Top 8 bài viết phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử (lớp 11) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài viết phân tích sâu sắc tâm trạng của nhân vật trữ tình trong 'Đây thôn Vĩ Dạ' - mẫu 4
Hàn Mặc Tử, một tài năng lạ lùng, là vị lãnh tụ của trường phái thơ điên, nơi mà những xúc cảm mãnh liệt thăng hoa. Chế Lan Viên đã từng tuyên bố: 'Tôi hứa rằng, trong tương lai, những điều tầm thường sẽ bị cuốn đi, và điều còn lại, đáng nhớ của thời kỳ này chính là Hàn Mặc Tử.' Ngoài những vần thơ điên dại, Hàn Mặc Tử còn viết những câu thơ trữ tình dịu dàng, quyến rũ. Một trong số đó là bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ', với câu mở đầu đầy gợi cảm:
'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?'
Câu hỏi tu từ như một lời thở dài đầy thương nhớ của một người con gái, vừa trách móc, vừa ngọt ngào, ẩn chứa trong đó là tình yêu và sự mong mỏi. Có thể, chính nhà thơ cũng tự đặt câu hỏi cho bản thân, để tự bộc lộ tâm trạng, tự giãi bày những nỗi niềm xưa cũ. Thôn Vĩ Dạ, nơi in đậm dấu ấn của những kỷ niệm, trở thành một phần trong linh hồn tác giả. Cảnh vật nơi đây, với những hình ảnh quen thuộc, vẹn nguyên trong trí nhớ, mang đến cho nhà thơ những cảm xúc xao xuyến, day dứt:
'Nhìn nắng hàng cau, nắng mới lên
Vườn ai mướt quá, xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền?'
Những hình ảnh này vừa thực vừa ảo, vừa là quá khứ, vừa là hiện tại trong trí tưởng tượng của nhà thơ. 'Nắng hàng cau' mang lại cảm giác tinh khiết của buổi bình minh, khi những cây cau vươn mình đón ánh sáng đầu ngày. Cái đẹp ấy, dù giản dị, lại thấm đẫm sự yêu thương và trân trọng của tác giả dành cho mảnh đất này. Vườn cây xanh tươi, với 'lá trúc che ngang mặt chữ điền', hình ảnh của một người con gái Huế dịu dàng, đậm chất 'tình' quê hương. Chính trong khổ thơ này, tác giả đã lặng lẽ gửi gắm những ký ức, những khoảnh khắc đẹp đẽ của tình yêu và tuổi trẻ.
Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ có sự thay đổi rõ rệt. Từ những xúc cảm dạt dào, ngọt ngào, nhà thơ nhanh chóng chìm vào một không gian lạnh lẽo, hoang vắng:
'Gió theo lối gió mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?'
Những câu thơ như cắt nghĩa cho sự chia lìa, sự cách biệt mà nhà thơ cảm nhận. Gió và mây giờ không còn đi chung, dòng nước trở nên buồn bã, u uẩn. Nhưng, qua tất cả, vẫn văng vẳng lời hỏi của tác giả về một ánh trăng, một không gian huyền bí nơi thôn Vĩ, và hình ảnh của chiếc thuyền như một biểu tượng của hy vọng, của sự mong đợi: 'Thuyền ai đậu bến sông trăng đó - Có chở trăng về kịp tối nay?' Câu hỏi này như một dấu chấm lặng trong nỗi lòng tác giả, đầy trăn trở về sự tồn tại và cảm giác cô đơn.
Và rồi, những câu hỏi cuối bài như một nốt trầm buồn bã, khắc khoải trong tâm hồn nhà thơ:
'Mơ khách đường xa khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà'
Câu hỏi không có lời đáp, mang đến cảm giác hoang mang và xa lạ. Thôn Vĩ, những con người xứ Huế, tưởng chừng đã quá gần, lại trở thành những hình ảnh mơ hồ trong trí tưởng tượng của tác giả. Tình yêu, sự mong mỏi trở về ấy giờ chỉ còn là những dấu vết, những ảo ảnh trong không gian mờ sương. Câu hỏi cuối cùng 'Ai biết tình ai có đậm đà?' như một lời giãi bày của một tâm hồn đang rơi vào hoang mang, không thể tìm ra sự thật trong tình yêu và sự sống.
'Đây thôn Vĩ Dạ' là một bức tranh đẹp về một miền quê thanh bình qua tâm hồn đầy mơ mộng, giàu trí tưởng tượng của Hàn Mặc Tử. Bằng những câu hỏi tu từ, qua đó tác giả thể hiện những khát khao, nỗi niềm riêng, và những cảm xúc bất tận về tình yêu, về con người và về cái chết. Đây chính là tiếng lòng của một nhà thơ đầy yêu thương nhưng cũng đầy bất hạnh.

2. Bài viết phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong 'Đây thôn Vĩ Dạ' - mẫu 4
Hàn Mặc Tử, một ngôi sao sáng trong phong trào Thơ Mới, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người yêu thơ với những tác phẩm vừa đắm chìm trong nỗi đau vừa tỏa sáng giữa bức tranh thiên nhiên tươi đẹp. Chết trẻ khi mới 28 tuổi vì bệnh phong, những năm cuối đời ông phải sống trong cô độc, xa lánh xã hội, nhưng cũng chính từ nỗi đau ấy, những vần thơ tuyệt vời của ông đã được ra đời. Mặc dù chỉ có một tập thơ Gái Quê khi còn sống, sau này ông còn cho ra mắt những tác phẩm như Thơ Điên, Xuân Như Ý, trong đó bài thơ 'Đây Thôn Vĩ Dạ' là một trong những tác phẩm nổi bật nhất. Đây không chỉ là bài thơ vịnh người, vịnh cảnh, mà còn là một cuộc bộc bạch nội tâm của nhà thơ, nơi những tâm sự, tình cảm được gửi gắm vào từng câu chữ.
Nhìn lại quá trình sáng tác 'Đây Thôn Vĩ Dạ', ta thấy bài thơ ra đời khi Hàn Mặc Tử đang bị bệnh nặng và phải cách ly tại trại phong Tuy Hòa. Trước đó, ông từng yêu thầm Hoàng Thị Kim Cúc, con gái của chủ xưởng nơi ông làm việc. Sau khi biết ông mắc bệnh phong, cô gái đã gửi ông một bức thiếp với phong cảnh xứ Huế, dòng sông Hương, cùng lời hỏi thăm động viên, điều này đã khiến Hàn Mặc Tử xúc động và viết nên bài thơ. Bài thơ là nỗi nhớ về quê hương, về những kỷ niệm xưa với xứ Huế và người con gái ông yêu, đồng thời cũng là nỗi đau, sự mặc cảm của một người sắp phải đối mặt với cái chết, và là niềm khát khao tìm lại hạnh phúc trong tình yêu.
Mở đầu bài thơ là câu hỏi tu từ 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?', câu hỏi tưởng như chỉ là một lời trách nhẹ nhàng của người con gái xứ Huế, mời gọi người mình yêu trở về. Tuy nhiên, nếu nhìn sâu hơn, câu hỏi ấy không chỉ là lời thổ lộ mà còn là sự dằn vặt của chính nhà thơ, là sự tự hỏi về sự bất lực của bản thân. Từ 'anh' thể hiện sự gần gũi, gợi nhắc đến một người con xa xứ, nhưng lại không thể trở về. Đặc biệt, việc sử dụng 'không về' thay vì 'chưa về' thể hiện sự không thể quay lại, dù yêu thương đến mấy, nhưng vì bệnh tật và sự cô đơn, Hàn Mặc Tử không thể trở lại với những gì thân thuộc nữa.
Hàn Mặc Tử nhận thức rõ về sự bất lực của mình trước tình cảnh bệnh tật, không thể trở về với Huế và người mình yêu. 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' là nỗi đau xót, sự mặc cảm khi phải đối mặt với thực tại tàn khốc, khi mà ông cảm thấy mình đang bị tách biệt khỏi thế giới bên ngoài. Những vần thơ của ông tràn đầy sự u sầu, như một nàng cung nữ bị giam cầm trong lãnh cung, nhớ thương vị vua của mình. Điều đó thể hiện rõ qua câu thơ: 'Ngoài kia xuân đã thắm hay chưa, Trời ở trong đây chẳng có mùa', nơi nhà thơ đang sống không có mùa xuân, không có những niềm vui nhỏ bé, mà chỉ có những ngày tháng dài vô tận.
Hình ảnh 'dòng sông chỉ có một bờ' là hình ảnh mạnh mẽ của tình yêu đơn phương, khắc khoải và bất lực. Dòng sông, dù có đẹp đến đâu, nhưng lại không thể có hai bờ, như tình yêu của ông với Hoàng Cúc, luôn mãi cách biệt, không thể nối lại. Tuy nhiên, dù đau đớn, nỗi nhớ về thôn Vĩ, về xứ Huế vẫn mãi không phai. Từng hình ảnh như 'nắng hàng cau' hay 'vườn ai mướt quá xanh như ngọc' là những chi tiết đậm chất Huế, vừa chân thật, vừa mơ mộng. Đặc biệt, hình ảnh cây cau là biểu tượng cho sự kiên cường, bền bỉ, còn ánh nắng là biểu tượng cho sự trong trẻo, tươi mới, như những kỷ niệm đẹp mà nhà thơ luôn gìn giữ trong tâm hồn.
Qua từng câu thơ, ta cảm nhận được sự giao thoa giữa thiên nhiên và tình cảm, giữa quá khứ và hiện tại, giữa thực tại và mộng tưởng. Nhà thơ muốn giữ lại những vẻ đẹp của Vĩ Dạ trong tâm trí, nhưng vì sự bất lực của chính mình, ông chỉ còn có thể sống trong những hoài niệm. 'Gió theo lối gió, mây đường mây' là biểu tượng của sự chia lìa, của một tình yêu không thể quay lại, của một cuộc sống đang dần tắt đi. Và trong cái vắng lặng ấy, nhà thơ chỉ còn biết đợi chờ một thứ duy nhất – ánh trăng, một biểu tượng cho sự hi vọng, cho tình yêu bất diệt.
Cuối cùng, câu thơ 'Mơ khách đường xa, khách đường xa' như một lời khẳng định sự chia ly không thể tránh khỏi. Khách là một người nào đó, một hình bóng xa xôi, dẫu nhà thơ khao khát nhưng không thể chạm tới. Đó là sự mơ mộng đầy hoài niệm, nhưng cũng đầy đau đớn. Tình yêu của Hàn Mặc Tử không chỉ là một tình yêu ngây thơ, mà còn là sự đau đớn, tuyệt vọng trước những điều không thể đạt được, một tình yêu luôn hiện hữu trong những giấc mơ, nhưng lại vô cùng xa vời, như ánh trăng sáng ở một nơi nào đó mà ông không thể đến được nữa.

3. Phân tích tâm trạng nhân vật trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' - mẫu 5

4. Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' - mẫu 7
Chế Lan Viên từng ca ngợi Hàn Mặc Tử như một ngôi sao chổi, một hiện tượng chói sáng trong văn học Việt Nam. Thật vậy, ông không chỉ là một thi nhân với phong cách độc đáo mà còn là một giọng thơ kỳ lạ, đượm đầy sự phức tạp và bí ẩn. Qua những vần thơ của Hàn Mặc Tử, ta cảm nhận được một tình yêu mãnh liệt, khắc khoải hướng về cõi trần, một tình yêu vừa thiêng liêng vừa đau đớn. Điều này được thể hiện rõ nét qua bức tranh tâm trạng của bài thơ *Đây thôn Vĩ Dạ*.
Tấm bưu thiếp và những lời thăm hỏi của bà Hoàng Thị Kim Cúc đã khơi gợi cảm hứng cho nhà thơ sáng tác bài thơ này. Thông qua đó, Hàn Mặc Tử bày tỏ một tình yêu sâu sắc, một tâm trạng lắng đọng trong nỗi bất hạnh của mình. Bài thơ như một lời tri ân gửi gắm tình cảm sâu nặng với thiên nhiên, cuộc sống và con người. Mở đầu bài thơ là bức tranh thôn Vĩ vào buổi sáng sớm, nơi tình yêu dành cho thiên nhiên, cuộc sống, và những hình ảnh thân thuộc được bộc lộ rõ ràng.
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”
Câu hỏi tu từ ấy vừa như một lời trách móc, vừa là một lời mời gọi tha thiết của cô gái thôn Vĩ. Nó cũng có thể là sự tự vấn trong lòng nhà thơ, tại sao lại không về thăm lại quê hương xưa. Đó là nỗi nhớ, là sự khao khát quay trở lại những kỷ niệm xưa cũ, một ước mơ âm thầm bùng lên trong tâm hồn nhà thơ.
“Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”
Hình ảnh “nắng mới lên” gợi lên một ánh sáng tinh khôi, ấm áp của buổi sáng sớm, khi mọi vật vẫn còn giữ được sự trong trẻo, thuần khiết. Từ “mướt quá” như một nét vẽ đầy gợi cảm, khắc họa sự mượt mà, sáng bóng của cảnh vật. Nhà thơ so sánh màu xanh của vườn thôn Vĩ với ngọc, làm tôn lên sự tươi mát, trong suốt như một viên ngọc quý trong ánh sáng ban mai. Một hình ảnh đẹp đẽ bỗng xuất hiện trong lòng cảnh sắc:
“Lá trúc che ngang mặt chữ điền”
“Mặt chữ điền” là hình ảnh tượng trưng cho nét đẹp phúc hậu, hiền hòa của con người xứ Huế. Lá trúc mảnh mai như che đi phần nào gương mặt ấy, vừa kín đáo, vừa dịu dàng, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người trong một vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng. Thôn Vĩ hiện lên trong nắng sớm, tươi mới, bình dị nhưng thanh thoát, mang đến cảm giác an yên và hoài niệm.
Khổ thơ thứ hai đưa ta đến một không gian khác, nơi dòng sông thôn Vĩ phản chiếu ánh trăng, từ đó thể hiện nỗi khát khao giao cảm của nhà thơ với cuộc đời và thiên nhiên.
“Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”
Chuyển từ bức tranh sáng mai sang đêm trăng huyền ảo, khung cảnh trở nên mơ hồ, đầy ẩn dụ. Hình ảnh “gió theo lối gió” và “mây đường mây” phản ánh sự chia lìa, sự tách biệt bất ngờ giữa thiên nhiên. Từ ngữ “dòng nước buồn thiu” làm nổi bật nỗi buồn trĩu nặng, như một sự phiêu tán không thể dừng lại. “Hoa bắp lay” như đang bay đi, mang theo sự lưu luyến, vô vọng, làm nổi bật cảm giác lẻ loi, chia cắt của nhà thơ. Tất cả tạo nên một không khí u uẩn, đau buồn và trống vắng.
“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Câu hỏi tu từ “Có chở trăng về kịp tối nay?” mang theo sự khắc khoải, nỗi lo âu về sự trôi đi của thời gian, sự xa cách không thể lấp đầy. Lời hỏi như một nỗi sợ hãi về sự chia ly, đồng thời thể hiện khát khao níu giữ, mong muốn duy trì những giây phút đẹp đẽ trước khi thời gian trôi qua. Cảm xúc đau đớn ấy hiện lên rõ ràng qua sự so sánh giữa trăng và các hình ảnh khác, khi chỉ có trăng là vẫn tồn tại, trái ngược với sự vội vã của gió, mây, và thời gian.
Khổ thơ thứ ba như một lời bộc bạch tâm trạng sâu thẳm của nhà thơ, sự khao khát yêu thương, sự đồng cảm và kết nối với người khác.
“Mơ khách đường xa, khách đường xa”
Từ “mơ” như mở ra một thế giới mơ hồ, nơi nhà thơ lạc lối trong những giấc mộng đầy khắc khoải. “Khách đường xa” không chỉ là hình ảnh một người mà còn là sự xa cách, vắng bóng, khiến nhà thơ cảm thấy cô đơn và xót xa. Đây là một tâm trạng đầy khao khát, nhưng lại bất lực trước sự chia lìa không thể vượt qua.
“Áo em trắng quá nhìn không ra”
Sắc trắng trong câu thơ như một biểu tượng của sự tinh khôi nhưng cũng đầy mơ hồ, không rõ nét. Biện pháp hoán dụ trong câu thơ khiến sắc trắng không chỉ là màu sắc thực tế mà còn là biểu hiện của một khát khao mơ hồ, đầy trăn trở trong tâm hồn nhà thơ.
“Ở đây sương khói mờ nhân ảnh”
“Sương khói” và “mờ” làm nổi bật sự hư ảo, mờ nhạt của thực tại. Đây là nơi nhà thơ bị cách ly khỏi thế giới bên ngoài, nơi mà những ký ức, những mơ ước chỉ còn là bóng dáng mơ hồ, không thể chạm tới. Một thế giới đầy đau đớn và mất mát hiện lên qua những vần thơ đầy cảm xúc.
“Ai biết tình ai có đậm đà?”
Câu hỏi tu từ ấy thể hiện nỗi hoài nghi, sự đau khổ vì cô đơn, một khát vọng không bao giờ được đáp lại. Nhà thơ như đang tự hỏi về giá trị của tình yêu, về sự bền vững của những cảm xúc trong cuộc sống đầy biến động này.
*Đây thôn Vĩ Dạ* là một bức tranh tuyệt mỹ về thiên nhiên và con người thôn Vĩ, nhưng đồng thời cũng là một bức tranh tâm hồn của nhà thơ. Đằng sau những hình ảnh đẹp đẽ ấy là khát khao giao cảm với cuộc đời, là một tình yêu sâu sắc và mãnh liệt đến đau đớn. Bài thơ không chỉ là một bài thơ tình, mà còn là lời nói về những ước mơ, khát vọng và những nỗi niềm không thể nói thành lời. Với giá trị sâu sắc ấy, chắc chắn *Đây thôn Vĩ Dạ* sẽ mãi là áng thơ đẹp trong lòng những người yêu thơ Hàn Mặc Tử.

5. Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" - mẫu 8

6. Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" - mẫu 1
Hàn Mặc Tử, như một ngôi sao sáng lấp lánh giữa bầu trời thơ ca, tỏa ánh sáng huyền bí giữa vô vàn ngôi sao rực rỡ. Thơ ông không chỉ là khúc hát tình yêu sâu sắc với cuộc sống trần thế, mà còn là lời hướng về Chúa Trời, nơi chứa đựng những cảm xúc tinh khôi, thanh thoát. “Đây thôn Vĩ Dạ” là một kiệt tác thơ ca, nhưng đằng sau những câu chữ ấy, ta thấy rõ một tình yêu mãnh liệt, một tình cảm đơn phương, trong sáng và lãng mạn. Bài thơ mang trong mình vẻ đẹp của một vùng đất - xứ Huế mộng mơ, mà qua đó, Hàn Mặc Tử đã khắc họa một cách tuyệt vời.
Bài thơ dường như là lời trách móc nhẹ nhàng nhưng đầy tâm trạng của một trái tim yêu thương xa cách, đợi chờ. Câu hỏi mở đầu:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên,
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc,
Lá trúc che ngang mặt chữ điền?
Mỗi câu thơ trong bài như một bức tranh sống động vẽ nên vẻ đẹp tuyệt vời của thôn Vĩ Dạ, nơi những hình ảnh thân quen đã ghi sâu trong lòng bao thế hệ. Một thôn làng yên bình, với hàng cau vươn cao, vườn cây xanh tươi, một không gian thanh bình mà ai cũng muốn ghé thăm. Vĩ Dạ, một nơi không chỉ nổi danh với thiên nhiên mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho các nghệ sĩ, thi nhân. Cảnh sắc thơ mộng của nơi đây đã trở thành một phần ký ức quý báu của những ai từng yêu mến xứ Huế.
Vào một buổi sáng mai sớm, khi ánh nắng vàng dịu dàng chiếu lên những tàu cau ướt sương, ta sẽ thấy một cảnh tượng thật đẹp, nhẹ nhàng, như lời thơ của Hàn Mặc Tử. Cây cối nơi đây tươi tốt, ngập tràn sức sống. Những câu thơ như:
Lá trúc che ngang mặt chữ điền?
Khắc họa hình ảnh một con người giản dị, mạnh mẽ, nhưng lại hòa hợp tuyệt vời với thiên nhiên. Đó là một bức tranh về con người và thiên nhiên, gắn bó với nhau một cách tự nhiên, không thể tách rời. Những hình ảnh giản dị nhưng đầy ý nghĩa này cho thấy tình yêu của Hàn Mặc Tử đối với quê hương và con người xứ Huế, một tình yêu đầy đắm say, chân thành.
Đến khổ thơ thứ hai, không gian thơ trở nên huyền ảo, mơ màng hơn. Hàn Mặc Tử đã vẽ nên một bức tranh tinh tế, nơi gió và mây chầm chậm trôi đi, dòng sông Hương lặng lờ trôi, hoa bắp đung đưa trong gió:
Gió theo lối gió mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay;
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?
Không gian này vừa thực, vừa mộng, tràn ngập ánh trăng huyền bí. Những câu thơ như mơ, khiến ta không chỉ nhìn bằng mắt mà còn cảm nhận được cả thế giới tâm linh, nơi thực và ảo giao thoa, nơi tình yêu hòa vào thiên nhiên, như dòng chảy của một dòng sông tình cảm vĩnh cửu. Và câu hỏi đầy trăn trở, sự mong mỏi của Hàn Mặc Tử về một tình yêu, một khát vọng xa vời, đầy tiếc nuối:
Thuyền ai đậu bến sông Trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?
Những câu thơ này như vẽ nên một hình ảnh lạ lùng, độc đáo về “sông Trăng”, một sáng tạo riêng biệt của Hàn Mặc Tử, khiến người đọc cảm nhận được nỗi buồn nhẹ nhàng, lãng mạn, nhưng cũng đầy hy vọng. Những hình ảnh huyền ảo này không chỉ là mô tả một cảnh vật mà còn là hình ảnh phản chiếu tâm trạng đầy khao khát và yêu thương của thi sĩ.
Cuối cùng, bài thơ kết thúc bằng một khổ thơ đầy bâng khuâng, với hình ảnh sương khói và bóng dáng người thiếu nữ trong chiếc áo trắng. Đó là một ấn tượng đẹp đẽ, huyền bí, mơ màng, nơi mà tình yêu và sự vắng bóng luôn hiện hữu trong tâm trí của người yêu thơ.
Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà?
Với những hình ảnh như vậy, Hàn Mặc Tử không chỉ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên xứ Huế mà còn khắc họa một tình yêu thuần khiết, sâu lắng. Tình yêu đó tuy không trọn vẹn, nhưng lại rất chân thành, trong sáng, như ánh sáng trăng sáng ngời trong đêm tối.

7. Bài văn phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong "Đây thôn Vĩ Dạ" - mẫu 2
“Mở cửa nhìn trăng, trăng tái mặt,
Khép phòng đốt nến, nến rơi châu…”
Mấy ai đã từng chìm đắm trong ánh trăng như Hàn Mặc Tử? Cả một không gian trăng mộng ảo, kỳ diệu, trong thơ ông, từ những hình ảnh “trăng sõng soài trên cành liễu” đến “thuyền trăng, sông trăng”, mọi thứ đều ngập tràn một vẻ đẹp huyền bí. Thơ Hàn Mặc Tử chứa đựng sự say mê kỳ lạ với ánh trăng, thể hiện một tình yêu mãnh liệt đối với cuộc sống, vừa hiện thực, vừa mơ hồ, như trăng chiếu xuống mặt hồ lặng lẽ. Ông là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới (1932-1941), và dù chỉ sống 28 năm (1912-1940), ông đã để lại cho nền thơ ca Việt Nam hàng trăm bài thơ sâu sắc và một số tác phẩm kịch thơ. Thơ của ông như chảy ra từ máu và nước mắt, với những hình tượng kỳ dị, nhưng cũng không thiếu những áng thơ đầy cảm hứng về mùa xuân, thiếu nữ, Huế và tình yêu (“Mùa xuân chín”), “Đây thôn Vĩ Dạ”…
Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”, được rút trong tập “Thơ điên” xuất bản năm 1940 sau khi ông qua đời, là một áng thơ đặc sắc về Huế, về cảnh sắc thiên nhiên đầy thơ mộng, về con người và những cô gái xứ Huế duyên dáng, đa tình, mang trong mình một tình yêu say đắm, lãng mạn, toát lên vẻ đẹp huyền ảo của một miền đất giàu cảm xúc. Bài thơ như một lời chia sẻ về niềm nhớ nhung khôn nguôi, sự khao khát hạnh phúc trong trái tim của thi sĩ đa tình, với những duyên nợ sâu nặng với mảnh đất và con người Vĩ Dạ.
Câu thơ đầu tiên nhẹ nhàng như một lời mời gọi, vừa thể hiện niềm vui mừng hội tụ, vừa mang một chút trách móc, ngọt ngào trong sự chờ đợi và mong ngóng: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”. Đâu có xa xôi gì! Cảnh cũ, người xưa hiện về trong từng vần thơ mang đậm hoài niệm. Tất cả sống dậy trong một hồn thơ đầy tình cảm, gắn liền với hình ảnh vườn tược, con người xứ Huế mộng mơ:
“Nhìn nắng hàng cau, nắng mới lên
Vườn ai mướt quá, xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền?”
Cảnh vật như bừng sáng trong buổi bình minh, khi nắng mới lên chiếu rọi trên những ngọn cau, một hình ảnh thân thuộc của thôn Vĩ Dạ. Sự sống như bừng lên qua ánh sáng của ngày mới, tạo nên một không gian đầy sức sống. Vườn tược nơi đây như ngọc bích, màu xanh non mượt mà dưới ánh sáng mai. Tất cả hòa quyện lại thành một bức tranh thiên nhiên đầy sức sống và bình yên, nơi mà con người và cảnh vật gắn bó mật thiết với nhau. Thiên nhiên Vĩ Dạ không chỉ đẹp, mà còn mang một vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh thoát, như nét dịu dàng của cô gái Huế:
“Thầm thì với ai ngồi dưới trúc
Nghe ra ý nhị và thơ ngây”
(“Mùa xuân chín”)
Cảnh vật và con người trong thơ Hàn Mặc Tử mang một vẻ đẹp nhẹ nhàng, mơ hồ, như những áng mây trôi. Câu thơ về thiếu nữ dưới khóm trúc toát lên vẻ đẹp tinh khôi, kín đáo, thanh thoát, như một hình bóng đầy thơ ngây đang say đắm trong tình yêu đầu đời.
Vĩ Dạ, một làng quê nằm bên bờ Hương Giang, mang trong mình vẻ đẹp đặc trưng của miền Trung, với những con đò thơ mộng, những mảnh vườn xanh tươi bốn mùa, sum sê hoa trái, những ngôi nhà xinh xắn ẩn hiện sau hàng cau, khóm trúc, hòa quyện với âm thanh dịu dàng của tiếng đàn tranh. Tất cả đều thấm đẫm vẻ đẹp của một miền đất và một mối tình say đắm. Hàn Mặc Tử đã dành tặng cho Vĩ Dạ những vần thơ đẹp nhất, chứa chan tình yêu và lòng mến thương vô hạn.
Khổ thơ thứ hai mở ra một không gian rộng lớn, mơ hồ, với bức tranh trời mây, sông nước, gió và hoa. Giọng thơ dịu dàng, có chút buồn man mác, diễn tả sự mơ hồ và xa vắng trong tình yêu. Những câu thơ như mời gọi, như khắc họa một không gian đầy mộng mơ và vương vấn:
“Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”
Gió mây như những cơn sóng vỗ về, trong khi dòng Hương Giang chảy lặng lờ, khiến tâm hồn thi sĩ chìm trong sự buồn bã, lặng lẽ. Những làn gió nhẹ nhàng đưa hoa bắp lướt qua, tạo nên một không gian trữ tình, đượm buồn và lãng mạn.
Khổ thơ thứ ba là sự xuất hiện của bóng hình thiếu nữ Huế, mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh thoát, nhưng lại xa vắng như làn sương khói. Những câu thơ luyến láy, đầy âm điệu, tạo nên một không gian trữ tình mơ màng, thể hiện nỗi băn khoăn, lặng lẽ của thi nhân:
“Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà?”
“Mơ khách đường xa” là một điệp ngữ thể hiện sự xa vắng, mơ hồ trong tình yêu. Cả bức tranh Huế xưa, với những làn sương mờ ảo, đều góp phần tô đậm sự tiếc nuối, bâng khuâng trong tâm hồn thi nhân. Tình yêu ấy, mộng mơ ấy, không bao giờ có thể thành hiện thực, chỉ là một ký ức mờ nhạt, như làn sương khói bay qua.
Thơ Hàn Mặc Tử là sự kết hợp tinh tế giữa cảnh và người, mộng và thực, mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu lắng, và những hình ảnh tuyệt đẹp của một miền quê đầy lãng mạn, nơi tình yêu và thơ ca hòa quyện vào nhau.
“Ở đây sương khói mờ nhân ảnh”
“Ai biết tình ai có đậm đà?”

8. Bài luận phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" - Mẫu 3
Theo Quách Tấn, người bạn chí cốt và là người hiểu rõ nhất về nhà thơ Hàn Mặc Tử, bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' được sáng tác vào năm 1939, ngay sau khi tác giả nhận được một bức bưu ảnh và lời hỏi thăm sức khỏe từ cô Hoàng Cúc, người yêu cũ của ông. Chính lời hỏi thăm này đã thắp sáng tứ thơ trong đầu thi nhân, khi mà ông đang chìm đắm trong nghịch cảnh và những ngày tháng u ám nhất của cuộc đời.
Bài thơ được Hàn chia thành ba đoạn, mỗi đoạn là một giai đoạn cảm xúc riêng biệt, nhưng tất cả đều bị chi phối bởi những sắc màu tình cảm phức tạp, đan xen nhau.
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Giọng điệu của bài thơ, từ những câu đầu tiên, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng âm hưởng xuyên suốt cả tác phẩm. Dù sau này, âm điệu có sự biến chuyển, sự thay đổi trong từng đoạn thơ, song người đọc và nhân vật trữ tình đều bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những thanh âm đầu tiên ấy. Cảm xúc chủ đạo trong những câu thơ đầu tiên là nỗi nhớ, sự hoài niệm, và cảm giác bâng khuâng, xao xuyến.
Gió theo lối gió mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?
Ở đây, sự tĩnh lặng của câu thơ lắng đọng trong những cảm xúc mạnh mẽ, tạo ra một không gian đầy nỗi buồn và chia lìa. Cảm xúc trong thơ Hàn Mặc Tử, qua từng hình ảnh thiên nhiên, là một sự cô đơn vắng lặng, mang theo nỗi buồn và sự thất vọng. Những cơn gió, đám mây, và dòng sông đều mang trong mình những nỗi sầu, như thể chúng đều đã bị cuốn vào một vòng xoáy không lối thoát. Đặc biệt, dòng nước, thường được coi là vô tư, lại trở nên u buồn, như thể nó mang trong mình nỗi đau mà thiên nhiên đang phải gánh chịu.
Và trong suốt những vần thơ này, sự chuyển động của gió, mây, và dòng nước không làm khung cảnh trở nên sống động, ngược lại, chúng chỉ làm nổi bật sự tĩnh lặng, sự chia ly, như những người bạn đồng hành với thi nhân trong nỗi cô đơn vô tận. Những hình ảnh hoa bắp, đơn sơ và nhạt nhòa, cũng trở thành biểu tượng của sự cô độc, chỉ biết lay động mà không thể tìm thấy sự an ủi, vỗ về. Cảm giác ấy, trong một thời khắc nhất định, là sự phản ánh rõ nét của cuộc đời Hàn Mặc Tử, một cuộc đời đơn độc, không được chấp nhận trong xã hội.
Chỉ có trăng, một hình ảnh kỳ ảo và vĩnh cửu, mới có thể lội ngược dòng thời gian, trở về với tâm hồn thi nhân, trở thành người bạn duy nhất, cứu vớt nỗi buồn khắc khoải của Hàn:
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?
Câu hỏi không lời đáp này chính là biểu tượng cho nỗi cô đơn tuyệt đối, cho sự chia lìa không thể hàn gắn. Thuyền trăng, sông trăng, đều trở thành hình ảnh huyền ảo, lãng mạn, và cũng là nơi duy nhất có thể mang lại sự an ủi cho tâm hồn nhà thơ. Nỗi buồn từ những câu thơ đầu tiên dần trở thành một nỗi niềm, một nỗi tuyệt vọng thấm đẫm sự tê tái trong lòng thi nhân.
Mơ khách đường xa khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà…
Hai câu thơ đầu như một sự vẽ ra cảnh tượng mông lung, vừa thực lại vừa hư ảo, khi nhà thơ đau đáu nhìn về một hình bóng xa vắng, một hình ảnh mờ ảo trên chiếc thuyền trăng, với mong muốn tìm thấy một chút gì đó thực, nhưng tất cả chỉ là mộng tưởng. Cảnh tượng trong thơ, dù đẹp đẽ, lộng lẫy, nhưng lại không thể giữ lại sự sống mãi mãi, và mọi thứ chỉ còn lại là sương khói. Cảm giác mất mát ấy đọng lại trong màu trắng, màu sắc mang đậm dấu ấn trong các tác phẩm của Hàn Mặc Tử.
Đi tìm cái đẹp trong cõi thực mà cõi thực lại hờ hững, đi tìm sự đồng điệu trong cõi mộng mà mộng lại hư ảo, đó chính là sự vận động trong tâm trạng của nhân vật trữ tình trong 'Đây thôn Vĩ Dạ'. Cảnh sắc cứ lúc gần, lúc xa, lúc thực, lúc mơ, nhưng cuối cùng lại đọng lại trong sự mơ hồ, huyền bí. Âm thanh trong bài thơ cũng thay đổi từ êm đềm đến lạnh lùng, tạo nên một tâm trạng vừa đẹp đẽ vừa đau đớn, vừa khắc khoải vừa thanh thoát.

Có thể bạn quan tâm

Mẹo hay giúp nấu thịt kho tàu mềm ngon một cách nhanh chóng

Những dòng stt buồn về bố mẹ ý nghĩa và sâu sắc nhất

Top 6 công ty quảng cáo xe buýt hàng đầu tại Hồ Chí Minh

Những dòng status nhớ ai đó đầy tâm trạng và sâu lắng

Những câu nói ý nghĩa và sâu sắc nhất về thời gian
