Top 5 bài văn cảm nhận đặc sắc về hình ảnh làng quê trong bài thơ “Quê Hương” của Tế Hanh (Ngữ văn lớp 8)
Nội dung bài viết
1. Bài cảm nhận mẫu số 4
Ngược dòng thời gian, bài thơ “Quê hương” (1939) của Tế Hanh hiện lên như mảnh hồn thuần khiết, mang vẻ đẹp rạng rỡ của tuổi trẻ và tình quê da diết. Khi đa phần các thi sĩ thơ mới còn ngập ngừng trong nỗi sầu tình và khúc ca cô đơn, thì tiếng thơ Tế Hanh lại vút cao, khỏe khoắn như làn gió biển tràn ngập sức sống.
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới / Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông…” – lời thơ giản dị mà sống động, mở ra bức tranh làng chài thân thương, nơi trai tráng ra khơi giữa bình minh tươi sáng. Hình ảnh con thuyền lướt sóng, cánh buồm no gió như chính linh hồn làng quê – một phát hiện độc đáo, đầy tinh tế.
Cái nhìn của nhà thơ không chỉ là hồi tưởng mà còn là sự cảm nhận đầy nhạy bén qua từng chuyển động, sắc màu, âm thanh. “Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng / Rướn thân trắng bao la thâu góp gió” – sự kết hợp giữa cái cụ thể và cái trừu tượng đã tạo nên một biểu tượng thiêng liêng, vĩnh cửu của quê nhà.
Không chỉ có con người và thiên nhiên, con thuyền – vật vô tri – cũng hiện lên sống động như mang linh hồn, như biết “nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”. Nhà thơ như một người họa sĩ tài hoa, khắc họa bức phù điêu sinh động về dân làng chài – làn da rám nắng, vóc dáng mạnh mẽ, hơi thở phả đầy vị biển xa xăm.
Bức tranh làng quê ấy còn trở nên trọn vẹn hơn khi tái hiện cảnh ghe về sau chuyến ra khơi bình an, đầy ắp cá tôm. Những vần thơ cuối đậm đà dư vị: “Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá” – không phải là nỗi buồn man mác, mà là tình yêu thiết tha, mãnh liệt, sâu lắng dành cho quê hương, như hương muối thấm trong hồn người.
“Quê hương” là sự kết tinh của một tâm hồn yêu quê đến tận cùng, một tuổi trẻ đong đầy xúc cảm. Bức tranh làng chài hiện lên rực rỡ, sống động, phóng khoáng, như chính điệu hồn đất mẹ Tế Hanh đã mang theo suốt đời mình.


2. Bài viết tham khảo số 5
Trong kho tàng thi ca Việt Nam, đề tài quê hương luôn là mạch nguồn cảm xúc dồi dào, chan chứa yêu thương. Mỗi nhà thơ, khi viết về quê hương, lại gieo vào đó một hồn thơ riêng, một mảnh hồn gắn bó tha thiết với mảnh đất mình sinh ra. Trong số ấy, Tế Hanh nổi bật như một ngọn gió mang vị mặn của biển khơi và tiếng sóng rì rào của quê cha đất mẹ. Bài thơ “Quê hương” được ông viết năm 1939, khi mới 18 tuổi, như một bản tình ca đượm nhớ thương dành cho làng chài nghèo ở Bình Dương, Quảng Ngãi. Những vần thơ chứa chan nỗi nhớ, đậm hồn quê hương.
Hai câu thơ mở đầu như lời thủ thỉ thân tình về nơi chôn nhau cắt rốn:
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông”
Một làng chài nhỏ bé giữa trùng điệp sông nước, nơi con sông Trà Bồng hiền hòa ôm lấy, gợi bao cảm xúc dân dã và dịu dàng. Sáu câu tiếp theo mở ra khung cảnh bình minh làng chài ra khơi, ánh sáng của tâm hồn hòa quyện cùng hình ảnh trai tráng dong thuyền đánh cá, tạo nên một bức tranh lao động đậm chất thơ:
“Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.”
Chiếc thuyền hiện lên như con tuấn mã hăng hái, mái chèo mạnh mẽ rẽ sóng, cánh buồm to rộng như mang cả hồn làng, phơi phới vươn khơi với niềm tin và khát vọng:
“Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió...”
Niềm vui tràn ngập khi đoàn ghe cập bến, cá đầy khoang, người dân vỡ òa cảm tạ trời đất, thể hiện niềm tin chân chất vào tự nhiên và cuộc sống:
“Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.”
Hình ảnh người dân chài hiện lên mạnh mẽ, khỏe khoắn với làn da ngăm rám nắng, mang trong mình hương vị xa xăm của biển cả. Cái “nồng thở” ấy không chỉ là hương mặn mòi, mà là tình yêu bất diệt với biển quê hương:
“Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm”
Cuối cùng, nỗi nhớ da diết khắc khoải của nhà thơ khi xa quê hiện lên rõ nét. Từng màu nước, con thuyền, làn gió… tất cả như một khúc ca vọng về từ ký ức, chạm sâu vào tâm hồn người đọc:
“Nay xa cách, lòng tôi luôn tưởng nhớ:
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!”
“Quê hương” không chỉ là một bài thơ, mà là tiếng lòng chân thật, mộc mạc và sâu lắng của một người con luôn hướng về nguồn cội – nơi khởi đầu của mọi yêu thương.


3. Bài viết gợi ý số 1
Quê hương trong nỗi xa cách luôn là dòng chảy cảm xúc miên man, là ngọn nguồn thi hứng không bao giờ cạn trong thơ Tế Hanh.
Cái làng nhỏ nghèo trên cù lao sông Trà Bồng đã nuôi dưỡng tâm hồn thi sĩ ấy, trở thành mạch nguồn thơ dào dạt, da diết trong những tác phẩm như “Nhớ con sông quê hương”, “Quê hương”, hay “Trở lại con sông quê hương”. Sinh ra nơi đất Quảng Ngãi gió cát khắc nghiệt, Tế Hanh phải xa quê từ nhỏ. Chính những tháng năm xa cách ấy đã thổi bùng lên trong ông một tình yêu mãnh liệt với quê nhà, được thể hiện qua từng vần thơ đậm đà hồn quê.
“Quê hương tôi có con sông xanh biếc / Nước gương trong soi tóc những hàng tre” – dòng sông quê ấy đã trở thành biểu tượng tâm hồn, vừa gần gũi, vừa thiêng liêng. Xa quê, ông đau đáu nỗi nhớ, khắc khoải qua từng kỷ niệm và hồi tưởng, nơi tình cảm trở nên sâu sắc hơn bao giờ hết.
Hình ảnh làng chài thân thuộc, những người dân da rám nắng, dẻo dai như mang theo vị mặn của sóng và gió, là hiện thân của một vùng đất bình dị mà kiên cường. Tế Hanh khắc họa họ bằng ngôn từ mộc mạc, giàu chất thơ nhưng vẫn đầy sức sống, khiến người đọc như thấy được làn da thấm muối, nghe được tiếng thở nồng của biển cả.
Tuổi thơ ông hiện về qua những vần thơ trong sáng: “Khi mặt nước chập chờn con cá nhảy / Bạn bè tôi tụm năm tụm bẩy…”. Đó là kí ức không phai, là dòng sông mở lòng, ôm lấy thi sĩ trong nỗi nhớ khôn nguôi.
Không chỉ có hình ảnh, Tế Hanh còn cảm được cả hương vị quê hương: “Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá”. Cái mùi ấy là kết tinh của biển, của đất, của tình người quê cũ. Với ông, quê nhà luôn hiện hữu trong tâm trí như một giấc mộng dịu dàng, là nguồn cảm hứng trẻ trung cho thơ, nhưng cũng là tiếng lòng da diết mong mỏi ngày gặp lại.
Khác với giọng thơ siêu thực của Hàn Mặc Tử hay nỗi sầu u uẩn của Lưu Trọng Lư, thơ Tế Hanh giản dị, đời thường, nhưng cũng vì thế mà thấm đượm và chân thành. Ông viết bằng một trái tim thực sự sống với quê, yêu quê, một tình yêu có hình hài, có địa chỉ rõ ràng.
Ngày trở về sau năm 1975, quê hương đã thay da đổi thịt. Dòng sông, bãi cỏ, ngôi đình xưa... tất cả đều mang trên mình dấu tích của thời gian và chiến tranh. Thi sĩ ngỡ ngàng, bồi hồi: “Tôi đi học bờ sông bỡ ngỡ / Quên cả khúc quanh rẽ lối vào nhà”.
Dù quê đã đổi khác, tuổi đời đã cao, tình quê trong Tế Hanh vẫn không hề phai nhạt. Nhưng có lẽ chính vì thế mà thơ ông về quê sau này mang theo nỗi lặng lẽ, sự hồi tưởng nhiều hơn là niềm vui rộn ràng.
Những bài thơ viết trước và sau Cách mạng Tháng Tám vẫn sống mãi, bởi chúng là tiếng ca trong trẻo, nồng nàn về con sông quê đã ôm ấp, vỗ về tuổi thơ ông. Đó là hồn thơ khỏe khoắn, giản dị mà sâu lắng, làm giàu thêm tình yêu quê trong lòng mỗi người đọc. Một dòng sông quê – một đời thơ – một trái tim không ngừng vọng về nơi chốn cũ.


4. Gợi ý bài viết số 2
Thơ Tế Hanh tựa như dòng suối mát lành, trong trẻo và bình dị. Dù tuổi đời đã gần 80, ông vẫn mang trong tim những rung cảm hồn nhiên, ngọt ngào thuở thiếu thời. Quê hương chính là nguồn thi cảm dồi dào, không vơi cạn trong hành trình thi ca của ông. Những vần thơ sâu sắc nhất, giàu cảm xúc nhất của Tế Hanh đều chan chứa tình quê hương.
Người yêu thơ biết đến Tế Hanh từ bài Quê hương đăng trong tập Nghẹn ngào năm 1939. Suốt hành trình thơ kéo dài với 14 tập, quê hương luôn hiện diện như linh hồn trong từng trang giấy, trở thành một ám ảnh đầy yêu thương. Từ cậu học trò ngây thơ đến người chiến sĩ kháng chiến xa quê, Tế Hanh luôn nhìn về mảnh đất thân thương ấy bằng tất cả nỗi nhớ dâng trào. Dù xa quê từ thuở thiếu niên, mỗi lần nghe một làn điệu dân ca cũng đủ khiến ông bồi hồi, như vừa gặp lại một phần máu thịt của mình.
Ngay từ những câu thơ đầu đời, chất quê mộc mạc đã hiện lên sống động:
"Làng tôi vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông"
Rồi những buổi sớm mai chan hòa nắng gió, làng chài hiện ra đẹp như một bức tranh sinh động:
"Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá"
Chiếc thuyền lao ra biển như con tuấn mã dũng mãnh, cánh buồm căng phồng trong gió – hình ảnh ấy không chỉ gợi cảnh lao động mà còn là biểu tượng thiêng liêng của làng quê:
"Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió"
Hình tượng cánh buồm đã trở thành biểu trưng cho hồn quê, vừa vững chãi, bao dung, vừa mộng mơ, phóng khoáng. Cánh buồm ấy theo người dân ra khơi, mang theo hơi thở và linh hồn làng biển.
Tình cảm ấy được khắc họa rõ nét hơn khi thuyền trở về bến, mang theo khoang đầy cá tươi:
"Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về"
Cảnh đoàn kết, sẻ chia của cộng đồng ngư dân khiến không gian làng chài bừng sáng trong niềm vui mộc mạc nhưng sâu sắc. Nhà thơ không chỉ nhìn thấy cảnh, ông cảm nhận được niềm hạnh phúc giản dị thấm đượm trong từng câu thơ:
"Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe,
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng"
Đặc biệt, đoạn thơ miêu tả con người và con thuyền sau chuyến ra khơi là một kiệt tác:
"Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm;
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ"
Hình tượng thơ đẹp như một bức tượng đồng sống động, vừa hiện thực, vừa lung linh chất thơ. Cảm xúc khép lại bằng nỗi nhớ dâng đầy, kết tụ trong những hình ảnh quen thuộc, đầy day dứt:
"Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước, xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá"
Đó không chỉ là sự hoài niệm của một người xa quê, mà còn là tiếng nói thiết tha của tình yêu bất tận với mảnh đất nơi mình đã sinh ra và lớn lên – nơi có những cánh buồm mang hồn làng đi mãi giữa đại dương thơ mộng.


5. Gợi ý bài viết số 3
Quê hương trong mỗi người mang những cảm nhận riêng biệt, là nơi chốn ta sinh ra và lớn lên, được nuôi dưỡng bởi tiếng ru ngọt ngào của mẹ:
Quê hương là chùm khế ngọt,
Cho con trèo hái mỗi ngày.
Quê hương là con đường đến trường,
Con về rợp bóng bướm vàng bay…
Trong kho tàng văn học Việt Nam, đề tài quê hương luôn là nguồn cảm hứng bất tận bởi đây là cội nguồn thiêng liêng của mỗi con người, mỗi miền quê mang nét đẹp riêng biệt. Vì thế, trong thơ ca, quê hương thường hiện lên với vẻ ấm áp, trữ tình và sâu lắng niềm tự hào trong tâm hồn. Tiêu biểu là bài thơ “Quê hương” của nhà thơ Tế Hanh.
Làng tôi vốn làm nghề chài lưới,
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.
Ngay từ những câu thơ đầu, Tế Hanh đã khắc họa rõ nét cuộc sống làng quê miền biển – một nơi đặc biệt, vừa gần biển nhưng lại cách xa bởi dòng sông dài. Nghề chài lưới trở thành sinh kế vất vả, đầy gian nan nhưng cũng đầy thơ mộng:
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Bức tranh thiên nhiên trong xanh, gió nhẹ, bình minh hồng rực rỡ mở ra cảnh thanh niên trai tráng căng buồm ra khơi. Hai câu thơ tiếp theo mạnh mẽ và dứt khoát, đầy sức sống:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã,
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.
Nhà thơ dùng động từ mạnh mẽ “hăng”, “phăng” cùng phép so sánh độc đáo, khiến hình ảnh con thuyền như một chiến mã băng băng lao về phía trước, mang sức sống và sự dẻo dai của người dân chài lưới. Sự khéo léo và bền bỉ ấy như truyền từ con người sang chiếc thuyền, tạo nên hình ảnh ấn tượng và sinh động:
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng,
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió.
Cánh buồm trong thơ được ví như “hồn làng” – biểu tượng cho nguồn sống và sự gắn bó của cư dân biển với nghề nghiệp của mình. Cánh buồm phồng căng đón gió, khoe vẻ kiêu hãnh giữa không gian bao la trong lành, như mang theo bao ước vọng và niềm tự hào của người ngư dân. Hình ảnh giản dị ấy đã gợi lên bao thi tứ trữ tình, nhẹ nhàng mà sâu sắc. Nhà thơ Nga Léc-môn-tốp cũng từng gửi gắm nỗi niềm qua cánh buồm khao khát giông tố:
"Thấp thoáng xa xa một cánh buồm,
Chập chờn trên biển cả mù sương,
Buồn kiếm tìm chi nơi đất lạ?
Giã từ chi đó chốn quê hương?"
(Thuý Toàn dịch)
Gắn bó với làng quê, nhà thơ cảm nhận sâu sắc niềm vui giản dị của người dân chài khi đoàn thuyền trở về:
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ,
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
“Nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe”
Cá tươi thân bạc trắng,
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Khắp thân mình nồng thở vị xa xăm.
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm,
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Cuộc sống biển khơi đầy gian khó buộc người dân phải đoàn kết, chia sẻ nỗi vui nỗi buồn, cùng nhau vững bước trên biển cả. Niềm hạnh phúc lớn lao chính là những khoang cá nặng trĩu khi trở về – thành quả cho bao nỗ lực, hy sinh. Hình ảnh những chàng trai vùng biển với làn da rám nắng và mùi vị mặn mà của biển tạo nên nét lãng mạn và chân thật, như mang theo cả hồn quê bên mình. Chiếc thuyền sau ngày dài cũng mệt mỏi, cần nghỉ ngơi, thấm đẫm vị mặn của biển khơi – một cảm nhận tinh tế, độc đáo của tác giả.
Nay xa cách, lòng tôi luôn hướng nhớ:
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Khép lại bài thơ là nỗi nhớ da diết của nhà thơ với miền quê thân yêu, những hình ảnh, hương vị luôn quay quắt trong tâm trí, khơi lên cảm xúc sâu lắng:
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Bài thơ “Quê hương” của Tế Hanh là bức tranh sống động, tươi sáng, chan chứa chất trữ tình về làng chài miền biển – nơi có những con người khỏe khoắn, đầy nhiệt huyết và những khoảnh khắc lao động bình dị, thân thương. Đó cũng là tiếng nói tha thiết, đầy tự hào của người con xa quê dành cho mảnh đất thân thương của mình.


Có thể bạn quan tâm

Top 7 Địa điểm sống ảo đẹp nhất tại Bình Phước cho giới trẻ

Top 5 trang web ghi chú online hàng đầu năm 2025

Top 3 trung tâm dạy tiếng Anh hàng đầu tại Củ Chi, TP. HCM

Bí quyết trở thành người phụ nữ tự lập

Bí quyết săn sale Shopee 0đ và Freeship đơn giản, hiệu quả
