Top 6 bài văn phân tích cảm hứng yêu nước trong Phú sông Bạch Đằng (Ngữ văn 10) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo số 4 - Phân tích cảm hứng yêu nước trong Phú sông Bạch Đằng một cách sâu sắc và chi tiết.
Trong suốt thời kỳ văn học trung đại, cảm hứng yêu nước luôn hiện diện như một dòng chảy mạnh mẽ trong các tác phẩm văn chương, thể hiện sự đau đáu về vận mệnh đất nước. Trải qua bao thăng trầm, nỗi niềm yêu nước ấy không chỉ là khát khao đấu tranh cho độc lập mà còn là nỗi trăn trở của những trí thức, những người nam nhi mang trong mình chí hướng bảo vệ quê hương. Trương Hán Siêu, một trong những tác giả kiệt xuất của văn học Việt Nam, đã gửi gắm tình yêu nước sâu sắc qua tác phẩm 'Phú sông Bạch Đằng'. Dòng sông này không chỉ là chứng nhân lịch sử, mà còn là nơi chảy tràn những giá trị thiêng liêng của đất nước, là hình ảnh sống động về sự hy sinh, về lòng tự hào dân tộc và cả nỗi hổ thẹn khi cảm thấy chưa làm đủ cho đất nước.
Thể loại phú, với đặc trưng là sự kết hợp giữa miêu tả thiên nhiên và bộc lộ nội tâm, đã giúp tác giả thể hiện tình cảm sâu sắc qua từng câu chữ. Bằng việc mô tả vẻ đẹp của quê hương, Trương Hán Siêu đã khéo léo lồng ghép sự kính trọng, lòng tự hào về những bậc tiền nhân đã hi sinh để bảo vệ độc lập dân tộc, cùng với sự day dứt, tiếc nuối khi bản thân chưa thể làm gì cho đất nước. Qua đó, 'Phú sông Bạch Đằng' không chỉ là một tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là bản anh hùng ca về những chiến công vang dội, là lời nhắc nhở về lòng yêu nước và nghĩa vụ đối với tổ quốc.
Vẻ đẹp của dòng sông Bạch Đằng được thể hiện rõ nét qua những câu thơ miêu tả cảnh vật, thể hiện sự đồng cảm với thiên nhiên và quê hương. Dòng sông huyền thoại ấy không chỉ là một con sông, mà còn là biểu tượng của sức mạnh, niềm tự hào dân tộc, là nơi ghi dấu những chiến công hiển hách trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc ta.
Những khúc ca chiến thắng của ông cha trong các cuộc chiến chống xâm lược, như trận chiến trên sông Bạch Đằng, đã được tái hiện qua những câu thơ đanh thép, hào hùng. Những chiến công oanh liệt ấy không chỉ là niềm tự hào mà còn là minh chứng cho sức mạnh của dân tộc Đại Việt, một dân tộc tuy nhỏ bé về diện tích nhưng luôn kiên cường và bất khuất trong đấu tranh bảo vệ tổ quốc. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm một thông điệp sâu sắc về lòng yêu nước, về sự tôn vinh những anh hùng dân tộc và trách nhiệm của thế hệ sau phải gìn giữ và phát huy những giá trị đó.
Những câu thơ chứa đựng cả niềm tiếc nuối, sự xót xa khi nhìn thấy sự thay đổi của thời gian, sự mờ nhạt của những chiến tích xưa. Tuy nhiên, trong nỗi buồn ấy cũng ẩn chứa khát khao cháy bỏng về một tương lai tươi sáng, khi đất nước sẽ có một vị lãnh đạo tài ba, một vị anh hùng có thể tiếp nối và phát triển những thành quả của cha ông, xây dựng một đất nước Đại Việt hùng mạnh, trường tồn.
Tinh thần yêu nước trong tác phẩm của Trương Hán Siêu không chỉ được thể hiện qua sự tự hào về những chiến công vang dội của cha ông, mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với tổ quốc. Tác phẩm này là lời mời gọi mỗi người hãy luôn nhớ về cội nguồn, trân trọng những gì đã có và luôn phấn đấu để cống hiến cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.

Bài tham khảo số 5
Trương Hán Siêu (?-1354), sinh ra ở Ninh Bình, đã từng làm môn khách dưới triều đại Trần Hưng Đạo, sau đó trở thành Tham tri chính sự dưới triều vua Trần Anh Tông. Ông được phong Thái Bảo, Thái Phó khi qua đời và được thờ trong Văn Miếu. Ông nổi tiếng với phẩm chất cương trực, học vấn sâu rộng, và là người được các vua Trần tín nhiệm, đồng thời được dân chúng kính trọng. Tuy nhiên, hầu hết các tác phẩm của ông đều bị thất lạc, chỉ còn lại vài tác phẩm, trong đó có Phú sông Bạch Đằng – một tác phẩm đặc sắc, nổi bật với cảm hứng yêu nước sâu sắc. Cảm hứng yêu nước ấy xuyên suốt bài phú, được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau.
Trương Hán Siêu, qua cuộc du ngoạn thực tế, đã miêu tả những địa danh nổi tiếng của đất nước, từ cửa Đại Thanh đến bến Đông Triều, cuối cùng dừng lại trước dòng sông Bạch Đằng, nơi gắn liền với những chiến công lẫy lừng của dân tộc.
“Qua cửa Đại Thanh, ngược bến Đông Triều,
Đến sông Bạch Đằng, thuyền bơi một chiều.
Bát ngát sóng kình muôn dặm, thướt tha đuôi trĩ một màu.
Nước trời một sắc, phong cảnh ba thu.”
Bằng vài câu thơ ngắn gọn, Trương Hán Siêu đã tái hiện một cảnh vật hùng vĩ, bao la của sông Bạch Đằng, với vẻ đẹp của sóng vỗ và sự duyên dáng của những con thuyền xuôi ngược. Sự kết hợp giữa màu trời và nước đã tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp, mang lại cảm giác thanh bình, hùng tráng của một đất nước độc lập, tự do. Qua đó, tác giả tự hào về đất nước mình, về dòng sông lịch sử, biểu tượng cho sức mạnh và vẻ đẹp bất diệt của Đại Việt.
Thế nhưng, bên cạnh vẻ đẹp thơ mộng ấy, sông Bạch Đằng còn gợi nhắc đến quá khứ đầy hy sinh, gian khổ. Dòng sông là chứng nhân lịch sử, nơi bao nhiêu xương máu đã đổ xuống, và chỉ còn lại dấu tích oai hùng của những trận chiến chống giặc ngoại xâm.
“Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu
Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô
Buồn vì cảnh thảm đứng lặng giờ lâu
Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu”
Cảnh vật tiêu điều, hoang vắng này khiến nhân vật khách cảm nhận được sự tiếc nuối, buồn bã trước sự vắng bóng của những anh hùng đã hy sinh vì dân tộc. Những ký ức hào hùng về các trận chiến lớn như trận đánh chống quân Nam Hán năm 938, quân Tống năm 981, và quân Mông Nguyên năm 1288, giờ chỉ còn lại trong lòng đất, trong ký ức của những người còn sống. Đó là những chiến công không thể quên, là niềm tự hào của dân tộc.
Tiếp nối cảm xúc ấy, Trương Hán Siêu đã chuyển qua hình tượng các bô lão để tái hiện lại không khí hào hùng của những trận chiến lịch sử. Giọng văn cường điệu, đậm chất ước lệ, khắc họa rõ nét sức mạnh của quân dân Đại Việt qua lời thuật lại của các bô lão.
“Đây là chiến địa buổi trùng hưng nhị thánh bắt Ô Mã,
Cũng là bãi đất xưa, thuở trước Ngô chúa phá Hoằng Thao.”
Đương khi ấy:
Thuyền tàu muôn đội, tinh kỳ phấp phới.
Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói.
Trận đánh được thua chửa phân,
Chiến luỹ bắc nam chống đối.
Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ,
Bầu trời đất chừ sắp đổi.
Kìa:
Tất Liệt thế cường, Lưu Cung chước dối.
Những tưởng gieo roi một lần,
Quét sạch Nam bang bốn cõi.
Thế nhưng: Trời cũng chiều người,
Hung đồ hết lối.
Trận Xích Bích, quân Tào Tháo tan tác tro bay,
Trận Hợp Phì, giặc Bồ Kiên hoàn toàn chết trụi.
Đến nay sông nước tuy chảy hoài,
Mà nhục quân thù khôn rửa nổi.”
Trong những câu thơ này, Trương Hán Siêu đã so sánh quân dân Đại Việt với quân xâm lược phương Bắc, khẳng định sức mạnh và sự kiên cường của dân tộc. Những chiến công lịch sử của Đại Việt không chỉ làm nên chiến thắng, mà còn ghi dấu sự oai hùng, mạnh mẽ của một dân tộc luôn sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách.
Phú sông Bạch Đằng không chỉ là tác phẩm ca ngợi cảnh đẹp, mà còn là khúc anh hùng ca, ghi nhớ công lao của những anh hùng đã hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc. Bài phú cũng thức tỉnh mỗi người đọc về giá trị của lịch sử, về tấm lòng yêu nước và trách nhiệm của thế hệ mai sau trong việc bảo vệ, phát triển đất nước.

3. Bài tham khảo số 6
Trương Hán Siêu là một trí thức uyên bác, từng giữ những chức vụ quan trọng trong triều đình và đóng góp nhiều công sức trong các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông. Các tác phẩm của ông luôn bộc lộ tình yêu quê hương, niềm tự hào dân tộc. "Phú sông Bạch Đằng" là một tác phẩm tiêu biểu như vậy.
Phú là thể loại văn học cổ, dùng để miêu tả cảnh vật, phong tục hay tính tình, mang đậm chất trữ tình. Bài phú về sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu viết bằng chữ Hán, theo thể phú với vần điệu và đăng đối, tạo nên một phong cách rất đặc trưng của thể loại này. Bài phú ca ngợi vẻ đẹp của con sông lịch sử - sông Bạch Đằng.
“Khách có kẻ:
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết.
Sớm gõ thuyền chừ Nguyên Tương,
Chiều lần thăm chừ Vũ huyệt.
Cửu Giang, Ngũ Hồ,
Tam Ngô, Bách Việt.
Nơi có người đi,
Đâu mà chẳng biết.”
“Khách có kẻ” trong bài phú chính là Trương Hán Siêu. Ông là một danh sĩ nổi tiếng với lòng ngay thẳng và tâm hồn phóng khoáng. “Khách” là hình ảnh của một con người yêu thích du ngoạn, muốn đi khắp bốn phương để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của đất trời. Trương Hán Siêu đã đi qua biết bao vùng đất và để lại dấu chân trên mọi miền Tổ quốc.
Câu thơ thể hiện ước mơ du ngoạn không ngừng nghỉ của “khách”, không sợ những vùng đất xa lạ mà lại háo hức với những cảnh sắc mới lạ, như là đầm Vân Mộng vậy. Trương Hán Siêu còn mong muốn tiếp tục hành trình:
“Đầm Văn Mộng chứa vài trăm trong dạ cũng nhiều
Mà tráng chí bốn phương vẫn còn tha thiết”.
Theo cánh buồm, Trương Hán Siêu tiếp tục đến với dòng sông Bạch Đằng:
“Qua cửa Đại than, ngược bến Đông triều,
Đến sông Bạch Đằng, bồng bềnh mái chèo”
“Bát ngát sóng kình muôn dặm”
Con sông rộng lớn, hùng vĩ với vẻ đẹp hoang sơ đầy ấn tượng. Dòng sông bao la mang theo những dấu tích chiến trường, mà Trương Hán Siêu đã miêu tả một cách rõ nét:
“Bờ lau san sát.
Bến lách đìu hiu
Sông chìm giáo gãy
Gò đầy xương khô”
Cảnh vật hoang vắng với “bờ lau” và “bến lách”, “giáo gãy” và “xương khô” nhắc nhở chúng ta về những dấu vết lịch sử, về những trận chiến lịch sử hùng tráng của dân tộc ta. Trương Hán Siêu bày tỏ sự tiếc thương với những anh hùng đã hy sinh vì độc lập dân tộc:
“Buồn vì cảnh thảm
Đứng lặng giờ lâu
Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu.”
Những ký ức oanh liệt của một thời hào hùng vẫn còn tồn tại, mãi mãi gắn liền với con sóng Bạch Đằng:
“ Đây là chiến địa buổi Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô mã,
Cũng là bãi đát xưa thuở trước Ngô chúa phá Hoàng Thao.
Bạch Đằng một trận giao phong
Hoằng Thao lạc vía, Kiều công nộp đầu
Bạch Đằng một cõi chiến tràng,
Xương bay trắng đất, máu màng đỏ sông”.
Đó là những chiến công lừng lẫy của dân tộc:
“Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ
Bầu trời đất chừ sắp đổi”.
Con sông Bạch Đằng mãi mãi là chứng nhân của lịch sử:
“Đến nay sông nước tuy chảy hoài
Mà nhục quân thù khôn rửa nổi”.
Trương Hán Siêu chiêm nghiệm về những bài học lịch sử quý giá. Chiến thắng vang dội một phần nhờ vào địa thế, nhưng điều quan trọng nhất là nhờ những anh hùng tài năng đã hy sinh để bảo vệ đất nước:
“Quả là trời đất cho nơi hiểm trở
Cũng nhờ: Nhân tài giữ cuộc điện an”.
Ông cũng ngợi ca Hưng Đạo Vương, người anh hùng lẫy lừng của lịch sử Việt Nam:
“Kìa trận Bạch Đằng mà đại thắng
Bởi Đại Vương coi thế giặc nhàn”.
Kết thúc bài phú, Trương Hán Siêu ngợi ca công lao của hai vị vua Trần - Trần Thánh Tông và Trần Nhân Tông, những vị vua sáng suốt, đã dẫn dắt dân tộc chiến thắng giặc Nguyên - Mông.
Qua bài phú này, Trương Hán Siêu thể hiện tình yêu đất nước sâu sắc và niềm tự hào dân tộc. Ông nhắc nhở thế hệ mai sau về trách nhiệm bảo vệ và phát huy những giá trị lịch sử, tiếp nối truyền thống cha ông để xây dựng một nước Việt Nam hùng mạnh, trường tồn.

4. Mẫu tham khảo số 1
Tình yêu đất nước là nguồn cảm hứng bất tận, xuyên suốt trong dòng chảy văn chương dân tộc qua bao thế hệ. Từ thuở Lý Thường Kiệt với 'Nam quốc sơn hà', đến khí thế hào hùng của đội quân Sát Thát nhà Trần trong 'Tụng giá hoàn kinh sư' của Trần Quang Khải, hay cảm hứng tự hào, ngút ngàn trong 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi. Những tác phẩm ấy đều mang một lòng yêu nước nồng nàn, một sức sống mãnh liệt của dân tộc, thể hiện qua những trang sử hào hùng. Và bài phú 'Bạch Đằng giang' của Trương Hán Siêu cũng không nằm ngoài dòng chảy ấy, trở thành một khúc ca anh hùng bất diệt trong văn học yêu nước.
Cảm hứng yêu nước trong văn chương được thể hiện một cách phong phú và đa dạng, từ tình yêu thiên nhiên, phong cảnh quê hương, đến sự xả thân bảo vệ Tổ quốc. Đặc biệt, nó thể hiện rõ rệt khi đất nước phải đối mặt với giặc ngoại xâm. Trong 'Bạch Đằng giang phú', Trương Hán Siêu đã thể hiện cảm hứng yêu nước không chỉ qua việc ca ngợi cảnh sắc thiên nhiên mà còn qua việc lưu giữ những chiến công oanh liệt, những chiến trận huyền thoại mà con sông Bạch Đằng đã chứng kiến. Con sông ấy như một chứng nhân vô ngôn của lịch sử, lưu giữ mọi dấu tích hào hùng của dân tộc.
Bài phú bắt đầu với những cảnh đẹp mê mẩn trên sông Bạch Đằng. Qua ngòi bút của Trương Hán Siêu, con sông hiện lên như một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, đầy lãng mạn. Đến với Bạch Đằng giang, 'khách' không chỉ để thưởng thức vẻ đẹp huyền bí của sông, mà còn để tìm về những dấu tích lịch sử, những chiến công oai hùng của dân tộc. Những bờ lau san sát, bến lách đìu hiu hay những dấu vết 'sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô' như nhắc nhớ về một thời oanh liệt của cha ông, của những chiến công lẫy lừng đã từng làm rạng rỡ non sông.
Trương Hán Siêu không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn đưa vào bài phú một khúc hùng ca về chiến thắng. Những khoảnh khắc chiến đấu cam go, những chiến công huyền thoại trên sông Bạch Đằng được tái hiện một cách sống động qua những hình ảnh cường điệu, đầy khí thế. Bài phú không chỉ là một tác phẩm ca ngợi thiên nhiên, mà còn là lời tri ân đối với những bậc anh hùng, những người đã dâng hiến cả đời mình cho sự nghiệp bảo vệ đất nước. Nhìn lại lịch sử, Trương Hán Siêu thể hiện niềm tự hào vô bờ bến đối với dân tộc, với những chiến thắng vang dội đã làm nên một Đại Việt hùng mạnh.
Với giọng văn đậm đà tính nhân văn, bài phú không chỉ khắc họa được lịch sử hào hùng mà còn thể hiện niềm khao khát về một tương lai tươi sáng cho đất nước. Trương Hán Siêu mong muốn thế hệ mai sau tiếp nối truyền thống anh hùng, giữ gìn và bảo vệ đất nước, để ngọn lửa yêu nước luôn sáng mãi trong lòng dân tộc.

5. Bài tham khảo mẫu số 2
Trương Hán Siêu là một danh nhân nổi bật trong lịch sử Việt Nam thời Trần. Tên thật của ông là Lăng Phủ, sinh tại làng Phúc Am, huyện An Khánh, tỉnh Ninh Bình. Từ khi còn trẻ, ông đã làm môn khách cho Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn và tham gia các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông. Ông đã công hiến suốt đời cho đất nước, đảm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng trong triều Trần dưới các triều vua như Anh Tông, Minh Tông, Hiến Tông và Dụ Tông.
Với trí thức uyên bác và tâm hồn yêu nước nồng nàn, Trương Hán Siêu đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn học Việt Nam. Ông không chỉ am hiểu Nho học và Phật học mà còn bộc lộ tình yêu quê hương đất nước qua các tác phẩm của mình. Phú sông Bạch Đằng là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông, thể hiện niềm tự hào dân tộc qua từng câu chữ sắc sảo, đậm chất trữ tình và hoài cổ.
Bài Phú sông Bạch Đằng được sáng tác khoảng 50 năm sau chiến thắng vĩ đại của quân ta trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông, với chiến thắng nổi bật là trận đánh trên sông Bạch Đằng năm 1288 dưới sự lãnh đạo của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Đây là con sông lịch sử gắn liền với những chiến công lừng lẫy của dân tộc, như trận thắng quân Nam Hán năm 938 của Ngô Quyền. Phú sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu nổi bật trong số những tác phẩm viết về con sông huyền thoại này.
Bài phú được viết theo thể phú cổ điển, một thể loại văn học bắt nguồn từ Trung Quốc, với sự kết hợp giữa văn xuôi và vần điệu. Mở đầu, Trương Hán Siêu bày tỏ ước muốn được đi du lịch, chiêm ngưỡng cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp khắp nơi:
“Khách có kẻ
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết.”
Những địa danh nổi tiếng của Trung Quốc như Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô… được tác giả khéo léo nhắc đến như biểu tượng cho niềm khao khát khám phá vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên, cũng như bày tỏ tình yêu đất nước nồng nàn. Khi miêu tả cảnh sông Bạch Đằng, ông vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đẹp huyền bí và diễm lệ:
“Bát ngát sóng kình muôn dặm,
Thướt tha đuôi trĩ một màu
Nước trời một sắc
Phong cảnh ba thu.”
Cảnh sắc sông Bạch Đằng hiện lên hùng vĩ với những sóng kình cuồn cuộn và thuyền bơi nhẹ nhàng như đuôi trĩ. Mỗi câu thơ là một gam màu tuyệt đẹp, tạo nên một bức tranh thiên nhiên huyền ảo đầy cảm xúc. Tác giả không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn khơi dậy nỗi niềm hoài cổ về những chiến công huyền thoại trên dòng sông lịch sử này.
“Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu”
Những cảm xúc buồn bã, tiếc nuối trước sự tàn phai của thời gian được thể hiện qua những dòng thơ đầy xúc động, khiến người đọc không khỏi bâng khuâng, tiếc thương. Trương Hán Siêu không chỉ ca ngợi những chiến công oai hùng mà còn đề cao giá trị lịch sử, bảo vệ những ký ức hào hùng của dân tộc.
Cuối cùng, tác giả kết thúc bài phú bằng lời ca ngợi anh hùng và bày tỏ lòng kính trọng đối với các vị vua Trần, những người đã góp phần tạo dựng nên chiến thắng oanh liệt của dân tộc:
“Sông Đằng một dải dài ghê,
Luồng to sóng lớn dồn về biển Đông.”
“Anh minh hai vị thánh quân,
Sông đây rửa sạch mấy lần giáp binh.”
Phú sông Bạch Đằng không chỉ là một tác phẩm văn học yêu nước mà còn là bài ca của tinh thần nhân văn sâu sắc, đề cao những nhân tài và những chiến công hiển hách trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Cảm hứng về quá khứ oanh liệt của dân tộc được tác giả khéo léo lồng ghép với những giá trị nhân văn của con người trong lịch sử, tạo nên một tác phẩm đỉnh cao của thể phú.

Bài tham khảo số 3: Một ví dụ cụ thể để bạn tham khảo thêm

Có thể bạn quan tâm

Ba tư thế ngủ có thể làm giảm sự phát triển chiều cao của trẻ em

Cách ngăn mèo đi bậy trong vườn hiệu quả

Top 3 dịch vụ sửa chữa bình nước nóng chất lượng nhất tại Hà Tĩnh

Cách Ngăn chặn Mèo đực Xịt Nước tiểu Hiệu quả

Cách chữa bệnh tiêu chảy ở chó bằng phương pháp tự nhiên hiệu quả
