9 Điều cần đặc biệt lưu ý về bệnh viêm màng phổi
Nội dung bài viết
1. Các yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc viêm màng phổi
Viêm màng phổi thường xuất hiện ở những người có bệnh nền như nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn. Bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi nhưng phổ biến hơn ở nhóm trên 65 tuổi - đối tượng dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp.
Bệnh nhân mắc các vấn đề hô hấp mãn tính có nguy cơ cao. Đồng thời, tuổi tác và các bệnh lý kèm theo như tiểu đường, viêm phế quản mãn, khí phế thũng, bệnh tim mạch càng làm tăng nguy cơ biến chứng.


2. Mức độ nguy hiểm của viêm màng phổi
Viêm màng phổi là tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng đáng báo động:
- Thủng phổi
- Áp xe phổi kèm ho khạc mủ
- Rò rỉ dịch ra thành ngực
- Tràn khí thứ phát hoặc phối hợp
- Tràn dịch màng tim
- Nhiễm trùng máu
Các biến chứng này có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh. Vì vậy, khi được chẩn đoán viêm màng phổi, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa, tuyệt đối không tự ý dùng thuốc để tránh tình trạng bệnh diễn tiến nặng và phát sinh những biến chứng khó lường.

3. Viêm màng phổi có khả năng lây nhiễm không?
Viêm màng phổi có tính lây nhiễm không là vấn đề được nhiều người quan tâm. Theo các chuyên gia y tế, bản chất viêm màng phổi là một dạng viêm phổi đặc biệt, chủ yếu do virus, vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Do đó, người mắc bệnh hoàn toàn có thể truyền mầm bệnh cho người khác thông qua các giọt bắn khi nói chuyện, ho hoặc hắt hơi.
Để phòng tránh lây nhiễm viêm màng phổi, nên hạn chế tiếp xúc trực tiếp mặt đối mặt với người bệnh, đồng thời thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân và bảo hộ đường hô hấp.


4. Phương pháp chẩn đoán viêm màng phổi
Quy trình chẩn đoán bắt đầu bằng việc bác sĩ khai thác tiền sử bệnh và thăm khám lâm sàng, bao gồm nghe phổi bằng ống nghe.
Để xác định chính xác tình trạng viêm màng phổi và nguyên nhân gây bệnh, các phương pháp sau có thể được chỉ định:
- Xét nghiệm máu: Phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng hoặc rối loạn tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp - những bệnh lý thường khởi phát bằng viêm màng phổi.
- X-quang ngực: Đánh giá lượng dịch tích tụ giữa hai lá màng phổi.
- CT scan: Cung cấp hình ảnh cắt lớp chi tiết hơn X-quang, giúp đánh giá tình trạng màng phổi và phát hiện các bất thường khác như huyết khối phổi.
- Siêu âm: Sử dụng sóng âm tần số cao để phát hiện tràn dịch màng phổi.
- Điện tâm đồ: Loại trừ các vấn đề tim mạch gây đau ngực.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô phổi để chẩn đoán ung thư hoặc lao phổi.
- Chọc dò màng phổi: Hút dịch màng phổi để xét nghiệm tìm nguyên nhân gây viêm.


5. Phác đồ điều trị viêm màng phổi hiệu quả
Phương pháp điều trị viêm màng phổi được xây dựng dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Đối với trường hợp nhiễm khuẩn, kháng sinh đặc hiệu sẽ được chỉ định. Trường hợp do virus, bệnh thường tự khỏi và điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng.
Thuốc điều trị viêm màng phổi bao gồm nhóm NSAID (như ibuprofen) để giảm đau. Nếu không đáp ứng, bác sĩ có thể cân nhắc paracetamol hoặc codeine.
Mẹo giảm đau: Thử nghiệm các tư thế nằm khác nhau, đặc biệt nằm nghiêng về phía ngực đau thường mang lại cảm giác dễ chịu bất ngờ.
Đối với trường hợp tràn dịch nhiều, bác sĩ sẽ thực hiện chọc hút dịch màng phổi bằng kim hoặc đặt ống dẫn lưu tùy theo mức độ.
Tiên lượng bệnh: Viêm màng phổi hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, đặc biệt khi xác định rõ nguyên nhân gây bệnh.


6. Chế độ dinh dưỡng vàng cho người viêm màng phổi
Nhóm thực phẩm giàu vitamin C: Cam, chanh, bưởi, ổi, kiwi và các loại quả mọng giúp tăng cường chức năng hô hấp, hỗ trợ quá trình trao đổi oxy của phổi.
Các loại rau họ cải: Bông cải xanh, súp lơ và cải bẹ xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp thanh lọc phổi và tăng sức đề kháng.
Tỏi: Chứa allicin - hoạt chất kháng viêm mạnh, giúp giảm nhiễm trùng và bảo vệ tế bào phổi khỏi tổn thương.
Nước: Duy trì đủ 2-2.5 lít nước/ngày giúp thanh lọc cơ thể và cải thiện tuần hoàn phổi.
Nghệ: Curcumin trong nghệ có tác dụng kháng viêm, giảm đau tự nhiên và hỗ trợ phục hồi tổn thương màng phổi.
Ngoài việc bổ sung các thực phẩm có lợi, cần hạn chế rượu bia, thịt đỏ và duy trì chế độ vận động phù hợp để hỗ trợ điều trị hiệu quả.

7. Bản chất và đặc điểm của bệnh viêm màng phổi
Màng phổi là cấu trúc gồm hai lớp màng mỏng bao bọc phổi và lót thành ngực, giữa có khoang chứa dịch giúp phổi vận động nhịp nhàng khi hô hấp.
Viêm màng phổi xảy ra khi lớp màng này bị viêm, gây những cơn đau nhói tăng lên khi hít thở sâu hoặc ho do ma sát giữa hai lớp màng bị viêm.
Bệnh được phân loại thành:
- Viêm màng phổi nguyên phát: Khởi phát trực tiếp từ tổn thương tại màng phổi
- Viêm màng phổi thứ phát: Hậu quả của các bệnh lý khác ở phổi hoặc lồng ngực như viêm phổi, u phổi

8. Dấu hiệu nhận biết viêm màng phổi
Triệu chứng điển hình:
- Đau ngực tăng khi hít thở, ho hoặc hắt hơi
- Khó thở, cảm giác tức ngực
- Sốt và ho (trong một số trường hợp)
- Cơn đau có thể lan đến lưng hoặc vai
Biến chứng thường gặp:
- Tràn dịch màng phổi: Lượng dịch tăng làm giảm ma sát giữa hai lá màng phổi, khiến cơn đau giảm nhưng gây chèn ép phổi
- Xẹp phổi: Dịch tích tụ nhiều gây chèn ép làm phổi xẹp một phần hoặc hoàn toàn
- Mủ màng phổi: Dịch bị nhiễm trùng tạo mủ, thường kèm theo sốt cao


9. Các tác nhân chính gây viêm màng phổi
Nhiễm virus: Là nguyên nhân hàng đầu, gây viêm cục bộ tại màng phổi với triệu chứng điển hình gồm sốt, ho và đau ngực. Thường tự khỏi sau vài ngày khi hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.
Các nguyên nhân khác ít phổ biến hơn: Bất kỳ tổn thương nào ở nhu mô phổi gần màng phổi đều có thể dẫn đến viêm, bao gồm:
- Viêm phổi do vi khuẩn
- Tắc mạch phổi
- Chấn thương lồng ngực
- Tràn khí khoang màng phổi
- Khối u ác tính tại phổi
- Biến chứng từ các bệnh viêm khớp tự miễn
Trong những trường hợp này, đau màng phổi thường chỉ là một trong nhiều triệu chứng của bệnh lý nền.


Có thể bạn quan tâm

Top 5 địa chỉ cắt mí mắt uy tín tại Buôn Ma Thuột – An toàn, chất lượng đáng tin cậy

Hơn 100 lời chúc thi tốt ý nghĩa và sâu sắc, dành tặng bạn bè và người thân yêu

Những lời chúc 20/10 dành cho bạn bè: Độc đáo, ý nghĩa và tràn đầy tiếng cười

5 bài soạn mẫu "Cổng trường mở ra" xuất sắc nhất

Những ai không nên ăn cá ngừ?
