Top 10 bài văn cảm nhận khổ thơ thứ 7 trong tác phẩm "Việt Bắc" của Tố Hữu (lớp 12) ấn tượng nhất
Nội dung bài viết
1. Bài văn phân tích khổ thơ thứ 7 trong tác phẩm "Việt Bắc" - mẫu 4
Tình cảm sâu nặng và lòng chung thủy - hai đức tính quý báu của con người cách mạng, đã được khắc họa rõ nét trong các tác phẩm văn học thời kỳ kháng chiến. Một trong những tác phẩm nổi bật phản ánh sâu sắc những giá trị này chính là "Việt Bắc" của Tố Hữu. Đoạn thơ dưới đây là minh chứng cho tình cảm gắn bó ấy:
“Ta về mình có nhớ ta
…
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”
Đoạn thơ này, nằm trong khổ thứ năm của bài thơ, là bức tranh sống động về Việt Bắc qua bốn mùa trong năm. Mỗi mùa, mỗi cảnh vật đều có sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, tạo nên một khung cảnh vừa tươi tắn vừa bâng khuâng, đầy cảm xúc. Đặc biệt, nỗi nhớ trong phút chia tay được thể hiện chân thực qua những câu thơ đậm chất tâm tình:
Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
Câu thơ với sự lặp lại “ta về” không chỉ thể hiện thời điểm chia tay mà còn bộc lộ sự gắn bó sâu sắc giữa người kháng chiến và mảnh đất Việt Bắc. Người ra đi nhớ về những hoa tươi và những con người yêu thương, tất cả hòa quyện thành một hình ảnh đầy hoài niệm và yêu thương. Cảnh vật và con người nơi đây không thể tách rời nhau, vì vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc chính là vẻ đẹp của những con người đã cùng nhau trải qua những tháng ngày gian khó vì cách mạng.
Mỗi mùa trong Việt Bắc được Tố Hữu khắc họa bằng những nét tiêu biểu nhất. Mùa đông hiện lên trong màu sắc ấm áp của hoa chuối đỏ tươi, mùa xuân lại trắng tinh khiết với hoa mơ. Sắc màu của mùa hè rực rỡ với vàng tươi của rừng phách, và mùa thu thì dịu dàng với ánh trăng thanh thoát. Tất cả tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt vời, vừa rực rỡ vừa yên bình.
Những con người Việt Bắc giản dị, chân chất cũng là một phần không thể thiếu trong bức tranh ấy. Họ gắn bó với thiên nhiên, với những cánh rừng, với hoa và với cuộc sống cách mạng. Hình ảnh những người lao động cần cù, mộc mạc như người lên núi với lưỡi dao sáng lấp lánh dưới ánh nắng, hay cô em gái hái măng giữa màu vàng rừng phách, đều được Tố Hữu đưa vào bức tranh thơ một cách đầy yêu thương.
Đoạn thơ khép lại với tiếng hát ân tình, thủy chung, đó là lời nhắc nhở về tình cảm sâu sắc giữa người đi và người ở, giữa quá khứ và hiện tại, giữa những người đã chia tay mà vẫn mãi nhớ nhau. Tiếng hát ấy như một nhịp cầu nối liền lòng người, ghi dấu một thời gian khó nhưng đầy tình nghĩa.

2. Bài văn phân tích khổ thơ thứ 7 trong tác phẩm "Việt Bắc" - mẫu 5
Khi nhắc đến những thành tựu rực rỡ của văn học Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, không thể không kể đến tác phẩm "Việt Bắc" của Tố Hữu. Bài thơ này mang đậm màu sắc dân tộc và là biểu tượng cho phong cách thơ Tố Hữu. Tác phẩm thể hiện sâu sắc tình cảm nhớ thương và lòng trung thành vững vàng của nhân dân Việt Bắc đối với cách mạng, Đảng và Bác Hồ, đồng thời cũng là sự tri ân của người chiến sĩ cách mạng đối với thiên nhiên, núi rừng và con người Việt Bắc. Đoạn thơ với năm câu lục bát gợi nhớ lại những cảnh sắc tươi đẹp và thân thuộc về thiên nhiên và con người Việt Bắc trong ký ức của người cán bộ cách mạng miền xuôi, chính là tác giả.
"Ta về, mình có nhớ ta
…
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung"
Hai câu thơ mở đầu mang đến cảm xúc bao trùm cho cả đoạn. "Ta" chính là người ra đi và cũng là tác giả. Đoạn thơ được kết cấu theo lối đối đáp quen thuộc trong dân ca truyền thống, với lời thủ thỉ ngọt ngào giữa người ra đi và người ở lại, như một thiếu nữ miền cao. Câu hỏi tu từ này là sự bày tỏ tình cảm của người con trai miền xuôi đối với cô gái miền núi.
Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
“Hoa và người” trong đoạn thơ không chỉ là nỗi nhớ về thiên nhiên và con người Việt Bắc mà còn là sự hòa quyện giữa chúng. Thiên nhiên nuôi dưỡng con người, còn con người lại góp phần làm ấm áp mảnh đất Việt Bắc. Đoạn thơ tiếp theo như một bức tranh mùa bốn mùa tuyệt đẹp, trong đó mỗi mùa lại mang một nét riêng biệt của thiên nhiên và con người nơi đây. Đặc biệt, đoạn thơ này thể hiện rất rõ tính chất dân gian của văn học Việt Nam.
Đầu tiên là bức tranh mùa đông Việt Bắc. Tại sao lại là mùa đông? Vì đó là một khoảnh khắc chia tay. Mùa đông gợi nhớ đến những ngày tháng kháng chiến, khi Hồ Chí Minh kêu gọi toàn dân kháng chiến. Lưu Trọng Lư trong "Một mùa đông" đã viết về cái lạnh thấm sâu vào lòng người, và từ đó, mùa đông của Việt Bắc trở nên rực rỡ với hoa chuối đỏ thắm, như ánh sáng ấm áp trong lòng mùa đông lạnh giá.
Đêm cái đêm rét quá chân cầu
Anh, anh đã hẹn ngày mai trở lại
Sông, sông Hồng bên bờ hát mãi
Tỏ niềm tin khúc khải hoàn ca.
Mùa xuân Việt Bắc lại xuất hiện với những cánh rừng hoa mơ trắng tinh khiết, mang đến một không gian thơ mộng, thanh thoát. Sắc màu trắng của hoa mơ như một lớp áo nhẹ nhàng phủ lên cả thiên nhiên, tạo cảm giác yên bình, êm ả. Mùa xuân nơi đây không ồn ào như trong thơ Xuân Diệu mà đến một cách tĩnh lặng, đầy ắp niềm vui ấm áp.
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang.
Mùa hè lại đến với rừng phách vàng rực dưới ánh mặt trời, tiếng ve kêu râm ran khắp nơi báo hiệu mùa hạ. Hình ảnh cô gái hái măng một mình giữa thiên nhiên bao la gợi lên một cảm giác vừa đẹp vừa đượm tình. Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người tạo nên một bức tranh lãng mạn và đầy sức sống.
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình.
Mùa thu Việt Bắc hiện lên trong ánh trăng thanh thoát, mơ ước về hòa bình. Những câu thơ về mùa thu không chỉ miêu tả thiên nhiên mà còn thể hiện niềm hy vọng của người dân Việt Bắc vào một tương lai tươi sáng. Những câu thơ như lời đồng vọng của tình cảm thủy chung, son sắt giữa người ra đi và người ở lại.
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung
Qua đoạn thơ này, ta cảm nhận rõ rệt sự gắn bó sâu sắc giữa thiên nhiên và con người Việt Bắc. Bài thơ mang âm hưởng của nghệ thuật ca dao, nhẹ nhàng và êm dịu, tràn đầy tình cảm sâu sắc và ý nghĩa. Đoạn thơ như một bản tình ca về lòng chung thủy, tình yêu quê hương, đất nước và con người Việt Bắc.

3. Bài văn phân tích khổ thơ thứ 7 trong tác phẩm "Việt Bắc" - mẫu 6
Tố Hữu (1920-2002) được tôn vinh là người tiên phong, đại diện cho nền văn học cách mạng Việt Nam. Di sản văn chương của ông vô cùng phong phú, giàu giá trị, với một phong cách nghệ thuật đặc sắc, hòa quyện giữa trữ tình và chính trị, thấm đẫm tình cảm dân tộc. Bài thơ Việt Bắc là một minh chứng rõ rệt cho sự sáng tạo không ngừng của nhà thơ. Trong đó, mười câu thơ tuyệt vời đã lột tả nỗi nhớ nhung của người về xuôi đối với thiên nhiên và con người Việt Bắc:
Ta về mình có nhớ ta,
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh, dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung
Bài thơ Việt Bắc được Tố Hữu sáng tác vào tháng 10-1954, ngay sau khi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp kết thúc thắng lợi, các cơ quan trung ương Đảng và Chính phủ từ Việt Bắc trở lại thủ đô Hà Nội. Tố Hữu là một trong những cán bộ kháng chiến đã sống gắn bó nhiều năm với chiến khu này, nay phải từ biệt để trở về xuôi. Đây chính là khoảnh khắc xúc động được ghi lại trong bài thơ.
Hoàn cảnh sáng tác mang đến một sắc thái cảm xúc đặc biệt, đậm đà sự bâng khuâng, lưu luyến. Tố Hữu đã khéo léo sử dụng thể thơ lục bát truyền thống kết hợp với đại từ nhân xưng “mình-ta” và hình thức đối đáp quen thuộc của ca dao, tạo nên giọng điệu tâm tình đầy ngọt ngào, mang đậm hơi thở dân gian. Nỗi nhớ của những người kháng chiến được khắc họa sinh động, chân thành, thấm đẫm tình cảm và tình nghĩa vững bền với quê hương đất nước.
Phần mở đầu của bài thơ, qua hình thức đối đáp “mình-ta”, thể hiện một không gian tiễn biệt đậm tình cảm, lưu luyến, ngập tràn cảm xúc. Đoạn thơ miêu tả cảnh sắc và con người Việt Bắc qua những hình ảnh đẹp đẽ, gắn liền với thiên nhiên, núi rừng hùng vĩ.
Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Bài thơ bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ, dùng để bộc lộ nỗi nhớ nhung sâu sắc. Điệp từ “ta” và “nhớ” khẳng định sự da diết của người về xuôi. “Những hoa cùng người” là hình ảnh gắn kết thiên nhiên với con người, hoa đại diện cho vẻ đẹp của thiên nhiên, còn người là biểu tượng của cuộc sống, của cộng đồng. Tất cả cùng hòa quyện tạo nên bức tranh tuyệt đẹp về Việt Bắc.
Những câu thơ tiếp theo khắc họa vẻ đẹp bốn mùa của chiến khu, nơi cảnh sắc và con người hòa quyện, đan xen vào nhau. Mỗi mùa mang một vẻ đẹp riêng biệt, tạo thành một bức tranh tứ bình đầy sắc màu, ánh sáng, âm thanh, và những cảm xúc ấm áp. Mở đầu là mùa đông:
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Trong nhớ về mùa đông Việt Bắc, Tố Hữu không nhắc đến cái lạnh giá mà lại nhớ đến những ngày nắng rực rỡ, với cảnh rừng xanh ngập tràn và những bông hoa chuối đỏ tươi như những ngọn đuốc sáng rực. Hình ảnh con người xuất hiện trên đỉnh đèo cao, dưới ánh sáng mặt trời phản chiếu từ chiếc dao gài trên lưng, tạo nên vẻ đẹp hùng vĩ, hòa quyện với thiên nhiên.
Cảnh mùa xuân cũng được miêu tả trong những câu thơ sau:
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Mùa xuân Việt Bắc mang đến không gian tươi mới, với sắc hoa mơ trắng tinh khiết, làm cho cả khu rừng trở nên sáng bừng, nhẹ nhàng và đầy thi vị. Hình ảnh người dân Việt Bắc đan nón trong mùa xuân, với sự tỉ mỉ, khéo léo, thể hiện sự cần mẫn của con người nơi đây.
Mùa hè được khắc họa qua âm thanh và màu sắc:
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Tiếng ve kêu báo hiệu mùa hè, còn rừng phách đổi màu từ xanh sang vàng như một bức tranh đầy sắc vàng óng ả dưới ánh nắng mặt trời. Trong không gian ấy, hình ảnh cô gái hái măng một mình tạo nên vẻ đẹp lao động giản dị nhưng rất thơ mộng, vui tươi.
Cuối cùng, mùa thu Việt Bắc được miêu tả qua ánh trăng:
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung
Ánh trăng thanh bình chiếu sáng khắp rừng thu, mang đến cảm giác yên bình, hòa hợp. Tiếng hát trong đêm thu mang theo tình cảm thủy chung, một tình nghĩa bền chặt, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
Nỗi nhớ Việt Bắc được Tố Hữu khắc họa một cách sâu sắc, qua những hình ảnh thiên nhiên tuyệt đẹp và con người giản dị nhưng vĩ đại. Bài thơ là một bức tranh sống động về đất nước, về tình yêu và lòng chung thủy của những con người kháng chiến.

4. Bài văn cảm nhận khổ thơ thứ 7 trong bài "Việt Bắc" - mẫu 7
"Ôi! Nỗi nhớ, có bao giờ thế!" Nỗi nhớ đi qua thời gian, vượt qua không gian. Nỗi nhớ thấm sâu lòng người... Và nỗi nhớ ấy cứ ray rứt, da diết trong tâm hồn người chiến sĩ cách mạng miền xuôi khi xa Việt Bắc thân yêu - nơi đã từng nuôi nấng mình trong những ngày kháng chiến gian lao...
Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai - tiếng hát ân tình thủy chung.
Trong cùng một đoạn thơ ngắn nhưng từ "nhớ" đã được lặp lại năm lần. Nỗi nhớ xuyên suốt từ câu đầu đến câu cuối đoạn. Hai dòng đầu là lời khơi gợi, "nhắc khéo": mình có nhớ ta không? Riêng ta, ta vẫn nhớ! Cách xưng hô gợi vẻ thân mật, tình cảm đậm đà tha thiết. Ta với mình tuy hai mà một, tuy một mà hai. Người ra đi nhớ những gì? Việc Bắc có gì để mà nhớ, để mà thương? Câu thơ đã trình bày rất rõ?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Núi rừng, phong cảnh Việt Bắc được ví như "hoa". Nó tươi thắm, rực rỡ và "thơm mát". Trong bức tranh thiên nhiên ấy, hình ảnh con người hiện lên giản dị, chân chất, mộc mạc mà cao đẹp vô cùng! Con người và thiên nhiên lồng vào nhau, gắn kết với nhau tạo nên cái phong thái riêng của Việt Bắc. Bốn mùa đất nước đi qua trong những câu thơ ngắn gọn bằng các hình ảnh, chi tiết chắt lọc, đặc trưng. Mỗi mùa mang một hương vị độc đáo riêng.
Mùa đông, rừng biếc xanh, điểm lên những bông hoa chuối "đỏ tươi" và ánh nắng vàng rực rỡ. Xuân đến, cả khu rừng bừng sáng bởi màu trắng của hoa mơ. Hè sang, có ve kêu và có "rừng phách đổ vàng". Và khi thu về, thiên nhiên được thắp sáng bởi màu vàng dìu dịu của ánh trăng. Đoạn thơ tràn ngập những màu sắc chói lọi, rực rỡ: xanh, đỏ, vàng, trắng... Những màu sắc ấy đập mạnh vào giác quan của người đọc. Tiếp xúc với những câu thơ của Tố Hữu, ta như được chiêm ngưỡng một bức tranh sinh động. Trong đó, những gam màu được sử dụng một cách hài hòa tự nhiên càng tô thêm vẻ đẹp của núi rừng Việt Bắc.
Thời gian vận hành nhịp nhàng trong những dòng thơ. Nó bước những bước rắn rỏi, vững chắc khiến ta chẳng thể thấy phút giao mùa. Thiên nhiên Việt Bắc còn được mô tả theo chiều dọc thời gian. Buổi sáng hoa "mơ nở trắng rừng", trưa nắng vàng rực rỡ và khi đêm về, trăng rọi bàng bạc khắp nơi... Núi rừng Việt Bắc như một sinh thế đang biến đổi trong từng khoảnh khắc...
Và cái phong cảnh tuyệt vời, đáng yêu ấy càng trở nên hài hòa nắng ấm, sinh động hẳn lên khi xuất hiện hình ảnh của con người. Con người đang lồng vào thiên nhiên, như một đóa hoa đẹp nhất, có hương thơm ngào ngạt nhất. Mỗi câu thơ tả cảnh đi cặp với một câu thơ tả người. Cảnh và người đan xen vào nhau một cách hài hòa. Đây là những con người lao động, gắn bó, hăng say với công việc. Kẻ "dao gài thắt lưng", người "đan nón", "cô em gái hái măng một mình" và tiếng hát ân tình của ai đó vang lên giữa đêm rừng núi xôn xao...
Hình ảnh con người làm nét đẹp của thiên nhiên thêm rực rỡ. Chính họ đã gợi nên nỗi nhớ da diết cho người ra đi. Đọc đoạn thơ, ta có cảm nhận những vẻ đẹp bình dị mà trong sáng của tâm hồn người Việt Bắc. Ở đó họ đối xử với nhau bằng tình nghĩa mặn mà, chân thật, bằng sự thủy chung "trước sau như một". Họ đã nuôi chiến sĩ, nuôi cách mạng, nuôi cuộc kháng chiến của dân tộc... Những con người Việt Bắc tuy bình dị nhưng thật anh hùng. Khơi gợi hình ảnh thiên nhiên và con người nơi đây, Tố Hữu đã thể hiện một tình cảm tha thiết, ân tình sâu nặng và nỗi nhớ thương sâu sắc. Ta với mình, mình với ta đã từng:
Thương nhau chia củ sắn lùi
Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng
Đã từng san sẻ những ngọt bùi, gian nan vất vả như thế! Ta, mình làm sao có thể quên nhau được. Tình cảm mến thương ấy đã ăn sâu vào tâm hồn kẻ ở, người đi. Vì thế, khi ra đi, nhớ là nỗi niềm khắc đậm sâu trong tâm khảm, tình cảm của tác giả. Giọng thơ lục bát nhẹ nhàng mà sâu lắng. Cả khổ thơ ôm chứa niềm lạc quan, vui sống và tin tưởng vào cuộc sống. Nó mang âm điệu trữ tình, thể hiện tình yêu thiên nhiên, con người tha thiết và tấm lòng yêu nước thiết tha của Tố Hữu. Cuối đoạn thơ vang lên tiếng hát ngọt ngào khơi gợi bao kỉ niệm. Kỉ niệm ấy theo mãi dấu chân người đi và quấn quýt bên lòng kẻ ở lại...
Những câu thơ của Tố Hữu có tính khái quát cao so với toàn bài. Lời thơ giản dị mà trong sáng thể hiện niềm rung động thật sự trước vẻ đẹp của núi rừng và con người Việt Bắc. Nỗi nhớ trong thơ của Tố Hữu đã đi vào tâm hồn người đọc, như khúc dân ca ngọt ngào để lại trong lòng ta những tình cảm sâu lắng, dịu dàng.

5. Bài văn cảm nhận khổ thơ thứ 7 trong bài "Việt Bắc" - mẫu 8
Nhận định về thơ Tố Hữu, Nguyễn Đình Thi đã từng nói “Trọn đời Tố Hữu là một chiến sĩ cách mạng lần thơ và là nhà thơ của cách mạng”. Nếu âm hưởng bao trùm những khúc tình ca của người ở lại và người ra đi là ngọt ngào, thiết tha, sâu lắng như ru vỗ hồn người vào nhịp thở đều đặn của những kỷ niệm, thì đến với khúc hùng ca kháng chiến, những vần thơ lại mang một khí thế hào hùng, mãnh liệt. Đoạn thơ thứ 7 tuy chỉ với 3 cặp thơ lục bát nhưng cũng đã để lại rất nhiều dấu ấn trong trái tim bạn đọc.
“Nhớ khi giặc đến giặc lùng”
Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây
Núi giăng thành luỹ sắt dày
Rừng che bộ đội rừng vây quân thù
Mênh mông bốn mặt sương mù
Ðất trời ta cả chiến khu một lòng”.
Đoạn thơ khắc hoạ cuộc sống chiến đấu nơi Việt Bắc mang lại âm hưởng mạnh mẽ, sôi nổi, hào hùng. Hình tượng “Đất nước đứng lên”, “Rũ bùn đứng dậy sáng loà” như sống dậy trong mỗi câu thơ. Một lần nữa thiên nhiên và con người kết hợp tạo thành sức mạnh phi thường chiến thắng thực dân xâm lược.
“Nhớ khi giặc đến giặc lùng”
Làm sao mà ta có thể lãng quên cái cảnh săn lùng càn quét của thực dân Pháp như một bầy chó săn khát máu, chúng dẫm đạp lên xương máu của ông cha ta, tắm nhân dân ta trong những bể máu và tiếng thương khóc vọng ngàn đời,… những tội ác đã bị vạch trần trong biết bao tiếng thở ai oán, căm hờn:
“Quê hương ta từ ngày khủng khiếp
Giặc kéo lên ngùn ngụt lửa hung tàn
Ruộng ta khô
Nhà ta cháy
Chó ngộ một đàn
Lưỡi dài lê sắc máu
Kiệt cùng ngõ thẳm bờ hoang”.
(Bên kia sông Đuống – Hoàng Cầm)
Trước âm mưu và dã tâm của kẻ thù, Việt Bắc đánh giặc được miêu tả một cách khái quát, kỳ vĩ. Ở đó, thiên nhiên và con người hòa quyện tạo nên sức mạnh to lớn, ngăn chặn vây hãm quân thù.
“Rừng cây núi đá ta cùng đánh tây”
Núi rừng vốn là những sự vật vô tri, vô giác, nhưng khi giặc đến càn quét, đàn áp dân ta, thì núi rừng Việt Bắc vươn mình trở thành chiến sĩ anh dũng, quả cảm sát cánh cùng những người kháng chiến, che chở bảo vệ họ. Biện pháp nhân hóa thường có trong thơ, nhất là trong ca dao được Tố Hữu vận dụng một cách nhuần nhuyễn tự nhiên và sáng tạo “Rừng che bộ đội rừng vây quân thù”. Nó tạo nên một thế đứng, một thế tiến công, nhất là một thứ lưới trời đặt kẻ thù vào tử địa. Dãy núi trùng điệp dàn trải như thành lũy kiên cố bất khả xâm phạm. Trong 4 câu thơ, chữ “rừng” và “núi” được lặp đi lặp lại đến năm lần, nó rải kín câu thơ, rải kín đất Việt Bắc tạo lên thế hiểm của trường thành của lũy thép vây bọc quân thù, như vươn lên thách thức bất cứ kẻ xâm lăng nào dám tiến lại gần. Cùng với cái vươn vai của núi rừng, mạch thơ trùng điệp áp đảo:
“Mênh mông bốn mặt sương mù”
Đất trời ta cả chiến khu một lòng”
Hình ảnh miêu tả “mênh mông bốn mặt” gợi lên cái không gian hùng vĩ, bao la của núi rừng Việt Bắc. Tố Hữu vận dụng khéo léo thủ pháp đối lập, cả không gian rộng lớn như thế, đất trời, thiên nhiên lại chỉ “chung một lòng”. Cả núi rừng và con người như đang đập chung một nhịp đập. Tất cả đều đang hướng về chiến khu, dồn về cuộc chiến, hướng về sứ mệnh bảo vệ Tổ quốc thân yêu. Câu thơ vọng vang âm hưởng hào hùng, hào sảng và đầy tự hào về sức mạnh đại đoàn kết dân tộc. Đây không chỉ là một cuộc đấu tranh chính nghĩa hợp ý trời, vừa lòng dân mà còn là cuộc chiến mà cả dân tộc, cả quê hương một lòng, chung sức chiến đấu. Từ một đội quân chỉ có 34 người xuất phát từ gốc đa Tân Trào năm nào, dưới sự chỉ huy của đồng chia Võ Nguyên Giáp, hôm nay chúng ta đã có được một đội quân hùng mạnh liên tiếp gặt hái được những chiến công chói lọi. Chính sức mạnh ấy đã mang đến chiến thắng Điện Biên Phủ năm xưa “lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu”, khiến cho cả thế giới phải ngả mũ bái phục một dân tộc nhỏ bé mà quật cường, trong gian khó lại có một sức mạnh phi thường.
Chỉ qua 6 câu thơ, Tố Hữu đã viết nên một bản hùng ca thời chiến, khẳng định sức mạnh to lớn của dân tộc ta, khẳng định truyền thống ngàn đời “đoàn kết và yêu nước nồng nàn” của biết bao người con đất Việt. Đoạn thơ nói riêng và cả Việt Bắc nói chung sẽ mãi là những áng thơ có sức sống lâu bền trong trái tim bao thế hệ bạn đọc.

6. Bài văn cảm nhận khổ thơ thứ 7 trong bài "Việt Bắc" - mẫu 9
Nhà văn được coi là những người ghi lại sự thật của thời đại mình, và Tố Hữu chính là một trong những người làm điều này một cách trung thành nhất. Những tác phẩm của ông không chỉ phản ánh một thời kỳ lịch sử mà còn ghi dấu ấn sâu sắc của những vấn đề thời sự, của cả dân tộc, của tình yêu đất nước và con người. Những câu thơ trong "Việt Bắc" như một bản trường ca về lòng yêu nước, về tình nghĩa gắn bó, thấm đẫm tình cảm con người.
“Nhớ khi giặc đến giặc lùng
Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây
Núi giăng thành luỹ sắt dày
Rừng che bộ đội rừng vây quân thù
Mênh mông bốn mặt sương mù
Đất trời ta cả chiến khu một lòng”
Vào tháng 7 năm 1954, khi cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc, người dân Việt Nam nhìn lại chặng đường đã qua với niềm tự hào và khát vọng hướng tới một tương lai hòa bình. Bài thơ "Việt Bắc" không chỉ là tiếng lòng của những con người nơi chiến khu mà còn là sự tổng kết đầy ân tình về một thời kỳ chiến đấu anh dũng, về những hy sinh và sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc.
Đọc thơ Tố Hữu, người ta như đang nhìn lại những thước phim sống động về cuộc kháng chiến, cảm nhận được những nỗi đau, sự hy sinh, nhưng cũng là niềm tự hào, sức mạnh đoàn kết của nhân dân ta.
“Nhớ khi giặc đến giặc lùng”
Cảnh giặc xâm lược, với những trận tấn công tàn bạo, ác liệt vẫn mãi in đậm trong ký ức của người dân Việt Nam, như một nỗi ám ảnh không thể xóa nhòa:
“Giặc kéo lên ngùn ngụt lửa hung tàn
Ruộng ta khô
Nhà ta cháy
Chó ngộ một đàn
Lưỡi dài lê sắc máu
Kiệt cùng ngõ thẳm bờ hoang”
(Bên kia sông Đuống – Hoàng Cầm)
Với những hình ảnh đó, Tố Hữu đã khắc họa một cuộc chiến không chỉ giữa con người và kẻ thù mà còn giữa con người và thiên nhiên, một cuộc chiến sinh tử nơi mà thiên nhiên trở thành đồng minh đắc lực của quân ta:
“Núi giăng thành lũy sắt dày
Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù.”
Những dãy núi, những rừng cây, mặc dù vốn vô tri vô giác, nhưng đã trở thành những chiến sĩ anh hùng bảo vệ bộ đội, nhân dân khỏi sự tàn bạo của quân thù. Chính thiên nhiên đã đồng hành cùng con người, góp phần làm nên chiến thắng vĩ đại.
“Mênh mông bốn mặt sương mù
Đất trời ta cả chiến khu một lòng”
Không gian rộng lớn của đất trời và rừng núi Việt Bắc không chỉ là nơi chốn, mà chính là nơi thiêng liêng của những con người chiến đấu vì độc lập tự do. Bài thơ này không chỉ là lời ca ngợi tinh thần kiên cường mà còn là tiếng nói của lòng yêu nước và sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc.

7. Bài văn cảm nhận khổ thơ thứ 7 trong bài "Việt Bắc" - mẫu 10
Tố Hữu đã từng chia sẻ về tình yêu đất nước của mình: “Tôi yêu đất nước và nhân dân tôi, tôi viết về đất nước và nhân dân tôi như viết về người đàn bà tôi yêu”. Điều này thể hiện rõ trong mỗi trang thơ của ông, nơi tình yêu quê hương Tổ quốc được thể hiện đậm đà và thấm đẫm nghĩa tình. Bài thơ “Việt Bắc” là một bản tình ca về quê hương, về những con người cần cù, kiên trung, luôn sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng cao cả của dân tộc. Đặc biệt, đoạn thơ này là minh chứng rõ nhất cho tình yêu sâu nặng của Tố Hữu với đất nước:
“Nhớ khi giặc đến giặc lùng
Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây
Núi giăng thành luỹ sắt dày
Rừng che bộ đội rừng vây quân thù
Mênh mông bốn mặt sương mù
Ðất trời ta cả chiến khu một lòng
Ai về có nhớ ai không?
Ta về ta nhớ Phủ Thông, đèo Giàng
Nhớ sông Lô, nhớ Phố Ràng
Nhớ từ Cao – Lạng, nhớ sang Nhị Hà”
Tố Hữu là nhà thơ nổi bật của dòng thơ trữ tình cách mạng, là người thể hiện mạnh mẽ lẽ sống lớn lao, tình cảm thiêng liêng của con người trong cuộc Cách mạng. Sau chiến thắng lịch sử, bài thơ “Việt Bắc” ra đời như một sự tổng kết đầy xúc cảm, thể hiện nỗi nhớ và niềm tự hào về những kỷ niệm kháng chiến gian khổ mà thắm đượm tình nghĩa. Qua những dòng thơ này, Tố Hữu không chỉ nhớ về những tháng ngày kháng chiến mà còn nhớ về tình đất, tình người, những con người thủy chung, kiên cường nơi Việt Bắc.
Trong từng câu thơ, những hình ảnh về cuộc kháng chiến hiện lên một cách sống động, khiến người đọc như hòa vào dòng chảy của lịch sử, của những trận chiến khốc liệt và những hy sinh cao cả:
“Nhớ khi giặc đến giặc lùng”
Cảnh càn quét tàn bạo của kẻ thù vẫn sống mãi trong ký ức của mỗi người dân Việt Nam, là nỗi đau khôn nguôi:
“Giặc kéo lên ngùn ngụt lửa hung tàn
Ruộng ta khô
Nhà ta cháy
Chó ngộ một đàn
Lưỡi dài lê sắc máu
Kiệt cùng ngõ thẳm bờ hoang”
(Bên kia sông Đuống – Hoàng Cầm)
Trong những ngày tháng gian khổ đó, thiên nhiên Việt Bắc không chỉ là chứng nhân mà còn là đồng đội, là người bạn đồng hành vững chắc của bộ đội, của nhân dân. “Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây”, đó là hình ảnh đầy sức mạnh, thể hiện sự đồng lòng, đoàn kết giữa con người và thiên nhiên. Chính núi rừng đã trở thành thành lũy kiên cố, là nơi bảo vệ, che chở cho những người chiến sĩ:
“Núi giăng thành lũy sắt dày
Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù”
Những hình ảnh núi rừng Việt Bắc bỗng nhiên sống dậy, trở thành những chiến sĩ vô hình nhưng mạnh mẽ, kiên cường bảo vệ quê hương đất nước. Cả núi rừng và con người Việt Bắc đều chung tay, chung sức chống lại kẻ thù xâm lược. Những câu thơ này khắc họa sức mạnh phi thường của đoàn kết dân tộc, của sự kiên cường không thể phá vỡ.
“Mênh mông bốn mặt sương mù
Đất trời ta cả chiến khu một lòng”
Khung cảnh thiên nhiên Việt Bắc vừa hùng vĩ lại vừa huyền bí, một không gian vừa bao la vừa ấm áp, chứa đựng tất cả sức mạnh của lòng yêu nước, của niềm tự hào dân tộc. Từ đó, Tố Hữu thể hiện một Việt Bắc vững mạnh, kiên cường, là “địa linh nhân kiệt” của dân tộc, là nơi phát sinh những chiến công vĩ đại, là cái nôi của cách mạng Việt Nam.
Với điệp từ “nhớ” và những hình ảnh đầy biểu cảm, bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu đã làm sống dậy tinh thần đoàn kết, khí thế hào hùng của những năm tháng kháng chiến, mang đến một niềm tự hào và niềm tin vào chiến thắng. Đây là một thi phẩm bất hủ, luôn sống mãi trong lòng người dân Việt Nam, như một hòn ngọc quý của văn học cách mạng.

8. Bài văn cảm nhận khổ thơ thứ 7 trong bài "Việt Bắc" - Mẫu 1
Bài thơ "Việt Bắc" là một tác phẩm lục bát dài 150 câu, với những cảm xúc mãnh liệt, tràn đầy tình yêu thương và sự dạt dào. Được sáng tác vào tháng 10 năm 1954, thời điểm Hà Nội được giải phóng, thơ Tố Hữu thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa con người và mảnh đất Việt Bắc, cũng như tình yêu cách mạng và kháng chiến.
Đoạn thơ từ câu 43 đến câu 52 trong bài thơ mô tả nỗi nhớ da diết, thủy chung của người cán bộ kháng chiến đối với quê hương Việt Bắc:
"Ta về mình có nhớ ta,
...
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung".
Trong hai câu thơ đầu, Tố Hữu đặt ra câu hỏi đầy trìu mến: "ta về, mình có nhớ ta?" – một sự khẳng định rằng, dù cách xa nhưng tình yêu ấy vẫn bền chặt. Chữ "ta" và "mình" lặp lại thể hiện sự gắn bó vĩnh viễn, như một lời nguyện thề thiêng liêng giữa người kháng chiến và mảnh đất gắn bó. Nỗi nhớ ấy không chỉ về thiên nhiên, mà còn về những con người đồng cam cộng khổ nơi đất Việt Bắc:
"Ta về, mình có nhớ ta,
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người".
Hai từ "ta" và "mình" trong thơ thể hiện tình cảm lứa đôi, hòa quyện trong mối tình Việt Bắc đầy thắm thiết, gợi nhớ về những kỷ niệm khó quên. Tám câu thơ tiếp theo, mỗi cặp lục bát đều diễn tả những hình ảnh cụ thể của bốn mùa, từ mùa đông với rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi, đến hình ảnh người lao động mạnh mẽ trên đèo cao. Các màu sắc như "xanh" của rừng và "đỏ tươi" của hoa chuối như hòa quyện, thể hiện sức sống mãnh liệt của thiên nhiên và con người Việt Bắc:
"Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng".
Màu sắc ấy làm nổi bật hình ảnh thiên nhiên và sức mạnh của con người trong thời kỳ kháng chiến. Tố Hữu đã tinh tế miêu tả những con người lao động và chiến sĩ, đầy sức sống và tự tin chiến thắng, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào:
"Núi không đè nổi vai vươn tới
Lá ngụy trang reo với gió đèo".
("Lên Tây Bắc")
Mùa xuân Việt Bắc trong thơ Tố Hữu là mùa của hoa mơ "nở trắng rừng", sắc trắng tinh khiết của những cánh hoa bao phủ khắp cánh rừng. Hình ảnh hoa mơ nở trắng được liên tưởng với câu thơ của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều":
"Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa".
Hình ảnh những người thợ thủ công đan nón "chuốt từng sợi giang" thể hiện sự khéo léo và kiên nhẫn trong lao động. Những chiếc nón không chỉ là vật dụng mà còn là biểu tượng của tinh thần cần cù, sáng tạo và hy sinh trong cuộc kháng chiến:
"Ngày xuân mơ nở trắng rừng,
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang".
Nhớ về mùa hè Việt Bắc là nhớ tiếng ve kêu, là màu vàng của rừng phách, là cô gái hái măng một mình giữa rừng vầu, rừng nứa. Một hình ảnh đầy nhạc điệu, gợi lên không gian sống động và tràn đầy sắc màu:
"Ve kêu rừng phách đổ vàng,
Nhớ cô em gái hái măng một mình".
Chữ "đổ" trong thơ Tố Hữu như một cách diễn tả sự vội vã của thời gian, đồng thời khắc họa sự tươi mới, mạnh mẽ của mùa hè. Bài thơ cũng dùng vần điệu và âm điệu để tạo ra một không gian nghệ thuật sinh động, thể hiện tinh thần lao động hăng say và lạc quan của người dân Việt Bắc. Cô em gái hái măng không cảm thấy cô đơn, vì cô là một phần trong bản hòa ca của thiên nhiên và đất nước:
Cuối cùng, mùa thu trong "Việt Bắc" là mùa của trăng thanh mát và tiếng hát ân tình. Vầng trăng "hòa bình" là hình ảnh của một đất nước chiến thắng, nơi tình yêu và sự hy sinh của nhân dân Việt Bắc không bao giờ phai nhòa:
"Rừng thu trăng rọi hòa bình,
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung".
Bài thơ này là một bức tranh bốn mùa đầy sắc màu, phản ánh tình yêu đất nước và con người Việt Bắc, từ mùa đông giá lạnh đến mùa xuân tươi sáng, từ mùa hè sôi động đến mùa thu an lành. Tố Hữu đã tạo ra một không gian nghệ thuật sống động, tràn đầy sức sống, mà mỗi câu thơ đều chứa đựng tình cảm sâu sắc về tình yêu đất nước, tình yêu cách mạng và kháng chiến.

9. Bài văn cảm nhận về khổ thơ thứ 7 trong bài thơ "Việt Bắc" - mẫu 2
Lịch sử dân tộc chúng ta không thiếu những trang sử được viết bằng thơ, trong đó thơ Tố Hữu là một phần không thể thiếu, phản ánh chặng đường cách mạng của dân tộc. Những sự kiện, những mốc son trong hơn nửa thế kỷ từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời cho đến chiến thắng mùa xuân 1975 được ông ghi lại trong những vần thơ trữ tình, đầy nhiệt huyết và cảm xúc. "Việt Bắc" là một trong những bài thơ tiêu biểu, ghi lại sự kiện Đảng và Chính phủ chuẩn bị rời Việt Bắc về Hà Nội sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Trong bài thơ này, Tố Hữu thể hiện tình cảm sâu nặng của người đi và kẻ ở, cũng như những cảm nhận chân thực về thiên nhiên và con người Việt Bắc. Những cảm xúc ấy được thể hiện rõ nét qua đoạn thơ sau:
"Ta về mình có nhớ ta,
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung
Đoạn thơ này khắc họa bức tranh thiên nhiên Việt Bắc qua bốn mùa, đầy ắp những cảm xúc nhớ nhung, thể hiện lòng thủy chung của tác giả đối với mảnh đất, con người nơi đây.
Hai câu đầu là lời hỏi thăm, như một sự bộc lộ tấm lòng của người ra đi, với hy vọng được hiểu về tình cảm của người ở lại. Tám câu tiếp theo, Tố Hữu vẽ lên bức tranh thiên nhiên Việt Bắc tươi đẹp qua từng mùa: mùa đông rực rỡ với hoa chuối đỏ, mùa xuân tràn ngập màu trắng của hoa mơ, mùa hè vàng ươm với âm thanh ve kêu, và mùa thu lãng mạn với ánh trăng rọi qua rừng. Mỗi mùa đều có sắc màu tươi mới, nhưng không chỉ có thiên nhiên mà còn có những hình ảnh con người hiện lên trong cảnh vật, với những công việc lao động đầy ý nghĩa. Mỗi câu thơ, mỗi hình ảnh thiên nhiên và con người hòa quyện vào nhau tạo nên một bức tranh sống động, tràn đầy sức sống và tình cảm.
Đoạn thơ này không chỉ là một bức tranh thiên nhiên Việt Bắc mà còn là một bức tranh về tình yêu quê hương, về con người trong công cuộc lao động và chiến đấu. Các hình ảnh trong thơ, từ những hoa chuối đỏ rực, màu trắng của hoa mơ cho đến tiếng ve râm ran trong mùa hè, đều có thể làm sống dậy trong lòng người những kỷ niệm không thể phai mờ về mảnh đất Việt Bắc yêu thương. Đặc biệt là những hình ảnh của con người Việt Bắc - một người dân lao động cần cù, một người chiến sĩ hiên ngang, một cô gái hái măng trong khu rừng xanh thẳm, tất cả đều phản ánh một vẻ đẹp sâu sắc trong cuộc sống của người dân nơi đây.
Hình ảnh và âm thanh thiên nhiên cũng được tác giả miêu tả rất tài tình, từ tiếng ve kêu mùa hạ đến ánh sáng từ dao gài thắt lưng, tất cả đều góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của mảnh đất này. Sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ là một trong những nét đặc sắc nhất trong thơ Tố Hữu, giúp người đọc cảm nhận được sự gần gũi, ấm áp của cuộc sống lao động, của tình yêu quê hương, và của những kỷ niệm gắn bó không thể phai nhòa.
Đoạn thơ này là một minh chứng tuyệt vời cho tài năng của Tố Hữu, không chỉ ở cách sử dụng ngôn từ mà còn ở khả năng tạo ra một không gian nghệ thuật đầy sắc màu, âm thanh và cảm xúc. Nó không chỉ giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về cảnh vật và con người Việt Bắc mà còn truyền tải một thông điệp yêu nước, yêu quê hương thật nồng nàn, chân thành.

10. Bài văn phân tích cảm xúc trong khổ thơ thứ 7 của bài thơ "Việt Bắc" - Mẫu 3
Bài thơ "Việt Bắc" được sáng tác vào tháng 10 năm 1954, nằm trong tập thơ cùng tên của Tố Hữu. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ ca cách mạng Việt Nam, ghi lại sự kiện lịch sử trọng đại khi Hồ Chí Minh và đoàn quân chiến thắng trở về thủ đô sau hơn ba nghìn ngày khói lửa. Trong bối cảnh hùng tráng ấy, Tố Hữu đã viết nên bài thơ này, phản ánh tình cảm sâu sắc và niềm tự hào của người dân Việt Bắc và cả dân tộc. Đoạn thơ trong "Việt Bắc" là sự kết tinh giá trị tư tưởng và nghệ thuật độc đáo của tác giả.
Toàn bộ đoạn thơ là nỗi nhớ sâu sắc của người cán bộ kháng chiến dành cho cảnh sắc và con người Việt Bắc. Đây là nỗi nhớ tha thiết, đong đầy tình cảm thủy chung, tình nghĩa gắn bó giữa "ta" và "mình", giữa người đi và người ở, giữa cán bộ kháng chiến và người dân Việt Bắc:
"Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người,
… Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
… Nhớ cô em gái hái măng một mình
… Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung".
Chữ "nhớ" trong bài thơ trở thành một điệp khúc da diết, tạo nên một khúc ca tâm tình ngọt ngào, sâu lắng, khiến cho vần thơ lục bát trở nên dễ chịu và đậm đà tình cảm. Trong năm câu thơ này, câu thứ hai thể hiện ý nghĩa bao quát về tình cảm nhớ nhung: "Ta về, mình có nhớ ta – Ta về, ta nhớ những hoa cùng người". Mỗi câu thơ đều vẽ nên hình ảnh của thiên nhiên và con người Việt Bắc.
Thiên nhiên trong thơ Tố Hữu hiện lên đầy sức sống, tươi sáng và thơ mộng. Nhà phê bình văn học Hoài Thanh từng nhận xét rằng những câu thơ miêu tả thiên nhiên của Tố Hữu trong "Việt Bắc" có thể sánh ngang với những đoạn thơ tuyệt vời về thiên nhiên trong văn học cổ điển. Tố Hữu đã tạo nên một bức tranh thiên nhiên đặc sắc qua những mùa trong năm. Đoạn thơ gợi nhớ đến bức tranh tứ bình trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du:
"Sen tàn cúc lại nở hoa,
Sầu dài ngày ngắn, đông đà sang xuân".
Mùa đông trong thơ Tố Hữu hiện lên với màu xanh thẫm của rừng và ánh sáng rực rỡ từ hoa chuối đỏ. Đó là hình ảnh tươi mới và mạnh mẽ của thiên nhiên Việt Bắc. Mùa xuân, hoa mơ nở trắng rừng, mang đến vẻ đẹp thanh khiết và thơ mộng. Mùa hè đến với âm thanh ve kêu và màu vàng rực rỡ của rừng phách, chỉ có Việt Bắc mới có màu vàng tươi đặc biệt ấy. Câu thơ diễn tả sự chuyển mùa qua âm thanh tiếng ve, dùng từ "đổ" để miêu tả sự chuyển biến thời gian, mang lại cảm giác không gian sống động. Câu thơ này gợi nhớ đến câu thơ của Xuân Diệu trong "Thơ duyên": "Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá".
Mùa thu trong "Việt Bắc" là hình ảnh rừng thu ngập ánh trăng hòa bình, tạo nên không gian tĩnh lặng, yên bình. Mỗi mùa trong thơ Tố Hữu đều có màu sắc và âm thanh riêng, như một bức tranh sống động, đầy sắc thái nghệ thuật.
Con người trong bài thơ hiện lên không chỉ là những người lao động bình dị mà còn là những hình mẫu đẹp về tình yêu quê hương, đất nước. Câu thơ "Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng" miêu tả một cảnh tượng sinh động của con người Việt Bắc trong lao động, vừa mạnh mẽ vừa tươi vui, với ánh sáng mặt trời chiếu vào dao gài thắt lưng. Đó là hình ảnh của những người dân Việt Bắc kiên cường, làm chủ thiên nhiên và cuộc sống, sống trong một đất nước đang kháng chiến.
Những câu thơ khác cũng tái hiện rất tinh tế và đầy tình cảm, như hình ảnh người đan nón, cô gái hái măng một mình, hay những tiếng hát ân tình thủy chung. Những hình ảnh này không chỉ là mô tả cảnh vật mà còn là sự khắc họa nét đẹp của con người Việt Bắc: cần cù, kiên nhẫn, đầy tài hoa và yêu đời. Những câu thơ của Tố Hữu khiến người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thấy rõ sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.
Cuối cùng, đoạn thơ của Tố Hữu không chỉ là những vần thơ trữ tình về thiên nhiên và con người mà còn là những dòng ghi lại nỗi nhớ sâu đậm của người chiến sĩ đối với quê hương, đất nước. Những hình ảnh trong thơ, từ thiên nhiên đến con người, đều mang đậm tình cảm và lòng yêu nước, tạo nên một bức tranh thơ đầy màu sắc, âm thanh và cảm xúc. Đoạn thơ này là tấm lòng, là tiếng lòng của người cán bộ kháng chiến đối với Việt Bắc, một mảnh đất "thủ đô gió ngàn" với tất cả tình cảm thủy chung, sâu lắng và vững chãi của thời đại.

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn làm kimbap chay Hàn Quốc thơm ngon tại gia

Tối ưu hóa tốc độ khởi động Windows 7

Dấu hiệu và phương pháp điều trị khô môi ở trẻ sơ sinh

Tera - Công cụ tối ưu hóa tốc độ sao chép và di chuyển dữ liệu

Khám phá cách tùy chỉnh giao diện Win 10 theo phong cách riêng của bạn
