6 Công dụng nổi bật và điểm cần lưu tâm khi sử dụng Intafenac
Nội dung bài viết
1. Những điều cần đặc biệt lưu ý khi dùng Intafenac
Để sử dụng Intafenac an toàn và hiệu quả, người dùng cần ghi nhớ:
- Cẩn trọng khi dùng chung với thuốc lợi tiểu hoặc các sản phẩm có nguy cơ làm giảm lưu lượng máu;
- Người cao tuổi cần đặc biệt thận trọng do dễ gặp tác dụng phụ hơn;
- Nguy cơ xuất huyết hoặc thủng dạ dày có thể xảy ra đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước;
- Nên kiểm tra định kỳ chức năng gan, thận và công thức máu khi điều trị lâu dài;
- Hạn chế vận hành máy móc khi dùng thuốc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt;
- Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai và cần ngừng cho con bú nếu sử dụng thuốc.


2. Những tương tác thuốc cần biết khi dùng Intafenac
Tương tác thuốc quan trọng:
Intafenac có thể gây ra các tương tác nguy hiểm khi kết hợp với nhiều loại thuốc khác. Đặc biệt lưu ý:
- Tuyệt đối không dùng chung với aspirin hay NSAID khác - tăng nguy cơ tổn thương đường tiêu hóa nghiêm trọng
- Kết hợp với corticosteroid, thuốc chống đông máu hoặc rượu bia làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa
- Làm tăng độc tính của methotrexate, lithium và digoxin - cần giám sát nồng độ máu chặt chẽ
- Giảm hiệu quả thuốc huyết áp như ức chế ACE, chẹn beta, lợi tiểu
- Tăng độc tính thận khi dùng cùng cyclosporin hoặc tacrolimus
- Ritonavir làm tăng nồng độ Intafenac trong máu
Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng và tuân thủ tuyệt đối chỉ định điều trị.


3. Hướng dẫn bảo quản Intafenac đúng cách
Quy chuẩn bảo quản:
- Nơi bảo quản lý tưởng: khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp
- Loại bỏ ngay sản phẩm có dấu hiệu ẩm mốc, hư hỏng bao bì
- Kiểm tra kỹ hạn sử dụng trước khi dùng, đặc biệt với thuốc dự trữ
- Bảo quản trong tủ thuốc riêng, tránh xa khu vực ẩm ướt như nhà tắm, bếp
- Tuyệt đối để xa tầm tay trẻ em và thú cưng
- Không tháo bỏ bao bì nguyên gốc - lớp bảo vệ được thiết kế đặc biệt
- Tránh để thuốc trong cốp xe hoặc nơi có nhiệt độ cao


4. Công dụng trị liệu nổi bật của Intafenac
Mỗi viên Intafenac chứa 100mg Aceclofenac - hoạt chất giảm đau, kháng viêm thuộc nhóm NSAID. Thuốc có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng ~50%), liên kết mạnh với protein huyết tương và được đào thải qua nước tiểu.
Công dụng chính:
- Điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp mạn tính
- Giảm đau sau chấn thương, phẫu thuật
Chống chỉ định:


5. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng chuẩn cho Intafenac
Phương pháp sử dụng: Uống nguyên viên cùng với nước, có thể dùng trong hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Phác đồ điều trị:
- Người lớn: 100mg x 2 lần/ngày (sáng và tối), tối đa 200mg/ngày
- Người cao tuổi: Dùng liều tương tự nhưng theo dõi chặt chẽ
- Trẻ em: Chưa được khuyến cáo sử dụng
- Suy gan nhẹ-vừa: Giảm liều còn 100mg/ngày
- Suy thận: Chống chỉ định với suy thận từ mức độ vừa
Xử trí quá liều: Các biểu hiện ngộ độc bao gồm buồn nôn, chóng mặt, đau đầu. Cần rửa dạ dày, dùng than hoạt tính và điều trị triệu chứng nếu cần thiết.


6. Những tác dụng phụ cần lưu ý khi dùng Intafenac
Intafenac có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn:
- Phổ biến: Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, khó tiêu), buồn nôn, tăng men gan
- Ít gặp hơn: Viêm dạ dày, táo bón, phát ban da, rối loạn chức năng thận
- Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nặng, rối loạn huyết học, xuất huyết tiêu hóa, viêm gan, suy thận cấp
- Đặc biệt lưu ý: Các triệu chứng thần kinh như đau đầu, chóng mặt, mất ngủ
Ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng.


Có thể bạn quan tâm

Mùa hè, nếu bạn yêu thích sứa đỏ, đừng quên lưu ý một vài điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe của mình.

Đặc sản Phú Quốc - Những món quà ẩm thực độc đáo từ đảo Ngọc

Học cách làm bánh khọt giòn rụm, vàng ươm mà không cần khuôn, giữ trọn vẹn hương vị đặc trưng và sự hấp dẫn chỉ trong mỗi miếng bánh.

Thêm một nguyên liệu đặc biệt vào món canh cà chua trứng sẽ khiến hương vị trở nên đậm đà, hấp dẫn hơn gấp bội phần.

5 món đồ không thể thiếu trong tủ đồ của những cô nàng có vòng eo không hoàn hảo, giúp tôn lên vẻ đẹp vóc dáng và mang đến sự tự tin cho mỗi bước đi.
