12 Bộ tộc Bí Ẩn Nhất Trên Thế Giới
Nội dung bài viết
1. Pintupi Nine
Pintupi Nine là một nhóm gồm chín người thuộc bộ tộc Pintupi, sinh sống tại vùng sa mạc Gibson của Úc. Họ được biết đến như là một ''bộ tộc bị lãng quên'' và được truyền thông tôn vinh là những du mục cuối cùng còn tồn tại. Thành viên của nhóm này bao gồm hai người mẹ và bảy đứa con, trong khi người cha của họ đã qua đời trước khi nhóm được phát hiện. Họ sống chủ yếu bằng thực vật, thỏ và kỳ đà, với một chế độ ăn uống đặc trưng từ động vật hoang dã và cây cối bản địa. Mặc dù tuổi tác của các thành viên trong nhóm không được xác định chính xác, nhưng các bà mẹ trong nhóm đều ở độ tuổi ngoài 30. Sau khi người cha qua đời, nhóm di chuyển về phía nam, hy vọng sẽ gặp lại người thân sau khi thấy khói từ xa. Một sự hiểu lầm đã dẫn đến việc nhóm chạy trốn, nhưng sau đó họ được tìm thấy bởi một người đàn ông từ Kiwirrkura. Các cộng đồng địa phương nhận ra rằng nhóm chính là những người thân của họ, đã bị bỏ lại cách đây hai mươi năm. Sau cuộc gặp gỡ và thiết lập mối quan hệ, chín người Pintupi được mời đến sống tại Kiwirrkura, nơi họ cư trú cho đến ngày nay. Những người theo dõi nhóm Pintupi chia sẻ rằng họ rất ngạc nhiên trước khái niệm về thức ăn và nước chảy từ ống dẫn. Lần đầu tiên gặp gỡ thế giới hiện đại vào năm 1984, bộ tộc Pintupi Nine đã biết đến một cuộc sống đầy đủ tiện nghi và thực phẩm dồi dào. Mặc dù nhiều người đã chuyển đến các thành phố, nhưng vẫn có một số người quyết định giữ lối sống truyền thống của mình.


2. Người Korowai
Người Korowai là một dân tộc bản địa sinh sống trong những khu rừng rậm ở cực đông Indonesia. Hiện nay, khoảng 3.000 người Korowai vẫn đang cư trú tại các khu rừng nguyên sinh ở Papua. Với tập tục săn đầu người, bộ tộc này được biết đến như những người ăn thịt người hoang dã và ẩn dật, duy trì một lối sống nguyên thủy, sống trên ngọn cây để tránh sự tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Người Korowai được phát hiện vào những năm 1970 và từ đó, thế giới mới bắt đầu biết đến họ như một trong những bộ tộc hoang sơ và độc đáo nhất trên hành tinh. Các thành viên trong bộ tộc này sống tách biệt hoàn toàn khỏi nền văn minh, chỉ giao tiếp với nhau bằng ngôn ngữ riêng, bao gồm tiếng la hét, tiếng hú, tín hiệu khói, dấu chân và các dấu hiệu tự nhiên khác. Mặc dù có gần 3.000 người, chỉ một số ít trong số họ có thể đọc và viết, trong khi phần lớn họ sống hoàn toàn biệt lập và chưa tiếp xúc với các nền văn hóa hiện đại. Người Korowai sống chủ yếu nhờ săn bắn và hái lượm, với đàn ông chuyên săn thú, còn phụ nữ phụ trách việc hái lượm các nguồn thực phẩm tự nhiên từ rừng. Bộ tộc này sống cách bờ biển Arafura khoảng 150 km, trong những khu rừng sâu và hẻo lánh, nơi họ duy trì cuộc sống hoàn toàn như tổ tiên của họ hàng nghìn năm trước.


3. Người Sentinelese
Sentinelese là bộ tộc sống biệt lập trên đảo Bắc Sentinel thuộc quần đảo Andaman, Ấn Độ. Với dân số chỉ khoảng 250-500 người, họ sử dụng ngôn ngữ Negritos và duy trì lối sống săn bắn hái lượm như tổ tiên của họ từ hàng nghìn năm. Vào năm 2004, một trận sóng thần khủng khiếp đã ập đến đảo của họ, nhưng điều kỳ diệu là bộ tộc này đã sống sót mà không có bất kỳ giải thích nào về lý do. Các nhà nhân chủng học cho rằng người Sentinelese có thể là hậu duệ của những nhóm người đầu tiên rời khỏi châu Phi, đến đảo Sentinel cách đây khoảng 60.000 năm. Họ sống hoàn toàn tách biệt với nền văn minh hiện đại, biết sử dụng lửa nhưng không hề hay biết gì về nông nghiệp. Điều duy nhất liên quan đến thế giới bên ngoài là những mũi tên sắt mà họ tạo ra từ mảnh thép của những con tàu đắm. Xã hội của họ không có tổ chức quần thể mà chia thành các gia đình riêng biệt. Thức ăn của người Sentinelese bao gồm dừa, chim, bò sát, hải sản, và chúng thường được nướng hoặc ăn sống. Họ nổi tiếng là cộng đồng hoàn toàn kháng cự mọi nỗ lực tiếp xúc với bên ngoài, đôi khi dùng hành động bạo lực để đẩy lùi những người xâm nhập. Được cho là sống tại đảo Bắc Sentinel từ khoảng 55.000 năm qua, người Sentinelese duy trì lối sống săn bắn hái lượm, không có bằng chứng về hoạt động nông nghiệp của họ. Chính phủ Ấn Độ đã cấm tất cả tàu thuyền tiếp cận đảo để bảo vệ sự tồn tại của họ, đồng thời ngăn ngừa các dịch bệnh lây lan, vì người Sentinelese không có khả năng chống lại những loại vi khuẩn và virus từ thế giới bên ngoài.


4. Piaroa (Venezuela)
Piaroa là bộ tộc bản địa sinh sống dọc theo lưu vực sông Orinoco ở Venezuela, với khoảng 14.000 người, trong đó có 500 người sinh sống ở bờ trái sông Piaroa tại Colombia. Người Piaroa sử dụng một ngôn ngữ độc đáo không rõ nguồn gốc. Bộ tộc này nổi bật với tính quân binh mạnh mẽ và luôn tôn trọng sự tự chủ cá nhân. Tuy nhiên, mối quan hệ của họ với các bộ tộc lân cận thường không được hòa thuận, chủ yếu vì tranh chấp về những mỏ đất sét quý giá ở thung lũng Guanay, nơi sản xuất loại đất sét chất lượng cao dùng để làm gốm. Họ sống ở một vùng đất có diện tích tương đương với nước Bỉ, được bao quanh bởi các vùng như Parguaza (bắc), Ventuari (đông nam), Manapiare (đông bắc), và hữu ngạn sông Orinoco (tây). Mặc dù người Piaroa đôi khi được cho là một trong những bộ tộc hòa bình nhất, các nhà nhân chủng học hiện nay lại chỉ ra rằng quan hệ của họ với các bộ tộc xung quanh lại thường xuyên căng thẳng, với những cuộc chiến tranh vật lý và phép thuật. Xung đột đã nổ ra giữa người Piaroa và bộ tộc wæñæpi ở Upper Suapure và Guaviarito, vì cả hai bộ tộc đều muốn kiểm soát nguồn tài nguyên đất sét quý giá này. Cũng có những cuộc chiến với người Caribs, bộ tộc đã xâm chiếm lãnh thổ Piaroa từ phía đông. Tôn giáo truyền thống của người Piaroa liên quan đến các pháp sư và thờ phụng một vị thần sáng tạo tên là Wahari, được cho là đã biến thành một con heo vòi. Tuy nhiên, với sự gia tăng ảnh hưởng của Cơ đốc giáo và giáo dục hiện đại, vai trò của các pháp sư trong cộng đồng đã suy giảm theo thời gian.


5. Waodani
Waodani là một tộc người gốc Amerindian sinh sống trong những khu rừng sâu của Amazon, Ecuador. Họ có khoảng 4.000 người và sử dụng tiếng Huaorina, một ngôn ngữ biệt lập không có liên hệ với bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Trong văn hóa của họ, tín ngưỡng linh vật đóng vai trò trung tâm, không có sự phân biệt giữa vật chất và tinh thần, và các linh hồn hiện diện khắp mọi nơi. Ban đầu, người Waodani sống bằng cách săn bắn và hái lượm, nhưng trong 40 năm qua, họ đã chuyển sang sinh sống trong những khu định cư lâu dài giữa khu rừng. Họ sống ở khu vực giữa sông Curaray và Napo, cách El Coca khoảng 80 km về phía nam. Mặc dù sống tách biệt với thế giới bên ngoài, họ duy trì một lối sống hòa hợp với thiên nhiên và rất gắn bó với mảnh đất của tổ tiên.
Đối với người Waodani, như một thành viên trong cộng đồng đã nói, "Những con sông và cây cối là cuộc sống của chúng ta." Rừng không chỉ là môi trường sống mà còn là một phần không thể thiếu trong tri thức và quan niệm về thế giới của họ. Săn bắn là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống và có ý nghĩa văn hóa sâu sắc đối với họ. Trước mỗi chuyến săn, các thầy cúng (shaman) sẽ cầu nguyện để bảo đảm thành công. Trong truyền thống săn bắn, họ chỉ săn khỉ, chim và động vật hoang dã, còn động vật ăn thịt hay chim săn mồi thì không bao giờ bị săn đuổi. Ngoài ra, họ còn có những điều cấm kỵ, như từ chối ăn hươu vì họ cho rằng mắt hươu giống mắt người, và họ tin rằng linh hồn của những sinh vật đã chết cần được an ủi để tránh bị trả thù bởi quả báo.


6. Wayampi
Wayampi là một bộ tộc bản xứ sống dọc theo các lưu vực sông tại Brazil, với khoảng 1.615 người sinh sống rải rác trong 11 làng. Người Wayampi sử dụng ngôn ngữ riêng của mình, nhưng lại viết bằng chữ Latinh, mặc dù tỷ lệ biết chữ trong cộng đồng này vẫn còn thấp. Họ sống chủ yếu nhờ vào nông nghiệp, trồng trọt các loại cây như chuối và khoai lang, cũng như săn bắn bằng mũi tên. Đặc biệt, bộ tộc này duy trì mối quan hệ thương mại chặt chẽ với người da đỏ Wayana, trao đổi sợi bông, lông chim, và chó săn. Người Wayampi cư trú ở Guiana, một tỉnh thuộc Pháp ở Nam Mỹ, cùng một phần tại Brazil. Từ thế kỷ 18, họ bắt đầu tiếp xúc với thế giới bên ngoài qua các nhà truyền giáo, nhưng hiện nay chỉ còn một số ít bộ tộc vẫn giữ được sự tách biệt hoàn toàn với bên ngoài.
Phương thức sinh tồn của người Wayampi chủ yếu dựa vào đánh cá, săn bắn, và trồng trọt. Họ có ba phương ngữ chính là Amapari Wayampi, Jari, và Oiyapoque Wayampi, và ngôn ngữ của họ sử dụng bảng chữ cái quốc tế thay vì chính tả tiếng Pháp hay tiếng Bồ Đào Nha. Tuy nhiên, tỷ lệ biết chữ trong cộng đồng này vẫn còn khá thấp. Người Wayampi đã từng chiến đấu với thực dân Pháp vào năm 1763, và từ đó họ trở nên hoàn toàn bị cô lập. Các báo cáo vào năm 1770 ghi nhận dân số khoảng 6.000 người, nhưng đến năm 1990 chỉ còn khoảng 835 người. Mặc dù có những tiếp xúc nhỏ với các quan chức Pháp và Maroons, hầu hết người Wayampi vẫn duy trì cuộc sống cô lập trong khu rừng Amazon suốt thế kỷ 18 và 19.


7. Carabayo
Carabayo là bộ tộc sinh sống tại khu vực đông nam Colombia, nơi họ duy trì sự cô lập với thế giới bên ngoài. Những cuộc tấn công bạo lực và sự khai thác tài nguyên cao su đã dẫn đến việc họ phải thu mình và tránh xa mọi tiếp xúc. Dù có thể giao tiếp với một số ngôn ngữ khác, ngôn ngữ chính trong gia đình của người Carabayo là Tikuna-Yuki. Trong suốt 400 năm qua, họ đã phải đối mặt với sự xâm lấn của các nhóm bên ngoài, bao gồm những kẻ buôn bán nô lệ và những người khai thác cao su, khiến họ phải rút lui và gia tăng sự cô lập. Bộ tộc này còn được gọi với những tên gọi khác như Aroje hay Yuri.
Để bảo vệ quyền tự do của mình, vào tháng 12 năm 2011, Tổng thống Juan Manuel Santos đã ký sắc lệnh pháp lý số 4633, đảm bảo cho những bộ tộc như Carabayo quyền tự nguyện duy trì sự cô lập và quyền kiểm soát lãnh thổ truyền thống của mình, đồng thời được bảo vệ khỏi các hành động bạo lực từ bên ngoài. Ngôn ngữ Carabayo, hay còn gọi là Caraballo, được sử dụng trong cộng đồng này, và họ sinh sống trong các ngôi làng dài, chủ yếu ở khu vực đông nam Colombia, dọc theo các vùng đất gần Amazon.


8. Toromona
Toromona là một bộ tộc bí ẩn, sinh sống tại Bolivia, sử dụng ngôn ngữ Tacanan và giữ gìn những tín ngưỡng truyền thống của một nền văn hóa cổ xưa. Theo những ghi chép ít ỏi, người Toromona không hề có lòng thương xót trong những cuộc săn bắt, và luôn sống biệt lập, không tiếp xúc với bất kỳ người ngoài nào. Thời kỳ thực dân hóa của Tây Ban Nha đã khiến người Tây Ban Nha phải đối mặt với sự kháng cự mạnh mẽ từ bộ tộc này, trong khi mục tiêu của họ là tìm kiếm một nơi bí ẩn mang tên Paititi, nơi được cho là chứa kho báu khổng lồ của người Inca đã được giấu kín. Những truyền thuyết và ghi chép cổ xưa cho biết người Inca đã tạo ra những con đường hầm và niêm phong chúng trong các nghi lễ tôn giáo.
Các cuộc thám hiểm về Toromona đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu. Vào năm 1997, nhà sinh vật học người Na Uy đã mất tích trong khu vực công viên Madidi, nơi được cho là nơi sinh sống của bộ tộc này. Toromona thỉnh thoảng được nhắc đến trong những câu chuyện của các dân tộc khác trong khu vực, đặc biệt là vào thế kỷ 21, khi nhà nhân chủng học Michael Brohan được các thành viên của tộc Araona cho biết rằng họ đã tiếp xúc với một nhóm người sống biệt lập, có thể là người Toromona, ở khu vực bờ đông sông Manurini. Mặc dù bộ tộc này vẫn còn giữ kín nơi cư trú, chính phủ Bolivia đã công nhận sự tồn tại của họ và quyết định bảo vệ khu vực sinh sống của họ trong Vườn quốc gia Madidi vào năm 2006.


9. Awa
Awa là một bộ tộc bản địa ở vùng Amazon thuộc Brazil. Hiện tại, bộ tộc này chỉ còn khoảng 350 người, trong đó 100 người sống biệt lập, không tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Ngôn ngữ của họ là Tupi-Guarani, và họ duy trì lối sống du mục, gắn bó mật thiết với thiên nhiên. Tuy nhiên, sự xâm lấn của các yếu tố bên ngoài như việc chiếm đất, khai thác rừng và phá hoại môi trường đang đe dọa nền văn hóa cổ xưa của bộ tộc này. Người Awa hiện là một trong những bộ tộc du mục cuối cùng ở Amazon, đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng vì sự tàn phá môi trường sống của mình. Họ sống chủ yếu nhờ săn bắn và hái lượm, đặc biệt là việc đánh bắt cá từ những dòng suối và săn rùa. Đàn ông Awa là những thợ săn tài ba, tự chế tạo mũi tên và cung tên từ vật liệu tự nhiên.
Những người mẹ Awa thường địu con bằng một tấm vải vắt ngang người, trước kia là vải từ cây cọ, giờ là vải dệt. Những người già sống trong những túp lều đơn sơ, lợp bằng lá dừa và nuôi thú cưng. Họ tiếp tục vào rừng hàng ngày để kiếm sống. Trẻ em thường chơi đùa và tắm ở các con lạch trong khu rừng. Tuy nhiên, bi kịch lớn của bộ tộc Awa bắt đầu khi các nhóm người bên ngoài xây dựng các khu định cư bất hợp pháp và tấn công những người Awa khi họ đứng lên bảo vệ đất đai của mình. Nhiều thành viên trong bộ tộc đã chứng kiến sự tàn sát gia đình mình một cách dã man, đánh dấu một chương đen tối trong lịch sử của bộ tộc này.


10. Người Mashco-Piro
Người Mashco-Piro thuộc nhánh họ Hamara, sinh sống tại khu vực Nam Mỹ, nổi bật với lối sống biệt lập và cách biệt hoàn toàn với xã hội bên ngoài. Bộ tộc này sử dụng ngôn ngữ Piro và tồn tại chủ yếu nhờ vào hoạt động săn bắn, hái lượm. Theo báo cáo gần đây của tổ chức IWGIA, số lượng thành viên của bộ tộc này hiện còn khoảng 100 - 250 người. Tình trạng chiến tranh và quá trình đô thị hóa là nguyên nhân chính làm suy giảm số dân của họ. Trong suốt lịch sử, người Mashco-Piro được biết đến như những chiến binh quả cảm và dũng mãnh nhất vùng Amazon, sẵn sàng bảo vệ đất đai của tổ tiên bằng mọi giá. Họ không muốn tiếp xúc với thế giới ngoài, không chấp nhận sự xâm chiếm và luôn có thái độ hung hãn đối với những ai vô tình gặp phải họ. Họ không ngần ngại sử dụng vũ khí để dằn mặt hoặc tấn công những ai đến gần.
Bộ tộc Mashco-Piro đã chọn lối sống biệt lập như một cách sinh tồn duy nhất. Vào năm 1894, hầu hết bộ tộc này đã bị đội quân của trùm cao su Carlos Fermin Fitzcarrald tàn sát trên sông Manu. Trong giai đoạn cơn sốt khai thác cao su (1879-1912), rất nhiều thổ dân bị bắt làm nô lệ và phải chạy trốn sâu vào trong rừng. Glenn Shepard, một nhà nghiên cứu, đã nhấn mạnh rằng “Lịch sử tiếp xúc của Mashco-Piro gắn liền với những ký ức đầy sợ hãi và sự tàn bạo”. Tính đến hiện tại, rất khó để xác định chính xác số lượng người trong bộ tộc, nhưng ước tính có từ 600 đến 800 người còn lại. Họ sống du mục, di chuyển theo nhóm gia đình, săn bắn, hái lượm. Mùa mưa, họ lẩn sâu trong rừng, còn mùa khô, họ dựng lều trên các bãi bồi dọc sông để đánh cá và thu thập trứng rùa.


11. Ayoreo
Ayoreo là một bộ tộc thổ dân sinh sống tại vùng đất Gran Chaco, khu vực không thuộc Amazon. Họ nói tiếng Ayoreo, một ngôn ngữ thuộc nhóm Zamucoan, và phương thức sinh hoạt chủ yếu của họ là săn bắn, hái lượm kết hợp với việc trồng trọt theo mùa. Bộ tộc Ayoreo được chia thành 7 cộng đồng, mỗi cộng đồng mang một cái tên rất đặc biệt. Dân số của họ tương đối đông, lên đến vài nghìn người, và họ còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Ayoré, Ayoreode, Guarañoca, Koroino, Moro, Morotoco, Poturero, Pyeta Yovai, Samococio, Sirákua, Takrat, Yanaigua và Zapocó. Trong ngôn ngữ của họ, Ayoreo có nghĩa là “người thật”, còn Ayoreode có nghĩa là “con người”.
Người Ayoreo lần đầu được biết đến khi các tu sĩ dòng Tên bắt đầu sứ mệnh truyền giáo tại San Ignacio Zamuco vào những năm 1720, nhưng mãi đến những năm 1900, họ mới thực sự có tiếp xúc với bên ngoài. Trong cuộc chiến tranh Chaco (1932-1935) giữa Bolivia và Paraguay, lãnh thổ của họ bị quân đội hai nước xâm lấn, cùng với đó là sự xuất hiện của các dịch bệnh mới. Từ những năm 1940 đến 1970, người Ayoreo bị săn lùng và những đứa trẻ của họ bị bắt cóc. Một đứa trẻ 12 tuổi tên Iquebi thậm chí còn bị trưng bày công khai. Dù vậy, người Ayoreo vẫn gắn bó mật thiết với lãnh thổ Eami, vùng đất thiêng liêng của họ. Là những người du mục, họ sống bằng săn bắn, hái lượm, nhưng vào mùa mưa, họ trồng một số cây trồng như ngô, đậu và bí. Ngoài ra, họ cũng săn bắt những loài động vật như thú ăn kiến, lợn, rùa và khỉ, đồng thời thu hoạch mật ong từ rừng.


12. Bộ tộc Yanomami
Bộ tộc Yanomami là một trong những nhóm thổ dân kỳ lạ nhất sinh sống trong khu rừng Amazon, nằm giữa biên giới Venezuela và Brasil. Với khoảng 20.000 người, họ tạo thành một trong những bộ lạc lớn nhất trong khu vực này. Một trong những tập tục đáng chú ý của bộ tộc Yanomami là việc sử dụng tro cốt người đã khuất trong các món ăn. Tro của người chết được hòa vào món súp chuối, với niềm tin rằng linh hồn của họ sẽ mãi tồn tại cùng với cộng đồng. Món ăn này không chỉ là một phần trong nghi lễ, mà còn là một hình thức tôn vinh sự sống sau cái chết. Trong bối cảnh chiến tranh và dịch bệnh tàn phá, dân số của họ đã giảm đi khoảng 20% chỉ trong vòng 7 năm. Dù thế, Yanomami vẫn duy trì cuộc sống hoang dã của mình, không muốn liên hệ với thế giới bên ngoài và luôn kiên trì giữ gìn những giá trị văn hóa nguyên thủy.
Bộ tộc này sinh sống trong những ngôi nhà truyền thống gọi là shabono. Mỗi shabono có hình tròn, chu vi khoảng 90m, với một sân trung tâm rộng rãi. Những ngôi nhà này được xây dựng từ vật liệu tự nhiên như lá cây và dây leo của rừng nhiệt đới. Sau mỗi 4-6 năm, người Yanomami lại dỡ bỏ và xây dựng lại shabono mới. Trong xã hội Yanomami, một bé trai lên 8 tuổi đã được coi là đàn ông, trong khi bé gái khi đến tuổi dậy thì sẽ trở thành phụ nữ trưởng thành. Công việc trong cộng đồng được phân chia rõ ràng, và bộ tộc này rất yêu thích xăm mình, đồng thời am hiểu sâu sắc về những kiến thức tự nhiên. Một đặc điểm khác của Yanomami là khả năng chế tạo và sử dụng các loại chất độc từ thực vật. Những người đàn ông trong bộ tộc rất hiếu chiến, luôn sẵn sàng bảo vệ lãnh thổ của mình bằng bất kỳ giá nào.


Có thể bạn quan tâm

Khám phá những tính năng mới đầy thú vị trên Windows 11

Giải quyết các vấn đề âm thanh phổ biến trên Windows 11

Cách chia đôi màn hình trên Windows 10: Tối ưu hóa không gian làm việc

Cập nhật giá gia cầm ngày 06/02/2024: Vịt đồng loạt tăng giá

Hướng dẫn chi tiết cách tạo phím tắt mở ứng dụng trên Windows 10
