Top 5 phân tích giá trị nghệ thuật sâu sắc trong tác phẩm Phú sông Bạch Đằng (Bạch Đằng giang phú) (Ngữ Văn 10) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo số 4
Trương Hán Siêu, danh sĩ của triều đại nhà Trần, là một tác giả kiệt xuất với tên gọi Thăng Phủ. Ông giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình và đã góp phần không nhỏ trong nền chính trị của đất nước. Khi qua đời, ông được nhà vua truy tặng chức Thái bảo, Thái phó, trở thành biểu tượng sáng ngời của trí thức và văn hoá thời đại. Bài Phú sông Bạch Đằng là một tác phẩm tiêu biểu, gắn liền với sự nghiệp của ông.
Về giá trị nghệ thuật của tác phẩm, có thể nhận thấy những đặc điểm nổi bật sau:
- Cấu tứ: đơn giản nhưng vô cùng cuốn hút.
- Bố cục: rõ ràng và mạch lạc.
- Hình tượng nghệ thuật: sinh động, vừa có tính hình ảnh cụ thể vừa chứa đựng triết lý sâu sắc.
- Ngôn ngữ: trang trọng, hùng tráng nhưng cũng đầy cảm xúc và lắng đọng.
Bài phú thể hiện đỉnh cao nghệ thuật thể phú trong văn học trung đại Việt Nam. Sử dụng các chi tiết hoài cổ và hình ảnh điển tích chọn lọc, kết hợp với thủ pháp liên ngâm và đối đáp, tác phẩm tạo nên một không gian nghệ thuật đặc biệt. Nhân vật “khách” và “các bô lão” trong bài phú không chỉ là đại diện của quá khứ và hiện tại, mà còn là những hình ảnh khắc họa cái tôi tác giả – một người tráng sĩ yêu nước với tấm lòng sâu sắc với lịch sử và đất nước.
Qua tác phẩm “Bạch Đằng giang phú”, Trương Hán Siêu đã mượn hình ảnh con sông Bạch Đằng – nơi ghi dấu những chiến công vang dội của dân tộc – để bày tỏ tình yêu sâu nặng với quê hương, đồng thời nhắc nhở thế hệ sau phải tiếp nối truyền thống cha ông, giữ gìn và phát huy những giá trị tốt đẹp của đất nước.

2. Bài tham khảo số 5
I. Mở bài
- Giới thiệu tổng quan về thể phú: Là thể loại văn học cổ xưa của Trung Quốc, được du nhập vào Việt Nam từ rất sớm và trở thành thể loại phổ biến vào thời Trần.
- Vị trí tác phẩm: 'Bạch Đằng Giang Phú' là đỉnh cao của thể phú trong văn học trung đại Việt Nam.
II. Thân bài
1. Đặc điểm nghệ thuật của thể phú.
- Là thể văn kết hợp giữa văn vần và văn xuôi.
- Dùng để miêu tả cảnh vật, phong tục, kể sự kiện và phản ánh cuộc sống.
- Bố cục gồm bốn phần: mở đầu, giải thích, bình luận và kết luận.
- Phú cổ thể: Không cần đối chữ, bài kết thúc bằng một bài thơ.
2. Sự thể hiện giá trị nghệ thuật qua tác phẩm 'Bạch Đằng Giang Phú'.
2.1 Cấu tứ và bố cục
- Cấu tứ: Đơn giản, chặt chẽ, theo lối kể chuyện tiêu biểu của thể phú.
- Lời dẫn dắt của tác giả mở ra hành trình của khách và dẫn đến sông Bạch Đằng, nơi khách chia sẻ suy nghĩ về con sông.
- Khách gặp các bô lão, họ kể về những chiến công lẫy lừng của dân tộc xưa.
- Hai bên trò chuyện, cùng nhau bình luận về những chiến công.
- Bố cục theo bốn phần đặc trưng:
- Mở đầu: Cảm xúc của khách trước sông Bạch Đằng.
- Giải thích: Những chiến công lẫy lừng qua lời các bô lão.
- Bình luận: Nhận định của các bô lão về chiến công dân tộc.
- Kết: Suy ngẫm về sự hưng vong của đất nước.
2.2. Hình thức câu văn.
- Sự kết hợp linh hoạt giữa lời dẫn, lời khách và lời các bô lão. Câu văn có thể xoay vòng, đan xen tự nhiên.
- Câu văn vừa có vần điệu, vừa có xuôi mạch, mang đến sự sống động cho bài phú.
+ Các câu văn vần:
“Cửu Giang Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt/Nơi có người đi đâu mà chẳng biết”
“Qua cửa Đại Than ngược bến Đông Triều/Đến sông Bạch Đằng thuyền bơi một chiều”...
+ Các câu xuôi: “Đây là nơi chiến trường Trùng Hưng Nhị Thánh bắt Ô Mã/Cũng là bãi đất xưa khi Ngô chúa phá Hoằng Tháo”...
- Các câu văn dài ngắn thay đổi, tạo nên hiệu ứng hình ảnh mạnh mẽ.
- Lối văn biền ngẫu, làm nổi bật hình tượng hoá trong từng câu chữ.
“Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu/Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô”...
- Bài phú kết thúc bằng một bài thơ, thể hiện đặc trưng của thể phú.
2.3. Ngôn ngữ.
- Ngôn ngữ không hoa mỹ mà rất sống động, tự nhiên.
- Khách miêu tả dòng sông Bạch Đằng bằng những hình ảnh chân thực, sống động, mang vẻ đẹp hùng vĩ nhưng cũng hoang vắng, lạnh lẽo.
- Các bô lão kể về chiến công mà không sử dụng ngôn ngữ khoa trương, nhưng vẫn thể hiện được sự hào hùng, kiêu hãnh.
- Ngôn ngữ trang trọng, tạo nên sự tôn nghiêm.
2.4. Xây dựng hình tượng nghệ thuật độc đáo.
- Con sông Bạch Đằng không chỉ là thiên nhiên kỳ vĩ, mà còn là chứng nhân của những biến cố lịch sử quan trọng.
- Hình tượng 'khách': Trong thể phú, nhân vật khách thường gò bó, nhưng qua Trương Hán Siêu, hình tượng khách trở nên sinh động, đầy ắp cảm xúc, tự do, yêu vẻ đẹp hùng vĩ của đất nước, tiếc thương cho cảnh hoang tàn, tự hào về chiến công hào hùng.
- Hình tượng các bô lão: Biểu tượng của lòng trung thành, sự tôn trọng lịch sử và tình yêu với dân tộc.
III. Kết bài
- Tổng kết lại giá trị nghệ thuật của thể phú qua tác phẩm 'Phú sông Bạch Đằng'.
- Khẳng định vị trí của tác phẩm: Dù có nhiều tác phẩm khác theo thể phú nhưng không có tác phẩm nào vượt qua được 'Bạch Đằng Giang Phú' của Trương Hán Siêu.

3. Bài tham khảo số 1
Chế Lan Viên đã từng viết: 'Trăm con sông đều muốn hóa Bạch Đằng', để khẳng định giá trị lịch sử của sông Bạch Đằng đối với dân tộc. Con sông huyền thoại này không chỉ khơi dậy cảm hứng sáng tác cho bao thế hệ thi sĩ, như Nguyễn Trãi, Nguyễn Mộng Tuân, mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong tác phẩm của Trương Hán Siêu qua 'Bạch Đằng Giang Phú' – một bài phú tiêu biểu cho thể phú trong văn học cổ điển Việt Nam.
Điểm nổi bật đầu tiên của bài phú là việc sử dụng thể phú cổ điển với lối đối thoại chủ - khách, khiến câu chuyện thêm phần sinh động, hấp dẫn. Nhân vật 'khách' có thể là sự phân thân của tác giả, còn các bô lão là những người chứng nhân của lịch sử, sống ven dòng Bạch Đằng, qua cuộc trò chuyện với khách, họ đã truyền tải những suy tư, cảm xúc về đất nước, về dân tộc. Thông qua đó, bài phú cũng thể hiện tâm hồn tác giả, với những chiêm nghiệm sâu sắc về lịch sử và tương lai của dân tộc.
Trong phần đầu, hình tượng nhân vật 'khách' hiện lên với phong thái ung dung, phóng khoáng, mang trong mình hoài bão lớn lao:
Nơi có người đi, đâu mà chẳng biết
Đầm Vân Mộng chứa vài trăm trong dạ cũng nhiều,
Mà tráng chí bốn phương vẫn còn tha thiết.
Đoạn thơ mở ra một hành trình ngao du, với những địa danh nổi tiếng được liệt kê như Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt... Những tưởng chừng những cuộc hành trình ấy là những ký ức xa vời, nhưng khi đứng trước dòng sông Bạch Đằng, nhân vật khách chợt lặng im, suy ngẫm về những chiến tích hào hùng nơi đây. Các bô lão xuất hiện, kể lại những chiến công oai hùng trong lịch sử: 'Đây là nơi chiến địa Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô Mã, cũng là bãi đất xưa khi Ngô chúa phá Hoằng Tháo'. Tác phẩm kết thúc với lời khẳng định vĩ đại của con người đối với sự nghiệp dựng nước và giữ nước. Những câu thơ cuối của bài phú: 'Giặc tan muôn thuở thăng bình/ Bởi đâu đất hiểm cốt mình đức cao' khẳng định vai trò của con người trong sự thành công của các cuộc chiến, tôn vinh yếu tố nhân văn trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc.
Hình ảnh và ngôn từ trong bài phú được sử dụng một cách tài tình, tạo nên một không gian rộng lớn, hùng vĩ nhưng cũng đầy thơ mộng. Cảnh sông Bạch Đằng hiện lên qua những câu thơ với hình ảnh sóng kình muôn dặm, đuôi trĩ một màu, như một bức tranh vừa mênh mông vừa đầy chất thơ. Trương Hán Siêu không chỉ miêu tả vẻ đẹp tự nhiên mà còn làm nổi bật cuộc đại thủy chiến trên dòng sông, với những hình ảnh hùng tráng, kỳ vĩ: 'Thuyền bè muôn đội, tinh kỳ phấp phới/ Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói'. Những câu thơ này mang đậm dấu ấn của chiến công oanh liệt và khí thế hào hùng của dân tộc.
Nhịp điệu và giọng điệu trong bài phú cũng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của tác phẩm. Lối văn biền ngẫu, đan xen giữa những câu dài và ngắn, mang đến một nhịp điệu linh hoạt, phản ánh sinh động từng biến cố trong lịch sử. Đặc biệt, khi miêu tả cảnh vật, giọng thơ nhanh và mạnh mẽ, thể hiện sự khát khao khám phá, nhưng khi chuyển sang những trận chiến, nhịp điệu chậm lại, sâu lắng, như đứng lặng trước cảnh tượng anh hùng. Những câu văn đầy cảm xúc: 'Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô' hay 'Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ' đã khắc họa rõ nét không khí trận chiến cam go, quyết liệt, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của con người trong sự nghiệp dựng xây đất nước.
Cuối cùng, 'Phú Sông Bạch Đằng' là một tác phẩm đầy ấn tượng, với kết cấu đơn giản nhưng chặt chẽ, ngôn ngữ trang trọng và hình ảnh kì vĩ, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Tác phẩm không chỉ ghi lại những chiến công vĩ đại mà còn thể hiện sự tri ân, tự hào về những giá trị lịch sử của đất nước.

4. Bài tham khảo số 2
Nét nghệ thuật nổi bật đầu tiên của Bài phú sông Bạch Đằng là việc sử dụng thể phú cổ điển, với cấu trúc đối đáp chủ - khách, tạo nên một không khí sinh động, hấp dẫn. Nhân vật 'khách' không chỉ là hình ảnh tượng trưng cho tác giả mà còn phản ánh cảm xúc, suy tư của chính tác giả về dân tộc và đất nước. Các bô lão địa phương, có thể là những hình tượng ẩn dụ, giúp khắc họa sâu sắc tình cảm dân tộc qua những câu chuyện xưa về dòng sông Bạch Đằng huyền thoại.
Qua bài phú, Trương Hán Siêu ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của sông Bạch Đằng, nơi ghi dấu bao chiến công vang dội của dân tộc trong công cuộc chống giặc ngoại xâm. Con sông này không chỉ là minh chứng cho những chiến thắng lịch sử mà còn là nơi tôn vinh những người anh hùng, những chiến sĩ quả cảm, góp phần tạo nên một truyền thống anh dũng, kiên cường của dân tộc Việt Nam.
Trương Hán Siêu đã khắc họa dòng sông Bạch Đằng bằng những hình ảnh và sắc màu sinh động, sử dụng những ẩn dụ và liên tưởng tinh tế. Các câu thơ với cấu trúc song quan và tứ tự tuyệt đẹp đã giúp bài phú không chỉ thể hiện sự hùng vĩ của dòng sông mà còn chuyển tải được cảm xúc chân thành, sự xúc động của tác giả khi trở lại thăm dòng sông huyền thoại sau bao năm.
Đặc biệt, giọng điệu và tiết tấu của bài phú đóng góp rất lớn vào sự thành công của tác phẩm. Với lối văn biền ngẫu, câu văn được đan xen giữa dài ngắn, tạo nên một nhịp điệu linh hoạt, giúp bài phú trở nên sinh động và giàu nhịp điệu. Mở đầu bài phú, nhịp điệu nhanh, đầy hứng khởi diễn tả cái hoài bão lớn lao của nhân vật khách khi rong ruổi ngao du bốn phương, nhưng ngay sau đó, nhịp điệu chậm lại, trầm tư, khi khách đứng lặng trước những cảnh vật hùng vĩ của sông Bạch Đằng, nơi gắn liền với những chiến công oanh liệt.
Với phần miêu tả chiến công, Trương Hán Siêu sử dụng những câu văn ngắn, súc tích nhưng mạnh mẽ, tái hiện lại không khí căng thẳng của trận chiến, đồng thời thể hiện tâm trạng của tác giả. Đoạn kết bài phú sử dụng giọng văn thâm trầm, sâu sắc khi nhận định về ba yếu tố quan trọng tạo nên chiến thắng của dân tộc: địa lợi, nhân hòa và thiên thời, và đặc biệt nhấn mạnh vào yếu tố con người với những phẩm chất cao quý đã làm nên chiến thắng vĩ đại.
Trương Hán Siêu, một nhà văn uyên bác, từng giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình, đã để lại cho thế hệ sau những tác phẩm tuyệt vời, phản ánh tình yêu quê hương, niềm tự hào dân tộc. 'Phú sông Bạch Đằng' là một trong những tác phẩm tiêu biểu, mang đậm dấu ấn ấy, khắc họa vẻ đẹp của dân tộc qua những dòng sông huyền thoại.

5. Bài tham khảo số 3
Trong văn học trung đại, thiên nhiên không chỉ là đối tượng mô tả mà còn là cách thức để các tác giả bộc lộ cảm xúc và triết lý. Cao Bá Quát tìm đến thiên nhiên với những tâm trạng u uất, Nguyễn Bỉnh Khiêm thì thấy trong thiên nhiên vẻ đẹp của một đạo lý thanh cao. Riêng với Trương Hán Siêu, thiên nhiên trong 'Phú sông Bạch Đằng' trở thành nơi để ông gửi gắm những cảm xúc yêu nước sâu sắc, mang theo một tâm trạng khác biệt.
Với đặc trưng của thể phú cổ thể, bài phú 'Sông Bạch Đằng' có cấu trúc rõ ràng gồm bốn phần: mở bài, giải thích, bình luận và kết bài. Dưới hình thức đối thoại giữa 'khách' và các bô lão địa phương, Trương Hán Siêu đã không chỉ kể lại sự kiện lịch sử mà còn khắc họa những cảm xúc dạt dào, những suy ngẫm về sự nghiệp dựng nước và giữ nước. Phần lớn sự hấp dẫn của bài phú đến từ những cảm xúc sâu lắng của nhân vật khách, và những lời kể hào hùng của các bô lão đã giúp làm sống lại những chiến công vang dội.
Trương Hán Siêu miêu tả dòng sông Bạch Đằng không chỉ bằng mắt thường mà qua những chi tiết tinh tế, những liên tưởng lạ mắt. Dòng sông lịch sử này, với bao chiến công lẫy lừng, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người. Đặc biệt, bài phú có sự kết hợp tài tình giữa miêu tả thiên nhiên và ghi lại những chiến tích hùng tráng của dân tộc, qua đó thể hiện tầm quan trọng của đất đai, của con người và của lịch sử đối với mỗi thế hệ.
Sự thay đổi trong âm điệu và tiết tấu của bài phú cũng là yếu tố làm nên sự thành công của tác phẩm. Trong phần đầu, nhịp điệu thơ nhanh, mạnh mẽ, phản ánh sự hùng tráng của nhân vật khách khi đi ngao du bốn phương. Tuy nhiên, khi đứng trước sông Bạch Đằng, nhịp điệu chậm lại, suy tư về quá khứ oai hùng của cha ông khiến cho bài phú trở nên trầm lắng, sâu sắc hơn. Cảm xúc này được thể hiện rất rõ trong đoạn miêu tả về chiến công dân tộc, khi từng câu thơ nhẹ nhàng mà đầy sức nặng.
Chân dung nhân vật khách trong bài phú đã được Trương Hán Siêu khắc họa một cách sinh động, thể hiện rõ cái “tôi” của tác giả - một hồn thơ phóng khoáng, không ngừng suy tư về lịch sử và truyền thống dân tộc. Những hình ảnh sử dụng trong bài thơ, dù là về thiên nhiên hay chiến công, đều được dựng lên bằng những hình tượng vĩ đại và có chiều sâu, thể hiện một tình yêu quê hương, một lòng tự hào dân tộc mãnh liệt.
'Phú sông Bạch Đằng' là một bài thơ có kết cấu đơn giản nhưng đầy lôi cuốn, bố cục chặt chẽ, lối văn linh hoạt, dễ dàng chuyển từ hào hùng sang trầm lắng, gợi cảm. Ngôn ngữ sử dụng tinh tế, với những hình ảnh kì vĩ, tạo nên sự thành công của tác phẩm.

Có thể bạn quan tâm

Top 10 Bí quyết kinh doanh hoa tươi hiệu quả trong dịp Tết Nguyên Đán

Top 8 Cửa Hàng Vest Nam Chất Lượng và Uy Tín Nhất Tại TP.HCM

Bí quyết Tỏ tình không sợ bị từ chối

Bí quyết giúp bạn gái cũ quay lại bên bạn

Bí quyết Chần Măng tây Hoàn hảo
