Khám phá 11 thông tin thú vị về loài vượn
Nội dung bài viết
1. Cách di chuyển đặc biệt của loài vượn
Vượn là loài động vật sống chủ yếu ở các khu rừng rậm nhiệt đới Nam Á, với khả năng tuyệt vời trong việc sinh sống trên các tán cây và rất hiếm khi tiếp xúc với mặt đất. Chúng sở hữu bàn tay khỏe, với các ngón tay hình móc giúp dễ dàng nắm lấy các cành cây; cánh tay dài giúp vươn xa, trong khi đôi chân dài và mạnh mẽ tạo ra sức mạnh để đẩy mình đi và giữ thăng bằng khi di chuyển. Khớp vai của vượn được thiết kế đặc biệt để chúng có thể linh hoạt chuyển cành với phạm vi chuyển động rộng.
Loài vượn còn sở hữu một kỹ thuật di chuyển đặc biệt gọi là “vận động bằng cánh tay”, cho phép chúng di chuyển qua rừng với tốc độ lên đến 56 km/h và có thể vượt qua khoảng cách 15m chỉ với một lần đu. Kỹ thuật này cũng mang đến lợi thế trong việc tiếp cận trái cây trên ngọn cây, hạn chế sự cạnh tranh với các loài động vật khác trong việc tìm kiếm thức ăn.
Khi di chuyển trên mặt đất hoặc di chuyển dọc theo các cành cây, vượn thường dùng hai chân và giữ thăng bằng bằng cách vung tay lên trên đầu. Loài vượn này được nghiên cứu như một ví dụ cho thuyết tiến hóa của loài người trong việc di chuyển bằng hai chân.


2. Tập tính sống theo bầy đàn của vượn
Vượn là loài động vật sống đơn giao, điều này tạo nên một đặc điểm thú vị và hiếm thấy trong thế giới linh trưởng. Chúng sống thành các nhóm gia đình nhỏ, với sự hiện diện của một cặp đôi trưởng thành cùng các con non. Mỗi nhóm vượn thiết lập và bảo vệ một lãnh thổ riêng, thường bằng cách phát ra những âm thanh gọi đặc biệt, vang xa hàng dặm trong rừng. Những âm thanh này không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là những bài ca dài và phức tạp mà vượn dùng để thể hiện sự kết nối và bảo vệ lãnh thổ của mình. Một số loài thậm chí có phần cổ họng lớn giúp âm thanh của chúng vang vọng hơn.
Vượn có thể sử dụng một loạt các âm thanh tương tự như ngôn ngữ của con người để giao tiếp, trong đó bao gồm những tiếng cảnh báo về các mối nguy hiểm cụ thể, như loài báo hoặc rắn. Ví dụ, tiếng gọi khi thấy hổ và báo có âm điệu riêng biệt, khác biệt với tiếng gọi khi đối diện với các loài chim ăn thịt như đại bàng hay diều hâu. Những âm thanh này có sự biến đổi nhỏ, cho thấy rằng vượn có khả năng chỉ ra những loài săn mồi cụ thể mà chúng phát hiện được.
Điều thú vị là tiếng gọi của vượn có thể được thay đổi tần số âm thanh để khiến kẻ săn mồi không thể nghe thấy. Chúng sử dụng âm thanh có tần số thấp để phát ra cảnh báo, giúp thông báo cho đồng loại mà không tiết lộ vị trí cho kẻ săn mồi. Thậm chí, những con cái trong bầy còn có khả năng phát ra các chỉ dẫn phong phú hơn, chẳng hạn như ra lệnh cho các thành viên trong nhóm leo lên cao hơn khi có sự đe dọa từ báo.


3. Những nguy cơ đe dọa sự tồn tại của loài vượn
Vượn, những cư dân tuyệt vời của những cánh rừng xanh, đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng. Môi trường sống của chúng đang dần bị tàn phá, trong khi nhiều cá thể bị bắt làm thú cưng hoặc bị giết để chế biến thành các loại thuốc trong y học cổ truyền. Hiện nay, một số loài vượn đã được xếp vào nhóm loài nguy cấp (EN) và cực kỳ nguy cấp (CR).
Trong điều kiện nuôi nhốt, vượn cũng cần một không gian sống đặc biệt để đảm bảo sức khỏe thể chất và hành vi tự nhiên của chúng. Nếu không được chăm sóc trong môi trường phù hợp, chúng sẽ phải chịu đựng một cuộc sống thiếu thốn, với sức khỏe và tinh thần suy giảm.
Ở một số vườn thú như Melbourne, Pittsburgh, London và Twycross, vượn được sống trong các khu chuồng mô phỏng đúng với môi trường sống tự nhiên của chúng. Tại đây, chúng được thoải mái leo trèo, chuyển cành và tham gia vào các hoạt động làm phong phú hành vi, giúp chúng phát triển một cách tự nhiên nhất.


4. Phân loại và chế độ ăn của loài vượn
Vượn, một trong những loài linh trưởng độc đáo, còn được biết đến như là 'khỉ dạng người nhỏ'. Đặc điểm phân biệt giữa vượn và các loài linh trưởng khác là chúng không có đuôi. Với đôi tay dài và các ngón tay mảnh mai, vượn chủ yếu sống trên cây và rất hiếm khi xuống đất.
Hiện nay trên thế giới có khoảng 11 loài vượn, trong đó Việt Nam là nơi sinh sống của 5 loài vượn đặc trưng. Tuy nhiên, loài vượn có tốc độ sinh trưởng chậm và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng do nạn săn bắn. Đặc điểm của vượn khác biệt so với các loài linh trưởng lớn như khỉ đột hay tinh tinh, với kích thước nhỏ bé và khả năng di chuyển chủ yếu bằng đôi tay, đu từ cây này sang cây khác.
Vượn là loài ăn quả, chủ yếu sống trên các cây lớn để tìm kiếm thức ăn. Chúng có tập tính sống theo các nhóm gia đình, bao gồm một cặp vượn trưởng thành. Các gia đình vượn sẽ xác định và bảo vệ lãnh thổ của mình bằng cách phát ra những tiếng hót đặc biệt, như một hình thức thông báo với những cá thể vượn khác về ranh giới của họ.


5. Các loài vượn
Vượn cáo, loài động vật nổi tiếng ở Madagascar, là nhóm vượn với hơn 100 loài, chủ yếu ăn quả và lá, nhưng một số loài chỉ ăn một loại thức ăn duy nhất. Loài này sinh sống ở các khu rừng lá rộng và rừng ngập mặn, nhưng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do nhiều yếu tố môi trường như phá rừng, săn bắt để làm thịt, bắt sống làm thú cưng, và tác động của biến đổi khí hậu.
Còn một loài khác, vượn bạc má (hay còn gọi là vượn doọc, tu quyền, vượn hót), mang tên khoa học Nomacus leucogenys, thuộc bộ linh trưởng. Với đặc điểm nổi bật là chân tay dài, con đực có bộ lông đen, mặt có lông trắng, và cằm có vệt trắng. Con cái có màu lông vàng sẫm và đặc biệt, mặt có lông mọc ngang với vệt xám trên đỉnh đầu.
Loài vượn này có thể trọng từ 7-12 kg và chiều cao dao động từ 74cm đến 90cm. Vượn bạc má thường sinh sống ở các khu rừng lá rộng, thích nghi với môi trường sống trên cây, và có mặt chủ yếu ở các tỉnh Lai Châu, Hòa Bình, Thanh Hóa của Việt Nam.
Bên cạnh đó, vượn má vàng có bộ lông má màu vàng cam hoặc vàng thẫm, và phần tay, lưng có màu vàng hoặc nâu be. Kích thước của chúng nhỏ hơn so với vượn bạc má, cao khoảng 50-60cm và nặng tối đa 1 yến. Loài này chủ yếu phân bố ở Campuchia, nhưng cũng có mặt ở một số tỉnh như Quảng Trị, Nghệ An, và Quảng Bình của Việt Nam.
Cuối cùng, loài vượn cụt đuôi (Nomacus concolor), hay còn gọi là vượn tu chao vật, là một loài không có đuôi. Con đực có bộ lông đen tuyền, điểm một vài sợi lông trắng quanh miệng và đặc biệt là một mào nhỏ dựng lên trên đầu. Con cái có bộ lông màu vàng da bò, ngực và bông có lông đen. Loài vượn này sống chủ yếu trên cây, ăn vào buổi sáng và chiều, và vào sáng sớm thường cất tiếng hú.


6. Tập tính sinh sản
Mỗi cá thể vượn đều có một khu vực sinh sống riêng biệt, được gọi là lãnh thổ, và chúng đánh dấu lãnh thổ của mình bằng tiếng hú. Trong phạm vi 1 km, tiếng hú của chúng có thể vang xa, mang nhiều ý nghĩa: vừa để thu hút bạn tình, vừa để cảnh báo những cá thể vượn khác về ranh giới của lãnh thổ. Khi một con cái nghe thấy tiếng hú này và cảm thấy hấp dẫn, nó sẽ tìm đến để giao phối.
Giao phối thường kéo dài trong khoảng ba ngày, với mỗi loài có những thói quen riêng biệt. Vượn sống thành cặp hoặc gia đình nhỏ, khoảng 2-4 cá thể. Chúng bắt đầu sinh sản khi đạt độ tuổi 8-9, và mỗi năm sinh một lứa, với mỗi lứa chỉ có một con non. Thời gian mang thai của vượn ngắn hơn con người, khoảng 5-7 tháng.
Cá thể non mới sinh có màu lông sáng, giống với mẹ. Đến tuổi 1-2, lông của chúng chuyển sang màu đen tuyền. Chế độ ăn của vượn rất phong phú, bao gồm trứng chim, trái cây, chồi non từ cây, và thỉnh thoảng cả côn trùng hay chim non.


7. Các loài vượn quý Việt Nam có nguy cơ tuyệt chủng
Trong số 6 loài vượn của Việt Nam, có ba loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng: vượn cao vít (Nomascus nasutus), vượn đen tuyền Tây Bắc (Nomascus concolor), và vượn đen má trắng (Nomascus leucogenys). Đáng lo ngại hơn, sự suy giảm số lượng của ba loài còn lại, gồm vượn đen má trắng Phương Nam (Nomascus siki), vượn má vàng Phương Bắc (Nomascus annamensis), và vượn má vàng Phương Nam (Nomascus gabriellae), cũng đang diễn ra không ngừng.
Nguyên nhân chính khiến các loài vượn Việt Nam đang trên đà suy giảm là nạn săn bắn và mất môi trường sống. Dù sống trong các khu bảo tồn, tình trạng khai thác gỗ trái phép, mở rộng nông nghiệp, và phát triển cơ sở hạ tầng như xây dựng đập thủy điện vẫn diễn ra mạnh mẽ. Đặc biệt, việc mở rộng các tuyến đường cũng tạo điều kiện cho bọn săn trộm đột nhập vào những khu vực bảo tồn.
Hiện nay, mặc dù các loài vượn vẫn sinh sống trong những khu vực được bảo vệ, nhưng số lượng của chúng giảm sút nghiêm trọng, đến mức có thể biến mất trong tương lai gần. Các loài vượn quý hiếm của Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng bao gồm:
- Vượn đen má trắng (Nomascus leucogenys) phân bố chủ yếu ở miền Bắc Việt Nam và Lào, hiện được liệt kê là loài “nguy cấp” trong Sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN).
- Vượn má vàng Phương Nam (Nomascus gabriellae), sinh sống ở Việt Nam và Campuchia, hiện đang ở mức “cực kỳ nguy cấp” theo phân loại của IUCN.
- ...


8. Vượn trong văn hóa truyền thống
Việt Nam: Con vượn đã in sâu trong những câu hát dân ca, trong những lời ca trù ngọt ngào, như bài “Lý qua đèo” ở Huế hay “Ăn ở trong rừng” của Quan họ Bắc Ninh. Vượn cũng xuất hiện trong câu ca dao của miền Nam, mang hình ảnh hoang sơ, xa vắng:
"Má ơi! Đừng gả con xa
Chim kêu vượn hú biết nhà má đâu."
Tục ngữ Việt Nam cũng có câu: “Vượn lìa cây có ngày vượn rũ” để nhắc nhở về sự thay đổi không ngừng của thiên nhiên.
Vượn cũng được nhắc đến trong các tác phẩm văn học cổ điển, như Truyện Kiều hay Lục Vân Tiên, đặc biệt là trong âm thanh tiếng hú của chúng. Trong tín ngưỡng Tứ phủ, hình ảnh con vượn tượng trưng cho vùng núi hoang sơ, là biểu tượng của sự tự nhiên khi nó ra mắt và dâng cúng hoa quả.
Trung Hoa: Con vượn đã xuất hiện ở vùng Hoa Nam từ thời nhà Tống, nhưng từ thế kỷ 14 trở đi, do sự tàn phá của con người đối với hệ sinh thái, loài vượn dần vắng bóng. Trong văn hóa cổ Trung Hoa, vượn được coi là loài “quý phái”, được ví như “quân tử” trong rừng xanh, trong khi giống khỉ vàng lại bị thức ăn của con người thu hút. Đạo Lão cũng thêu dệt về những khả năng huyền bí của vượn, cho rằng chúng có thể sống đến nghìn năm và biến thành người. Các họa sĩ Trung Hoa từ thế kỷ 3-4 TCN, như Dịch Nguyên Cát và Mục Khê Pháp Thường, đã khắc họa hình ảnh con vượn một cách sống động và trung thực.
Nhật Bản: Dưới ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa, hình ảnh vượn bắt ánh trăng trong nước đã trở thành một chủ đề phổ biến trong hội họa Nhật Bản, dù thực tế không có loài vượn nào sinh sống trong tự nhiên tại Nhật Bản.


9. Thông tin khái quát
Họ Vượn (danh pháp khoa học: Hylobatidae) là một họ chứa những loài vượn đáng chú ý. Các loài hiện nay được chia thành 4 chi chính, dựa trên số lượng nhiễm sắc thể lưỡng bội của chúng: Hylobates, Hoolock, Nomascus và Symphalangus. Loài vượn tuyệt chủng Bunopithecus sericus trước đây cũng từng được coi là có mối liên hệ gần gũi với loài vượn mày trắng. Các loài vượn còn sinh tồn chủ yếu sống trong các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới, từ đông bắc Ấn Độ đến Indonesia, bao gồm các đảo như Sumatra, Borneo và Java, và vươn về phía bắc đến miền Hoa Nam.
Được gọi là vượn nhỏ hoặc vượn loại nhỏ, các loài vượn này có tầm vóc nhỏ bé, khác biệt rõ rệt so với các loài vượn lớn thuộc họ Người như tinh tinh, khỉ đột, đười ươi và con người. Một trong những điểm đặc biệt của chúng là sự dị hình giới tính thấp, không làm tổ và có những đặc điểm cơ thể gần giống với các loài khỉ thường. Các loài vượn nhỏ có thói quen kết đôi suốt đời, điều này khác hẳn với các loài vượn lớn. Loài vượn nhỏ rất điêu luyện trong việc di chuyển trên cây, chúng có thể đu cành một cách tài tình và nhanh chóng, chuyển từ cành này sang cành khác với khoảng cách lên tới 15m và vận tốc đạt đến 56 km/h. Ngoài ra, chúng còn có khả năng nhảy xa tới 8m và đôi khi di chuyển bằng hai chân, với hai tay giơ lên để giữ thăng bằng. Đây là loài thú nhanh nhẹn và uyển chuyển nhất trong số những loài sinh sống trên cây cao, không biết bay.
Bộ lông của vượn có thể có nhiều màu sắc khác nhau, từ nâu sẫm đến nâu nhạt, với những đốm loang đen hoặc trắng. Vượn toàn trắng rất hiếm, và trong số các loài vượn, vượn mực, vượn tay trắng và vượn mày trắng là những loài đặc biệt. Vượn mực, loài vượn lớn nhất, có đặc điểm nhận dạng là hai ngón chân trên mỗi chân hợp lại, tạo thành một dấu hiệu riêng biệt.


10. Cơ thể học
Đặc điểm nổi bật trong cơ thể vượn là khớp xương cầu ổ (ball and socket joint) ở cổ tay, cho phép khớp này di chuyển theo hai trục. Đây chính là yếu tố giúp vượn không cần phát triển sức mạnh tuyệt đối ở vai và thân trên, đồng thời giảm bớt sự giãn kéo của khớp xương vai khi vượn đu chuyền. Tỷ lệ giữa tay chân và thân mình của vượn cao hơn so với các loài động vật khác, do đó, tầm với của vượn rất dài. Khoảng cách giữa ngón cái và ngón trỏ của vượn cũng rất lớn, giúp chúng nắm chắc và linh hoạt hơn trong các hoạt động di chuyển.
Bộ lông của vượn thường có màu đen, xám hoặc ánh nâu, đôi khi có những đốm hoặc vệt trắng trên tay, chân và mặt. Vượn đực có thể có các vệt sẫm màu xen kẽ trong mảng màu trắng. Một số loài vượn có bướu lớn ở cổ họng, đóng vai trò như một hộp cộng hưởng giúp tăng cường âm thanh khi chúng hú. Kích thước của bướu có thể lớn đến mức gần bằng đầu của vượn.
Hộp sọ và răng của vượn tương tự các loài vượn lớn, còn mũi của chúng thì có hình dáng giống với mũi của tất cả các loài linh trưởng, đó là mũi hẹp, giúp thích nghi với môi trường sống của chúng.


11. Tập tính sinh hoạt
Vượn là loài động vật sống theo bầy đàn với cấu trúc xã hội chặt chẽ. Mỗi nhóm vượn sẽ chiếm giữ một vùng lãnh thổ và không ngần ngại bảo vệ không gian sống của mình bằng cách hú hoặc biểu lộ sức mạnh. Tiếng hú của vượn có thể vang xa đến một cây số, và thường là tiếng kêu của cặp vượn giao phối. Đôi khi, tiếng hú ấy cũng được vượn con tham gia vào.
Khi vượn hú một mình, thường là vượn đực (hiếm khi là vượn cái) dùng tiếng hú để tìm kiếm bạn tình hoặc thông báo về lãnh thổ của mình. Nếu vượn cái bị cuốn hút, chúng sẽ tìm đến để làm quen và giao phối. Thời gian giao phối có thể kéo dài trong suốt ba ngày, với nhiều lần giao cấu. Tiếng hú của đôi vượn trong những lúc này cũng là một yếu tố khiến chúng dễ bị phát hiện bởi những thợ săn, điều này càng làm tăng nguy cơ bị săn bắt để cung cấp cho thị trường buôn bán động vật hoang dã, đặc biệt là trong ngành y dược dân gian. Nhờ vào những đặc điểm âm thanh độc đáo này, các nhà khoa học có thể nhận diện từng loài vượn và xác định nơi sinh sống của chúng.
Khớp xương cầu ổ ở tay giúp vượn có khả năng di chuyển nhanh chóng và linh hoạt qua các tán cây. Tuy nhiên, sự nguy hiểm luôn hiện hữu khi chúng di chuyển: nếu tuột tay hoặc gặp phải cành cây gãy, vượn rất dễ bị thương. Theo ước tính của các nhà khoa học, mỗi con vượn ít nhất một lần trong đời phải chịu đựng những chấn thương xương do tai nạn.


Có thể bạn quan tâm

Cách để Chia sẻ với người ấy rằng bạn đã có con (dành cho phụ nữ làm mẹ đơn thân)

Hướng dẫn cách lưu một trang cụ thể từ file PDF bằng Adobe Reader

Hướng dẫn mở file .zip không cần phần mềm Winzip

Hướng Dẫn Lập Trình

9 Trang web giải toán trực tuyến hàng đầu không thể bỏ qua
