Top 12 bài phân tích và nghị luận ấn tượng nhất về tác phẩm 'Làng' (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức)
Nội dung bài viết
Bài văn mẫu số 4: Nghị luận và phân tích sâu sắc tác phẩm 'Làng'
Kim Lân, tên thật Nguyễn Văn Tài (1921), quê Hà Bắc, là cây bút truyện ngắn xuất sắc với những tác phẩm đăng báo từ trước Cách mạng Tháng Tám. Gắn bó máu thịt với nông thôn, ông dành trọn trang viết cho đời sống người nông dân. "Làng" (1948) - kiệt tác viết trong kháng chiến chống Pháp - đã khắc họa xuất sắc tình yêu làng quê hòa quyện với lòng yêu nước qua nhân vật ông Hai.
Ông Hai yêu làng Chợ Dầu bằng thứ tình cảm nồng nàn, say đắm. Niềm tự hào về làng cứ thế tuôn trào: từ nhà ngói san sát, đường lát đá xanh đến sinh phần tổng đốc. Cách mạng tháng Tám đã thức tỉnh ý thức dân tộc trong ông. Giờ đây, ông khoe những buổi tập quân sự, những hố chông ụ chiến đấu - minh chứng cho tinh thần kháng chiến sục sôi.
Bi kịch ập đến khi ông nghe tin làng theo giặc. Nỗi đau như xé lòng: "Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà làm cái giống Việt gian bán nước". Cuộc xung đột nội tâm dữ dội giữa tình yêu làng và lòng trung thành với Tổ quốc được giải tỏa bằng câu nói dứt khoát: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù". Qua những lời tâm sự với đứa con út, ta thấy rõ lập trường kiên định "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm".
Khi tin làng không theo giặc được cải chính, niềm vui vỡ òa. Ông hồ hởi khoe cả tin nhà mình bị đốt - bằng chứng hùng hồn cho lòng trung thành. Chi tiết đắt giá này cho thấy tình yêu nước đã vượt lên trên tất cả. Nghệ thuật miêu tả tâm lý bậc thầy cùng ngôn ngữ đậm chất nông dân đã làm nên thành công vang dội của tác phẩm.
"Làng" không chỉ là bức tranh chân thực về người nông dân trong kháng chiến mà còn là áng văn bất hủ về tình yêu quê hương đất nước. Qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã nâng tình cảm làng xóm lên thành chủ nghĩa yêu nước, như lời I-li-a Ê-ren-bua: "Lòng yêu nhà, yêu làng xóm trở nên lòng yêu Tổ quốc".

2. Bài phân tích sâu sắc tác phẩm "Làng" - Mẫu văn số 5
Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, tình yêu quê hương đất nước của mỗi người dân đã trở thành sức mạnh vô song. Kim Lân qua truyện ngắn "Làng" đã khéo léo thể hiện chân dung ông Hai - người nông dân chất phác với tình yêu làng quê hòa quyện cùng lòng trung thành với Tổ quốc.
Ông Hai yêu làng Chợ Dầu bằng thứ tình cảm nồng nàn, nhiệt thành. Trước cách mạng, ông tự hào khoe về nhà ngói san sát, đường làng lát đá xanh. Sau cách mạng, niềm kiêu hãnh ấy chuyển sang những buổi tập quân sự, những công trình phòng thủ. Khi buộc phải tản cư, nỗi nhớ làng cứ day dứt khôn nguôi trong ông.
Bi kịch xảy ra khi ông nghe tin làng theo giặc. Câu nói đầy phẫn uất: "Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước" thể hiện nỗi đau tột cùng. Cuộc xung đột nội tâm gay gắt được giải quyết bằng chân lý: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù".
Cảnh ông Hai trò chuyện với con là khoảnh khắc xúc động nhất. Lời đứa trẻ: "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm" như minh chứng cho lòng trung kiên. Khi tin làng không theo giặc được cải chính, niềm vui khiến ông hồ hởi khoe cả tin nhà bị đốt - biểu tượng cho tình yêu nước vượt lên trên tất cả.
Bằng ngòi bút tinh tế, Kim Lân đã khắc họa thành công diễn biến tâm lý nhân vật. Từ một người nông dân chất phác, ông Hai đã trở thành biểu tượng cho lòng yêu nước chân thành, giản dị mà sâu sắc của nhân dân ta trong kháng chiến.

3. Bài phân tích chuyên sâu tác phẩm "Làng" - Mẫu văn số 6
Kim Lân - cây đại thụ của nền văn học cách mạng Việt Nam, đã khắc họa thành công hình tượng người nông dân trong tác phẩm "Làng". Qua nhân vật ông Hai, tác giả đã thể hiện tình yêu làng quê hòa quyện với lòng yêu nước một cách chân thực và cảm động.
Ông Hai hiện lên là người nông dân chất phác với tình yêu làng Chợ Dầu tha thiết. Niềm tự hào về làng được ông thể hiện qua những câu chuyện say sưa kể cho bất cứ ai sẵn lòng nghe. Từ những ngôi nhà ngói san sát đến tinh thần cách mạng của dân làng, tất cả đều trở thành niềm kiêu hãnh không gì lay chuyển được.
Bi kịch xảy đến khi ông nghe tin làng theo giặc. Cảnh tượng "cổ nghẹn đắng, da mặt tê rân rân" cho thấy nỗi đau tột cùng. Nhưng chính trong khó khăn, bản lĩnh của ông mới tỏa sáng: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù". Sự dứt khoát này thể hiện lập trường kiên định của người nông dân cách mạng.
Khi tin làng không theo giặc được cải chính, niềm vui của ông Hai bùng lên mạnh mẽ. Ông lại hồ hởi khoe về làng, thậm chí vui mừng khi nhà mình bị đốt - minh chứng hùng hồn cho lòng trung thành với kháng chiến. Qua diễn biến tâm lý phức tạp, Kim Lân đã xây dựng thành công chân dung người nông dân vừa giản dị vừa cao đẹp.
Tác phẩm không chỉ là bức tranh chân thực về nông thôn Việt Nam thời kháng chiến mà còn là bài ca về tình yêu quê hương đất nước, để lại nhiều suy ngẫm sâu sắc cho độc giả.

4. Bài phân tích chuyên sâu tác phẩm "Làng" - Mẫu văn số 7
Trong bối cảnh đất nước kháng chiến, Kim Lân đã khắc họa thành công hình tượng ông Hai - người nông dân với tình yêu làng quê hòa quyện cùng lòng yêu nước sâu sắc. Tác phẩm "Làng" trở thành bản hùng ca về tinh thần cách mạng của người dân Việt Nam.
Ông Hai yêu làng Chợ Dầu bằng thứ tình cảm nồng nàn, say đắm. Niềm tự hào về những mái nhà ngói san sát, con đường lát đá xanh luôn thường trực trong ông. Khi cách mạng thành công, ông lại càng hãnh diện về tinh thần kháng chiến của dân làng - nơi những cụ già tóc bạc vẫn hăng hái tập quân sự.
Bi kịch xảy ra khi ông nghe tin làng theo giặc. Nỗi đau như xé lòng khiến ông "ru rú trong nhà", cảm thấy nhục nhã vô cùng. Nhưng chính trong khó khăn, bản lĩnh người nông dân cách mạng mới tỏa sáng: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù".
Khi tin làng không theo giặc được cải chính, niềm vui của ông thật cảm động. Ông hồ hởi khoe cả tin nhà mình bị đốt - minh chứng hùng hồn cho lòng trung thành. Chi tiết này cho thấy tình yêu nước đã vượt lên trên tất cả, trở thành điểm sáng nhân văn của tác phẩm.
Qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã xây dựng thành công hình tượng người nông dân vừa giản dị vừa cao đẹp, tiêu biểu cho tinh thần yêu nước của nhân dân ta trong kháng chiến chống Pháp.

5. Bài phân tích nghệ thuật tác phẩm "Làng" - Mẫu văn số 8
Kim Lân - bậc thầy truyện ngắn Việt Nam hiện đại, đã dành trọn văn nghiệp để khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người nông dân Bắc Bộ. Như lời Nguyên Hồng nhận xét, ông là nhà văn "một lòng đi về với đất, với người, với thuần hậu nguyên thủy" của làng quê Việt Nam.
Truyện ngắn "Làng" (1948) là viên ngọc sáng trong kho tàng văn học cách mạng, khắc họa chân thực tình yêu làng quê hòa quyện cùng lòng yêu nước qua nhân vật ông Hai. Kim Lân đã xây dựng thành công tình huống truyện độc đáo - bi kịch tinh thần khi ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc. Từ đó làm bật lên vẻ đẹp tâm hồn người nông dân: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù".
Nghệ thuật miêu tả nội tâm của Kim Lân đạt đến độ tinh xảo. Khi nghe tin dữ, ông Hai "nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân", rồi những ngày sau "ru rú trong nhà", luôn nơm nớp lo sợ. Đỉnh điểm bi kịch khi gia đình bị đuổi đi, ông đã có cuộc giằng xé nội tâm quyết liệt để rồi chọn đứng về phía kháng chiến.
Cảnh ông trò chuyện với con là khoảnh khắc xúc động nhất, thể hiện tấm lòng son sắt với cách mạng. Và khi tin làng không theo giặc được cải chính, niềm vui khiến ông hồ hởi khoe cả tin nhà bị đốt - minh chứng hùng hồn cho lòng trung thành. Chi tiết này trở thành điểm sáng nhân văn của tác phẩm.
Thành công của "Làng" còn ở ngôn ngữ đậm chất khẩu ngữ nông dân, giọng kể tự nhiên mà sâu lắng. Kim Lân đã dựng nên bức chân dung tinh thần người nông dân kháng chiến vừa chân thực vừa cao đẹp, tiêu biểu cho tình yêu quê hương đất nước trong những năm tháng hào hùng của dân tộc.

6. Bài phân tích chuyên sâu tác phẩm "Làng" - Mẫu văn số 9
Kim Lân (1920-2007), tên thật Nguyễn Văn Tài, quê làng Chợ Dầu, Bắc Ninh, là cây bút truyện ngắn xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại. Với vốn sống sâu sắc về nông thôn, các tác phẩm của ông thường khắc họa chân thực đời sống người nông dân Bắc Bộ.
Truyện ngắn "Làng" (1948) là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Kim Lân, phản ánh tình yêu làng quê gắn liền với lòng yêu nước qua nhân vật ông Hai. Tác phẩm không xây dựng trên những sự kiện bề nổi mà đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật, qua đó làm nổi bật chủ đề tư tưởng.
Ông Hai hiện lên là người nông dân chất phác với tình yêu làng Chợ Dầu tha thiết. Niềm tự hào về làng được thể hiện qua những câu chuyện say sưa kể cho bất cứ ai sẵn lòng nghe. Từ những ngôi nhà ngói san sát đến tinh thần cách mạng của dân làng, tất cả đều trở thành niềm kiêu hãnh không gì lay chuyển được.
Bi kịch xảy đến khi ông nghe tin làng theo giặc. Cảnh tượng "cổ nghẹn đắng, da mặt tê rân rân" cho thấy nỗi đau tột cùng. Nhưng chính trong khó khăn, bản lĩnh của ông mới tỏa sáng: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù". Sự dứt khoát này thể hiện lập trường kiên định của người nông dân cách mạng.
Đoạn đối thoại giữa ông Hai và đứa con út là một trong những chi tiết xúc động nhất. Khi đứa bé khẳng định "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm", nước mắt ông lão giàn ra. Đó không chỉ là lời nói của đứa trẻ mà còn là tiếng lòng của chính ông, khẳng định lòng trung thành tuyệt đối với cách mạng.
Khi tin làng không theo giặc được cải chính, niềm vui của ông Hai bùng lên mạnh mẽ. Ông lại hồ hởi khoe về làng, thậm chí vui mừng khi nhà mình bị đốt - minh chứng hùng hồn cho lòng trung thành với kháng chiến. Qua diễn biến tâm lý phức tạp, Kim Lân đã xây dựng thành công chân dung người nông dân vừa giản dị vừa cao đẹp.
Tác phẩm không chỉ là bức tranh chân thực về nông thôn Việt Nam thời kháng chiến mà còn là bài ca về tình yêu quê hương đất nước, để lại nhiều suy ngẫm sâu sắc cho độc giả.

7. Phân tích sâu sắc tác phẩm "Làng" - Bài mẫu số 10
Kim Lân - cây bút truyện ngắn xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại, đã dành trọn trang viết để khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người nông dân. Truyện ngắn "Làng" (1948) ra đời trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp, trở thành tác phẩm tiêu biểu về tình yêu quê hương đất nước qua nhân vật ông Hai.
Ông Hai hiện lên là hình tượng người nông dân chất phác với tình yêu làng Chợ Dầu tha thiết. Từ sau Cách mạng tháng Tám, tình yêu làng của ông có sự chuyển biến sâu sắc - không còn là niềm tự hào về nhà ngói san sát mà là niềm kiêu hãnh về những buổi tập quân sự, những công trình phòng thủ. Khi buộc phải tản cư, nỗi nhớ làng cứ day dứt khôn nguôi trong ông.
Bi kịch xảy đến khi ông nghe tin làng theo giặc. Cảnh tượng "cổ nghẹn đắng, da mặt tê rân rân" cho thấy nỗi đau tột cùng. Cuộc xung đột nội tâm gay gắt được giải quyết bằng chân lý: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù". Đây chính là điểm sáng nhân văn của tác phẩm.
Đoạn đối thoại giữa ông Hai và đứa con út là khoảnh khắc xúc động nhất. Khi đứa trẻ hồn nhiên nói "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm", nước mắt ông lão giàn ra. Đó không chỉ là lời của đứa trẻ mà còn là tiếng lòng của chính ông, khẳng định lòng trung thành tuyệt đối với cách mạng.
Khi tin làng không theo giặc được cải chính, niềm vui khiến ông hồ hởi khoe cả tin nhà bị đốt - minh chứng hùng hồn cho lòng trung thành. Chi tiết này cho thấy tình yêu nước đã vượt lên trên tất cả, trở thành biểu tượng đẹp đẽ của người nông dân kháng chiến.
Thành công của Kim Lân là xây dựng được nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình, qua đó làm nổi bật chủ đề tư tưởng. Ngôn ngữ truyện giản dị, đậm chất khẩu ngữ nông dân, giọng kể tự nhiên mà sâu lắng. "Làng" xứng đáng là viên ngọc quý trong kho tàng văn học cách mạng Việt Nam.

8. Phân tích chuyên sâu tác phẩm "Làng" - Bài mẫu số 11
Truyện ngắn "Làng" của Kim Lân (1948) là bức tranh chân thực về tình yêu làng quê hòa quyện cùng lòng yêu nước qua nhân vật ông Hai - người nông dân chất phác phải rời làng đi tản cư. Tác phẩm đã khắc họa thành công sự chuyển biến trong nhận thức của người nông dân từ tình yêu làng truyền thống đến tình yêu nước sâu sắc.
Ông Hai hiện lên với tình yêu làng Chợ Dầu tha thiết, được thể hiện qua thói quen "khoe làng" đặc biệt. Từ sau Cách mạng, niềm tự hào của ông không còn là những nhà ngói san sát mà chuyển sang những buổi tập quân sự, những công trình phòng thủ. Khi buộc phải tản cư, nỗi nhớ làng cứ day dứt khôn nguôi trong ông.
Bi kịch xảy đến khi ông nghe tin làng theo giặc. Cảnh tượng "cổ nghẹn đắng, da mặt tê rân rân" cho thấy nỗi đau tột cùng. Cuộc xung đột nội tâm gay gắt được giải quyết bằng chân lý: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù". Đây chính là điểm nhấn nhân văn sâu sắc của tác phẩm.
Đoạn đối thoại giữa ông Hai và đứa con út là khoảnh khắc xúc động nhất, khi đứa trẻ hồn nhiên khẳng định "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm". Qua đó, Kim Lân đã khéo léo thể hiện lòng trung thành tuyệt đối với cách mạng của người nông dân.
Khi tin làng không theo giặc được cải chính, niềm vui khiến ông hồ hởi khoe cả tin nhà bị đốt - minh chứng hùng hồn cho lòng trung thành. Chi tiết này cho thấy tình yêu nước đã vượt lên trên tất cả, trở thành biểu tượng đẹp đẽ của tinh thần kháng chiến.
Thành công của Kim Lân là xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình, với ngôn ngữ giản dị, đậm chất khẩu ngữ nông dân. "Làng" xứng đáng là viên ngọc quý trong kho tàng văn học cách mạng, để lại nhiều suy ngẫm sâu sắc về tình yêu quê hương đất nước.

9. Phân tích chuyên sâu tác phẩm "Làng" - Bài mẫu số 12
Kim Lân đã khắc họa thành công hình tượng người nông dân mới qua nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng" - một tác phẩm xuất sắc viết về tình yêu quê hương đất nước trong kháng chiến. Khác với những người nông dân trước cách mạng, ông Hai mang trong mình nhận thức mới mẻ: tình yêu làng quê hòa quyện cùng lòng yêu nước và tinh thần cách mạng.
Ông Hai hiện lên với tình yêu làng Chợ Dầu tha thiết, được thể hiện qua thói quen "khoe làng" đặc trưng. Từ sau Cách mạng, niềm tự hào của ông không còn là những mái nhà ngói mà chuyển sang những buổi tập quân sự, những công trình phòng thủ. Khi buộc phải tản cư, nỗi nhớ làng trở thành nguồn an ủi, động viên ông vượt qua những ngày tháng khó khăn.
Bi kịch xảy đến khi ông nghe tin làng theo giặc. Cảnh tượng "cổ nghẹn đắng, da mặt tê rân rân" cho thấy nỗi đau tột cùng khi niềm tự hào bị chà đạp. Cuộc xung đột nội tâm gay gắt được giải quyết bằng chân lý: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù". Đây chính là bước chuyển quan trọng trong nhận thức của người nông dân.
Đoạn đối thoại giữa ông Hai và đứa con út là khoảnh khắc xúc động nhất, khi đứa trẻ hồn nhiên khẳng định "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm". Qua đó, Kim Lân đã khéo léo thể hiện lòng trung thành tuyệt đối với cách mạng của người nông dân, đồng thời cho thấy sự giáo dục sâu sắc về tinh thần yêu nước trong gia đình ông Hai.
Khi tin làng không theo giặc được cải chính, niềm vui khiến ông hồ hởi khoe cả tin nhà bị đốt - minh chứng hùng hồn cho lòng trung thành. Chi tiết này cho thấy tình yêu nước đã vượt lên trên tất cả, trở thành biểu tượng đẹp đẽ của tinh thần "quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh".
Thành công của Kim Lân là xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình, với ngôn ngữ giản dị, đậm chất khẩu ngữ nông dân. "Làng" không chỉ là câu chuyện về tình yêu quê hương mà còn là bản anh hùng ca về sự chuyển biến trong nhận thức của người nông dân Việt Nam từ sau Cách mạng Tháng Tám.

10. Luận văn sâu sắc: Phân tích kiệt tác "Làng" - Áng văn mẫu mực số 1
Kim Lân – ngòi bút tài hoa của văn học hiện đại Việt Nam, đã khắc họa thành công hình ảnh người nông dân chất phác qua nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng". Bằng ngòi bút tinh tế, tác giả đã làm sống dậy một tâm hồn thuần hậu, một tình yêu quê hương tha thiết và lòng trung thành tuyệt đối với cách mạng.
Ông Hai hiện lên như hiện thân của người dân cày Việt Nam: cần cù, giản dị, gắn bó máu thịt với mảnh đất chôn nhau cắt rốn. Từ niềm tự hào ngây ngô về "sinh phần quan tổng đốc" đến nhận thức sâu sắc về cách mạng, hành trình tâm lý của ông phản ánh sự chuyển mình của cả một thế hệ nông dân trong bối cảnh lịch sử đặc biệt.
Bi kịch nội tâm khi nghe tin làng theo giặc được miêu tả đầy xúc động, cho thấy sự nhạy cảm tâm lý bậc thầy của Kim Lân. Cái cách ông Hai vật vã giữa tình yêu làng và lòng trung thành với kháng chiến, rồi vỡ òa trong hạnh phúc khi tin đồn được cải chính, tất cả đã tạo nên một bức chân dung tâm hồn đẹp đẽ, chân thực.
Qua nhân vật này, Kim Lân không chỉ ngợi ca phẩm chất cao quý của người nông dân mà còn gửi gắm triết lý sâu sắc: Tình yêu quê hương chỉ trọn vẹn khi hòa quyện với lòng yêu nước. Đó chính là bài học nhân văn vượt thời gian mà tác phẩm mang lại.

11. Áng văn phân tích sâu sắc: Khám phá giá trị nhân văn trong tác phẩm "Làng" - Phương pháp tiếp cận mẫu mực 2
"Quê hương là chùm khế ngọt" - câu thơ Đỗ Trung Quân như dẫn lối ta vào thế giới tâm hồn người nông dân trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân. Ông Hai hiện lên như một bức chân dung sống động về tình yêu quê hương đất nước, nơi tình cảm làng xóm hòa quyện với lòng trung thành cách mạng.
Bằng nghệ thuật miêu tả nội tâm bậc thầy, Kim Lân đã đưa người đọc trải qua hành trình cảm xúc của ông Hai: từ niềm tự hào ngây ngô về "sinh phần quan tổng đốc" đến nỗi đau đớn tột cùng khi nghe tin làng theo giặc, rồi niềm hạnh phúc vỡ òa khi được minh oan. Qua đó, ta thấy được sự chuyển biến sâu sắc trong nhận thức của người nông dân - từ tình yêu làng thuần túy đến ý thức cách mạng cao cả.
Bi kịch nội tâm của ông Hai khi phải đối mặt với lựa chọn khắc nghiệt giữa tình làng và nghĩa nước đã trở thành điểm nhấn nghệ thuật đặc sắc. Câu nói "Làng thì yêu thật nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù" chính là tuyên ngôn đầy xúc động về lòng yêu nước chân chính.
Tác phẩm không chỉ là bức tranh chân thực về người nông dân thời kháng chiến mà còn là bài ca sâu lắng về tình yêu quê hương đất nước - thứ tình cảm thiêng liêng đã trở thành sức mạnh tinh thần của cả dân tộc.

12. Luận văn chuyên sâu: Khám phá giá trị nhân văn trong kiệt tác "Làng" - Phương pháp phân tích mẫu mực số 3
Kim Lân, cây bút truyện ngắn xuất sắc của văn học hiện đại Việt Nam, đã khắc họa thành công hình ảnh người nông dân Bắc Bộ với tất cả sự am hiểu sâu sắc và tình yêu tha thiết. Như nhà văn Nguyên Hồng từng nhận định, Kim Lân là người nghệ sĩ một lòng hướng về "đất", về "người", về những giá trị thuần hậu nguyên thủy của làng quê. Truyện ngắn "Làng" (1948) chính là minh chứng rõ nét nhất cho phong cách ấy, khi khai thác đề tài tình yêu làng quê hòa quyện với lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến qua nhân vật ông Hai đầy ám ảnh.
Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện của Kim Lân thật độc đáo khi đặt nhân vật vào nghịch cảnh éo le: một người suốt đời tự hào về làng chợ Dầu bỗng nghe tin chính nơi ấy theo giặc. Cái tin sét đánh ấy khiến ông Hai - vốn luôn khoe khoang về làng - chết lặng trong tủi nhục và đau đớn. Nhưng chính từ tình huống ấy, vẻ đẹp tâm hồn người nông dân mới bộc lộ trọn vẹn: tình yêu nước lớn lao đã vượt lên trên tình cảm làng quê thân thuộc.
Tài năng miêu tả tâm lý của Kim Lân đạt đến độ tinh vi khi ông dẫn dắt người đọc vào thế giới nội tâm đầy giằng xé của ông Hai. Từ khoảnh khắc "da mặt tê rân rân" khi nghe tin dữ, đến những ngày "lủi thủi trong góc nhà", nỗi ám ảnh "Việt gian" khiến ông như kẻ tội đồ. Đỉnh điểm là cuộc độc thoại đầy nước mắt với đứa con nhỏ - nơi tấm lòng son sắt với kháng chiến được bộc lộ chân thành nhất.
Cái hay của Kim Lân là đã không dừng lại ở bi kịch. Tin cải chính về làng như luồng gió hồi sinh thổi bùng niềm vui trong ông Hai. Chi tiết ông khoe nhà bị đốt - biểu tượng cho sự hi sinh vì kháng chiến - đã nâng tầm tư tưởng tác phẩm. Ngôi nhà tan thành tro bụi, nhưng danh dự của làng, của con người thì vẹn nguyên.
Thành công của "Làng" còn ở ngôn ngữ đậm chất khẩu ngữ nông dân, giọng kể tự nhiên mà vẫn chứa chan cảm xúc. Nhân vật ông Hai hiện lên sống động qua lời ăn tiếng nói hàng ngày, qua những "bô bô", "lắp bắp" rất đỗi chân quê. Truyện ngắn này xứng đáng là bức chân dung tinh thần của người nông dân Việt Nam trong kháng chiến - giản dị mà cao cả, chất phác mà sâu sắc.

Tranh minh họa đầy nghệ thuật (Nguồn tham khảo: Internet)
Có thể bạn quan tâm

Mẹo tiết kiệm pin hiệu quả cho điện thoại Zenfone

Cách để tránh nôn mửa khi uống rượu bia quá đà

Bí quyết giúp bạn gái cũ quay lại bên bạn

Cách làm cánh gà chiên nước mắm thơm ngon, khó cưỡng lại

Khám phá cách chế biến món cháo vạt giường đặc sản Quảng Trị, với hương vị đậm đà, hấp dẫn khó cưỡng.
