Top 8 bài phân tích đối chiếu phong cách thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương (Ngữ văn 11) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Phân tích so sánh giọng điệu thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương - bài mẫu số 3
Hiện thực xã hội luôn là nguồn mạch nuôi dưỡng thi ca, bởi nghệ thuật chính là tấm gương phản chiếu chân thực nhất nhịp đập của thời đại. Tú Xương và Nguyễn Khuyến - hai thi nhân cùng sinh ra trên mảnh đất Nam Định, tuy chia sẻ chung nỗi niềm thời thế nhưng mỗi người lại thổi vào thơ mình một hồn cốt riêng, tạo nên sự đa thanh độc đáo cho thi đàn Việt Nam buổi giao thời.
Sống trong buổi giao thời cuối thế kỷ XIX đầu XX - giai đoạn lịch sử đầy biến động khi đất nước rơi vào ách đô hộ của thực dân Pháp, cả hai nhà thơ đều chứng kiến sự suy tàn của chế độ phong kiến và nỗi thống khổ của nhân dân. Những vần thơ của họ vừa là tiếng lòng đau đớn trước hiện thực đen tối, vừa là lời tố cáo đanh thép những bất công ngang trái.
Dù đồng điệu trong tâm tư nhưng giọng thơ mỗi người lại mang sắc thái riêng biệt. Nguyễn Khuyến - bậc khoa bảng tam nguyên với cốt cách thanh cao, thơ ông toát lên vẻ trầm tư sâu lắng, tiếng cười trào phúng nhẹ nhàng mà thâm thuý. Trong khi đó, Tú Xương - người sĩ tử long đong đường khoa cử, thơ ông bộc trực, dữ dội, đầy phẫn uất với những nghịch cảnh éo le của thời cuộc.
Qua những áng thơ bất hủ, hai thi nhân đã để lại cho hậu thế không chỉ bức tranh hiện thực sinh động về một giai đoạn lịch sử đau thương, mà còn là những giá trị nhân văn sâu sắc về tình yêu quê hương, tình cảm gia đình và tấm lòng trắc ẩn trước nỗi khổ nhân dân. Sự khác biệt trong phong cách sáng tác của họ chính là minh chứng cho sự phong phú của văn học dân tộc, khi mỗi nghệ sĩ đều góp vào đó tiếng nói riêng độc đáo của mình.

2. Phân tích đối chiếu phong cách thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương - bài mẫu số 5
Xã hội Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu XX với những biến động dữ dội đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho dòng văn học hiện thực trào phúng. Trong bối cảnh ấy, Nguyễn Khuyến và Tú Xương nổi lên như hai đỉnh cao với những cách thể hiện độc đáo, cùng phản ánh hiện thực nhưng mang phong cách riêng biệt.
Cả hai nhà thơ đều xuất thân từ cửa Khổng sân Trình, cùng chứng kiến xã hội thực dân nửa phong kiến với những nghịch cảnh éo le: đạo đức suy đồi, giá trị đảo điên, quan lại thối nát. Nhưng mỗi người lại chọn cho mình một lối đi riêng trong nghệ thuật. Nguyễn Khuyến - vị Tam nguyên Yên Đổ - dùng ngòi bút sắc sảo nhưng kín đáo, với những ẩn dụ tinh tế đầy tính triết lý. Trong khi đó, Tú Xương thẳng thắn phơi bày hiện thực bằng ngôn từ đanh thép, hình ảnh chân thực đến phũ phàng.
Điểm gặp gỡ sâu sắc nhất giữa hai thi nhân chính là tấm lòng yêu nước thương dân và nhân cách thanh cao của kẻ sĩ. Dù bất lực trước thời cuộc, họ vẫn giữ vững khí tiết, từ chối cám dỗ vật chất để bảo toàn đạo lý. Những vần thơ của họ không chỉ là tiếng cười châm biếm mà còn ẩn chứa nỗi đau đớn khôn nguôi trước vận mệnh dân tộc.
Sự khác biệt trong phong cách sáng tác của Nguyễn Khuyến và Tú Xương đã góp phần làm phong phú cho văn học dân tộc, để lại cho hậu thế những áng văn bất hủ, vừa là tấm gương phản chiếu hiện thực, vừa là bài học về nhân cách người trí thức trong thời loạn.

3. Phân tích đối sánh phong cách thi ca Nguyễn Khuyến và Tú Xương - bài mẫu số 6
Nguyễn Khuyến (1835-1909) và Trần Tế Xương (1870-1907) là hai ngôi sao sáng của thơ trào phúng Việt Nam, xuất thân từ vùng đất Hà Nam, Nam Định. Dù cách biệt tuổi tác và hoàn cảnh công danh, cả hai chia sẻ cách nhìn sắc bén về thời cuộc, dùng thơ ca như vũ khí phơi bày bộ mặt thối nát của xã hội phong kiến nửa Tây nửa ta thuở ấy.
Khi thực dân Pháp củng cố ách đô hộ, hệ thống giáo dục truyền thống bị xóa nhòa, nhường chỗ cho những trường học đào tạo tay sai. Nho học suy tàn, nhiều trí thức vội vã đổi bút lông lấy bút chì, mơ ước chức thầy thông, thầy phán để hưởng lạc thú "sáng rượu sâm banh, tối sữa bò", trong khi dân tộc chìm trong lầm than.
Là bậc đại khoa từng trải, Nguyễn Khuyến thấu hiểu bi kịch nước nhà. Vua quan chỉ là bù nhìn, nỗi nhục mất nước được ông gửi gắm qua lời than của vợ người hát chèo: "Vua chèo còn chẳng ra gì/ Quan chèo vai nhọ khác chi thằng hề".
Xã hội bị đồng tiền thống trị, đạo đức truyền thống lung lay. Nguyễn Khuyến chua xót trước cảnh hội Tây nhố nhăng, nơi người dân vô tình vui đùa trong nỗi nhục nô lệ. Tiếng cười của ông thấm đẫm nước mắt, thậm chí hướng vào chính mình qua bài "Tự trào" - bức chân dung một trí thức bất lực trước thời cuộc.
Trần Tế Xương thì như ngọn lửa phẫn nộ. Ông vạch trần xã hội suy đồi nơi "nhà kia lỗi đạo con khinh bố", nơi các cô gái tơ làm vợ bé quan lại rồi chết thảm trong ngày Tết. Tiếng chửi của Tú Xương đanh thép: "Lẳng lặng mà nghe nó chúc giàu/ Trăm nghìn vạn mớ để vào đậu".
Cảnh mua quan bán tước, thi cử bất công khiến Tú Xương phải thốt lên: "Thi thế mà cũng thi/ Ối khỉ ơi là khỉ!". Nguyễn Khuyến thì chua chát với "Tiến sĩ giấy" - những kẻ hão huyền khoa danh. Đêm giao thừa, Tú Xương cười xót xa: "Thiên hạ xác rồi còn đốt pháo/ Nhân tình trắng thế lại bôi vôi".
Khoa thi Hương trở thành trò hề khi "váy lê quét đất mụ đầm ra", khiến Tú Xương đau đớn hỏi: "Nhân tài đất Bắc nào ai đó?". Dù cùng mục đích, tiếng cười Nguyễn Khuyến nhẹ nhàng thâm thúy, còn Tú Xương như roi quất thẳng vào mặt xã hội. Những vần thơ ấy mãi còn giá trị như lời cảnh tỉnh muôn đời.

7. Phân tích đối chiếu phong cách thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương - góc nhìn mới lạ
Nguyễn Khuyến và Tú Xương - hai tượng đài thơ ca trung đại Việt Nam - dẫu chung nỗi niềm u uẩn trước thời cuộc, nhưng mỗi người lại thổi vào thơ mình một hồn cốt riêng biệt. Cả hai đều dùng ngòi bút làm vũ khí đả kích xã hội thực dân phong kiến đương thời với những thói hư tật xấu, những cảnh đời trái khoáy.
Nguyễn Khuyến chọn cách nói giễu nhẹ nhàng mà thâm thuý. Qua "Lời vợ anh phường chèo", ông vẽ nên bức tranh biếm hoạ về tầng lớp quan lại: "Vua chèo còn chẳng ra gì/Quan chèo vai nọ khác chi thằng hề". Còn Tú Xương thẳng tay vạch trần sự giả dối: "Nào có ra gì cái lũ tuồng/Cũng hò cũng hét cũng y uông".
Trước cảnh khoa cử nhố nhăng, Nguyễn Khuyến mỉa mai những "Tiến sĩ giấy" với "mảnh giấy làm nên thân giáp bảng", trong khi Tú Xương phơi bày nguyên trạng trường thi hỗn loạn: "Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ/Ậm oẹ quan trường miệng thét loa".
Điểm chung của hai thi nhân là lòng yêu nước thầm kín, nhưng cách thể hiện khác biệt. Nguyễn Khuyến - vị Tam nguyên Yên Đổ - chọn lối nói ẩn dụ, hàm súc. Tú Xương - nhà thơ thành thị - lại trực tiếp phanh phui với ngòi bút sắc như dao. Giọng thơ Nguyễn Khuyến nhẹ tênh mà thấm, Tú Xương thì đanh thép, gằn giọng.
Sự khác biệt ấy bắt nguồn từ tính cách và hoàn cảnh sống. Nguyễn Khuyến sống ở nông thôn yên ả, từng đỗ đạt cao. Tú Xương long đong nơi phố thị ồn ã, tám lần thi hỏng. Chính những trải nghiệm riêng đã tạo nên hai phong cách nghệ thuật độc đáo, góp phần làm phong phú thi đàn dân tộc.

8. Phân tích đối sánh phong cách thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương - góc nhìn mới mẻ
Nguyễn Khuyến và Tú Xương - hai ngôi sao sáng cuối cùng của văn học trung đại Việt Nam - tuy chung nỗi niềm u hoài trước thời cuộc nhưng mỗi người lại mang một giọng thơ độc đáo riêng biệt. Xuất thân từ Hà Nam, Nguyễn Khuyến (1835) với thành tích Tam Nguyên Yên Đổ đối lập hoàn toàn với Tú Xương (1870, Nam Định) - tài hoa nhưng lận đận khoa cử.
Cả hai đều chất chứa nỗi niềm yêu nước thầm kín. Nguyễn Khuyến gửi gắm qua bức tranh thu đầy tâm trạng: "Tựa gối ôm cần lâu chẳng được/Cá đâu đớp động dưới chân bèo". Tú Xương thì thẳng thắn chất vấn: "Nhân tài đất Bắc nào ai đó/Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà".
Khi viết về người phụ nữ, Nguyễn Khuyến ngợi ca "Mẹ Mốc" với vẻ đẹp kiên trinh: "Sạch như nước, trắng như ngà, trong như tuyết". Tú Xương lại xót xa cho người vợ tảo tần: "Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng".
Giọng thơ Nguyễn Khuyến mang phong thái nhà nho: nhẹ nhàng, hóm hỉnh mà thâm thúy qua những vần thơ Đường luật chỉn chu. Trái lại, Tú Xương với chất thơ thị dân phá cách, lời lẽ chua chát, sắc bén: "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc/Có chồng hờ hững cũng như không".
Sự khác biệt ấy làm nên hai phong cách nghệ thuật độc đáo, cùng góp phần tô điểm cho vườn thơ dân tộc những sắc màu riêng biệt không thể trộn lẫn.

1. Đối chiếu phong cách thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương - góc nhìn toàn cảnh
Nguyễn Khuyến và Tú Xương - hai tài năng lớn cuối cùng của văn học trung đại Việt Nam - tuy cùng chung nỗi niềm u uẩn trước thời cuộc nhưng mỗi người lại mang một giọng thơ riêng biệt. Cả hai đều dùng ngòi bút làm vũ khí đả kích xã hội phong kiến nửa thực dân, qua những tác phẩm như "Câu cá mùa thu" và "Vịnh khoa thi hương".
Nguyễn Khuyến - vị Tam nguyên Yên Đổ - với giọng thơ nhẹ nhàng mà thâm thuý. Bài "Câu cá mùa thu" vẽ nên bức tranh thu Bắc Bộ êm đềm: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo/Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Ẩn sau đó là tâm hồn thanh cao và nỗi niềm thầm kín về thế sự.
Trái lại, Tú Xương - nhà nho thị dân - mang giọng thơ sắc bén, đầy phẫn uất: "Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ/Ậm oẹ quan trường miệng thét loa". Thơ ông là tiếng nói thẳng thắn phơi bày sự nhố nhăng của chế độ thi cử và xã hội đương thời.
Dù khác biệt trong cách thể hiện, cả hai đều chung tấm lòng yêu nước và khát vọng về một xã hội công bằng. Sự đa dạng trong phong cách ấy đã làm phong phú thêm kho tàng văn học dân tộc.

2. Phân tích đối sánh phong cách thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương - góc nhìn chuyên sâu
Cuối thế kỷ XIX - đầu XX, xã hội Việt Nam chìm trong bóng tối thực dân nửa phong kiến. Chính trong bối cảnh ấy, Nguyễn Khuyến và Tú Xương đã dùng thơ ca như vũ khí đấu tranh, cùng chung nỗi niềm u uất nhưng với hai giọng điệu độc đáo riêng biệt.
Là những nhà Nho chân chính, cả hai đều đau đớn trước sự suy vong của đất nước. Nguyễn Khuyến chọn cách nói giễu nhẹ nhàng mà thâm thuý: "Vua chèo còn chẳng ra gì/Quan chèo vai nhọ khác chi thằng hề". Trong khi Tú Xương thẳng thừng lên án: "Kẻ yêu người ghét hay gì chữ/Đứa trọng thằng khinh chỉ vì tiền".
Nguyễn Khuyến - vị Tam nguyên Yên Đổ - với lối thơ hàm súc, ẩn dụ tinh tế. Bài "Tiến sĩ giấy" của ông như nhát dao mổ xẻ sự giả dối của tầng lớp quan lại. Trái lại, Tú Xương - nhà thơ thị dân - mang giọng thơ chua chát, phẫn uất, thẳng thắn phơi bày thực trạng xã hội thối nát.
Dù khác biệt trong cách thể hiện, cả hai đều chung tấm lòng yêu nước và khát vọng cải tạo xã hội. Di sản thơ ca của họ mãi là những viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân tộc.

4. Phân tích đối chiếu phong cách thơ Nguyễn Khuyến và Tú Xương - góc nhìn đa chiều
Nguyễn Khuyến và Tú Xương - hai ngọn núi sừng sững cuối cùng của văn học trung đại Việt Nam - tuy chung nỗi niềm u uất trước thời cuộc nhưng mỗi người lại mang một giọng thơ độc đáo riêng biệt. Nguyễn Khuyến, vị Tam nguyên Yên Đổ với con đường khoa bảng rạng ngời, chọn lối thơ nhẹ nhàng mà thâm thúy: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo/Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Trái lại, Tú Xương - nhà nho thị dân lận đận khoa cử - mang giọng thơ chua chát, sắc bén: "Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng".
Cả hai đều dùng thơ ca làm vũ khí đấu tranh, nhưng Nguyễn Khuyến chọn cách nói giễu nhẹ nhàng qua những ẩn dụ tinh tế, trong khi Tú Xương thẳng thừng phơi bày sự thối nát của xã hội. Điểm gặp gỡ đáng quý là tấm lòng yêu nước thầm kín và sự trân trọng người phụ nữ, được thể hiện qua "Mẹ Mốc" của Nguyễn Khuyến và "Thương vợ" của Tú Xương.
Như Nguyễn Khuyến từng viếng Tú Xương: "Kìa ai chín suối xương không nát/Có lẽ ngàn thu tiếng vẫn còn", hai nhà thơ mãi là những tượng đài bất tử trong lòng độc giả. Sự khác biệt trong phong cách không làm giảm giá trị mà ngược lại, tạo nên sự phong phú cho vườn thơ dân tộc.

Có thể bạn quan tâm

Những câu nói và status đầy cảm xúc về ngày Thất Tịch 7/7, ngày mà tình yêu được tôn vinh và gắn liền với những ký ức đẹp đẽ của hai trái tim.

Top 10 Bài phân tích xuất sắc tác phẩm "Thu hứng" - Ngữ văn 10 (SGK Kết nối tri thức)

Bạn đã từng nghe về phong cách trang điểm búp bê Barbie chưa?

Những vấn đề sức khỏe bạn có thể gặp khi ăn tối muộn sau 7 giờ

Bộ sưu tập ảnh bìa Facebook chào mừng ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3
