Khám Phá 14 Sự Thật Thú Vị Về Loài Đà Điểu
Nội dung bài viết
1. Đặc Điểm Nổi Bật Của Chim Đà Điểu
Đà điểu là loài chim nặng nhất trên thế giới, có trọng lượng từ 90 đến 130 kg, và một số con đà điểu trống có thể nặng đến 155 kg. Đà điểu trống trưởng thành có bộ lông màu đen, với những điểm trắng ở cánh và đuôi, trong khi đà điểu mái và con non có bộ lông màu xám nâu với vài đốm trắng. Đặc biệt, đà điểu trống dùng đôi cánh nhỏ của mình để thu hút bạn tình và bảo vệ đà điểu con. Bộ lông của chúng rất mềm và khác biệt hoàn toàn so với những loài chim bay khác. Chân đà điểu rất khỏe và không có lông, có hai ngón với một ngón lớn trông giống như móng ngựa, giúp chúng chạy nhanh. Đặc biệt, đà điểu còn có đôi mắt lớn nhất trong số các loài động vật trên cạn.
Về chiều cao, đà điểu trống có thể cao từ 1m8 đến 2m7 khi trưởng thành, còn đà điểu mái có chiều cao từ 1m7 đến 2m. Đà điểu con có thể tăng trưởng đến 25cm mỗi tháng trong năm đầu đời và có thể nặng tới 45kg khi một tuổi.
Loài đà điểu châu Phi có trọng lượng từ 90 đến 130 kg. Đà điểu trống có bộ lông chủ yếu là màu đen với một vài điểm trắng ở cánh và đuôi. Đà điểu mái và con non có bộ lông xám nâu nhạt. Đặc điểm thú vị là đà điểu trống dùng đôi cánh nhỏ để thu hút bạn tình và bảo vệ đà điểu con. Bộ lông của đà điểu rất mềm và khác biệt hoàn toàn so với những loài chim bay khác, và chân của chúng rất khỏe với hai ngón, một ngón lớn giống như móng ngựa. Đà điểu có cặp mắt lớn nhất trong các loài động vật sống trên cạn.


2. Tập Tính và Hành Vi Của Đà Điểu
Đà điểu thường sống thành nhóm từ 5 đến 50 cá thể, di chuyển cùng với các loài động vật ăn cỏ như ngựa vằn hay linh dương. Chế độ ăn chủ yếu của chúng bao gồm hạt và cỏ, thỉnh thoảng chúng cũng ăn các loài côn trùng nhỏ như cào cào. Vì không có răng, chúng nuốt sỏi để hỗ trợ quá trình nghiền thức ăn trong mề. Đặc biệt, đà điểu có thể sống lâu mà không cần nước, chỉ dựa vào độ ẩm có sẵn trong các loại thực vật mà chúng ăn. Tuy nhiên, đà điểu rất thích tắm và thường xuyên tắm để làm sạch cơ thể.
Với khả năng nghe và nhìn cực kỳ sắc bén, chúng có thể phát hiện các loài thú săn mồi như sư tử từ rất xa.
Một truyền thuyết nổi tiếng cho rằng khi gặp nguy hiểm, đà điểu thường chui đầu vào cát. Tuy nhiên, không có ghi nhận nào xác thực hành vi này. Một giả thuyết phổ biến là khi đà điểu ăn, chúng có thói quen vùi đầu vào đất cát để nuốt sỏi và sạn, hỗ trợ cho quá trình tiêu hóa. Còn việc chui đầu vào cát thì sẽ dẫn đến cái chết do ngạt thở. Khi gặp nguy hiểm, đà điểu thường hoảng loạn và chạy trốn, nhưng đôi khi tự gây thương tích cho mình bởi những cú đá mạnh mẽ từ đôi chân khỏe mạnh của chúng.
Trong một đoạn văn của Kinh Phúc Âm do Job soạn, đà điểu được miêu tả là loài chim có đôi cánh ngắn và kỳ quặc, thiếu sự quan tâm đến tổ trứng và đàn con, nhưng lại khiến những loài động vật khác phải hổ thẹn với tốc độ của mình.


3. Tập Tính Sinh Sản Của Đà Điểu
Đà điểu đạt được độ trưởng thành hoàn chỉnh từ 2 đến 4 năm tuổi, với con trống chậm phát triển hơn con mái khoảng 6 tháng. Mùa sinh sản thường bắt đầu từ tháng 3 hoặc 4 và kéo dài đến tháng 8, tùy theo điều kiện địa lý. Đà điểu trống sẽ dùng tiếng rít và những âm thanh đặc trưng để thể hiện sức mạnh, bảo vệ lãnh thổ và thu hút sự chú ý của các con mái, tạo thành một nhóm hậu cung gồm 2-5 con mái. Con trống chiến thắng trong cuộc tranh giành sẽ giao phối với tất cả các con mái trong nhóm nhưng chỉ lập một hậu cung duy nhất.
Đà điểu là loài chim đẻ trứng. Cả hậu cung sẽ cùng nhau đẻ trứng trong một tổ chung, đó chỉ là một cái hố đất đơn giản có chiều sâu từ 30 đến 60 cm. Trứng của đà điểu có kích thước lớn, nặng từ 1,3 đến 1,4 kg và có chiều dài khoảng 15 cm, rộng 13 cm. Đây là loại trứng lớn nhất và có phôi lớn nhất trong thế giới chim, mặc dù chúng lại nhỏ nhất khi so với kích thước cơ thể của đà điểu. Mỗi tổ trứng có thể chứa từ 15 đến 60 quả, với màu trắng nhạt và bề mặt bóng bẩy. Con cái sẽ ấp trứng vào ban ngày, còn con trống giữ vai trò ấp trứng vào ban đêm để tránh sự phát hiện của kẻ thù. Quá trình ấp kéo dài từ 35 đến 45 ngày, và con trống sẽ là người đầu tiên đón chào những đà điểu con mới nở. Tuổi thọ của đà điểu châu Phi có thể lên đến 70 năm, nhưng trung bình là 50 năm.
Đà điểu con khi vừa chào đời đã có thể mở mắt và sau chỉ 1-2 giờ, chúng đã có thể chạy nhảy thoải mái. Đây là một đặc điểm nổi bật của những loài chim không bay, khi con non sinh ra đã có lớp lông tơ bảo vệ cơ thể. Đà điểu con rất năng động, chúng chạy nhảy không ngừng và cần cha mẹ tập hợp lại để giữ an toàn. Những loài chim biết bay, ngược lại, con non thường không có lông và không mở mắt, chúng phải nhờ vào sự chăm sóc của cha mẹ để tìm thức ăn. Trong 6 tháng đầu đời, đà điểu con rất dễ bị tổn thương, nhưng sau đó chúng phát triển rất nhanh chóng.


4. Mối Quan Hệ Giữa Đà Điểu Và Con Người
Trong quá khứ, đà điểu từng bị săn bắt để lấy lông, vốn là vật trang trí quý giá cho các chiếc mũ của phái đẹp. Ngoài lông, bộ da của chúng cũng có giá trị thương mại cao. Đến thế kỷ XVIII, sự săn bắn đã làm cho loài chim này gần như tuyệt chủng. Tuy nhiên, từ thế kỷ XIX, việc nuôi đà điểu đã bắt đầu, và đến sau Thế Chiến I, thị trường lông đà điểu đã sụp đổ. Chăn nuôi thương mại lại bắt đầu phát triển vào thập kỷ 1970, khi nhu cầu về lông và da đà điểu lại gia tăng. Đà điểu Ả Rập và Nam Tây Á đã hoàn toàn tuyệt chủng vào giữa thế kỷ XX.
Ngày nay, đà điểu được nuôi rộng rãi trên toàn thế giới, ngay cả ở những vùng có khí hậu lạnh giá như Thụy Điển. Loài chim này có khả năng thích nghi với nhiệt độ từ –10 °C đến 30 °C và được nuôi ở hơn 50 quốc gia, phần lớn là ở Nam Phi. Đà điểu có hệ số chuyển đổi thức ăn thấp nhất trong tất cả các loài gia súc, với tỷ lệ 3,5:1, thấp hơn nhiều so với gia súc (6:1), điều này khiến chúng trở thành loài vật nuôi hấp dẫn đối với nông dân. Mặc dù đà điểu chủ yếu được nuôi để lấy da, thịt của chúng cũng rất phổ biến, bên cạnh những sản phẩm phụ khác như trứng, lông, và phụ phẩm. Tuy nhiên, giá trị thương mại cao nhất hiện nay vẫn là da đà điểu.
Thịt đà điểu có vị giống thịt bò nạc, ít mỡ và cholesterol, nhưng lại rất giàu canxi, đạm và sắt. Đà điểu có kích thước lớn đến mức một người trưởng thành có thể cưỡi trên lưng chúng; người cưỡi thường nắm lấy đôi cánh của đà điểu. Ở một số khu vực Bắc Phi và Ả Rập, đà điểu còn được huấn luyện để cưỡi trên núi. Mặc dù các tổ chức bảo vệ động vật chỉ trích việc cưỡi đà điểu ở Mỹ, nhưng hoạt động này vẫn không phổ biến vì rất khó để giữ cho đà điểu đứng yên và chúng cũng khá nóng tính.
Đà điểu là loài động vật nguy hiểm tại Úc, Mỹ và Anh, nơi chúng đã từng tấn công và gây ra cái chết cho con người. Con mái đặc biệt rất hung dữ và có thể ra đòn mạnh mẽ với đôi chân khỏe. Đà điểu có thể chạy nhanh hơn cả một vận động viên điền kinh. Trứng của đà điểu rất bền, với vỏ dày và khó vỡ, và chúng thường được dùng để trang trí. Người ta còn chế tác vỏ trứng đà điểu thành đèn ngủ, hay giữ nguyên vỏ chỉ lấy hết phần ruột. Nhiều tiệm còn dát vàng lên vỏ trứng và bán với giá cao ngất.


5. Đà Điểu – Loài Chim Với Sức Mạnh Kỳ Diệu
Đà điểu là loài chim có nguồn gốc từ châu Phi, sống trong môi trường hoang dã, thường tập trung theo những bầy đàn nhỏ. Đây là loài chim đặc biệt nhất trong thế giới các loài chim. Một trong những đặc điểm dễ nhận thấy nhất của đà điểu là vóc dáng cao lớn, với trọng lượng cơ thể của một con đà điểu trưởng thành (từ 2-3 năm tuổi) có thể dao động từ 90 đến 130 kg. Một số con có thể đạt trọng lượng lên tới 150 kg.
Đà điểu sở hữu một chiếc đầu nhỏ, hình thoi bẹt và chiếc cổ cao vươn dài, không có lông, cho phép chúng có tầm nhìn bao quát rộng lớn, giúp dễ dàng nhận diện và xử lý các tình huống nguy hiểm từ xa. Mặc dù là chim, đà điểu lại không thể bay. Đôi cánh của chúng, vốn dĩ dùng để bay, đã bị thoái hóa và nhỏ lại, nay chỉ phục vụ cho những điệu múa để thu hút bạn tình và che chở cho đàn con. Bộ lông của đà điểu mềm mại, nhưng cũng có nét đặc biệt so với các loài chim khác. Cặp chân dài, mảnh khảnh nhưng đầy sức mạnh phi thường, không có lông, với hai ngón chân mạnh mẽ, một ngón lớn giống hình móng ngựa.
Đà điểu là loài chim chạy rất nhanh, có thể đạt vận tốc lên đến 70 km/h, tương đương với tốc độ của một con ngựa đua. Mỗi bước chạy của chúng có thể dài đến 5 mét. Chính vì thế, ở nhiều nơi trên thế giới, các cuộc đua đà điểu trở thành một sự kiện thể thao được rất nhiều người tham gia.
Khả năng thích nghi tuyệt vời của đà điểu giúp chúng có thể sinh sống ở nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là những khu vực khô cằn như hoang mạc và cao nguyên. Là loài đẻ trứng, đà điểu con lại rất khó nuôi dưỡng trong tự nhiên, khiến số lượng loài chim này đang có xu hướng giảm mạnh.


6. Thân Hình Kỳ Quặc Giúp Đà Điểu Chạy Nhanh
Rất nhiều người cho rằng dáng hình giống quả trứng của đà điểu khiến chúng trông vụng về khi chạy. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây cho thấy chính hình dáng đặc biệt của loài chim này lại chính là yếu tố giúp chúng di chuyển linh hoạt và nhịp nhàng khi chạy.
Nhà sinh vật học Devin Jindrich từ Đại học Bang Arizona, Mỹ, đã phát triển những mô hình toán học để dự đoán cách di chuyển của đà điểu dựa trên các chỉ số cơ thể, tốc độ chạy, vị trí chân và quán tính. Các nhà nghiên cứu đã huấn luyện 8 con đà điểu chạy trên một con đường cao su dài 23m và sử dụng các đĩa đo lực để phân tích tác động của chân lên mặt đất. Cùng với 8 chiếc camera, họ ghi lại vị trí và chuyển động của cơ thể đà điểu. Phần mềm được sử dụng để phân tích chuyển động và vị trí các khớp trên cơ thể chúng. Các con chim hoặc chạy thẳng hoặc tránh các vật cản trên đường.
Để chuyển hướng, người chạy thường phải giảm tốc độ để tránh quay quá mức. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy đà điểu không cần phải giảm tốc độ quá nhiều khi chúng chuyển hướng.
Theo tính toán của Jindrich, thân hình giống quả trứng và cơ thể nằm ngang của đà điểu tạo ra một quán tính lớn hơn so với thân hình thẳng đứng của con người khi chạy. Điều này giúp chúng khó xoay người hơn và ít bị quay quá đà như con người. Đà điểu chỉ cần xoay cơ thể về phía mục tiêu khi chuyển hướng. Jindrich cho rằng nghiên cứu này có thể góp phần phát triển các thiết bị hỗ trợ giúp bệnh nhân bị tổn thương cột sống có thể đi lại dễ dàng hơn.


7. Đà Điểu Sở Hữu 3 Dạ Dày
Đà điểu là loài chim đặc biệt với ba dạ dày – một trong những đặc điểm nổi bật và độc đáo của chúng. Các dạ dày này thực hiện những chức năng riêng biệt: dạ dày tuyến giống như túi mật, trong khi dạ dày cơ bắp giúp nghiền thức ăn trước khi nó tiếp tục hành trình tiêu hóa. Nước tiểu và phân của đà điểu được tách ra ở dạ dày thứ ba.
Chế độ ăn của đà điểu chủ yếu là thực vật, tuy nhiên, khi cần nước, chúng sẽ uống từ các nguồn nước. Đặc biệt, khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể giúp chúng tránh mất nước trong những ngày nắng nóng. Những thực phẩm như rễ cây, trái cây, lá và hạt là lựa chọn chính, nhưng thỉnh thoảng chúng còn ăn thằn lằn, động vật gặm nhấm, hay côn trùng. Nhờ vào lượng ẩm trong thực vật, đà điểu có thể sống sót mà không cần nước trong suốt hai tuần.
Đà điểu phát ra âm thanh đa dạng như tiếng còi, rít, huýt sáo, gầm gừ và bùm. Âm thanh này cũng được dùng trong mùa giao phối, khi đà điểu đực tạo ra những tiếng nổ thể hiện sự chiếm lĩnh lãnh thổ. Trong khi đó, đà điểu cái phát ra tiếng rít để cảnh báo hoặc tránh xa.
Câu nói “vùi đầu vào cát” thực tế là một hiểu lầm. Đà điểu không vùi đầu vào cát để trốn tránh kẻ săn mồi. Niềm tin này có thể bắt nguồn từ việc chúng chôn trứng trong các lỗ trên mặt đất.


8. Đà Điểu: Loài Chim Không Bay Với 2 Ngón Chân Đặc Biệt
Thông thường, tất cả các loài chim biết bay đều sở hữu bốn ngón chân, nhưng đà điểu lại là loài chim không bay duy nhất có hai ngón chân lớn trên mỗi bàn chân. Những ngón chân này, giống như móng guốc, giúp đà điểu giữ thăng bằng tuyệt vời khi di chuyển. Chúng nhô lên khỏi lòng bàn chân, tạo sự ổn định khi chạy tốc độ cao.
Khác với các loài chim có khả năng bay nhờ vào bộ xương keel giúp giữ các cơ cánh, đà điểu không sở hữu xương keel và đôi cánh nhỏ bé của chúng không thể nâng cơ thể nặng nề lên khỏi mặt đất. Tuy nhiên, khi chạy nhanh hoặc chuyển hướng, chúng sử dụng đôi cánh để giữ vững thăng bằng.
Trong mùa sinh sản, đà điểu đực thể hiện sức hấp dẫn của mình bằng cách múa tán tỉnh, vỗ cánh và cúi đầu để thu hút đà điểu cái. Lông của đà điểu đực trở nên sặc sỡ và cổ của chúng chuyển sang màu đỏ tươi, trong khi lông của đà điểu cái lại chuyển sang màu bạc.
Hình ảnh những chú đà điểu đực nhảy múa để thu hút bạn đời thật ấn tượng. Khi mùa giao phối đến, mỏ và ống chân của đà điểu đực đỏ thẫm như một dấu hiệu của sự sẵn sàng. Đó chính là nghi thức tán tỉnh đầy thu hút của loài chim này.


9. Vì Sao Đà Điểu Ăn Đá?
Đà điểu là loài chim ăn tạp, điều này có nghĩa là chúng tiêu thụ một loạt thực phẩm từ thực vật đến động vật. Mặc dù đà điểu hoang dã thường ăn các loại thực vật, côn trùng và động vật nhỏ, nhưng đà điểu nuôi trong trang trại được cung cấp chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng từ thức ăn sẵn có để mô phỏng thực đơn tự nhiên của chúng.
Được xếp vào họ dạ dày (sỏi dạ dày), đà điểu không có răng để nhai thức ăn. Thay vào đó, chúng nuốt những viên đá nhỏ, sỏi, và các vật thể khác để hỗ trợ trong quá trình tiêu hóa. Những viên đá này không bị tiêu hóa, mà chúng nằm trong phần mề của dạ dày và giúp nghiền nát thức ăn, tạo điều kiện cho việc tiêu hóa dễ dàng hơn. Theo thời gian, những viên đá này sẽ bị mài mòn và chúng sẽ nuốt thêm những viên đá mới để duy trì quá trình này.
Bảo tàng Động vật học Đại học Michigan cho biết, đà điểu hoang dã thường sinh sống ở các savan khô cằn và các khu vực bán khô cằn ở châu Phi. Trước đây, chúng sống rộng rãi hơn, nhưng do sự săn bắt quá mức, chúng đã bị hạn chế chủ yếu tại các khu vực cận Sahara. Môi trường sống của chúng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến khẩu phần ăn hàng ngày của đà điểu.
Thực phẩm chủ yếu trong khẩu phần ăn của đà điểu bao gồm 60% thực vật, 15% trái cây và các loại đậu, 5% côn trùng và động vật nhỏ, và 20% ngũ cốc, muối và đá.


10. Chim đà điểu đầu mào Australia – Loài chim nguy hiểm nhất trên thế giới
Chim đà điểu đầu mào Australia là loài chim duy nhất được ghi nhận trong sách Kỷ lục Guinness như là loài chim nguy hiểm nhất hành tinh. Được trang bị móng vuốt sắc bén như dao và khả năng đá cực mạnh, loài chim này thật sự nổi bật. Đà điểu đầu mào là một chi có ba loài, thân hình tương tự đà điểu nhưng nhỏ hơn, với chiều cao trung bình từ 1,7-1,8 mét, có thể lên tới 2 mét đối với một số cá thể.
Với bộ lông đen tuyền bao phủ cơ thể, đà điểu đầu mào có đầu và cổ sáng màu, mặt có màu xanh lam đặc trưng và các thùy thịt đỏ treo quanh cổ.
Chiếc mào trên đầu chúng hoàn toàn khác biệt so với những loài chim khác, được làm từ chất liệu giống như sừng và rỗng bên trong thay vì thịt. Loài đà điểu này chủ yếu sinh sống trong các khu rừng nhiệt đới của Úc, nơi chúng có thể phát ra những âm thanh tần số thấp. Chiếc mào rỗng giúp chúng nhận tín hiệu từ những con đà điểu khác trong đàn.
Đừng bao giờ làm cho loài chim này chú ý đến bạn. Cách tốt nhất là rút lui ngay lập tức nếu bạn không muốn trở thành mục tiêu của chúng. Đà điểu đầu mào rất nghiêm khắc trong việc bảo vệ lãnh thổ của mình, và sẽ không ngần ngại tấn công kẻ xâm phạm. Đặc biệt, với cơ thể cao lớn và đôi chân đầy sức mạnh, chúng không ngần ngại tấn công khi cảm thấy bị đe dọa.
Với những móng vuốt sắc nhọn, đặc biệt là móng ngón chân giữa dài tới 125mm, đà điểu đầu mào có thể dễ dàng gây tổn thương nghiêm trọng hoặc thậm chí là chết người khi tấn công.


11. Cách cho đà điểu con ăn như thế nào?
Việc cho đà điểu con ăn không giống với đà điểu trưởng thành. Vì chưa có nghiên cứu khoa học chính thức về phương pháp nuôi đà điểu con, các trại nuôi áp dụng nhiều cách thức khác nhau. Một số người nuôi sẽ không cho đà điểu con ăn thức ăn hay uống nước trong vòng 6-8 ngày đầu sau khi nở, trong khi những người khác lại chọn cách cho chúng ăn và uống ngay từ khi vừa mới sinh.
Đà điểu con có túi noãn hoàng cung cấp đầy đủ dinh dưỡng trong giai đoạn đầu đời, giúp chúng tồn tại và phát triển cho đến khi học được cách tự ăn uống. Túi này cần được hấp thu đúng cách để hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh. Để dạy chúng ăn, thức ăn nên được đặt trong những đĩa cạn hoặc rải đều trên mặt đất. Sau 8 tuần tuổi, đà điểu con cần chuyển sang thức ăn cho đà điểu trưởng thành, duy trì chế độ ăn này cho đến khi đạt độ tuổi từ 12-16 tháng, khi chúng có thể được thu hoạch hoặc giữ lại để phát triển thành đàn giống.
Thức ăn dành cho đà điểu trưởng thành có sự cân bằng tuyệt vời giữa protein, chất béo, chất xơ, vitamin và khoáng chất để hỗ trợ sự phát triển toàn diện. Thường xuyên cho chúng ăn vào mỗi buổi sáng là điều cần thiết, bên cạnh việc để chúng tự kiếm thức ăn.


12. Các loài đà điểu hiện nay
Bộ Đà điểu (Struthioniformes) là một bộ gồm những loài chim lớn không biết bay, có nguồn gốc từ đại lục Gondwana. Mặc dù đa phần các loài trong bộ này đã tuyệt chủng, nhưng sự tồn tại của chúng đã từng chiếm lĩnh nhiều vùng đất rộng lớn. Không giống các loài chim không bay khác, đà điểu không có xương chạc trên xương ức, do đó không thể sử dụng cánh để bay dù chúng có cấu tạo cánh thích hợp cho việc bay lượn.
Những khu vực rộng lớn của Gondwana cổ xưa từng là quê hương của những loài đà điểu, và chúng đã tồn tại cho đến tận gần đây.
Các loài đà điểu hiện nay gồm:
- Đà điểu châu Phi, loài đà điểu lớn nhất còn tồn tại, có thể cao đến 3m, nặng 135kg và có khả năng chạy nhanh hơn cả ngựa.
- Đà điểu Emu, đứng thứ hai về kích thước, cao 2m và nặng khoảng 60kg. Chúng có khả năng chạy nhanh và là loài chim mạnh mẽ ở đồng bằng và rừng.
- Đà điểu đầu mào, loài chim đặc biệt từ Australia và các đảo phía Bắc, có cơ thể rắn chắc và thích sống ở khu rừng nhiệt đới. Mặc dù có thể rất nguy hiểm khi bị khiêu khích, đà điểu đầu mào cũng là món đặc sản tại New Guinea, nơi trứng của chúng được thu hoạch để nuôi dưỡng và chế biến.
- Chim kiwi ở New Zealand, loài chim chạy nhỏ nhất với kích thước chỉ như gà. Kiwi sống khá kín đáo và làm tổ trong những hang sâu. Chúng nổi bật với trứng có tỷ lệ rất lớn so với cơ thể, chiếm tới 15-20% trọng lượng cơ thể.
- Đà điểu châu Mỹ ở Nam Mỹ, với kích thước trung bình, chạy nhanh trên các đồng cỏ rộng lớn của vùng Pampa. Đà điểu Nam Mỹ lớn nhất có thể cao 1,5m và nặng 20-25kg. Các loài đà điểu khác của Nam Mỹ cũng thuộc họ Tinamidae, có họ hàng gần với đà điểu.


13. Các loài tuyệt chủng
Aepyornis, hay còn được gọi là "chim voi" của Madagascar, từng là loài chim lớn nhất được ghi nhận. Dù không cao như những con moa cao nhất, nhưng các cá thể trưởng thành của Aepyornis có thể nặng tới 450kg. Loài này đã biến mất dần từ thế kỷ I, sau khi con người di cư từ Borneo và châu Phi. Aepyornis mullerornis, một loài nhỏ hơn, có thể đã tuyệt chủng sớm hơn, trong khi Aepyornis maximus lớn hơn có thể vẫn tồn tại đến đầu thế kỷ XVII.
Họ Dinornithidae (moa) gồm ít nhất 11 loài từng sống tại New Zealand cho đến khi con người đến đây vào thế kỷ XIII hoặc trước đó. Những con moa có kích thước từ trung bình như gà tây cho tới moa khổng lồ (Dinornis giganteus), đạt chiều cao lên tới 3,3m và nặng tới 250kg. Moa chủ yếu sống trong các khu rừng hoang sơ, không có kẻ thù. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của con người, loài này dần bị săn lùng và được cho là tuyệt chủng vào năm 1500. Một số người tin rằng những quần thể nhỏ của moa có thể vẫn còn tồn tại ở những khu vực hoang vắng cho đến gần đây.
Trứng của Aepyornis, cũng giống như các mảnh vỏ trứng tìm thấy ở quần đảo Canary, có niên đại từ thời Trung hoặc Hậu Miocen. Tuy nhiên, không có giả thuyết nào giải thích được nguồn gốc của các mảnh trứng này, bởi sự không chắc chắn về việc quần đảo Canary có từng nối liền với đại lục hay không.


14. Quá trình tiến hóa và phân loại hệ thống
Trong phân loại học chim chạy hiện nay, có hai phương thức tiếp cận chính. Phương thức đầu tiên, được sử dụng trong bài này, kết hợp các nhóm thành các họ trong bộ Struthioniformes, trong khi phương thức thứ hai cho rằng các dòng dõi tiến hóa độc lập và cần được phân loại thành các bộ riêng biệt.
Phân tích dựa trên hình thái học, miễn dịch học và trình tự DNA chỉ ra rằng chim chạy là nhóm đơn ngành. Theo giả thuyết truyền thống, chim chạy xuất hiện như một loài không bay ở Gondwana trong kỷ Creta và tiến hóa theo các hướng tách biệt khi các châu lục tách rời nhau. Tuy nhiên, các nghiên cứu gen gần đây cho thấy các loài chim chạy đã phân nhánh quá gần nhau để chia sẻ tổ tiên chung từ Gondwana. Hóa thạch Palaeotis từ Trung Eocen ở Trung Âu có thể phủ nhận giả thuyết này. Các nghiên cứu gần đây với 20 gen hạt nhân cũng đã đặt câu hỏi về tính đơn ngành của nhóm, gợi ý rằng loài tinamou bay được có thể thuộc về nhóm chim chạy này.
Phân tích DNA ti thể của các loài chim chạy hiện nay cùng với hai loài moa chỉ ra moa là loài cơ sở, tiếp đến là đà điểu châu Mỹ, đà điểu châu Phi, kiwi, đà điểu Úc và đà điểu đầu mào. Một nghiên cứu khác lại đảo vị trí của moa và đà điểu châu Mỹ, cho thấy chim voi không phải là họ hàng gần của đà điểu châu Phi. Dữ liệu hạt nhân chỉ ra rằng đà điểu châu Phi là loài phân nhánh đầu tiên, tiếp theo là đà điểu châu Mỹ, tinamou, kiwi, và đà điểu Úc và đầu mào.
Các nghiên cứu chia sẻ niên đại phân nhánh cho thấy tổ tiên moa có thể đã tồn tại ở New Zealand từ lâu sau khi Gondwana tách ra, trong khi tổ tiên kiwi có thể đã phát tán từ Australia gần đây hơn. Các phân tích cũng chỉ ra rằng đà điểu châu Phi có thể đã đến châu Phi theo một con đường đặc biệt sau khi tách khỏi Nam Mỹ, phù hợp với sự phân tách mảng của Gondwana. Các giả thuyết địa sinh học chim chạy hỗ trợ việc hình thành loài theo yếu tố địa lý.
Các nghiên cứu gần đây về bộ gen phát sinh loài cho thấy tinamou có thể thuộc nhóm chim chạy, làm nhóm chim chạy trở thành cận ngành thay vì đơn ngành. Điều này đưa ra câu hỏi thú vị về sự tiến hóa khả năng bay và không bay trong nhóm này, khi chim chạy truyền thống được cho là không bay, trong khi sự phân nhánh của tinamou cho thấy khả năng bay có thể đã tái tiến hóa trong nhóm này.


Có thể bạn quan tâm

Khám phá 2 công thức gỏi nấm kim châm thơm ngon tại nhà

Kho tàng hình nền Slide ấn tượng

Những hình nền lịch sử đẹp nhất

Khám phá 10 cửa hàng hoa hồng sáp đẹp nhất tại TP. HCM, nơi bạn có thể tìm thấy những sản phẩm hoa sáp chất lượng, mang đến vẻ đẹp lôi cuốn và hương thơm vĩnh cửu.

Khám phá file PPS và cách biến đổi nó thành file PDF một cách dễ dàng
