6 Dàn ý phân tích bài thơ "Thương vợ" của Tế Xương đặc sắc nhất
17/06/2025
Nội dung bài viết
1. Dàn ý số 4: Cảm nhận sâu sắc hai câu kết trong bài thơ
I. Mở bài
- Dù chỉ sống vỏn vẹn 37 năm, Tú Xương đã để lại một di sản thi ca đồ sộ với khoảng 100 tác phẩm. Trong đó, đề tài về người vợ – bà Tú – được ông dành riêng một khoảng rất xúc động.
- Bài thơ "Thương vợ" là một trong những tác phẩm tiêu biểu, mà hai câu kết là sự dồn nén của nỗi đau, sự thương yêu và cả lời tự trách: “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc / Có chồng hờ hững cũng như không”.
II. Thân bài
* Khái quát chung:
- “Thương vợ” là minh chứng cho tư tưởng tiến bộ của Tú Xương, khi đề cao hình ảnh người phụ nữ – điều hiếm gặp trong thi ca thời phong kiến.
- Trong bối cảnh trọng nam khinh nữ, ông đã cảm thông và trân trọng những nhọc nhằn mà bà Tú gánh vác.
- Không chỉ là thi sĩ tài hoa, Tú Xương còn là người chồng đầy thấu hiểu, luôn dành cho vợ mình một tình cảm nồng hậu, gần gũi và chân thành.
- Sự nghiệp văn chương của ông không thể tách rời công lao tảo tần, hy sinh của người vợ – người luôn âm thầm làm điểm tựa để ông toàn tâm theo đuổi nghiệp viết.
* Phân tích hai câu kết:
- Hai câu kết vang lên như một lời “chửi” đầy cay đắng: chửi cuộc đời, chửi xã hội đương thời suy đồi khiến người có đức, có tài như ông và cả gia đình lâm vào cảnh khốn khó.
- Lời chửi cũng là nỗi niềm tự trách, tự hổ thẹn của một người chồng không thể gánh vác gia đình, đành để vợ nhọc nhằn kiếm sống nuôi cả nhà.
- Hơn thế, ông còn thay mặt bao người phụ nữ tảo tần khác để phê phán những ông chồng bạc bẽo, sống vô trách nhiệm, không thấu hiểu nỗi khổ của vợ mình.
III. Kết bài
- Bằng lối thể hiện táo bạo mà đầy tình cảm, Tú Xương đã để lại trong lòng người đọc một hình tượng người chồng biết yêu thương, trân quý vợ mình sâu sắc.
- Hai câu cuối như lời bộc bạch đầy xót xa, đồng thời là tiếng nói phản kháng mạnh mẽ trước những bất công, đớn đau mà người vợ – và cả chính ông – phải gánh chịu giữa thời cuộc loạn lạc.


2. Dàn ý số 5: Phân tích bốn câu thơ đầu của bài "Thương vợ"
I. Mở bài
- Đôi nét về Trần Tế Xương – người nghệ sĩ tài hoa, mang tư tưởng phê phán xã hội phong kiến, cuộc đời tuy ngắn ngủi nhưng để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học dân tộc.
- “Thương vợ” là bài thơ cảm động và tiêu biểu, thể hiện tình cảm chân thành với người vợ đảm đang – bà Tú.
- Bốn câu thơ đầu khắc họa rõ nét sự tảo tần, hy sinh và cảnh đời vất vả của người phụ nữ xưa.
II. Thân bài
1. Hai câu đề
- Hoàn cảnh lao động nhọc nhằn của bà Tú: gồng gánh cả gia đình bên “mom sông” quanh năm xuôi ngược.
- “Quanh năm” gợi sự miệt mài, không ngơi nghỉ; “mom sông” lại mang tính bấp bênh, nguy hiểm.
- Câu thơ làm nổi bật tính chất gian truân trong công việc mưu sinh của người phụ nữ.
- Ý nghĩa của cụm “nuôi đủ năm con với một chồng”: cho thấy bà Tú vừa lo toan cho con cái vừa gánh gồng cả người chồng – một cách nói khéo léo đầy hài hước và đau xót của ông Tú.
- Biện pháp đảo ngữ, cách sử dụng số đếm tinh tế – “một chồng” được đặt ngang hàng với “năm con” – cho thấy sự phụ thuộc và bất lực của người chồng trong gia đình.
2. Hai câu thực
- Hình ảnh “lặn lội thân cò khi quãng vắng” mang đậm sắc thái dân gian và nghệ thuật ẩn dụ – “thân cò” là biểu tượng của người phụ nữ tần tảo.
- “Khi quãng vắng” là không gian lạnh lẽo, hoang sơ, chứa đựng sự cô đơn và hiểm nguy rình rập.
- “Eo sèo mặt nước buổi đò đông” diễn tả khung cảnh hỗn loạn, chen chúc nơi bến nước – phản ánh nhịp sống lam lũ, đầy lo toan.
- Sự kết hợp linh hoạt giữa phép đảo ngữ, đối lập, ẩn dụ và hình ảnh dân gian tạo nên một bức tranh chân thực, cảm động về đời sống người phụ nữ xưa.
- Qua đó, thể hiện tấm lòng yêu thương, trân trọng sâu sắc của Tú Xương đối với vợ mình.
III. Kết bài
- Tổng kết lại những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong bốn câu thơ đầu – tiêu biểu cho cái nhìn nhân văn và tinh tế của nhà thơ.
- Liên hệ và bày tỏ suy nghĩ về vai trò, phẩm chất người phụ nữ trong xã hội hiện đại – vẫn là biểu tượng của sự hy sinh và bền bỉ.


3. Dàn ý số 6: Cảm nhận toàn bài thơ "Thương vợ"
I. Mở bài
- Khái quát đôi nét về cuộc đời và con người Tú Xương – cây bút trào phúng nhưng ẩn chứa tấm lòng nhân hậu, sâu sắc.
- Giới thiệu bài thơ “Thương vợ” – một tác phẩm chan chứa tình yêu thương và sự tri ân sâu đậm dành cho người vợ tảo tần.
II. Thân bài
1. Hình ảnh bà Tú qua sáu câu đầu
- * Hai câu đề: Gợi không gian – thời gian lao động khắc nghiệt của bà Tú. Cụm “quanh năm” thể hiện sự cần mẫn không ngơi nghỉ; “mom sông” lại tượng trưng cho sự hiểm nguy, mong manh giữa cuộc đời.
- Câu thơ “Nuôi đủ năm con với một chồng” lột tả gánh nặng mưu sinh. Cách nói hóm hỉnh, nhẹ nhàng mà đầy xót xa – đặt người chồng ngang hàng với năm đứa con như một nỗi khổ âm thầm.
- Hình ảnh người phụ nữ hiện lên vừa đảm đang, tháo vát, vừa lặng lẽ chịu đựng hy sinh.
- * Hai câu thực: “Lặn lội thân cò” và “eo sèo mặt nước” tạo nên bức tranh sinh động về nỗi nhọc nhằn của người phụ nữ trong cuộc mưu sinh, giữa cảnh chen lấn, xô bồ nơi bến nước buổi đò đông.
- Các động từ mạnh như “lặn lội”, “eo sèo” được đặt đầu câu nhằm nhấn mạnh sự vất vả, đơn độc và tận tụy của bà Tú.
- Hình ảnh “thân cò” vừa là ẩn dụ, vừa là biểu tượng dân gian thân thuộc, gợi sự tảo tần, thiệt thòi và nỗi buồn thân phận của người vợ xưa.
- * Hai câu luận: Khắc họa sự cam chịu và lòng vị tha của bà Tú – dù cay đắng, vất vả nhưng vẫn một lòng tận tụy vì chồng con, không lời oán trách.
- Qua đó, phẩm chất người phụ nữ hiện lên đầy cao cả – là hiện thân của đức hy sinh và yêu thương vô điều kiện.
2. Hình ảnh ông Tú
- Qua cách tái hiện hình ảnh bà Tú, Tú Xương hiện lên là người chồng giàu tình cảm, thấu hiểu, yêu thương và trân trọng người bạn đời của mình.
- Câu thơ “Nuôi đủ năm con với một chồng” vừa là sự cảm kích, vừa hàm ý tự trào, cho thấy ông ý thức rõ vai trò và sự bất lực của bản thân trong hoàn cảnh gia đình.
- Lời tự trách ở cuối bài “Cha mẹ thói đời…” vừa day dứt, vừa chua chát, như một lời nguyền ném vào xã hội bất công, đồng thời thể hiện niềm thương cảm sâu sắc dành cho vợ.
- Đó là sự tự vấn của người chồng mang mặc cảm, thể hiện nhân cách cao đẹp và trái tim đầy yêu thương của Tú Xương.
III. Kết luận
- Tổng kết nội dung bài thơ: là tiếng lòng chan chứa yêu thương, là nỗi xót xa cho kiếp người phụ nữ, là sự tự thức tỉnh của người chồng trong xã hội cũ.


4. Dàn ý số 1: Phân tích sâu sắc bài thơ "Thương vợ" của Trần Tế Xương
I. Mở bài
- Giới thiệu về Trần Tế Xương – một nhà nho tài hoa, giàu trăn trở giữa thời cuộc biến động, từng giây từng chữ đều nặng lòng với vợ con.
- “Thương vợ” là tác phẩm tiêu biểu thể hiện sâu sắc tình nghĩa vợ chồng và nỗi đau thời thế qua hình ảnh người vợ tảo tần.
II. Thân bài
1. Hai câu đề
- Khắc họa hoàn cảnh vất vả của bà Tú khi gánh vác cả gia đình: “quanh năm” là hình ảnh của chuỗi ngày triền miên không ngơi nghỉ, “mom sông” gợi sự bấp bênh, nguy hiểm trong lao động.
- Việc bà một mình “nuôi đủ năm con với một chồng” không chỉ thể hiện nỗi nhọc nhằn mà còn là sự éo le khi người phụ nữ phải gánh vác cả phần người chồng.
- Cách sử dụng số đếm “một chồng” đầy tinh tế và hài hước thể hiện sự tự trào sâu sắc của Tú Xương.
2. Hai câu thực
- Hình ảnh “lặn lội thân cò” được vận dụng từ ca dao nhưng được nâng tầm nhờ đảo ngữ và ẩn dụ, khiến bà Tú hiện lên như một thân phận nhỏ nhoi giữa đời.
- “Khi quãng vắng”, “buổi đò đông” là không gian thời gian chất chứa hiểm nguy, hỗn loạn, càng làm nổi bật sự kiên cường và cô độc của người phụ nữ.
- Những biện pháp nghệ thuật như đảo ngữ, đối, hoán dụ… góp phần khắc họa sâu sắc nỗi vất vả của bà Tú và lòng thương xót thiết tha của người chồng.
3. Hai câu luận
- Cụm “một duyên hai nợ” là sự thấm thía về số kiếp và vai trò gánh nặng của người vợ trong cuộc hôn nhân. Bà Tú không chỉ vất vả mà còn nhẫn nại, thủy chung đến cùng.
- Các từ ngữ như “nắng mưa”, “năm mười”, “dám quản công” vừa là những ẩn dụ cho nhọc nhằn, vừa là lời ngợi ca sự hy sinh không kể công của bà.
4. Hai câu kết
- Tú Xương giận dữ lên án xã hội bất công đã đẩy người phụ nữ vào cảnh phải hy sinh âm thầm mà không ai thấu hiểu – “cha mẹ thói đời ăn ở bạc”.
- Ông cũng tự vấn chính mình – “có chồng hờ hững” – như một nỗi xót xa của người chồng bất lực, vô dụng, càng làm nổi bật sự cao cả của vợ mình.
III. Kết bài
- Khẳng định giá trị nghệ thuật đặc sắc: ngôn từ giản dị mà sâu sắc, hình ảnh mộc mạc nhưng giàu biểu cảm.
- Liên hệ vai trò và giá trị của người phụ nữ trong xã hội hiện đại: dù thời đại có thay đổi, tình yêu thương và sự hy sinh của họ vẫn luôn đáng trân trọng.


5. Dàn ý số 2: Phân tích vẻ đẹp hình tượng bà Tú – Người phụ nữ tảo tần giữa dòng đời
I. Mở bài
- Khái quát hình tượng người phụ nữ trong thơ văn trung đại – biểu tượng của đức hy sinh, lòng vị tha và vẻ đẹp tâm hồn, từng hiện diện trong thơ Nguyễn Du, Nguyễn Dữ, Hồ Xuân Hương…
- “Thương vợ” của Trần Tế Xương là một áng thơ tiêu biểu, khắc họa đậm nét hình ảnh người vợ tảo tần – bà Tú.
II. Thân bài
1. Hình ảnh bà Tú – hiện thân của sự tần tảo, nhọc nhằn
- Bà Tú gồng gánh gia đình giữa dòng đời đầy biến động: “quanh năm” là biểu hiện của sự miệt mài không ngơi nghỉ; “mom sông” là nơi chênh vênh, đầy hiểm nguy.
- Câu thơ mở đầu đã vẽ nên một cảnh mưu sinh cực nhọc, nơi người phụ nữ vừa làm mẹ, vừa làm trụ cột gia đình.
- “Lặn lội thân cò” – hình ảnh ẩn dụ quen thuộc trong ca dao được nâng tầm thành biểu tượng cho số phận cơ cực, đơn côi và bền bỉ của người phụ nữ.
- “Khi quãng vắng”, “buổi đò đông” gợi không gian đối lập – lúc thì heo hút, lúc lại xô bồ – nhưng cả hai đều chất chứa hiểm họa, thể hiện sự bươn chải không ngơi nghỉ.
- Nghệ thuật đảo ngữ, hoán dụ, ẩn dụ cùng vốn từ dân gian phong phú góp phần khắc họa chân thực nỗi cơ cực của bà Tú, đồng thời là lời thương xót thấm đẫm tình cảm của ông Tú.
- “Năm nắng mười mưa” – số từ gợi ước lệ, diễn tả cường độ gian nan chất chồng.
2. Hình tượng bà Tú – người phụ nữ mang vẻ đẹp nội tâm đáng trân trọng
- Bà vừa là người vợ, vừa là người mẹ, một tay quán xuyến gia đình: “nuôi đủ năm con với một chồng”.
- Phẩm chất đảm đang, hy sinh của bà Tú được khắc họa qua chi tiết “một duyên hai nợ” – biểu hiện cho sự nhẫn nhịn, thấu hiểu và chấp nhận số phận một cách đầy bao dung.
- “Dám quản công” – lời thốt ra tưởng nhẹ nhàng mà sâu sắc, thể hiện sức mạnh nội tâm của người phụ nữ luôn âm thầm hy sinh mà không kể công.
- Hình ảnh bà Tú là đại diện tiêu biểu cho biết bao phụ nữ thời phong kiến – những người đã góp phần làm nên vẻ đẹp tinh thần Việt Nam qua bao thế hệ.
3. Nghệ thuật thể hiện hình tượng bà Tú
- Ngôn ngữ đời thường mộc mạc nhưng thấm đẫm cảm xúc và ý nghĩa biểu tượng.
- Khai thác sáng tạo hình ảnh quen thuộc trong văn học dân gian, đưa vào thơ một cách tinh tế.
- Hình tượng giàu tính nhân văn, khơi dậy đồng cảm.
- Phong cách Việt hóa thơ Đường – gần gũi, chân thật, lay động lòng người.
III. Kết bài
- Khẳng định vẻ đẹp vẹn toàn của bà Tú – từ sự kiên cường đến tấm lòng bao dung.
- Liên hệ và bày tỏ suy nghĩ về hình ảnh người phụ nữ hiện đại – nối tiếp vẻ đẹp xưa trong bối cảnh mới.


6. Dàn ý số 3: Hình ảnh ông Tú – Tấm lòng tri kỷ giữa cơn gió ngược
I. Mở bài
- Giới thiệu Trần Tế Xương – một hiện tượng độc đáo trong văn học Việt với giọng thơ châm biếm sắc sảo mà đầy nhân hậu.
- Bài thơ “Thương vợ” không chỉ làm nổi bật hình tượng bà Tú mà còn khắc họa tinh tế hình ảnh ông Tú – một người chồng có tâm hồn nhạy cảm, giàu lòng trắc ẩn.
II. Thân bài
1. Ông Tú – người chồng mang tấm lòng thương yêu vợ sâu sắc
- Thấu hiểu và xót xa trước gánh nặng của vợ, ông Tú không chỉ quan sát mà còn cảm nhận từng giọt mồ hôi vất vả nơi “mom sông” và “quanh năm” lặn lội.
- Hình ảnh “lặn lội thân cò” giữa “quãng vắng”, “buổi đò đông” là những lát cắt hiện thực sinh động khiến lòng ông đau thắt.
- Không dừng ở nỗi xót xa, ông Tú còn gửi gắm sự cảm phục qua những từ ngữ như “nuôi”, “dám quản công” – vừa giản dị vừa chất chứa bao yêu thương và biết ơn.
- Ông Tú không lý tưởng hóa mà trân trọng vợ qua từng hành động thầm lặng, qua cái nhìn của người chồng đầy tỉnh thức và tri ân.
2. Ông Tú – người đàn ông tự ý thức về thân phận và xã hội
- Trái với hình ảnh nam nhi thường thấy, ông Tú tự nhìn nhận mình như một gánh nặng: “nuôi đủ năm con với một chồng”.
- Ông đau đáu với vai trò bất lực của mình, thậm chí tự giễu và gọi mình là “nợ” trong “một duyên hai nợ”.
- “Có chồng hờ hững cũng như không” – không phải là lời tự trách đơn thuần mà là nỗi buồn của kẻ bất lực trước dòng đời đảo điên.
- Từ tình riêng, ông cất lời cho muôn vàn thân phận: “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc” là lời lên án đanh thép xã hội phong kiến bạc bẽo với người phụ nữ.
- Ông Tú dùng chính tình thương dành cho vợ làm chất liệu để dựng nên bản cáo trạng xã hội đầy nghịch lý.
III. Kết bài
- Khẳng định hình ảnh ông Tú – người đàn ông yêu thương vợ, biết nhìn nhận bản thân và dám đối mặt với bất công xã hội.
- Liên hệ với tư tưởng nhân đạo của Trần Tế Xương – một hồn thơ chan chứa yêu thương giữa tiếng cười sắc sảo.


Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Tránh tình trạng bị lừa đảo khi sử dụng dịch vụ thông cống bằng những mẹo hữu ích để tự xử lý tắc cống tại nhà.

Hướng dẫn cách thay đổi độ rộng dòng trong Word

Cách Để Trở Thành Một Người Con Gái Tốt

Hướng dẫn vẽ hình trong Excel đơn giản và hiệu quả

Hướng dẫn tạo bảng và cách thức định dạng bảng trong Google Docs
