Top 6 bài soạn xuất sắc cho phần "Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn" (trang 83 - 84, Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức)
Nội dung bài viết
1. Bài soạn mẫu 4: "Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn" (trang 83 - 84, Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức)
Tác giả:
- Lu-i Xe-pun-ve-da (1949 – 2020), nhà văn lừng danh người Chi-lê.
Tác phẩm:
- Xuất xứ: Văn bản được trích từ “Chuyện con mèo dạy hải âu bay”, gồm 11 chương, kể về hành trình mèo Gióc-ba nuôi dưỡng và dạy Lắc-ki, một chú hải âu mồ côi, học bay. Chương VI tập trung vào hành trình ấy.
Bố cục: 3 phần chính:
- Phần 1: Đến “mà mèo thì không bay” – Cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và Anh-xtanh.
- Phần 2: Đến “con đười ươi rít lên” – Lắc-ki và con đười ươi.
- Phần 3: Còn lại – Cuộc đối thoại cảm động với Gióc-ba.
Điểm nổi bật:
- Tiêu đề gợi mở: Mèo dạy chim bay – sự nghịch lý đầy tính nhân văn.
- Diễn biến các cuộc đối thoại khắc họa rõ nét tâm lý và tình cảm của nhân vật.
- Gióc-ba: Biểu tượng của sự yêu thương và trách nhiệm.
- Lắc-ki: Ngây thơ, lễ phép nhưng đầy khát khao tìm kiếm bản ngã.
Thông điệp:
- Tình yêu thương vượt qua mọi khác biệt.
- Hành trình trưởng thành là khi dám sống đúng bản chất của mình.
Nghệ thuật: Nhân hóa, đối thoại sinh động, lối kể nhẹ nhàng, sâu sắc.

2. Bài soạn mẫu 5: "Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn" (trang 83 - 84, Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức)
1. Tính độc đáo và hấp dẫn của nhan đề “Chuyện con mèo dạy hải âu bay”:
- Tiêu đề tạo nên sự nghịch lý thú vị khi một chú mèo vốn không thể bay lại dạy một chú chim hải âu tập bay, khơi gợi sự tò mò mãnh liệt cho độc giả.
2. Những sự kiện chính trong chương VI “Lắc-ki thực sự may mắn”:
- Lắc-ki được chăm sóc trong tình thương của bầy mèo tại tiệm tạp hóa.
- Lắc-ki nghe bác mèo Anh-xtanh giảng giải về việc phải học cách bay.
- Một buổi chiều, Lắc-ki có cuộc gặp gỡ không mấy vui vẻ với con đười ươi Mét-thiu.
- Sau cuộc đối thoại, Lắc-ki buồn bã, chán ăn.
- “Má” Gióc-ba cùng các chú mèo đi tìm Lắc-ki khắp nơi và cuối cùng giúp Lắc-ki hiểu rõ mọi chuyện.
3. Đặc điểm nổi bật của hai nhân vật Gióc-ba và Lắc-ki:
* Gióc-ba:
- Ngoại hình: mèo mun, thân hình mập mạp.
- Tính cách: giữ trọn lời hứa, giàu lòng thương yêu, quan tâm chu đáo đến Lắc-ki, tôn trọng sự khác biệt và khích lệ Lắc-ki học bay.
* Lắc-ki:
- Ngoại hình: lớn nhanh, bộ lông bạc mềm mại, dáng dấp hải âu thanh thoát.
- Tính cách: ngoan ngoãn, ham học hỏi, khao khát hòa nhập với mèo nhưng cũng dễ xúc động trước lời cay đắng của Mét-thiu và lời dạy bảo ấm áp của Gióc-ba.
4. Ý nghĩa sâu sắc trong lời dạy của Gióc-ba dành cho Lắc-ki:
- Tôn trọng sự khác biệt và yêu thương chân thành mọi người xung quanh.
- Giữ vững lời hứa và dũng cảm sống đúng với bản thân mình.

3. Bài soạn mẫu 6: "Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn" (trang 83 - 84, Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức)
Trả lời bài tập 6 trang 20 SBT Văn 6 Kết nối tri thức
Đọc kỹ đoạn trích Lắc-ki thực sự may mắn (từ “Nước mắt lưng tròng” đến “vắt ngang lưng con mèo”) trong SGK (trang 80 - 87) và giải đáp các câu hỏi sau:
Câu 1: Xác định ngôi kể trong đoạn trích.
Trả lời: Ngôi kể thứ ba, người kể ẩn mình, quan sát và kể lại câu chuyện một cách khách quan.
Câu 2: Vì sao Gióc-ba không phủ nhận khi Lắc-ki tự nhận là mèo?
Trả lời: Gióc-ba vui mừng khi Lắc-ki muốn giống bầy mèo đã chăm sóc và yêu thương mình, thể hiện sự gắn bó và tự hào về họ.
Câu 3: Nêu các chi tiết cho thấy tình yêu thương của Gióc-ba và bầy mèo dành cho Lắc-ki.
Trả lời: Họ bảo vệ Lắc-ki từ khi mới nở, chăm sóc tận tình và dành trọn tình cảm vô điều kiện cho Lắc-ki.
Câu 4: Em có cho rằng Lắc-ki là chú hải âu “thực sự may mắn” không? Vì sao?
Trả lời: Lắc-ki thật sự may mắn vì dù khác biệt, vẫn được Gióc-ba và đàn mèo chấp nhận, yêu thương và bảo vệ.
Câu 5: Em đồng tình với câu nói của mèo Gióc-ba về sự khó khăn khi yêu thương người khác biệt không? Giải thích.
Trả lời: Em có thể đồng tình hoặc không, chú ý phân biệt giữa yêu thương những người giống mình dễ dàng và yêu thương người khác biệt cần sự cố gắng, thấu hiểu.
Câu 6: Chỉ ra hai cụm danh từ trong câu và giải thích dụng ý của Gióc-ba: "Và chúng ta yêu con bởi vì con là một con hải âu, một con hải âu xinh đẹp."
Trả lời: Hai cụm danh từ: “một con hải âu” và “một con hải âu xinh đẹp” nhấn mạnh thực tế Lắc-ki không phải mèo mà là một chú hải âu đáng tự hào, phải sống đúng bản thân mình.
Câu 7: Tìm cụm động từ trong các câu sau, xác định trung tâm và ý nghĩa phụ bổ sung.
Trả lời: Ví dụ: “đã bảo vệ con từ khoảnh khắc con mổ vỡ lớp vỏ trứng ra đời” – trung tâm: “bảo vệ”, các phần phụ bổ sung thời gian và đối tượng; tương tự với các cụm khác.

4. Bài soạn mẫu 1: "Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn" (trang 83 - 84, Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức)
Tóm tắt
Lắc-ki lớn nhanh như thổi dưới vòng tay yêu thương của đàn mèo. Tuy nhiên, chú không muốn bay mà chỉ mong trở thành mèo. Một buổi chiều, chú khỉ Mét-thiu khiến Lắc-ki hiểu nhầm rằng lũ mèo chỉ nuôi béo để ăn thịt hải âu, khiến Lắc-ki buồn bã, làm bầy mèo lo lắng. Khi nghe chuyện, Gióc-ba tức giận vì biết Mét-thiu xấu bụng, khiến Lắc-ki hoang mang. Gióc-ba giải thích tận tình, khẳng định lũ mèo luôn yêu quý hải âu và giúp Lắc-ki nhận ra sự khác biệt giữa mình và các chú mèo.
Bố cục
Ba phần rõ nét:
+ Phần 1: Từ đầu đến “mà mèo thì không bay” - cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và mèo Anh-xtanh.
+ Phần 2: Tiếp theo đến “con đười ươi rít lên” - cuộc đối thoại giữa Lắc-ki và con đười ươi.
+ Phần 3: Phần còn lại - cuộc trao đổi giữa Lắc-ki và Gióc-ba.
Nội dung chính
Đoạn trích “Lắc-ki thực sự may mắn” nằm trong chương VI của tác phẩm “Chuyện con mèo dạy hải âu bay”, kể về hành trình chú mèo mun Gióc-ba cùng đồng bọn giữ lời hứa dạy hải âu mồ côi tập bay. Câu chuyện là minh chứng sâu sắc cho tình yêu thương chân thành giữa các loài vật, được xây dựng bằng trái tim giản đơn và trọn vẹn.
Những điểm lưu ý
- Nhân tố gây tò mò của nhan đề “Chuyện con mèo dạy hải âu bay”: Sự phi lý khi mèo, loài vật không biết bay, lại dạy chim hải âu bay.
- Sự kiện chính trong chương VI “Lắc-ki thực sự may mắn”:
- Lắc-ki lớn nhanh, được bao bọc trong tình yêu thương của bầy mèo, dần trở nên giống một chú hải âu tuổi thiếu niên.
- Cuộc trò chuyện với con đười ươi Mét-thiu tại tiệm tạp hóa vào một buổi chiều, phản ánh sự trái chiều giữa lời nói cay độc của Mét-thiu và sự ngây thơ của Lắc-ki.
- Cuộc đối thoại với bầy mèo, đặc biệt là Gióc-ba, thể hiện sự quan tâm, yêu thương và giúp Lắc-ki vượt qua tâm trạng buồn bã, lo sợ việc tập bay.
- Đặc điểm nhân vật:
Gióc-ba: mèo mun, bảo vệ và yêu thương Lắc-ki hết lòng.
Lắc-ki: hải âu mồ côi, ngây thơ, khao khát hòa nhập với bầy mèo nhưng dần nhận ra bản sắc thật của mình.
- Ý nghĩa lời giảng giải của Gióc-ba:
- Thấu hiểu và yêu thương khác biệt.
- Công nhận tình cảm của Lắc-ki dành cho bầy mèo.
- Khẳng định vẻ đẹp và bản chất đặc biệt của Lắc-ki như một chú hải âu.
Phần đọc mở rộng
Khuyến khích tìm đọc những câu chuyện đề cao tình bạn, lòng nhân ái và sự khoan dung như “Người ăn xin” (Tuốc-ghê-nhép), “Lưu Bình – Dương Lễ”, hoặc những bài thơ gia đình đầy xúc cảm như “Quạt cho bà ngủ” (Thạch Quý), “Mẹ vắng nhà ngày bão” (Đặng Hiền), giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về giá trị tình cảm và nhân văn trong cuộc sống.

5. Bài soạn "Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn trang 83 - 84" (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 2
1. Tác giả
- Lu-i Xe-pun-ve-da (1949 - 2020), tên thật Luis Sepulveda, nhà văn danh tiếng của Chi-lê.
2. Tác phẩm
- Xuất xứ: Trích từ tác phẩm "Chuyện con mèo dạy hải âu bay", chương VI trong tổng số 11 chương.
- Phương thức biểu đạt chính: Tự sự.
II. Phần đọc hiểu văn bản "Lắc-ki thực sự may mắn"
1. Cuộc đối thoại giữa Lắc-ki và con đười ươi Mét-thiu
- Thời gian: Một buổi chiều tại tiệm tạp hóa.
- Hành động và lời nói của các nhân vật:
Mét-thiu thô lỗ, độc ác.
Lắc-ki ngây thơ, ngoan ngoãn.
- Lời lẽ miệt thị, cay nghiệt, gọi Lắc-ki là "con nhỏ bẩn thỉu".
- Phân biệt, chê bai Lắc-ki và bầy mèo, gieo rắc những ý nghĩ xấu.
- Lắc-ki lễ phép hỏi lại khi bị miệt thị và tìm cách giải thích, hy vọng nhận được sự cảm thông.
→ Tâm trạng buồn bã và chịu tác động tâm lý sâu sắc.
2. Cuộc trò chuyện với bầy mèo
a) Lần một:
- Lắc-ki, lớn nhanh và khỏe mạnh, ra dáng một chú hải âu thiếu niên với bộ lông mềm mượt bạc trắng.
- Được che chở và yêu thương trong tiệm tạp hóa của Harry.
- Lắng nghe hướng dẫn của Đại Tá và tò mò khám phá thế giới xung quanh.
- Mong muốn hòa nhập với loài mèo, không muốn bay và không muốn là hải âu.
- Giáo sư mèo Anh-xtanh tận tình tìm kiếm phương pháp giúp Lắc-ki học bay và giải thích bản chất hải âu của cậu.
b) Lần hai:
- Lắc-ki buồn bã, sợ bay, không ăn uống và rút mình lại.
- Gióc-ba ân cần, lo lắng và kiên nhẫn giải thích, khẳng định tình yêu thương với Lắc-ki.
- Gióc-ba cũng công nhận tình cảm gắn bó giữa Lắc-ki và bầy mèo.
- Hành động dịu dàng, cổ vũ Lắc-ki tập bay, thể hiện sự quan tâm sâu sắc.
III. Tổng kết
1. Nội dung
Câu chuyện những chú mèo giữ lời hứa, dạy hải âu tập bay thể hiện tình yêu thương và sự gắn bó giữa các loài vật, với tấm lòng chân thành, không toan tính.
2. Nghệ thuật
Nhân hóa các con vật qua các cuộc đối thoại, kết hợp với việc giữ đặc trưng sinh học của từng loài, tạo nên câu chuyện hấp dẫn, sâu sắc.

6. Bài soạn "Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn trang 83 - 84" (Ngữ văn 6 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 3
I. Khám phá bài Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn từ sách Kết nối tri thức
- Tóm tắt nội dung
Đoạn trích "Lắc-ki thực sự may mắn" nằm trong chương VI của tác phẩm "Chuyện con mèo dạy hải âu bay" gồm 11 chương, kể về chú mèo mun Gióc-ba chăm sóc Lắc-ki, một chú hải âu mồ côi. Mẹ của Lắc-ki qua đời do bị ngộ độc váng dầu sau khi đẻ trứng. Chứng kiến sự mất mát thương tâm ấy, Gióc-ba đã cam kết sẽ ấp trứng, bảo vệ và nuôi dưỡng Lắc-ki, đồng thời dạy cậu học bay. Tình yêu thương chân thành giữa các loài vật được khắc họa rõ nét khi Gióc-ba cùng bè bạn mèo đã hiện thực hóa lời hứa, đặc biệt là hành trình dạy Lắc-ki bay – lời hứa thứ ba, thể hiện sự gắn bó sâu sắc, trái tim đơn sơ và tình cảm thuần khiết giữa các sinh vật.
II. Hướng dẫn soạn bài Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn
1. Đọc và phân tích văn bản
Cuộc trò chuyện giữa Lắc-ki và mèo Anh-xtanh
- Đặc điểm Lắc-ki:
+ Phát triển nhanh chóng, hình dáng thon thả của một chú hải âu thiếu niên với bộ lông màu bạc mềm mại.
+ Hành vi: Khi khách đến tiệm tạp hóa, theo chỉ dẫn của Đại Tá, Lắc-ki nằm bất động như những chú chim nhồi bông; đồng thời, tò mò khám phá vô số vật thể trong tiệm.
- Tương tác với giáo sư mèo Anh-xtanh:
+ Anh-xtanh miệt mài tìm kiếm trong sách vở phương pháp giúp Lắc-ki học bay.
+ Lắc-ki ngạc nhiên hỏi vì sao phải bay.
+ Anh-xtanh giải thích: Vì Lắc-ki là hải âu, và nếu không nhận ra điều đó sẽ thật đáng buồn.
+ Lắc-ki bày tỏ mong muốn được hòa nhập với loài mèo: không thích bay, cũng không thích làm hải âu, chỉ muốn làm mèo, loài không biết bay.
=> Cuộc đối thoại thể hiện sự quan tâm của mèo Anh-xtanh và khao khát thuộc về cộng đồng của Lắc-ki.
Cuộc đối thoại giữa Lắc-ki và con đười ươi
- Bối cảnh: Một buổi chiều tại cửa tiệm tạp hóa.
- Con đười ươi tỏ vẻ kiêu ngạo, gọi Lắc-ki bằng lời lẽ miệt thị: "con nhỏ bẩn thỉu".
- Lắc-ki khiêm nhường, lịch sự hỏi lý do.
- Đười ươi tiếp tục chế giễu, cho rằng chim con đều bừa bộn.
- Lắc-ki cố gắng thuyết phục, khẳng định mình là mèo biết giữ vệ sinh.
- Đười ươi lại gieo rắc những lời cay độc về mèo, gọi chúng là "bọn khố rách áo ôm", chê bai Lắc-ki và mèo Anh-xtanh, thậm chí đe dọa sẽ làm thịt Lắc-ki.
Cuộc trò chuyện của Lắc-ki và Gióc-ba
- Bối cảnh: Chiều hôm đó, bầy mèo lo lắng vì không thấy Lắc-ki xuất hiện để ăn món yêu thích; họ tìm thấy Lắc-ki buồn bã nằm giữa đám thú nhồi bông.
- Gióc-ba ân cần hỏi han, quan tâm đến sức khỏe và tâm trạng của Lắc-ki.
- Lắc-ki lo lắng, không ngẩng đầu, thắc mắc liệu có phải mèo chỉ muốn béo nó để làm thịt.
- Gióc-ba giải thích rõ ràng:
+ Thừa nhận một phần đúng của lời đười ươi: Lắc-ki là hải âu.
+ Phân tích sai lầm trong cách nghĩ, khẳng định tình yêu thương sâu sắc của các mèo với Lắc-ki.
+ Giải thích tầm quan trọng của việc học bay đối với một chú hải âu.
- Lắc-ki bày tỏ nỗi sợ hãi khi học bay, được Gióc-ba nhẹ nhàng an ủi và cổ vũ.
=> Tình cảm chân thành và sâu sắc của Gióc-ba dành cho Lắc-ki được khắc họa rõ nét.
2. Sau khi đọc – Trả lời các câu hỏi
- Điểm thu hút của tựa đề "Chuyện con mèo dạy hải âu bay"
- Ý tưởng bất ngờ và phi lý: loài mèo vốn không thể bay lại dạy hải âu tập bay.
- Những sự kiện chính trong chương VI "Lắc-ki thực sự may mắn"
- Lắc-ki phát triển nhanh chóng dưới sự bảo vệ yêu thương của bầy mèo, dần trưởng thành như một chú hải âu thiếu niên.
- Cuộc gặp gỡ và đối thoại của Lắc-ki với con đười ươi Mét-thiu đầy gay gắt.
- Cuộc đối thoại đầu tiên giữa Lắc-ki và các chú mèo, thể hiện sự yêu thương và nỗ lực hòa nhập của Lắc-ki.
- Cuộc trò chuyện tiếp theo giữa Lắc-ki và Gióc-ba, thể hiện tình yêu thương và sự đồng cảm sâu sắc.
- Đặc điểm nổi bật của nhân vật Gióc-ba và Lắc-ki
- Ý nghĩa lời giảng giải của Gióc-ba dành cho Lắc-ki ở phần kết
- Giải thích hợp lý và khéo léo về tình yêu thương và sự khác biệt tự nhiên giữa các loài.
- Khẳng định sự quan tâm, thấu hiểu và cảm thông sâu sắc của Gióc-ba với Lắc-ki.
III. Tổng kết bài soạn Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn
- Giá trị nội dung
Câu chuyện về những chú mèo dạy hải âu bay không chỉ ca ngợi tình yêu thương giữa các loài vật mà còn khắc họa trái tim thuần khiết, không vụ lợi của chúng.
- Giá trị nghệ thuật
Tác phẩm sử dụng phương pháp nhân hóa sinh động, giữ nguyên đặc điểm thực tế của từng loài, tạo nên câu chuyện hấp dẫn, giàu sức lan tỏa.

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt Kodi trên iPhone, iPad

Hướng dẫn chi tiết khắc phục lỗi 0X800F080C khi cài đặt NET Framework trên Windows 10

10 Áng Thơ Tình Đà Lạt Đẹp Như Mơ

Cách bảo quản chuối hiệu quả

Top 10 Trung tâm đào tạo nghề nối mi chuẩn quốc tế tại Hà Nội - Uy tín hàng đầu
