Top 6 Bài soạn "Con cò" lớp 9 - Khám phá tinh hoa thơ Chế Lan Viên qua góc nhìn đa chiều
Nội dung bài viết
1. Hành trình khám phá "Con cò" - Bài soạn số 4 đặc sắc
I - TINH HOA KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
1. Chế Lan Viên (1920-1989) - bậc thầy thơ ca Việt Nam hiện đại, tên thật Phan Ngọc Hoan, gốc Quảng Trị nhưng trưởng thành ở Bình Định. Từ tập thơ Điêu tàn (1937) đã khẳng định vị thế trong phong trào Thơ mới. Được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật năm 1996.
2. "Con cò" (1962) - viên ngọc quý trong tập "Hoa ngày thường - Chim báo bão" (1967), kết tinh nghệ thuật sử dụng ca dao và triết lý sâu sắc.
3. Hình tượng con cò được nâng tầm thành biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng và sức mạnh của lời ru trong hành trình nhân sinh.
II - HÀNH TRÌNH CẢM THỤ TÁC PHẨM
Câu 1. Con cò từ ca dao bình dị được Chế Lan Viên thổi hồn thành biểu tượng nghệ thuật đa tầng: vừa là tình mẹ bao la, vừa là lời ru theo con suốt cuộc đời.
Câu 2. Ba chương của bản giao hưởng thơ:
- Khúc dạo đầu: Con cò trong ca dao đến với tuổi thơ qua lời ru mẹ
- Khúc phát triển: Con cò đồng hành cùng con trên mọi nẻo đường đời
- Khúc tổng kết: Triết lý sâu sắc về ý nghĩa lời ru và tình mẹ vĩnh hằng
Câu 3. Nghệ thuật chưng cất tinh túy ca dao:
- "Con cò bay lả bay la" - gợi không gian thanh bình
- "Con cò đi ăn đêm" - ẩn dụ cuộc đời lam lũ
Chỉ vài từ chọn lọc đã mở ra vũ trụ nghĩa tình.
Câu 4. Những câu thơ đúc kết chân lý:
- "Con dù lớn..." - định nghĩa về tình mẹ vô điều kiện
- "Một con cò thôi..." - khúc hóa thân của lời ru thành hành trang sống
Câu 5. Thể thơ tự do phóng khoáng nhưng vẫn giữ hồn ca dao qua điệp khúc "Ngủ yên! Ngủ yên...", tạo nên sự hòa quyện độc đáo giữa chất trữ tình và triết lý.

2. Khám phá sâu sắc "Con cò" - Bài phân tích số 5 tinh tế
I. Chân dung nghệ sĩ Chế Lan Viên
- Chế Lan Viên (1920-1989) - tên khai sinh Phan Ngọc Hoan
- Nguyên quán: Cam Lộ, Quảng Trị nhưng tuổi thơ gắn bó với Bình Định
- Hành trình sáng tác:
+ Dấu ấn Thơ Mới với tập "Điêu tàn" (1937) đầy ám ảnh
+ Hơn nửa thế kỷ cống hiến, ông trở thành cây đại thụ của thi ca hiện đại Việt Nam
+ Vinh dự được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật (1996)
- Phong cách độc đáo: Thơ ông là sự kết tinh giữa trí tuệ sâu sắc, triết lý nhân sinh và hình ảnh đầy sáng tạo.
II. Kiệt tác "Con cò"
1. Bối cảnh ra đời
- Sáng tác năm 1962, trích từ tập "Hoa ngày thường - Chim báo bão"
2. Cấu trúc tác phẩm
- Khổ 1: Con cò trong lời ru - hành trình từ ca dao đến tuổi thơ
- Khổ 2: Con cò trong tiềm thức - người bạn đồng hành suốt đời
- Khổ 3: Con cò triết lý - biểu tượng cho tình mẫu tử vĩnh hằng
3. Thông điệp nhân văn
- Ca ngợi tình mẹ bao la qua hình tượng con cò, khẳng định sức mạnh nuôi dưỡng tâm hồn của lời ru
4. Nét nghệ thuật đặc sắc
- Thể thơ tự do phóng khoáng kết hợp chất liệu ca dao, giọng thơ suy tưởng đầy chiêm nghiệm
Câu 1. Khám phá hình tượng con cò trong kho tàng ca dao:
- "Con cò lặn lội bờ sông..." - thân phận lam lũ
- "Cái cò đi đón cơn mưa..." - ẩn dụ về sự cô đơn
→ Biểu tượng đa nghĩa về người phụ nữ Việt: gian nan nhưng giàu đức hy sinh
Câu 2. Hành trình biến đổi của hình tượng con cò:
- Đoạn 1: Con cò ca dao - tuổi thơ ngây trong lời mẹ
- Đoạn 2: Con cò tâm thức - người bạn đường trường kỳ
- Đoạn 3: Con cò triết lý - tình mẹ vượt không-thời gian
Câu 3. Cảm nhận về khổ thơ đặc sắc:
"Dù ở gần con..." - lời khẳng định sự đồng hành vô điều kiện
"Con dù lớn..." - chân lý về tình mẫu tử bất diệt
Câu 4. Giải mã tầng nghĩa sâu:
"Một con cò thôi..." - từ lời ru trở thành hành trang sống
"Vỗ cánh qua nôi" - cả cuộc đời thu nhỏ trong lời hát
Câu 5. Gợi mở liên hệ với hình ảnh người mẹ trong thơ Nguyễn Duy, khám phá vẻ đẹp bình dị mà thiêng liêng của tình mẫu tử trong thi ca.

3. Hành trình khám phá "Con cò" - Bài phân tích số 6 đặc sắc
I. Khám phá tác phẩm
1. Tác giả Chế Lan Viên
Chế Lan Viên (1920-1989) - tên thật Phan Ngọc Hoan, bậc thầy thơ ca Việt Nam thế kỷ XX. Thơ ông là sự kết tinh độc đáo giữa trí tuệ sâu sắc và nghệ thuật hiện đại, với hệ thống hình ảnh phong phú đan xen giữa thực và ảo. Các tác phẩm tiêu biểu: Điêu tàn, Ánh sáng và phù sa, Hoa ngày thường - Chim báo bão...
2. Kiệt tác "Con cò"
Sáng tác 1962, trích từ tập Hoa ngày thường - Chim báo bão. Cấu trúc ba phần:
- Phần I: Hành trình con cò từ ca dao đến với tuổi thơ qua lời ru mẹ
- Phần II: Con cò hóa thân thành người bạn đồng hành suốt đời con
- Phần III: Triết lý sâu sắc về ý nghĩa lời ru và tình mẫu tử vĩnh hằng
II. Phân tích tác phẩm
1. Hình tượng con cò
Qua hình ảnh con cò, tác giả khắc họa chân dung người mẹ Việt Nam - lam lũ mà cao quý, với lời ru giản dị thấm sâu vào tiềm thức.
2. Sự biến đổi hình tượng
- Con cò lời ru → Con cò đồng hành → Con cò triết lý
- Từ biểu tượng tuổi thơ trở thành hiện thân tình mẹ bất tử
3. Nghệ thuật vận dụng ca dao
Khéo léo chắt lọc tinh túy từ:
"Con cò bay lả bay la..."
"Con cò mày đi ăn đêm..."
Tạo không gian quen thuộc mà đầy ám gợi về thân phận người phụ nữ.
4. Triết lý tình mẹ
"Con dù lớn..." - chân lý về tình mẫu tử vĩnh cửu
"Một con cò thôi..." - lời ru hóa hành trang cuộc đời
5. Đặc sắc nghệ thuật
Thể thơ tự do phóng khoáng, giọng điệu suy tưởng mang âm hưởng lời ru, hình ảnh giản dị mà đa tầng nghĩa.
III. Liên hệ mở rộng
So sánh với "Khúc hát ru..." của Nguyễn Khoa Điềm: Cùng khai thác lời ru nhưng Chế Lan Viên tập trung vào triết lý nhân sinh, trong khi Nguyễn Khoa Điềm hướng về tình yêu quê hương đất nước.
Đoạn thơ cuối là bản tình ca về tình mẫu tử - như cánh cò trắng vượt không gian thời gian, luôn dõi theo bước chân con dù "lên rừng xuống bể". Một tình yêu vô điều kiện và bất diệt.

4. Khám phá sâu sắc "Con cò" - Bài phân tích số 1 tinh tế
Cấu trúc tác phẩm
- Phần 1: Hành trình con cò từ ca dao đến lời ru mẹ
- Phần 2: Con cò hóa thân thành người bạn đồng hành
- Phần 3: Triết lý sâu sắc về tình mẫu tử qua hình tượng con cò
Phân tích chi tiết
1. Hình tượng con cò:
- Trong ca dao: Biểu tượng người lao động lam lũ
- Trong thơ: Hiện thân tình mẹ bao la qua lời ru
2. Sự phát triển hình tượng:
- Từ con cò lời ru → Con cò đồng hành → Con cò triết lý
- Thể hiện sự vận động từ cụ thể đến khái quát
3. Nghệ thuật vận dụng ca dao:
- "Con cò bay lả bay la..." - gợi không gian thanh bình
- "Con cò đi ăn đêm..." - ẩn dụ thân phận vất vả
4. Triết lý tình mẫu tử:
- "Con dù lớn..." - chân lý về tình mẹ vĩnh cửu
- "Một con cò thôi..." - lời ru thành hành trang sống
5. Đặc sắc nghệ thuật:
- Thể thơ tự do phóng khoáng
- Giọng điệu suy tưởng mang âm hưởng lời ru
Liên hệ mở rộng
- So sánh với "Khúc hát ru..." của Nguyễn Khoa Điềm
- Đoạn văn cảm nhận về sự hy sinh và tình yêu vô điều kiện của mẹ
Giá trị nhân văn
- Khẳng định sức mạnh nuôi dưỡng tâm hồn của lời ru
- Ngợi ca vẻ đẹp bất diệt của tình mẫu tử

5. Hành trình khám phá "Con cò" - Bài phân tích số 2 đặc sắc
Khám phá hình tượng con cò
1. Con cò không chỉ là hình ảnh quen thuộc trong ca dao mà còn trở thành biểu tượng nghệ thuật đặc sắc:
- Đại diện cho người phụ nữ Việt lam lũ mà cao quý
- Trong thơ Chế Lan Viên, con cò trở thành hiện thân của tình mẫu tử thiêng liêng
2. Hành trình biến đổi hình tượng:
- Từ con cò trong lời ru → Bạn đồng hành suốt đời → Triết lý về tình mẹ
- Thể hiện sự phát triển từ cụ thể đến khái quát
3. Nghệ thuật vận dụng ca dao tinh tế:
- "Con cò bay lả bay la" - gợi không gian thanh bình
- "Con cò đi ăn đêm" - ẩn dụ thân phận vất vả
4. Những triết lý sâu sắc:
- "Con dù lớn..." - chân lý về tình mẹ vĩnh cửu
- "Một con cò thôi..." - lời ru trở thành hành trang sống
5. Đặc sắc nghệ thuật:
- Thể thơ tự do phóng khoáng
- Giọng điệu suy tưởng mang âm hưởng lời ru
Liên hệ và cảm nhận
- So sánh với "Khúc hát ru..." của Nguyễn Khoa Điềm
- Đoạn văn phân tích sự hy sinh thầm lặng và tình yêu vô điều kiện của mẹ
Giá trị cốt lõi
Bài thơ ngợi ca:
- Sức mạnh nuôi dưỡng tâm hồn của lời ru
- Vẻ đẹp bất diệt của tình mẫu tử
- Sự gắn kết giữa truyền thống và hiện đại

6. Hành trình khám phá "Con cò" - Bài phân tích số 3 sâu sắc
Tinh hoa tác phẩm "Con cò"
1. Tác giả Chế Lan Viên:
- Bậc thầy thơ ca Việt Nam thế kỷ XX
- Phong cách độc đáo: kết hợp trí tuệ sâu sắc và hình ảnh sáng tạo
- Tác phẩm tiêu biểu: Điêu tàn, Hoa ngày thường - Chim báo bão
2. Hình tượng trung tâm:
- Con cò từ ca dao trở thành biểu tượng nghệ thuật đa tầng nghĩa
- Đại diện cho người phụ nữ Việt: lam lũ mà cao quý
- Hiện thân của tình mẫu tử thiêng liêng
3. Nghệ thuật đặc sắc:
- Vận dụng tinh tế chất liệu ca dao:
• "Con cò bay lả bay la" - không gian thanh bình
• "Con cò đi ăn đêm" - thân phận vất vả
- Thể thơ tự do phóng khoáng với âm hưởng lời ru
4. Triết lý sâu sắc:
- "Con dù lớn..." - tình mẹ vĩnh cửu
- "Một con cò thôi..." - lời ru thành hành trang sống
- Hình ảnh cánh cò vỗ qua nôi như dáng mẹ che chở
5. So sánh liên hệ:
- Điểm tương đồng và khác biệt với "Khúc hát ru..." của Nguyễn Khoa Điềm
- Đoạn văn cảm nhận về sự hy sinh thầm lặng của mẹ
Giá trị nhân văn:
- Ca ngợi vẻ đẹp bất diệt của tình mẫu tử
- Khẳng định sức mạnh nuôi dưỡng tâm hồn từ lời ru
- Kết nối truyền thống và hiện đại trong thi ca

Có thể bạn quan tâm

100+ Ảnh động đẹp, dễ thương, ngộ nghĩnh - Khoảnh khắc sống động đầy sắc màu

Hướng dẫn chi tiết cách chỉnh ảnh đẹp mê hoặc với VSCO

Xóa tan tàn nhang và nếp nhăn hiệu quả nhờ mặt nạ chuối sữa chua, giúp làn da trở nên mịn màng và tươi trẻ.

Hướng dẫn chi tiết cách đánh số trang trong Powerpoint

Top 12 bài thơ hay viết về mây
