Top 10 bài văn nghị luận sâu sắc nhất về Thơ hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức)
Nội dung bài viết
Bài văn nghị luận phân tích Thơ hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu tham khảo số 4
Matsuo Bashō - bậc danh sĩ lừng lẫy thời Edo, Nhật Bản, để lại di sản thơ ca vượt biên giới. Hồn thơ ông là sự giao hòa tuyệt mỹ giữa thiên nhiên và tâm hồn thi sĩ, giản dị mà sâu lắng. Những bài Haiku tiêu biểu đã khắc họa tinh thần ấy một cách tinh tế.
"Mười đông đất khách
Ngoảnh nhìn cố hương
Ê-đô thành quê nhà"
Sau hàng thập kỷ xa cách, Bashō trở về quê hương với trái tim đong đầy nỗi nhớ. Ê-đô - nơi từng là chốn dung thân, giờ đã trở thành 'quê hương thứ hai' trong tâm khảm thi nhân. Bài thơ ngắn gọn mà chứa đựng triết lý sâu xa: mỗi vùng đất ta đi qua đều để lại dấu ấn khó phai, cần được trân trọng như những mảnh ghép đời người.
"Tiếng quyên não nuột
Giữa kinh đô xưa
Lòng nhớ kinh đô"
Tiếng chim đỗ quyên trong không gian tĩnh lặng gợi nỗi niềm hoài cổ. Đứng giữa kinh đô hiện tại mà lòng hướng về quá khứ vàng son, Bashō đã khắc họa nỗi đau thời cuộc qua những vần thơ cô đọng. Đó là tình yêu quê hương thấm đẫm chất nhân văn.
"Lệ nóng tuôn rơi
Trên tóc mẹ bạc
Sương thu lạnh lùng"
Tình mẫu tử thiêng liêng được diễn tả qua hình ảnh xúc động: nắm tóc bạc còn lại sau khi mẹ mất. Dòng lệ nóng hòa cùng làn sương thu lạnh tạo nên nghịch lý đau lòng, thể hiện nỗi tiếc thương vô hạn.
"Vượn hú thê lương
Hay trẻ mồ côi khóc?
Gió thu tái tê"
Bài thơ thể hiện tấm lòng nhân ái sâu sắc. Tiếng vượn hú gợi liên tưởng đến những số phận bất hạnh, là tiếng kêu thương cho thân phận con người trong xã hội đầy bất công.
"Đông về mưa giăng
Khỉ con ước mơ nhỏ
Chiếc áo tơi che"
Hình ảnh chú khỉ nhỏ trong mưa đông là ẩn dụ sâu sắc về kiếp người lao động nghèo khổ. Ước mơ giản dị về chiếc áo tơi chứa đựng khát vọng nhân văn về cuộc sống ấm no.
"Bốn phương trời rộng
Cánh đào rơi lả tả
Sóng gợn hồ Bi-oa"
Bức tranh xuân tuyệt mỹ với sự hòa quyện giữa hoa đào và mặt nước. Mỗi cánh hoa rơi như nốt nhạc lãng mạn giữa không gian tĩnh lặng.
"Tịch mịch u trầm
Thấm sâu vào đá
Ve ngân triền miên"
Sự tương giao kỳ diệu giữa âm thanh và không gian. Tiếng ve - biểu tượng mùa hè - thấm vào đá tạo nên sự cộng hưởng độc đáo giữa thiên nhiên và cảm xúc.
Haiku của Bashō tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng vũ trụ cảm xúc mênh mông. Mỗi bài thơ như viên ngọc quý, kết tinh vẻ đẹp thiên nhiên và chiều sâu tâm hồn Nhật Bản, mở ra không gian đồng sáng tạo vô tận cho độc giả.

Bài phân tích sâu sắc về Thơ hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu tham khảo số 5
Thơ Haiku - tinh hoa thi ca Nhật Bản, là thể thơ ngắn nhất thế giới với chỉ 17 âm tiết được sắp xếp theo nhịp 5-7-5. Từ một thể loại mang tính giải trí, nhờ công cách tân của thi hào Matsuo Bashō, Haiku đã trở thành phương tiện biểu đạt tinh tế vẻ đẹp thiên nhiên và tâm hồn con người.
Bashō - bậc thầy Haiku, đã nâng tầm thể thơ này bằng phong cách giản dị mà sâu lắng. Bài thơ "Con quạ" của ông là kiệt tác của sự cô đọng:
"Cành khô trơ trọi
Quạ đậu lặng im
Chiều thu tịch mịch"
Chỉ bằng vài nét chấm phá, Bashō đã khắc họa bức tranh thu đầy ám ảnh, nơi hình ảnh con quạ trở thành biểu tượng cho nỗi cô đơn vũ trụ.
"Hoa đào phủ ngập
Như mây hồng sa
Tiếng chuông Ueno
Hay Asakusa vọng về"
Bài thơ là bức tranh xuân sống động với hoa anh đào - linh hồn của mùa xuân Nhật Bản. Tiếng chuông mơ hồ từ xa vọng lại càng tô đậm cảm giác cô liêu, trống vắng trong tâm hồn thi nhân.
Yosa Buson, người kế thừa xuất sắc truyền thống Haiku, đã mang đến làn gió mới với những vần thơ tràn đầy sức sống:
"Đâu đây xa gần
Thác reo vang động
Lá non tràn trề"
Hình ảnh thác nước và lá non tượng trưng cho sức sống mãnh liệt của mùa xuân, thể hiện triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên.
Những bài Haiku tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng cả vũ trụ cảm xúc, là minh chứng cho tài năng của các thi sĩ Nhật Bản trong việc nắm bắt cái đẹp thoáng qua của tự nhiên và tâm hồn con người.

Bài phân tích chuyên sâu về Thơ hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu tham khảo số 6
Thơ Haiku - tinh hoa thi ca Nhật Bản, xuất hiện từ thế kỷ XVII-XVIII như một đóa hoa độc đáo trong vườn văn học phương Đông. Từ những mảnh ghép của các thể thơ truyền thống, Haiku đã vươn mình trở thành một thể thơ độc lập với đặc trưng 17 âm tiết theo nhịp 5-7-5, đòi hỏi sự chắt lọc ngôn từ đến tinh túy.
Bashō - bậc thầy Haiku, đã nâng tầm thể thơ này lên đỉnh cao nghệ thuật. Bài thơ "Mười năm đất khách" của ông là bản hòa ca giữa không gian và thời gian:
"Mười đông xa xứ
Quay đầu nhìn lại
Ê-đô thành quê"
Hai không gian đối lập - quê hương và nơi đất khách - hòa quyện trong tâm hồn thi nhân, gợi lên triết lý nhân sinh sâu sắc: quê hương có thể là nhiều nơi, miễn nơi ấy có tình người.
"Tiếng vượn não nùng
Hay trẻ mồ côi khóc
Gió thu tê lòng"
Bài thơ là sự chuyển động tinh tế từ thính giác đến tâm linh, từ tiếng vượn trong rừng đến nỗi đau nhân thế. Sự tương phản giữa âm thanh tự nhiên và tiếng lòng nhân ái tạo nên chiều sâu nhân văn hiếm có.
"Bốn phương trời rộng
Hoa đào rơi lả tả
Sóng gợn hồ Biwa"
Bức tranh xuân được vẽ bằng nghệ thuật tương phản đầy ấn tượng: không gian vũ trụ bao la đối lập với khoảnh khắc mong manh của cánh hoa rơi. Đó là sự hòa điệu tuyệt vời giữa cái vĩnh hằng và phù du.
"Đêm thu tịch mịch
Quạ đậu cành khô
Tịch liêu ngập tràn"
Chỉ với ba hình ảnh đơn sơ, Bashō đã tạo nên bức tranh thu đầy ám ảnh. Sự tương phản giữa màu đen của con quạ và màn đêm bao la gợi lên nỗi cô đơn vũ trụ của kiếp người nhỏ bé.
Haiku không chỉ là thơ mà còn là triết lý sống, là cách nhìn tinh tế về sự tương giao giữa con người và vũ trụ. Mỗi bài thơ như một viên ngọc quý, kết tinh vẻ đẹp của sự giản dị mà sâu lắng, mãi tỏa sáng trong kho tàng văn học nhân loại.

Bài phân tích chuyên sâu về Thơ hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu tham khảo số 7
Thi pháp thơ Haiku của Bashō tỏa sáng qua cách nhìn nghệ thuật độc đáo về con người. Bằng ngôn ngữ cô đọng nhưng đa tầng ý nghĩa, mỗi bài thơ là một bức tranh thủy mặc khơi gợi suy ngẫm sâu xa về mối quan hệ giữa con người và vũ trụ.
"Mười đông đất khách Quay đầu nhìn lại Ê-đô hóa quê nhà"
Chỉ với ba câu ngắn, Bashō đã tạo nên bước ngoặt tâm lý đầy bất ngờ: nơi từng là đất khách nay trở thành cố hương. Điều này phản ánh triết lý nhân sinh sâu sắc - quê hương không chỉ là nơi ta sinh ra, mà còn là nơi ghi dấu những tháng ngày ta đã sống trọn vẹn.
"Tiếng quyên não nuột Giữa kinh đô xưa Lòng nhớ kinh đô"
Bài thơ khéo léo sử dụng thủ pháp lặp từ để tạo ra hai tầng không gian: kinh đô hiện tại và kinh đô trong hoài niệm. Tiếng chim trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, khơi gợi nỗi nhớ da diết về một thời đã xa.
"Lệ nóng tuôn rơi Trên tóc mẹ bạc Sương thu lạnh lùng"
Hình ảnh xúc động này chuyển tải triết lý Phật giáo về tính vô thường của kiếp người. Từ nỗi đau cụ thể trước di vật của mẹ, bài thơ mở ra suy ngẫm về sự mong manh của kiếp nhân sinh như làn sương thu thoáng qua.
Nghệ thuật kết cấu thơ Haiku của Bashō đạt đến độ tinh xảo hiếm có. Mỗi bài thơ như một tác phẩm điêu khắc ngôn từ, nơi sự giản dị bề ngoài ẩn chứa chiều sâu tư tưởng khôn cùng, mời gọi độc giả cùng khám phá và chiêm nghiệm.

Bài phân tích chuyên sâu về Thơ hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu tham khảo số 8
Thơ Haiku của Bashō là tinh hoa nghệ thuật Nhật Bản, kết tinh trong hình thức cô đọng nhất - chỉ vỏn vẹn 17 âm tiết. Bài thơ "Cây chuối trong gió thu" là bức tranh tâm trạng đầy ám ảnh:
"Gió thu lay chuối Giọt mưa tí tách chậu Đêm thấm vào hồn"
Sáng tác năm 1681 khi Bashō đang trải qua nỗi cô đơn tột cùng, bài thơ là sự hòa điệu giữa thiên nhiên và tâm trạng. Cây chuối - biểu tượng của chính tác giả (Bashō nghĩa là cây chuối) - đứng lặng lẽ trong gió thu như chính nỗi cô độc của thi nhân.
Những giọt mưa "tí tách" không đơn thuần là âm thanh tự nhiên, mà trở thành tiếng lòng thổn thức. Đêm thu tĩnh lặng với tiếng mưa rơi, tiếng gió thổi đã hóa thành "tiếng đêm" - thứ âm thanh của nội tâm đang xao xuyến.
Bài thơ là minh chứng cho khả năng "nhất thể hóa" tuyệt vời giữa con người và thiên nhiên trong thơ Haiku. Mỗi hình ảnh đều mang hai lớp nghĩa: ngoại cảnh và tâm cảnh. Sự cô đọng của ngôn từ không làm giảm đi chiều sâu cảm xúc, mà ngược lại, tạo nên sức gợi vô tận.
Qua bài thơ, Bashō đã biến nỗi cô đơn cá nhân thành nỗi niềm phổ quát của nhân sinh. Đó chính là sức mạnh của thơ Haiku - thể loại thơ ngắn nhất nhưng lại chứa đựng được những suy tưởng sâu xa nhất về kiếp người.

Bài phân tích chuyên sâu về Thơ hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu tham khảo số 9
Thơ Haiku - tinh hoa thi ca Nhật Bản với cấu trúc 17 âm tiết độc đáo (5-7-5), là sự kết tinh giữa thiên nhiên và triết lý nhân sinh. Matsuo Bashō (1644-1694), bậc thầy Haiku, đã nâng thể thơ này lên tầm nghệ thuật cao quý.
Mỗi bài Haiku đều chứa đựng "quý ngữ" - từ chỉ mùa, tạo nên sự giao cảm giữa con người và vũ trụ. Ba dòng thơ với chức năng riêng: dòng đầu giới thiệu, dòng hai phát triển, dòng ba mở ra chiều sâu suy tưởng.
1. "Mười đông đất khách/Ngoảnh nhìn cố hương/Ê-đô hóa quê nhà" - Nỗi nhớ quê hương đã hòa làm một với tình yêu nơi đất khách.
2. "Tiếng quyên não nuột/Giữa kinh đô xưa/Lòng nhớ kinh đô" - Tiếng chim trở thành cầu nối giữa hiện tại và ký ức tuổi trẻ.
3. "Lệ nóng tuôn rơi/Trên tóc mẹ bạc/Sương thu lạnh lùng" - Nỗi đau mất mẹ hòa vào triết lý vô thường của kiếp người.
4. "Vượn hú não nề/Hay trẻ mồ côi khóc?/Gió thu tê lòng" - Tiếng lòng nhân ái trước nỗi đau nhân thế.
5. "Mưa đông giăng kín/Chú khỉ con ước mơ/Chiếc áo tơi nhỏ" - Khát vọng giản dị về ấm no trong cuộc sống.
6. "Bốn phương trời rộng/Hoa đào rơi lả tả/Sóng gợn hồ Biwa" - Sự giao hòa tinh tế giữa thiên nhiên và vũ trụ.
7. "Tịch mịch u trầm/Thấm sâu vào đá/Ve ngân triền miên" - Âm thanh mùa hè thấm vào từng thớ đá.
8. "Bệnh tật trên đường/Vẫn mơ đồng nội/Chập chững bước đi" - Khát vọng sống mãnh liệt đến phút cuối.
Thơ Bashō không chỉ là nghệ thuật ngôn từ mà còn là triết lý sống, là tình yêu với cái đẹp vượt lên trên cả cái chết.

Luận văn phân tích sâu sắc về Thơ hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu nghiên cứu số 10
Thơ Haiku - tinh hoa thi ca Nhật Bản - không chỉ là nghệ thuật ngôn từ mà còn là triết lý sống sâu sắc. Với cấu trúc 17 âm tiết tinh giản (5-7-5), mỗi bài thơ như một bức tranh thủy mặc khơi gợi vô vàn liên tưởng.
"Trên cành khô/Chim quạ đậu/Chiều thu" - Bashō đã biến nỗi cô đơn thành vẻ đẹp Sabi, nơi sự tịch mịch trở nên hùng vĩ. Trong khi đó, nữ sĩ Chiyo với bài thơ về hoa triêu nhan đã thể hiện tinh thần từ bi của Phật giáo: "Ôi hoa triêu nhan/Dây gầu vương hoa bên giếng/Đành xin nước nhà bên".
Issa lại mang đến bài học về sự kiên trì qua hình ảnh: "Chậm rì chậm rì/Kìa con ốc nhỏ/Trèo núi Fuji". Sự tương phản giữa chú ốc bé nhỏ và ngọn núi hùng vĩ trở thành ẩn dụ sâu sắc về khát vọng chinh phục.
Như Roland Barthes nhận xét, sức mạnh của Haiku không nằm ở sự ngắn gọn hình thức mà ở khả năng "tìm ra hình thức vừa vặn cho tư tưởng". Mỗi bài thơ là lời mời gọi độc giả cùng đồng sáng tạo, để trí tưởng tượng bay xa.
Trải qua bốn thế kỷ, Haiku vẫn là niềm tự hào của văn hóa Nhật Bản, kết tinh tinh thần Thiền tông và vẻ đẹp tâm hồn Nhật - giản dị mà sâu lắng, khiêm nhường mà kiêu hãnh.

Bài phân tích chuyên sâu về Thơ hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu tham khảo số 1
Thơ Haiku - tinh hoa thi ca Nhật Bản - là thể thơ ngắn nhất thế giới với cấu trúc 17 âm tiết (5-7-5), kết tinh vẻ đẹp văn hóa Nhật từ thế kỷ XVII. Matsuo Bashō (1644-1694), bậc thầy Haiku, đã nâng thể thơ này lên tầm nghệ thuật cao quý.
"Mười đông đất khách/Ngoảnh nhìn cố hương/Ê-đô hóa quê nhà" - Bài thơ khắc họa hành trình tìm về quê hương trong tâm tưởng, nơi khoảng cách địa lý hòa vào dòng chảy thời gian.
Nghệ thuật Haiku tỏa sáng qua thủ pháp tương phản: giữa vô hạn và hữu hạn, động và tĩnh, sáng và tối. "Trên cành khô/Quạ đậu lặng im/Đêm thu tịch mịch" - Hình ảnh con quạ đen trên cành khô giữa đêm thu tạo nên bức tranh đầy ám ảnh về sự cô đơn vũ trụ.
"Tiếng vượn hú não nề/Hay trẻ mồ côi khóc?/Gió thu tê lòng" - Bài thơ thể hiện tấm lòng nhân ái sâu sắc trước nỗi đau nhân thế. Trong khi đó, "Mưa đông giăng kín/Chú khỉ con ước mơ/Chiếc áo tơi nhỏ" lại là khát vọng giản dị về ấm no.
Nữ sĩ Chiyo đã ghi lại khoảnh khắc đẹp đẽ: "Ôi hoa triêu nhan/Dây gầu vương hoa giếng/Đành xin nước bên nhà", thể hiện tinh thần từ bi của Phật giáo khi trân trọng từng sự sống nhỏ bé.
Như Tagore nhận xét, Haiku là nghệ thuật của sự gợi mở: "Nhà thơ chỉ giới thiệu đề tài rồi bước sang bên". Mỗi bài thơ như viên ngọc quý, kết tinh vẻ đẹp tâm hồn Nhật Bản - giản dị mà sâu lắng, khiêm nhường mà kiêu hãnh.

Bài phân tích chuyên sâu về Thơ hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu tham khảo số 2
Thơ Haiku - tinh hoa thi ca Nhật Bản với cấu trúc 17 âm tiết độc đáo (5-7-5), là sự kết tinh giữa thiên nhiên và triết lý nhân sinh. Matsuo Bashō (1644-1694), bậc thầy Haiku, đã nâng thể thơ này lên tầm nghệ thuật cao quý.
1. "Mười đông đất khách/Ngoảnh nhìn cố hương/Ê-đô hóa quê nhà" - Nỗi nhớ quê hương đã hòa làm một với tình yêu nơi đất khách.
2. "Tiếng quyên não nuột/Giữa kinh đô xưa/Lòng nhớ kinh đô" - Tiếng chim trở thành cầu nối giữa hiện tại và ký ức tuổi trẻ.
3. "Lệ nóng tuôn rơi/Trên tóc mẹ bạc/Sương thu lạnh lùng" - Nỗi đau mất mẹ hòa vào triết lý vô thường của kiếp người.
4. "Vượn hú não nề/Hay trẻ mồ côi khóc?/Gió thu tê lòng" - Tiếng lòng nhân ái trước nỗi đau nhân thế.
5. "Mưa đông giăng kín/Chú khỉ con ước mơ/Chiếc áo tơi nhỏ" - Khát vọng giản dị về ấm no trong cuộc sống.
6. "Bốn phương trời rộng/Hoa đào rơi lả tả/Sóng gợn hồ Biwa" - Sự giao hòa tinh tế giữa thiên nhiên và vũ trụ.
7. "Tịch mịch u trầm/Thấm sâu vào đá/Ve ngân triền miên" - Âm thanh mùa hè thấm vào từng thớ đá.
8. "Bệnh tật trên đường/Vẫn mơ đồng nội/Chập chững bước đi" - Khát vọng sống mãnh liệt đến phút cuối.
Thơ Bashō không chỉ là nghệ thuật ngôn từ mà còn là triết lý sống, là tình yêu với cái đẹp vượt lên trên cả cái chết.

10. Bài phân tích sâu sắc về Thơ hai-cư - Điểm sáng trong chương trình Ngữ văn 11 (SGK Kết nối tri thức) - Mẫu tham khảo số 3
Năm hai mươi xuân xanh, Ba-sô rời bỏ quê nhà lên kinh đô Ki-ô-tô - trung tâm văn hóa Nhật Bản thời bấy giờ - để nghiên cứu văn học cổ điển, thơ hai-cư và đạo Thiền. Sau này, ông chuyển đến sống ở Ê-đô. Những năm tháng cuối đời, để nuôi dưỡng nguồn thi hứng, nhà thơ đã lang bạt khắp xứ sở và sáng tác. Với trái tim luôn rộng mở cùng tâm hồn tinh tế nhạy cảm, mỗi vùng đất qua đều để lại trong ông những dấu ấn sâu đậm. Như lời thi sĩ Chế Lan Viên đã khái quát:
Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở
Khi ta đi, đất bỗng hóa tâm hồn
...
Tình yêu làm đất lạ hóa quê hương
(Tiếng hát con tàu)
Sau hơn thập kỷ sống ở Ê-đô, Ba-sô trở về thăm quê nhà. Khoảnh khắc chia tay kinh đô để về thăm quê đã khơi nguồn cho những xúc cảm chân thành, được ghi lại qua hai bài hai-cư đầy suy tư:
Mười mùa sương đất khách
Ngoảnh lại lúc về quê
Ê-đô thành cố hương
Dù cùng tứ thơ với Độ Tang Càn của Giả Đảo, nhưng tác phẩm của Ba-sô hàm súc hơn. Hai câu đầu khắc họa hoàn cảnh nảy sinh cảm xúc, hình ảnh nhân vật trữ tình hiện lên rõ nét qua bước chân đi và cái ngoảnh lại. Điều đặc biệt là khi người ta thường hướng về phía trước khi trở về quê nhà sau bao năm xa cách, thì nhân vật trữ tình ở đây lại có cái ngoảnh lại đầy lưu luyến. Khoảnh khắc ấy, đất khách bỗng chốc trở thành cố hương, thể hiện tấm lòng gắn bó sâu nặng của thi nhân với mảnh đất từng nuôi dưỡng tâm hồn mình.
Bài thơ thứ hai là những dòng cảm xúc khi tác giả trở lại Ki-ô-tô:
Tiếng đỗ quyên hót
Giữa lòng Kinh đô
Mà lòng nhớ Kinh đô
Bằng nghệ thuật "dùng động tả tĩnh" quen thuộc trong thi ca phương Đông, âm thanh tiếng chim đỗ quyên càng làm nổi bật không gian tĩnh lặng. Đứng giữa kinh đô hiện tại mà nhớ kinh đô xưa cũ, bài thơ là sự đồng hiện của hai không gian - thời gian, thể hiện nỗi niềm hoài cổ và tình yêu sâu nặng với quê hương đất nước.

Có thể bạn quan tâm

16 nữ nghệ sĩ R&B xuất sắc nhất thập niên 2000

iPhone phiên bản quốc tế có hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Việt không?

Vị trí lý tưởng để đặt máy phun sương tạo ẩm và những điều cần lưu ý

Top 4 Địa chỉ thưởng thức bít tết chất lượng và ngon nhất tại Vũng Tàu

Ăn mặn có khiến bạn tăng cân không?
