Top 6 Bài soạn về Ca dao, tình thân, yêu thương và nghĩa lý (Ngữ văn 10) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài soạn tham khảo mẫu số 4
Câu 1 (trang 84 sgk Ngữ văn 10 Tập 1):
a, Những cô gái ở đây được miêu tả trong độ tuổi xuân thì, là những đóa hoa tươi đẹp nhưng chưa được trân trọng đúng mức.
- Về thân phận:
+ Mặc dù sở hữu những phẩm hạnh cao quý, họ lại không được yêu thương, nâng niu, thậm chí là không được quyền tự quyết định số phận của mình.
+ Tương lai và hạnh phúc của họ bị phó mặc cho số phận, không có sự lựa chọn, không có quyền được mơ ước.
b, Bài 1:
+ Biểu thị nỗi đau của những thân phận con người bị rẻ rúng, bị xem như món hàng vô tri, bị trao đổi trong cuộc sống, không được coi trọng đúng mức.
+ Nét đẹp của người con gái trong câu ca này là sự hòa quyện giữa sự thanh thoát, cao quý và kiêu kỳ, dù bị gạt ra ngoài xã hội.
- Bài 2:
+ Nỗi đau của người con gái tiếp tục thể hiện khi vẻ đẹp của cô không được đánh giá đúng, chỉ vì những khuyết điểm bề ngoài mà cô không được nhìn nhận đúng đắn.
+ Câu ca này chú trọng vào việc tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn, nét đẹp tinh thần của người con gái.
Câu 2 (trang 84 sgk Ngữ văn 10 Tập 1):
a, Sử dụng từ “ai” – đại từ phiếm chỉ là cách mở đầu đầy ẩn ý trong bài ca dao, tạo ra sự chung chung, đồng thời gợi lên sự trách móc, oán giận trong lòng người nghe.
- Về từ “ai”:
+ “Ai” là đại từ chỉ chung, không xác định đối tượng cụ thể, tạo cảm giác chung chung trong việc chỉ trích các thế lực tác động đến mối quan hệ tình yêu.
+ Trong ca dao, từ “ai” thường chỉ những người hoặc thế lực vô hình can thiệp vào chuyện tình yêu, phá vỡ sự hòa hợp của đôi lứa.
+ Sử dụng từ “ai” làm nổi bật cảm giác bất lực, oán trách khi tình yêu phải chịu sự chia cắt từ những yếu tố ngoại cảnh.
b, Hệ thống so sánh ẩn dụ:
+ Cặp ẩn dụ Sao Hôm - Sao Mai và Mặt Trăng - Mặt Trời thể hiện sự tương hợp, sự hòa quyện giữa hai người yêu nhau, như hai vì sao sáng cùng nhau trong bầu trời.
+ Biện pháp so sánh “Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời”: Dù tình yêu bị ngăn cách nhưng vẫn luôn tồn tại một hy vọng, một niềm tin vào tương lai, luôn chờ đợi sự đoàn tụ.
- Hình ảnh thiên nhiên và vũ trụ được sử dụng để:
+ Liên tưởng với cuộc sống con người, nhấn mạnh sự thủy chung, son sắt trong tình cảm.
+ Những hình ảnh thiên nhiên này gần gũi và dễ hiểu, nhưng lại chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về lòng kiên trì và sự thủy chung.
c, Ý nghĩa câu cuối: Dù thời gian có trôi qua, dù người kia không nhớ về ta, ta vẫn kiên trì chờ đợi, tình yêu không bao giờ phai nhòa, như sao Vượt vẫn đứng vững chờ đợi trăng lên.
+ Sao Vượt, một biểu tượng cổ xưa của sao Hôm, đặc trưng mọc sớm, chỉ khi sao lên đến đỉnh, trăng mới xuất hiện. Câu cuối dùng biện pháp so sánh này để khẳng định lòng chung thủy vĩnh cửu và niềm tin vào tình yêu không bao giờ thay đổi.
Câu 3 (trang 84 sgk Ngữ văn 10 Tập 1): Các thủ pháp diễn tả tình thương nhớ trong bài ca dao và hiệu quả của chúng:
- Ẩn dụ và hoán dụ:
+ Chiếc khăn là biểu tượng cho nỗi nhớ, gửi gắm tình cảm của cô gái đến chàng trai, đồng thời là hình ảnh hiện thân của cô.
+ Đôi mắt là hoán dụ cho những đêm thao thức, những cảm xúc chất chứa vì nhớ thương.
- Phép lặp:
+ Các từ “thương”, “nhớ” được lặp lại để tăng cường độ cảm xúc, nhấn mạnh nỗi lòng yêu thương, nhớ nhung của người con gái.
+ Các từ như “khăn”, “đèn”, “mắt” được lặp lại để tạo ra những ấn tượng mạnh mẽ, làm nổi bật những hình ảnh ẩn dụ và hoán dụ, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc hơn.
+ Mô hình câu “Khăn thương nhớ ai” được lặp đi lặp lại, làm nổi bật sự da diết, bồn chồn của nỗi nhớ.
- Các câu hỏi tu từ:
+ “Khăn thương nhớ ai – Khăn rơi xuống đất?”, “Đèn thương nhớ ai – Mà đèn chẳng tắt?”… Tạo ra sự lặp lại, diễn tả tâm trạng không yên vì thương nhớ, bồn chồn, day dứt.
- Những câu thơ ngắn, gồm 4 tiếng, thể hiện sự thôi thúc, là biểu hiện của một tình cảm không bao giờ nguôi, luôn đợi chờ và hy vọng.
Câu 4 (trang 84 sgk Ngữ văn 10 Tập 1):
- Chiếc cầu trong ca dao là hình ảnh tượng trưng cho việc nối liền những khoảng cách giữa con người với con người, đặc biệt là tình cảm giữa đôi lứa yêu nhau.
- Hình ảnh chiếc cầu – dải yếm là sự thể hiện của khát khao mãnh liệt, của những cảm xúc yêu thương cháy bỏng trong lòng người trẻ.
+ Mong muốn được gần gũi, ở bên nhau là khao khát thiết tha, chân thành của các đôi lứa yêu nhau.
+ Ca dao đã thể hiện sự ước ao này bằng một cách rất duyên dáng và sâu sắc: cô gái ước có “sông rộng một gang” để “bắc cầu dải yếm” cho chàng sang chơi.
+ Hình ảnh chiếc cầu dải yếm vừa táo bạo vừa đầy cảm xúc, biểu trưng cho tình yêu bền chặt, mãnh liệt.
Câu 5 (trang 84 sgk Ngữ văn 10 Tập 1):
- Tác giả dân gian sử dụng hình ảnh muối và gừng để biểu trưng cho sự kết nối mật thiết và tình yêu thủy chung, bền vững.
+ Gừng cay nhưng đầy sức sống, muối mặn nhưng lại đậm đà hương vị của tình yêu, là những biểu trưng cho tình cảm vĩnh cửu và không thể chia lìa.
- Phân tích ý nghĩa biểu trưng của gừng và muối trong bài ca dao:
+ “Muối mặn, gừng cay” tượng trưng cho nghĩa tình nồng đậm, bền lâu.
+ “Ba năm, chín tháng” là biểu tượng cho sự bền vững, dài lâu của tình yêu, được định hình bởi những thử thách của thời gian.
+ “Ba vạn sáu ngàn ngày” (100 năm) là biểu tượng cho một tình yêu kéo dài suốt đời, bất diệt, không bao giờ phai.
Bài ca dao này thể hiện tình nghĩa thủy chung trong tình yêu vợ chồng, tình cảm không bao giờ phai mờ theo năm tháng.
- Những câu ca dao tương tự:
Tay bưng chén muối đĩa gừng
Gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau
Muối càng mặn, gừng càng cay
Đôi ta tình nặng nghĩa dày em ơi!
Câu 6 (trang 84 sgk Ngữ văn 10 Tập 1):
Các biện pháp nghệ thuật thường được sử dụng trong ca dao là:
+ Biện pháp so sánh (trong các bài 1, 2, 3)
+ Biện pháp ẩn dụ (trong bài 2, 3, 4, 5, 6)
+ Hoán dụ (trong bài 4)
+ Nói quá (trong bài 5, 6)
Đặc điểm khác biệt so với văn học viết:
+ Ca dao sử dụng những hình ảnh gần gũi, dễ hiểu, xuất phát từ đời sống bình dị của người lao động: khăn, con sông, chiếc cầu, vườn hồng…
+ Trong văn học viết, ngôn từ mang tính trang trọng hơn, thường phức tạp và đậm chất tư tưởng.

Bài soạn tham khảo số 5
Câu 1 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
a,
- Lời than thân trong các bài đều xuất phát từ những cô gái chưa kết hôn, đang sống trong hoàn cảnh éo le.
- Họ không có quyền quyết định tương lai của mình, mà phải phó mặc cho số phận, mặc dù trong lòng vẫn khao khát một cuộc sống hạnh phúc, nhưng lại không thể thay đổi được điều gì.
b,
- Trong bài 1:
“Thân em như tấm lụa đào - Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?” thể hiện sự đau khổ của cô gái đẹp như tấm lụa đào, không biết tương lai của mình sẽ ra sao, không thể quyết định ai là người sẽ là chồng của mình. Đây là nỗi đau của những con người bị coi như món hàng trao đổi, và đau xót thay, họ không thể tự chọn lựa hạnh phúc cho chính mình.
Nét đẹp của người con gái trong câu ca này được miêu tả như một tấm lụa đào cao quý, mỏng manh, không thể kiểm soát được.
- Trong bài 2:
Nỗi đau của người con gái này lại được thể hiện qua sự bất công mà cô phải chịu khi vẻ đẹp của cô không được công nhận, chỉ vì bề ngoài xấu xí (như củ ấu). Sự trái ngược giữa hình thức và nội dung “Ruột trong thì trắng, vỏ ngoài thì đen” khiến cô bị hiểu nhầm, không được đánh giá đúng.
Nét đẹp của cô gái trong bài ca này chủ yếu nhấn mạnh vẻ đẹp nội tâm, sự cao quý của tâm hồn, nhưng tiếc thay, ít ai nhận thấy vẻ đẹp ấy và những người phụ nữ như cô phải chịu nỗi đau bị hiểu lầm.
Câu 2 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
a) Cách mở đầu bài ca này sử dụng đại từ phiếm chỉ “ai” không theo kiểu thông thường mà mang đậm tình tứ, dẫn dắt người đọc vào câu chuyện. “Ai” có thể chỉ bất kỳ ai, nhưng trong bài ca này, nó ám chỉ những đối tượng gây ra sự đau khổ trong tình yêu của nhân vật.
b) Mặc dù duyên tình lỡ làng, tình yêu vẫn bền chặt, thủy chung. Điều này được thể hiện qua các cặp ẩn dụ như Sao Hôm, sao Mai, mặt Trăng - mặt Trời (để chỉ đôi lứa xứng đôi vừa lứa); và qua hình ảnh so sánh “Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời”, thể hiện tình yêu dù không thành, nhưng tình cảm của con người vẫn luôn vững chãi, đợi chờ và mong mỏi một ngày gặp lại.
Các hình ảnh thiên nhiên như sao Hôm, sao Mai, sao Vượt, mặt Trăng, mặt Trời được chọn vì dễ dàng liên tưởng với cuộc sống lao động của những người con gái, chàng trai nông thôn – những người sống trong cảnh lao động cực nhọc, ngày sớm tối muộn. Những hình ảnh này còn vĩnh hằng, là biểu tượng của tình yêu mãi mãi thủy chung, không thay đổi.
c)
- Ý nghĩa của câu cuối: Dù tình yêu không còn được đáp lại, ta vẫn kiên nhẫn chờ đợi, giống như sao Vượt vẫn đứng vững giữa trời đợi trăng lên.
- Vẻ đẹp của câu ca thể hiện qua hình ảnh sao Vượt, được so sánh với sao Hôm, nổi lên khi trời chưa tối và luôn vững vàng, như một tình yêu mãnh liệt không bao giờ phai.
- Câu ca dao còn thể hiện vẻ đẹp của tâm hồn tác giả dân gian, với tình yêu thủy chung, không đổi thay.
Câu 3 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Các thủ pháp diễn tả tình thương nhớ trong bài ca dao và tác dụng của chúng:
- Ẩn dụ và hoán dụ: “Khăn thương nhớ ai...” (Chiếc khăn là ẩn dụ gửi gắm nỗi lòng thương nhớ); “Đèn thương nhớ ai...” (Chiếc đèn là ẩn dụ nói lên nỗi nhớ khôn nguôi); “Mắt thương nhớ ai...” (Đôi mắt là hoán dụ nói lên nỗi lòng thao thức vì thương nhớ).
- Phép lặp: Các từ thương, nhớ được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh và làm tăng nỗi nhớ thương. Các từ khăn, đèn, mắt cũng được lặp lại để làm nổi bật các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ, gây ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người đọc.
- Các câu hỏi tu từ: “Khăn thương nhớ ai - Khăn rơi xuống đất? ... Đèn thương nhớ ai - Mà đèn chẳng tắt? Mắt thương nhớ ai - Mà mắt không yên?” Những câu hỏi này tạo ra sự lặp lại, phù hợp với tâm trạng bồn chồn, không yên vì nỗi thương nhớ.
Câu 4 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
“Chiếc cầu - dải yếm” là một hình tượng đặc trưng trong ca dao, thể hiện khát vọng tình cảm mãnh liệt của con người.
- “Chiếc cầu” tượng trưng cho sự nối kết tình cảm giữa người với người, làm giảm đi khoảng cách giữa đôi lứa.
- Hình ảnh “Chiếc cầu - dải yếm” trong ca dao thể hiện mong muốn tình yêu của các đôi trai gái được gắn kết, tượng trưng cho một tình yêu đẹp đẽ, bền lâu, cũng như sự khát khao được kết duyên với nhau.
Câu 5 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
- Khi nói đến tình nghĩa trong ca dao, người xưa thường dùng hình ảnh muối và gừng – những vật gần gũi, thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, nhưng cũng chứa đựng những nét đặc trưng của tình cảm con người. Gừng cay, muối mặn, như tình nghĩa thủy chung, sắt son của con người dành cho nhau.
- Một số bài ca dao tương tự:
Muối ba năm muối đang còn mặn
Gừng chín tháng gừng hãy còn cay
Đôi ta tình nặng nghĩa dày
Có xa nhau đi chăng nữa ba vạn sáu ngàn ngày mới xa
Tay bưng chén muối đĩa gừng
Gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau
Muối càng mặn, gừng càng cay
Đôi ta tình nặng nghĩa dày em ơi!
Câu 6 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
a. Các biện pháp nghệ thuật trong ca dao:
- Biện pháp so sánh (trong các bài 1, 2, 3)
- Biện pháp ẩn dụ (bài 2, 3, 4, 5, 6)
- Hoán dụ (bài 4)
- Nói quá (bài 5, 6)
b. Các biện pháp nghệ thuật trong ca dao mang đậm đặc trưng riêng: Đưa những sự vật gần gũi với đời sống lao động của người dân vào để so sánh, miêu tả: khăn, sao, mận, đào, vườn hồng, cái đèn... Trái lại, thơ bác học thường sử dụng ngôn từ trang trọng, khó hiểu hơn.
Luyện tập
Câu 1 (trang 85 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
- Thân em như miếng cau khô
Người khôn tham mỏng, người thô tham dày
- Thân em như giếng giữa đàng
Người khôn rửa mặt, người phàm rửa chân
- Thân em như tấm lụa đào
Dám đâu xé lẻ vuông nào cho ai
- Thân em như quế giữa rừng
Ong chưa dám đậu muỗi đừng vo ve
- Thân em như tấm lụa điều
Đã đông kẻ chuông lại nhiều người ưa...
- Thân em như cái sập vàng
Lũ chúng anh như tổ ong tàn trời mưa...
Các bài ca dao thể hiện sự kiêu kỳ của người con gái, dù có dùng cách nói khiêm nhường, nhưng trong lòng vẫn toát lên sự tự trọng, không dễ dàng để ai có thể chiếm đoạt được tình cảm của mình.
Câu 2 (trang 85 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Nhớ ai như nhớ thuốc lào
Đã chôn điếu xuống lại đào điếu lên
- Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ
Nhớ ai ai nhớ bây giờ nhớ ai?
- Đêm qua ra đứng bờ ao
Trông cá cá lặn trông sao sao mờ
Buồn trông con nhện giăng tơ
Nhện ơi nhện hỡi nhện chờ mối ai
Buồn trông chênh chếch sao mai
Sao ơi sao hỡi nhớ ai sao mờ.
- Gửi khăn, gửi áo, gửi lời
Gửi đôi chàng mạng cho người đàng xa
- Nhớ khi khăn mở trầu trao
Miệng chỉ cười nụ biết bao nhiêu tình.
Bài ca dao “Khăn thương nhớ ai” không chỉ nói về nỗi nhớ mà còn thể hiện một tình cảm sâu sắc, sinh động, cuốn hút người đọc với nhiều cung bậc cảm xúc. Câu thơ của Nguyễn Khoa Điềm “Đất nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm” nâng tầm ý nghĩa của sự thương nhớ lên một cấp độ mới, vừa mang tính chất ca dao lại có chiều sâu hơn về cảm xúc.

3. Bài soạn tham khảo số 6
Câu 1 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Bài 1,2
a, Cả hai câu than thân đều bắt đầu bằng "Thân em như..." với giai điệu buồn bã, tiếc nuối. Hãy chỉ ra nhân vật than thân và thân phận của họ như thế nào?
b, Trong những hình ảnh này, bạn cảm nhận được nỗi đau gì? Nỗi đau ấy chứa đựng những vẻ đẹp gì, và chúng được thể hiện qua lời than thân như thế nào?
Lời giải chi tiết:
a,
Hai câu than thân đều bắt đầu với cụm từ "thân em như...", kèm theo âm điệu đầy xót xa và buồn bã. Những lời than này có thể là của những cô gái trẻ, xinh đẹp nhưng không được trân trọng và nâng niu, không thể tự quyết định tương lai của mình. Họ khát khao, mong muốn nhưng phải phó mặc cuộc sống cho số phận.
b,
- Bài 1:
"Thân em như tấm lụa đào - Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?" thể hiện nỗi đau của người con gái đẹp (được ví như tấm lụa đào) khi không thể tự quyết định người chồng của mình. Đây cũng là nỗi đau của những con người bị xem như món hàng, bị đem ra mua bán.
Vẻ đẹp của người con gái trong câu này toát lên sự quý phái, thanh cao, nhưng cũng rất mỏng manh, dễ bị tổn thương.
- Bài 2:
"Thân em như củ ấu gai
Ruột trong thì trắng vỏ ngoài thì đen
Ai ơi nếm thử mà xem
Nếm ra mới biết rằng em ngọt bùi",
Nỗi đau của người con gái này đến từ việc bị đánh giá chỉ qua vẻ bề ngoài, dù nội tâm của cô lại đầy ắp tình yêu và sự ngọt ngào. Sự trái ngược giữa vỏ ngoài đen tối và ruột trong sáng khiến cho cô bị hiểu lầm.
Nét đẹp của cô gái trong bài này là vẻ đẹp tiềm ẩn trong tâm hồn.
Câu 2 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Bài 3
a, Cách mở đầu bài ca dao này khác với hai bài ca dao trên như thế nào? Và "ai" trong câu "Ai làm chua xót lòng này, khế ơi!" có ý nghĩa gì?
b, Mặc dù lỡ duyên nhưng tình yêu vẫn thủy chung. Điều này được thể hiện qua các ẩn dụ, so sánh như thế nào? Và vì sao tác giả lại sử dụng hình ảnh thiên nhiên để khẳng định tình yêu của con người?
c, Phân tích để làm rõ vẻ đẹp của câu thơ cuối.
Lời giải chi tiết:
a,
- Trong ca dao, từ "ai" thường dùng để chỉ những người gây cản trở hoặc can thiệp vào tình yêu. Nó mang ý nghĩa chung, chỉ tất cả những ai trong cuộc hoặc những thế lực ngoài cuộc như cha mẹ, gia đình.
- "Ai" gợi lên sự trách móc, nỗi đau xót vì bị chia cắt.
b,
- Dù tình duyên không thành, tình nghĩa vẫn bền vững. Điều này được thể hiện qua hình ảnh thiên nhiên vĩnh cửu như sao Hôm, sao Mai, mặt Trăng, mặt Trời, thể hiện sự thủy chung dù có phải xa cách.
- Những hình ảnh này được sử dụng bởi vì chúng rất quen thuộc với đời sống lao động của người dân, và chúng mang tính bền vững, không thay đổi theo thời gian.
- Các hình ảnh thiên nhiên này mang vẻ đẹp riêng, và qua đó, người ta có thể gửi gắm tâm tư tình cảm và nguyện vọng.
c, Câu thơ cuối: "Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời"
- Câu này mang ý nghĩa rằng dù người yêu không còn nhớ đến mình, mình vẫn chờ đợi tình yêu mãi mãi, như sao Vượt luôn đứng đợi trăng mọc.
- Sao Vượt là tên gọi cổ của sao Hôm, thường mọc trước mặt trăng, và câu thơ này là biểu tượng của tình yêu thủy chung, kiên trì.
Câu 3 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Bài 4
Trong bài ca dao này, tác giả sử dụng thủ pháp gì để diễn tả nỗi nhớ? Và hiệu quả nghệ thuật của thủ pháp đó là gì?
Lời giải chi tiết:
a, Ẩn dụ và hoán dụ: "Khăn thương nhớ ai... " (Khăn là ẩn dụ cho nỗi nhớ); "Đèn thương nhớ ai..." (Đèn là ẩn dụ cho sự thương nhớ khôn nguôi); "Mắt thương nhớ ai..." (Mắt là hoán dụ cho sự thao thức vì nhớ).
b, Phép lặp: Các từ như thương, nhớ được lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh nỗi nhớ, làm cho cảm xúc trở nên mạnh mẽ và rõ ràng hơn.
Mô hình câu lặp lại cũng góp phần thể hiện cảm xúc nhói đau của người nhớ thương.
c, Các câu hỏi tu từ: Những câu hỏi liên tiếp như "Khăn thương nhớ ai?" giúp thể hiện sự bồn chồn, lo lắng vì thương nhớ.
d, Những câu thơ ngắn gọn, bốn chữ tạo nên nhịp điệu gấp gáp, thể hiện sự bồn chồn của tâm trạng nhớ thương.
Câu 4 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Bài 5
Chiếc cầu - dải yếm là một hình ảnh nghệ thuật trong ca dao, thể hiện khát vọng mãnh liệt của người bình dân trong tình yêu. Hãy phân tích để làm rõ vẻ đẹp độc đáo của hình ảnh này.
Lời giải chi tiết:
- Mô-tip là những hình ảnh quen thuộc, sử dụng ổn định trong văn học dân gian, như chiếc cầu dải yếm thể hiện sự gần gũi trong tình yêu.
- Hình ảnh chiếc cầu dải yếm biểu tượng cho việc nối liền tình cảm và những khát vọng tình yêu của đôi lứa.
- Những hình ảnh này không chỉ phản ánh mong muốn được gần nhau, mà còn thể hiện sự sáng tạo và táo bạo của người con gái trong tình yêu.
Câu 5 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tâp 1)
Bài 6
Vì sao trong ca dao, hình ảnh muối - gừng lại được dùng để thể hiện tình nghĩa con người? Phân tích ý nghĩa và giá trị biểu cảm của hình ảnh này.
Lời giải chi tiết:
- Gừng và muối là hai gia vị quen thuộc, nhưng khi được sử dụng trong ca dao, chúng biểu tượng cho tình nghĩa thủy chung, vững bền.
- Muối mặn, gừng cay là hình ảnh minh họa cho tình yêu sâu đậm, kiên cố, không thể dễ dàng phai nhòa.
- Các câu ca dao với hình ảnh này còn thể hiện sự thủy chung vĩnh cửu, cho dù có sự xa cách.
Câu 6 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Những biện pháp nghệ thuật trong ca dao có gì khác với thơ văn học viết?
Lời giải chi tiết:
- Ca dao sử dụng các biện pháp như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, và nói quá để diễn đạt cảm xúc một cách gần gũi, dễ hiểu với người lao động.
- Trong khi đó, thơ văn học viết có xu hướng sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn, phức tạp hơn, thường có tính trừu tượng cao.
Luyện tập
Câu 1 (trang 85 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Tìm 5 bài ca dao mở đầu bằng "Thân em như..." (SGK)
Trả lời:
- Thân em như miếng cau khô...
- Thân em như giếng giữa đàng...
- Thân em như tấm lụa đào...
- Thân em như quế giữa rừng...
- Thân em như tấm lụa điều...
Các bài ca dao này không phải tất cả đều mang chủ đề than thân. Một số bài thể hiện sự kiêu hãnh và tự trọng của người con gái, mặc dù có lời khiêm nhường đầu bài.
Câu 2 (trang 85 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Tìm thêm những bài ca dao về nỗi nhớ người yêu và khăn thương nhớ ai để thấy sự độc đáo của bài này.
Trả lời:
Bài ca dao này mang đến một nỗi nhớ cụ thể, rõ ràng và sâu sắc, tạo nên nét đẹp riêng trong sự diễn đạt cảm xúc. Nó gợi nhắc về tình yêu, sự thủy chung và những mong đợi, qua hình ảnh chiếc khăn thương nhớ.

Bài soạn tham khảo mẫu 1
Câu 1 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Hai lời ca dao thể hiện nỗi niềm than thân qua hình thức mở đầu bằng câu “Thân em như…”:
+ Âm điệu ngậm ngùi, xót xa tỏa ra từ mỗi câu thơ.
+ Người than thân trong các bài này là những cô gái ở độ tuổi xuân thì, khắc khoải vì vẻ đẹp của mình không được trân trọng.
+ Họ không có quyền tự định đoạt tương lai, số phận của chính mình.
- Bài ca 1: Người con gái như tấm lụa đào.
+ Thân phận của họ mong manh, trôi nổi, không thể tự quyết định được tương lai (phất phơ giữa chợ biết vào tay ai).
- Bài ca 2: Người con gái được ví như củ ấu gai (vẻ ngoài xấu nhưng giá trị bên trong cao đẹp).
+ Lời bộc bạch chân thành, khát khao khẳng định giá trị bản thân của cô gái.
+ Nỗi ngậm ngùi, xót xa cho thân phận người phụ nữ xưa được thể hiện rõ trong từng câu chữ.
Câu 2 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
a) - Việc sử dụng từ “ai” - đại từ phiếm chỉ, là một thủ pháp thường xuyên xuất hiện trong ca dao, nhằm chỉ những thế lực bên ngoài ngăn cản tình yêu của các đôi lứa.
+ Nó gợi lên sự trách móc, ngậm ngùi của những người yêu nhau bị chia cắt.
b) - Các cặp ẩn dụ như Sao Hôm - Sao Mai và Mặt Trăng - Mặt Trời được sử dụng để chỉ hai người yêu nhau xứng đôi vừa lứa.
- Biện pháp so sánh “Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời” thể hiện tình yêu dù bị ngăn cản, nhưng lòng người vẫn luôn chờ đợi, mong mỏi.
- Những hình ảnh thiên nhiên, vũ trụ được sử dụng để gắn kết với cuộc sống con người, nhằm khẳng định sự bền vững và thủy chung trong tình yêu.
- Các hình ảnh thiên nhiên này gần gũi với đời sống, mang vẻ đẹp riêng, thể hiện tâm hồn con người.
c) - Câu cuối sử dụng biện pháp so sánh để thể hiện sự chờ đợi và chung thủy:
+ Sao Vượt, tên gọi cổ của sao Hôm, có đặc điểm mọc sớm vào buổi chiều, và khi sao Vượt lên đến đỉnh thì trăng mới xuất hiện.
+ Câu thơ khẳng định tình yêu thủy chung, lòng quyết tâm vượt qua mọi khó khăn để duy trì tình yêu.
Câu 3 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Thủ pháp nghệ thuật diễn tả tình cảm thương nhớ trong ca dao:
- Ẩn dụ và hoán dụ:
+ Chiếc khăn là ẩn dụ cho tình cảm của cô gái dành cho chàng trai, chiếc khăn như hiện thân của người con gái.
+ Đôi mắt là hoán dụ, diễn tả sự thao thức, lo âu vì nhớ thương.
- Phép điệp (lặp từ ngữ):
+ “Khăn thương nhớ ai”: được lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh và khắc sâu nỗi nhớ trong lòng người đọc.
+ Nỗi nhớ của người con gái được thể hiện qua nhiều trạng thái, cung bậc khác nhau.
c) - Câu hỏi tu từ được sử dụng trong ca dao: “Khăn thương nhớ ai - Khăn rơi xuống đất? / Đèn thương nhớ ai - Mà đèn chẳng tắt? / Mắt thương nhớ ai - Mà mắt không yên?”
+ Những câu hỏi này thể hiện sự bồn chồn, lo âu vì nhớ nhung, thể hiện trong mọi hành động, cử chỉ của người yêu.
d) - Những câu thơ ngắn gồm 4 tiếng là một cách thể hiện sự mong ngóng, trông chờ khắc khoải của người con gái.
Câu 4 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Chiếc cầu: hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng cho sự kết nối tình cảm giữa con người với con người.
+ Hình ảnh chiếc cầu - dải yếm là biểu tượng độc đáo trong ca dao, thể hiện khát vọng mãnh liệt của nam nữ trong tình yêu.
+ Chiếc cầu trong ca dao phản ánh ước mơ chính đáng của các đôi lứa yêu nhau, là hình ảnh táo bạo của cô gái thể hiện mong muốn gần gũi người yêu.
Các bài ca dao với hình ảnh chiếc cầu mang thông điệp tương tự:
Ước gì sông rộng một gang
Để em ngắt ngọn mồng tới bắc cầu
Câu 5 (Trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
- Hình ảnh gừng cay - muối mặn là cặp ẩn dụ quen thuộc trong ca dao, đại diện cho tình nghĩa thủy chung và gắn bó son sắt.
+ Gừng và muối là hình ảnh thực tế trong cuộc sống, được chọn làm biểu tượng cho tình cảm bền lâu giữa con người với con người.
+ Hình ảnh nghệ thuật này mang tính sóng đôi, thể hiện tình nghĩa thủy chung không thay đổi, vĩnh cửu.
+ Bài ca dao nói về tình nghĩa vợ chồng, sự thủy chung, gắn bó suốt đời.
- Ba năm, chín tháng: biểu tượng của sự bền lâu, vĩnh cửu.
Ba vạn, sáu ngàn ngày (100 năm): trọn kiếp, suốt đời, vĩnh hằng.
→ Bài ca dao là biểu tượng của tình yêu bền chặt, vĩnh hằng.
Một số câu ca dao sử dụng hình ảnh muối gừng:
Tay nâng chén muối đĩa gừng
Gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau
Câu 6 (Trang 84 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
Biện pháp nghệ thuật trong ca dao:
+ Nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ, điệp, nói quá là các biện pháp chủ yếu.
- Đặc điểm đặc trưng: Lấy những hình ảnh gần gũi với đời sống lao động để thể hiện cảm xúc, tình cảm, như: khăn, con sông, chiếc cầu, vườn hồng, v.v.
- Thơ bác học có đặc điểm sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác hơn và có sự phức tạp, sâu sắc hơn so với thơ ca dao dân gian.
Luyện tập
Bài 1 (Trang 85 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
- Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày
- Thân em như hạt mưa rào
Hạt rơi xuống giếng, hạt vào vườn hoa
- Thân em như trái bần trôi
Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu
- Thân em như miếng cau khô
Kẻ thanh tham mỏng, người thô tham dày
- Thân em như giếng giữa đàng
Người khôn rửa mặt, người phàn rửa chân.
Các bài ca dao nói về thân em thể hiện:
+ Sự than thân trách phận, nỗi buồn vì không được trân trọng.
+ Ý thức cao về giá trị của người con gái, khát khao được yêu thương, quý trọng.
Bài 2 (Trang 85 SGK Ngữ văn 10 tập 1)
- Nhớ ai như nhớ thuốc lào
Đã chôn điếu xuống lại đào điếu lên
- Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ
Nhớ ai ai nhớ bây giờ nhớ ai?
- Đêm qua ra đứng bờ ao
Trông cá cá lặn trông sao sao mờ
Buồn trông con nhện giăng tơ
Nhện ơi nhện hỡi nhện chờ mối ai
Buồn trông chênh chếch sao mai
Sao ơi sao hỡi nhớ ai sao mờ.
- Gửi khăn, gửi áo, gửi lời
Gửi đôi chàng mạng cho người đàng xa
- Nhớ khi khăn mở trầu trao
Miệng chỉ cười nụ biết bao nhiêu tình.
Bài ca dao “Khăn thương nhớ ai” nằm trong hệ thống những bài ca dao thể hiện nỗi nhớ người yêu.
Câu thơ “Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm” (Nguyễn Khoa Điềm) lấy cảm hứng từ ca dao nhưng mang lại một sáng tạo vượt bậc khi tình cảm nam nữ hòa quyện với tình yêu đất nước.

5. Bài soạn tham khảo số 2
I. Hướng dẫn soạn bài
Câu 1 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 Tập 1): Bài 1, 2
a.
- Người than thân: cô gái trẻ
- Thân phận của họ: gian truân, long đong, lận đận, phụ thuộc vào người khác.
b.
- Bài 1: người phụ nữ - tấm lụa đào.
+ Thân phận trôi nổi, chơi vơi, mất phương hướng trong cuộc đời.
- Bài 2: người phụ nữ - củ ấu gai.
+ Lời khẳng định phẩm chất và vẻ đẹp của người con gái.
+ Nỗi ngậm ngùi, chua xót cho thân phận người con gái.
=>Vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất trong sáng, thanh cao của người con gái xưa.
Câu 2 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 Tập 1): Bài 3
a.
- Cách mở đầu, motif dùng từ “Ai”
- Từ “ai” gợi sự than trách nghe xót xa, ngậm ngùi.
b.
- Hình ảnh ẩn dụ: mặt trăng, mặt trời, sao Hôm, sao Mai (chỉ hai người xứng đôi vừa lứa).
- Biện pháp so sánh: “ta như sao vượt chờ trăng giữa trời”: khẳng định sự thủy chung, son sắt của lòng người.
c.
- Câu thơ cuối sử dụng biện pháp so sánh.
+ Lời khẳng định về tình nghĩa thủy chung, son sắt.
+ Ý chí quyết tâm vượt qua những rào cản của tình yêu.
+ Khát khao mong tình yêu có thể cập đến bến bờ hạnh phúc.
Câu 3 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 Tập 1): Bài 4
- Thủ pháp nghệ thuật:
+ Ẩn dụ: khăn, đèn.
+ Hoán dụ: mắt.
=> Khăn, đèn, mắt: biểu tượng cho nỗi niềm thương nhớ của người con gái đang yêu.
+ Phép điệp: “Khăn thương nhớ ai”: nhấn mạnh tô đậm, nỗi nhớ.
+ Câu hỏi tu từ: “khăn thương nhớ ai?”, “Đèn thương nhớ ai?”, “Mắt thương nhớ ai?”: sự nhớ nhung, bồn chồn, trằn trọc thâu đêm.
+ Câu thơ ngắn gồm 4 tiếng kết hợp với câu lục bát nhấn mạnh sự mong ngóng, trông chờ, khắc khoải của người con gái.
Câu 4 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 Tập 1): Bài 5
- Chiếc cầu - dải yếm trong ca dao tình yêu.
+ Lời ước muốn của cô gái và cũng là lời nói thầm với người yêu.
+ Thổ lộ ước muốn bằng một ý tưởng độc đáo, táo bạo.
=>Chiếc cầu bằng dải yếm: chính là máu thịt, cuộc đời của trái tim rạo rực yêu thương của cô gái.
- Những bài ca dao xuất hiện hình ảnh chiếc cầu cùng với ý nghĩa tương tự:
Hai ta cách một con sông
Muốn sang anh ngả cành hồng cho sang
Câu 5 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 Tập 1): Bài 6
- Muối và gừng: gia vị, vị thuốc => hương vị trong cuộc sống
- Gừng – muối: biểu trưng cho hương vị của tình người – tình nghĩa thủy chung, gắn bó, sắt son.
=> Câu 3, 4: khẳng định sự chung thủy, sắt son của đôi vợ chồng dù có gặp khó khăn, vất vả.
- Một số bài ca dao có biểu tượng muối – gừng:
Tay nâng chén muối đĩa gừng
Gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau.
Câu 6 (trang 84 SGK Ngữ văn 10 Tập 1):
- Biện pháp nghệ thuật mà ca dao thường sử dụng:
+ Nhân hóa, ẩn dụ, so sánh, hoán dụ.
+ Những hình ảnh (motif) mở đầu.
+ Thể thơ: lục bát, lục bát biến thể.
- Những biện pháp này có nét riêng so với nghệ thuật thơ của văn học viết:
+ Nó mang nhiều dấu ấn cộng đồng.
+ Đều quen thuộc, dễ nhận ra.
+ Thơ bác học mang dấu ấn riêng của người nghệ sĩ, trang trọng và quy phạm hơn.
II. Luyện tập
Câu 1 (trang 85 SGK Ngữ văn 10 Tập 1):
- Thân em như hạt mưa rào
Hạt rơi xuống giếng, hạt vào vườn hoa
- Thân em như trái bần trôi
Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu
- Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ dưới chợ biết vào tay ai
- Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày
- Thân em như giếng giữa đàng
Người khôn rửa mặt, người phàm rửa chân
Các bài ca dao mở đầu bằng “thân em…” có sắc thái ý nghĩa sau:
- Than thân, hờn trách người không biết trân trọng vẻ đẹp của người con gái.
- Tủi thân, thương cho số phận mình.
- Sự ý thức cao về giá trị và vẻ đẹp của bản thân mình.
Câu 2 (trang 85 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1):
-Nhớ ai như nhớ thuốc lào
Đã chôn cái điếu xuống lại đào điếu lên.
-Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ
Nhớ ai ai nhớ bây giờ nhớ ai?
-Gửi khăn, gửi áo, gửi lời
Gửi đôi chàng mạng cho người đàng xa.
-Nhớ khi khăn mở trầu trao
Miệng chỉ cười nụ biết bao nhiêu tình.
Bài ca dao Khăn thương nhớ ai nằm trong hệ thống những bài ca dao nỗi nhớ người yêu.
Câu thơ “Đất nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm” (Nguyễn Khoa Điềm) lấy ý từ ca dao nhưng khái quát lên cấp độ cao hơn khi tình cảm lứa đôi hòa quyện vào tình yêu đất nước.

6. Bài soạn tham khảo thứ ba
Hướng dẫn soạn bài
Câu 1 (trang 84 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1): Bài 1, 2
a, Hai câu ca dao mở đầu bằng “Thân em như…” mang âm điệu ngậm ngùi, xót xa, khiến người nghe cảm nhận được sự đau khổ, bất lực của những cô gái trong xã hội xưa. Họ là những người không có quyền quyết định số phận mình, chỉ biết than thân, trách phận.
b, Cả hai câu ca dao đều mang ý nghĩa chung về thân phận người phụ nữ, nhưng mỗi câu lại thể hiện nỗi đau theo cách khác nhau thông qua các hình ảnh so sánh, ẩn dụ riêng biệt.
Bài 1:
Mở đầu bằng “Thân em như…” là một cách thể hiện ý thức của người phụ nữ về tuổi xuân, sắc đẹp của mình, nhưng lại phải chịu cảnh số phận nghiệt ngã, không thể tự quyết định cuộc đời. Họ chỉ như món hàng, như “tấm lụa đào” được bán ở chợ, nỗi lòng xót xa của họ được gửi gắm qua những câu ca dao ấy.
Bài 2:
Cũng mở đầu bằng “Thân em như…”, nhưng bài ca dao này dài hơn, với bốn câu thay vì chỉ hai, thể hiện rõ ràng hơn sự ý thức về thân phận của người phụ nữ. Không chỉ khẳng định vẻ đẹp, phẩm hạnh, bài ca dao này còn chứa đựng những khát khao muốn được khẳng định giá trị bản thân trong xã hội cũ, nơi phụ nữ vẫn bị gò bó bởi những định kiến và ràng buộc.
Câu 2 (trang 84 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1): Bài 3
a, Bài ca dao này bắt đầu bằng từ “Ai” – một đại từ phiếm chỉ quen thuộc trong ca dao, thường dùng để chỉ những thế lực ngăn cản tình yêu đôi lứa. Trong trường hợp này, “Ai” có thể là cha mẹ, những phong tục cổ hủ hoặc chính là người tình.
b, Dù tình yêu không thành, nhưng tình cảm giữa hai người vẫn giữ vững. Bằng những hình ảnh thiên nhiên vĩnh hằng như mặt trăng, mặt trời, sao Hôm và sao Mai, tác giả muốn khẳng định rằng dù xa cách, tình yêu vẫn bền chặt, không gì có thể làm phai nhạt.
c, Câu thơ cuối, “Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời”, khẳng định rằng dù không thể gặp nhau, người yêu vẫn kiên trì chờ đợi. Dù tình yêu này không thể trọn vẹn, nhưng tấm lòng chung thủy vẫn không hề thay đổi, dù xa cách, nhưng vẫn mãi chờ đợi.
Câu 3 (trang 84 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1): Bài 4:
Bài ca dao diễn tả nỗi nhớ của đôi lứa yêu nhau qua những hình ảnh quen thuộc như khăn, đèn, mắt. Những hình ảnh này được sử dụng một cách khéo léo qua phép nhân hóa và hoán dụ, tạo nên một cách bộc lộ cảm xúc tế nhị, nhẹ nhàng nhưng cũng đầy sâu sắc.
+ Chiếc khăn là biểu tượng cho sự nhớ nhung dai dẳng, nỗi nhớ như được gửi gắm qua từng động tác, từ vắt đến rơi, thể hiện sự lo âu, bất an của người con gái.
+ Ngọn đèn là hình ảnh của tình yêu không bao giờ tắt, dù qua thời gian, tình cảm ấy vẫn luôn cháy sáng, không phai mờ.
+ Đôi mắt, qua phép hoán dụ, là cánh cửa mở ra nỗi lòng của người yêu, nơi tình cảm đong đầy nhưng cũng đầy sự trăn trở, lo lắng về người mình yêu.
Câu 4 (trang 84 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1): Bài 5
Hình ảnh chiếc cầu – dải yếm trong ca dao là biểu tượng nghệ thuật độc đáo, thể hiện khát vọng mãnh liệt của người con gái trong tình yêu. Đây là lời tỏ tình đầy sáng tạo, giàu chất thơ mà chỉ có nghệ thuật dân gian mới tạo ra được.
Hình ảnh chiếc cầu dải yếm không phải là cầu thực tế, nhưng lại mang đến cho người đọc một vẻ đẹp rất đỗi giản dị, rất đồng quê, từ đó, thể hiện ước muốn được ở bên người yêu, dù xã hội phong kiến còn rất nhiều ràng buộc và lễ giáo.
Những bài ca dao sử dụng hình ảnh chiếc cầu đều mang một thông điệp mạnh mẽ về tình yêu và sự hy sinh trong tình cảm, như câu ca dao “Ước gì sông rộng một gang, Bắc cầu dải yếm để chàng sang chơi”.
Câu 5 (trang 84 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1): Bài 6
Hình ảnh muối và gừng trong ca dao được sử dụng như một phép ẩn dụ cho tình nghĩa thủy chung, gắn bó của các cặp vợ chồng. Những hình ảnh này gợi lên sự bền vững trong tình cảm, dù có phải trải qua những thử thách, khó khăn.
Bằng những câu thơ như “Muối ba năm muối đang còn mặn – Gừng chin tháng gừng hãy còn cay”, tác giả dân gian muốn khẳng định sự thủy chung, sắt son của tình yêu, không bao giờ phai nhạt dù thời gian trôi qua.
Hình ảnh muối, gừng không chỉ là gia vị trong cuộc sống mà còn trở thành biểu tượng cho tình người, cho tình yêu, cho những giá trị vĩnh cửu mà con người gìn giữ trong cuộc sống này.
Câu 6 (trang 84 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1):
Ca dao thường sử dụng những hình ảnh quen thuộc từ cuộc sống thường ngày, như chiếc cầu, chiếc khăn, ngọn đèn, gừng cay – muối mặn… để thể hiện tình cảm, tâm tư của con người. Những hình ảnh này không chỉ đẹp mà còn chứa đựng những tầng nghĩa sâu sắc, biểu trưng cho sự thủy chung, tình yêu, và cuộc sống.
Các hình thức thơ lục bát, lục bát biến thể, hay thể hỗn hợp trong ca dao cũng thể hiện được nét riêng biệt, mang đậm dấu ấn văn hóa dân gian, đầy tình cảm và gần gũi với người lao động.
Luyện tập
Bài 1 (Trang 85 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1)
Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày
Thân em như hạt mưa rào
Hạt rơi xuống giếng, hạt vào vườn hoa
Thân em như trái bần trôi
Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu
Thân em như miếng cau khô
Kẻ thanh tham mỏng, người thô tham dày
Thân em như giếng giữa đàng
Người khôn rửa mặt, người phàm rửa chân.
Những bài ca dao về thân em mang đầy sắc thái cảm xúc:
+ Là sự than thân trách phận, khi người con gái cảm thấy vẻ đẹp của mình không được trân trọng.
+ Là sự ý thức sâu sắc về giá trị bản thân, khi người phụ nữ nhận thức được phẩm hạnh và sắc đẹp của mình.
Bài 2 (Trang 85 sgk Ngữ Văn 10 Tập 1)
Nhớ ai như nhớ thuốc lào
Đã chôn cái điếu xuống lại đào điếu lên.
Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ
Nhớ ai ai nhớ bây giờ nhớ ai?
Đêm qua ra đứng bờ ao
Trông cá cá lặn trông sao sao mờ
Buồn trông con nhện giăng tơ
Nhện ơi nhện hỡi nhện chờ mối ai
Buồn trông chênh chếch sao mai
Sao ơi sao hỡi nhớ ai sao mờ.
Gửi khăn, gửi áo, gửi lời
Gửi đôi chàng mạng cho người đàng xa
Nhớ khi khăn mở trầu trao
Miệng chỉ cười nụ biết bao nhiêu tình.
Bài ca dao Khăn thương nhớ ai nằm trong hệ thống những bài ca dao nỗi nhớ người yêu.
Câu thơ “Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm” (Nguyễn Khoa Điềm) lấy cảm hứng từ ca dao nhưng mang lại một sáng tạo độc đáo, khi tình yêu đất nước được hòa quyện cùng tình yêu đôi lứa.

Có thể bạn quan tâm

Top 5 địa chỉ mua laptop chất lượng tại Vĩnh Long

Hướng dẫn kiểm tra thông tin đặt chỗ chuyến bay

Top 15 lời chúc Giáng Sinh sâu sắc cùng bộ sưu tập thiệp Noel tuyệt đẹp

Những loại nước yến hàng đầu hiện nay được các mẹ lựa chọn để chăm sóc sức khỏe cho bé yêu

Top 10 cầu thủ bóng đá trung thành nhất trên toàn cầu
