Khám phá 12 loài động vật với thính giác tinh nhạy nhất trên thế giới
Nội dung bài viết
1. Loài Voi
Voi sở hữu thính giác tuyệt vời, với tần số nghe từ 16 Hz đến 12 kHz, khiến chúng có thể cảm nhận âm thanh từ rất xa. Tai voi không chỉ giúp chúng nghe tốt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt, đặc biệt trong môi trường nóng nực. Đôi tai lớn của chúng giúp thải nhiệt hiệu quả, giữ cơ thể mát mẻ hơn. Ngoài ra, voi còn có khả năng nghe sóng hạ âm, mà con người không thể phát hiện, và thậm chí nghe được qua các rung động của mặt đất bằng chân. Tai voi có cấu trúc đặc biệt với phần cuống dày, rìa mỏng và nhiều mao mạch giúp điều tiết nhiệt độ cơ thể. Voi rừng châu Phi, với khí hậu nóng bức, có đôi tai lớn nhất, tối ưu cho việc làm mát.
Voi là loài động vật lớn nhất trên cạn. Voi đồng cỏ châu Phi là loài có kích thước ấn tượng, với cá thể đực cao từ 304–336 cm và nặng 5,2–6,9 tấn. Voi châu Á đực có chiều cao từ 261–289 cm và nặng 3,5–4,6 tấn. Voi rừng châu Phi lại là loài nhỏ nhất trong các loài voi, với chiều cao chỉ từ 209–231 cm và trọng lượng 1,7–2,3 tấn. Sự khác biệt giữa voi đực và cái khá rõ rệt, với voi đực châu Phi cao hơn con cái khoảng 23%. Bộ xương voi rất đặc biệt, với 326–351 chiếc xương, giúp chúng chịu được trọng lượng khổng lồ và các va đập mạnh mẽ. Hộp sọ voi được thiết kế chắc chắn và có khả năng chịu áp lực từ những chiếc ngà dài. Cấu tạo đặc biệt của hộp sọ và cơ thể giúp voi duy trì sự vững chắc và linh hoạt khi di chuyển.
Voi không có tuyến lệ như các loài động vật khác, thay vào đó, chúng sử dụng tuyến Harder để duy trì độ ẩm cho mắt. Với nhãn cầu được bảo vệ bởi lớp màng bền, chúng có thể nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, tuy nhiên, khả năng nhìn của voi không tốt trong ánh sáng mạnh. Loài voi, với thính giác vượt trội và khả năng sinh học đặc biệt, thật sự là một kỳ quan thiên nhiên.


2. Loài Chó
Chắc hẳn bạn đã từng trải qua cảm giác khi về nhà và thấy chú chó của mình vui mừng vẫy đuôi, có thể bạn nghĩ rằng nó chỉ đơn giản là nghe thấy bạn qua cửa. Tuy nhiên, thính giác của chó cực kỳ nhạy bén, chúng có thể nghe thấy những tần số cao vượt ngoài khả năng của con người. Chính vì vậy, chó có thể nhận ra sự có mặt của bạn từ rất xa, thậm chí trước khi bạn kịp mở cửa.
Với một trong những giác quan tinh tế nhất, thính giác của chó cho phép chúng cảm nhận âm thanh ở một phạm vi rộng hơn so với con người. Nếu con người có thể nghe rõ âm thanh từ khoảng cách 6 mét, thì chó lại có thể nghe thấy rõ ràng ở khoảng cách lên tới 25 mét, hoặc thậm chí xa hơn nữa.
Vậy tai của chó hoạt động như thế nào để có thể phát hiện âm thanh một cách xuất sắc đến vậy? Cấu trúc tai chó bao gồm ba phần: tai ngoài, tai giữa và tai trong. Khi âm thanh đến, tai ngoài của chó tiếp nhận sóng âm và truyền đi qua ống tai vào màng nhĩ. Màng nhĩ rung động và giúp các xương nhỏ trong tai mở rộng, từ đó giúp chó phân biệt loại âm thanh. Tai giữa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng cho cơ thể chó, do đó khi có vấn đề ở khu vực này, chó có thể gặp phải các triệu chứng như mất thăng bằng hay vận động không ổn định.


3. Loài Mèo
Không chỉ thính giác của mèo rất ấn tượng với khả năng cảm nhận âm thanh trong dải tần từ 45Hz đến 64.000Hz, mà cấu tạo tai của chúng cũng vô cùng đặc biệt. Trong khi tai người chỉ có ba cơ và ba xương nhỏ, thì mỗi tai mèo lại được điều khiển bởi khoảng ba chục cơ, giúp chúng xoay tai một cách linh hoạt, lên đến 180 độ.
Mèo là một loài động vật cực kỳ nhạy bén, có thể cảm nhận những âm thanh ở tần số lên đến 50.000Hz, trong khi con người chỉ có thể nghe được tối đa 20.000Hz. Sự khác biệt này rất lớn, khiến mèo có thể nghe rõ tiếng động của một con chuột từ khoảng cách lên đến 7 mét, trong khi con người cần kết hợp cả thị giác lẫn thính giác để hiểu được những gì đang diễn ra trong một môi trường ồn ào, như trên một con phố đông đúc.
Thêm vào đó, tai mèo có thể xoay về hướng âm thanh với sự hỗ trợ của 27 cơ, giúp chúng định vị chính xác nguồn phát ra âm thanh, ngay cả khi tai được xoay riêng biệt. Đây chính là lý do khiến thính giác của mèo vượt trội hơn so với con người trong việc tiếp nhận âm thanh từ mọi hướng.
Điều này có nghĩa là mèo có thể nghe thấy những âm thanh mà con người không thể nghe được, không chỉ ở các tần số cao mà còn ở cả hai đầu của quang phổ âm thanh. Không chỉ vượt qua khả năng thính giác của con người, mèo còn nghe rõ hơn cả chó, ít nhất là một quãng tám về tần số cao.


4. Loài Ngựa
Trong mỗi đàn ngựa, luôn có một con đảm nhận nhiệm vụ trông chừng, cảnh báo cho những con còn lại về mọi mối nguy tiềm tàng trong khu vực. Thính giác của ngựa đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ cộng đồng của chúng. Nó giúp ngựa phát hiện âm thanh, xác định hướng phát ra âm thanh, phân biệt âm thanh là gì và nhận biết khi nào cần phát tín hiệu cảnh báo cho đồng bọn. Bên cạnh đó, tai của ngựa cũng phản ánh cảm xúc của chúng. Mỗi bên tai ngựa được kiểm soát bởi 16 cơ, cho phép chúng có thể lắc và xoay tai tới 180 độ, tối ưu hóa khả năng tiếp nhận âm thanh xung quanh.
Ngựa ngày nay có tuổi thọ trung bình từ 25 đến 30 năm, tuy nhiên có những cá thể sống rất lâu như “Old Billy” – con ngựa sống lâu nhất trong thế kỷ 19, đạt tới 62 năm tuổi. “Sugar Puff”, con ngựa pony già nhất trên thế giới được ghi trong Sách Kỷ lục Guinness, đã qua đời năm 2007 ở tuổi 56.
Ngựa cái mang thai khoảng 335-340 ngày và thường sinh một con. Ngựa con có khả năng đứng vững và chạy một đoạn ngắn ngay sau khi sinh. Ngựa được coi là trưởng thành khi đạt bốn tuổi, nhưng quá trình phát triển của chúng tiếp tục cho đến khi sáu tuổi. Sự phát triển này còn phụ thuộc vào giống, kích cỡ, giới tính và chất lượng chăm sóc mà ngựa nhận được.
Khác với hình ảnh thường thấy trong phim ảnh, ngựa thực sự rất thích những món ăn ngọt. Nếu thức ăn có vị đắng hay chua, chúng sẽ từ chối. Nếu bạn dự định nuôi một con ngựa, đừng quên những món yêu thích của chúng như yến mạch, táo và cà rốt – những món ăn ngon miệng mà chúng không thể chối từ.


5. Loài Cá heo
Cá heo sở hữu một bộ đôi giác quan đặc biệt, không chỉ nhạy bén trong thính giác mà còn có khả năng định vị siêu việt qua âm thanh, tương tự như cách dơi sử dụng tiếng vang. Khi cần, cá heo phát ra một âm thanh, một tiếng rít, rồi sóng âm này sẽ bật lại từ các vật thể xung quanh và quay trở về, giúp cá heo xây dựng một bản đồ âm thanh chi tiết về môi trường xung quanh. Khả năng này giúp cá heo săn mồi một cách chính xác và tránh được mọi nguy hiểm tiềm tàng.
Cá heo nổi bật với khả năng thính giác xuất sắc, nhưng ít ai biết rằng chúng không có khứu giác. Mặc dù có các cơ quan khứu giác, cá heo lại thiếu các dây thần kinh khứu giác. Vậy còn vị giác thì sao? Thực tế, cá heo chỉ có thể cảm nhận vị mặn của nước biển, không giống như con người có thể phân biệt nhiều vị khác nhau.
Về mặt thị giác, cá heo có khả năng nhìn rõ cả trong môi trường nước và ngoài nước. Thính giác của chúng cũng rất ấn tượng, khi có thể cảm nhận các tần số cao gấp 10 lần so với con người. Dù cá heo có tai nhỏ ở hai bên đầu, nhưng người ta tin rằng trong môi trường nước, cá heo sử dụng hàm dưới để nhận âm thanh, và sóng âm sẽ truyền qua các khe hở trong xương hàm, tiếp cận tai giữa. Thính giác của chúng không chỉ giúp chúng nghe, mà còn hỗ trợ phát sóng radar sinh học, một khả năng đặc biệt của tất cả các loài cá heo.
Xúc giác của cá heo cũng rất nhạy bén. Da của chúng chứa các đầu dây thần kinh rất dày đặc, đặc biệt là ở các vùng như mũi, vây ngực và vùng sinh dục. Tuy không có khứu giác, nhưng cá heo có thể cảm nhận vị của nước, giúp chúng nhận biết sự hiện diện của các vật thể xung quanh. Các sợi lông nhỏ trên mũi cá heo sông Boto cũng đóng vai trò như hệ thống xúc giác, bù đắp cho sự thiếu hụt về thị giác của loài này.


6. Loài Chuột
Chuột là bậc thầy trong việc xác định vị trí âm thanh, nhờ vào khả năng tai của chúng quá gần nhau. Dải tần số mà chuột có thể nghe được rất rộng, từ 80 Hz đến 100 kHz, với khả năng nhận biết siêu âm tốt nhất trong phạm vi 15–20 kHz và 50 kHz. Những tiếng kêu chít chít mà chuột phát ra nằm trong phạm vi âm thanh mà con người có thể cảm nhận, nhưng cũng có thể giao tiếp trong dải siêu âm khi ở gần nhau.
Vì là loài động vật hoạt động chủ yếu vào ban đêm, chuột nhà không có khả năng nhận biết màu sắc như chúng ta. Tuy nhiên, bộ máy thị giác của chuột lại có sự khác biệt thú vị. Phần võng mạc của chúng, đặc biệt là vùng “bụng”, có mật độ tế bào hình nón nhạy cảm với tia cực tím (UV) cao hơn so với các khu vực khác, mặc dù vai trò sinh học của cấu trúc này vẫn còn là một bí ẩn.
Chuột còn giao tiếp với nhau qua pheromone, các hóa chất được tiết ra qua nước mắt và nước tiểu, đặc biệt là từ chuột đực. Pheromone có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội và sinh lý của chúng. Xương lá mía nằm ở dưới mũi giúp chuột phát hiện các pheromone này. Nước tiểu của chuột đực, đặc biệt là khi chúng trưởng thành, có mùi đặc trưng và mạnh mẽ, chứa các hợp chất như alkan và alcohol.
Mùi của chuột đực trưởng thành hoặc mùi từ chuột cái mang thai hoặc cho con bú có thể ảnh hưởng đến tốc độ trưởng thành sinh dục của chuột cái vị thành niên, hoặc đồng bộ hóa chu kỳ sinh sản ở chuột cái trưởng thành. Đây là hiện tượng được gọi là hiệu ứng Whitten. Ngoài ra, mùi của chuột đực lạ có thể chấm dứt thai kỳ ở chuột cái, hiện tượng này gọi là hiệu ứng Bruce.


7. Chim Bồ Câu
Chim bồ câu có khả năng cảm nhận âm thanh cực thấp, dưới ngưỡng mà con người có thể nghe thấy. Những con chim này có thể tiếp nhận sóng hạ âm, đến 0,5 Hz, điều này giúp chúng nhận diện các hiện tượng thiên nhiên như bão, động đất, thậm chí là núi lửa từ xa. Với khả năng thính giác nhạy bén và khả năng định hướng tuyệt vời, chim bồ câu từ lâu đã được coi là những nhà dẫn đường xuất sắc nhất trong thế giới động vật.
Chim bồ câu là động vật hằng nhiệt, chúng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định bất chấp sự thay đổi của môi trường. Thân hình thon dài giúp chúng giảm bớt sự cản trở của không khí khi bay. Toàn thân chim phủ lớp lông vũ bao gồm lông ống, giúp hình thành đôi cánh mạnh mẽ, và lớp lông tơ dày, giữ nhiệt hiệu quả và giảm trọng lượng cơ thể.
Khi cánh chim mở ra, chúng tạo thành một diện tích rộng để quạt gió, trong khi khi gập lại, chúng trở nên gọn gàng và sát vào cơ thể. Chân chim có ba ngón trước và một ngón sau, tất cả đều có vuốt, giúp chim dễ dàng bám vào cành cây hoặc các bề mặt khi đậu. Mỏ chim nhẹ nhàng, không có răng, giúp giảm trọng lượng đầu, và cổ dài giúp chim dễ dàng quan sát và sử dụng các giác quan như mắt và tai để săn mồi và rỉa lông.
Chim bồ câu xây tổ từ những nhánh cây và mảnh vụn, thường được đặt trên các cành cây hoặc bề mặt vững chắc. Chim bồ câu đẻ từ một đến hai quả trứng trắng và cả bố mẹ cùng chăm sóc con non. Sau 25 đến 32 ngày, chim non sẽ rời tổ, và có thể bay khi chỉ mới 5 tuần tuổi. Điều đặc biệt ở chim bồ câu là cả hai giới đều sản xuất “sữa cây” để nuôi dưỡng con non, chất lỏng này được tiết ra từ lớp lót của chúng, cung cấp dinh dưỡng cho chim con trong giai đoạn đầu đời.


8. Loài Thỏ
Thỏ luôn hướng đôi tai linh hoạt về phía có tiếng động, giúp chúng kịp thời nhận biết nguy hiểm và tránh xa thú săn mồi. Những chuyển động tinh tế của tai thỏ cũng phản ánh trạng thái và hành vi của chúng, khi tai dựng thẳng tức là thỏ đang chú ý lắng nghe mọi âm thanh xung quanh.
Thuộc họ Leporidae trong bộ Lagomorpha, thỏ là loài động vật có vú nhỏ sinh sống rộng rãi trên khắp thế giới. Các loài thỏ đa dạng như thỏ rừng châu Âu, thỏ đuôi bông (Sylvilagus), và thỏ Amami đều góp phần vào sự phong phú của họ này. Tuổi thọ thỏ dao động từ 4 đến 10 năm với thời kỳ mang thai ngắn khoảng 30 ngày.
Loài thỏ được biết đến từ khoảng 1000 năm trước công nguyên ở châu Âu, trong đó thỏ rừng châu Âu là loài duy nhất được thuần hóa. Chúng không chỉ được nuôi làm thú cưng mà còn là nguồn thực phẩm và lông, đồng thời cũng là loài gây hại cho cây trồng. Thỏ nhà xuất phát từ thỏ hoang dã, còn ở phương Tây, thỏ con thuần hóa thường được gọi thân mật là bunny hoặc bunny rabbit.


9. Côn Trùng Có Cánh
Khi nghe thấy sóng siêu âm từ những kẻ săn mồi, như các loài bọ cánh cứng, dế hay bướm đêm, chúng sẽ phản ứng bằng cách bay hay chạy theo những đường zigzag hay vòng tròn, nhằm đánh lừa và thoát khỏi kẻ thù. Một số loài như dế hay bọ cánh cứng còn phát ra những âm thanh lách cách đặc trưng để xua đuổi kẻ săn mồi.
Nhiều loài côn trùng cũng nổi tiếng với những âm thanh mà chúng phát ra, tạo thành những giai điệu của thiên nhiên. Ve sầu, dế, châu chấu, và châu chấu Mỹ là những ví dụ điển hình, mỗi loài đều sở hữu những bài hát riêng. Tuy nhiên, không phải tất cả các loài côn trùng đều có khả năng tạo âm thanh du dương; chẳng hạn, mọt gỗ phát ra những tiếng “kẽo kẹt” kéo dài suốt nhiều giờ liền.
Ve sầu, hay còn gọi là kim thiền, là một nhóm côn trùng với đầu to và cánh vân mảnh. Trên thế giới có khoảng 2.500 loài ve sầu, phân bố chủ yếu ở các khu vực ôn đới và nhiệt đới. Loài này nổi bật không chỉ bởi kích thước lớn mà còn bởi âm thanh rỉ rả, inh ỏi mà chúng tạo ra suốt mùa hè. Ở dãy núi Appalachian, người Mỹ gọi ve sầu là “ruồi khô” vì xác ve sau khi lột xác vẫn giữ nguyên hình dạng và khô lại.
Dế là loài côn trùng sống ở nhiều môi trường khác nhau, từ đồng cỏ, rừng rậm, đến đầm lầy, bãi biển và hang động. Dế mèn chủ yếu hoạt động về đêm, với âm thanh không ngừng phát ra từ các loài đực để thu hút bạn tình. Thật thú vị, âm thanh này không phải phát ra từ miệng, mà từ sự ma sát giữa các đôi cánh. Dế trưởng thành có hai đôi cánh, cánh trước cứng và có nhiệm vụ phát ra tiếng kêu, trong khi cánh sau mềm giúp chúng bay.


10. Bướm Đêm
Bướm đêm, với khả năng thính giác vượt trội, được xem là loài có thính giác nhạy bén nhất trong vương quốc động vật. Chúng có thể nghe được tần số âm thanh lên đến 300 kHz, cao gấp 15 lần so với âm vực mà con người có thể cảm nhận. Khả năng này giúp chúng phát hiện được những tín hiệu siêu âm từ loài dơi, kẻ săn mồi chủ yếu của chúng. Dơi, với khả năng định vị bằng tiếng vang ở tần số cao, có thể phát hiện bướm đêm, nhưng chính khả năng thính giác nhạy bén của loài bướm đêm giúp chúng thoát khỏi sự tấn công của dơi.
Về mặt phân loại, bướm đêm thường khó phân biệt với bướm thường. Thậm chí, một số nhà khoa học còn sử dụng thuật ngữ "Heterocera" để chỉ các loài bướm đêm, trong khi "Rhopalocera" lại dùng để chỉ bướm thông thường, mặc dù sự phân biệt này không có giá trị thực tiễn. Nỗ lực chia nhỏ phân Bộ Lepidoptera thành các nhóm như Microlepidoptera, Macrolepidoptera, Frenatae, Jugatae, hay Monotrysia, Ditrysia đều thất bại, bởi không có nhóm nào đủ mạnh để phân loại các loài một cách chính xác.
Một nhóm nhỏ những loài bướm đêm thực sự thuộc nhánh Ditrysia của Neolepidoptera, nhưng không thể tách biệt một cách rõ ràng các loài khác trong một nhóm đơn ngành. Điều thú vị là ngay cả ấu trùng của chúng cũng giống với ấu trùng của loài bọ cánh cứng (coleoptera), khiến cho việc phân loại thêm phần phức tạp và thú vị.


11. Loài Dơi
Dơi được biết đến là một loài có thính giác cực kỳ phát triển, dù trước đây có những quan niệm sai lầm cho rằng chúng sở hữu thị lực kém. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng dơi không chỉ có thị lực tốt mà còn có thể phát hiện mọi vật thể qua tiếng vang. Sử dụng khả năng định vị bằng siêu âm, dơi phát ra những âm thanh có tần số cao khi bay, và âm thanh này dội lại từ các vật thể, giúp chúng điều hướng và tránh vật cản.
Dơi là một nhóm động vật có hình dáng tương tự nhau khi bay, nhưng sự khác biệt lớn nhất nằm ở kích thước. Loài dơi nhỏ nhất là dơi mũi heo Kitti, chỉ dài từ 29-34mm, xếp vào hàng những loài động vật có vú nhỏ nhất thế giới. Ngược lại, dơi lớn nhất là loài cáo bay với bộ cánh rộng đến 1,7 mét và trọng lượng lên tới 1kg. Những sự tương phản này tạo nên một thế giới dơi phong phú và đa dạng.
Các loài dơi cũng có màu sắc và kết cấu lông rất đa dạng, từ xám đen, nâu cho đến những sắc màu đỏ, vàng cam sặc sỡ. Vậy nên, không có màu sắc cố định cho dơi, điều này giúp chúng dễ dàng thích nghi với môi trường sống đa dạng của mình. Chúng sở hữu hình dáng khuôn mặt rất đặc trưng với bộ tai lớn và mõm dài, tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa các họ dơi khác nhau.
Đặc biệt, loài dơi có cấu trúc cánh đặc biệt, thực chất là đôi cánh tay của chúng, với bốn ngón tay dài và ngón cái, tất cả được nối với nhau bằng màng da mỏng, tương tự như chân của vịt hay ngỗng. Dơi có thể tự tạo ra một chiếc kén bảo vệ cơ thể khi ngủ. Chúng thường ngủ treo ngược và bám vào vách đá hoặc các hang động, nơi bóng tối bao quanh giúp chúng cảm thấy an toàn. Loài dơi đặc biệt yêu thích bóng tối và thường tìm nơi trú ẩn trong những không gian kín đáo như mái nhà, hang động hay các vách núi.


12. Loài Cú
Với cuộc sống về đêm, cú là một bậc thầy trong việc săn mồi trong bóng tối nhờ vào khả năng thính giác tuyệt vời và thị giác nhạy bén. Đặc biệt, hầu hết các loài cú có đôi tai không đối xứng, một tai hướng về phía trước, còn một tai được đặt cao hơn, tạo ra khả năng xác định chính xác nguồn gốc âm thanh và giúp chúng dễ dàng phát hiện con mồi ngay cả khi bóng tối bao trùm.
Thính giác của loài cú vượt trội so với các loài chim săn mồi ban ngày. Cú Barn, ví dụ, có thể sử dụng tần số âm thanh vượt quá 8,5 kHz để dò tìm sự chuyển động của con mồi trong đám cỏ dày. Chúng thường bay chậm và dừng lại để nghe rõ hơn, sau đó tiếp tục tấn công chính xác.
Với một số loài như cú xám lớn, thính giác là công cụ chính để săn mồi, đặc biệt là vào mùa đông, khi chúng có thể phát hiện các động vật nhỏ ẩn mình dưới lớp tuyết. Cú Barn có số lượng tế bào thần kinh liên quan đến thính giác trong não cao gấp ba lần so với quạ, điều này khiến chúng trở thành những thợ săn vô cùng hiệu quả.
Đặc biệt, loài cú mèo có khả năng định vị con mồi trong đêm tối nhờ một hệ thống thính giác đặc biệt. Một nghiên cứu gần đây do TS Masakazu Konishi từ Viện Công nghệ California cùng các cộng sự thực hiện cho thấy, dù trong bóng tối hoàn toàn, cú mèo vẫn có thể xác định vị trí chính xác của con mồi nhờ vào bản đồ âm thanh hai chiều mà bộ não của chúng tự tạo ra từ các tín hiệu âm thanh nhận được. Hệ thống thính giác của loài cú mèo không chỉ giúp chúng nghe được âm thanh mà còn xử lý và định vị thời gian và vị trí phát ra âm thanh đó, nâng cao khả năng săn mồi của chúng.

