Top 12 bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích dành cho học sinh lớp 5 được yêu thích nhất
Nội dung bài viết
1. Bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích số 4
Từ nhỏ, mẹ đã kể cho tôi nghe vô vàn câu chuyện cổ tích đầy màu sắc, hấp dẫn và kỳ diệu. Lớn lên, tôi vẫn thường xuyên tìm đọc lại những câu chuyện ấy bởi sức thu hút đặc biệt của chúng. Trong đó, các nhân vật chính thường gặp nhiều khó khăn nhưng luôn là người lương thiện. Ông Tiên xuất hiện như một người bạn cứu giúp, dìu dắt họ vượt qua thử thách để hướng tới cuộc sống tươi đẹp hơn. Dù có nhiều lần ông Tiên hiện diện, nhưng chưa bao giờ sách mô tả rõ nét hình dáng của ông, nên tôi đã vẽ nên hình ảnh ông Tiên trong trí tưởng tượng của riêng mình.
Trong tâm trí tôi, ông Tiên mang vẻ hiền hậu, dáng người không quá cao nhưng có phần hơi mập với chiếc bụng tròn trịa tạo cảm giác gần gũi, thân quen. Tuổi tác của ông khó mà đoán được, có thể là hàng trăm, hàng nghìn năm, nhưng mái tóc bạc trắng là dấu hiệu rõ nét nhất của sự trường thọ. Một nửa mái tóc được búi gọn bằng chiếc trâm gỗ, phần còn lại thả dài, mang lại vẻ tự do, ung dung.
Đôi mắt ông sáng như vì sao, tinh anh và lông mày rậm bạc trắng với đuôi dài rủ xuống, tạo nét uy nghiêm nhưng cũng rất thân thiện. Mũi ông không quá cao nhưng gọn gàng, tướng phúc đức hiện rõ qua cánh mũi và lỗ mũi kín đáo. Miệng ông hài hòa, đôi môi hồng hào hòa quyện với làn da khỏe mạnh. Điều ấn tượng nhất là bộ râu trắng mượt như mây, dài tới ngực; mỗi khi ông trò chuyện hoặc răn dạy, ông thường vuốt râu rất từ tốn, tạo nên sự trang nghiêm nhưng vẫn ấm áp, gần gũi.
Tôi tưởng tượng ông là người trời đã tu luyện hàng ngàn năm, ăn chay trường nên toát ra khí chất thanh cao, trong sạch. Trang phục của ông chủ yếu là màu trắng kết hợp các sắc thái nhẹ nhàng như xanh lơ hay xám. Ông mặc áo dài đến chân, thắt lưng ở eo, khoác ngoài chiếc áo choàng thêu hoa văn mây hoặc hoa lá đơn giản mà tinh tế, tay áo rộng và dài, giống trang phục cổ của Trung Quốc.
Ông luôn mang theo cây gậy chống cong cong, bóng mượt làm từ gỗ quý và có mùi thơm dễ chịu. Đầu gậy đôi khi treo một bình rượu nhỏ xinh, gọi là bình hồ lô, biểu trưng cho lối sống thong dong, ung dung của ông. Bước đi của ông vững chãi, từng bước chậm rãi nhưng rất chắc chắn; cây gậy không chỉ là để chống, mà còn như một vũ khí uy quyền.
Ông thường ngồi chơi cờ, uống rượu, đàm đạo với các tiên hữu trên trời, nhưng không quên dõi mắt xuống nhân gian. Khi thấy người lương thiện gặp khó khăn, ông cưỡi mây trắng xuống giúp đỡ, an ủi, chỉ dẫn con đường vượt qua gian nan. Lời ông dịu dàng, chân thành khiến những người được giúp cảm động và biết ơn sâu sắc, bởi ông đã trao cho họ ánh sáng hy vọng.
Em rất yêu quý nhân vật ông Tiên, dù biết ông chỉ là hư cấu để làm cho câu chuyện thêm hấp dẫn và hỗ trợ nhân vật chính. Nhưng với em, ông Tiên chính là biểu tượng của sự công bằng, niềm tin rằng người tốt sẽ được thần phật che chở, còn kẻ ác sẽ phải chịu quả báo, đúng với câu "Ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác" mà em luôn tin tưởng.


2. Bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích số 5
Trong kho tàng truyện cổ tích dân gian Việt Nam, ông Tiên (hay Phật, Bụt) là biểu tượng của công lý và lòng nhân ái. Họ là những vị thần mang lại niềm vui, hạnh phúc cho những người nghèo khó, hiền lành và trừng phạt những kẻ ác độc, gian tà.
Trong trí tưởng tượng của em, ông Tiên là một ông lão khoan thai, râu tóc bạc phơ, trán cao rộng, làn da hồng hào rạng rỡ, đôi mắt sáng ngời và nụ cười ấm áp. Ông thường mặc bộ trang phục trắng tinh khiết, áo dài tay cùng đôi hài trắng muốt. Trên tay ông là chiếc gậy đầu rồng hay thanh trúc vàng óng ánh. Xung quanh ông luôn lan tỏa làn khói mờ ảo cùng ánh sáng lung linh huyền ảo. Giọng nói trầm ấm của ông đã an ủi biết bao con người lầm than trong những lúc khó khăn nhất.
Mỗi lần ông Tiên hiện diện là một lần phép màu đến với người lương thiện. Có lúc ông giúp cô Tấm tìm được bộ quần áo đẹp dự hội, lúc khác lại giúp anh Khoai có được cây tre trăm đốt theo lời phú ông. Ông Tiên chính là chỗ dựa vững chắc cuối cùng của những phận người nghèo khổ trong xã hội xưa. Họ gửi gắm niềm tin, ước vọng và khát khao về hạnh phúc vào những vị thần tiên ấy.
Không chỉ là người cứu giúp, ông Tiên còn đại diện cho lẽ công bằng: “Ở hiền gặp lành, ác giả ác báo”. Trước những kẻ gian tà, ông sẵn sàng trừng phạt nghiêm khắc:
“Tưởng rằng hóa đẹp như tiên
Ngờ đâu bỗng nổi ngứa điên, gãi hoài
Khắp mình lủng lá mọc dùi,
Thành tiên chẳng thấy, hoá loài đông sơn.”
Ngược lại, những người lương thiện, hiền lành sẽ được báo đáp xứng đáng bằng sắc đẹp, giàu sang hay điều ước thành hiện thực.
“Ta là Phật Tổ Như Lai,
Trời sai xuống thử lòng người trần gian,
Ai hiền ta sẽ ban ơn,
Cho người tích đức tu nhân nức lòng.”
Để thử lòng người trần gian, ông Tiên thường hóa thân thành nhiều hình dạng khác nhau: một ông lão ăn mày rách rưới, một người cùng đường lạc lối hay một bà mẹ bồng con trong lúc hoạn nạn.
“Một ông cụ già nua tuổi tác,
Râu rườm rà, tóc bạc phất phơ,
Nói rằng: Nhỡ bước sa cơ,
Xin ăn một bữa, ngủ nhờ một đêm...”
Hay
“Hoá ra người mẹ tay bồng con thơ,
Gặp cơn hoạn nạn bơ vơ,
Đến xin làm giúp ăn nhờ nương thân.”
(Người hóa thân)
Ông Tiên luôn là biểu tượng của chính nghĩa, bảo vệ những mảnh đời yếu đuối, bất hạnh. Chính vì vậy, qua bao thế hệ, trẻ em vẫn ước mong được một lần gặp gỡ ông Tiên, được ông ban phép màu diệu kỳ. Em cũng không ngoại lệ, em rất mong chờ điều đó.


3. Bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích số 6
Hôm qua, em đọc được câu chuyện “Khắc nhập khắc xuất” kể về một chàng trai nghèo nhưng chăm chỉ, được ông Tiên hiện lên giúp đỡ hoàn thành những nhiệm vụ do phú hộ giao phó. Sau khi đọc xong, em vô cùng mong muốn được gặp ông Tiên một lần trong đời.
Gặp ông, em sẽ kể cho ông nghe những tâm tình của mình để biết ông sẽ làm gì giúp đỡ em. Bỗng một ánh sao băng vụt qua, em vội chắp tay cầu nguyện – như lời chị gái thường nói: cầu nguyện trước sao băng thì ước mơ sẽ trở thành hiện thực. Rồi một làn khói trắng mờ ảo hiện ra trước mắt em. Bạn có đoán được chuyện gì không? Ông Tiên thật sự đã xuất hiện ngay trước mặt em.
Ông hiện lên đúng như hình ảnh trong trí tưởng tượng của em: một ông lão hiền từ với nụ cười ấm áp, ánh mắt sáng long lanh như sao trời, làn da hồng hào khỏe mạnh. Đặc biệt, bộ râu trắng dài như sợi cước được ông khẽ vuốt ve, mái tóc trắng được búi gọn bằng chiếc trâm gỗ màu nâu nhạt – tất cả đều rất thân thuộc.
Em lặng người như đang mơ giữa ban ngày. Thấy em im lặng, ông mỉm cười hiền hậu và hỏi: “Con muốn gặp ta phải không?” Em vội mỉm cười và chào ông. Ông đáp lại bằng cái gật đầu nhẹ nhàng và nụ cười ấm áp như ánh nắng xuân. Em dẫn ông tham quan ngôi nhà, giới thiệu từng thành viên trong gia đình, lòng tràn đầy hạnh phúc vì được bàn tay ấm áp của ông che chở.
Em khoe với ông về những nỗ lực học tập của mình, kể về mong muốn nhận phần thưởng từ ông như trong truyện cổ tích vì biết ông Tiên luôn thương yêu những người chăm ngoan và chịu khó. Kể chuyện với ông, em cảm thấy niềm vui ngập tràn.
Ông hỏi về cuộc sống ở trường, thầy cô, bạn bè, và dặn em rằng được học tập, được gặp gỡ thầy cô, bạn bè là một niềm hạnh phúc lớn lao. Ông động viên em tiếp tục cố gắng học hành thật tốt.
Chợt tiếng chuông reo vang, hình ảnh ông Tiên dần mờ nhạt. Tiếng mẹ gọi em dậy để chuẩn bị đến trường vang lên. Mở mắt, em mới biết đó chỉ là giấc mơ. Nhưng dù chỉ là mơ, em vẫn thấy hạnh phúc vì tin rằng ông Tiên đã đến động viên em từ sâu thẳm trái tim mình.


4. Bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích số 7
Giống như nhiều bạn đồng trang lứa, em rất yêu thích những câu chuyện cổ tích bà kể, như Tấm Cám, Thạch Sanh, Sọ Dừa, Cây tre trăm đốt... Điều làm nên sức hấp dẫn của những câu chuyện này chính là những yếu tố thần kỳ, kỳ ảo do thần thánh, Tiên, Bụt tạo dựng. Nhân vật ông Tiên thường xuất hiện vào những khoảnh khắc khó khăn, giúp đỡ người nghèo hiền lành và trừng trị kẻ xấu ác, gian tham.
Khi chú cá bống nhỏ bé bị mẹ con mụ dì ghẻ tàn nhẫn ăn thịt, cô Tấm buồn đau vô hạn, mất đi người bạn thân yêu, nguồn an ủi duy nhất. Cô khóc nức nở, thì bỗng một làn gió mạnh thổi đến, ông Tiên hiện ra trong ánh hào quang rực rỡ, cùng làn hương thơm dịu nhẹ. Mái tóc bạc phơ búi cao, bộ râu ba chòm trắng như những sợi bông thả dài trên ngực, tay cầm cây gậy trúc nâu bóng. Ông đi nhẹ nhàng như gió thoảng, đôi hài vải lam lướt trên mặt đất.
Đến bên cô Tấm, ông mỉm cười hiền hòa, giọng trầm ấm hỏi:
- Cháu ơi, điều gì khiến cháu đau khổ đến vậy? Hãy ngừng khóc và kể cho ta nghe, biết đâu ta có thể giúp cháu.
Cô Tấm ngẩng mặt lên, nhìn ông với ánh mắt đầy hy vọng. Nụ cười ấm áp của ông càng làm gương mặt phúc hậu hơn. Cô lễ phép chắp tay lạy và kể hết mọi chuyện. Ông Tiên khuyên:
- Hãy nhớ lời ta: tìm xương cá bống, chia đều bỏ vào bốn chiếc lọ, chôn dưới chân giường. Chẳng bao lâu, phép màu sẽ đến với cháu.
Nói rồi, ông biến mất để lại làn khói sương mờ ảo và hương thơm thoang thoảng. Cô Tấm theo lời làm, dù tìm mãi không thấy xương. Bỗng có tiếng gà cục tác: "Cho ta nắm thóc, ta bới xương cho!" Cô cho gà ăn, và thật kỳ diệu, gà đã tìm được xương bống. Đó là phép màu mà ông Tiên bí mật sai gà giúp cô.
Khi lễ hội đầu xuân đến, cô Tấm ao ước được dự nhưng không có quần áo mới, lại bị mụ dì ghẻ bắt nhặt thóc lẫn gạo. Tủi thân, cô khóc. Ông Tiên hiện ra an ủi, sai bầy chim sẻ giúp cô phân loại thóc gạo, rồi dặn đào bốn chiếc lọ xương bống lên, sẽ có quần áo đẹp để đi dự hội.
Nhờ phép màu của ông Tiên, cô Tấm vượt qua bao thử thách, từ khi bị mẹ con Cám hãm hại đến lúc được tái sinh dưới dạng chim vàng anh, cây xoan đào, trái thị, rồi cuối cùng trở về nguyên hình xinh đẹp và đoàn tụ cùng nhà vua.
Cô Tấm hiền hậu, chăm chỉ, thật thà xứng đáng hưởng hạnh phúc. Câu chuyện của cô giống như Sọ Dừa hay anh Khoai nghèo khổ, đều nhận được sự giúp đỡ và phần thưởng xứng đáng từ ông Tiên. Hình ảnh ông Tiên hiện lên như biểu tượng công lý, bảo vệ người lương thiện và trừng trị kẻ xấu, in sâu trong ký ức tuổi thơ của chúng em.


5. Bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích số 8
“Tôi yêu truyện cổ tích nước tôi
Vừa nhân hậu lại sâu xa tuyệt vời...
Ở hiền thì gặp lành thôi
Người ngay được phật, tiên che chở.”
Truyện cổ tích đã thấm sâu vào tuổi thơ biết bao thế hệ người Việt, qua tiếng kể ngọt ngào của bà, của mẹ. Hình ảnh cô Tấm hiền dịu, anh Khoai siêng năng, Thạch Sanh dũng cảm đã in đậm trong tâm trí. Nhưng đặc biệt, hình tượng ông Tiên luôn là biểu tượng gần gũi nhất.
Một buổi trưa nhẹ gió, em ngủ thiếp đi và mơ về ông Tiên thật thân thương. Khuôn mặt ông tròn trịa, phúc hậu, làn da hồng hào như những trái đào tiên trên thiên đình. Đôi mắt sáng ngời, nhân hậu như soi thấu tất cả nỗi lòng trên thế gian. Nụ cười ấm áp, thân thương như ông nội, cùng bộ râu bạc rung rung dịu dàng. Mái tóc bạc búi củ tỏi như các bậc ông xưa kia.
Đôi tai thần kỳ của ông lắng nghe mọi điều: tiếng cười hạnh phúc, tiếng khóc tủi hờn, những mưu toan ác độc, cũng như khát khao cháy bỏng của con người. Khi con người bế tắc, ông âm thầm theo dõi và xuất hiện giúp đỡ. Trong ánh sáng rực rỡ, ông khoác bộ áo trắng cổ xưa, đôi guốc mộc giản dị, tay cầm cây phất trần quyền năng. Ông thong thả vuốt râu, giọng trầm ấm hỏi han, chứa đựng sức mạnh kỳ diệu cùng lòng thương bao la.
Ông chính là biểu tượng của cái thiện, chân lý “ở hiền gặp lành”. Trong truyện “Tấm Cám”, ông lắng nghe tâm tư cô Tấm, dùng phép nhiệm màu để cô vượt qua khó khăn, về với hạnh phúc bên nhà vua. Ông hóa phép “Cây tre trăm đốt” giúp anh Khoai chiến thắng địa chủ, lấy được cô gái. Trong chuyện “Bông cúc trắng”, ông chỉ đường cho cô bé hái hoa cứu mẹ bệnh nặng.
Với cây phất trần và tấm lòng cao cả, ông rong ruổi khắp nơi, mang phép màu và hạnh phúc đến với những người xứng đáng. Ông bước ra từ cổ tích, vào trong tâm hồn trẻ thơ, dạy chúng em biết phân biệt thiện ác, sống tốt đẹp để mai sau “ở hiền gặp lành”.
Thời gian trôi đi, hình ảnh ông Tiên không chỉ là cổ tích mà còn là biểu tượng sâu sắc của tâm hồn dân tộc, phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu và yêu thương con người mãi trường tồn.


6. Bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích số 9
Đêm nay trời oi bức, vầng trăng sáng lấp lánh soi rọi. Ngồi nơi góc học tập, nhìn ra thấy vòm lá cây bưởi xanh rậm như dang tay ôm lấy ánh trăng. Tiếng cú mèo vọng từ cây nhãn sau nhà vang lên, báo hiệu đêm đã khuya...
Em nhẹ nhàng nằm xuống giường, thiếp đi và mơ về một ông lão hiền từ. Ông có mái tóc dài bạc trắng như sợi cước, gương mặt phúc hậu với đôi mắt sáng trong, cùng bộ râu ba chòm dài thượt. Ông khoác trên mình bộ áo hồng dịu dàng, tay cầm cây phất trần quyền năng. Em chào hỏi:
– Chào ông ạ, phải ông tiên không ạ?
Ông mỉm cười vui vẻ, hỏi lại:
– Cháu có thật lòng mong gặp ta không? Cháu muốn điều gì?
– Cháu xin ông tiên ban cho phép lạ hay cây bút thần để học hành, làm toán và tập làm văn dễ dàng hơn.
Ông lão cười vang và đáp:
– Ta chính là ông tiên đây, nguyện vọng đó rất giản đơn, ta có thể giúp cháu ngay.
Em vui mừng, tưởng ông sẽ tặng cây bút thần như của Mã Lương, nhưng ông lại nói:
– Ta không cho cây bút mà sẽ trao cháu chiếc chén ngọc này. Khi học hay làm bài thấy mệt mỏi, cháu chỉ cần rót nước vào chén và uống ba lần, sẽ thấy tinh thần phấn chấn trở lại.
Rồi ông dặn thêm:
– Chiếc chén chỉ phát huy hiệu quả khi cháu học tại nhà thôi nhé.
Nói xong, ông tiên phất tay áo, nhẹ nhàng bay ra sân rồi vút lên trời cao. Em giật mình tỉnh giấc, nhìn quanh chỉ thấy chiếc chén uống nước vẫn thường ngày dùng. Dù hơi thất vọng, em tự nhủ sẽ kiên trì suy nghĩ và làm bài thật tốt, mỗi khi mệt mỏi sẽ uống nước như ông đã dặn, để học hành đạt kết quả mỹ mãn.
Từ đó, việc học trở nên nhẹ nhàng hơn bởi em có nguồn động lực tinh thần vững vàng, nhờ sự kiên trì và nỗ lực không ngừng.


7. Bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích số 10
Mỗi câu chuyện cổ tích như ngọn lửa được người xưa gìn giữ và truyền lại qua bao thế hệ. Trong thế giới thần tiên ấy, nhân vật ông Bụt luôn khiến em say mê bởi ông là biểu tượng của phép màu, biến những điều ước thành hiện thực.
Ông Bụt tuy ít khi xuất hiện nhưng luôn đến kịp lúc để giúp đỡ người nghèo khổ. Trong làn khói huyền ảo màu sắc, ông hiện lên với gương mặt hiền từ, toát ra hào quang rực rỡ như tỏa ánh sáng hy vọng cho những mảnh đời bất hạnh. Dáng ông khoan thai, trang nghiêm. Em đặc biệt yêu thích đôi mắt sáng ngời chứa chan lòng bao dung của ông – đôi mắt thần dẫn lối cho người nghèo đến bến bờ hạnh phúc, công bằng.
Mái tóc và bộ râu bạc trắng như những đám mây ông cưỡi trên trời, trán cao rộng điểm những nếp nhăn như minh chứng cho sự trường thọ. Ông khoác chiếc áo trắng tinh khôi tỏa ánh sáng lung linh như nắng mai, được thêu những họa tiết long phượng rực rỡ. Cây phất trần trong tay ông luôn mang theo những câu thần chú kỳ diệu: từ đó, váy áo lộng lẫy cho cô Tấm, cây bút thần giúp Mã Lương vẽ tranh cho dân nghèo... Giọng nói trầm ấm, hiền từ của ông sẻ chia, động viên những số phận khốn khó.
Trước mắt em hiện lên hình ảnh anh Khoai trong truyện “Cây tre trăm đốt”, đang khóc vì không biết tìm cây tre như lời ông phú yêu cầu. Ông Bụt xuất hiện trong làn mây trắng, nhẹ nhàng hỏi: “Tại sao con khóc?”. Sau khi nghe câu chuyện, ông phẩy nhẹ cây phất trần, một luồng gió thổi bay lá cây trên đường, hào quang lóe sáng và ông hô: “Khắc nhập! Khắc nhập!”. Kỳ diệu thay, những đốt tre tự động khớp lại thành cây tre trăm đốt. Anh Khoai chưa kịp cám ơn thì ông đã hóa thành làn khói trắng bay mất. Ông Bụt luôn giúp đỡ không vụ lợi, không mong đền đáp.
Ông Bụt thực sự là biểu tượng của lòng nhân hậu và bao dung. Ông đã giúp biết bao người nghèo khó, mang lại công lý và biến những ước mơ thành sự thật. Em mong một ngày sẽ gặp được ông Bụt thật sự để gửi trao những khát vọng về hòa bình, ấm no và niềm tin giúp những người bất hạnh vượt qua số phận như trong truyện cổ tích.


8. Bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích số 11
Em vừa đọc xong tập truyện cổ tích thì thiếp đi trong giấc ngủ mơ màng, rồi bất chợt lạc vào một thế giới huyền bí đầy màu sắc và kỳ thú.
Cảnh vật trước mắt thật khác lạ, mây trắng tinh khôi như bông tuyết nhẹ nhàng trôi lơ lửng trên những phiến đá tròn nhẵn. Xung quanh là vườn hoa rực rỡ muôn sắc màu, hương thơm dịu dàng theo gió lan tỏa khắp không gian. Ánh sáng huyền ảo phát ra từ các phiến đá, làm cả vùng đất bừng lên một sắc hồng lung linh mê hoặc. Em bước chậm, tiến vào rừng hoa khiến lòng bồi hồi ngạc nhiên.
Gió nhẹ khẽ thổi mang theo hương hoa và mùi cỏ lạ. Chị Hồng, chị Huệ hiện lên xinh đẹp, say mê ngắm mình trong bầu không khí yên bình. Bỗng nhiên, một tiếng nổ nhỏ vang lên khiến em giật mình. Một đám mây nhỏ lững lờ bay về phía em, từ đó xuất hiện một ông lão phúc hậu. Em chưa kịp chào thì ông đã nhẹ nhàng nói: "Chú bé đừng sợ! Ta là ông Bụt đây!" – vị tiên đã từng giúp anh Khoai có cây tre trăm đốt.
Ông Bụt toát lên vẻ hiền từ, dáng đi thanh thoát nhẹ nhàng. Chiếc áo choàng trắng muốt điểm viền vàng óng ánh, tay ông cầm chiếc gậy trúc uyển chuyển. Mỗi bước chân ông đi là từng cụm mây nhỏ bồng bềnh vươn theo. Mái tóc bạc trắng cùng chòm râu mềm mại làm em say mê nhìn vào đôi mắt sáng như sao của ông – đôi mắt chan chứa tình thương và sự dịu dàng. Mùi thơm nhẹ nhàng toát ra từ ông khiến em cảm thấy an lành.
Ông khẽ nói: "Cháu ngoan và làm nhiều việc tốt, ta thưởng cho cháu đóa hoa này!". Vẫy tay một cái, đóa hoa đủ sắc màu rực rỡ bay đến bên em. Ông dặn em giữ gìn thật kỹ, vì mỗi khi làm việc tốt, hoa sẽ tỏa hương và mọi ước mơ của em sẽ trở thành hiện thực. Ông vuốt nhẹ mái tóc em rồi lặng lẽ tan biến theo làn mây.
Giọng gọi mẹ vang lên, em tỉnh giấc. Hóa ra chỉ là giấc mơ nhưng em vẫn luôn nhớ về đóa hoa của ông Bụt – niềm tin về điều tốt đẹp sẽ đến khi biết sống đẹp và làm nhiều việc thiện.


9. Bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích số 12
Mỗi câu chuyện cổ tích đều gửi gắm trong đó những bài học quý giá về cuộc sống. Với em, hình ảnh bà Tiên trong truyện “Cô bé Lọ Lem” như một biểu tượng của khát vọng sống trong công lý, nơi cái thiện luôn chiến thắng cái ác.
Nhìn từ xa, bà hiện lên như một đốm sáng lung linh di chuyển nhẹ nhàng trong không gian. Khi lại gần, bà rạng ngời vẻ phúc hậu, đội chiếc vương miện nhỏ đính kim cương lấp lánh. Khuôn mặt bà trắng hồng tỏa ra hào quang của lòng nhân ái. Đôi mắt bà sáng long lanh như ngàn vì sao, khi gặp người lương thiện thì ánh mắt dịu dàng, nhưng với kẻ ác thì ánh mắt ấy như ngọn lửa thiêu đốt mọi điều xấu xa.
Bà khoác chiếc áo choàng trắng thêu những hạt cườm lấp lánh, cùng đôi cánh nhỏ màu sắc lung linh phía sau lưng, giúp bà bay bổng trong không trung. Sức mạnh kỳ diệu nhất của bà là cây đũa thần, mỗi lần vung lên lại khiến tuyết trắng bừng sáng, mang đến phép màu cho nàng Lọ Lem để dự dạ hội.
Bà Tiên hiền hậu, luôn giúp đỡ những người khó khăn. Khi nghe tiếng khóc của Lọ Lem, bà cưỡi đám mây hồng đến, hỏi thăm rồi vung đũa thần hô “úm ba la”. Hai con chuột gần đó hóa thành bạch mã, quả bí đỏ biến thành xe ngựa lộng lẫy, anh mèo bỗng thành người lái xe. Lọ Lem đã có tất cả những gì cần thiết.
Thấy bộ quần áo rách rưới của Lọ Lem, bà nhẹ nhàng giơ đũa thần, rồi hóa thành làn bụi hào quang. Lập tức, bộ váy rách biến mất, thay vào đó là chiếc váy hồng thêu cườm lấp lánh cùng đôi giày thủy tinh trong suốt xinh xắn. Bằng giọng nói ngọt ngào, bà dặn dò: “Con nhớ về trước 12 giờ đêm nhé!”.
Với những người hiền lành, bà luôn yêu thương và bảo vệ, còn với kẻ ác thì bà trừng trị nghiêm khắc. Để trừng phạt mẹ con dì ghẻ độc ác, cây đũa thần quay tít, giọng bà vang vọng cả trời đất, rồi biến họ thành hai con cóc và đày đi nơi hẻo lánh. Cuối cùng, bà vui mừng tham dự đám cưới của Lọ Lem và hoàng tử.
Bà Tiên là biểu tượng của lòng tốt và sự công bằng. Em rất yêu quý bà và hy vọng một ngày nào đó cũng được bà giúp đỡ, để hiểu rằng: ở hiền sẽ gặp lành, kẻ ác sẽ nhận quả báo xứng đáng.


10. Bài văn tả ông bụt, bà tiên trong truyện cổ tích số 1
Em rất say mê đọc và nghe những câu chuyện cổ tích kỳ diệu. Điều làm nên sức hấp dẫn của chúng chính là những chi tiết tưởng tượng kỳ ảo, tạo nên thế giới đầy màu sắc và huyền bí. Trong kho tàng truyện cổ tích dân gian Việt Nam, có vô số nhân vật quen thuộc, mỗi người đều gửi gắm bài học cuộc sống sâu sắc. Nhưng nhân vật khiến em ấn tượng nhất chính là ông Tiên (Bụt), biểu tượng của sự công bằng và lòng nhân hậu trong xã hội.
Trong trí tưởng tượng của em, ông Tiên là một cụ già trang nghiêm với râu tóc bạc phơ, trán rộng, gương mặt hồng hào, đôi mắt sáng và nụ cười hiền hòa. Ông mặc áo trắng trang nhã, tay cầm cây gậy đầu rồng hoặc chiếc trúc vàng lóng lánh. Xung quanh ông là làn khói mờ ảo và ánh sáng lấp lánh, giọng nói trầm ấm của ông đã an ủi biết bao con người bất hạnh trong cuộc sống.
Mỗi khi ông Tiên xuất hiện, luôn là dấu hiệu của niềm hy vọng và sự giúp đỡ. Có lúc ông ban cho cô Tấm chiếc váy đẹp để đi dạ hội, lúc lại giúp anh Khoai tìm được cây tre trăm đốt theo lời phú ông. Ông là chỗ dựa cuối cùng của những phận người bất hạnh, là niềm tin cho ước mơ hạnh phúc và công bằng. Ông không chỉ cứu giúp người nghèo khó mà còn đại diện cho lẽ phải: “Ở hiền gặp lành, ác giả ác báo”. Với những kẻ gian ác, ông không ngần ngại trừng trị nghiêm khắc.
Em nhớ có lần, trong lúc nằm võng dưới gốc tre sau hè nhà ngoại, gió mát ru em vào giấc ngủ say. Bỗng nhiên, một vầng sáng rực rỡ làm em hoa mắt. Trước mặt em hiện ra cụ già giống ông ngoại, râu tóc bạc phơ, cưỡi trên làn mây trắng, tay cầm cây gậy phép, mặc áo trắng tinh khiết. Ông nhìn em hiền từ và nói bằng giọng trầm ấm: “Ta là ông Bụt trong truyện cổ tích đây”.
Em ngỡ ngàng tự hỏi sao mình được gặp Bụt khi chẳng gặp khó khăn nào. Ông cười hiền hòa, xoa đầu em và nói rằng vì em ngoan ngoãn, học giỏi, làm vừa lòng cha mẹ nên ông đến để thưởng quà. Chiếc gậy phép của ông chĩa về phía em, từ đó bùng lên hàng ngàn ngôi sao nhỏ bay quanh em, khiến em cảm thấy lâng lâng. Chú cún tinh nghịch liếm chân làm em tỉnh giấc, và ông Bụt biến mất. Hóa ra đó chỉ là một giấc mơ, nhưng em vẫn còn nhớ mãi và tò mò không biết món quà ông Bụt ban là gì.
Ông Tiên trong truyện cổ tích Việt Nam là hiện thân của công lý và niềm tin cho những mảnh đời yếu đuối. Vì vậy, suốt bao đời, trẻ em vẫn mong ước một lần được gặp ông Tiên và nhận phép màu kỳ diệu. Em cũng vậy, rất mong có một ngày được như thế.


11. Bài văn tả ông bụt bà tiên trong truyện cổ tích số 2
Thế giới thần tiên trong trí tưởng tượng của trẻ em Việt Nam luôn rực rỡ sắc màu và kỳ ảo. Nơi ấy có cô Tấm hiền dịu, anh Khoai siêng năng và chàng Thạch Sanh mạnh mẽ, dũng cảm. Nhưng nhân vật được chúng em yêu thích nhất lại là ông Tiên – vị cụ già hiền hậu mang trong mình những điều kỳ diệu diệu kỳ.
Trong tâm trí em, ông Tiên chẳng khác gì ông nội ngày xưa, với mái tóc trắng búi củ tỏi và ánh mắt to tròn nhìn đời đầy trìu mến. Đôi mắt ấy luôn dõi theo mọi người, tìm đến những ai đau khổ, khó nhọc để dang tay giúp đỡ. Em tưởng tượng da dẻ ông hồng hào, trắng trẻo như ăn nhiều đào tiên ở thiên đình, râu ông dài bạc trắng như ông nội em ngày trước.
Ông tiên thường hiện ra bên những đám mây trắng xoá, mà chúng em gọi là "cân đẩu vân". Ánh sáng từ ông tỏa ra rực rỡ, soi sáng mọi nẻo đường. Ông mặc bộ quần áo vàng giản dị, đôi guốc mộc thân thương, giọng nói ấm áp xoa dịu mọi nỗi đau. Em yêu nhất tấm lòng bao dung của ông, chính vì vậy mà em gọi ông là "ông tiên tốt bụng", "cụ già mang điều ước thần kỳ".
Ông tiên từng giúp chị Tấm có bộ quần áo đẹp để dự hội khi chỉ còn lại đống xương cá trên giường; dạy anh Khoai câu thần chú để đánh bại tên địa chủ, cưới được con gái hắn. Trong câu chuyện "Bông cúc trắng", ông chỉ đường cho cô bé hái được hoa cúc chữa bệnh cho mẹ, còn tận tay chữa bệnh cho bà. Với cây phất trần trên tay, ông đã đi khắp mọi nơi, gặp đủ loại người, nhưng chỉ những trái tim trong sáng, ngoan ngoãn mới được ông phù hộ, còn những kẻ xấu thì bị trừng phạt.
Em yêu ông tiên vô cùng. Em xem ông như ông ruột của mình. Hàng nghìn năm qua, ông đã đi qua biết bao miền đất, giúp đỡ biết bao người. Ngay từ khi còn bé, em đã nghe bà, nghe mẹ kể về ông tiên. Trong những giấc mơ, em cũng từng thấy những phép màu mà ông đã mang đến cho những người nghèo khó, chịu nhiều bất hạnh. Dù em chưa phải lúc nào cũng ngoan, có khi còn lười và cãi mẹ, em sẽ cố gắng sửa mình để một ngày được gặp ông tiên – cụ già hiền hậu mang phép màu diệu kỳ ấy.


12. Bài văn tả ông bụt bà tiên trong truyện cổ tích số 3
Ký ức tuổi thơ như dòng thác cuộn chảy mãnh liệt, đưa tôi trở về với miền cổ tích ngọt ngào. Những ngày bé, tôi gắn bó với những câu chuyện mẹ, bà kể về nàng tiên, ông bụt. Tuổi thơ tôi là những lần ngã đau khóc nức nở, luôn mong chờ ông tiên hiện ra, ban tặng điều ước kỳ diệu. Và giờ đây, trong giấc mơ, tôi lại được trở về ngày thơ bé ấy, gặp ông tiên hiền từ của tôi.
Giấc ngủ nhẹ nhàng, êm đềm nâng tôi bay lên cao, vượt qua mái nhà, hàng cây lặng lẽ bên dưới, chạm tới tầng mây mềm mại và ấm áp: "Chào mừng con đến với thế giới của những giấc mơ". Một giọng nói trầm ấm vang vọng. Tôi ngước nhìn. Ồ, kia chính là ông Tiên! Là bóng dáng thân thương mẹ, bà vẫn kể. Ông cao ráo, gầy nhẹ nhưng da dẻ hồng hào, khoẻ khoắn, khuôn mặt phúc hậu. Mái tóc trắng như cước búi cao gần đỉnh đầu, chòm râu trắng dài tới đầu gối, như dòng suối bạc chảy nhẹ nhàng.
Ông khoác trên mình bộ áo vàng điểm những đường vân trắng như sương khói, đôi hài mũi hếch vàng nhạt hòa quyện nhẹ nhàng. Dáng vẻ ông thanh tao, nhàn nhã nhưng bước đi nhanh nhẹn. Tôi nhìn sâu vào đôi mắt ông, ánh nâu dịu dàng, đôi lông mày trắng dài rủ xuống, nụ cười mỉm hiện hàm răng đen bóng.
"Ông ơi, sao ông chỉ giúp người gặp khó khăn, còn khi con ngã đau, khóc thì ông không đến?" – Tôi hỏi. Ông cười, nụ cười ấy sao giống nụ cười ông ngoại tôi đã khuất. Ông nhẹ nhàng gạt tóc tôi, bàn tay ấm áp vuốt má: "Vì ông hay bất cứ thần thánh nào đều sinh ra từ ước mơ và niềm hy vọng của con người."
Ánh mắt ông sáng rỡ, chòm râu bạc rung rung. – "Người bất hạnh mang trong mình nhiều đau khổ nhưng khát khao vươn tới hạnh phúc, công lý luôn bùng cháy. Vì thế, ông giúp họ thêm nghị lực. Sự giúp đỡ của ông như lời cổ vũ, khích lệ để họ tiếp tục cố gắng."
Vậy ra là thế! Ánh nắng xuyên qua cửa sổ chiếu lên mặt tôi, kéo tôi tỉnh giấc. Hình ảnh ông Tiên hiền hòa và lời nói ông vẫn vang vọng trong lòng. Ông ơi, con đã hiểu. Cổ tích không biến ước mơ thành sự thật, nhưng gieo niềm tin, khơi dậy hy vọng để ta vững bước trên đường đời.


Có thể bạn quan tâm

Khám phá bí quyết trồng và chăm sóc cây môn kiểng cùng những hình ảnh đẹp của loài cây này.

Cách đối mặt với sự lạnh nhạt

Lê Trung Quốc và lê Việt Nam có những dấu hiệu nhận biết rõ rệt mà bạn có thể dễ dàng phân biệt để lựa chọn được những quả lê an toàn cho gia đình và sức khỏe bản thân.

Yoga là gì? Khám phá các bài tập yoga phù hợp cho dân văn phòng

Khám phá 50 mẫu nail tinh tế và thanh lịch, lý tưởng cho học sinh, sinh viên khi đến trường
