng đến:
- Thời gian được hỏi
- Ý nghĩa câu hỏi
Câu 6: Câu hỏi đánh giá
Đặc điểm:
- Hỏi về số lượng cụ thể
- Kèm theo đánh giá chủ quan
Câu 7: Nghi vấn trong văn học
Ví dụ từ tác phẩm Chí Phèo:
- 'Ai làm gì anh mà anh phải chết?'
- 'Sao không vào tôi chơi?'
Câu 8: Chuyển đổi câu
Cách biến câu trần thuật thành nghi vấn:
- Thêm từ nghi vấn
- Thay đổi ngữ điệu

3. Bài soạn mẫu "Câu nghi vấn" số 6
A. Kiến thức cốt lõi
Câu nghi vấn mang những đặc điểm nhận diện:
- Sử dụng từ nghi vấn đặc trưng (ai, gì, nào, sao...)
- Có từ 'hay' nối các vế lựa chọn
- Kết thúc bằng dấu chấm hỏi khi viết
Ví dụ minh họa:
"Sáng nay người ta đấm u có đau lắm không?"
"Sao u cứ khóc hoài không chịu ăn?"
B. Hệ thống bài tập
Nhận diện câu nghi vấn
Phân tích các ví dụ:
"Chị khất tiền sưu đến mai phải không?" → Từ 'phải không' + dấu ?
"Văn là gì? Chương là gì?" → Từ 'gì' + dấu ?
Phân biệt từ nghi vấn
Không thể thay 'hay' bằng 'hoặc' vì sẽ:
- Phá vỡ cấu trúc nghi vấn
- Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu
Câu giả nghi vấn
Những câu có từ nghi vấn nhưng:
- Mang nghĩa khẳng định
- Không dùng để hỏi → Không dùng dấu ?
Mẫu câu nghi vấn
So sánh:
"Có...không?" → Hỏi trạng thái hiện tại
"Đã...chưa?" → Hỏi sự việc quá khứ
Vị trí từ để hỏi
"Bao giờ" đứng đầu → hỏi tương lai
"Bao giờ" đứng cuối → hỏi quá khứ
Lỗi logic trong câu hỏi
Không thể đánh giá 'nặng/rẻ' khi chưa biết:
- Trọng lượng cụ thể
- Giá trị chính xác
Vận dụng sáng tạo
Đoạn văn mẫu sử dụng câu nghi vấn:
"Bạn định nghĩa thế nào về tình bạn đẹp?"
"Tại sao học tập lại quan trọng đến vậy?"

4. Bài soạn mẫu "Câu nghi vấn" số 1
I. Đặc điểm nhận diện
Ví dụ điển hình:
• "Sáng nay người ta đấm u có đau không?"
• "Sao u cứ khóc hoài không chịu ăn?"
Dấu hiệu hình thức:
• Từ nghi vấn: không, sao, hay
• Dấu chấm hỏi kết thúc
II. Bài tập ứng dụng
Bài 1: Nhận biết câu nghi vấn
Phân tích các mẫu câu:
• "Chị khất tiền sưu đến mai phải không?" → Từ 'phải không'
• "Văn là gì?" → Từ 'gì'
Bài 2: Phân tích từ 'hay'
Không thể thay bằng 'hoặc' vì:
• Làm mất tính nghi vấn
• Thay đổi ý nghĩa gốc
Bài 3: Câu giả nghi vấn
Nhận diện câu có từ nghi vấn nhưng:
• Mang nghĩa khẳng định
• Không dùng để hỏi
Bài 4: So sánh cấu trúc
"Có...không?" → Hỏi hiện tại
"Đã...chưa?" → Hỏi quá khứ
Bài 5: Vị trí từ để hỏi
"Bao giờ" đầu câu → tương lai
"Bao giờ" cuối câu → quá khứ
Bài 6: Tính logic câu hỏi
Có thể cảm nhận nặng/nhẹ
Không thể đánh giá đắt/rẻ khi chưa biết giá

5. Bài soạn mẫu "Câu nghi vấn" số 2
I. Đặc điểm nhận diện câu nghi vấn
Ví dụ từ tác phẩm Tắt đèn:
- "Sáng nay người ta đấm u có đau không?"
- "Sao u cứ khóc hoài không chịu ăn?"
Dấu hiệu hình thức:
- Từ nghi vấn: không, sao, hay
- Dấu chấm hỏi kết thúc câu
II. Bài tập thực hành
Nhận diện câu nghi vấn
Phân tích các ví dụ:
- "Chị khất tiền sưu đến mai phải không?" → Từ phải không
- "Văn là gì?" → Từ gì
Phân tích từ 'hay'
Không thể thay bằng 'hoặc' vì:
- Làm mất tính nghi vấn
- Thay đổi ý nghĩa câu
Câu giả nghi vấn
Nhận diện câu có từ nghi vấn nhưng:
- Mang nghĩa khẳng định
- Không dùng để hỏi
So sánh cấu trúc
"Có...không?" → Hỏi hiện tại
"Đã...chưa?" → Hỏi quá khứ
Vị trí từ để hỏi
"Bao giờ" đầu câu → tương lai
"Bao giờ" cuối câu → quá khứ
Tính logic câu hỏi
Có thể cảm nhận nặng/nhẹ
Không thể đánh giá đắt/rẻ khi chưa biết giá

6. Bài soạn mẫu "Câu nghi vấn" số 3
I. Đặc điểm cơ bản
Dấu hiệu nhận biết câu nghi vấn:
- Từ nghi vấn: ai, gì, nào, sao, bao giờ...
- Tình thái từ: à, ư, hả, chứ...
- Cấu trúc: có...không, đã...chưa...
- Dấu chấm hỏi kết thúc câu
Chức năng chính: dùng để hỏi
II. Bài tập ứng dụng
Nhận diện câu nghi vấn
Phân tích các ví dụ:
- "Chị khất tiền sưu đến mai phải không?" → Từ phải không
- "Văn là gì?" → Từ gì
Phân tích từ 'hay'
Không thể thay bằng 'hoặc' vì:
- Làm mất tính nghi vấn
- Thay đổi ý nghĩa câu
Câu giả nghi vấn
Nhận diện câu có từ nghi vấn nhưng:
- Mang nghĩa khẳng định
- Không dùng để hỏi
So sánh cấu trúc
"Có...không?" → Hỏi hiện tại
"Đã...chưa?" → Hỏi quá khứ
Vị trí từ để hỏi
"Bao giờ" đầu câu → tương lai
"Bao giờ" cuối câu → quá khứ
Tính logic câu hỏi
Có thể cảm nhận nặng/nhẹ
Không thể đánh giá đắt/rẻ khi chưa biết giá

Có thể bạn quan tâm

Bí quyết khiến bạn trai đắm say vì bạn

Creatine là gì? Khám phá công dụng tuyệt vời và cách sử dụng Creatine một cách hiệu quả nhất để tối ưu hóa sức mạnh cơ bắp.

Top 3 cửa hàng quần áo nữ chất lượng và đẹp nhất tại quận 4, TP. HCM

11 Quán cafe rooftop Hà Nội đẹp ngất ngây - điểm 'sống ảo' không thể bỏ qua

6 Bài soạn ấn tượng nhất về "Chợ nổi – Nét đẹp văn hóa sông nước miền Tây" (Ngữ văn 10 - SGK Chân trời sáng tạo)
