Top 7 Bài văn cảm nhận sâu sắc về bài thơ "Tỏ lòng" của Phạm Ngũ Lão (Ngữ văn 10) đáng đọc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài tham khảo số 4
“Tỏ lòng” – một tác phẩm nổi bật của danh tướng Phạm Ngũ Lão, là biểu tượng cho hào khí Đông A cùng khát vọng cống hiến, lý tưởng lớn lao của người nam nhi thời Trần:
“Hoành sóc giang sơn cáp kỷ thu
Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu.
Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
Ngay từ câu thơ đầu, hình ảnh người chiến sĩ hiện lên sừng sững giữa non sông với tư thế oai phong, tay ngang ngọn giáo gìn giữ đất nước suốt bao mùa thu. Sự lớn lao được mở rộng từ không gian tới thời gian, thể hiện tầm vóc người anh hùng.
Tiếp nối là khí thế quân đội Trần triều được miêu tả hùng tráng trong câu thơ thứ hai. Ba quân như hổ báo, khí thế lấn át cả sao trời, vừa mạnh mẽ về thể chất, vừa mãnh liệt về tinh thần. Phép so sánh độc đáo làm nổi bật sức mạnh uy dũng của dân tộc.
Hai câu cuối là lời tự sự đầy khiêm tốn nhưng cũng thật chí khí. Nỗi “thẹn” không phải yếu đuối mà xuất phát từ khát khao lập công danh, phụng sự đất nước, sánh ngang cùng những bậc hiền tài như Gia Cát Lượng đời Hán. Nỗi “thẹn” ấy thôi thúc con người vượt lên chính mình.
Bằng ngôn ngữ cô đọng, giàu sức gợi, bài thơ dựng nên tượng đài bất tử của người anh hùng thời Trần, vừa hiện thực vừa huyền thoại. Vẻ đẹp lý tưởng ấy khiến “Tỏ lòng” trở thành áng thi ca hào hùng lưu dấu trong lòng bao thế hệ.


2. Bài tham khảo số 5
Thời đại nhà Trần là biểu tượng rực rỡ của hào khí Đông A, nơi tinh thần yêu nước và khát vọng cống hiến hòa quyện thành sức mạnh phi thường. Từ mạch nguồn đó, Phạm Ngũ Lão đã dâng hiến thi phẩm “Tỏ lòng” – lời tuyên ngôn đầy kiêu hãnh của người anh hùng:
“Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu”
Dịch thơ:
“Múa giáo non sông trải mấy thu
Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu”
Giữa bối cảnh giặc Nguyên xâm lăng, người tráng sĩ hiện lên sừng sững, cầm ngang ngọn giáo bảo vệ non sông. Cụm từ “hoành sóc giang sơn” khắc họa hình ảnh người chiến binh đứng giữa trời đất, mang sứ mệnh thiêng liêng mà dân tộc gửi gắm, không ngừng vững chí dù tháng năm có đổi dời.
Câu thơ thứ hai dâng trào khí thế của cả một thời đại. “Tam quân” – ba đạo quân như hổ báo, kết tinh sức mạnh của toàn dân, gợi nên hình tượng hào hùng ngút trời. Khí thế ấy không chỉ áp đảo quân thù mà còn nâng cao lòng tự tôn và tinh thần đoàn kết dân tộc.
Không chỉ là niềm tự hào, bài thơ còn là nỗi niềm của người tráng sĩ trước khát vọng công danh:
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
Dịch thơ:
“Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu”
Lời thơ là tâm sự đầy khiêm nhường nhưng cũng thật cao quý. Dù đã lập nhiều chiến công, Phạm Ngũ Lão vẫn canh cánh nỗi niềm “vị liễu công danh”, thấy mình chưa xứng tầm bậc đại hiền xưa. Nỗi thẹn ấy là biểu hiện của trách nhiệm, của chí lớn, không chấp nhận một cuộc sống vô ích, thiếu đóng góp cho nước nhà.
Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn mà hàm chứa tư tưởng lớn lao, “Tỏ lòng” trở thành bản tuyên ngôn sống lý tưởng, thôi thúc thế hệ hôm nay sống trách nhiệm, sống cống hiến vì tương lai đất nước.


3. Bài viết cảm nhận số 6
Phạm Ngũ Lão (1255–1320), người làng Phù Ủng, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên, là một vị danh tướng lỗi lạc trong lịch sử dân tộc. Ông không chỉ là cánh tay phải đắc lực của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn trong hai cuộc kháng chiến chống Nguyên – Mông, mà còn nổi tiếng với tài năng thi ca, văn chương sâu sắc, được người đời ca tụng là bậc văn võ song toàn. Trong số những tác phẩm của ông, bài thơ “Tỏ lòng” (Thuật hoài) là áng văn kiệt xuất, mang đậm hào khí Đông A, phản ánh chí khí nam nhi và tấm lòng trung liệt với giang sơn xã tắc.
Ra đời vào khoảng năm 1284 – thời điểm đất nước đứng trước hiểm họa xâm lăng từ phương Bắc – “Tỏ lòng” vỏn vẹn bốn câu thơ, song đã khắc họa rõ nét hình tượng con người và quân đội Đại Việt thời Trần qua những hình ảnh ẩn dụ đầy mạnh mẽ:
“Hoành sóc giang sơn kháp kỷ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
Hình ảnh “hoành sóc” – cầm ngang ngọn giáo – là biểu tượng của người anh hùng Đại Việt đứng trấn giữ non sông. “Giang sơn” mở ra không gian đất nước rộng lớn, hòa quyện giữa núi và sông, trời và đất; còn “kháp kỷ thu” gợi nên chiều dài của thời gian, cho thấy sự trường tồn trong công cuộc giữ nước. Trên phông nền thiên nhiên hùng vĩ ấy, người tráng sĩ hiện lên hiên ngang, cứng cỏi, mang trong mình khí thế hào hùng không thua kém trời đất.
Tiếp nối là hình tượng quân đội Đại Việt – “Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”, một đội quân tinh nhuệ, mạnh mẽ như hổ báo, khí thế ngút trời, có thể nuốt trôi cả sao Ngưu. Đây không chỉ là lời ngợi ca sự oai hùng của quân đội, mà còn là minh chứng cho tinh thần đoàn kết, sức mạnh vô song của cả dân tộc trước thử thách khắc nghiệt của lịch sử.
Hai câu sau chuyển mạch cảm xúc, phản ánh tâm tư, lý tưởng và khát vọng của tác giả – người nam nhi mang nặng món nợ công danh:
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu”
Phạm Ngũ Lão tự thấy mình chưa trả xong món nợ làm trai, chưa xứng với chí lớn công danh, nên càng thêm thẹn thùng khi nghe người đời nhắc đến Gia Cát Lượng – bậc quân sư kiệt xuất thời Tam Quốc. Nỗi thẹn ấy không phải vì ganh đua hay so sánh, mà là động lực để không ngừng phấn đấu, phụng sự quốc gia, noi gương bậc tiền nhân vĩ đại.
Qua “Tỏ lòng”, Phạm Ngũ Lão không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thời đại ông đang sống – nơi hội tụ những con người hiên ngang, quân đội kiên cường – mà còn để lại bài học về trách nhiệm, chí khí và lý tưởng sống của bậc trượng phu. Đó là lý tưởng sống cao cả: sống là để gánh vác non sông, lập công danh rạng rỡ, lưu danh sử sách như những vì tinh tú trên bầu trời dân tộc.


4. Bài viết tham khảo số 7
Phạm Ngũ Lão không chỉ là vị danh tướng lẫy lừng trong kháng chiến chống quân Nguyên Mông, mà còn là người say mê học vấn, yêu thơ ca, được xem là hiện thân của mẫu người văn võ song toàn. Trong số ít ỏi tác phẩm của ông còn lưu truyền, bài thơ "Tỏ lòng" (Thuật hoài) nổi bật với khí phách anh hùng, thể hiện lí tưởng và nhân cách lớn của một người con đất Việt, đồng thời khắc hoạ hào khí rực rỡ của thời đại Đông A.
Bằng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, hai câu đầu bài thơ dựng lên hình tượng người tráng sĩ và quân đội triều Trần kiên cường, hiên ngang:
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
(Vung giáo giữ non sông bao năm tháng
Ba quân khí mạnh át cả sao trời)
Tư thế “hoành sóc” – cầm giáo ngang trời, là hình ảnh của người anh hùng trấn giữ biên cương. Không gian “giang sơn” bao la và thời gian “kháp kỉ thu” trải dài tạo nên tầm vóc vũ trụ cho người tráng sĩ. Khí thế ấy không chỉ đến từ cá nhân mà còn lan tỏa từ đội quân “tam quân” – ví như mãnh hổ, khí thế át cả sao Ngưu, tượng trưng cho tinh thần và sức mạnh vượt bậc của quân dân nhà Trần. Từ hình ảnh, ngôn từ đến cảm xúc, tất cả hòa quyện trong sự tự hào của một người trong cuộc, tôn vinh vẻ đẹp lý tưởng của một thời đại anh hùng.
Tiếp nối mạch cảm xúc, hai câu cuối là lời tự sự đầy trăn trở của một người con tận trung báo quốc:
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
(Làm trai chưa trả xong nợ nước
Luống thẹn khi nghe chuyện Vũ hầu)
Lí tưởng “trả nợ công danh” là khát vọng lập công vì nước – một quan niệm nhân sinh cao đẹp. Hình ảnh Vũ Hầu (Gia Cát Lượng) hiện lên như hình mẫu lý tưởng để soi chiếu, khiến tác giả thấy mình còn thua kém, từ đó bộc lộ tâm thế khiêm nhường nhưng đầy nhiệt huyết. Khát vọng ấy không phô trương mà lắng sâu, thể hiện chiều sâu tâm hồn của một người luôn đau đáu vì non sông.
Bằng lời thơ cô đọng, giàu biểu cảm, "Tỏ lòng" là khúc tráng ca ngợi ca khí phách người tráng sĩ thời Trần và thắp lên ngọn lửa lý tưởng sống cao cả trong tâm hồn người đọc hôm nay.


5. Bài viết tham khảo số 1
Phạm Ngũ Lão – vị danh tướng thời Trần không chỉ nổi bật với tài thao lược, mà còn khiến hậu thế khâm phục bởi tâm hồn thi sĩ và lòng yêu nước thiết tha. Bài thơ “Tỏ lòng” (Thuật hoài) của ông là lời tự tình đầy hào khí, kết tinh vẻ đẹp của con người anh hùng và tinh thần dân tộc bất khuất thời đại Đông A.
“Hoành sóc giang sơn cáp kỷ thu,
Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu.
Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu.”
Hai câu thơ đầu tái hiện một cách mạnh mẽ hình tượng người tráng sĩ thời Trần. Cụm từ “hoành sóc” gợi tư thế người chiến binh cầm ngang ngọn giáo giữa trời rộng, mang trong mình sức mạnh và lòng quả cảm phi thường. Không gian “giang sơn” bao la và thời gian “kháp kỷ thu” trải dài tạo nên tầm vóc vũ trụ, khắc họa hình ảnh người anh hùng vượt qua mọi giới hạn không gian và thời gian. Câu thơ tiếp theo, “tam quân tì hổ khí thôn ngưu”, đã nhấn mạnh sức mạnh tập thể – một đội quân hùng mạnh như hổ báo, khí thế cuồn cuộn đủ sức che khuất ánh sao trên trời. Hình ảnh ấy không chỉ khơi gợi niềm tự hào dân tộc, mà còn khiến người đọc cảm nhận được sự hòa quyện giữa cá nhân và cộng đồng trong ý chí giữ nước.
Không dừng lại ở việc ca ngợi chiến công, hai câu cuối bài là lời tự sự của một bậc anh hùng mang tâm thế khiêm nhường. Mượn điển tích Vũ Hầu – Gia Cát Lượng, một nhân vật lịch sử lẫy lừng – Phạm Ngũ Lão thể hiện nỗi lòng canh cánh chưa tròn chữ “công danh”. Ông không tự mãn, mà luôn thấy mình còn chưa đủ, chưa xứng, vẫn “thẹn” khi nghe người đời kể về bậc hiền tài xưa. Từ đó, người đọc thấy được một nhân cách lớn: luôn đau đáu vì vận mệnh quốc gia, khát khao đóng góp cho đất nước và sống có trách nhiệm với thời cuộc.
“Tỏ lòng” không chỉ là khúc tráng ca về hào khí Đông A mà còn là lời nhắc nhở thế hệ sau về một lý tưởng sống cao đẹp: sống xứng đáng với non sông, sống để lại dấu ấn cho đời.


6. Bài viết tham khảo số 2
Qua bài thơ “Tỏ lòng”, Phạm Ngũ Lão đã khắc họa đậm nét khí phách hào hùng của thời đại Đông A trong cuộc chiến chống quân Nguyên - Mông. Đồng thời, ông cũng bày tỏ tâm thế và lý tưởng sống của một người anh hùng mang trong mình khát vọng cống hiến không ngơi nghỉ.
“Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu”
Giữa thời khói lửa chiến chinh, người tráng sĩ hiện lên với tư thế chủ động, hiên ngang, “hoành sóc giang sơn” - tay cầm giáo đứng giữa non sông, đối mặt với hiểm họa ngoại xâm mà không chút nao núng. “Kháp kỉ thu” gợi khoảng thời gian dài đằng đẵng của cuộc chiến bảo vệ Tổ quốc, cũng chính là khoảng thời gian tôi luyện ý chí thép của người chiến binh. Qua đó, hình ảnh cá nhân hòa cùng tầm vóc đất nước, tạo nên bản anh hùng ca bất diệt.
Câu thơ tiếp theo nâng tầm hào khí lên cộng đồng. “Tam quân” – ba cánh quân chủ lực – hiện lên với khí thế mạnh mẽ như hổ dữ. So sánh “tì hổ” và “khí thôn Ngưu” không chỉ làm nổi bật sức mạnh quân đội thời Trần, mà còn phản ánh niềm tin sắt đá vào chiến thắng. Hào khí ấy không chỉ của một người, mà là sức mạnh hội tụ của cả dân tộc cùng chung một mục tiêu lớn lao: bảo vệ giang sơn.
Hai câu cuối bài thơ lại lắng đọng với nỗi niềm của chính tác giả:
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
Dẫu đã lập bao chiến công hiển hách, Phạm Ngũ Lão vẫn tự thấy mình còn mang nợ công danh. Nỗi “thẹn” khi nghe kể về Gia Cát Lượng – bậc trung thần trứ danh của Trung Hoa – không phải là mặc cảm tự ti, mà là biểu hiện của một lý tưởng sống lớn: không ngừng nỗ lực, không bao giờ hài lòng với những gì mình đạt được. Đó là tâm thế sống của người quân tử: sống để phụng sự, để xứng đáng với dân tộc và thời đại.
Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, tác phẩm đã kết tinh hào khí dân tộc, lý tưởng anh hùng và nhân cách cao cả. Phạm Ngũ Lão, qua “Tỏ lòng”, xứng đáng là một biểu tượng văn võ song toàn trong lịch sử Việt Nam.


7. Bài viết tham khảo số 3
Bài thơ “Tỏ lòng” của Phạm Ngũ Lão là bản hùng ca rực rỡ, kết tinh tinh thần thời đại nhà Trần với hào khí Đông A chói lọi. Tác phẩm không chỉ là tiếng nói yêu nước, mà còn là lời tự sự sâu lắng của một bậc anh hùng luôn mang trong mình lý tưởng cống hiến trọn vẹn cho non sông.
“Hoành sóc giang sơn cáp kỷ thu,
Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu”
Hình ảnh người tráng sĩ hiện lên giữa không gian rộng lớn của giang sơn, tay cầm giáo vững chãi, can trường qua bao mùa thu chinh chiến. Đó là biểu tượng của sự kiên định, lòng trung quân ái quốc không đổi thay. Phạm Ngũ Lão không chỉ miêu tả một con người, mà đã vẽ nên cả một thế hệ những người con đất Việt kiên cường. Quân đội nhà Trần, qua hình ảnh “tam quân” sánh cùng sức mạnh của hổ, khí thế át cả sao trời, hiện thân cho sức mạnh đoàn kết và ý chí kiên cường không thể khuất phục. Từng câu chữ như thổi bùng lên tinh thần tự hào, tô đậm hào khí ngời sáng của dân tộc.
“Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
Ở hai câu thơ sau, nhà thơ chuyển hướng vào nội tâm, bày tỏ nỗi lòng khắc khoải về công danh. Dù đã lập nhiều chiến tích lẫy lừng, Phạm Ngũ Lão vẫn thấy mình chưa tròn vẹn chí nam nhi. Ông mượn hình ảnh Vũ Hầu – Gia Cát Lượng, một bậc đại thần mưu lược và trung liệt, để thể hiện lòng tự trách, khiêm tốn và mong muốn không ngừng vươn lên. Lý tưởng sống ấy không chỉ là của riêng ông, mà là sự tiếp nối của một truyền thống đạo lý phương Đông – coi trọng nghĩa vụ với nước, với dân. Câu thơ như một lời nhắc nhở âm vang, khơi dậy trong mỗi người ý thức trách nhiệm và khát vọng phụng sự Tổ quốc.
Với bút pháp tinh tế và tư tưởng lớn lao, “Tỏ lòng” đã ghi dấu tên tuổi Phạm Ngũ Lão như một con người vừa anh hùng trong chiến trận, vừa sâu sắc trong tư tưởng, xứng danh là linh hồn của một thời đại.


Có thể bạn quan tâm

5 cách phối áo sơ mi nam hoàn hảo cho mỗi ngày trong tuần

Vitamin B10 là một dưỡng chất quan trọng, góp phần duy trì sự khỏe mạnh cho cơ thể, đặc biệt trong việc bảo vệ làn da và tóc. Cùng khám phá những công dụng tuyệt vời và cách sử dụng vitamin B10 để phát huy tối đa hiệu quả của nó.

Khám phá những món mặn truyền thống dùng để cúng rằm tháng 7 mà các bà nội trợ cần biết.

5 địa chỉ dịch vụ vận động sơ sinh chất lượng hàng đầu tại TP.HCM

Loại gạo nào phù hợp với người tiểu đường?
