Khám phá 6 bài soạn xuất sắc nhất về "Nam quốc sơn hà" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức)
Nội dung bài viết
1. Mẫu bài soạn "Nam quốc sơn hà" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) hay nhất phiên bản 4
Câu 1. Bài thơ này được coi là tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc. Em hiểu thế nào về khái niệm tuyên ngôn độc lập?
Tuyên ngôn độc lập là một văn bản công khai tuyên bố quyền tự do và chủ quyền của một quốc gia, khẳng định rằng quốc gia ấy không phụ thuộc vào bất cứ thế lực ngoại bang nào, và sẽ bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của mình đến cùng.
Câu 2. Từ “cư” trong nguyên bản có thể hiểu là “ngự” (cai quản) hoặc “ở” (cư trú). Theo em, cách dịch nào phản ánh đúng hơn tinh thần của bản tuyên ngôn độc lập? Lý giải quan điểm của em.
Theo em, từ “ngự” sẽ là sự lựa chọn chính xác hơn, bởi vì nó thể hiện quyền lực tối cao của một vị vua cai quản đất nước. Còn “cư” có vẻ thiếu mạnh mẽ, không tôn trọng đầy đủ tính trang nghiêm của bài thơ.
Câu 3. Những lý lẽ nào tác giả sử dụng để khẳng định chủ quyền của đất nước?
Tác giả đã dùng những lý lẽ sắc bén trong hai câu đầu và hai câu cuối để khẳng định chủ quyền đất nước:
- Hai câu đầu: khẳng định đất nước Nam ta hoàn toàn độc lập, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ thế lực nào.
- Hai câu cuối: nhấn mạnh quyết tâm bảo vệ đất nước trước mọi nguy cơ xâm lược, thể hiện lòng trung kiên và bất khuất của dân tộc Việt Nam.
Câu 4. Câu thơ cuối có ý nghĩa cảnh báo gì đối với kẻ xâm lược? Lý do em có suy nghĩ như vậy?
Câu cuối cảnh báo rằng những kẻ xâm lược sẽ phải đối mặt với thất bại thảm hại. Họ không thể thắng được một dân tộc kiên cường, vì hành động xâm lược của họ đi ngược lại với đạo lý, với tự nhiên và lịch sử. Câu thơ thể hiện sự tự tin vững vàng vào chiến thắng của dân tộc.
Câu 5. Câu thơ nào trong bài khiến em ấn tượng nhất? Vì sao?
Câu thơ “Giặc giữ cớ sao xâm phạm đến đây?” khiến em ấn tượng vì đó là một lời khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền quốc gia, đồng thời là lời cảnh tỉnh đanh thép với kẻ thù. Đây là một thông điệp ngắn gọn nhưng đầy sức nặng, chứa đựng niềm tin chiến thắng chính nghĩa và lòng yêu nước kiên cường.
Câu 6. Bài học nào em rút ra từ bài thơ này?
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, đồng thời nâng cao tinh thần yêu nước, bảo vệ non sông trước mọi sự xâm lược. Đó là bài học về lòng trung thành, trách nhiệm và ý thức giữ gìn sự toàn vẹn lãnh thổ của dân tộc.

2. Mẫu bài soạn "Nam quốc sơn hà" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) xuất sắc nhất phiên bản 5
Đề bài: Em đã học được gì từ bài thơ này?
Bài tham khảo 1:
Việt Nam, với hơn bốn ngàn năm văn hiến, đã trải qua vô vàn biến cố lịch sử. Các thế hệ ông cha, từ đời này sang đời khác, đã không ngừng đấu tranh để bảo vệ quê hương, khẳng định chủ quyền dân tộc. Những chiến công anh hùng ấy đã được lưu giữ qua các áng văn chương bất hủ, trong đó phải kể đến bài thơ "Nam quốc sơn hà" – một tuyên ngôn độc lập đầu tiên, phản ánh sự kiên cường của dân tộc trong công cuộc chống ngoại xâm.
Bài thơ ra đời vào năm 1077, khi quân Tống xâm lược nước ta. Dù có nhiều giả thuyết về tác giả, nhưng nhiều người cho rằng Lý Thường Kiệt là người đã sáng tác và truyền bá bài thơ trong quân đội. Bài thơ còn được gọi là bài thơ “Thần” vì sức mạnh tinh thần mà nó mang lại cho quân và dân Đại Việt, khơi dậy khí phách kiên cường và lòng yêu nước mãnh liệt.
Với chỉ bốn câu và 27 chữ, bài thơ đã khẳng định chủ quyền của đất nước một cách mạnh mẽ và rõ ràng. Câu đầu: "Nam quốc sơn hà Nam đế cư" thể hiện rõ ràng sự độc lập của Đại Việt. Đất nước ta có sông núi, có lãnh thổ riêng biệt, không thể bị xâm phạm. Ý này được Nguyễn Trãi nhấn mạnh trong "Bình Ngô đại cáo": "Núi sông bờ cõi đã chia, Phong tục Bắc Nam cũng khác". Từ “vua Nam” không chỉ là người đứng đầu mà còn tượng trưng cho toàn dân tộc Đại Việt, một dân tộc có quyền tự quyết, tự chủ, không phụ thuộc vào bất kỳ thế lực nào.
Câu thứ hai: "Tiệt nhiên định phận tại thiên thư" nhấn mạnh rằng ranh giới quốc gia đã được định rõ trong “sách trời”, một khẳng định thiêng liêng và không thể thay đổi. Tác giả mượn niềm tin vào “thiên ý” để khẳng định rằng mọi hành động xâm lược là trái với quy luật tự nhiên, và kẻ xâm phạm sẽ không thể tránh khỏi thất bại.
Câu thơ thứ ba: "Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm" là lời phẫn nộ, đầy giận dữ trước hành động xâm lược của kẻ thù, đồng thời thể hiện sự quyết tâm bảo vệ đất nước đến cùng. Câu thơ cuối: "Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư" là lời khẳng định chắc chắn về thất bại của quân xâm lược, thể hiện niềm tin vào sức mạnh của quân dân Đại Việt, với lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết không thể bị khuất phục.
Nam quốc sơn hà không chỉ là một bài thơ, mà là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, thể hiện rõ nét ý chí kiên cường và khát vọng tự do của một quốc gia trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền.
Bài tham khảo 2:
Nam quốc sơn hà là một tác phẩm xuất sắc của văn học thời Lý-Trần, chứa đựng khí phách anh hùng và lòng yêu nước mãnh liệt. Nhà thơ đã thay mặt cả dân tộc khẳng định chủ quyền thiêng liêng của đất nước, cảnh báo quân xâm lược rằng hành động xâm phạm vào bờ cõi nước Nam là trái với thiên lý và sẽ không thể thoát khỏi thất bại. Bài thơ này tiêu biểu cho tinh thần độc lập, tự cường và khát vọng vươn lên mạnh mẽ của dân tộc ta trong những buổi đầu dựng nước.
Với sức mạnh lời thơ, bài thơ trở thành áng văn chấn động, khơi dậy lòng tự hào dân tộc và tinh thần đoàn kết chống xâm lược. Đó là một lời tuyên chiến hùng hồn, khẳng định rằng dân tộc Đại Việt sẽ không bao giờ khuất phục trước bất kỳ kẻ thù nào.
Bài tham khảo 3:
Bài thơ Nam quốc sơn hà không chỉ là lời khẳng định chủ quyền đất nước mà còn là lời tuyên chiến đầy khí phách. Tác giả khẳng định rằng kẻ xâm lược đã phạm vào "sách trời", làm trái với đạo lý và sẽ phải chịu thất bại. Bài thơ này là tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Đại Việt, thể hiện niềm tin vào chiến thắng và sự kiên cường của dân tộc trong công cuộc bảo vệ chủ quyền.
Bằng lời lẽ mạnh mẽ, bài thơ đã vạch rõ sự bất công và phi lý trong hành động xâm lược của quân Tống, đồng thời thể hiện niềm tin vào sức mạnh đoàn kết và tinh thần yêu nước của nhân dân Đại Việt.
Bài tham khảo 4:
Nam quốc sơn hà không chỉ là lời tuyên bố về chủ quyền đất nước mà còn là tiếng nói mạnh mẽ khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc Đại Việt. Bài thơ đã thể hiện tinh thần chiến đấu kiên cường, sẵn sàng bảo vệ đất nước trước bất kỳ kẻ thù nào xâm phạm. Lý Thường Kiệt đã khẳng định rằng đất nước này có chủ, và bất kỳ hành động xâm chiếm nào cũng sẽ phải trả giá đắt.
Bài thơ là lời cảnh báo đối với quân xâm lược, khẳng định rằng dù có những lý do nào đi chăng nữa, hành động xâm chiếm đất nước Đại Việt đều là phi nghĩa và sẽ bị đánh bại. Đây chính là sự bùng nổ của tinh thần yêu nước, của lòng tự tôn dân tộc và sự kiên cường không khuất phục trước kẻ thù.

3. Bài soạn "Nam quốc sơn hà" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) phiên bản mẫu 6
Cảm nhận ý nghĩa bài thơ Nam Quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt
- Mở bài:
Vào cuối năm 1076, hàng vạn quân Tống xâm lược nước ta. Quân ta dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt đã kiên cường phòng ngự tại tuyến Sông Cầu. Cuộc chiến đấu diễn ra vô cùng ác liệt. Truyền thuyết kể lại rằng vào một đêm, quân sĩ nghe được trong đền thờ Trương Hống và Trương Hát (những tướng quân đã hy sinh vì đất nước) vang lên tiếng ngâm bài thơ này, như một điềm báo thần linh bảo vệ quân ta. Chính bài thơ này đã tiếp thêm sức mạnh, khích lệ tinh thần binh lính, đánh bại quân Tống và buộc chúng phải rút lui nhục nhã vào tháng 3 năm 1077.
- Thân bài:
Bài thơ không mang tên gọi cụ thể, nhưng lại được biết đến rộng rãi trong dân gian. Tên gọi Nam quốc Sơn hà là do người biên soạn thêm vào. Truyền thuyết kể rằng thần linh đã đọc bài thơ này trong chiến dịch giúp Lê Hoàn chống lại quân Tống năm 981 và một lần nữa vang lên khi Lý Thường Kiệt đại thắng quân xâm lược Tống trên dòng sông Như Nguyệt năm 1077.
Bài thơ Nam quốc sơn hà tồn tại ít nhất 35 dị bản và 8 dị bản thần tích. Sách đầu tiên ghi chép bài thơ này là Việt điện u linh tập. Tuy nhiên, bản ghi trong Đại Việt sử ký toàn thư mới là bản nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
Phiên âm Hán Việt:
Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên phận định tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
Bản dịch thơ:
Sông núi nước Nam, vua Nam ở,
Rành rành định phận tại sách trời
Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm
Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời.
Bản dịch của Lê Thước và Nam Trân:
Núi sông Nam Việt vua Nam ở
Vằng vặc sách trời chia xứ sở
Giặc dữ cớ sao phạm đến đây
Chúng mày nhất định phải tan vỡ.
Theo Từ điển Bách khoa toàn thư, bản dịch của Lê Thước và Nam Trân đã có những điều chỉnh so với bản gốc. Dù vậy, bản dịch của Trần Trọng Kim lại mượt mà và dễ hiểu hơn, truyền tải đầy đủ ý nghĩa của bài thơ. Trước đây, bản dịch này được đưa vào sách giáo khoa, nhưng sau đó đã bị thay thế bằng bản dịch của Lê Thước và Nam Trân.
Chúng ta thường hiểu bài thơ này như một lời động viên của tướng quân gửi đến binh lính, nhưng cũng có thể coi đây là lời thách thức trực tiếp gửi đến quân xâm lược. Hai câu thơ cuối thể hiện sự quyết đoán và khẳng định chủ quyền đất nước một cách mạnh mẽ.
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm”
“Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Bài thơ khẳng định quyền tự chủ và chính nghĩa của nước ta. Mở đầu bài thơ là niềm tự hào về chủ quyền đất nước: “Sông núi nước Nam vua Nam ở”, một sự thật hiển nhiên đã được định đoạt từ trời cao. Tuy nhiên, giặc lại ngang nhiên xâm lược, không tôn trọng đạo lý trời đất, thực hiện hành động bất nghĩa.
Việc xưng “nước Nam” nhằm khẳng định rằng nước ta là một quốc gia độc lập, bình đẳng với các nước khác, không phải là một phần của nước Bắc. Việc xưng “vua Nam” cũng là sự phủ nhận quyền tự xưng của các vua phương Bắc, khẳng định rằng vua các nước khác chỉ là chư hầu mà thôi.
Trong văn hóa xưa, người ta tin rằng đất đai dưới mặt đất tương ứng với các vùng sao trên trời, và một khi sao đã phân chia, thì đất đai cũng được định đoạt từ trời. Điều này khẳng định rằng đất nước ta đã được trời ban cho, là lãnh thổ thiêng liêng, không ai có quyền xâm phạm.
Nước Nam, với vua Nam, mang một sức mạnh lớn lao, nhưng để đạt được sự vững mạnh thực sự, phải dựa vào quyền lực thiêng liêng của trời. Điều này là lý do tại sao bài thơ vang lên với sức mạnh thần thánh, khiến quân Tống phải hoang mang khi đối mặt với sự quyết tâm của quân ta.
Đặc biệt, việc xưng “sông núi nước Nam” trong câu thơ không chỉ là một khẳng định địa lý mà còn là một tuyên ngôn về quyền tự do và độc lập của dân tộc ta. Từng câu chữ, từng âm điệu của bài thơ đều chứa đựng sự chắc chắn, kiên định của một chân lý không thể lay chuyển.
Chắc chắn, câu thơ đặt câu hỏi “Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?” không chỉ thể hiện sự ngạc nhiên mà còn là sự khinh bỉ đối với hành động xâm lược của quân Tống. Đây không chỉ là câu hỏi, mà là lời khiển trách đối với kẻ xâm lược, thể hiện sự bất công trong hành động của chúng.
Bài thơ không chỉ đơn giản là lời khẳng định chính nghĩa, mà còn là một lời tuyên chiến, một lời cảnh báo: kẻ xâm lược sẽ phải chịu hậu quả nặng nề. Đó là một thông điệp rõ ràng, mạnh mẽ mà không cần phải giải thích thêm.
Cuối cùng, bài thơ này không chỉ có giá trị về mặt lịch sử, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật có giá trị sâu sắc. Nó không chỉ thể hiện tinh thần yêu nước, mà còn thể hiện trí tuệ và phẩm cách của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến chống xâm lược.
- Kết bài:
Bài thơ Nam quốc sơn hà không chỉ xuất hiện trong một thời điểm cụ thể mà còn mang tầm vóc vượt thời gian, luôn vươn xa trong lòng người dân Việt. Chính vì vậy, bài thơ không chỉ là niềm tự hào về chủ quyền đất nước mà còn là khúc ca bất diệt về lòng yêu nước và sự kiên cường của dân tộc.

4. Bài soạn "Nam quốc sơn hà" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) mẫu hay nhất - Mẫu 1
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Bài văn này mang đậm niềm tin vào sức mạnh của chính nghĩa, được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc. Nó khẳng định chủ quyền lãnh thổ của đất nước và khơi dậy ý chí kiên cường bảo vệ quyền tự chủ trước mọi thế lực xâm lược. Mặc dù bài thơ đậm chất chính trị, nhưng những dòng cảm xúc của tác giả vẫn thấm đẫm trong từng câu chữ.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 70 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Bài thơ được coi là bản “tuyên ngôn độc lập” đầu tiên của nước ta. Em hiểu thế nào là bản “tuyên ngôn độc lập”?
close
Trả lời:
“Tuyên ngôn độc lập” là văn bản công nhận và khẳng định sự độc lập của một quốc gia, thường xuất hiện khi một quốc gia vừa giành lại độc lập từ tay ngoại bang, nhằm bảo vệ chủ quyền và tự do của mình.
Câu 2 (trang 70 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Từ “cư” trong nguyên tác có thể dịch là “ngự” (cai quản), cũng có thể dịch là “ở” (cư trú). Theo em, cách dịch nào thể hiện được rõ tinh thần của một bản “tuyên ngôn độc lập” hơn? Hãy lí giải ý kiến của em.
Trả lời:
Cách dịch từ “cư” là “ngự” (cai quản) thể hiện rõ ràng hơn tinh thần của một bản “tuyên ngôn độc lập”. Từ “ngự” không chỉ mang ý nghĩa sinh sống mà còn khẳng định quyền lực, sự điều hành, và kiểm soát, rất phù hợp với mục đích của một quốc gia tuyên bố độc lập và quyền tự chủ của mình.
Câu 3 (trang 70 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Để khẳng định chủ quyền của đất nước ta, tác giả đã sử dụng những lí lẽ nào?
Trả lời:
Tác giả khẳng định chủ quyền đất nước qua các lí lẽ sau:
- Sông núi nước Nam là của vua nước Nam cai quản.
- Giới hạn lãnh thổ đã được xác định rõ ràng trong sách trời.
Câu 4 (trang 70 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Theo em, câu thơ cuối cảnh báo điều gì đối với quân xâm lược? Do đâu em khẳng định như vậy?
Trả lời:
- Câu thơ cuối là lời cảnh báo quân giặc sẽ thất bại thảm hại (chuốc lấy thất bại).
- Bởi vì quân giặc đã xâm phạm vào lãnh thổ nước Nam, tức là đi ngược lại với mệnh trời, điều này chắc chắn sẽ mang lại thất bại cho chúng.
Câu 5 (trang 71 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Câu thơ nào trong bài thơ để lại cho em ấn tượng sâu sắc nhất? Vì sao?
Trả lời:
Em ấn tượng nhất với câu thơ cuối cùng: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.” Vì câu thơ này chứa đựng một thông điệp mạnh mẽ về sự thất bại không thể tránh khỏi của quân xâm lược.
Câu 6 (trang 71 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Em rút ra được nhận thức gì cho bản thân sau khi học bài thơ này?
Trả lời:
Bài học: Khẳng định và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi quốc gia trước mọi kẻ thù xâm lược.

5. Bài soạn "Nam quốc sơn hà" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) mẫu hay nhất - Mẫu 2
SAU KHI ĐỌC
Câu hỏi 1. Bài thơ này được coi là bản "tuyên ngôn độc lập" đầu tiên của dân tộc. Em hiểu thế nào là "tuyên ngôn độc lập"?
=> Xem hướng dẫn giải
Tuyên ngôn Độc lập là lời khẳng định quyền tự do, quyền sống và tồn tại của dân tộc, không cho phép bất kỳ thế lực nào xâm lấn. Đây là một văn bản tuyên bố sự độc lập của quốc gia, ra đời để xác nhận quyền tự chủ của dân tộc vừa mới giành lại từ tay ngoại bang.
Câu hỏi 2. Từ "cư" trong nguyên tác có thể dịch là "ngự" (cai quản), cũng có thể dịch là "ở" (cư trú). Theo em, cách dịch nào thể hiện rõ tinh thần của bản "tuyên ngôn độc lập" hơn? Hãy lí giải ý kiến của em.
=> Xem hướng dẫn giải
Em cho rằng cách dịch "ngự" (cai quản) là chính xác hơn, vì nó thể hiện vai trò của người đứng đầu trong một quốc gia, có trách nhiệm cai trị và điều hành đất nước. Trong khi đó, từ "ở" chỉ đơn giản là cư trú, không thể hiện được đầy đủ tinh thần của bài thơ.
Câu hỏi 3. Để khẳng định chủ quyền của đất nước, tác giả đã dùng những lí lẽ nào?
=> Xem hướng dẫn giải
– Hai câu đầu: Khẳng định chủ quyền tuyệt đối và toàn vẹn của đất nước:
+ Nước Nam có lãnh thổ riêng biệt, đất Nam có vua Nam trị vì.
+ Phân giới lãnh thổ của nước Nam đã được trời định, là chân lý không thể bác bỏ.
– Hai câu cuối: Khẳng định quyết tâm bảo vệ đất nước trước kẻ thù.
+ Tác giả chỉ rõ rằng kẻ xâm lược đang vi phạm đạo lý, sẽ bị trả giá đắt.
+ Đưa ra lời cảnh báo rằng kẻ thù sẽ phải chịu thất bại dưới tay quân và dân ta.
Câu hỏi 4. Theo em, câu thơ cuối cảnh cáo điều gì đối với quân xâm lược? Do đâu em khẳng định như vậy?
=> Xem hướng dẫn giải
Câu thơ cuối là lời cảnh cáo về thất bại chắc chắn của quân xâm lược, vì chúng đã đi ngược lại thiên lý. Mọi cuộc chiến tranh xâm lược cuối cùng sẽ kết thúc bằng sự thất bại của kẻ xâm lăng. Câu thơ này thể hiện niềm tin vững chắc vào chiến thắng của dân tộc.
Câu hỏi 5. Câu thơ nào trong bài thơ để lại cho em ấn tượng sâu sắc nhất? Vì sao?
=> Xem hướng dẫn giải
Câu thơ “Giặc giữ cớ sao xâm phạm đến đây?” là câu thơ ấn tượng nhất. Đây là lời khẳng định mạnh mẽ chủ quyền của đất nước và một lời cảnh báo đối với quân xâm lược. Họ sẽ phải trả giá đắt cho hành động vi phạm, và chiến thắng cuối cùng luôn thuộc về chính nghĩa.
Câu hỏi 6. Em rút ra được bài học gì cho bản thân sau khi học bài thơ này?
=> Xem hướng dẫn giải
Bài thơ đã dạy chúng ta ý thức bảo vệ chủ quyền quốc gia, cũng như tầm quan trọng của sự đoàn kết để chống lại ngoại xâm.
PHẦN THAM KHẢO MỞ RỘNG
Câu 1. Em hãy nêu giá trị nội dung và nghệ thuật của bài Nam quốc sơn hà
=> Xem hướng dẫn giải
- Giá trị nội dung:
Bài thơ này được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, với sự khẳng định chắc chắn quyền tự chủ và bình đẳng của quốc gia. Nó thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc, chống lại mọi âm mưu xâm lược dù chúng có mạnh mẽ đến đâu.
- Giá trị nghệ thuật:
- Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, ngắn gọn nhưng đầy sức mạnh.
- Giọng thơ đanh thép, hùng hồn, thể hiện tinh thần quyết chiến bảo vệ đất nước.
- Đưa ra dẫn chứng lịch sử về chiến thắng của dân tộc, khẳng định sức mạnh không thể lay chuyển.
- Hình thức thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, kết hợp với lý luận sắc bén, đầy tư tưởng.

6. Bài soạn "Nam quốc sơn hà" (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) mẫu hay nhất - Mẫu 3
Nam quốc sơn hà.
Câu 1. Bài thơ này được coi là bản "Tuyên ngôn độc lập" đầu tiên của dân tộc. Em hiểu thế nào về bản "tuyên ngôn độc lập"?
Trả lời:
– “Tuyên ngôn độc lập” là một lời tuyên bố khẳng định quyền tự chủ, chủ quyền của đất nước và bác bỏ mọi sự xâm lược, xâm phạm từ bên ngoài.
Câu 2. Từ “cư” trong nguyên tác có thể dịch là “ngự” (cai quản), cũng có thể dịch là "ở" (cư trú). Theo em, cách dịch nào thể hiện rõ tinh thần của bản "tuyên ngôn độc lập" hơn? Hãy giải thích ý kiến của em.
Trả lời:
– Em cho rằng cách dịch “ngự” (cai quản) là hợp lý nhất, vì nó thể hiện quyền lực của người lãnh đạo đất nước, là người chịu trách nhiệm và quyền hành trong việc cai trị, bảo vệ đất nước. Còn từ “ở” (cư trú) chỉ mang tính chất tạm bợ, không thể hiện được trọng trách thiêng liêng của việc lãnh đạo một quốc gia.
Câu 3. Để khẳng định chủ quyền của đất nước, tác giả đã sử dụng những lí lẽ nào?
Trả lời:
Để khẳng định chủ quyền của đất nước, tác giả đã sử dụng các lí lẽ:
+ Câu thơ “Sông núi nước Nam, vua Nam ở” khẳng định sự phân chia lãnh thổ rạch ròi, đất nào cũng có vua nấy, mỗi vùng đất đều có chủ quyền riêng không ai được phép xâm phạm.
+ Từ lâu, trong tư duy người Việt và Trung Quốc, trời là đấng tối cao, quyết định mọi việc. Cương vực của đất Nam đã được định đoạt, không ai có quyền thay đổi, đây là chân lý không thể phủ nhận.
→ Vì thế, chủ quyền của nước Nam không thể bị phủ nhận, và bất kỳ sự xâm phạm nào đều là trái với đạo lý và ý trời.
Câu 4. Theo em, câu thơ cuối cảnh báo điều gì đối với quân xâm lược? Do đâu em khẳng định như vậy?
Trả lời:
Câu cuối nhấn mạnh sự thất bại chắc chắn của kẻ xâm lược, vì hành động của chúng đi ngược lại quy luật của trời. Mọi cuộc chiến tranh xâm lược cuối cùng đều kết thúc bằng sự thảm bại của kẻ xâm lược. Câu thơ này thể hiện niềm tin vững vàng vào chiến thắng của dân tộc.
Câu 5. Câu thơ nào trong bài thơ để lại cho em ấn tượng sâu sắc nhất? Vì sao?
Trả lời:
Câu thơ “Nam quốc sơn hà Nam đế cư” để lại ấn tượng mạnh mẽ trong em. Đây là câu khẳng định quyền cai quản đất đai của người Đại Việt, một tư thế hiên ngang và quyền tự chủ không thể tranh cãi. Nó thể hiện niềm tự hào dân tộc và khát vọng bảo vệ chủ quyền thiêng liêng.
Câu 6. Em rút ra được bài học gì cho bản thân sau khi học bài thơ này?
Trả lời:
– “Nam quốc sơn hà” là bài thơ đậm chất anh hùng, khẳng định sự độc lập và kiên cường của dân tộc. Sau khi đọc xong bài thơ, em càng thêm ý thức về trách nhiệm bảo vệ đất nước, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ trước mọi thế lực xâm lược.

Có thể bạn quan tâm

Nghệ Thuật Kiên Nhẫn: Đạt Được Điều Bạn Mong Muốn

Bộ sưu tập hình ảnh thần tài phát tài lộc, may mắn đẹp nhất

Bí quyết làm chủ cuộc sống của chính mình

Cách vượt qua nỗi sợ bị từ chối

STT khoe quà, những dòng caption đầy cảm xúc khi nhận được món quà ý nghĩa
