6 bài soạn xuất sắc nhất chủ đề "Thuyết minh về một thể loại văn học" dành cho học sinh lớp 8
Nội dung bài viết
1. Bài soạn nổi bật: "Thuyết minh về một thể loại văn học" – số 4
I. Từ quan sát đến phân tích, khám phá vẻ đẹp của thể loại văn học
Đề bài: “Thuyết minh đặc điểm thể thơ thất ngôn bát cú”.
Câu 1 (SGK Ngữ văn 8, trang 153):
Đọc kỹ hai bài thơ Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác và Đập đá ở Côn Lôn, rồi trả lời:
a) Mỗi bài thơ gồm 8 dòng, mỗi dòng 7 chữ. Quy định này là bắt buộc, không thể thay đổi.
b) Phân tích thanh bằng (B) và thanh trắc (T) cho từng dòng thơ nhằm nhận diện nhịp điệu, âm hưởng đặc trưng.
c) Khám phá mối quan hệ giữa các tiếng bằng – trắc trong từng cặp câu, hiểu rõ niêm và đối, từ đó nhận ra nét hài hòa chặt chẽ về âm luật.
d) Xác định các tiếng hiệp vần, vị trí và loại vần trong bài thơ giúp làm rõ cấu trúc vần thơ cổ điển.
e) Ngắt nhịp trong thơ thất ngôn thường theo nhịp 4/3 hoặc 2/2/3, tạo tiết tấu trầm bổng đầy nghệ thuật.
Câu 2: Lập dàn ý cho bài thuyết minh về thể thơ thất ngôn bát cú
a) Mở bài: Giới thiệu thể thơ thất ngôn bát cú – một thể thơ Đường luật mang âm hưởng cổ kính, sâu lắng.
b) Thân bài:
- Số câu, số chữ quy định chặt chẽ
- Luật thanh bằng – trắc
- Gieo vần ở các câu chẵn
- Ngắt nhịp tạo nhịp điệu
- Bố cục: đề, thực, luận, kết
- Đặc trưng nghệ thuật đối
Ưu điểm: Tính hài hòa, nhịp nhàng về âm thanh, cấu trúc. Hạn chế: Gò bó cảm xúc do luật lệ nghiêm ngặt.
c) Kết bài: Thể hiện cảm nhận cá nhân về vẻ đẹp và sức sống bền vững của thể thơ trong nền văn học Việt Nam.
II. Luyện tập
Bài 1: Thuyết minh về truyện ngắn dựa trên các tác phẩm: Tôi đi học, Lão Hạc, Chiếc lá cuối cùng.
Ví dụ minh họa từ Lão Hạc của Nam Cao:
- Mở bài: Truyện ngắn là gì?
- Thân bài: Phân tích yếu tố tự sự, tình huống truyện, nhân vật chính – Lão Hạc, nhân vật phụ – ông giáo, Binh Tư…
- Vai trò của yếu tố miêu tả, biểu cảm xen kẽ giúp tăng chiều sâu cảm xúc và tính sinh động cho truyện.
- Kết bài: Nhận định về giá trị nhân văn và nghệ thuật trong truyện ngắn Việt Nam hiện đại.


2. Bài soạn số 5: "Thuyết minh về một thể loại văn học" đầy cảm hứng và sâu sắc
I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CẦN THẤU HIỂU
Viết bài thuyết minh về thể loại văn học là một thử thách đầy tinh tế. Muốn làm được điều đó, học sinh cần nắm chắc những yếu tố cơ bản của thơ ca như: luật bằng - trắc, vần, niêm, đối, nhịp điệu… Chính những công cụ này sẽ giúp ta cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp của thơ, đặc biệt là thơ Việt Nam.
Vận dụng những yếu tố đó, ta có thể khám phá hai bài thơ tiêu biểu: “Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác” và “Đập đá ở Côn Lôn”. Những điểm nổi bật dễ nhận thấy là:
- Cả hai bài đều thuộc thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật (mỗi câu 7 tiếng, mỗi bài 8 câu).
- Nhịp thơ thường theo lối 4/3:
Bủa tay ôm chặt / bồ kinh tế,
Mở miệng cười tan / cuộc oán thù.
Thân ấy vẫn còn, / còn sự nghiệp
Bao nhiêu nguy hiếm / sợ gì đâu.
…
Khi đọc thơ, ta dừng lại nhẹ nhàng sau một số tiếng nhất định - đó là điểm ngắt nhịp.
- Các tiếng bằng (ngang, huyền) ký hiệu là B, các tiếng trắc (sắc, hỏi, ngã, nặng) là T. Sự luân phiên B - T tạo nên nhạc tính và quy luật cho bài thơ. Ví dụ về sự đối niêm:
Làm trai đứng giữa đất Côn Lôn,
Lừng lẫy làm cho lở núi non.
(làm / lừng: niêm; trai / lẫy: đối)
II. HƯỚNG DẪN PHÂN TÍCH THƠ THẤT NGÔN
Thể thơ thất ngôn Đường luật nổi bật với tính quy phạm cao về luật niêm và luật vần.
a) Nếu tiếng thứ hai của câu đầu là bằng → thể bằng; nếu là trắc → thể trắc.
Ví dụ:
- Thể bằng: “Tiếng gà văng vẳng gáy trên bom”
- Thể trắc: “Tạo hoá gây chi cuộc hí trường”
b) Quy luật niêm: các cặp câu tương ứng phải niêm với nhau:
- Câu I với VIII
- Câu II với III
- Câu IV với V
- Câu VI với VII
c) Luật gieo vần: Thơ chỉ dùng vần bằng, độc vận (một vần). Bài tứ tuyệt có ba vần, bài bát cú có năm vần.
Biệt lệ:
- Nhất tam ngũ bất luận: các tiếng 1, 3, 5 không bị bắt buộc theo bằng - trắc.
- Song phong: muốn trốn vần, hai câu đầu phải đối nhau.
Ví dụ về thơ bát cú thể trắc – “Qua Đèo Ngang” (Bà Huyện Thanh Quan):
Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa…
Hay bài “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến) theo thể bằng:
Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo…
d) Về bố cục, thơ thất ngôn bát cú chia làm bốn phần:
- Đề (câu 1-2): mở bài, tạo không khí
- Thực (câu 3-4): triển khai nội dung, thường đối nhau
- Luận (câu 5-6): bình luận, phản ánh tư tưởng
- Kết (câu 7-8): kết thúc, nhưng thường mở rộng ý nghĩa
Ngắt nhịp phổ biến: 4/3 hoặc 2/2/3, giúp tạo nên dòng chảy mềm mại, linh hoạt cho bài thơ.
(Trích “Tiếng Việt 11”, SGV, Đinh Trọng Lạc, NXB Giáo dục, 2000)
III. HƯỚNG DẪN LUYỆN TẬP
1. Lập dàn ý thuyết minh về truyện ngắn, dựa vào các tác phẩm tiêu biểu như: “Tôi đi học”, “Lão Hạc”, “Chiếc lá cuối cùng”.
a) Mở bài: Định nghĩa truyện ngắn – thể loại tự sự ngắn, tập trung vào một biến cố hoặc trạng thái, phản ánh một khía cạnh tính cách hoặc xã hội.
b) Thân bài:
- Dung lượng: Ngắn gọn, số trang ít.
- Sự kiện, nhân vật: Ít nhân vật, ít sự kiện, thường xoay quanh một khoảnh khắc hoặc hành động tiêu biểu.
- Cốt truyện: Diễn ra trong không gian, thời gian hẹp; không kể toàn bộ cuộc đời mà chỉ chọn lát cắt nổi bật.
- Ý nghĩa: Tuy ngắn nhưng có chiều sâu tư tưởng và giá trị xã hội lớn.
c) Kết bài: Cảm nhận cá nhân về sự lôi cuốn của truyện ngắn, sự phù hợp với nhịp sống hiện đại và khả năng khơi gợi suy ngẫm sâu sắc.


3. Bài soạn: "Thuyết minh về một thể loại văn học" - Phiên bản số 6
a) Quan sát và cảm nhận
- Em đã từng đọc qua những bài thơ thất ngôn bát cú nào?
Đọc kỹ hai bài thơ: Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác và Đập đá ở Côn Lôn theo các tiêu chí:
- Mỗi bài có bao nhiêu dòng? Mỗi dòng có bao nhiêu chữ? Những đặc điểm đó có thể thay đổi không?
- Phân biệt thanh bằng (B) và thanh trắc (T) qua từng tiếng trong bài thơ. Ví dụ:
Bài Đập đá ở Côn Lôn:
Làm trai đứng giữa đất Côn Lôn
(B – B – T – T – T – B – B)
Lừng lẫy làm cho lở núi non
(B – T – B – B – T – T – B)
Xách búa đánh tan năm bảy đống
(T – T – T – B – B – T – T)
Ra tay đập bể mấy trăm hòn
(B – B – T – T – T – B – B)
Tháng ngày bao quản thân sành sỏi
(T – B – B – T – B – B – T)
Mưa nắng càng bền dạ sắt son
(B – T – B – B – T – T – B)
Những kẻ vá trời khi lỡ bước
(T – T – T – B – B – T – T)
Gian nan chi kể việc con con
(B – B – B – T – T – B – B)
- Thể thơ ngũ ngôn bát cú yêu cầu sự tương ứng về thanh điệu giữa các dòng (đối – niêm):
+ Đối: Nếu tiếng bằng tương ứng với tiếng trắc (hoặc ngược lại).
+ Niêm: Nếu tiếng bằng ứng với tiếng bằng, trắc ứng với trắc.
Hãy xác định các cặp đối – niêm để nhận diện sự liên kết giữa các dòng.
- Vần thơ:
+ Vần là phần giống nhau giữa các tiếng, không tính thanh điệu và phụ âm đầu.
+ Phân biệt vần bằng (thanh ngang, huyền) và vần trắc (hỏi, ngã, sắc, nặng).
Xác định những tiếng cùng vần trong hai bài thơ và phân loại vần.
- Phân tích nhịp điệu của câu thơ (ví dụ: nhịp 4/3 ở câu “Những kẻ vá trời / khi lỡ bước”) và chỉ ra những câu có nhịp bất thường.
b) Khái quát
Mỗi thể loại văn học mang những đặc trưng riêng biệt. Khi thuyết minh cần minh hoạ bằng ví dụ sinh động để làm nổi bật đặc điểm của thể loại.
c) Dàn ý gợi ý
Mở bài: Định nghĩa thể thơ thất ngôn bát cú.
Thân bài: Phân tích đặc điểm thể thơ:
+ Số câu, số chữ
+ Luật thơ: Đối – Niêm – Vần – Nhịp
Kết bài: Trình bày cảm nhận cá nhân dựa trên các bài thơ cụ thể.
II. PHÁT TRIỂN KĨ NĂNG
1. Từ các truyện ngắn đã học như: Tôi đi học, Lão Hạc, Chiếc lá cuối cùng… hãy viết bài thuyết minh về đặc điểm của truyện ngắn:
- Độ dài truyện;
- Số lượng nhân vật;
- Câu chuyện được tái hiện;
- Ý nghĩa nội dung.
2. Đọc đoạn văn sau và tóm tắt những ý chính:
TRUYỆN NGẮN
Truyện ngắn là một hình thức văn học tự sự có dung lượng ngắn. Nó tái hiện một lát cắt, một khoảnh khắc tiêu biểu trong cuộc đời nhân vật hoặc đời sống xã hội, từ đó làm nổi bật một đặc điểm tính cách hoặc hiện tượng xã hội. Vì thế, truyện ngắn thường có ít nhân vật và sự kiện, thường diễn ra trong không gian, thời gian giới hạn. Kết cấu của truyện ngắn thường chặt chẽ, dùng sự đối chiếu để làm nổi bật chủ đề. Mặc dù ngắn gọn, truyện ngắn vẫn có thể chuyển tải những thông điệp lớn lao về con người và cuộc sống.
3. So sánh phần tóm tắt trên với dàn ý ở mục 1 để tự rút ra đặc trưng nổi bật của truyện ngắn.


4. Bài soạn "Giới thiệu về một thể loại văn học" số 1
I. Từ quan sát đến khám phá vẻ đẹp thể loại thơ văn
Chủ đề: Thuyết minh về thể thơ thất ngôn bát cú
1. Nhìn nhận và phân tích
a) Mỗi bài thơ gồm tám dòng, mỗi dòng bảy chữ, tuân thủ chặt chẽ cấu trúc, không tùy tiện thêm bớt.
b) Phân tích thanh điệu (bằng – trắc) của hai bài thơ tiêu biểu: Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác và Đập đá ở Côn Lôn với các kí hiệu rõ ràng cho từng dòng thơ.
c) Luật niêm đối thể hiện mối liên hệ âm điệu giữa các dòng thơ, tạo nên sự hài hòa và cân đối về ngữ âm lẫn hình thức.
d) Vần liên kết các dòng 1-2-4-6-8 theo luật bằng, tạo nhạc tính liền mạch, uyển chuyển.
e) Nhịp thơ linh hoạt, thường là 4/3, 2/2/3, góp phần tạo nên tiết tấu mạch lạc và giàu cảm xúc.
II. Thực hành phân tích truyện ngắn
1. Mở bài: Giới thiệu khái quát truyện ngắn – thể loại giàu chất tự sự nhưng cô đọng, đặc sắc. Dẫn dắt qua các tác phẩm như Tôi đi học, Lão Hạc, Chiếc lá cuối cùng.
2. Thân bài:
a) Về hình thức: Truyện ngắn mang dung lượng nhỏ, ghi lại một khoảnh khắc tiêu biểu, phản ánh chiều sâu của nhân vật và xã hội qua sự kiện hay biến cố đơn lẻ.
b) Dẫn chứng:
– Tôi đi học ghi lại cảm xúc lần đầu tới trường – bước ngoặt từ gia đình tới xã hội học đường.
– Chiếc lá cuối cùng kể về lòng hi sinh thầm lặng của cụ Bơ-men giữa cơn bão tuyết để cứu sống Giôn-xi.
– Lão Hạc là câu chuyện về người cha nghèo nhưng giàu lòng tự trọng, yêu thương con đến tận phút cuối.
c) Cốt truyện: Thường thu nhỏ không gian, thời gian, tập trung một tình huống, như “lát cắt” tinh tế của đời sống.
Ví dụ: Tôi đi học chỉ diễn ra trong ngày khai giảng; Lão Hạc xoay quanh đoạn cuối đời lão; Chiếc lá cuối cùng diễn ra trong căn phòng nhỏ những ngày Giôn-xi ốm.
d) Kết cấu: Thường đối chiếu – tương phản nhằm làm bật chủ đề nhân văn sâu sắc.
– Tôi đi học: Tương phản giữa tình cảm gia đình và môi trường học đường mới mẻ.
– Lão Hạc: Tương phản giữa nghèo khổ và nhân cách cao quý.
– Chiếc lá cuối cùng: Sự sống được hồi sinh từ sự hi sinh thầm lặng.
3. Kết bài: Truyện ngắn dù ngắn nhưng hàm chứa sức nặng tư tưởng, phản ánh những vấn đề nhân sinh sâu sắc. Chính sự cô đọng đã làm nên nét quyến rũ của thể loại này.


5. Bài học "Thuyết minh về một thể loại văn học" - Phiên bản số 2
PHẦN I:
KHÁM PHÁ VÀ THUYẾT MINH VỀ ĐẶC TRƯNG CỦA THỂ THƠ
Qua việc lắng nghe và đọc hai thi phẩm “Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác” và “Đập đá ở Côn Lôn”, học sinh khám phá:
a) Mỗi bài gồm 8 câu thơ, mỗi câu 7 tiếng – cấu trúc này là quy chuẩn, không được tự tiện thay đổi.
b) Xác định âm bằng (B) và âm trắc (T) trong từng dòng thơ.
c) Quan hệ bằng – trắc: Các cặp câu đối hoặc niêm với nhau thể hiện sự chặt chẽ trong cấu trúc. Ví dụ: câu 1–2 đối, 3–4 đối, 5–6 đối… Hệ thống bằng – trắc được định từ âm thứ hai trong mỗi câu thơ.
d) Vần điệu: Các âm cuối ở dòng 1, 2, 4, 6, 8 hiệp vần bằng, tạo sự ngân vang hài hòa.
e) Nhịp điệu ngắt theo kiểu 4/3, mang đến tiết tấu khoan thai, đầy nhạc tính.
PHẦN II:
LUYỆN TẬP – THUYẾT MINH VỀ TRUYỆN NGẮN
Đề: Thuyết minh về đặc điểm của truyện ngắn qua các tác phẩm đã học như “Tôi đi học”, “Lão Hạc”, “Chiếc lá cuối cùng”…
Bài làm gợi ý:
Mở bài: Truyện ngắn là một thể loại văn học tự sự, ngắn gọn nhưng hàm súc.
Thân bài:
– Dung lượng: Ngắn, chỉ vài trang nhưng tập trung vào một khoảnh khắc hoặc tình huống đặc biệt.
– Nhân vật và sự kiện: Ít, cô đọng; thường chỉ một hoặc vài nhân vật xoay quanh một diễn biến trọng tâm.
– Cốt truyện: Triển khai trong không gian và thời gian hạn chế, khắc họa những lát cắt đời sống thay vì toàn bộ cuộc đời.
– Ý nghĩa: Mang chiều sâu tư tưởng, phản ánh vấn đề nhân sinh, xã hội.
Kết bài: Truyện ngắn là mảnh ghép sống động và giàu xúc cảm, phù hợp với nhịp sống hiện đại nhưng vẫn lưu giữ chiều sâu của văn chương truyền thống.


6. Bài học "Thuyết minh về một thể loại văn học" – Phiên bản số 3
I. Từ việc quan sát, nghe – đọc đến mô tả và thuyết minh về một thể loại văn học
Đề bài: Giải thích đặc trưng của thể thơ thất ngôn bát cú.
1. Quan sát
Đọc kỹ hai bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" và "Đập đá ở Côn Lôn", sau đó trả lời các câu hỏi: a. Mỗi bài có bao nhiêu câu, mỗi câu có bao nhiêu chữ (âm tiết)? Số câu, số chữ này có bắt buộc không? Có thể thay đổi tùy ý được không? b. Âm tiết có thanh huyền và thanh ngang gọi là âm bằng (ký hiệu B), các âm hỏi, ngã, sắc, nặng gọi là âm trắc (ký hiệu T). Hãy đánh dấu B, T cho từng âm tiết trong bài thơ. c. Nhận xét quan hệ bằng – trắc giữa các câu thơ, trong đó nếu câu trên âm bằng tương ứng câu dưới âm trắc gọi là “đối”, nếu câu trên và dưới cùng âm bằng gọi là “niêm” (kết dính).
Dựa vào kết quả quan sát, hãy nêu rõ mối quan hệ bằng – trắc giữa các câu thơ. d. Vần là phần âm cuối của tiếng không kể dấu thanh và phụ âm đầu. Những tiếng cùng vần như "an", "than", "can", "man" được gọi là hiệp vần. Vần có thanh huyền hoặc ngang gọi là vần bằng, vần hỏi, ngã, sắc, nặng gọi là vần trắc. Hãy xác định các vần trong mỗi bài, vị trí trong câu và phân loại vần bằng hay trắc. e. Thơ cần nhịp nhàng, nên ngắt nhịp ở các chỗ dừng nhẹ trước khi tiếp tục câu. Hãy chỉ ra cách ngắt nhịp trong các câu thất ngôn.
Trả lời:
a. Quan sát:
- Mỗi bài "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" và "Đập đá ở Côn Lôn" đều có 8 câu, mỗi câu 7 âm tiết, số câu và số chữ cố định theo thể luật.
- Quan hệ bằng – trắc theo quy luật, đặc biệt chú ý âm ở vị trí 2, 4, 6.
- Vần bằng rơi vào các câu 2, 4, 6, 8: "non", "hôn", "sen", "con". Cách ngắt nhịp phổ biến là 4/3, ví dụ "Vẫn là hào kiệt / vẫn phong lưu"; "Chạy mỏi chân thì / hãy ở tù".
b. Ghi lại quy luật bằng – trắc, dấu huyền và không dấu là B, các dấu còn lại là T.
Bài "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác"
Vẫn là hào kiệt, vẫn phong lưu. (T-B-B-T-T-B-B)
Chạy mỏi chân thì hãy ở tù. (T-T-B-B-T-T-B)
Đã khách không nhà trong bốn biển, (T-T-B-B-B-T-T)
Lại người có tội giữa năm châu. (T-B-T-T-T-B-B)
Bủa tay ôm chặt bồ kinh tế, (T-B-B-T-B-B-T)
Mà miệng cười tan cuộc oán thù. (T-T-B-B-T-T-B)
Thân ấy vẫn còn, còn sự nghiệp, (B-T-T-B-B-T-T)
Bao nhiêu nguy hiểm sợ gì đâu. (B-B-B-T-T-B-B)
Bài "Đập đá ở Côn Lôn"
Làm trai đứng giữa đất Côn Lôn, (B-B-T-T-T-B-B)
Lừng lẫy làm cho lở núi non. (B-T-B-B-T-T-B)
Xách búa đánh tan năm bảy đống, (T-T-T-B-B-T-T)
Ra tay đập bể mấy trăm hòn. (B-B-T-T-T-B-B)
Tháng ngày bao quản thân sành sỏi, (T-B-B-T-B-B-T)
Mưa nắng càng bền dạ sắt son. (B-T-B-B-T-T-B)
Những kẻ vá trời khi lỡ bước, (T-T-T-B-B-T-T)
Gian nan chi kể việc con con. (B-B-B-T-T-B-B)
c. Dòng 1 và 2 đối nhau, dòng 2 và 3 niêm nhau... Bài thơ thuộc thể bằng.
Các tiếng vần giống nhau nằm ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8 với vần "on", là vần bằng.
d. Các câu thơ ngắt nhịp theo kiểu 4/3.
2. Lập dàn bài:
Mở bài: Giới thiệu khái quát về thể thơ thất ngôn bát cú.
Thân bài: Trình bày các đặc điểm nổi bật của thể thơ:
- Số câu, số chữ mỗi bài
- Quy luật bằng trắc
- Cách gieo vần
- Cách ngắt nhịp phổ biến
Kết bài: Cảm nhận vẻ đẹp và âm hưởng của thể thơ.
Ghi nhớ:
- Khi thuyết minh đặc điểm thể loại văn học, cần bắt đầu từ quan sát, nhận xét rồi tổng hợp thành các đặc trưng chính.
- Chọn lọc những đặc điểm tiêu biểu, có ví dụ minh họa rõ ràng để làm nổi bật nội dung.
Câu 1+2: trang 154 SGK Ngữ Văn 8 tập 1
Thuyết minh đặc điểm chính của truyện ngắn dựa trên các tác phẩm: "Tôi đi học", "Lão Hạc", "Chiếc lá cuối cùng". Đoạn trích dưới đây cung cấp gợi ý cho việc lập dàn bài và viết bài.
TRUYỆN NGẮN
Truyện ngắn là thể loại tự sự nhỏ, khác truyện vừa bởi dung lượng ngắn, tập trung khắc họa một mảnh đời, một biến cố, một hành động hay trạng thái trong cuộc sống nhân vật, thể hiện một khía cạnh tính cách hoặc đời sống xã hội. Thường có ít nhân vật và sự kiện.
Cốt truyện diễn ra trong không gian và thời gian giới hạn, không kể toàn bộ quá trình cuộc đời mà chọn khoảnh khắc, "lát cắt" đời người. Kết cấu thường dùng đối chiếu, tương phản để làm nổi bật chủ đề. Do vậy, truyện ngắn thường ngắn gọn.
Dù ngắn, truyện ngắn vẫn đề cập sâu sắc đến các vấn đề lớn của cuộc sống qua những tác phẩm tiêu biểu.
Trả lời:
Truyện ngắn là thể loại văn học quen thuộc trong đời sống, có nhiều cách hiểu nhưng cốt lõi là hình thức tự sự nhỏ, tái hiện một phần cuộc sống, biến cố hoặc trạng thái trong đời nhân vật, phản ánh một khía cạnh tính cách hoặc xã hội. Truyện ngắn thường ngắn, vài trang đến vài chục trang, ít nhân vật và sự kiện. Một số truyện cực ngắn chỉ vài trăm chữ.
Đặc điểm chính: ít nhân vật và sự kiện; cốt truyện gói gọn trong không gian và thời gian hẹp; kết cấu dựa trên đối chiếu, tương phản để làm bật chủ đề. Nhân vật ít nên sự kiện ít, nghệ sĩ tập trung chọn lựa một vài tình huống tiêu biểu để khắc họa tính cách, số phận nhân vật. Ví dụ, "Tôi đi học" có nhân vật chính là tôi và mẹ; "Lão Hạc" gồm lão Hạc, ông giáo, binh Tư, con trai và vài nhân vật phụ; "Chiếc lá cuối cùng" xoay quanh Giôn-xi, cụ Bơ-men và Xiu với bức tranh chiếc lá cuối cùng.
Thời gian, không gian truyện ngắn giới hạn, không kể toàn bộ cuộc đời mà lấy khoảnh khắc, lát cắt tiêu biểu. Ví dụ, "Tôi đi học" chọn khoảnh khắc khai giảng đầu tiên, "Lão Hạc" chọn khoảng thời gian lão sống xa con và cái chết, "Chiếc lá cuối cùng" bắt đầu với sự chán nản, tuyệt vọng rồi dẫn đến hồi sinh tâm hồn.
Kết cấu thường dựa trên sự đối chiếu, tương phản để làm nổi bật chủ đề, như thay đổi tâm trạng, hành động nhân vật trong "Tôi đi học", đối chiếu ông giáo và lão Hạc trong "Lão Hạc", thủ pháp đảo ngược bất ngờ trong "Chiếc lá cuối cùng" tạo nên sự sống động và sâu sắc.
Dù ngắn, truyện ngắn mang lại nhiều cung bậc cảm xúc và bài học sâu sắc về cuộc sống, vai trò của truyện ngắn vẫn không thể thay thế trong đời sống văn học ngày nay.


Có thể bạn quan tâm

Top 10 đội tuyển Dota 2 xuất sắc nhất thế giới

Khám phá 10 cách trang trí bếp hiện đại và độc đáo, mang đến không gian bếp đầy ấn tượng

Bí quyết mở nắp chai không cần dụng cụ chuyên dụng

Nghệ thuật Tiếp cận một cô gái nơi công cộng

Nghệ thuật Quyến rũ bạn gái
