Top 6 Bài soạn "Quê hương" (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) tinh tuyển
Nội dung bài viết
1. Bài soạn "Quê hương" (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu phân tích sâu sắc
I. Nhà thơ Tế Hanh - Người con của biển
- Chân dung nghệ sĩ
- Tế Hanh (1921-2009), tên thật Trần Tế Hanh
- Quê hương: Làng chài nghèo ven biển Quảng Ngãi
2. Hành trình sáng tạo
- Gương mặt tiêu biểu cuối phong trào Thơ Mới với hồn thơ đậm chất quê hương
- Sau cách mạng, thơ ông hòa vào dòng chảy kháng chiến
- Vinh dự nhận Giải thưởng Hồ Chí Minh về VHNT (1996)
- Phong cách: Giản dị mà sâu lắng, ngôn từ trong trẻo đậm chất biển
- Tác phẩm tiêu biểu: Hoa niên, Gửi miền Bắc, Tiếng sóng...
II. Thi phẩm "Quê hương" - Khúc tình ca về biển
- Tổng quan tác phẩm
Hoàn cảnh sáng tác
Ra đời năm 1939 khi tác giả xa quê học tại Huế, in trong tập Nghẹn ngào và Hoa niên
Cấu trúc bài thơ
- Khúc dạo đầu: Hình ảnh chung về làng quê
- Khúc tráng ca: Đoàn thuyền ra khơi
- Khúc hoan ca: Thuyền về bến đỗ
- Khúc tâm tình: Nỗi nhớ quê nhà
Đặc điểm nghệ thuật
Thơ tự do phóng khoáng, kết hợp nhuần nhuyễn biểu cảm và miêu tả
- Giá trị cốt lõi
Nội dung sâu sắc
Bức tranh sinh động về làng chài với hình ảnh con người lao động khỏe khoắn, chan chứa tình yêu quê hương
Nghệ thuật đặc sắc
- Ngôn ngữ giản dị mà gợi cảm
- Hình ảnh thơ giàu sức sống
- Nghệ thuật tu từ tinh tế
Câu 1 (trang 74)
Chi tiết đặc trưng về làng chài quê tác giả
Giải mã:
Những hình ảnh đặc trưng: nửa ngày sông cách biển, nghề chài lưới, đoàn thuyền đánh cá, bến đỗ tấp nập, làn da ngăm nắng gió, màu nước xanh, cánh buồm trắng...
Câu 2 (trang 74)
Nghệ thuật miêu tả thuyền ra khơi
Giải mã:
- So sánh "Chiếc thuyền nhẹ băng như tuấn mã": Khắc họa vẻ đẹp kiêu hùng của con thuyền và ngư dân
- Nhân hóa cánh buồm: Biểu tượng cho tâm hồn làng chài phóng khoáng, giàu khát vọng
Câu 3 (trang 74)
Phân tích đoạn thơ đặc sắc
Giải mã:
- Nghệ thuật nhân hóa: Con thuyền như sinh thể biết nghỉ ngơi
- Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: Cảm nhận tinh tế chất biển thấm vào từng thớ gỗ
Câu 4 (trang 74)
Vẻ đẹp con người và cuộc sống làng chài
Giải mã:
- Con người: Khỏe khoắn, lạc quan, gắn bó với biển
- Cuộc sống: Giản dị mà sôi động, hòa quyện với thiên nhiên
Câu 5 (trang 74)
Tình cảm tác giả với quê hương
Giải mã:
Tình yêu tha thiết, nỗi nhớ da diết và niềm tự hào về quê hương làng biển

2. Bài soạn "Quê hương" (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu phân tích chuyên sâu
KHÁM PHÁ TÁC PHẨM
Câu 1: Dấu ấn làng chài trong thơ Tế Hanh
Gợi mở:
- Lời tự bạch đầy tự hào: "Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới"
- Khung cảnh đặc trưng: "Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông"
- Bức tranh sinh hoạt: Hành trình ra khơi và trở về của ngư dân
Câu 2: Nghệ thuật khắc họa đoàn thuyền ra khơi
Khám phá:
- So sánh độc đáo: "Chiếc thuyền nhẹ băng như tuấn mã" → Vẻ kiêu hùng, dũng mãnh
- Ẩn dụ sâu sắc: "Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng" → Tâm hồn phóng khoáng của người dân biển
- Nhân hóa tinh tế: "Rướn thân trắng bao la" → Sức sống mãnh liệt
Câu 3: Phân tích đoạn thơ đặc sắc
Giải mã:
- Hình ảnh "làn da ngăm rám nắng": Dấu ấn thời gian và biển cả
- Cụm từ "nồng thở vị xa xăm": Hương vị của ký ức và nỗi nhớ
- Nhân hóa "chiếc thuyền im bến mỏi": Sự nghỉ ngơi sau hành trình
- "Chất muối thấm dần": Sự hòa quyện giữa con người và biển cả
Câu 4: Vẻ đẹp làng chài qua ngòi bút Tế Hanh
Cảm nhận:
- Con người: Khỏe khoắn, kiên cường, phóng khoáng
- Cuộc sống: Giản dị mà đầy chất thơ, gắn bó với biển khơi
Câu 5: Tấm lòng của thi sĩ với quê hương
Thấu hiểu:
Tình yêu tha thiết, nỗi nhớ da diết và niềm tự hào sâu sắc về làng chài thân thương

3. Bài soạn "Quê hương" (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu cảm thụ tinh tế
I. Chân dung thi nhân Tế Hanh
- Tên thật: Trần Tế Hanh (1921-2009)
- Quê hương: Vùng biển Quảng Ngãi
- Phong cách: Giọng thơ mộc mạc mà sâu lắng, ngôn từ giản dị nhưng giàu hình ảnh, luôn thấm đẫm tình yêu quê hương
- Tác phẩm tiêu biểu: Hoa Niên, Lòng miền Nam, Hai nửa yêu thương
II. Thi phẩm Quê Hương - Khúc tráng ca làng biển
- Thể thơ: 8 chữ hiện đại
- Xuất xứ: Sáng tác năm 1939 khi tác giả xa quê, trích từ tập Nghẹn ngào
- Nghệ thuật: Kết hợp nhuần nhuyễn tự sự, miêu tả và biểu cảm
Bức tranh làng chài qua 4 mảng chính:
- Lời giới thiệu đầy tự hào về làng quê
- Cảnh đoàn thuyền hùng tráng ra khơi
- Khúc hoan ca khi thuyền về bến đỗ
- Nỗi nhớ quê da diết của người con xa xứ
Giá trị cốt lõi:
- Nội dung: Bức tranh sinh động về cuộc sống lao động và vẻ đẹp tâm hồn người dân biển
- Nghệ thuật: Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng thành công các biện pháp tu từ (so sánh, nhân hóa, ẩn dụ)
III. Những hình ảnh đặc sắc
- Con thuyền ra khơi: "Nhẹ băng như tuấn mã" - vẻ đẹp kiêu hùng
- Cánh buồm: "Như mảnh hồn làng" - biểu tượng tâm hồn quê hương
- Người dân chài: "Làn da ngăm rám nắng" - dấu ấn của biển cả
- Con thuyền về bến: "Im bến mỏi" - nhân hóa đầy xúc động
IV. Góc nhìn sâu sắc
Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ quê mà còn là bản tình ca về lao động, về vẻ đẹp con người trong cuộc sống thường nhật. Mỗi hình ảnh đều thấm đẫm tình yêu thiết tha của tác giả với mảnh đất chôn nhau cắt rốn.

4. Bài soạn "Quê hương" (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu phân tích ấn tượng
I. Hành trình sáng tạo của Tế Hanh
- Tên thật: Trần Tế Hanh (1921-2009)
- Quê hương: Làng chài ven biển Quảng Ngãi
- Sự nghiệp:
- Gương mặt tiêu biểu cuối phong trào Thơ Mới
- Sáng tác phục vụ cách mạng sau 1945
- Đạt Giải thưởng Hồ Chí Minh về VHNT
- Phong cách: Ngôn ngữ giản dị mà sâu lắng, hình ảnh chân thực đậm chất biển
II. Thi phẩm Quê hương - Khúc tình ca về biển
- Thể thơ: 8 chữ phóng khoáng
- Hoàn cảnh: Viết năm 1939 khi tác giả xa quê học tại Huế
- Bố cục:
- Giới thiệu làng chài (2 câu)
- Cảnh ra khơi (6 câu)
- Cảnh trở về (8 câu)
- Nỗi nhớ quê (4 câu)
III. Những giá trị nổi bật
- Nội dung: Bức tranh sinh động về cuộc sống lao động và vẻ đẹp tâm hồn người dân biển
- Nghệ thuật:
- Hình ảnh so sánh độc đáo (con thuyền như tuấn mã)
- Nhân hóa tinh tế (cánh buồm như mảnh hồn làng)
- Ngôn ngữ giàu nhạc điệu và hình ảnh
IV. Những hình ảnh đặc sắc
- Con thuyền ra khơi: "Nhẹ băng như tuấn mã" - vẻ đẹp kiêu hùng
- Cánh buồm: "Rướn thân trắng" - sức sống mãnh liệt
- Người dân chài: "Làn da ngăm rám nắng" - dấu ấn thời gian
- Con thuyền về bến: "Nghe chất muối thấm dần" - sự hòa quyện với biển cả
V. Cảm nhận sâu sắc
Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ quê mà còn là bản trường ca về vẻ đẹp lao động, về sự gắn bó máu thịt giữa con người với biển cả. Mỗi câu thơ đều thấm đẫm tình yêu thiết tha của người con xa xứ.
VI. Trả lời câu hỏi thảo luận
1. Chi tiết về làng chài: nghề chài lưới, nửa ngày sông cách biển, dân trai tráng bơi thuyền...
2. Nghệ thuật miêu tả: so sánh con thuyền - tuấn mã, nhân hóa cánh buồm - mảnh hồn làng
3. Phân tích đoạn thơ: hình ảnh "nồng thở vị xa xăm", con thuyền "nghe chất muối"
4. Vẻ đẹp con người: khỏe khoắn, lạc quan; cuộc sống: giản dị mà đầy chất thơ
5. Tình cảm tác giả: yêu thương, tự hào và nỗi nhớ da diết


5. Bài soạn "Quê hương" (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu phân tích chuyên sâu
Khám phá tác phẩm Quê hương
Tinh hoa nội dung: Bài thơ là dòng hồi ức đẹp đẽ về tuổi thơ gắn bó với làng chài quê hương, thể hiện tình yêu thiên nhiên hùng vĩ và trân trọng những con người lao động cần cù.
Góc nhìn sâu sắc:
1. Dấu ấn làng chài: nghề chài lưới, nửa ngày sông cách biển, cảnh trai tráng bơi thuyền, bến đỗ nhộn nhịp...
2. Nghệ thuật miêu tả:
- So sánh độc đáo: "Chiếc thuyền nhẹ băng như tuấn mã" - vẻ đẹp dũng mãnh
- Nhân hóa tinh tế: "Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng" - linh hồn quê hương
- Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: "Nghe chất muối thấm dần" - sự hòa quyện với biển cả
3. Hình ảnh đặc sắc:
- "Làn da ngăm rám nắng" - dấu ấn thời gian
- "Thân hình nồng thở vị xa xăm" - hương vị biển khơi
- Con thuyền "im bến mỏi" - nhân hóa đầy xúc động
4. Vẻ đẹp con người và cuộc sống:
- Con người: khỏe khoắn, lạc quan, gắn bó với biển
- Cuộc sống: giản dị mà đầy chất thơ, hòa quyện với thiên nhiên
5. Tình cảm tác giả: Nỗi nhớ quê da diết thể hiện qua những hình ảnh, màu sắc, hương vị đặc trưng của quê hương miền biển.

6. Bài soạn "Quê hương" (Ngữ văn 7 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu phân tích sâu sắc
I. Hành trình sáng tạo của Tế Hanh
- Tên thật: Trần Tế Hanh (1921-2009)
- Quê hương: Làng chài ven biển Quảng Ngãi
- Sự nghiệp:
- Gương mặt tiêu biểu cuối phong trào Thơ Mới
- Tham gia cách mạng từ năm 1945
- Đạt Giải thưởng Hồ Chí Minh về VHNT (1996)
- Phong cách: Ngôn ngữ giản dị mà sâu lắng, hình ảnh chân thực đậm chất biển
II. Thi phẩm Quê hương - Khúc tình ca về biển
- Hoàn cảnh: Viết năm 1939 khi xa quê học tại Huế
- Thể thơ: 8 chữ phóng khoáng
- Bố cục:
- Giới thiệu làng chài (2 câu)
- Cảnh ra khơi (6 câu)
- Cảnh trở về (8 câu)
- Nỗi nhớ quê (4 câu)
III. Giá trị nghệ thuật đặc sắc
- Hình ảnh so sánh độc đáo: "Chiếc thuyền nhẹ băng như tuấn mã"
- Nhân hóa tinh tế: "Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng"
- Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: "Nghe chất muối thấm dần"
- Ngôn ngữ giàu nhạc điệu và hình ảnh
IV. Những hình ảnh tiêu biểu
- "Làn da ngăm rám nắng" - dấu ấn thời gian
- "Thân hình nồng thở vị xa xăm" - hương vị biển khơi
- Con thuyền "im bến mỏi" - nhân hóa đầy xúc động
V. Góc nhìn sâu sắc
Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ quê mà còn là bản trường ca về vẻ đẹp lao động, về sự gắn bó máu thịt giữa con người với biển cả. Mỗi câu thơ đều thấm đẫm tình yêu thiết tha của người con xa xứ.
VI. Câu hỏi thảo luận
1. Dấu ấn làng chài: nghề chài lưới, nửa ngày sông cách biển, cảnh trai tráng bơi thuyền...
2. Nghệ thuật miêu tả: so sánh con thuyền - tuấn mã, nhân hóa cánh buồm - mảnh hồn làng
3. Phân tích đoạn thơ: hình ảnh "nồng thở vị xa xăm", con thuyền "nghe chất muối"
4. Vẻ đẹp con người: khỏe khoắn, lạc quan; cuộc sống: giản dị mà đầy chất thơ
5. Tình cảm tác giả: yêu thương, tự hào và nỗi nhớ da diết
