Top 5 bài viết cảm nhận đặc sắc về 8 câu đầu trong tác phẩm "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" (Ngữ văn 10)
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo mẫu số 4
Đoạn trích "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" trong tác phẩm "Chinh phụ ngâm" của Đặng Trần Côn là một áng thơ nổi bật thuộc thể ngâm khúc, mang giá trị hiện thực sâu sắc. Đặc biệt, tám câu đầu đã thể hiện tâm trạng cô đơn và hiu quạnh của người chinh phụ, với những hình ảnh giản dị nhưng đầy cảm xúc.
Hai câu thơ mở đầu miêu tả nỗi lòng người chinh phụ qua những hành động lặp đi lặp lại:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Những động tác lặp lại như “gieo từng bước” và “rèm thưa rủ” không chỉ là mô tả hành động, mà là sự phản ánh tâm trạng cô đơn, mong mỏi khắc khoải của người phụ nữ xa chồng. Cảnh vật chiều tà càng làm nổi bật nỗi lòng chờ đợi, những bước đi như thể nặng trĩu vì hi vọng mong manh.
Hình ảnh chiếc rèm cuốn lên rồi hạ xuống thể hiện tâm trạng bất an, lo lắng, trong khi người chinh phụ cứ chờ đợi tin tức mà chẳng có gì. Nỗi chờ mong không lời khiến nỗi cô đơn càng thêm quặn thắt:
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin”
Chim thước, biểu tượng của niềm hy vọng, lẽ ra sẽ mang về tin vui, nhưng không thấy bóng dáng nó đâu, khiến cho nỗi nhớ càng thêm sâu sắc. Trong khung cảnh ấy, chỉ có ngọn đèn leo lét là bạn đồng hành duy nhất.
“Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?”
Ngọn đèn trong đêm tối là bạn đồng hành duy nhất của người chinh phụ, nhưng nó không thể xua đi bóng tối trong lòng nàng. Ngọn đèn ấy chỉ là vật vô tri, không thể hiểu được nỗi lòng nàng:
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi”
Điệp từ “Đèn biết chăng” như thể kéo dài sự cô đơn của người chinh phụ, tạo ra một không gian mênh mông đầy ưu phiền. Hình ảnh ngọn đèn yếu ớt càng làm nổi bật sự vắng vẻ, rầu rĩ trong lòng nàng:
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương”
Câu thơ cuối cùng là hình ảnh hoa đèn, như một biểu tượng cho sự nhớ nhung, nỗi buồn đọng lại trong bóng tối, đâm chồi nở hoa, cháy bỏng như ngọn lửa không thể dập tắt.
Đoạn thơ này không chỉ thể hiện tâm trạng của người phụ nữ xa chồng, mà còn phản ánh sự tàn khốc của chiến tranh, nơi những người vợ chờ đợi người chồng trở về trong nỗi nhớ khôn nguôi.

2. Bài tham khảo mẫu số 5
Đoạn trích "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" từ "Chinh phụ ngâm" của Đặng Trần Côn là một áng thơ tuyệt vời thuộc thể ngâm khúc, để lại giá trị sâu sắc về hiện thực. Đặc biệt, tám câu thơ đầu tiên thể hiện rõ nét tâm trạng cô đơn của người chinh phụ, một cảnh tượng vắng lặng đầy cảm xúc.
Trong hai câu thơ đầu, Đặng Trần Côn đã khắc họa tâm trạng của người chinh phụ qua những hình ảnh đầy biểu cảm:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Với mỗi bước đi lặng lẽ, người phụ nữ thể hiện sự trống vắng và nỗi nhớ da diết khi chồng xa nhà. Những hành động như “gieo từng bước” và “rèm thưa rủ” không chỉ miêu tả hình thức mà còn phản ánh nỗi lòng của người chinh phụ, mong ngóng từng ngày mong chờ người chồng trở về.
Hình ảnh chiếc rèm cuốn lên hạ xuống tựa như vô thức, thể hiện tâm trạng buồn bã, chán chường, cùng nỗi lo lắng khôn nguôi về người chồng ngoài chiến trận. Tuy vậy, sự chờ đợi lại vô vọng:
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin”
Chim thước, biểu tượng của niềm hy vọng, không xuất hiện, khiến cho nỗi nhớ càng thêm quặn thắt. Trong không gian ấy, chỉ có ngọn đèn leo lét là bạn đồng hành duy nhất:
“Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?”
Ngọn đèn, dù sáng yếu ớt, cũng không thể soi sáng tâm hồn người phụ nữ. Nó chỉ là công cụ để nàng giải tỏa nỗi lòng, nhưng vẫn không thể xua đi bóng tối trong lòng nàng:
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi”
Điệp từ “Đèn biết chăng” như kéo dài sự cô đơn của người chinh phụ, thể hiện nỗi khắc khoải, sự buồn bã triền miên. Ngọn đèn yếu ớt trong đêm tối càng làm nổi bật sự vắng lặng, sự buồn bã trong lòng người phụ nữ:
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương”
Cuối cùng, hình ảnh hoa đèn đỏ rực như ánh sáng nhỏ le lói giữa bóng tối, biểu tượng cho nỗi nhớ sâu sắc, khắc khoải của người vợ chờ đợi trong sự cô đơn vô cùng.
Tám câu thơ đầu của đoạn trích "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" mang lại cái nhìn sâu sắc về tâm trạng của người phụ nữ, khắc họa sự cô đơn trong không gian vắng lặng, chờ đợi trong nỗi nhớ da diết, là hình ảnh phản ánh đau thương của những người vợ xa chồng trong thời chiến.

3. Bài tham khảo mẫu số 1
Dưới tài năng của dịch giả Đoàn Thị Điểm, người phụ nữ có trí tuệ và tài sắc nổi bật, tác phẩm “Chinh phụ ngâm khúc” của Đặng Trần Côn đã được thăng hoa một lần nữa. Vào những năm 40 của thế kỷ XIV, khi đất nước đang chìm trong loạn lạc, người phụ nữ tiễn chồng ra trận đã được tái hiện sống động qua những vần thơ đầy cảm xúc. Đặc biệt, đoạn trích tám câu đầu của “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” đã làm nổi bật hình ảnh người vợ cô đơn chờ đợi người chồng trở về, với nỗi nhớ thương khôn nguôi.
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Hai câu thơ đầu như một hình ảnh khắc khoải của người vợ trong đêm, lặng lẽ đếm từng bước, như một biểu hiện của nỗi nhớ dâng trào. Hành động “gieo từng bước” và “rèm thưa rủ” tạo nên sự đối lập giữa một không gian yên tĩnh, nhưng trong lòng người phụ nữ lại là sự bồn chồn, mỏi mòn trong sự cô đơn.
Tiếp theo, người chinh phụ không ngừng mong đợi một tín hiệu từ bên ngoài, như một dấu hiệu của hy vọng:
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin”
Chim thước, loài chim mang điềm báo lành, không xuất hiện, làm cho nỗi nhớ của người phụ nữ càng thêm vô vọng. Và khi không còn hy vọng từ thế giới bên ngoài, nàng lại tìm đến ngọn đèn, như một sự giao tiếp với sự vật vô tri để xoa dịu lòng mình:
“Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Hình ảnh ngọn đèn như một phép ẩn dụ cho nỗi nhớ không lời, mang lại cho người phụ nữ chút vơi đi nỗi buồn, nhưng vẫn là một sự bất lực. Đoạn thơ này làm ta nhớ đến hình ảnh Vũ Nương trong “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ, khi bà chỉ vào cái bóng và nói đó là cha của con mình để vơi nỗi tủi hờn. Cả hai hình ảnh này đều là những cách để người phụ nữ tìm sự an ủi trong sự cô đơn của mình.
Tóm lại, đoạn trích này không chỉ nói lên nỗi khổ của người phụ nữ trong chiến tranh, mà còn khắc họa một tâm hồn đầy khát khao tình yêu, sự sum vầy, một khát vọng hòa bình và hạnh phúc gia đình.

4. Bài tham khảo mẫu số 2
“Chinh phụ ngâm khúc” của Đặng Trần Côn, một danh sĩ tài ba sống vào thế kỷ XVIII, là một tuyệt phẩm trong nền văn học cổ điển Việt Nam. Tác phẩm này đã được chuyển thể và thăng hoa qua ngòi bút của nữ sĩ Đoàn Thị Điểm. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” là minh chứng rõ rệt cho cảm hứng nhân đạo và nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong “Chinh phụ ngâm khúc”. Mỗi câu thơ đều thấm đẫm nỗi nhớ nhung, sầu muộn của người vợ trẻ, đặc biệt trong tám câu đầu của đoạn trích, người phụ nữ trong cảnh chờ đợi cô đơn, da diết, thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Không gian nhà khuê giờ như chìm trong bóng tối, những vách tường lạnh lẽo xung quanh người vợ đang ngồi một mình, chờ đợi bóng dáng người chồng. Nàng như đã đợi từ lâu, nỗi nhớ và cô đơn bao trùm lấy tâm hồn nàng. Từng bước chân đi qua, từng lần kéo rèm, không gian tĩnh lặng như ngưng đọng lại, gợi lên cảm giác cô độc đến tuyệt vọng. Những câu thơ này mô tả tâm trạng khắc khoải, nhức nhối của người phụ nữ trong sự lẻ loi, mất mát, như thời gian chảy trôi không có hồi kết. Đến khi không còn gì để trông đợi, chỉ còn lại ngọn đèn đơn độc, nàng trò chuyện với nó như thể tìm kiếm sự đồng cảm từ một vật vô tri, mà trong đêm tăm tối, nó chỉ làm nổi bật sự vắng lặng tột cùng.
Với thể thơ song thất lục bát, tác giả không chỉ truyền tải nỗi đau của nhân vật mà còn thể hiện sự bi thương trong từng câu thơ. Đoạn thơ này còn phản ánh tấm lòng thương cảm của tác giả với khát khao tình yêu và hạnh phúc của người phụ nữ trong hoàn cảnh chiến tranh, một tiếng kêu nhân đạo mạnh mẽ phản đối sự vô nghĩa của chiến tranh phong kiến, đồng thời cũng thể hiện vẻ đẹp của ngôn ngữ và cảm xúc trong thơ ca cổ điển Việt Nam.

5. Bài tham khảo số 3
Đặng Trần Côn, người danh sĩ tài ba của thế kỷ XVIII, để lại cho nền văn học Việt Nam nhiều tác phẩm bất hủ, trong đó có “Chinh phụ ngâm”. Tác phẩm này không chỉ là một áng thơ hay mà còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” là minh chứng rõ rệt cho tình yêu, nỗi nhớ thương và khát vọng hạnh phúc của người vợ chờ đợi chồng trong chiến trận. Bằng những câu thơ đầy cảm xúc, tác giả đã khắc họa rõ nét nỗi cô đơn, trống vắng của nhân vật trữ tình:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước”
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Hai câu thơ mở đầu đã vẽ nên bức tranh u buồn của người phụ nữ với những động từ miêu tả hành động lặp đi lặp lại vô mục đích, như thể thời gian dừng lại trong không gian tĩnh lặng của chiều tối. Nỗi cô đơn tràn ngập, khi từng bước đi của người chinh phụ như kéo dài vô tận, chỉ có sự vắng lặng và chờ đợi lẻ loi. Chỉ có nàng và những ngọn đèn mờ ảo làm bạn, càng làm nổi bật sự trống trải, nỗi nhớ mong khôn nguôi.
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin”
Hình ảnh chim thước – biểu tượng của tin vui – càng làm nổi bật nỗi mong đợi, sự tuyệt vọng không lời của người chinh phụ. Nàng chờ đợi tin tức từ người chồng, nhưng chỉ có sự im lặng đáp lại. Sự cô đơn thấm dần vào lòng nàng, và ngọn đèn mờ ảo trở thành vật đồng hành duy nhất trong đêm tĩnh lặng.
“Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?”
Trong sự tĩnh lặng, nàng tự hỏi ngọn đèn có hiểu được tâm trạng của mình không. Câu hỏi tu từ không có câu trả lời, giống như những nỗi khắc khoải trong lòng nàng. Nhìn ngọn đèn leo lét, nàng càng cảm nhận rõ sự vắng lặng, cô đơn trong lòng mình.
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết”
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.”
Hình ảnh ngọn đèn trở thành biểu tượng của nỗi nhớ thương, khắc khoải trong lòng người chinh phụ. Đoạn thơ này không chỉ là lời than vãn của nàng mà còn là tiếng nói phản đối chiến tranh, phản ánh khát khao hạnh phúc và sự sum vầy trong cuộc sống lứa đôi.

Có thể bạn quan tâm

Tokbokki là món ăn nổi tiếng của Hàn Quốc, được yêu thích bởi sự hòa quyện giữa hương vị cay nồng và sự mềm mại của những sợi bánh gạo. Hãy cùng khám phá nguồn gốc, cách chế biến và những món ngon hấp dẫn từ Tokbokki.

Hướng dẫn Mua đá khô

Top 10 đơn vị cung cấp thiết bị y tế chất lượng và đáng tin cậy nhất Hà Nội

Cách loại bỏ virus tạo shortcut trong USB hiệu quả

Hướng dẫn Tự chế Ống Tẩu từ Lon Sô Đa
