Top 13 bài văn cảm nhận sâu sắc về bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh
Nội dung bài viết
1. Phân tích bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh - Bài số 4
Quê hương luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca Việt. Mỗi thi sĩ đều có cách riêng để thể hiện tình cảm thiêng liêng với mảnh đất sinh thành. Với Tế Hanh, bài thơ "Quê hương" mang sắc thái mộc mạc, thấm đẫm tình cảm, khiến độc giả không khỏi bồi hồi nhớ về nơi chôn nhau cắt rốn. Những câu thơ mở đầu giản dị mà sâu sắc:
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông
Bức tranh làng biển hiện lên sinh động, chân thực, gắn liền với đời sống lao động. Cảnh bình minh trên biển được miêu tả bằng ngôn từ mềm mại, trong trẻo:
Khi trời trong gió nhẹ sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Và rồi hình ảnh con thuyền trở nên mạnh mẽ, sinh động qua lối ví von độc đáo:
Chiếc thuyền hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
Những dòng thơ tiếp theo lại đưa ta trở về chất thơ lãng mạn đầy cảm xúc:
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió
Tế Hanh vẽ nên một khung cảnh làng chài tràn đầy sức sống. Từ niềm tự hào về quê hương, ông khắc họa chân dung người dân biển khỏe khoắn, đầy nghị lực:
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Đến cuối bài thơ, nỗi nhớ quê dâng trào trong từng câu chữ:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh cá bạc chiếc buồm vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá.
Bài thơ "Quê hương" không chỉ thể hiện tình yêu của tác giả với quê nhà, mà còn là tiếng lòng chung của bao người con xa xứ. Tác phẩm khiến ta thêm yêu và trân trọng những giá trị mộc mạc nhưng thiêng liêng của quê hương Việt Nam.


2. Phân tích bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh - Bài số 5
Tế Hanh – người con của xứ sở núi Ấn sông Trà – đã dành trọn tâm hồn thi sĩ của mình để viết nên những vần thơ đậm đà tình quê. Trong thơ ông, đề tài quê hương luôn trở đi trở lại, từ thuở thanh xuân đến lúc về già, như một mạch nguồn không bao giờ cạn. Bài thơ "Quê hương", viết năm 1938 khi ông mới mười bảy tuổi, là tiếng lòng trong trẻo và nồng nàn gửi về miền quê yêu dấu.
Ngay từ những câu thơ đầu, bằng giọng kể chân thành, giản dị, tác giả đã vẽ nên bức tranh làng chài quê hương:
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.
Những con người cần mẫn, lam lũ gắn bó với sông nước, ngày ngày đối diện với bao hiểm nguy từ biển khơi, đã khắc sâu trong tâm trí nhà thơ. Cảnh đoàn thuyền ra khơi trong sớm mai thanh bình hiện lên sống động, đầy sức sống:
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Những con thuyền hăm hở lao ra biển lớn như tuấn mã kiêu hùng:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm – biểu tượng thiêng liêng của làng chài – được tác giả nhân hóa đầy chất thơ:
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…
Bức tranh thiên nhiên hòa quyện với hình ảnh lao động khỏe khoắn của người dân chài tạo nên một không gian đậm hồn quê, đậm khí phách biển cả. Đến lúc thuyền về bến, không khí làng chài lại rộn ràng tươi vui:
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
Nhờ ơn trời! biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Hình ảnh những ngư dân da rám nắng, thấm đẫm hơi thở biển cả hiện lên chân thực, sống động:
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.
Thuyền nghỉ ngơi như người dân sau một ngày lao động nhọc nhằn, thấm đẫm vị mặn của biển:
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm,
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Tế Hanh không chỉ khắc họa vẻ đẹp phong cảnh và lao động mà còn truyền vào thơ một tình yêu quê thiết tha, chân thành:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Bài thơ "Quê hương" là bản hòa ca dịu ngọt về tình yêu quê nhà, là hồi ức tha thiết về những điều bình dị mà thiêng liêng. Ngôn từ mộc mạc, hình ảnh tinh tế, cảm xúc chân thành đã làm nên một thi phẩm bất hủ – nơi tình yêu, ký ức và niềm tự hào về quê hương quyện chặt vào từng con chữ.


3. Phân tích bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh - Bài số 6
Quê hương từ lâu đã là nguồn cảm hứng bất tận đối với thi ca Việt Nam, nơi các nhà thơ gửi gắm tình yêu tha thiết với mảnh đất đã nuôi dưỡng tâm hồn họ. Nếu Giang Nam từng viết: "Quê hương là con diều biếc / Tuổi thơ con thả trên đồng", thì Tế Hanh lại mang đến một quê hương biển cả – mặn mòi và chan chứa ân tình. Bằng những hình ảnh bình dị nhưng đậm chất thơ, ông đã khắc họa sâu đậm tình yêu thiêng liêng dành cho nơi chôn nhau cắt rốn của mình.
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Khổ thơ mở đầu như một lời kể mộc mạc, giản dị, nhưng chất chứa trong đó là niềm tự hào về làng nghề truyền thống – nơi cuộc sống gắn bó với biển, với những con sóng, với nhịp lao động bền bỉ mỗi sớm mai. Không gian quê hương không có lũy tre, cổng làng, mà chỉ có nước, gió, nắng, và tinh thần bất khuất của những con người ngày ngày vượt sóng khơi xa.
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…
Bằng phép so sánh đầy sáng tạo, Tế Hanh đã truyền vào hình ảnh con thuyền một sức sống mãnh liệt. Con thuyền không còn vô tri, mà trở thành biểu tượng cho khát vọng, niềm tin và tinh thần của cả làng chài. Cánh buồm căng gió không chỉ giúp con thuyền vượt đại dương, mà còn mang theo cả linh hồn, mong ước của người dân quê.
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
Nhờ ơn trời! biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Khung cảnh nhộn nhịp nơi bến đỗ là minh chứng cho thành quả lao động đầy gian khó. Tiếng cười, sự hân hoan hiện rõ trong từng câu chữ. Biển cả không chỉ là thử thách mà còn là người bạn hào phóng, trao tặng cuộc sống ấm no cho làng chài sau bao ngày lênh đênh giữa trùng khơi.
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.
Con người làng biển hiện lên mộc mạc mà vững chãi. Họ không có vẻ hào hoa, trắng trẻo như những chàng trai phố thị, nhưng gió biển, nắng biển đã nhào nặn nên một vẻ đẹp riêng – khỏe khoắn, đậm đà và đầy nghị lực. Cái vị “xa xăm” không chỉ là hương vị biển cả mà còn là khí chất của những con người đã gắn cuộc đời mình với sóng gió đại dương.
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Đoạn kết là tiếng vọng của tâm hồn đầy hoài niệm. Xa quê, nhưng từng hình ảnh – từ màu nước, thân cá, cánh buồm – vẫn vẹn nguyên trong ký ức. Mùi mặn của gió biển như thấm sâu vào da thịt, để rồi trở thành thứ không thể quên trong lòng người con xa xứ.
Bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh không chỉ là bản tình ca sâu lắng về nơi sinh ra ông, mà còn là lời nhắn nhủ tha thiết gửi đến mỗi chúng ta – rằng dù đi đâu, về đâu, quê hương vẫn là gốc rễ, là nơi trái tim mãi hướng về.


4. Bài viết cảm nhận sâu sắc về bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh số 7
Hoài Thanh – Hoài Chân từng nhận định trong *Thi nhân Việt Nam*: “Tôi thấy Tế Hanh là một người tinh lắm. Tế Hanh đã ghi được những nét thần tình về cảnh sinh hoạt chốn thôn quê”. Quả thật, những nét thần tình ấy không chỉ được phác họa bằng hồn thơ khỏe khoắn, tươi trẻ, mà còn bởi một tình yêu sâu sắc dành cho quê hương xứ sở.
Bài thơ *Quê hương* được viết từ khi nhà thơ mới mười tám tuổi, là tiếng lòng thổn thức về một làng chài ven sông Trà Bồng - nơi lưu giữ bao ký ức tuổi thơ. Với lối xưng danh dung dị, nhà thơ mở đầu bài thơ bằng một lời giới thiệu đậm chất quê:
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
...Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông
Chỉ bằng hai câu thơ, Tế Hanh đã vẽ nên vị trí địa lý và đặc trưng nghề nghiệp của làng mình, nơi dòng nước ôm lấy làng, nơi biển khơi trở thành mạch sống của cư dân.
Khung cảnh bình minh rực rỡ, khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng, dân làng chuẩn bị một ngày lao động lênh đênh trên biển. Chàng trai vạm vỡ, đầy nhiệt huyết, điều khiển những chiếc thuyền nhẹ hăng như tuấn mã, phăng mái chèo vượt sóng dài.
Đặc biệt, cánh buồm giương to như mảnh hồn làng – một hình ảnh so sánh độc đáo, khiến người đọc như cảm được linh hồn của làng chài đang bay lên, vươn mình đón gió. Cánh buồm không chỉ là vật thể mà trở thành biểu tượng cho tâm hồn quê hương, cho niềm tin và hy vọng.
Hình ảnh đoàn thuyền trở về cũng sinh động và tràn đầy niềm vui:
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời! Biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Cảnh tượng tươi vui, náo nhiệt trên bến đỗ là minh chứng cho sự trân trọng cuộc sống bình dị mà hạnh phúc. Người dân chân chất, khỏe khoắn hiện lên qua những câu thơ lãng mạn nhưng rất thực:
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.
Họ mang trong mình vị mặn mòi của biển, cái hồn xa xăm, đậm chất phong trần mà không kém phần thi vị. Con thuyền cũng trở nên sống động, khi được nhân hoá trong trạng thái nghỉ ngơi:
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm,
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Đó là phút giây bình yên sau hành trình đầy sóng gió, một cảm giác thảnh thơi, hài lòng và thấm đẫm tình quê. Và rồi, ở khổ thơ kết, tác giả bộc bạch nỗi nhớ quê tha thiết, đầy cảm xúc:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Không chỉ nhớ khung cảnh, hình ảnh, mà cái mùi nồng mặn – mùi vị đặc trưng của biển cả, của quê hương – cũng trở thành nỗi ám ảnh ngọt ngào trong tâm tưởng thi sĩ.
*Quê hương* là bài thơ chan chứa tình yêu quê da diết, là bức tranh tuyệt đẹp về một làng chài giản dị nhưng tràn đầy sức sống. Với lối viết chân thành, hình ảnh chọn lọc và giọng điệu nhẹ nhàng mà sâu lắng, Tế Hanh đã để lại một tác phẩm giàu cảm xúc và sống mãi trong lòng người đọc yêu thơ qua bao thế hệ.


5. Phân tích bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh – Bài số 8 đầy cảm xúc và chiều sâu
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới…”, “Quê hương tôi có con sông xanh biếc…” – những câu thơ dịu dàng mà đầy da diết đã khắc họa nên nét đẹp trầm lắng, tinh tế trong hồn thơ Tế Hanh suốt hơn nửa thế kỷ qua.
Bài thơ “Quê hương” được viết vào năm 1939, khi thi sĩ mới bước sang tuổi mười tám. Giữa Huế mộng mơ, nỗi nhớ về quê nhà ở Bình Dương, Quảng Ngãi đã thấm đẫm vào từng vần thơ. Chỉ hai câu đầu tiên đã mở ra một thế giới của tình cảm tha thiết và niềm tự hào sâu sắc:
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới;
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.
Quê hương hiện lên trong khung cảnh bốn bề sóng nước, với chất giọng thôn dã, mộc mạc. Từ đó, nhà thơ dẫn dắt người đọc đến một buổi sáng ra khơi lý tưởng – nơi ánh mai hồng, làn gió nhẹ, bầu trời trong xanh hòa quyện với sức sống của những người trai làng hăng say lao động.
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Con thuyền được ví như tuấn mã, mái chèo như thanh kiếm, và đặc biệt là cánh buồm – hình ảnh biểu trưng cho hồn làng – như đang căng mình hứng gió, rướn thân vượt trùng khơi. Bút pháp nhân hóa, so sánh cùng chất thơ khoáng đạt đã làm nên một đoạn thơ sống động, mạnh mẽ mà vẫn tràn đầy chất thơ:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm giương, to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…
Niềm vui trở về được diễn tả bằng thanh âm ồn ào, tấp nập – như một lễ hội đón ghe cá đầy khoang. Lời cảm tạ trời biển mang sắc thái chân thành, dân dã mà đậm tình:
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
“Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe”
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Hình ảnh dân chài rám nắng, thân hình nồng nàn hương vị biển cả hiện lên giản dị mà thiêng liêng. Con thuyền trở về bến nằm im, lặng lẽ nghe chất muối ngấm dần – một biểu tượng bình dị mà sâu sắc về sự gắn bó giữa con người và biển khơi:
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Đoạn thơ cuối là sự dồn nén của nỗi nhớ – một tâm hồn xa quê da diết khôn nguôi. Cảnh vật và ký ức hiện về rõ nét, mặn mòi và sâu lắng trong từng câu chữ:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
“Chim bay dọc biển đem tin cá” – câu thơ đề từ do người cha để lại đã neo giữ hồn thơ Tế Hanh với quê hương chài lưới thân thương. Suốt hơn 60 năm, bài thơ “Quê hương” vẫn ngân vang, khắc sâu vào lòng bạn đọc bởi giọng thơ tám chữ đằm thắm, gợi cảm, với hình ảnh đặc trưng và thi vị về con thuyền, cá bạc, bến nước, và tình cảm thiết tha với quê nhà. Đó là vầng thơ thấm đẫm hồn nước, hồn người và ký ức bất tận.


6. Bài phân tích sâu sắc bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh số 9
Quê hương là bến đỗ bình yên nhất của mỗi cuộc đời, dù có trôi dạt nơi đâu, lòng người vẫn luôn hướng về và mong mỏi trở về. Với nhà thơ Tế Hanh, tình yêu ấy nồng cháy và tha thiết, khiến bài thơ “Quê Hương” ra đời như lời thủ thỉ sâu lắng của một người con xa xứ.
Tuổi 18, chàng trai ấy đã trải lòng mình với nỗi nhớ da diết về cái mùi nồng mặn của biển cả, dấu ấn đậm sâu theo suốt cuộc đời. Tựa đề bài thơ được khéo léo điểm xuyết câu đề từ mộc mạc nhưng gợi cảm:
“Chim bay dọc biển mang tin cá.”
Hình ảnh ấy như bức tranh thiên nhiên yên bình, nơi biển rộng trời xanh, những cánh chim thong dong bay lượn giữa không gian mênh mông. Nhưng giá trị sâu xa của câu thơ nằm ở kinh nghiệm ngàn đời của ngư dân, dùng cánh chim làm thước đo thời tiết, biết khi nào biển êm thuận để ra khơi, khi nào sóng gió nguy hiểm cần cảnh giác.
Chính sự gắn bó thân thương ấy, dù đi xa, những hình ảnh thân quen vẫn luôn sống động trong tâm trí nhà thơ. Ông mở đầu bài thơ bằng hai câu thơ giản dị nhưng đầy ý nghĩa giới thiệu làng chài quê mình:
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới.
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông.”
Đó là bức chân dung ngắn gọn mà sinh động về một làng chài lâu đời bên dòng sông Trà Bồng, thuộc miền duyên hải Trung Bộ. Tế Hanh tiếp tục dẫn dắt ta qua cảnh tượng đặc trưng một ngày ra khơi với buổi sớm trời trong, gió nhẹ, ánh mai hồng, cùng đoàn trai tráng hăng say bơi thuyền đánh cá:
“Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh.”
Hình ảnh con thuyền nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ được ví như con tuấn mã, phăng mái chèo vượt sóng rộng lớn. Cánh buồm căng phồng như mảnh hồn làng, rướn thân trắng tinh thâu góp gió biển—biểu tượng cho sức sống và ước vọng của cả làng chài.
Mỗi chuyến ra khơi là hành trình đầy hy vọng, đong đầy khao khát một mùa cá bội thu. Khi thuyền trở về, không khí bến đỗ náo nhiệt với tiếng cười nói, tiếng gọi mời đón ghe cá đầy khoang:
“Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ,
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
Nhờ ơn trời, biển lặng cá đầy ghe,
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.”
Khung cảnh ấy thấm đẫm niềm vui mừng, lòng biết ơn trời đất ban cho sự bình yên và thành quả lao động. Những người dân chài với làn da rám nắng, sức khỏe dẻo dai mang trong mình mùi vị mặn mòi của biển cả—một hình ảnh đầy chất thơ và nhân văn:
“Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.”
Con thuyền, người bạn đồng hành vất vả sau ngày dài mệt nhoài, trở về bến với hình ảnh im lìm, thấm đẫm hương muối trong từng thớ gỗ:
“Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm,
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.”
Cuối cùng, nỗi nhớ quê hương hiện lên da diết qua từng câu thơ thiết tha, bồi hồi của một người con xa xứ nhớ về màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi và hương vị biển mặn nồng:
“Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ,
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!”
Quê hương, với Tế Hanh, không chỉ là nơi chốn, mà còn là hơi thở, là hồn cốt sâu sắc thấm vào từng tế bào con người, lưu giữ mãi một tình yêu bền chặt và khắc khoải không nguôi.


7. Bài phân tích sâu sắc về bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh - Số 10
Tế Hanh, sinh năm 1921 tại Quảng Ngãi, đã sáng tác bài thơ "Quê hương" khi mới 18 tuổi, trong thời gian học tại Huế. Tác phẩm gồm 20 câu thơ tám chữ, ngôn ngữ trong trẻo, hình ảnh giàu sức gợi, tràn đầy tình cảm thiết tha dành cho quê hương.
Mở đầu bằng hai câu thơ giản dị nhưng đậm dấu ấn: “Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới. Nước bao vây cách biển nửa ngày sông,” thể hiện niềm tự hào về làng chài bên sông nước miền Trung, nơi nghề truyền thống chài lưới đã ăn sâu vào đời sống dân cư.
Sáu câu thơ tiếp theo khắc họa cảnh ra khơi của ngư dân với ánh bình minh dịu dàng, gió nhẹ, trời trong, mang đến cảm giác yên bình pha lẫn khí thế mạnh mẽ. Chiếc thuyền nhẹ nhàng phi như tuấn mã, mái chèo sắc bén vút qua mặt nước, cánh buồm căng to như mảnh hồn làng – tất cả hòa quyện tạo nên hình ảnh tràn đầy sức sống và niềm tin vào một ngày lao động hiệu quả.
Câu “Rướn thân trắng bao la thâu góp gió” là biểu tượng cho sức mạnh, sự vươn lên, khát vọng về cuộc sống ấm no của người dân chài, được thể hiện qua những động từ hăng hái, mãnh liệt như hăng, phăng, vượt, rướn, thâu góp.
Tiếp đó, hình ảnh làng chài lúc các thuyền trở về bến với tiếng cười nói, cảnh tấp nập, cá đầy khoang, tươi ngon bạc trắng, vẽ nên bức tranh sinh động về sự bội thu và niềm hân hoan của người dân sau một ngày dài vất vả. Lời cảm ơn trời đất chân thành qua câu “Nhờ yên trời biển lặng cá đầy ghe” phản ánh mối quan hệ hòa hợp, trân trọng thiên nhiên của cư dân nơi đây.
Hình ảnh con người cũng hiện lên rõ nét, những trai tráng với làn da rám nắng, đầy sức sống, mang trong mình vị mặn của biển quê hương, được thể hiện qua câu thơ “Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.”
Con thuyền trở về bến, tĩnh lặng, mỏi mệt nhưng chứa đựng bao câu chuyện lao động, được nhân hóa sinh động qua hình ảnh:
“Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm,
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.”
Khổ thơ này giàu cảm xúc, khắc họa sự nghỉ ngơi sau ngày dài lao động, mang nét đẹp vừa bình dị vừa đầy chất thơ.
Khép lại là nỗi nhớ da diết của người con xa quê qua điệp khúc “nhớ” thấm đẫm tình cảm:
“Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ,
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!”
Qua đó, hình ảnh quê hương hiện lên rõ nét, vừa mờ ảo vừa đậm đà, hòa quyện trong ký ức và tình cảm chân thành của tác giả. Tế Hanh đã dùng những nét chấm phá giản dị mà sâu sắc, tạo nên một bức tranh đầy màu sắc và cảm xúc về làng chài miền Trung – biểu tượng của tình yêu và niềm tự hào quê hương.
Nhà thơ Tố Hữu từng gọi thơ Tế Hanh như những câu hát yêu thương, còn Xuân Diệu nhận xét là dòng suối trong lành và bền vững của tâm hồn. Chính sự kết hợp tinh tế giữa hình ảnh, cảm xúc và nhân hóa đã giúp bài thơ "Quê hương" trở thành tác phẩm giàu tình cảm, lay động lòng người.


8. Tế Hanh là ai?
Tế Hanh (1921-2009), tên thật Trần Tế Hanh, là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam thời tiền chiến. Sinh ra tại một làng chài ven biển Quảng Ngãi, quê hương là nguồn cảm hứng bất tận trong sáng tác của ông. Ông xuất hiện cuối cùng trong phong trào Thơ Mới, mang trong mình nỗi buồn man mác cùng tình yêu tha thiết với quê hương.
Sau năm 1945, Tế Hanh vẫn miệt mài sáng tác, góp phần phục vụ cách mạng và kháng chiến. Ông nổi tiếng với những tác phẩm tràn đầy nỗi nhớ quê da diết, khao khát đất nước hòa bình, thống nhất.
Phong cách thơ của ông giản dị, chân thực, ngôn từ mộc mạc nhưng đậm đà hình ảnh và cảm xúc sâu sắc.
9. Đôi nét về bài thơ "Quê hương"
Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được sáng tác năm 1939 khi Tế Hanh đang học tại Huế, trong tâm trạng da diết nhớ thương làng chài ven biển. Tác phẩm nằm trong tập "Nghẹn ngào" (1939) và sau đó được đưa vào tập "Hoa niên" (1945).
Bố cục:
- Hai câu đầu: Giới thiệu về làng quê.
- Sáu câu tiếp: Cảnh người dân chài ra khơi đánh cá.
- Tám câu tiếp: Cảnh đoàn thuyền trở về bến.
- Bốn câu cuối: Nỗi nhớ quê hương, làng chài.
Nội dung: Bài thơ tái hiện bức tranh tươi sáng, sống động về một làng chài miền biển với hình ảnh người dân khỏe khoắn, cảnh sinh hoạt lao động hăng say. Qua đó thể hiện tình cảm quê hương trong sáng và tha thiết của tác giả.
Nghệ thuật:
- Ngôn ngữ giản dị mà gợi cảm, giọng thơ hào hùng, khỏe khoắn.
- Hình ảnh thơ phong phú, đa dạng và đầy ý nghĩa.
- Sử dụng nhiều biện pháp tu từ đạt hiệu quả nghệ thuật cao.
10. Dàn ý phân tích bài thơ "Quê hương"
A. Mở bài:
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm: "Quê hương" là bài thơ nổi bật của nhà thơ Tế Hanh.
- Khái quát nội dung: Bài thơ bộc lộ sâu sắc tình yêu quê hương tha thiết của tác giả - người con xa xứ.
B. Thân bài:
Luận điểm 1: Bức tranh làng quê miền biển và hình ảnh lao động của người dân chài
* Bức tranh làng chài:
+ Lời giới thiệu giản dị: "vốn làm nghề chài lưới" khắc họa nghề truyền thống gắn bó lâu đời.
+ Vị trí địa lý: "nước bao vây cách biển nửa ngày sông" tạo nên không gian đặc trưng.
* Cảnh lao động trên biển:
- Thời gian, không gian: buổi sớm trời trong, gió nhẹ thuận lợi ra khơi.
- Chiếc thuyền dũng mãnh, phóng khoáng với các động từ mạnh mẽ "hăng", "phăng", "vượt" cùng so sánh "như con tuấn mã".
- Cánh buồm trắng to, tượng trưng cho linh hồn làng chài, nổi bật trên nền trời biển bao la.
- Bức tranh tươi sáng, tràn sức sống, hứa hẹn một ngày ra khơi thắng lợi.
* Cảnh thuyền trở về:
+ Người dân tấp nập đón chào, niềm vui thành quả lao động.
+ Hình ảnh người dân với làn da ngăm rám nắng, thân hình “nồng thở vị xa xăm” – biểu tượng sức mạnh và gắn bó với biển cả.
+ Con thuyền được nhân hóa với động từ "mỏi", "nằm", "nghe" gợi cảm xúc sau ngày lao động vất vả.
+ Tổng thể tạo nên bức tranh sống động, đậm chất lao động và sức sống vùng biển.
Luận điểm 2: Nỗi nhớ quê hương da diết, chân thành của tác giả
- Liệt kê các hình ảnh đặc trưng: “màu nước xanh”, “cá bạc”, “chiếc buồm vôi”, “con thuyền rẽ sóng” thể hiện nỗi nhớ tha thiết.
- Câu thơ kết “mùi nồng mặn” gợi lên hương vị biển cả, là cảm xúc sâu lắng của người con xa quê.
Luận điểm 3: Nghệ thuật:
- Thể thơ tám chữ linh hoạt, phù hợp diễn đạt cảm xúc tự nhiên.
- Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo như liên tưởng, so sánh, nhân hóa.
- Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giọng điệu nhẹ nhàng, sâu lắng.
C. Kết bài:
- Khẳng định giá trị nghệ thuật và tình cảm chân thành trong bài thơ "Quê hương" – một thành tựu tiêu biểu trong sự nghiệp của Tế Hanh.
- Đánh giá bài thơ là biểu tượng sống động cho tâm hồn và tình cảm quê hương tha thiết của nhà thơ.
11. Bài văn phân tích bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh số 1
Quê hương luôn là nguồn cảm hứng bất tận đối với nhiều thi nhân Việt Nam, đặc biệt là Tế Hanh – một nhà thơ nổi bật trong phong trào Thơ Mới và tiếp tục sáng tác say mê sau cách mạng. Ông nổi danh với những vần thơ ngọt ngào, chan chứa tình yêu quê hương miền Nam tha thiết và sâu lắng.
Trong thơ ông, ta cảm nhận được hơi thở nồng nàn của người con đất biển, là ánh nắng rực rỡ trên dòng sông dịu dàng vào buổi trưa, hòa quyện với tình yêu quê hương tha thiết. "Quê hương" chính là ký ức khắc sâu thời niên thiếu, mở đầu cho hành trình thi ca lấy quê nhà làm cảm hứng chủ đạo, được viết bằng cả trái tim say mê thiên nhiên tươi đẹp và con người lao động cần mẫn.
Bài thơ thể hiện qua thể thơ tám chữ, kết hợp nhuần nhuyễn giữa gieo vần liên tiếp và vần ôm, phản ánh nhịp sống tấp nập của một làng chài ven biển:
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Quê hương trong tâm tưởng người Việt là mái đình, giếng nước gốc đa, là món canh rau muống chấm cà dầm tương. Riêng với Tế Hanh, đó là làng chài trên cù lao giữa sông và biển, sóng nước vây quanh, hiện ra sinh động qua từng nét vẽ: "Trời trong – gió nhẹ – sớm mai hồng" – không gian rộng mở, bầu trời cao xanh, ánh sáng chan hòa.
Bình minh trong trẻo, gió nhẹ, ánh hồng rực rỡ báo hiệu ngày mới bắt đầu, tràn đầy hy vọng và sức sống căng tràn của người dân trên những chiếc thuyền ra khơi:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
Ở đoạn này, thiên nhiên hòa quyện với bức tranh lao động đầy năng lượng và phấn chấn. Con thuyền được ví như chiến mã dũng mãnh, những động từ "hăng", "phăng", "vượt" tô đậm khí thế, niềm vui và tinh thần hăng say của ngư dân. Cánh buồm giương to, mang hình ảnh "mảnh hồn làng", tượng trưng cho linh hồn, sức sống và khát vọng vươn xa của người dân:
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…
Phép so sánh ở đây không chỉ tả hình mà còn gợi nên vẻ đẹp tinh thần bay bổng, thể hiện sự gắn bó sâu sắc và tình cảm trìu mến của tác giả dành cho quê hương. Cánh buồm không đơn thuần là vật thể mà như linh hồn, mang trong mình niềm hy vọng và mơ ước của làng chài. Dấu chấm lửng mở ra không gian vô tận, giữa mênh mông sóng nước, hình ảnh con thuyền nhỏ bé trở nên vững chãi, đầy khí thế làm chủ thiên nhiên.
Toàn đoạn thơ phác họa nhịp sống sôi động, hối hả của người dân năng động, tràn đầy hi vọng và niềm vui lao động:
Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Những tính từ "ồn ào", "tấp nập" gợi nên không khí náo nhiệt, hân hoan trong lễ hội đón ghe cá. Người đọc như thấy mình hòa vào niềm vui, nghe được tiếng lòng biết ơn trời đất đã cho biển yên sóng lặng, cá đầy ghe, và nhìn thấy những con cá tươi ngon lấp lánh thân bạc trắng.
Tế Hanh không trực tiếp miêu tả cảnh đánh bắt, nhưng qua đó ta hình dung những giờ lao động miệt mài, kiên trì để có được thành quả mong đợi. Sau ngày lao động là phút nghỉ ngơi bên bến đỗ:
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Đây là những câu thơ tinh tế và sâu sắc nhất, khắc họa hình ảnh người dân và con thuyền với sự hài hòa giữa thực và tưởng tượng. Làn da rám nắng, thân hình thấm đẫm vị mặn của biển như thấm đẫm hồn người, còn con thuyền được nhân hóa như người bạn biết mệt mỏi, thấm đượm vị mặn của biển cả – một hình ảnh sống động đầy biểu cảm.
Chỉ có tâm hồn hòa quyện sâu sắc với cảnh vật mới có thể thấu cảm và viết nên những câu thơ như vậy, nơi tiếng gió rít, sóng vỗ, tiếng ồn ào chợ cá hòa quyện với sự lắng đọng của con thuyền.
Chất mặn mòi ấy thấm sâu vào tâm hồn nhà thơ, trở thành nỗi nhớ thương thiết tha, gợi lên những rung động kỳ diệu. Tế Hanh không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn truyền tải linh hồn, hơi thở của quê hương qua từng câu chữ.
Tình cảm người con xa quê được bộc lộ sâu sắc qua những câu cuối:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc thuyền vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá.
Những câu thơ giản dị nhưng đong đầy xúc cảm, ghi lại hình ảnh quê hương luôn hiện hữu trong trái tim, trong ký ức, là mùi vị mặn nồng của biển cả, màu sắc tươi sáng của thiên nhiên và con người.
Bài thơ là bức tranh thiên nhiên tươi sáng, thơ mộng và hùng tráng từ đời sống lao động chân chất của người dân, một hình ảnh in đậm trong tâm hồn Tế Hanh từ thuở hoa niên đến ngày kháng chiến trên đất Bắc, luôn tràn đầy tình yêu quê hương sâu sắc và nồng ấm.
Tôi dang tay ôm nước vào lòng
Sông mở nước ôm tôi vào dạ
Chúng tôi lớn lên mỗi người mỗi ngả
Kẻ sớm hôm chài lưới ven sông
Kẻ cuốc cày mưa nắng ngoài đồng
Tôi cầm súng xa nhà đi kháng chiến
Nhưng lòng tôi như mưa nguồn gió biển
Vẫn trở về lưu luyến bến sông.
Thơ Tế Hanh không chỉ là tiếng nói cá nhân mà là sự hòa quyện của hồn thi sĩ với hồn dân tộc, với tâm hồn đại diện cho những con người lao động cần cù, với “cánh buồm giương to như mảnh hồn làng”.
"Quê hương" là tiếng gọi thiêng liêng, niềm tin và nỗi nhớ sâu sắc nhất của nhà thơ dành cho miền đất thân thương, một bài thơ giàu sức sống, chứa đựng nét đặc trưng riêng của Tế Hanh với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh sống động và âm điệu khỏe khoắn.


12. Bài phân tích sâu sắc bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh – bản 2
Tế Hanh là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, người đã mang đến cho thơ ca Việt một luồng gió mới tinh tế và đầy sức sống. Nếu Huy Cận để lại dấu ấn với nỗi buồn sâu sắc, Chế Lan Viên vang lên tiếng lòng bâng khuâng về đời sống đầy suy tư, thì Tế Hanh lại sở hữu một hồn thơ trong trẻo, ngây thơ, thể hiện rõ nhất qua bài thơ "Quê hương" sáng tác năm 1938, khi ông vừa tròn 17 tuổi.
Hai tiếng "quê hương" giản dị mà thân thương, như hơi thở của từng người Việt, là nơi chôn nhau cắt rốn, là chốn trở về yêu thương khi ta rời xa. Trong tâm trí mỗi người, quê hương gắn liền với hình ảnh giếng nước, gốc đa, vườn rau, cánh đồng bát ngát... Còn với Tế Hanh, đó là một làng chài ven biển nằm giữa cù lao bốn bề sóng nước:
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.
"Làng tôi" vang lên nhẹ nhàng, như lời mộc mạc kể về một cuộc sống bình dị, gắn bó với biển cả và gió mặn. Nhà thơ khắc họa một bức tranh làng quê sinh động, tràn đầy sức sống:
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Không gian rộng lớn, bầu trời trong veo và ánh sáng ấm áp của bình minh mở ra một ngày mới tràn đầy năng lượng và niềm hy vọng. Cảnh tượng phấn khởi, sôi động của người dân ra khơi được thể hiện qua:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.
Biện pháp so sánh chiếc thuyền với tuấn mã, cùng động từ mạnh “hăng”, “phăng”, “vượt” và tính từ “mạnh mẽ” tạo nên hình ảnh hùng tráng, khí thế đầy sức sống, thể hiện tinh thần quyết tâm của người dân chài ven biển trong cuộc hành trình ra khơi.
Chiếc buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió.
Hình ảnh thơ bay bổng, giàu tính tượng trưng, chiếc buồm không chỉ là phương tiện mà còn mang trong mình linh hồn của quê hương, là biểu tượng của sức sống và khát vọng vươn xa của cộng đồng làng chài.
Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Cảnh đoàn thuyền trở về tấp nập, đầy niềm vui và hy vọng với những chiến lợi phẩm dồi dào. Những từ ngữ như “ồn ào”, “tấp nập” tạo nên không khí náo nhiệt, đầy sức sống của một ngày lao động thành công.
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Khắp thân người nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Hình ảnh thân thương, đầy sức sống của người dân lao động và con thuyền được nhân hóa với tâm hồn riêng, thấm đượm hơi thở biển cả, thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên nơi miền biển quê hương.
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc chiếc buồm vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá.
Khung cảnh quê hương thân thương qua những hình ảnh gần gũi và nỗi nhớ da diết được nhà thơ gửi gắm qua từng câu thơ, làm bật lên tình cảm chân thành, thiết tha dành cho vùng đất sinh ra mình.
Bằng giọng thơ khỏe khoắn, sinh động cùng cách kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp nghệ thuật như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, Tế Hanh đã vẽ nên một bức tranh quê hương rực rỡ sức sống và đầy cảm xúc, minh chứng cho tình yêu sâu sắc của ông với cuộc sống lao động của người dân vùng biển.


13. Bài phân tích sâu sắc bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh - Số 3
Nhà thơ Thanh Thảo từng nhận xét về Tế Hanh rằng: “Ngay khi bước chân vào phong trào Thơ Mới, thơ Tế Hanh đã trở thành hiện tượng bởi sự mộc mạc, chân thành, trong trẻo và giản dị như dòng sông êm đềm”. Nếu nhắc đến vị trí của ông trong làng thơ Mới, ta có thể dùng hai từ “bình lặng”, bởi hồn thơ ông không cuồng nhiệt mãnh liệt như Xuân Diệu, cũng không điên cuồng kỳ dị như Hàn Mặc Tử, không đậm đà “quê mùa” như Nguyễn Bính, và cũng không thấm đẫm nỗi buồn thiên thu của Huy Cận.
Thế nhưng, dù giản đơn là vậy, Tế Hanh vẫn khắc sâu trong lòng độc giả với giọng thơ hồn nhiên, phong độ đều đặn và mỗi tập thơ ông để lại đều có những bài thơ đọng lại cảm xúc mới mẻ, tinh tế. Có thể nói, quê hương là nguồn cảm hứng lớn nhất trong đời thơ của ông, và bài thơ “Quê hương” chính là khởi đầu đầy xuất sắc, mở ra một hành trình thi ca thấm đượm tình yêu quê hương.
Dù được sáng tác khi Tế Hanh còn rất trẻ, trong giai đoạn đầu của phong trào Thơ Mới, bài thơ đã mang đến cảm xúc mới lạ, thể hiện tài năng và duyên dáng đặc biệt của nhà thơ với hình ảnh quê hương thân quen, được khắc họa mềm mại và sâu sắc không phải ai cũng làm được.
Nhà phê bình Hoài Thanh từng viết về Tế Hanh và “Quê hương”: “Tế Hanh là một người tinh tế, ông đã ghi lại những nét thần tình về cảnh sinh hoạt quê hương, khiến người đọc cảm nhận cả những điều vô hình, như mảnh hồn làng trên cánh buồm giương… Thơ ông dẫn ta vào một thế giới rất gần gũi mà ta thường chỉ mơ hồ cảm nhận”. Điều đó xuất phát từ tâm hồn tha thiết, sâu nặng với cuộc sống và quê hương đất nước của nhà thơ.
Bài thơ mở đầu bằng hai câu nhẹ nhàng, chan chứa tình cảm: “Làng tôi vốn làm nghề chài lưới / Nước bao vây cách biển nửa ngày sông”, vừa giới thiệu khái quát vừa gợi hình một làng chài giản dị, quanh năm gắn bó với biển cả, với cuộc sống lao động vất vả nhưng đầy yêu thương.
Cụm từ “cách biển nửa ngày sông” vừa miêu tả vị trí địa lý vừa gợi cảm giác gần gũi, nghèo khó, chân thật, làm nổi bật tình yêu sâu đậm của nhà thơ dành cho quê hương qua từng câu chữ mộc mạc đậm chất miền biển.
“Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…”
Hình ảnh buổi sáng thanh bình trên làng chài được vẽ ra thật sinh động, tràn đầy sức sống. Những chàng trai khỏe mạnh bắt đầu ngày mới lao động hăng say, con thuyền lướt nhẹ tựa ngựa chiến bất khuất, vượt sóng vỗ. Nhà thơ đã vận dụng phép so sánh đầy sức gợi, động từ mạnh mẽ để tạo nên bức tranh lao động hùng tráng và tràn đầy nhiệt huyết.
Cánh buồm được nhân hóa như “mảnh hồn làng”, mang linh hồn của quê hương, đồng hành cùng ngư dân trong mỗi chuyến ra khơi. Sự so sánh táo bạo nhưng đầy tinh tế này mang đến nét lãng mạn, bay bổng và sự gắn bó sâu sắc giữa người với quê hương.
“Rướn” và “thâu” là những từ ngữ nhân hóa tinh tế thể hiện sức sống mạnh mẽ, niềm tin và hy vọng của người dân nơi đây trong từng cánh buồm trắng phau, góp phần đẩy thuyền ra khơi xa.
Cảnh đoàn thuyền trở về cũng được mô tả nhộn nhịp, đầy niềm vui:
“Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.”
Niềm hạnh phúc, sự biết ơn biển cả bao la được thể hiện chân thật qua từng câu chữ, qua cảnh đoàn thuyền bội thu, là thành quả cho những nỗ lực lao động bền bỉ.
Hình ảnh người dân làng chài với “làn da ngăm rám nắng”, mang đậm dấu ấn cuộc sống mặn mòi, khắc khổ, khỏe khoắn, làm nên phong vị riêng cho con người nơi biển cả mênh mông.
Chiếc thuyền sau ngày dài lao động trở về bến, nằm im lặng “nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”, như một người bạn thân thiết đồng cảm, chia sẻ tâm sự cùng biển cả. Cảm giác bình yên, tĩnh lặng bao trùm lên khung cảnh lao động mệt nhọc nhưng đầy ắp tình yêu thương.
Bức tranh quê hương hiện lên đầy sức sống, chan chứa tình cảm, và cũng rất đỗi thi vị qua ngòi bút tinh tế của Tế Hanh, người đã mang đến cho ta những rung động sâu sắc, ngọt ngào về một miền biển quê hương mặn nồng, thân thương.


Có thể bạn quan tâm

Top 13 bộ phim học đường Trung - Hàn tuyệt vời nhất bạn không thể bỏ lỡ

Top 5 Bài soạn mẫu 'Kể lại kỉ niệm đáng nhớ' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều) xuất sắc nhất

10 bài phân tích ấn tượng nhất về truyện ngắn "Chiếc lá cuối cùng" từ nhà văn O. Henry

10 Lý Do Thuyết Phục Phụ Nữ Nên Làm Chủ Tiếng Anh

Phông chữ số in trên áo bóng đá đẹp mắt
