Top 6 bài soạn xuất sắc về tác phẩm "Người đàn ông cô độc giữa rừng" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh Diều)
Nội dung bài viết
1. Bài soạn chi tiết về "Người đàn ông cô độc giữa rừng" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh Diều) - Mẫu 4
I. Tác giả văn bản "Người đàn ông cô độc giữa rừng"
- Đoàn Giỏi (17 tháng 5 năm 1925 - 2 tháng 4 năm 1989), một nhà văn nổi bật trong văn học Việt Nam, là hội viên Hội Nhà văn từ năm 1957. Ông còn được biết đến với nhiều bút danh như Nguyễn Hoài, Nguyễn Phú Lễ, Huyền Tư.
- Ông sinh ra tại xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho (nay là thị trấn Tân Hiệp, tỉnh Tiền Giang), mảnh đất Nam Bộ đầy ấn tượng trong các tác phẩm của ông.
- Một số tác phẩm tiêu biểu:
+ Truyện dài:
Đường về gia hương (1948)
Cá bống mú (1956)
Đất rừng phương Nam (1957)
Cuộc truy tầm kho vũ khí (1962)
+ Truyện ngắn:
Hoa hướng dương (1960)
+ Truyện ký:
Ngọn tầm vông (1956)
II. Tìm hiểu tác phẩm "Người đàn ông cô độc giữa rừng"
- Thể loại: Tiểu thuyết
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
- Tiểu thuyết Đất rừng phương Nam viết về cuộc sống phiêu bạt của cậu bé An, bối cảnh diễn ra trong những năm 1945, khi thực dân Pháp quay trở lại Nam Bộ. Tác phẩm mang đậm dấu ấn của miền Tây Nam Bộ, nơi thiên nhiên hoang sơ hòa quyện với cuộc sống giản dị nhưng đầy khổ cực của người dân.
- Năm 1997, tác phẩm được chuyển thể thành bộ phim Đất phương Nam, sản xuất bởi Hãng phim Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh.
- Đoạn trích nằm trong chương 10 của tiểu thuyết, kể về chuyến đi thăm chú Võ Tòng của An và tía nuôi, một câu chuyện cảm động về cuộc đời người đàn ông sống đơn độc giữa rừng.
- Phương thức biểu đạt: Tự sự kết hợp miêu tả
- Người kể chuyện: Kể chuyện đan xen giữa ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba
- Tóm tắt:
Câu chuyện kể về chuyến đi thăm chú Võ Tòng của An và tía nuôi. Chú Võ Tòng là người đàn ông hiền lành nhưng có cuộc sống đầy đau khổ, sống giữa thiên nhiên hoang dã. Qua câu chuyện, An học được nhiều điều về phẩm chất tốt đẹp của chú, cũng như về cuộc sống con người ở vùng đất phương Nam.
- Bố cục:
Bố cục tác phẩm gồm 4 phần:
+ Phần 1: An và tía nuôi đến thăm chú Võ Tòng tại căn lều nhỏ giữa rừng.
+ Phần 2: Câu chuyện về cuộc đời bất hạnh và phẩm chất đáng quý của chú Võ Tòng.
+ Phần 3: Chú Võ Tòng làm mũi tên tẩm thuốc cho tía nuôi của An.
+ Phần 4: Hai cha con tạm biệt chú Võ Tòng và hẹn ngày gặp lại.
- Giá trị nội dung:
- Tác phẩm ca ngợi phẩm chất hiền lành, chất phác nhưng mạnh mẽ của chú Võ Tòng, một người anh hùng trong cuộc sống giản dị. Sự hy sinh và tình yêu đất nước của chú là biểu tượng của những con người phương Nam.
- Giá trị nghệ thuật:
- Nghệ thuật miêu tả tâm lý và phẩm chất nhân vật.
- Sử dụng ngôn ngữ địa phương Nam Bộ, giúp tạo nên không khí sống động, chân thực của vùng đất này.
- Sự chuyển đổi linh hoạt giữa các ngôi kể tạo nên một câu chuyện cuốn hút, dễ tiếp cận và gần gũi với người đọc.
III. Tìm hiểu chi tiết tác phẩm "Người đàn ông cô độc giữa rừng"
- Nhân vật Võ Tòng.
* Lai lịch, tiểu sử
- Tên thật của chú không ai biết, chỉ biết gọi là Võ Tòng.
- Một người đàn ông đơn độc, không có người thân, sống giữa rừng hoang.
* Hoàn cảnh
- Trước khi vào tù, Võ Tòng là người có gia đình đàng hoàng. Sau khi bị vu oan, chú phải ra đi và trở thành người đàn ông cô đơn giữa rừng.
- Sau khi ra tù, cuộc sống của chú không còn như trước, người vợ yêu quý đã lấy người khác, con trai duy nhất đã qua đời.
- Chú bỏ làng ra đi vào rừng sống suốt đời.
* Ngoại hình- Võ Tòng có ngoại hình mạnh mẽ, cởi trần, mặc quần kaki cũ, bên hông đeo lưỡi lê, biểu tượng của sự gan dạ, tự do.
* Tính cách và phẩm chất
- Hài hước, vui vẻ nhưng cũng rất mạnh mẽ, dũng cảm trong cuộc chiến với hổ và trong việc bảo vệ danh dự.
- Tinh thần yêu nước mạnh mẽ, sẵn sàng làm mũi tên tẩm thuốc cho tía nuôi để chiến đấu giặc ngoại xâm.
- Màu sắc Nam Bộ trong văn bản
* Ngôn ngữ: Sử dụng từ ngữ đặc trưng của miền Tây Nam Bộ như xuồng, gộc cây, cà ràng, tẩu…
* Tính cách con người: Chân chất, khẳng khái, gan dạ như những người dân Nam Bộ thực thụ.
* Nếp sinh hoạt: Được thể hiện qua cách ăn mặc, cách tiếp khách, cuộc sống giản dị nhưng đầy tình người của những người dân Nam Bộ.
1. Chuẩn bị
- Tóm tắt nội dung: An và tía nuôi đến thăm chú Võ Tòng. Chú là người sống đơn độc giữa rừng, có quá khứ bi thương và mạnh mẽ. Truyện giúp người đọc hiểu thêm về con người và thiên nhiên miền Nam.
- Nhân vật chính: Võ Tòng, một hình mẫu của sự gan dạ, tinh thần kiên cường.
- Truyện kể theo ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, làm nổi bật tính cách và cuộc sống của nhân vật Võ Tòng.
Đọc hiểu
Tiếng kêu của vượn bạc má và hình ảnh chú mang đến cảm giác về một nơi hoang vu, đầy sự cô đơn, lạnh lẽo của rừng sâu.
Văn bản “Người đàn ông cô độc giữa rừng” là một tác phẩm thể hiện giá trị nghệ thuật đậm đà của văn học miền Nam, đồng thời khắc họa sâu sắc hình ảnh người dân Nam Bộ kiên cường, sống một cuộc đời đáng quý với phẩm hạnh lớn lao.

2. Bài soạn chi tiết về "Người đàn ông cô độc giữa rừng" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh Diều) - Mẫu 5
Kiến thức Ngữ văn
1. Tiểu thuyết và truyện ngắn
- Tiểu thuyết là một thể loại văn xuôi lớn, với nội dung phong phú và cấu trúc phức tạp, phản ánh một bức tranh đa chiều về cuộc sống và nhân vật. Tiểu thuyết mô tả những sự kiện, tình huống phức tạp và các mối quan hệ đa dạng. Trong chương trình phổ thông, học sinh chủ yếu tiếp cận qua các đoạn trích của tiểu thuyết.
- Truyện ngắn: Đã được học trong chương trình Ngữ văn lớp 6, tập 2.
2. Tính cách nhân vật và bối cảnh
- Tính cách nhân vật trong tiểu thuyết và truyện ngắn được bộc lộ qua những hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật, cũng như qua các nhận xét từ người kể chuyện và các nhân vật khác.
- Bối cảnh trong một tác phẩm gồm hoàn cảnh xã hội, thời gian, không gian cụ thể của câu chuyện, qua đó làm nổi bật diễn biến tâm lý nhân vật.
3. Tác dụng của việc thay đổi ngôi kể
- Việc thay đổi ngôi kể trong một tác phẩm tạo ra sự đa dạng trong cách tiếp cận câu chuyện, mang lại sự phong phú và chiều sâu cho nội dung.
4. Ngôn ngữ các vùng miền
- Tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam, có tính thống nhất cao nhưng cũng vô cùng đa dạng về mặt ngữ âm và từ vựng.
- Sự đa dạng của tiếng Việt thể hiện rõ qua ngữ âm (cách phát âm khác nhau ở các vùng miền) và từ vựng, nơi mỗi vùng miền có những từ ngữ đặc trưng, thể hiện sắc thái văn hóa riêng biệt.
Soạn bài Người đàn ông cô độc giữa rừng
1. Chuẩn bị
- Tóm tắt nội dung: An cùng tía nuôi đến thăm chú Võ Tòng, một người đàn ông sống cô độc trong rừng sâu. Chú đã từng chiến đấu với hổ và bị vu oan tội ăn trộm bởi tên địa chủ, khiến chú phải trốn đi. Sau khi ra tù, chú biết tin vợ đã lấy tên địa chủ và đứa con trai duy nhất đã chết. Cuối cùng, Võ Tòng quyết định bỏ làng đi vào rừng sống một mình.
- Nhân vật chính: Võ Tòng, được thể hiện qua cuộc đời và tính cách phức tạp của chú.
- Truyện được kể theo ngôi thứ nhất, nhưng cũng có sự chuyển đổi sang ngôi thứ ba khi kể về cuộc đời của Võ Tòng, giúp người đọc có cái nhìn khách quan và sinh động hơn về nhân vật.
- Nhà văn Đoàn Giỏi (1925 - 1989), quê ở Tiền Giang, chuyên viết về thiên nhiên và cuộc sống con người miền Nam.
- Tiểu thuyết Đất rừng phương Nam của ông nổi tiếng và được nhiều người yêu thích, cũng đã được chuyển thể thành phim.
2. Đọc hiểu
Câu 1. Tiếng kêu và hình ảnh của con vượn bạc má trong phần (1) tạo nên cảm giác như thế nào?
- Tiếng kêu “ché…ét” và hình ảnh con vượn bạc má “ngồi vắt vẻo, nhe răng” gợi lên một không gian hoang vắng, tĩnh lặng đầy sự hoang sơ, hoang vu của khu rừng nhiệt đới.
Câu 2. Những chi tiết về nhà cửa, cách ăn mặc và tiếp khách... gợi lên ấn tượng gì về chú Võ Tòng?
- Những chi tiết về nhà cửa, cách ăn mặc và tiếp khách tạo ấn tượng về một Võ Tòng dũng mãnh, cô độc nhưng rất chất phác, hào sảng và trọng tình nghĩa.
Câu 3. Chỉ ra dấu hiệu về sự chuyển đổi ngôi kể.
- Sự chuyển đổi ngôi kể thể hiện rõ khi nhân vật xưng “tôi” ở phần đầu, sau đó đổi sang “gã” khi nói về Võ Tòng, tạo cảm giác khoảng cách và khách quan trong miêu tả.
Câu 4. Chuyện Võ Tòng đánh hổ hé mở điều gì về tính cách, cuộc đời nhân vật?
- Hành động đánh hổ của Võ Tòng phản ánh tính cách gan dạ, dũng cảm của nhân vật. Đồng thời, cuộc đời của chú gắn liền với sự phiêu bạt trong núi rừng và những thử thách khắc nghiệt của cuộc sống.
Câu 5. Liên hệ hành vi chống trả tên địa chủ ngang ngược với việc đánh hổ của Võ Tòng.
- Hành vi chống trả tên địa chủ và việc đánh hổ đều thể hiện sự can đảm, không chùn bước trước cái ác. Võ Tòng chiến đấu với cả con hổ và tên địa chủ để bảo vệ danh dự và cuộc sống của mình.
Câu 6. Câu nói cảm ơn trang trọng của ông Hai và lời đáp của chú Võ Tòng thể hiện điều gì?
- Câu nói cảm ơn của ông Hai và lời đáp của Võ Tòng thể hiện sự trân trọng, tình nghĩa sâu sắc giữa hai nhân vật, đồng thời cũng phản ánh tâm hồn của những con người Nam Bộ, mộc mạc nhưng hết sức chân thành.
3. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Văn bản Người đàn ông cô độc giữa rừng kể về việc gì? Đoạn trích có những nhân vật nào? Ai là nhân vật chính? Nhan đề văn bản gợi cho em những suy nghĩ gì?
- Văn bản kể về cuộc sống cô độc của Võ Tòng, một người đàn ông sống trong rừng hoang, chống lại sự bất công và tìm kiếm một cuộc sống tự do. Nhân vật chính là Võ Tòng, và nhan đề gợi cho em cảm giác về một người đàn ông cô đơn, mạnh mẽ và đầy nghị lực giữa thiên nhiên hoang sơ.
Câu 2. Đặc điểm tính cách nhân vật Võ Tòng được nhà văn thể hiện qua những phương diện nào? Hãy vẽ hoặc miêu tả bằng lời về nhân vật Võ Tòng theo hình dung của em.
- Tính cách Võ Tòng được thể hiện qua hành động, ngôn ngữ và vẻ ngoài của nhân vật. Võ Tòng là một người đàn ông vạm vỡ, có vết sẹo dài từ thái dương xuống cổ, tóc dài và da ngăm đen. Chú mạnh mẽ, nhưng cũng có nét hào sảng, khẳng khái và đầy tình nghĩa.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc kết hợp giữa lời kể theo ngôi thứ nhất (xưng “tôi”) với lời kể theo ngôi thứ ba trong việc khắc họa nhân vật Võ Tòng.
- Việc thay đổi ngôi kể giúp nhân vật Võ Tòng được miêu tả một cách sinh động và khách quan hơn, tạo chiều sâu cho câu chuyện và làm nổi bật tính cách phức tạp của nhân vật.
Câu 4. Hãy nêu ra một số yếu tố (ngôn ngữ, phong cảnh, tính cách con người, nếp sinh hoạt...) trong văn bản để thấy truyện của Đoàn Giỏi mang đậm màu sắc Nam Bộ.
- Yếu tố ngôn ngữ, phong cảnh và tính cách con người trong văn bản thể hiện đậm nét màu sắc Nam Bộ qua cách sử dụng từ ngữ đặc trưng, cảnh rừng rậm, và con người giản dị, chân chất nhưng cũng rất dũng cảm và tình nghĩa.
Câu 5. Qua đoạn trích, em hiểu thêm được gì về con người và thiên nhiên của vùng đất phương Nam? Hãy nêu một chi tiết mà em thích nhất và lý giải vì sao.
- Qua đoạn trích, em hiểu thêm về sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Nam, nơi mà con người sống hòa hợp với thiên nhiên, đồng thời cũng rất cứng rắn và kiên cường trong việc đối mặt với thử thách. Chi tiết em thích nhất là khi Võ Tòng đánh hổ, vì nó thể hiện rõ tính cách dũng cảm và mối liên kết giữa con người và thiên nhiên.
Câu 6. Viết một đoạn văn (khoảng 6 - 8 câu) nêu lên những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của văn bản Người đàn ông cô độc giữa rừng.
- Nội dung văn bản thể hiện sự đấu tranh giữa con người và thiên nhiên, cũng như cuộc sống khắc nghiệt của con người miền Nam. Nghệ thuật kể chuyện linh hoạt, kết hợp giữa ngôi thứ nhất và thứ ba, tạo ra sự sinh động, gần gũi với người đọc.

Bài soạn "Người đàn ông cô độc giữa rừng" (Ngữ văn 7- SGK Cánh diều) - mẫu 6: Câu chuyện kể về cuộc đời đầy thử thách và những cuộc chiến đấu kiên cường của Võ Tòng, một người đàn ông sống giữa thiên nhiên hoang dã. Qua những cuộc đối đầu với con hổ và sự tàn bạo của tên địa chủ, Võ Tòng hiện lên như một hình mẫu của lòng dũng cảm và sự kiên cường. Cuộc đời ông là hành trình tìm kiếm tự do và công lý giữa một xã hội đầy rẫy bất công. Nhà văn Đoàn Giỏi đã khắc họa nhân vật này qua một bối cảnh Nam Bộ đậm đà bản sắc, nơi con người sống hòa mình với thiên nhiên nhưng cũng luôn phải đối mặt với những thử thách khắc nghiệt. Võ Tòng không chỉ là hình mẫu của người anh hùng mà còn là biểu tượng của tình yêu quê hương, đất nước, và lòng trung thực không thể lay chuyển. Những chi tiết như cảnh rừng hoang sơ, tiếng kêu của con vượn bạc má hay ánh mắt kiên định của Võ Tòng đã mang lại cho người đọc một cảm giác mạnh mẽ và sâu sắc về con người miền Nam, nơi mà mỗi bước đi đều đậm dấu ấn của sự sinh tồn và khát vọng tự do.
ĐỌC HIỂU
CH1. Tiếng kêu và hình ảnh của con vượn bạc má trong phần (1) gợi ra cảm giác về một bối cảnh như thế nào?
Trả lời:
Tiếng kêu và hình ảnh con vượn bạc má tạo nên không khí hoang sơ, tĩnh lặng của khu rừng, như một lời nhắc nhở về sự kỳ bí và mạnh mẽ của thiên nhiên.
CH2: Những chi tiết về nhà cửa, cách ăn mặc và tiếp khách,... gợi lên ấn tượng gì về chú Võ Tòng?
Trả lời:
Chi tiết về nhà cửa, ăn mặc, và cách tiếp khách của Võ Tòng phác họa một con người gần gũi với thiên nhiên, sống giản dị, phóng khoáng nhưng cũng đầy lòng dũng cảm và khí phách kiên cường.
CH3: Chỉ ra dấu hiệu về sự chuyển đổi ngôi kể.
Trả lời:
Ngôi kể chuyển từ ngôi thứ nhất (xưng “tôi”) khi An kể về cuộc gặp gỡ với chú Võ Tòng, sang ngôi thứ ba khi kể về cuộc đời của chú, từ đó tạo nên cái nhìn đa chiều về nhân vật.
CH4: Chuyện Võ Tòng đánh hổ hé mở điều gì về tính cách, cuộc đời nhân vật?
Trả lời:
Việc Võ Tòng đánh hổ không chỉ thể hiện lòng dũng cảm, mà còn tiết lộ cuộc đời đầy gian nan của ông, với tính cách thẳng thắn, gan dạ và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách.
CH5: So sánh hành vi chống trả tên địa chủ ngang ngược với việc đánh hổ của Võ Tòng.
Trả lời:
Cả hai hành vi đều thể hiện sự dũng cảm và tính cách ngay thẳng của Võ Tòng, một người không bao giờ chịu khuất phục trước bất công, dù là từ loài thú hay con người.
CH6: Câu nói cảm ơn trang trọng của ông Hai và lời đáp của chú Võ Tòng thể hiện điều gì?
Trả lời:
Câu cảm ơn trang trọng của ông Hai và lời đáp của Võ Tòng phản ánh sự tôn trọng, biết ơn và sự hiểu biết sâu sắc của họ về giá trị của tình người và sự hiếu khách trong mối quan hệ giữa con người với con người.
B. Bài tập và hướng dẫn giải
CÂU HỎI:
Câu 1. Văn bản Người đàn ông cô độc giữa rừng kể về việc gì? Đoạn trích có những nhân vật nào? Ai là nhân vật chính? Nhan đề văn bản gợi cho em những suy nghĩ gì?
=> Xem hướng dẫn giải
- Văn bản Người đàn ông cô độc giữa rừng kể về cuộc gặp gỡ giữa An và chú Võ Tòng, một người sống đơn độc giữa rừng hoang. Nhân vật chính là Võ Tòng, một người gan dạ và có cuộc đời đầy thử thách. Nhan đề gợi lên suy nghĩ về một con người sống mạnh mẽ và cô đơn giữa thiên nhiên hoang sơ.
Câu 2. Đặc điểm tính cách nhân vật Võ Tòng được nhà văn thể hiện trên những phương diện nào? Hãy vẽ hoặc miêu tả bằng lời về nhân vật Võ Tòng theo hình dung của em.
=> Xem hướng dẫn giải
- Đặc điểm tính cách của Võ Tòng được thể hiện qua ngoại hình, ngôn ngữ, cử chỉ, hành động và suy nghĩ. Võ Tòng có một ngoại hình vạm vỡ, một vết sẹo dài trên má và cổ, thể hiện sức mạnh và sự kiên cường. Ông là người thẳng thắn, mạnh mẽ nhưng cũng rất có tình cảm với những người xung quanh.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc kết hợp giữa lời kể theo ngôi thứ nhất (xưng “tôi”) với lời kể theo ngôi thứ ba trong việc khắc họa nhân vật Võ Tòng.
=> Xem hướng dẫn giải
Việc kết hợp ngôi kể thứ nhất và thứ ba giúp nhân vật Võ Tòng hiện lên với nhiều góc nhìn, từ cái nhìn của An, một cậu bé ngưỡng mộ, đến cái nhìn của những người dân và người kể chuyện, làm phong phú thêm bức tranh về nhân vật này.
Câu 4. Hãy nêu ra một số yếu tố (ngôn ngữ, phong cảnh, tính cách con người, nếp sinh hoạt,...) trong văn bản để thấy tiểu thuyết của Đoàn Giỏi mang đậm màu sắc Nam Bộ.
=> Xem hướng dẫn giải
Một số yếu tố trong văn bản cho thấy tiểu thuyết của Đoàn Giỏi mang đậm màu sắc Nam Bộ:
- Ngôn ngữ: sử dụng các từ ngữ địa phương như tía, má, khô nai, xuồng.
- Phong cảnh: miêu tả sông nước, rừng hoang sơ, là hình ảnh đặc trưng của miền Nam.
- Tính cách con người: thẳng thắn, bộc trực, tình cảm và dũng cảm.
- Nếp sinh hoạt: cách sống giản dị, phóng khoáng, gần gũi thiên nhiên.
Câu 5. Qua văn bản, em hiểu thêm được gì về con người và thiên nhiên của vùng đất phương Nam? Hãy nêu một chi tiết mà em thích nhất và lí giải vì sao.
=> Xem hướng dẫn giải
- Văn bản giúp ta hiểu được con người miền Nam với tính cách cởi mở, trung thực, gan dạ và tình cảm. Thiên nhiên nơi đây mạnh mẽ nhưng cũng rất trù phú, hoang dã. Chi tiết em thích nhất là cảnh Võ Tòng đánh hổ, thể hiện sự gan dạ và tinh thần không bao giờ khuất phục của ông.
Câu 6. Viết một đoạn văn (khoảng 6 - 8 dòng) nêu lên những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của văn bản Người đàn ông cô độc giữa rừng.
=> Xem hướng dẫn giải
Văn bản Người đàn ông cô độc giữa rừng thành công trong việc xây dựng nhân vật Võ Tòng qua nhiều ngôi kể khác nhau, tạo ra cái nhìn đa chiều về ông. Cách kể chuyện kết hợp ngôi thứ nhất và thứ ba giúp làm nổi bật tính cách của nhân vật và bối cảnh Nam Bộ. Đoàn Giỏi cũng đã khắc họa thiên nhiên miền Nam, với những phong cảnh hoang sơ, và con người nơi đây có lòng kiên cường, dũng cảm.

4. Bài soạn "Người đàn ông cô độc giữa rừng" (Ngữ văn 7- SGK Cánh diều) - mẫu 1
Chuẩn bị 1
Câu 1 (trang 15, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Tóm tắt nội dung văn bản: Truyện kể lại sự kiện gì? Xảy ra trong bối cảnh nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích trong SGK
- Truyện kể lại sự kiện gì?
- Xảy ra trong bối cảnh nào?
Lời giải chi tiết:
Đoạn trích Người đàn ông cô độc giữa rừng kể lại cuộc gặp gỡ giữa tía nuôi và An với chú Võ Tòng tại căn nhà trong rừng. Địa điểm là một căn nhà hẻo lánh trong rừng sâu, với nhiều cây cối, và âm thanh của con vượn bạc má kêu “chét…ét” mang lại cảm giác hoang vắng, tĩnh mịch.
Chuẩn bị 2
Câu 2 (trang 15, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Nhân vật chính là ai? Nhân vật ấy được nhà văn thể hiện qua những phương diện nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Nhân vật chính trong câu chuyện là chú Võ Tòng. Cuộc đời và tính cách của chú được thể hiện qua lời kể của những người dân xung quanh và qua những hành động, lời nói khi tiếp xúc với An và tía nuôi. Chú là hình ảnh của một người đàn ông chất phác, hồn hậu và chân thành.
Chuẩn bị 3
Câu 3 (trang 15, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Truyện kể theo ngôi kể nào? Nếu có sự thay đổi ngôi kể thì tác dụng của việc thay đổi ấy là gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích trong SGK
Lời giải chi tiết:
Truyện kể theo ngôi thứ nhất, người kể chuyện là nhân vật “tôi”, trực tiếp tham gia vào câu chuyện. Khi ngôi kể chuyển sang ngôi thứ ba khi nói về cuộc đời của Võ Tòng, điều này tạo ra sự khách quan, làm cho câu chuyện thêm phần chân thực và sinh động.
Chuẩn bị 4
Câu 4 (trang 15, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Truyện giúp em hiểu biết thêm những gì và tác động đến tình cảm của em như thế nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và nêu suy nghĩ của em
Lời giải chi tiết:
Truyện giúp em hiểu thêm về tính cách của những người dân ở vùng đất rừng U Minh. Họ là những người sống trung thực, thẳng thắn, có lòng nghĩa hiệp, rất trọng tình cảm, dễ mến và luôn kiên cường trong mọi hoàn cảnh.
Chuẩn bị 5
Câu 5 (trang 15, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Đọc trước đoạn trích Người đàn ông cô độc giữa rừng; tìm hiểu thêm những thông tin về tác phẩm Đất rừng phương Nam và nhà văn Đoàn Giỏi
Phương pháp giải:
Tham khảo internet, sách báo
Lời giải chi tiết:
Tác phẩm
- Ngày phát hành: 1957
- Đất rừng phương Nam là một tác phẩm nổi tiếng của Đoàn Giỏi, được viết dành cho lứa tuổi thiếu nhi. Truyện đã được dịch ra nhiều thứ tiếng, tái bản nhiều lần, và được dựng thành phim. Tác phẩm kể về cuộc đời phiêu bạt của cậu bé An trong bối cảnh miền Tây Nam Bộ vào những năm 1945, khi thực dân Pháp quay trở lại xâm chiếm.
Tác giả
- Tiểu sử:
+ Nhà văn Đoàn Giỏi (17/05/1925-02/04/1989), sinh tại thị xã Mỹ Tho, tỉnh Mỹ Tho, nay thuộc xã Tân Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang.
+ Xuất thân trong một gia đình địa chủ lớn và có lòng yêu nước.
+ Ông còn có các bút danh khác như: Nguyễn Hoài, Nguyễn Phú Lễ, Huyền Tư.
- Phong cách nghệ thuật: viết về cuộc sống, thiên nhiên và con người Nam Bộ.
- Cuộc đời:
+ Ông từng học tại trường Mỹ thuật Gia Định (1939-1940).
+ Trong những năm kháng chiến chống Pháp, Đoàn Giỏi làm công tác an ninh, thông tin, văn nghệ và từng giữ chức Phó trưởng Ty thông tin Rạch Giá (1949).
+ Từ 1949-1954, ông công tác tại Chi hội Văn nghệ Nam Bộ và viết cho các tạp chí.
+ Sau 1954, ông ra Bắc, làm công tác biên tập và sáng tác tại Đài Tiếng nói Việt Nam.
+ Ông là viên Ban Chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam các khóa I, II, III.
+ Ông là Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
+ Ông qua đời vào ngày 2 tháng 4 năm 1989 tại TP.HCM vì bệnh ung thư.
+ Năm 2000, Ủy ban Nhân dân TP.HCM đã quyết định đặt tên ông cho một con phố ở Quận Tân Phú.
Đọc hiểu 1
Câu 1 (trang 15, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Tiếng kêu và hình ảnh của con vượn bạc má trong phần (1) tạo nên cảm giác về một bối cảnh như thế nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ phần (1) từ đầu đến “gác chéo lên nhau”
Lời giải chi tiết:
Tiếng kêu và hình ảnh con vượn bạc má trong phần (1) tạo nên cảm giác về một bối cảnh hoang vắng, rợn ngợp, phản ánh sự cô quạnh của nơi rừng sâu.
Đọc hiểu 2
Câu 2 (trang 16, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Những chi tiết về nhà cửa, cách ăn mặc và tiếp khách... gợi lên ấn tượng gì về chú Võ Tòng?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ phần (2)
Lời giải chi tiết:
Những chi tiết về nhà cửa, cách ăn mặc và tiếp khách gợi lên ấn tượng về chú Võ Tòng là một người đàn ông cô độc, từng trải, sống giản dị nhưng có lòng hiếu khách. Cách tiếp khách của chú thể hiện sự chất phác, hào sảng và tấm lòng trọng nghĩa khinh tài.
Đọc hiểu 3
Câu 3 (trang 16, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Chỉ ra dấu hiệu về sự chuyển đổi ngôi kể
Phương pháp giải:
Đọc kỹ mở đầu phần (3), chú ý lời kể và xưng hô của nhân vật
Lời giải chi tiết:
Dấu hiệu về sự chuyển đổi ngôi kể là khi người kể không xưng “tôi” và gọi nhân vật Võ Tòng là “gã” thay vì “chú” như trong phần (1), (2).
Đọc hiểu 4
Câu 4 (trang 16, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Chuyện Võ Tòng giết hổ hé mở điều gì về tính cách, cuộc đời nhân vật?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích từ “Hồi ấy, rừng này còn nhiều hổ lắm… Không biết có phải do vậy mà gã mang tên ‘Võ Tòng’ không?”
Lời giải chi tiết:
Chuyện Võ Tòng giết hổ cho thấy tính cách dũng cảm, gan dạ và sự quyết liệt của nhân vật, đồng thời hé lộ một cuộc đời đầy gian truân và khó khăn.
Đọc hiểu 5
Câu 5 (trang 16, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Liên hệ hành vi chống trả tên địa chủ ngang ngược với việc đánh hổ của Võ Tòng
Phương pháp giải:
Đọc kỹ 2 chi tiết đánh hổ và chống trả tên địa chủ của Võ Tòng để so sánh
Lời giải chi tiết:
Hành vi chống trả tên địa chủ và việc đánh hổ cho thấy chú Võ Tòng là người gan dạ, chính trực, không sợ hiểm nguy và không chịu khuất phục trước cường quyền. Sau khi gây án, nhân vật không trốn chạy mà trực tiếp đến nhà việc chịu tội.
Đọc hiểu 6
Câu 6 (trang 20, SGK Ngữ văn 7 tập 1)
Câu nói cảm ơn trang trọng của ông Hai và lời đáp của chú Võ Tòng thể hiện điều gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ phần cuối của đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Câu nói cảm ơn trang trọng của ông Hai và lời đáp của chú Võ Tòng thể hiện sự trân trọng, tình nghĩa sâu sắc giữa người với người trong những tình huống khó khăn, thử thách.


5. Bài phân tích "Người đàn ông cô độc giữa rừng" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) - mẫu 2
Chuẩn bị
Yêu cầu (trang 15 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Nội dung: Kể lại câu chuyện về chuyến thăm của tía nuôi và An đến nhà chú Võ Tòng trong rừng sâu. Nhà chú là một túp lều nhỏ, xung quanh là những cây cối rậm rạp và tiếng kêu của con vượn bạc má vang lên “chét…ét, chét… ét”, tạo nên một không gian hoang vắng đầy sự cô đơn.
- Nhân vật chính: Chú Võ Tòng.
Võ Tòng là một người đàn ông vững chãi, có cuộc sống đơn độc, và tính cách của chú được thể hiện rõ qua lời kể của dân làng, qua cách chú tiếp xúc và trò chuyện với An và tía nuôi.
- Ngôi kể: Ngôi thứ nhất, nhân vật “tôi” kể lại câu chuyện từ chính trải nghiệm của mình. Việc chuyển sang ngôi thứ ba khi kể về chú Võ Tòng giúp tăng tính khách quan và chân thật cho câu chuyện.
- Nội dung tác phẩm “Đất rừng phương Nam”: kể về hành trình trưởng thành và cuộc sống phiêu bạt của cậu bé An.
- Đoàn Giỏi (1925-1989), là một nhà văn nổi tiếng của Việt Nam, gia nhập Hội Nhà văn Việt Nam từ năm 1957. Tác phẩm của ông thường xoay quanh cuộc sống, thiên nhiên và con người vùng Nam Bộ, trong đó “Đất rừng phương Nam” là tác phẩm tiêu biểu nhất của ông.
Đọc hiểu
* Nội dung chính: Văn bản “Người đàn ông cô độc giữa rừng” kể lại chuyến thăm của tía nuôi và An đến nhà chú Võ Tòng, một túp lều trong rừng, nơi tiếng kêu của con vượn bạc má vang lên trong sự tĩnh lặng, hoang vắng.
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1 (trang 16 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Tiếng vượn bạc má cùng cảnh vật xung quanh làm nổi bật cảm giác hoang vắng, lạc lõng và cô đơn của không gian nơi đây.
Câu 2 (trang 16 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Chi tiết về ngôi nhà, trang phục và cách tiếp đón khách của chú Võ Tòng tạo ấn tượng về một người đàn ông cô độc, từng trải nhưng rất hiền hậu và trọng nghĩa tình.
Câu 3 (trang 17 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Dấu hiệu chuyển ngôi kể là việc người kể không dùng “tôi” mà gọi Võ Tòng là “gã”, thay vì “chú” như ở phần trước, tăng tính khách quan cho câu chuyện.
Câu 4 (trang 17 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Hình ảnh Võ Tòng giết hổ thể hiện sự dũng cảm, gan dạ và nhanh nhạy của nhân vật, đồng thời mở ra một cuộc đời đầy gian truân, thử thách.
Câu 5 (trang 18 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Cách chú Võ Tòng chống lại tên địa chủ ngang ngược và giết hổ cho thấy chú là người mạnh mẽ, chính trực và không sợ hiểm nguy. Sau khi hành động, chú không trốn tránh mà đến nhà việc chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Câu 6 (trang 19 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Chú Võ Tòng rót rượu và trao bát cho tía nuôi, với câu nói về súng thể hiện một sự bỡn cợt pha lẫn với nỗi buồn sâu lắng, khiến người nghe cảm thấy bùi ngùi.
Câu 7 (trang 20 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Câu nói cảm ơn của ông Hai và lời đáp lại của chú Võ Tòng thể hiện sự kính trọng và tình nghĩa sâu sắc giữa hai người.
* Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1 (trang 20 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Nội dung: Kể lại chuyến đi thăm chú Võ Tòng, nơi ngôi nhà trong rừng và tiếng vượn bạc má vang lên, tạo nên không gian tĩnh mịch, hoang vắng.
- Nhân vật: tía nuôi An, Võ Tòng và An - trong đó chú Võ Tòng là nhân vật chính.
- Nhan đề câu chuyện khắc họa hình ảnh người đàn ông cô độc sống giữa rừng sâu.
Câu 2 (trang 20 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Tính cách của chú Võ Tòng được thể hiện qua lời kể của dân làng, trang phục và thái độ khi tiếp khách, cho thấy chú là người rất chất phác, dễ mến và dũng cảm.
- Em hình dung chú Võ Tòng là người cao lớn, mạnh mẽ, có tấm lòng rộng lớn, luôn giúp đỡ mọi người mà không ngại khó khăn.
Câu 3 (trang 20 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Việc kết hợp ngôi kể thứ nhất và thứ ba giúp khắc họa chú Võ Tòng toàn diện hơn, thêm phần chân thật và khách quan, làm câu chuyện trở nên sống động hơn với người đọc.
Câu 4 (trang 20 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Truyện của Đoàn Giỏi đậm chất Nam Bộ qua ngôn ngữ, cảnh vật và tính cách con người nơi đây: chân chất, thật thà và mộc mạc, phóng khoáng.
Câu 5 (trang 20 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Qua văn bản, em thấy rõ tính chất phác, dũng cảm và hồn nhiên của con người Nam Bộ. Câu nói cảm ơn của ông Hai và chú Võ Tòng khiến em cảm nhận được sâu sắc tình nghĩa gắn bó giữa con người và mảnh đất này.
Câu 6 (trang 20 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
- Qua cuộc trò chuyện của các nhân vật, tác giả khắc họa được nét đẹp của thiên nhiên và con người Nam Bộ. Hình ảnh chú Võ Tòng hiện lên vừa mạnh mẽ, vừa ân tình, đầy tính cách miền Nam. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật và việc sử dụng ngôi kể linh hoạt đã tạo nên sự gần gũi, thân thuộc và khách quan trong câu chuyện. Thiên nhiên miền Nam qua miêu tả của tác giả hiện lên tươi đẹp và quyến rũ, khiến người đọc thêm yêu mến và nhớ nhung.

6. Bài soạn 'Người đàn ông cô độc giữa rừng' (Ngữ văn 7 – SGK Cánh Diều) – Mẫu 3
1. Chuẩn bị
Ôn tập lại kiến thức ngữ văn để áp dụng hiệu quả khi tiếp cận văn bản đọc hiểu.
- Khi đọc truyện, cần chú ý các yếu tố sau:
+ Tóm tắt nội dung câu chuyện: Truyện kể về sự kiện nào? Diễn ra trong bối cảnh gì?
+ Nhân vật chính là ai? Nhà văn thể hiện nhân vật qua những đặc điểm nào?
+ Truyện được kể từ ngôi kể nào? Nếu có sự thay đổi ngôi kể, hãy chỉ ra tác dụng của nó.
+ Truyện mang lại cho em những hiểu biết gì và tác động như thế nào đến cảm xúc của em?
- Đọc qua đoạn trích và tìm hiểu thêm về tác phẩm Đất rừng phương Nam cũng như tiểu sử của nhà văn Đoàn Giỏi.
Trả lời:
Trong quá trình đọc truyện:
+ Câu chuyện kể lại việc ông Hai và bé An đến thăm Võ Tòng. Võ Tòng kể cho họ nghe về trận đánh hổ và giết tên địa chủ. Cũng như việc Võ Tòng chế tạo mũi tên độc và trao cho ông Hai.
+ Nhân vật chính trong truyện là Võ Tòng, được nhà văn thể hiện rõ nét qua các yếu tố như ngoại hình, ngôn ngữ, hành động và suy nghĩ.
+ Truyện được kể theo ngôi thứ nhất qua lời của cậu bé An trong phần đầu, và ngôi thứ ba khi kể về cuộc đời của Võ Tòng. Việc thay đổi ngôi kể như vậy giúp câu chuyện trở nên linh hoạt, rõ ràng và khách quan hơn.
+ Truyện mang lại cho em hiểu biết sâu sắc về tính cách của con người vùng đất rừng U Minh.
- Đọc đoạn trích Người đàn ông cô độc giữa rừng và tìm hiểu thêm về tác phẩm Đất rừng phương Nam cùng tác giả Đoàn Giỏi.
Tác phẩm
- Ngày phát hành: 1957
- Đất rừng phương Nam là một tác phẩm nổi tiếng dành cho thiếu nhi, mang lại thành công vang dội cho nhà văn Đoàn Giỏi. Tác phẩm được dịch sang nhiều thứ tiếng và tái bản nhiều lần, được dựng thành phim và xuất bản trong Tủ Sách Vàng của Nhà xuất bản Kim Đồng.
- Nội dung chính: kể về cuộc sống phiêu bạt của An, một cậu bé miền Tây Nam Bộ vào thời kỳ 1945, khi thực dân Pháp quay lại xâm lược Nam Bộ.
Tác giả
- Tiểu sử:
+ Đoàn Giỏi (17/05/1925 – 02/04/1989), sinh tại thị xã Mỹ Tho, nay thuộc xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.
+ Gia đình: xuất thân từ một gia đình địa chủ giàu lòng yêu nước.
+ Bút danh: Nguyễn Hoài, Nguyễn Phú Lễ, Huyền Tư.
- Phong cách nghệ thuật: miêu tả thiên nhiên, cuộc sống và con người miền Nam Bộ.
- Cuộc đời:
+ Đoàn Giỏi học tại trường Mỹ thuật Gia Định từ 1939-1940.
+ Trong những năm kháng chiến chống Pháp, ông làm công tác an ninh, sau đó là thông tin, văn nghệ, giữ chức Phó trưởng Ty thông tin Rạch Giá (1949).
+ Từ 1949-1954, ông là thành viên của Chi hội Văn nghệ Nam Bộ, viết cho các tạp chí Lá Lúa và Văn nghệ Miền Nam.
+ Sau năm 1954, ông ra Bắc, chuyển sang sáng tác và biên tập, công tác tại Đài Tiếng nói Việt Nam và Hội Văn nghệ Việt Nam.
+ Ông là Ủy viên Ban Chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam các khóa I, II, III, và là Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam.
+ Ông qua đời vào ngày 2 tháng 4 năm 1989 tại Thành phố Hồ Chí Minh vì bệnh ung thư.
+ Ngày 7 tháng 4 năm 2000, Ủy ban Nhân dân TP.HCM quyết định đặt tên ông cho một con phố tại Quận Tân Phú.
2. Đọc hiểu
Câu hỏi 1 trang 15 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Tiếng kêu và hình ảnh của con vượn bạc má trong phần đầu tạo ra cảm giác về một bối cảnh như thế nào?
Hướng dẫn trả lời:
- Tiếng kêu và hình ảnh con vượn bạc má tạo ra một cảm giác rợn ngợp, gợi lên không khí hoang vu, ảm đạm của vùng đất hoang sơ, đầy bí ẩn.
Câu hỏi 2 trang 16 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Những chi tiết về nhà cửa, cách ăn mặc và tiếp khách gợi lên ấn tượng gì về chú Võ Tòng?
Hướng dẫn trả lời:
- Những chi tiết về nhà cửa, cách ăn mặc và tiếp khách gợi lên hình ảnh một người đàn ông cô đơn, từng trải, phóng khoáng, trọng nghĩa tình. Chú Võ Tòng là người hiếu khách và rất hào sảng.
Câu hỏi 3 trang 17 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Chỉ ra dấu hiệu về sự chuyển đổi ngôi kể.
Hướng dẫn trả lời:
- Dấu hiệu chuyển đổi ngôi kể là khi người kể không xưng “tôi” mà gọi nhân vật Võ Tòng là “gã” thay vì “chú” như trước.
Câu hỏi 4 trang 17 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Chuyện Võ Tòng giết hổ hé mở điều gì về tính cách, cuộc đời nhân vật?
Hướng dẫn trả lời:
- Chuyện Võ Tòng giết hổ cho thấy chú là một người dũng cảm, kiên cường, đồng thời tiết lộ một cuộc đời đầy gian khổ và thử thách của nhân vật.
Câu hỏi 5 trang 17 SGK Ngữ văn 7 tập 1
So sánh hành vi chống trả tên địa chủ ngang ngược với việc đánh hổ của Võ Tòng.
Hướng dẫn trả lời:
- Hành động chống trả tên địa chủ và việc đánh hổ cho thấy Võ Tòng là một người gan dạ, chính trực, không sợ hiểm nguy và luôn đứng lên chống lại sự áp bức, bất công.
Câu hỏi 6 trang 18 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Chú ý cách uống rượu và lời nói của chú Võ Tòng với tía nuôi tôi.
Hướng dẫn trả lời:
- Cách uống rượu của Võ Tòng rất từ tốn, thể hiện sự kính trọng đối với tía nuôi tôi. Lời nói của chú thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ, khẳng định khí phách của mình.
Câu hỏi 7 trang 19 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Chú ý thái độ của chú Võ Tòng khi tẩm thuốc độc vào tên.
Hướng dẫn trả lời:
- Thái độ của Võ Tòng khi tẩm thuốc độc rất điềm tĩnh, thể hiện sự quyết đoán và cẩn trọng trong mọi hành động.
Câu hỏi 8 trang 19 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Câu nói cảm ơn trang trọng của ông Hai và lời đáp của chú Võ Tòng thể hiện điều gì?
Hướng dẫn trả lời:
- Lời cảm ơn của ông Hai thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với Võ Tòng và công lao của chú trong cuộc chiến chống giặc. Lời đáp của Võ Tòng cũng thể hiện sự đồng lòng và quyết tâm bảo vệ đất nước.
3. Trả lời câu hỏi cuối bài
Câu hỏi 1 trang 20 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Văn bản “Người đàn ông cô độc giữa rừng” kể về việc gì? Đoạn trích có những nhân vật nào? Ai là nhân vật chính? Nhân đề văn bản gợi cho em những suy nghĩ gì?
Hướng dẫn trả lời:
- Văn bản kể về chuyến thăm của tía nuôi và An tới Võ Tòng.
- Các nhân vật gồm: An, tía nuôi An và Võ Tòng.
- Nhân vật chính là Võ Tòng.
- Nhân đề gợi lên hình ảnh một người đàn ông sống cô đơn giữa một khu rừng bao la.
Câu hỏi 2 trang 20 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Đặc điểm tính cách của nhân vật Võ Tòng được thể hiện qua những phương diện nào? Hãy miêu tả về nhân vật Võ Tòng theo hình dung của em.
Hướng dẫn trả lời:
Võ Tòng là người đàn ông to lớn, chất phác, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Chú cũng rất kiên cường, mạnh mẽ và dễ gần, tạo được cảm tình với mọi người xung quanh.
Câu hỏi 3 trang 20 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Việc kết hợp giữa ngôi kể thứ nhất và thứ ba có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật Võ Tòng?
Hướng dẫn trả lời:
Việc kết hợp này giúp nhân vật Võ Tòng hiện lên rõ nét hơn, từ nhiều góc độ khác nhau, làm tăng tính chân thực và khách quan của câu chuyện.
Câu hỏi 4 trang 20 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Chỉ ra các yếu tố ngôn ngữ, phong cảnh, tính cách con người và nếp sống trong văn bản thể hiện màu sắc Nam Bộ.
Hướng dẫn trả lời:
Yếu tố ngôn ngữ, phong cảnh, tính cách và nếp sống trong văn bản thể hiện rõ nét bản sắc Nam Bộ qua cách dùng từ địa phương, cảnh vật hoang sơ, con người phóng khoáng, chất phác, và lối sống đậm tình nghĩa.
Câu hỏi 5 trang 20 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Qua văn bản, em hiểu thêm gì về con người và thiên nhiên của vùng đất phương Nam?
Hướng dẫn trả lời:
Văn bản giúp em hiểu hơn về sự mộc mạc, thật thà của con người phương Nam, cũng như thiên nhiên hoang sơ, đầy thử thách nhưng cũng vô cùng kỳ vĩ.
Câu hỏi 6 trang 20 SGK Ngữ văn 7 tập 1
Viết một đoạn văn nêu những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của văn bản Người đàn ông cô độc giữa rừng.
Hướng dẫn trả lời:
Văn bản Người đàn ông cô độc giữa rừng mang đến một cái nhìn sâu sắc về con người và thiên nhiên miền Nam qua ngòi bút của Đoàn Giỏi. Cách kết hợp linh hoạt giữa ngôi kể thứ nhất và thứ ba giúp tạo ra một nhân vật Võ Tòng sống động, chân thật, phản ánh được sự mạnh mẽ và kiên cường của con người nơi đây.

Có thể bạn quan tâm

6 Thông điệp nhân văn sâu sắc từ kiệt tác 'Vợ nhặt' của Kim Lân

Hướng dẫn chi tiết cách thêm phụ đề vào video đã tải về máy

Hướng dẫn chi tiết cách chọn vùng in trong Excel, giúp bạn điều chỉnh và tối ưu hóa việc in ấn một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Hướng dẫn chi tiết cách tạo khung trong Word - Các bước tạo khung trong Word 2007, 2010, 2013, 2016 giúp bạn tạo những tài liệu đẹp và chuyên nghiệp.

Hàm ISODD trong Excel trả về giá trị True khi số được kiểm tra là số lẻ.
