7 bài phân tích xuất sắc nhất về hình tượng người bà trong thi phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy (dành cho học sinh lớp 12)
Nội dung bài viết
1. Khám phá hình tượng người bà trong 'Đò Lèn' - Phân tích số 4
Nguyễn Duy đã khắc họa thành công hình tượng người bà - một kiệt tác trong sự nghiệp văn chương của ông. Hình ảnh này đã trở thành biểu tượng đẹp đẽ trong văn học Việt Nam.
Trong dòng chảy văn học, hình tượng người bà luôn là đề tài đầy ám ảnh và cảm xúc. Để làm mới hình tượng này, mỗi tác giả phải mang đến góc nhìn riêng biệt, thấm đẫm trải nghiệm cá nhân. Nguyễn Duy đã thành công khi dệt nên hình ảnh người bà từ chính ký ức tuổi thơ của mình.
Người bà hiện lên qua những vần thơ là hiện thân của sự tảo tần: 'Tôi đâu biết bà tôi cơ cực thế/Bà mò cua xúc tép ở đồng Quan/Bà đi gánh chè xanh Ba Trại/Quán Cháo, Đồng Giao thập thững những đêm hàn'. Nhịp thơ như những bước chân nặng nhọc, gánh trên vai cả mưu sinh và tình thương.
Giọng thơ chuyển từ ngỡ ngàng sang xót xa: 'tôi đâu biết bà tôi cơ cực thế' - câu thơ như tiếng nấc nghẹn của kẻ muộn màng nhận ra sự hy sinh thầm lặng. Tuổi thơ vô tư đã nhường chỗ cho sự thấu hiểu sâu sắc khi tác giả trưởng thành.
Hình ảnh người bà không chỉ là ký ức riêng mà đã trở thành biểu tượng cho phẩm chất người phụ nữ Việt: giàu đức hy sinh, chịu thương chịu khó. Qua dòng hồi tưởng, Nguyễn Duy đã tái hiện sống động những kỷ niệm cùng bà đi chợ, lên chùa, hái trộm nhãn... - những mảnh ghép làm nên bức chân dung đẹp đẽ về tình bà cháu.
Đặc biệt xúc động là khoảnh khắc nhà thơ nhận ra sự vĩnh viễn mất mát: bà giờ chỉ còn là nấm mồ. Chính sự chân thành và chiều sâu cảm xúc đã khiến hình tượng người bà trong 'Đò Lèn' trở thành một trong những hình tượng ám ảnh nhất trong thơ ca hiện đại.

2. Hình tượng người bà trong 'Đò Lèn' - Phân tích số 5: Hồi ức tuổi thơ và sự hy sinh thầm lặng
'Đò Lèn' (1983) là dòng hồi ức xúc động của Nguyễn Duy về tuổi thơ bên người bà kính yêu. Hình ảnh bà hiện lên qua những ký ức giản dị mà sâu nặng, như tấm gương phản chiếu tuổi thơ của biết bao độc giả.
Mở đầu bài thơ là bức tranh tuổi thơ sống động: 'Thuở nhỏ tôi ra cống Na câu cá/Níu váy bà đi chợ Bình Lâm/Bắt chim sẻ ở vành tai tượng Phật/Và đôi khi ăn trộm nhãn chùa Trần'. Những câu thơ như mở ra cả thế giới tuổi thơ với đầy ắp tiếng cười và tình yêu thương.
Người bà còn hiện lên qua không gian tâm linh đậm chất dân gian: 'Mùi huệ trắng quyện khói trầm thơm lắm/Điệu hát văn lảo đảo bóng cô đồng'. Đó là thế giới kỳ ảo nơi bà và thần thánh hòa làm một trong tâm thức đứa cháu.
Nhưng đẹp đẽ nhất là hình ảnh người bà tần tảo: 'Bà mò cua xúc tép ở đồng Quan/Bà đi gánh chè xanh Ba Trại'. Những câu thơ như những thước phim quay chậm về sự hy sinh thầm lặng. Sự thơ ngây của tuổi thơ khiến nhà thơ phải thốt lên: 'Tôi đâu biết bà tôi cơ cực thế'.
Trong khói lửa chiến tranh, hình ảnh bà càng trở nên kiên cường: 'Bom Mĩ dội, nhà bà tôi bay mất... Bà tôi đi bán trứng ở ga Lèn'. Sự tương phản giữa sự tàn phá của chiến tranh và sự kiên cường của người phụ nữ nhỏ bé tạo nên sức ám ảnh khôn nguôi.
Kết thúc bài thơ là nỗi xót xa muộn màng khi 'bà chỉ còn là một nấm cỏ thôi'. Nhưng tình yêu ấy đã trở thành động lực để người cháu tiếp tục cầm súng bảo vệ quê hương.

3. Phân tích hình tượng người bà trong 'Đò Lèn' số 6: Biểu tượng của tình yêu và sự mất mát
Khác với hình ảnh bà gắn với bếp lửa ấm áp trong thơ Bằng Việt, người bà của Nguyễn Duy trong 'Đò Lèn' hiện lên qua những nhọc nhằn cơ cực đời thường. Bài thơ sáng tác năm 1983 khi tác giả trở về quê hương, sống lại những ký ức tuổi thơ bên người bà kính yêu.
Những vần thơ mở ra khung trời tuổi thơ đầy ắp kỷ niệm: 'Thuở nhỏ tôi ra cống Na câu cá/níu váy bà đi chợ Bình Lâm...'. Qua hình ảnh người bà tâm hướng thiện, nhà thơ được dẫn dắt vào thế giới tâm linh với 'mùi huệ trắng quyện khói trầm' và 'điệu hát văn lảo đảo'.
Nhưng đẹp đẽ và xúc động hơn cả là hình ảnh người bà lam lũ: 'bà mò cua xúc tép', 'gánh chè Ba Trại', 'bán trứng ga Lèn'. Người bà ấy gánh trên vai cả phần trách nhiệm của cha mẹ, gánh cả những vất vả đời thường. Sự vô tâm của đứa cháu nhỏ càng làm nổi bật sự hy sinh thầm lặng ấy.
Giữa bom đạn chiến tranh: 'Bom Mỹ dội, nhà bà tôi bay mất... bà tôi đi bán trứng ở ga Lèn', người bà hiện lên như biểu tượng của sự kiên cường. Mất mát về vật chất, tinh thần không thể khuất phục ý chí người phụ nữ nhỏ bé ấy.
Kết thúc bài thơ là nỗi xót xa muộn màng khi nhận ra tình yêu thương thì 'bà chỉ còn là một nấm cỏ thôi'. Một bài học về sự trân trọng những giá trị đời thường khi còn có thể.

4. Phân tích hình tượng người bà trong 'Đò Lèn' số 7: Hành trình từ ký ức đến thức tỉnh
Trong dòng chảy văn học, hình ảnh người bà luôn là mạch nguồn cảm hứng bất tận. Nếu Bằng Việt khắc họa bà qua 'Bếp lửa' ấm áp, Nguyễn Duy trong 'Đò Lèn' (1983) lại tái hiện chân thực hình ảnh người bà lam lũ, cơ cực.
Những vần thơ mở ra bằng bức tranh tuổi thơ hồn nhiên: 'Thuở nhỏ tôi ra cống Na câu cá/níu váy bà đi chợ Bình Lâm...'. Nhưng đằng sau đó là sự giật mình nhận ra: 'Tôi đâu biết bà tôi cơ cực thế'. Hình ảnh bà 'thập thững những đêm hàn' gánh chè, mò cua không chỉ là nỗi vất vả thường nhật mà còn là biểu tượng của sự hy sinh thầm lặng.
Giữa bom đạn chiến tranh: 'Bom Mỹ giội, nhà bà tôi bay mất... bà tôi đi bán trứng ở ga Lèn', người bà hiện lên như tượng đài của sự kiên cường. Mất mát không thể khuất phục ý chí người phụ nữ ấy.
Kết thúc bài thơ là nỗi ngậm ngùi: 'khi tôi biết thương bà thì đã muộn/bà chỉ còn là một nấm cỏ thôi'. Một bài học sâu sắc về sự trân trọng khi còn có thể.

5. Phân tích hình tượng người bà trong 'Đò Lèn' số 1: Hành trình từ vô tư đến thức tỉnh
Hình ảnh người bà trong 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy hiện lên như một bức chân dung đa chiều - vừa là người bà tảo tần, vừa là biểu tượng của sự hy sinh thầm lặng. Bài thơ mở ra bằng những ký ức tuổi thơ hồn nhiên: 'Thuở nhỏ tôi ra cống Na câu cá/níu váy bà đi chợ Bình Lâm...', nơi cậu bé nghịch ngợm với những trò 'bắt chim sẻ ở vành tai tượng Phật' mà không hề hay biết sự vất vả của bà.
Những vần thơ tiếp theo là bức tranh xúc động về người bà lam lũ: 'bà mò cua xúc tép ở đồng Quan/bà đi gánh chè xanh Ba Trại'. Hình ảnh 'thập thững những đêm hàn' gợi lên sự nhọc nhằn của cuộc mưu sinh. Đặc biệt xúc động là khổ thơ: 'Tôi trong suốt giữa hai bờ hư - thực/giữa bà tôi và tiên phật, thánh thần', nơi người bà được nâng lên thành biểu tượng của sự thiêng liêng.
Giữa bom đạn chiến tranh: 'Bom Mỹ dội, nhà bà tôi bay mất... bà tôi đi bán trứng ở ga Lèn', hình ảnh người bà hiện lên như một minh chứng cho sức sống bền bỉ của con người trước nghịch cảnh.
Kết thúc bài thơ là nỗi xót xa muộn màng: 'khi tôi biết thương bà thì đã muộn/bà chỉ còn là một nấm cỏ thôi'. Một bài học sâu sắc về sự trân trọng những giá trị đời thường khi còn có thể.

6. Phân tích hình tượng người bà trong 'Đò Lèn' số 2: Biểu tượng của tình yêu thương và sự kiên cường
Trong dòng chảy văn học, hình tượng người bà của Nguyễn Duy trong 'Đò Lèn' hiện lên như một bức chân dung đa sắc - vừa là người bà tâm linh, vừa là biểu tượng của sự kiên cường. Bài thơ mở ra bằng những ký ức tuổi thơ đẹp đẽ: 'Thuở nhỏ tôi ra cống Na câu cá/níu váy bà đi chợ Bình Lâm...', nơi cậu bé nghịch ngợm với những trò 'bắt chim sẻ ở vành tai tượng Phật' mà không hề hay biết sự vất vả của bà.
Những vần thơ tiếp theo là bức tranh xúc động về người bà lam lũ: 'bà mò cua xúc tép ở đồng Quan/bà đi gánh chè xanh Ba Trại'. Hình ảnh 'thập thững những đêm hàn' gợi lên sự nhọc nhằn của cuộc mưu sinh. Đặc biệt xúc động là khổ thơ: 'Tôi trong suốt giữa hai bờ hư - thực/giữa bà tôi và tiên phật, thánh thần', nơi người bà được nâng lên thành biểu tượng của sự thiêng liêng.
Giữa bom đạn chiến tranh: 'Bom Mỹ dội, nhà bà tôi bay mất... bà tôi đi bán trứng ở ga Lèn', hình ảnh người bà hiện lên như một minh chứng cho sức sống bền bỉ của con người trước nghịch cảnh. Bà không chỉ là người bà của riêng Nguyễn Duy, mà còn là biểu tượng cho những người phụ nữ Việt Nam kiên cường trong chiến tranh.
Bài thơ khép lại nhưng hình ảnh người bà vẫn sống mãi - một hình tượng đẹp về tình yêu thương, sự hy sinh và nghị lực sống phi thường.

7. Phân tích hình tượng người bà trong 'Đò Lèn' số 3: Hành trình từ vô tư đến thức tỉnh
Trong dòng chảy văn học, hình ảnh người bà của Nguyễn Duy trong 'Đò Lèn' hiện lên như một bức chân dung đa sắc - vừa là người bà tâm linh, vừa là biểu tượng của sự kiên cường. Bài thơ mở ra bằng những ký ức tuổi thơ đẹp đẽ: 'Thuở nhỏ tôi ra cống Na câu cá/níu váy bà đi chợ Bình Lâm...', nơi cậu bé nghịch ngợm với những trò 'bắt chim sẻ ở vành tai tượng Phật' mà không hề hay biết sự vất vả của bà.
Những vần thơ tiếp theo là bức tranh xúc động về người bà lam lũ: 'bà mò cua xúc tép ở đồng Quan/bà đi gánh chè xanh Ba Trại'. Hình ảnh 'thập thững những đêm hàn' gợi lên sự nhọc nhằn của cuộc mưu sinh. Đặc biệt xúc động là khổ thơ: 'Tôi trong suốt giữa hai bờ hư - thực/giữa bà tôi và tiên phật, thánh thần', nơi người bà được nâng lên thành biểu tượng của sự thiêng liêng.
Giữa bom đạn chiến tranh: 'Bom Mỹ dội, nhà bà tôi bay mất... bà tôi đi bán trứng ở ga Lèn', hình ảnh người bà hiện lên như một minh chứng cho sức sống bền bỉ của con người trước nghịch cảnh. Bà không chỉ là người bà của riêng Nguyễn Duy, mà còn là biểu tượng cho những người phụ nữ Việt Nam kiên cường trong chiến tranh.
Bài thơ khép lại nhưng hình ảnh người bà vẫn sống mãi - một hình tượng đẹp về tình yêu thương, sự hy sinh và nghị lực sống phi thường.

Có thể bạn quan tâm

Top 9 Nhà Hàng Hải Sản Tuyệt Hảo và Chất Lượng Nhất Khu Bãi Sau Vũng Tàu

100+ Gợi ý tên shop quần áo độc đáo và ấn tượng nhất dành cho bạn

Hướng dẫn chi tiết cách thay thế dấu phẩy bằng dấu chấm trong Excel

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Macro trong Excel

Hướng dẫn chọn kích cỡ bao cao su phù hợp
