Top 6 bài soạn đặc sắc về bài thơ "Ông đồ" của Vũ Đình Liên dành cho học sinh lớp 8
Nội dung bài viết
1. Bài soạn "Ông đồ" số 4
I - KIẾN THỨC CỐT LÕI CẦN GHI NHỚ
1. Vũ Đình Liên (1913 - 1996), quê tại Châu Khê, Bình Giang, Hải Dương, là một trong những nhà thơ mở đầu cho phong trào Thơ mới. Bài thơ "Ông đồ" đã làm nên tên tuổi của ông với phong cách thơ đậm chất hoài niệm. Ông từng là giảng viên, Chủ nhiệm khoa Tiếng Pháp tại Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ, thành viên nhóm Lê Quý Đôn.
2. "Ông đồ" là tác phẩm điển hình thể hiện hồn thơ sâu lắng, giàu cảm xúc của Vũ Đình Liên. Dù không sáng tác nhiều, nhưng bài thơ này đã khẳng định vị trí của ông trong văn đàn Thơ mới. Qua thể thơ năm chữ giản dị, từ ngữ gợi cảm, bài thơ khắc họa hình ảnh ông đồ - biểu tượng của nét đẹp văn hóa truyền thống đang dần bị lãng quên.
II - HƯỚNG DẪN PHÂN TÍCH TÁC PHẨM
Câu 1. Hai khổ thơ đầu là bức tranh sống động về ông đồ xưa kia, người viết chữ Nho ngày Tết giữa khung cảnh xuân rộn ràng, bên hoa đào, mực tàu, giấy đỏ. Hình ảnh ông được ngợi ca qua nét bút tài hoa: “Hoa tay thảo những nét – Như phượng múa rồng bay”.
Nhưng từ khổ 3 trở đi, không khí đổi khác. Dần dần, người thuê viết ngày càng ít. Giấy, mực cũng trở nên vô cảm, như cùng chia sẻ nỗi buồn bị quên lãng. Ông vẫn ngồi đó nhưng chẳng ai đoái hoài. Ông đã từ trung tâm bước ra rìa cuộc sống, nhòa đi trong “lá vàng” và “mưa bụi”.
Câu 2. Cảm xúc của tác giả được thể hiện một cách nhẹ nhàng mà sâu sắc. Qua hình ảnh ông đồ, nhà thơ không chỉ tiếc thương một con người, mà còn là cả một thời kỳ, một nét văn hóa đang lùi vào dĩ vãng. Câu thơ kết: “Những người muôn năm cũ – Hồn ở đâu bây giờ?” là tiếng thở dài chất chứa bao hoài niệm và vấn vương.
Nghệ thuật bài thơ độc đáo ở sự đối lập hình ảnh, ở kết cấu đầu cuối tương ứng. Bên cạnh đó là hình ảnh giàu sức gợi: “Giấy đỏ buồn, không thắm”, “Mực đọng trong nghiên sầu”,... Không chỉ tả cảnh, mà còn nhuốm đẫm tâm trạng.
Câu 4. Những câu thơ “Giấy đỏ buồn không thắm – Mực đọng trong nghiên sầu” đã nhân hóa cảnh vật để truyền tải cảm xúc. Cái buồn của ông đồ như lan tỏa, khiến cả giấy mực cũng u sầu. Lá vàng, mưa bụi không chỉ là hình ảnh mùa thu, mà còn là sự phai nhòa của ký ức và sự vắng bóng của quá khứ. Đây là những hình ảnh gây ám ảnh và khiến bài thơ rung động lòng người.

2. Bài soạn "Ông đồ" số 5 (Phân tích sâu sắc)
Câu 1: Trình bày hiểu biết của em về hình ảnh "ông đồ" và phong tục thuê viết chữ thời xưa.
Gợi ý trả lời:
Để hiểu bài thơ "Ông đồ" của Vũ Đình Liên, cần nắm được bối cảnh văn hóa truyền thống thời xưa – khi những ông đồ, dù không đỗ đạt, vẫn là người được trọng vọng nhờ tài viết chữ Nho và dạy học. Nghệ thuật thư pháp không chỉ là sự thể hiện tài năng mà còn phản ánh tâm hồn, nhân cách người viết. Dịp Tết, hình ảnh ông đồ ngồi viết câu đối trên nền giấy đỏ gợi nên nét văn hóa tao nhã và trang trọng. Mỗi nét bút không chỉ là chữ viết, mà là linh hồn của ngày xuân và truyền thống dân tộc.
Câu 2: Phân tích sự giống và khác giữa hai khổ đầu và ba khổ sau của bài thơ.
Gợi ý trả lời:
Các khổ thơ đều xoay quanh hình ảnh ông đồ những ngày giáp Tết, nhưng cảm xúc và thời điểm miêu tả lại hoàn toàn đối lập. Hai khổ đầu vẽ nên bức tranh rực rỡ, tươi sáng về một ông đồ giữa thời kỳ vàng son, khi ông là tâm điểm của phố phường nhộn nhịp. Trái lại, ba khổ sau là sự lặng lẽ, phai mờ – ông đồ không còn được chú ý, như chiếc bóng bị thời gian và xã hội lãng quên. Qua đó, tác giả khắc họa sự suy tàn của một thời đại và niềm tiếc nuối trước giá trị văn hóa dần mai một.
Câu 3: Những điểm đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ.
Gợi ý trả lời:
"Ông đồ" nổi bật bởi nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ giản dị mà hàm chứa sâu sắc. Các hình ảnh thơ như “Giấy đỏ buồn không thắm”, “Lá vàng rơi trên giấy” đầy tính biểu tượng, kết hợp với thể thơ ngũ ngôn giàu nhạc tính, tạo nên một bản hòa ca trầm buồn về sự mất mát. Kết cấu đầu – cuối tương ứng làm nổi bật chủ đề hoài cổ, đồng thời khơi gợi trong lòng người đọc nỗi tiếc nuối cho những giá trị tinh thần đã lùi xa.

3. Bài soạn "Ông đồ" số 6 (Góc nhìn phân tích mới mẻ)
A. Kiến thức trọng tâm
1. Tác giả
Vũ Đình Liên (1913–1996), quê gốc Hải Dương, sống chủ yếu tại Hà Nội. Ông thuộc thế hệ đầu tiên của phong trào Thơ mới. Thơ ông chất chứa nỗi niềm hoài cổ và tấm lòng nhân ái sâu sắc đối với con người và những giá trị xưa cũ.
2. Tác phẩm
Bài thơ “Ông đồ” là tác phẩm tiêu biểu nhất cho phong cách thơ của Vũ Đình Liên – ngôn từ giản dị, xúc cảm dạt dào, mang đậm nỗi tiếc thương cho một lớp người đang dần bị lãng quên, qua đó gửi gắm nỗi hoài niệm về một thời vàng son đã phai nhạt.
B. Bài tập và hướng dẫn giải
Câu 1: Phân tích hình ảnh ông đồ trong hai khổ đầu và khổ 3, 4. Sự đối lập ấy gợi cảm xúc gì?
Trả lời: Hai khổ đầu vẽ nên hình ảnh ông đồ giữa không khí tết rộn ràng: giấy đỏ, mực tàu, phố phường đông đúc, người thuê viết tấp nập, chữ ông như rồng bay phượng múa. Trái lại, ở khổ 3, 4, ông vẫn ngồi nơi ấy nhưng trong cảnh buồn hiu hắt: phố vắng, người thuê viết không còn, giấy đỏ úa màu, mực lặng thinh trong nghiên, cảnh vật như mang nỗi buồn của ông đồ. Sự đối lập này khắc họa hình ảnh một ông đồ lặng lẽ, cô đơn giữa dòng đời vội vã, như tượng đài trầm mặc của một thời đã qua.
Câu 2: Tâm trạng nhà thơ được thể hiện qua bài thơ như thế nào?
Trả lời: Tâm trạng nhà thơ chuyển biến theo mạch thời gian và dòng ký ức. Từ những hồi ức đẹp đẽ về cảnh phố phường nhộn nhịp, ông đồ già đầy tài hoa, đến nỗi buồn day dứt khi ông dần bị lãng quên trong một xã hội đổi thay. Đỉnh điểm là khổ cuối với câu hỏi chất chứa đau đáu: “Những người muôn năm cũ - Hồn ở đâu bây giờ?”, như tiếng thở dài vọng từ quá khứ, thấm đẫm nỗi tiếc thương.
Câu 3: Bài thơ đặc sắc ở điểm nào?
Trả lời: “Ông đồ” nổi bật ở thể thơ năm chữ, ngôn ngữ bình dị nhưng gợi cảm. Những hình ảnh như hoa đào, giấy đỏ, mực tàu, lá vàng – không chỉ là miêu tả hiện thực mà còn mang tính biểu tượng sâu sắc. Kết cấu đầu cuối tương ứng tạo nên sự khép kín, gợi cảm xúc hoài niệm da diết. Nghệ thuật đối lập giữa quá khứ và hiện tại giúp khắc họa rõ nét sự lụi tàn của một thời đại và những giá trị văn hóa đang dần bị mai một.
Câu 4: Phân tích vẻ đẹp của hai câu thơ:
“Giấy đỏ buồn không thắm; Mực đọng trong nghiên sầu...”
“Lá vàng rơi trên giấy; Ngoài giời bụi mưa bay.”
Trả lời: Đây là những câu thơ vừa tả cảnh vừa thấm đẫm tâm tình. Cảnh vật như mang tâm trạng của con người. Giấy đỏ, mực nghiên – những vật vô tri – giờ cũng biết buồn, biết sầu vì không còn ai đoái hoài. Lá vàng, mưa bụi gợi cảnh thu tàn, gió lạnh, như hòa vào tâm trạng hiu quạnh, buồn tênh của ông đồ. Chính sự cộng hưởng giữa cảnh và tình khiến cho hình ảnh ông đồ trở nên xót xa, cô độc giữa thời cuộc vô tình.
Phần mở rộng: Giá trị nghệ thuật của bài thơ
Trả lời: Bài thơ không chỉ thành công ở nội dung mà còn đặc sắc về nghệ thuật. Cấu trúc chặt chẽ với đầu cuối tương ứng tạo ấn tượng sâu lắng. Hình ảnh thơ giản dị mà giàu tính biểu tượng. Thể thơ ngũ ngôn giúp gieo nhịp mềm mại, truyền tải cảm xúc dễ dàng. Biện pháp nhân hóa tài tình khiến cảnh vật như sống dậy cùng nỗi lòng người xưa. “Ông đồ” chính là khúc tưởng niệm đẹp đẽ dành cho một nét văn hóa truyền thống đang phôi pha theo năm tháng.

4. Bài soạn "Ông đồ" số 1
Bố cục tác phẩm:
Chia làm 3 phần rõ rệt:
- Phần 1 (hai khổ đầu): Hình ảnh ông đồ hiện lên với tài năng, nhân cách, được mọi người yêu quý.
- Phần 2 (khổ 3 và 4): Ông đồ dần bị lãng quên, sống trong cô quạnh giữa dòng đời thay đổi.
- Phần 3 (khổ cuối): Tác giả gửi gắm nỗi niềm thương cảm sâu xa với người xưa, một thời đã qua.
Câu 1 (SGK Ngữ văn 8, tập 2, trang 10):
Hình ảnh ông đồ trong hai khổ đầu là biểu tượng sống động cho những giá trị truyền thống giữa không khí tết rộn ràng:
+ Ông gắn bó với mùa xuân, với hoa đào, mực tàu, giấy đỏ và phố xá nhộn nhịp.
+ Bút lực tài hoa, tâm hồn thanh cao khiến người đời nể trọng.
→ Hình tượng ông đồ như một nét đẹp cổ truyền giữa lòng Hà Nội xưa.
Ở khổ 3 và 4, ông đồ trở nên cô quạnh, bị quên lãng:
+ "Mỗi năm mỗi vắng" – ông dần bị bỏ rơi trong dòng chảy thời gian.
+ Giấy đỏ, nghiên mực mang tâm trạng trĩu nặng buồn thương.
+ Cảnh vật gợi cảm giác lạnh lẽo, xơ xác: lá vàng rơi, mưa bụi bay.
→ Sự tương phản về hình ảnh, không gian và tâm trạng gợi nên cảm xúc xót xa trước một kiếp người từng rực rỡ nay mờ nhạt, gợi lên nỗi tiếc nuối cho một thời đã lùi xa.
Câu 2 (SGK Ngữ văn 8, tập 2, trang 10):
Tác giả giấu tâm sự mình dưới lớp hình ảnh biểu trưng giàu tính ẩn dụ:
+ Những đối lập về thời gian, cảnh vật phản ánh sự thay đổi trong xã hội và trong lòng người.
+ Khổ kết thúc với tiếng lòng trực tiếp: "những người muôn năm cũ..." – niềm tiếc nuối và đau đáu nhớ thương về những giá trị đẹp bị lãng quên.
→ Lời thơ mang nặng nỗi niềm hoài cổ, đồng thời thể hiện sự tiếc thương chân thành của nhà thơ với ông đồ và cả một lớp người tài hoa từng gắn bó với truyền thống.
Câu 3 (SGK Ngữ văn 8, tập 2, trang 10):
Bài thơ thành công ở nghệ thuật đối lập và kết cấu hài hòa:
+ Đầu – cuối tương ứng: Hoa đào nở gợi xuân về, nhưng ông đồ xưa nay không còn nữa.
+ Hình ảnh đối xứng: cảnh rộn ràng – cảnh vắng vẻ, ông đồ được tôn vinh – ông đồ bị lãng quên.
+ Ngôn ngữ mộc mạc, sâu lắng, gợi tả giàu cảm xúc.
→ Tác phẩm như một khúc hoài niệm sâu sắc về một thời vang bóng, làm sống lại nét đẹp tinh thần của dân tộc giữa dòng chảy hiện đại.
Câu 4 (SGK Ngữ văn 8, tập 2, trang 10):
Những câu thơ:
"Giấy đỏ buồn không thắm,
Mực đọng trong nghiên sầu"
"Lá vàng rơi trên giấy,
Ngoài giời bụi mưa bay"
→ Vừa là tả cảnh vừa là tả tình. Cảnh vật nhuốm tâm trạng: giấy đỏ, nghiên mực vốn vô tri nay trở nên biết buồn biết nhớ như người. Lá vàng, mưa bụi – hình ảnh thiên nhiên nhuốm màu u uất.
→ Biện pháp nhân hóa kết hợp tả thực, giúp cảnh vật như biết nói, làm nổi bật nỗi cô đơn, buồn tủi của ông đồ giữa sự lãng quên của dòng đời.
→ Những hình ảnh thơ đầy hoài niệm khơi dậy trong lòng người đọc sự xót xa và thấu hiểu cho một thế hệ từng giữ gìn tinh hoa văn hóa dân tộc.

5. Bài soạn "Ông đồ" số 2
Tìm hiểu tác giả và tác phẩm
1. Tác giả:
- Vũ Đình Liên (1913–1996), quê ở Châu Khê, Bình Giang, Hải Dương, là một trong những gương mặt nổi bật của phong trào Thơ mới.
- Ngoài sáng tác, ông còn là nhà giáo, từng giữ chức Chủ nhiệm khoa tiếng Pháp tại Đại học Sư phạm Ngoại ngữ, là thành viên nhóm văn học Lê Quý Đôn.
- Các tác phẩm tiêu biểu: Đôi mắt (1957), Sơ thảo lịch sử văn học Việt Nam (1957), Nguyễn Đình Chiểu (1957), và đặc biệt là bản dịch thơ Bô-đơ-le (1995), công trình tâm huyết suốt 40 năm của ông, được Hội Nhà văn Việt Nam trao giải năm 1996.
2. Tác phẩm:
- Bài thơ "Ông đồ" là viên ngọc sáng trong kho tàng Thơ mới, viết theo thể ngũ ngôn, ngôn ngữ trong sáng, hình ảnh đầy gợi cảm.
- Nội dung: Gợi lên hình ảnh ông đồ - biểu tượng của một lớp người xưa với văn hóa truyền thống đang bị mai một, xen lẫn nỗi tiếc thương và xót xa.
- Nghệ thuật: Sử dụng hình ảnh đối lập, bố cục chặt chẽ, giọng điệu nhẹ nhàng mà sâu lắng, tạo nên một dư âm da diết trong lòng người đọc.
Câu 1:
- Hai khổ thơ đầu khắc họa ông đồ giữa phố phường nhộn nhịp, mùa xuân về, ông đồ viết chữ đẹp như rồng bay phượng múa, người người tán dương xin chữ.
- Hai khổ tiếp theo cho thấy cảnh vắng lặng, ông đồ thưa dần người ghé thăm, nét chữ cũng nhạt phai như chính tâm trạng ông: "giấy đỏ buồn không thắm, mực đọng trong nghiên sầu".
⇒ Từ tâm điểm của ngày Tết, ông đồ dần chìm vào lãng quên, phản ánh sự mai một của những giá trị văn hóa truyền thống.
Câu 2:
Tình cảm nhà thơ gửi gắm là nỗi xót xa, tiếc nuối trước sự tàn phai của một thế hệ từng rực rỡ. Đó không chỉ là tiếc thương cho ông đồ mà còn cho cả một thời vang bóng.
Câu 3:
- Tác phẩm thành công nhờ sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại lặng lẽ.
- Kết cấu vòng tròn: Mở đầu và kết thúc đều là cảnh Tết và hoa đào, nhưng hình ảnh ông đồ thì dần phai nhòa.
- Thể thơ ngũ ngôn ngắn gọn mà thấm đẫm cảm xúc, gợi nhớ một thời đã xa.
Câu 4:
- Những câu thơ tràn ngập cảm xúc ngụ tình: giấy, mực – vật vô tri – cũng như mang nỗi buồn nhân thế, cùng ông đồ gánh chịu sự lãng quên.
- Cảnh vật tiêu điều, thấm đượm nỗi cô liêu, như tấm gương phản chiếu tâm trạng của con người từng được tôn vinh giờ chỉ còn là kỷ niệm mờ phai.
Tổng kết:
"Ông đồ" là bản tình ca nhẹ nhàng mà sâu sắc về sự mai một của những vẻ đẹp cổ xưa. Bài thơ thấm đẫm hoài niệm, gợi dậy lòng trân quý quá khứ và những giá trị tinh thần đã từng là niềm tự hào của dân tộc.

6. Bài soạn "Ông đồ" số 3
I. Vài nét về tác giả Vũ Đình Liên
- Sinh năm 1913, mất năm 1996, quê gốc ở Hải Dương nhưng gắn bó cả cuộc đời với Hà Nội.
- Ông là một trong những thi sĩ tiêu biểu của lớp nhà thơ đầu tiên trong phong trào Thơ mới. Không chỉ sáng tác, ông còn dạy học, nghiên cứu và dịch thuật văn học, để lại nhiều công trình giá trị.
- Thơ ông thấm đượm tinh thần hoài cổ, chất chứa nỗi niềm tiếc nhớ quá khứ vàng son.
- Một số tác phẩm tiêu biểu: Lũy tre xanh, Mùa xuân cộng sản, Hạnh phúc…
II. Khái quát về bài thơ “Ông đồ”
1. Hoàn cảnh ra đời: Vào đầu thế kỉ XX, khi nền Hán học tàn lụi trước làn sóng Tây học, hình ảnh ông đồ dần biến mất khỏi đời sống văn hóa. Từ sự xúc động và nuối tiếc, Vũ Đình Liên sáng tác bài thơ này như một khúc tưởng niệm cho một thời đã xa.
2. Bố cục bài thơ:
- Hai khổ đầu: Phác họa hình ảnh ông đồ những ngày còn được trọng vọng.
- Hai khổ tiếp: Gợi lên cảnh ông đồ trong thời kỳ bị lãng quên.
- Phần cuối: Tâm tình xót xa, tiếc thương sâu sắc của tác giả.
3. Nội dung: Qua hình ảnh ông đồ, bài thơ khơi gợi nỗi cảm thương cho một lớp người tài hoa lặng lẽ chìm vào quên lãng cùng với những nét đẹp văn hóa cổ truyền.
4. Nghệ thuật: Thể thơ ngũ ngôn giản dị, kết cấu đối xứng đầu – cuối đầy dụng ý, ngôn từ gần gũi mà giàu hình tượng và cảm xúc.
Câu 1:
* Hai khổ thơ đầu: Ông đồ hiện lên trong sắc xuân, giữa hoa đào, giấy đỏ, mực tàu – một hình ảnh đẹp, sống động. Ông như là phần linh hồn của ngày Tết, mang đến niềm vui, sự kính trọng.
* Khổ 3 và 4: Không gian và thời gian không đổi nhưng cảm xúc đã khác. Sự vắng vẻ hiện diện, giấy buồn, mực sầu, ông đồ ngồi đó mà như tan vào quên lãng. Sự đối lập làm bật lên nỗi niềm đau đáu.
* Sự tương phản giữa quá khứ rực rỡ và hiện tại lạnh lẽo khiến người đọc xót xa. Ông đồ như chiếc bóng của một thời vàng son đã phai nhạt trong tâm trí người đời.
Đặc biệt, hai câu thơ:
“Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay.”
không chỉ tả cảnh mà còn tả tình. Cảnh vật ảm đạm như đồng điệu với tâm trạng đơn côi của ông đồ.
Câu 2:
Những câu thơ cuối:
“Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa.
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?”
là tiếng vọng từ trái tim người thi sĩ, chan chứa nỗi tiếc thương với người xưa, việc cũ. Câu hỏi tu từ như dội vào lòng người đọc một nỗi trống trải, bâng khuâng về sự mất mát của một giá trị văn hóa truyền thống.
Câu 3:
* Nội dung bài thơ lay động ở chỗ khắc họa số phận con người trước dòng chảy khắc nghiệt của thời đại, đồng thời gợi nhắc về một thú chơi thanh cao – xin chữ đầu xuân – đang dần phai mờ.
* Nghệ thuật:
- Thể thơ 5 chữ, lời lẽ mộc mạc mà sâu sắc.
- Kết cấu đầu cuối tương ứng, tạo nên sự liên kết chặt chẽ.
- Dựng cảnh tương phản rõ nét: từ náo nhiệt đến tịch liêu; từ ánh sáng đến u tối – làm nổi bật nỗi niềm tiếc nuối.
Câu 4:
Những câu thơ:
“Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu…
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay.”
đầy chất thơ và chất đời. Giấy, mực như mang nỗi buồn nhân thế, khiến cảnh vật cũng hóa trầm mặc. Biện pháp nhân hóa tài tình khiến mọi hình ảnh như cùng đau với ông đồ – người nghệ sĩ bị bỏ quên. Những câu thơ này là những âm vang da diết, ám ảnh mãi không nguôi trong lòng người đọc.

Có thể bạn quan tâm

Hàm STDEV.S - Hàm tính độ lệch chuẩn từ mẫu trong Excel, đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.

Top 4 địa chỉ khám Nhi khoa uy tín tại huyện Bình Chánh, TP.HCM

Hướng dẫn khóa một Sheet trong Excel

Hướng dẫn cách tắt kiểm tra chính tả tự động trong Word 2016

Sữa rửa mặt Murad, dòng sản phẩm cao cấp nổi bật, mang đến công dụng chăm sóc da hiệu quả hàng ngày, giúp bạn duy trì làn da luôn sạch sẽ và tươi trẻ.
