Top 9 Bài văn thuyết minh về tranh Đông Hồ ấn tượng nhất
Nội dung bài viết
1. Thuyết minh tranh Đông Hồ - Bài viết số 4
Làng tranh Đông Hồ nằm tại xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, Bắc Ninh, đã từ lâu trở thành biểu tượng gắn liền với nghệ thuật tranh dân gian Việt Nam. Trước kia, hầu hết các gia đình trong làng đều làm tranh, nhưng ngày nay số hộ theo nghề ngày càng ít, làm cho giá trị tranh càng trở nên quý hiếm.
Tranh Đông Hồ hay còn gọi là tranh khắc gỗ dân gian Đông Hồ, có nguồn gốc từ làng nghề truyền thống này, xuất hiện từ thời nhà Lê. Ngôi làng tuy nhỏ nhưng nổi tiếng với câu ca truyền thống "Làng Mai có lịch có 26 sông tắm mát, có nghề làm tranh". Qua nhiều thế kỷ, 17 dòng họ đã quy tụ về đây, với nghề làm tranh trở thành nghề truyền thống. Vào các mùa cao điểm, không khí làng tranh náo nhiệt với tiếng chày giã điệp và công đoạn in tranh thủ công đầy tâm huyết. Tranh Đông Hồ được sản xuất hoàn toàn bằng tay, dùng giấy gió và mực màu thiên nhiên, mang sắc thái rực rỡ và nét mộc mạc đặc trưng. Mỗi bản in đều cần người vẽ mẫu và thợ khắc lành nghề để tạo ra tác phẩm tinh xảo.
Các màu sắc trong tranh đều lấy từ thiên nhiên như than lá tre, vỏ tràm, hoa hòe, rễ vang, sỏi núi và điệp tạo độ óng ánh. Chủ đề tranh đa dạng, từ tranh thờ, tranh lịch sử, truyện tranh dân gian cho đến tranh sinh hoạt, đều phản ánh cuộc sống và ước vọng của người Việt với sự sung túc, hạnh phúc.
Phong cách tranh Đông Hồ không theo quy tắc họa học hiện đại mà dựa trên sự ước lệ, giản dị, với bố cục hài hòa và màu sắc sinh động. Điều này khiến tranh không chỉ được yêu thích trong nước mà còn thu hút nhiều nghệ sĩ, nhà nghiên cứu quốc tế đến tìm hiểu và bảo tồn.


2. Thuyết minh tranh Đông Hồ - Bài 5
Đông Hồ, một ngôi làng duyên dáng bên bờ sông Đuống, thuộc xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, cách thủ đô chưa đầy 35 km, nổi tiếng với những bức tranh dân gian đặc sắc đậm đà bản sắc văn hóa Việt. Theo ghi chép gia phả trong làng, tranh Đông Hồ đã xuất hiện từ thời nhà Lê, hơn 500 năm trước, với dòng họ ông Nguyễn Đăng Chế là gia đình theo nghề lâu đời nhất, trải qua đến 20 đời tâm huyết gìn giữ nghề.
Tranh Đông Hồ hấp dẫn bởi màu sắc tự nhiên, bố cục hài hòa và chất liệu độc đáo hoàn toàn từ thiên nhiên: bản khắc gỗ, giấy dó, lớp hồ điệp lấp lánh và các màu được pha chế từ than tre, vỏ lá tràm, hoa hoè, rễ vang, sỏi núi và điệp óng ánh. Giấy dó mịn mặt được phủ một lớp điệp tạo nền sáng lung linh, làm nổi bật từng đường nét tinh tế. Trong khi một số tranh hiện đại sử dụng hóa chất làm mất đi sự tươi mới và độ bền màu vốn có của tranh truyền thống.
Người dân làng Đông Hồ thường không giữ tranh trong nhà mà bán hoặc biếu tặng, đặc biệt trong dịp hội làng rằm tháng ba âm lịch với nhiều nghi lễ và các cuộc thi vui nhộn. Làng cũng lưu giữ các làn điệu dân ca ngọt ngào như:
"Hỡi anh đi đường cái quan
Dừng chân ngắm cảnh mà tan nỗi sầu
Mua tờ tranh điệp tươi màu
Mua đàn gà lợn thi nhau đẻ nhiều".
Dù trải qua nhiều thăng trầm lịch sử, tranh Đông Hồ vẫn hồi sinh và ngày càng được công nhận với giá trị văn hóa, nghệ thuật, lịch sử, đồng thời trở thành điểm đến thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Là một di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, tranh Đông Hồ giữ vững vị thế độc đáo trong lòng người Việt và bạn bè quốc tế.
Trong thời đại phát triển không ngừng, tranh Đông Hồ vẫn là viên ngọc quý của nền mỹ thuật dân gian Việt Nam, mang trong mình nét đẹp truyền thống và sức sống bền lâu. Hãy cùng chung tay gìn giữ và quảng bá tinh hoa ấy đến với thế giới!


3. Thuyết minh tranh Đông Hồ - Bài 6
Từ xưa, trước mỗi ngưỡng cửa và trên những bức tường nhà dân, tranh Đông Hồ luôn hiện diện như một nét truyền thống ấm áp và thân quen. Không rõ từ bao giờ, người Việt đã hình thành thói quen treo tranh Đông Hồ trong nhà, đặc biệt vào dịp Tết, với niềm mong muốn mang đến sự sung túc và ấm no. Mặc dù ngày nay nghề làm tranh không còn phát triển rầm rộ như trước, nhưng sức lan tỏa của tranh Đông Hồ đã vượt khỏi giới hạn làng nghề truyền thống, trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều lĩnh vực nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, gốm sứ… góp phần làm nên sự trường tồn của dòng tranh dân gian Việt Nam.
Tên gọi "tranh Đông Hồ" bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi làng Đông Hồ, xã Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh trở thành trung tâm khắc tranh gỗ danh tiếng. Thời kỳ hoàng kim rực rỡ nhất của tranh Đông Hồ là vào năm 1945, với 17 dòng họ trong làng cùng tham gia làm tranh. Ngày nay, chỉ còn lại hai gia đình theo nghề, giữ gìn hơn 1000 bản khắc gỗ và 500 bản khắc mẫu cổ được phục hồi. Tranh Đông Hồ ngày càng phổ biến không chỉ trong nước mà còn thu hút du khách quốc tế, với giá trị nghệ thuật cao và chi phí sản xuất tỉ mỉ, đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ và đam mê nghệ thuật từ những người nghệ nhân.
Quy trình làm tranh phức tạp với nhiều công cụ và nguyên liệu đặc biệt: giấy in tranh làm từ vỏ cây gió được phủ lớp bột trắng nghiền từ vỏ sò điệp, hồ dán được làm từ bột gạo tẻ hòa quyện cùng nước tạo thành hỗn hợp dẻo quánh dùng trộn màu hoặc phết lên khuôn khắc. Màu sắc lấy từ thiên nhiên như than gỗ xoan, rơm nếp, lá tre; gỉ đồng, lá chàm; hoa giành giành, hoa hòe; gỗ vang, sỏi son; vỏ sò điệp... Gỗ dùng làm khuôn in gồm các loại thị, thừng mực, mỡ - các loại gỗ quý giữ màu tươi bền lâu.
Nghệ nhân làm tranh Đông Hồ phải trải qua quy trình tinh xảo: từ khắc gỗ tạo bản in nhiều màu sắc, trộn màu tự nhiên với hồ dán rồi lần lượt in từng lớp lên giấy dó. Các nét vẽ cơ bản trên bản khắc được hoàn thiện thêm bằng bút vẽ thủ công để tạo chiều sâu và nét sống động. Sau cùng, tranh được phơi khô để màu lên tươi tắn nhất. Các dòng tranh phổ biến gồm tranh thờ, tranh lịch sử, tranh chúc tụng, tranh truyện, tranh cảnh vật, tranh phương ngôn và tranh phản ánh đời sống dân gian.
Tranh Đông Hồ truyền tải những triết lý sâu sắc, những câu chuyện ngụ ngôn mang đậm tính nhân văn, phản ánh ước vọng về hạnh phúc, may mắn, cần cù và thịnh vượng. Việt Nam đã công nhận tranh Đông Hồ là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, nâng tầm giá trị nghệ thuật và ý nghĩa truyền thống của dòng tranh quý báu này.
Đứng trước tranh Đông Hồ, ta cảm nhận được sự mộc mạc, chân thành và nét hồn nhiên trong sáng của người Việt xưa, như một bản sắc văn hóa sâu sắc được lưu giữ qua bao thế hệ. Bảo tồn và phát triển tranh Đông Hồ không chỉ là giữ gìn di sản mà còn là sứ mệnh nối dài hơi thở văn hóa Việt đến bạn bè quốc tế.


4. Thuyết minh tranh Đông Hồ - Bài 7
Từ thuở xa xưa, tranh Đông Hồ đã in đậm trên những mảng tường và ngưỡng cửa nhà người Việt, trở thành hình ảnh quen thuộc gắn liền với tâm hồn dân gian. Vào dịp Tết, tranh Đông Hồ không chỉ là vật trang trí mà còn mang theo khát vọng an khang, thịnh vượng và hạnh phúc cho gia đình. Dù trải qua thăng trầm, tranh Đông Hồ vẫn giữ vững giá trị, trở thành nguồn cảm hứng sâu sắc cho hội họa, điêu khắc và nghệ thuật gốm sứ, góp phần làm phong phú thêm dòng tranh truyền thống Việt Nam.
Danh xưng "tranh Đông Hồ" xuất phát từ thế kỷ 17, gắn liền với làng Đông Hồ, xã Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh – cái nôi của nghề khắc gỗ độc đáo. Đỉnh cao của nghề tranh là năm 1945, khi có đến 17 dòng họ tham gia sản xuất tranh. Hiện nay, dù chỉ còn hai gia đình duy trì nghề, nhưng họ đã bảo tồn được hơn 1000 bản khắc gỗ và 500 bản mẫu cổ quý giá. Tranh Đông Hồ không chỉ nổi danh trong nước mà còn thu hút đông đảo du khách quốc tế bởi giá trị nghệ thuật đặc sắc và sự tinh tế trong từng công đoạn sản xuất. Người nghệ nhân làm tranh cần sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và niềm đam mê sâu sắc để tạo nên những tác phẩm đầy ý nghĩa.
Nghệ thuật làm tranh Đông Hồ là hành trình cầu kỳ, từ khắc từng bản gỗ màu sắc cho đến việc hoàn thiện bằng bút vẽ thủ công các chi tiết tinh tế. Mỗi bản khắc thể hiện một màu sắc riêng biệt và được in lần lượt trên giấy dó để tạo nên bức tranh hoàn chỉnh. Sau khi in, tranh được phơi khô để giữ được sắc màu tươi sáng lâu dài. Các chủ đề tranh rất đa dạng như tranh thờ, tranh lịch sử, tranh chúc tụng, tranh truyện kể, tranh phong cảnh, tranh phương ngôn và tranh phản ánh đời sống dân gian. Mỗi bức tranh mang trong mình những triết lý sống, thông điệp nhân văn và câu chuyện ngụ ngôn sâu sắc. Ngày nay, tranh Đông Hồ không chỉ là vật trang trí mà còn là món quà mang nhiều ý nghĩa về hạnh phúc, may mắn và thịnh vượng, được Nhà nước công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia.
Đứng trước một bức tranh Đông Hồ, ta như cảm nhận được sự chân chất, mộc mạc nhưng đầy linh hồn của dân tộc. Việc giữ gìn, phát triển và bảo tồn dòng tranh này chính là cách chúng ta tiếp nối một nền văn hóa lâu đời, đồng thời góp phần quảng bá văn hóa Việt Nam đến với thế giới.


5. Thuyết minh tranh Đông Hồ - Bài 8
“Tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong,
Màu dân tộc sáng bừng trên giấy điệp.”
Cũng như tranh làng Sình, Kim Hoàng hay Hàng Trống, tranh Đông Hồ là một trong những dòng tranh dân gian tiêu biểu và đặc sắc của Việt Nam. Qua bao thăng trầm lịch sử, tranh Đông Hồ vẫn giữ được nét riêng, thể hiện đậm đà nghệ thuật dân gian truyền thống.
Tranh Đông Hồ, hay còn gọi là tranh khắc gỗ dân gian Đông Hồ, có nguồn gốc từ làng nghề nổi tiếng xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Dù mang truyền thống lâu đời nhưng do không có tục thờ tổ nghề hay tài liệu cụ thể, nguồn gốc chính xác của tranh vẫn là một ẩn số trong lịch sử.
Điều khiến tranh Đông Hồ gần gũi và hấp dẫn chính là màu sắc, bố cục hài hòa cùng chất liệu hoàn toàn thiên nhiên: bản khắc gỗ, giấy dó, lớp hồ điệp và các màu sắc tự nhiên. Giấy in tranh - gọi là giấy điệp - được chế tác từ vỏ con điệp mỏng tanh, nghiền nhuyễn rồi trộn cùng hồ làm từ bột gạo nếp hoặc gạo tẻ. Màu sắc tranh là kết tinh kỳ diệu của thiên nhiên và sự tinh tế của người nghệ nhân: màu đỏ rực từ gỗ vang hay sỏi son núi Thiên Thai, vàng ấm từ hoa dành dành hay hoa hòe, xanh mát từ lá chàm, đen sâu từ than gỗ xoan hoặc than tre được ủ kỹ trong chum. Chỉ với bốn sắc cơ bản đen, vàng, đỏ, xanh, các nghệ nhân đã tạo ra những bức tranh sống động, hài hòa và độc đáo tuyệt vời. Bí quyết nằm ở kỹ thuật chế màu tỉ mỉ, giữ màu bền vững qua thời gian. Giấy điệp có thể tồn tại hơn 500 năm, còn màu sắc luôn tươi mới như vừa in xong, không hề phai nhạt.
Quy trình hoàn thiện tranh thật công phu: sơn hồ lên giấy, phơi khô; quét lớp điệp rồi phơi khô tiếp; in từng màu lần lượt – nếu tranh có 5 màu thì phải in 5 lần, mỗi lần lại phơi khô… Từng lớp màu hòa quyện dưới ánh nắng mặt trời tạo nên những hình ảnh chân thực về thiên nhiên và sinh hoạt dân gian, khiến người xem say mê.
Tranh Đông Hồ phong phú về chủ đề với 5 loại chính: tranh tâm linh, lịch sử, truyện tranh, chúc tụng và sinh hoạt. Nhiều bức tranh tiêu biểu như “Đám cưới chuột” mang thông điệp nhắc nhở người có quyền chức phải sống đúng đạo lý; “Vinh Quy Bái Tổ” vinh danh người đỗ đạt, động viên thế hệ trẻ phấn đấu học hành. Mỗi bức tranh đều chứa đựng những lời dạy bảo sâu sắc và là món quà quý giá đại diện cho văn hóa Việt Nam.
Trước đây, tranh Đông Hồ chủ yếu được dùng trang trí dịp Tết, người nông dân mua về dán lên tường, năm hết lại thay tranh mới. Dù từng trải qua thời kỳ lụi tàn, tranh ngày nay đang dần được phục hồi giá trị văn hóa, nghệ thuật, lịch sử, kinh tế và du lịch. Được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, tranh Đông Hồ ngày càng thu hút sự quan tâm của du khách trong nước và quốc tế.
Trong kỷ nguyên phát triển hiện đại, nhiều dòng tranh mới xuất hiện nhưng tranh Đông Hồ vẫn là biểu tượng đặc sắc của văn hóa dân tộc, vừa mang giá trị tinh thần vừa đóng góp kinh tế. Chính vì vậy, thế hệ hôm nay cần chung tay bảo tồn và phát huy, để “màu dân tộc” mãi sáng rực trên từng tờ giấy điệp.


6. Thuyết minh tranh Đông Hồ - Bài 9
Làng tranh Đông Hồ, tọa lạc tại xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, Bắc Ninh, là biểu tượng sống động của truyền thống tranh dân gian Việt Nam. Từ bao đời, Đông Hồ đã in sâu vào tâm thức người Việt, gắn liền với nghề thủ công truyền thống đầy tự hào. Ngày nay, dù số hộ gia đình giữ nghề không còn nhiều, nhưng giá trị và sự quý báu của tranh Đông Hồ vẫn vẹn nguyên trong từng nét vẽ, từng bản khắc.
Dù không có tài liệu chính xác về nguồn gốc ra đời, dựa trên các gia phả trong làng, nghề tranh Đông Hồ đã tồn tại ít nhất từ thời nhà Lê, tức khoảng 500 năm trước. Gia đình ông Nguyễn Đăng Chế là một trong những dòng họ lâu đời nhất với nghề, trải qua 20 thế hệ gắn bó và tâm huyết gìn giữ truyền thống. Mới đây, trung tâm giao lưu văn hóa tranh dân gian Đông Hồ rộng hơn 5.500 mét vuông được xây dựng do con cháu ông đóng góp, tạo nên không gian văn hóa độc đáo, là điểm đến không thể thiếu trong hành trình khám phá làng nghề của du khách trong nước và quốc tế.
Khác với nhiều dòng tranh hiện đại vẽ theo cảm hứng, tranh Đông Hồ dựa trên kỹ thuật in khắc gỗ tinh xảo. Người vẽ mẫu phải có tâm hồn nghệ sĩ sâu sắc và kỹ thuật điêu luyện để tạo ra những bản ván khắc tinh tế. Công đoạn in tranh tưởng đơn giản nhưng đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ năng khéo léo, từ việc phết màu đến in từng lớp mực.
Giấy dùng in tranh là giấy dó mịn được phủ lớp điệp óng ánh từ vỏ sò, vỏ hến, tạo nên nét đặc trưng riêng biệt. Màu sắc tranh lấy từ thiên nhiên: đen từ than lá tre, xanh từ lá tràm, vàng từ hoa hoè, đỏ thẫm từ thân rễ cây vang, trắng là màu của điệp. Gần đây, một số tranh dùng màu và hóa chất hiện đại, tuy nhanh nhưng không giữ được độ tươi bền, dễ phai màu sau thời gian ngắn.
Tranh Đông Hồ không tuân theo các quy tắc về ánh sáng hay phối cảnh của tranh hiện đại mà mang tính ước lệ, bố cục đơn giản mà hài hòa. Những nét vẽ ngây ngô, đơn tuyến thể hiện sự mộc mạc, chân thành và thấm đẫm tình cảm, tạo nên sức hút đặc biệt cho dòng tranh này.
Chính vì vậy, tranh Đông Hồ không chỉ thu hút người dân trong nước mà còn lôi cuốn du khách quốc tế và các chuyên gia hội họa đến tìm hiểu, nghiên cứu. Đây là minh chứng cho sự trường tồn và giá trị nghệ thuật đặc sắc, đồng thời góp phần bảo tồn và phát triển bền vững truyền thống quý báu của dân tộc.


7. Thuyết minh về tranh Đông Hồ - Bài 1
“Hỡi cô thắt lưng bao xanh
Có về làng Mái với anh thì về
Làng Mái có lịch có lề
Có ao tắm mát có nghề làm tranh”
Đó là lời ca ngọt ngào kể về một làng nghề truyền thống đã đi sâu vào tâm hồn người Việt – Làng tranh Đông Hồ. Từ bao đời nay, cái tên Đông Hồ gắn liền với tranh dân gian Việt Nam đầy sắc thái và tinh thần dân tộc đậm đà.
Đông Hồ – làng nhỏ yên bình bên bờ sông Đuống, thuộc xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, cách Hà Nội khoảng 35 km. Làng còn được gọi là làng Mái hay làng Hồ, nổi danh với truyền thống làm tranh dân gian đặc sắc. Nơi đây từng là trung tâm sáng tạo và lưu giữ những bức tranh mang dấu ấn văn hóa sâu sắc, phản ánh đời sống sinh hoạt, tín ngưỡng và tâm hồn người Việt.
Ngày trước, hầu như gia đình nào cũng làm tranh, nhưng hiện nay số hộ gia đình duy trì nghề đã giảm nhiều, khiến giá trị tranh truyền thống càng trở nên quý báu. Dựa trên các gia phả, nghề tranh Đông Hồ đã có từ thời Lê, khoảng 500 năm trước. Gia đình ông Nguyễn Đăng Chế là dòng họ gắn bó lâu đời nhất, với 20 thế hệ tận tụy gìn giữ nghề. Trung tâm giao lưu văn hóa tranh dân gian Đông Hồ rộng 5.500 mét vuông do con cháu ông xây dựng vừa khánh thành, tạo nên không gian văn hóa độc đáo, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước.
Tranh Đông Hồ gồm nhiều thể loại đa dạng: tranh thờ như bộ ngũ sự, tranh lịch sử như Hai Bà Trưng, Bà Triệu, tranh truyện như Thánh Gióng, Truyện Kiều, Thạch Sanh, và những bức tranh chúc tụng, sinh hoạt như Vinh hoa - Phú quý, Nghi xuân, Gà, Đánh Ghen, Chăn trâu thổi sáo, Nhà nông, Đám cưới chuột, Hái dừa... Tranh thường mang hình ảnh đầy đủ ý nghĩa sung túc, phồn vinh như cảnh cá chép nhiều màu sắc, đám cưới chuột vui nhộn, hay cặp trai gái cùng nhau hái dừa.
Làng tranh trải qua nhiều thăng trầm. Thời Pháp thuộc, người Pháp từng mê mẩn mua tranh và cả bản khắc. Thời chiến tranh và khí hậu ẩm ướt miền Bắc khiến nhiều ván khắc gốc bị thất lạc, nhưng tranh Đông Hồ vẫn được phục hồi qua sự nỗ lực của cộng đồng và chính quyền. Những năm gần đây, tranh lại được yêu mến và phát triển, trở thành nét văn hóa không thể thiếu trong mỗi dịp Tết truyền thống.
Không chỉ người dân trong nước, nhiều du khách và nghệ sĩ quốc tế cũng tìm về làng Hồ để khám phá và nghiên cứu nghệ thuật tranh dân gian độc đáo này. Bà con Việt kiều xa quê cũng thường tìm mua tranh làng Hồ để giữ gìn ký ức và tìm sự ấm áp nơi chốn xa xứ.


8. Thuyết minh về tranh Đông Hồ - Bài 2
“Tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong,
Hồn dân tộc sáng bừng trên giấy điệp.”
Những câu ca dao ấy vang vọng về một làng nghề thủ công truyền thống nổi bật của vùng đất Bắc Ninh, nơi lưu giữ tinh hoa văn hóa dân tộc và vẻ đẹp tiềm ẩn của con người kinh Bắc.
Đông Hồ - làng nhỏ bên bờ sông Đuống, thuộc xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, cách Hà Nội khoảng 35 km. Làng còn được gọi là làng Mái hay làng Hồ, nổi danh với tranh dân gian đậm đà bản sắc văn hóa Việt Nam.
Theo truyền thuyết, nghề vẽ tranh ở đây xuất phát từ thời nhà Lê. Làng Mái xưa kia dù nghèo nhưng giàu truyền thống với câu ca: “làng Mái có lịch có 26 sông tắm mát, có nghề làm tranh”. Qua nhiều thế kỷ, 17 dòng họ tụ hội và phát triển nghề tranh. Vào tháng Chạp, các thuyền từ vùng Đông, Đoài lại về “ăn tranh”, tạo nên không khí rộn ràng với tiếng chày giã điệp, tiếng tháo ván in tranh. Những người có tài hoa, đam mê cầm kỳ thi họa ở làng Đông Hồ luôn được kính trọng.
Quy trình làm tranh rất tỉ mỉ: sơn hồ lên giấy, phơi khô, quét lớp điệp rồi lại phơi, in từng màu một cách tuần tự, lớp này chồng lớp kia dưới ánh nắng rực rỡ, tạo nên hình ảnh sống động, phản ánh đời sống và thiên nhiên nơi đây.
Tranh Đông Hồ đa dạng chủ đề, thường chia thành 5 loại chính: tranh tâm linh, tranh lịch sử, truyện tranh, tranh chúc tụng và tranh sinh hoạt. Những bức tranh tiêu biểu như “Đám cưới chuột” mang ý nghĩa cảnh tỉnh và răn dạy người quyền thế sống công bằng; “Vinh Quy Bái Tổ” biểu trưng cho vinh quang của người đỗ đạt, là lời nhắc nhở thế hệ trẻ cố gắng học hành.
Tranh Đông Hồ đã từng được giới thiệu tại nhiều triển lãm nghệ thuật quốc tế, được đánh giá cao về giá trị nghệ thuật và văn hóa. Ngày nay, làng tranh không chỉ là nơi sản xuất tranh truyền thống mà còn là điểm đến hấp dẫn thu hút đông đảo du khách, mang đến cho mỗi ngôi nhà nét sang trọng và cầu chúc bình an.


9. Thuyết minh về tranh Đông Hồ - Bài 3
Cũng như tranh làng Sình, tranh Kim Hoàng, tranh Hàng Trống,... tranh Đông Hồ tại Bắc Ninh là một dòng tranh dân gian đặc sắc, biểu tượng nghệ thuật dân gian Việt Nam đầy tự hào. Trải qua bao thăng trầm lịch sử, tranh Đông Hồ vẫn giữ nguyên được những nét độc đáo riêng biệt, tiêu biểu cho tài hoa và tinh thần dân tộc.
Tranh Đông Hồ có tên đầy đủ là tranh khắc gỗ dân gian Đông Hồ, xuất xứ từ làng nghề truyền thống ở xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Mặc dù lịch sử chính xác chưa được ghi chép cụ thể và không có lễ tế tổ nghề, tranh Đông Hồ vẫn vang danh nhờ chất liệu và kỹ thuật độc đáo truyền từ đời này sang đời khác.
Điều làm nên sức hút cho tranh Đông Hồ chính là màu sắc hài hòa, bố cục cân đối cùng chất liệu hoàn toàn thiên nhiên: bản khắc gỗ, giấy dó phủ lớp hồ điệp lấp lánh, cùng màu sắc rực rỡ chiết xuất từ thiên nhiên. Giấy điệp là loại giấy đặc biệt, làm từ vỏ sò con điệp nghiền nát trộn với hồ nấu từ bột gạo nếp hoặc gạo tẻ, thậm chí bột sắn. Màu sắc tranh là món quà thiên nhiên ban tặng: đỏ từ gỗ vang hay sỏi son trên núi Thiên Thai; vàng ấm áp từ hoa dành dành hay hoa hòe; xanh mát từ lá chàm; đen đậm từ than gỗ xoan hay than lá tre ngâm ủ kỹ trong chum vại. Dù chỉ dùng bốn màu cơ bản này, nghệ nhân vẫn sáng tạo nên những tác phẩm sống động, hài hòa và độc đáo bền lâu theo thời gian.
Sự tinh tế, kỳ công trong khâu chế màu và tạo giấy đã giúp tranh Đông Hồ có tuổi thọ lên tới hàng trăm năm. Màu sắc luôn tươi sáng, không phai dù trải qua thời gian dài. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, một số tranh sử dụng màu và hóa chất công nghiệp đã làm giảm đi vẻ tươi sắc và độ bền truyền thống.
Tranh dân gian Đông Hồ không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về tỷ lệ, ánh sáng hay luật xa gần như tranh hiện đại. Nghệ thuật dân gian thể hiện sự ước lệ, đơn giản trong bố cục, với nét vẽ đơn tuyến bình dị mà vẫn đầy cảm xúc. Chính sự ngây ngô, mộc mạc đó lại tạo nên sức hút và sự chân thật riêng biệt cho tranh.
Dù trải qua nhiều biến cố lịch sử, có lúc nghề tranh mai một do nhiều gia đình chuyển sang làm vàng mã, nhưng những năm gần đây tranh Đông Hồ được hồi sinh, trở thành món quà tinh thần không thể thiếu, đặc biệt trong dịp Tết cổ truyền. Trong bối cảnh xã hội phát triển, dù nhiều loại tranh mới ra đời, tranh Đông Hồ vẫn giữ vững vị trí là biểu tượng văn hóa độc đáo của dân tộc Việt, vừa mang giá trị kinh tế, vừa lưu giữ hồn cốt dân tộc. Thế hệ hôm nay cần chung tay bảo tồn và phát huy để “màu dân tộc” mãi rực rỡ trên từng tờ giấy điệp.


Có thể bạn quan tâm

Windows Sandbox là gì? Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Windows Sandbox để chạy ứng dụng một cách an toàn

Hướng dẫn chi tiết cách bật và tắt Bluetooth trên Windows 10

Hướng dẫn loại bỏ hoàn toàn Cortana khỏi hệ thống

"Sai xót" hay "sai sót"? Từ nào mới thực sự đúng chính tả tiếng Việt? Hãy cùng khám phá để tránh những lỗi sai phổ biến.

Cách tắt ứng dụng chạy ngầm trên Windows 10 một cách hiệu quả
