Khám Phá 15 Loài Vật Sở Hữu Quy Mô Lớn Nhất Trên Hành Tinh
Nội dung bài viết
1. Muỗi
Muỗi là một nhóm côn trùng thuộc họ Culicidae, bộ Hai cánh, với đặc điểm nhận dạng là đôi cánh vảy và thân hình mỏng nhẹ. Muỗi đực sống bằng nhựa cây và hoa quả, trong khi muỗi cái lại cần máu từ động vật và người để phát triển. Kích thước của chúng thay đổi, nhưng thường không vượt quá vài cm, với trọng lượng dao động từ 2 đến 2,5 mg. Muỗi có thể bay với tốc độ từ 1,5 đến 2,5 km/h.
Muỗi phát triển chủ yếu ở các khu vực có nước đọng, như ao hồ, đầm lầy hoặc những nơi ẩm ướt. Trứng muỗi được đẻ dưới nước, nở thành bọ gậy, sau đó biến hóa thành nhộng rồi trở thành muỗi trưởng thành. Nhiệt độ lý tưởng cho muỗi phát triển là từ 20 đến 25 độ C, vì vậy chúng chủ yếu xuất hiện ở các vùng nhiệt đới, bao gồm cả Việt Nam. Tuổi thọ và vòng đời của muỗi thay đổi từ vài ngày đến khoảng một tháng, tùy theo loài và nhiệt độ.
Muỗi cái sử dụng các tín hiệu từ mùi vị và cảm nhận nhiệt độ để tìm kiếm nguồn máu. Chúng rất nhạy cảm với khí CO2 trong hơi thở của động vật và một số mùi trong mồ hôi. Các yếu tố như nam giới, người có thân hình béo phì hoặc nhóm máu O thường thu hút muỗi nhiều hơn. Muỗi còn có khả năng phát hiện tia hồng ngoại phát ra từ vật có thân nhiệt cao, từ đó dễ dàng tìm đến động vật và chim máu nóng.
Số lượng: 1 triệu tỷ


2. Nhuyễn Thể
Nhuyễn thể (Mollusca) là một ngành động vật đa dạng và phong phú với cơ thể mềm mại, có thể có vỏ đá vôi bảo vệ. Đặc điểm cơ thể và vỏ thay đổi tùy vào từng loài và lối sống. Ngành này chiếm khoảng 23% số loài sinh vật biển đã được ghi nhận, với hơn 93.000 loài sống ở các vùng nhiệt đới, trong đó có Việt Nam. Một số loài tiêu biểu như trai, sò, ốc, hến, ngao, mực, bạch tuộc, trong khi hơn 70.000 loài đã tuyệt chủng. Nhuyễn thể sống chủ yếu ở môi trường biển, sông, suối, ao hồ và một số loài còn sống trên cạn, hoặc sinh sống trong các vật liệu hữu cơ như gỗ tàu thuyền.
Nhuyễn thể không chỉ đa dạng về kích thước mà còn về cấu trúc cơ thể và hành vi sống. Ngành này được phân thành 9 hoặc 10 lớp, với hai lớp đã tuyệt chủng. Các loài như mực ống, mực nang và bạch tuộc thuộc nhóm động vật không xương sống có hệ thần kinh phát triển nhất. Mực khổng lồ, với chiều dài lên đến 18m và trọng lượng hơn một tấn, là một trong những loài động vật không xương sống khổng lồ nhất từng được phát hiện. Đặc biệt, động vật chân bụng (như ốc sên và ốc) chiếm đến 80% tổng số loài nhuyễn thể được phân loại. Nghiên cứu về các loài này được gọi là nhuyễn thể học.
Số lượng: 500 nghìn tỷ


3. Cá
Cá là những sinh vật có hộp sọ sống dưới nước, không có chân tay và chỉ có thể sinh tồn trong môi trường nước. Mặc dù số lượng loài cá chưa được thống kê chính xác, các nhà khoa học ước tính có khoảng 33.600 loài trên toàn thế giới. Các loài cá này phân bố rộng rãi khắp hành tinh và có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện nước khác nhau, từ biển, sông, suối đến ao hồ, với độ sâu từ gần bề mặt đến hàng nghìn mét dưới đáy.
Các loài cá có thể sống trong môi trường nước mặn, nước lợ hay nước ngọt, trừ những vùng nước siêu mặn như Hồ Muối Lớn và Biển Chết. Một số loài cá đã được nuôi trong bể cá cảnh và có thể sống trong môi trường trong nhà. Ngành ngư nghiệp, bao gồm việc đánh bắt cá phục vụ thực phẩm và thể thao, mỗi năm thu về khoảng 100 triệu tấn sản lượng cá. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức đang đe dọa sự tồn tại của nhiều loài cá. Theo một báo cáo từ tạp chí Nature vào năm 2003, các loài cá lớn trong đại dương đã bị đánh bắt quá mức và chỉ còn lại chưa đến 10% so với những năm 1950. Những loài bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất là cá mập, cá tuyết Đại Tây Dương, cá ngừ vây xanh và cá mòi Thái Bình Dương.
Số lượng: 3,5 nghìn tỷ


4. Cây
Một nghiên cứu gần đây cho thấy trên Trái Đất hiện có tới 3,04 nghìn tỷ cây, gấp 7,5 lần so với các ước tính trước đây. Nghiên cứu này, do các chuyên gia từ Đại học Yale (Mỹ) dẫn dắt, sử dụng công nghệ ảnh vệ tinh, kiểm kê rừng và siêu máy tính để lập bản đồ số lượng cây xanh toàn cầu. Kết quả đã được công bố trên Tạp chí Thiên nhiên và được CNN đưa tin.
Đây là một nghiên cứu quốc tế với sự tham gia của các nhà khoa học từ 15 quốc gia, cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về tình trạng cây cối trên hành tinh của chúng ta. Theo tính toán, trung bình mỗi người sẽ có khoảng 422 cây xanh, tương đương với diện tích một khu rừng nhỏ. Tuy nhiên, số lượng cây xanh đã giảm đi 46% kể từ khi loài người xuất hiện. Điều này càng trở nên đáng lo ngại khi tốc độ phá rừng ngày càng gia tăng, khiến số lượng cây xanh tiếp tục giảm.
Chuyên gia Thomas Crowther từ Viện Nghiên cứu Môi trường và Lâm nghiệp Đại học Yale chia sẻ: “Cây là một trong những sinh vật quan trọng và có vai trò nổi bật nhất trên Trái Đất. Tuy nhiên, chúng ta vẫn chỉ mới bắt đầu hiểu hết về quy mô tồn tại của chúng. Cây không chỉ chứa một lượng lớn carbon mà còn giữ nước, tạo ra không khí trong lành và mang lại rất nhiều lợi ích cho con người.”
Số lượng: 2,8 nghìn tỷ


5. Gà
Trong thế giới chim chóc, gà là loài sinh vật chiếm ưu thế với số lượng lên đến 24 tỷ con (theo thống kê năm 2003). Con người không chỉ sử dụng thịt, trứng và lông gà mà còn áp dụng gà trong các thí nghiệm khoa học, từ sinh học đến vật lý và hóa học. Với 23 tỷ con trong tổng số 30 tỷ loài động vật nuôi trong trang trại, gà đang dần trở thành 'ông hoàng' của ngành chăn nuôi toàn cầu. Theo tổ chức OECD, mặc dù tiêu thụ thịt bò và thịt lợn gần như không thay đổi từ năm 1990 đến nay, nhưng tiêu thụ thịt gà đã tăng trưởng lên đến 70% trong cùng khoảng thời gian.
Điều đáng chú ý là số lượng gà nuôi trong các trang trại hiện nay đã vượt qua số lượng tổng hợp của tất cả các loài chim khác trên hành tinh. Chuyên gia Cáy Bennett từ Đại học Leicester cho biết, tổng số gà nuôi trong trang trại đã vượt xa tổng số chim trong tự nhiên. Vậy tại sao thịt gà lại trở thành lựa chọn phổ biến nhất trong ngành chăn nuôi? Lý do không gì khác ngoài giá trị hợp lý và hương vị thơm ngon của thịt gà. Tại Mỹ, một pound thịt gà (0,45kg) chỉ có giá 1,92 USD, trong khi thịt bò có giá lên đến 5,8 USD. Sự thay đổi này bắt đầu từ những năm 1940, khi chính phủ Mỹ khởi xướng chiến dịch 'Chăn nuôi gà cho ngày mai', thúc đẩy năng suất và thay đổi toàn bộ ngành chăn nuôi gà, sản xuất ra những con gà lớn với số lượng vượt trội.
Số lượng: 23,7 tỷ


6. Rắn
Hiện nay, có hơn 20 họ rắn được công nhận, bao gồm khoảng 500 chi với tổng số 3.400-50 loài. Rắn phân bố rộng rãi trên khắp các châu lục, từ vùng phía bắc gần Bắc Cực tại Scandinavia cho đến miền nam Australia. Loài rắn có thể sinh sống ở hầu hết các vùng đất, bao gồm đại dương và cả những đỉnh núi cao 4.900m ở dãy Himalaya. Tuy nhiên, một số đảo lớn như Ireland, Iceland và New Zealand không có rắn, dù biển gần New Zealand thỉnh thoảng xuất hiện rắn biển như đẻn sọc dưa và rắn cạp nia biển.
Phân bộ rắn thường được chia thành hai cận bộ là Alethinophidia và Scolecophidia, dựa trên sự khác biệt hình thái học và mã DNA ti thể. Cận bộ Alethinophidia đôi khi lại được chia nhỏ thành hai nhóm: Henophidia và Caenophidia, trong đó nhóm thứ hai bao gồm các loài rắn như rắn nước và rắn biển, với đặc điểm nhận dạng khác biệt. Trong khi đó, các loài rắn khác thuộc Alethinophidia lại được xếp vào nhóm Henophidia. Hệ thống phân loại rắn vẫn gây nhiều tranh cãi, đặc biệt là về mối quan hệ họ hàng giữa các họ rắn như Boidae, Pythonidae, Elapidae và Hydrophiidae.
Số lượng: 16,5 tỷ


7. Dơi
Dơi (Chiroptera) là một trong những bộ động vật có vú đa dạng nhất, đứng thứ hai chỉ sau bộ Gặm nhấm, với khoảng 1.100 loài, chiếm 20% số loài động vật có vú. Tên gọi Chiroptera xuất phát từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa hai từ ‘cheir’ (bàn tay) và ‘pteron’ (cánh), phản ánh cấu trúc độc đáo của chúng, khi các ngón tay trước dài ra và nối với nhau qua một lớp màng da để tạo thành đôi cánh. Dơi là loài động vật có vú duy nhất sở hữu khả năng bay thực sự, khác biệt hoàn toàn với các loài như chồn bay hay sóc bay, những loài chỉ có thể lượn trong không gian. Khoảng 70% loài dơi ăn côn trùng, trong khi một số ít còn lại ăn trái cây và rất ít loài ăn thịt. Dơi đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, không chỉ nhờ khả năng thụ phấn hoa mà còn giúp phát tán hạt giống cho nhiều loài cây. Loài dơi nhỏ nhất, dơi mũi lợn Kitti, chỉ dài 29–33 mm và nặng khoảng 2 gram, trong khi dơi quả đầu vàng lớn có sải cánh lên tới 1,5m và cân nặng khoảng 1,2 kg. Hình dáng và cấu trúc cơ thể của dơi rất đặc biệt, với các chi trước biến đổi thành cánh da và tư thế treo ngược độc đáo.
Số lượng: 14 tỷ


8. Con người
Trong lĩnh vực nhân khẩu học, dân số thế giới là tổng số người đang sinh sống trên hành tinh này, và vào ngày 15 tháng 11 năm 2022, con số này đã gần chạm mốc 8 tỷ. Liên Hiệp Quốc dự đoán rằng dân số toàn cầu sẽ đạt 9 tỷ vào năm 2037.
Con người hay còn gọi là loài người (Homo sapiens), là loài linh trưởng phát triển mạnh mẽ và phổ biến nhất trên Trái Đất. Hai đặc điểm nổi bật của loài người là khả năng đi đứng bằng hai chân và bộ não lớn, phức tạp – những yếu tố này đã giúp con người phát triển các công cụ, nền văn hóa và ngôn ngữ. Là loài động vật có tính xã hội cao, con người sống trong các cộng đồng và tổ chức xã hội phức tạp như gia đình, mạng lưới thân tộc, hoặc các quốc gia. Sự giao tiếp và tương tác xã hội giữa con người đã tạo nên các giá trị đạo đức, chuẩn mực xã hội và nghi lễ, góp phần tạo nên sự gắn kết trong xã hội loài người.
Trí tò mò và khát vọng khám phá những bí ẩn của tự nhiên, cùng với sự khao khát chi phối và ảnh hưởng đến môi trường xung quanh, đã thúc đẩy con người phát triển khoa học, triết học, thần thoại, tôn giáo, và nhiều lĩnh vực khác. Về mặt thần kinh học, con người sở hữu một vỏ não trước trán phát triển vượt trội, giúp chúng ta có khả năng nhận thức bậc cao, nhớ lại các sự kiện cụ thể, và xây dựng lý thuyết về tâm trí. Những khả năng này đã đưa loài người đến những thành tựu vĩ đại trong công nghệ và sự tiến bộ qua các thế hệ, đồng thời phát triển ngôn ngữ, nghệ thuật và thương mại – những yếu tố tạo nên bản sắc riêng biệt của loài người.
Số lượng: 7,8 tỷ


9. Chuột
Chuột là một trong những loài động vật thông minh nhất hành tinh, đứng trong top 10 cùng với các loài như cá heo, quạ, tinh tinh, voi và con người. Một nghiên cứu của các nhà khoa học Pháp còn khẳng định chuột đứng ở vị trí thứ ba về trí thông minh, chỉ sau con người và tinh tinh, nhờ vào hệ gene của chúng có đến 85% tương đồng với con người. “Chúng sở hữu khả năng tiên đoán và linh cảm tuyệt vời. Thậm chí chúng còn có thể cảnh báo cho đồng loại về các nguy cơ”, Michel Daniel đã viết.
Ví dụ, khi có thuốc diệt chuột mới được sử dụng, chỉ trong vài giờ, tin tức về chất độc sẽ được truyền đi rộng rãi trong cộng đồng chuột, khiến chúng tránh xa những thức ăn có độc. Chuột rất cẩn trọng khi đối mặt với thức ăn lạ, và khi gặp mồi mới, chúng chỉ ăn một lượng nhỏ để kiểm tra, nếu mồi có độc, chuột sẽ tránh xa và thông báo cho các con khác. Một số loài chuột thậm chí biết giả chết khi gặp nguy hiểm mà không thể thoát thân. Mặc dù rất thông minh, chuột lại là loài gây nhiều lo ngại đối với con người, không chỉ bởi thói quen gặm nhấm mọi vật, hay là vật trung gian truyền bệnh, mà chính là khả năng sinh sản đáng kinh ngạc của chúng.
Chuột có thể bắt đầu sinh sản ngay từ khi mới 5 tuần tuổi và chúng sinh sản liên tục trong suốt năm, không phân biệt mùa hay khí hậu. Mỗi lần sinh, chuột có thể đẻ từ 6 đến 20 con, và cứ mỗi ba tuần, chúng lại tiếp tục mang thai. Như vậy, mỗi năm, một con chuột cái có thể sinh ra đến 150 con chuột con. Nếu không có biện pháp kiểm soát, không ai biết được loài chuột sẽ phát triển nhanh chóng như thế nào trong tương lai.
Số lượng: 6,5 tỷ


10. Bồ câu
Ban đầu, người ta nuôi bồ câu chủ yếu để làm thức ăn, bởi chúng là một nguồn cung cấp protein dồi dào, giống như gà. Tuy nhiên, bồ câu không chỉ dừng lại ở vai trò này. Chúng đã được huấn luyện để chuyển thư trong suốt lịch sử, đặc biệt là vào thế kỷ 8 TCN khi người Hy Lạp sử dụng chúng để truyền tải kết quả thi Olympic đến các thành phố xung quanh. Vào thế kỷ 16, chim bồ câu đạt đỉnh cao thịnh vượng, không chỉ nuôi để lấy thịt mà còn vì sở thích hoặc trình diễn. Hoàng đế Akbar của Ấn Độ từng nuôi tới 10.000 con bồ câu chỉ để... sưu tầm.
Mối quan hệ giữa loài người và bồ câu rất mật thiết, và đó cũng là lý do mà người châu Âu mang theo chúng khi khai phá Bắc Mỹ vào thế kỷ 17. Điều bất ngờ là loài chim này thích nghi rất nhanh với môi trường mới. "Chúng đã bỏ trốn khỏi sự quản lý của con người, và từ đó hình thành các đàn bồ câu hoang dã tại các thành phố lớn trên toàn thế giới," theo lời Elizabeth Carlen, nhà sinh học nghiên cứu chim bồ câu tại ĐH Fordham (Mỹ).
Chính sự thích nghi nhanh chóng này đã giúp bồ câu bùng nổ số lượng trong các thành phố. Carlen giải thích rằng môi trường đô thị mang đến một nơi lý tưởng cho bồ câu sinh sống, vì chúng có thể ăn bất cứ thứ gì, thậm chí là thức ăn thừa của con người. Bồ câu có thể ăn cơm, bánh mì, thậm chí là bánh doughnut, và nhờ vào khả năng này, chúng đã sống sót và phát triển mạnh mẽ trong các khu vực đông đúc. Hơn nữa, con người cũng hỗ trợ chúng bằng cách chủ động cho chúng ăn.
Số lượng: 3,5 tỷ


11. Ong
Trên thế giới hiện nay có khoảng 21.000 loài và 520 chi ong. Chúng phân bố khắp mọi châu lục, ngoại trừ Nam Cực. Ong đã thích nghi tuyệt vời với chế độ ăn chủ yếu là mật hoa và phấn hoa, với mật hoa cung cấp năng lượng, còn phấn hoa lại cung cấp protein và các dưỡng chất thiết yếu khác.
Ong đóng một vai trò thiết yếu trong quá trình thụ phấn của các loài thực vật có hoa, trở thành nhóm sinh vật thụ phấn quan trọng nhất trong các hệ sinh thái hoa. Ong sở hữu một vòi dài để hút mật từ hoa, và theo nhu cầu, chúng có thể vừa hút mật vừa thu thập phấn hoa. Tuy nhiên, khi thu thập phấn hoa, ong đóng góp vào quá trình thụ phấn hiệu quả hơn nhiều.
Cơ thể ong được phủ bởi lớp lông mao mịn, giúp tăng cường khả năng kết dính và vận chuyển phấn hoa. Chúng thường xuyên tự làm sạch cơ thể để thu thập phấn hoa bằng bàn chải đặc biệt ở chân, sau đó chuyển phấn hoa vào giỏ phấn giữa hai chân sau. Ong là loài côn trùng có tổ chức xã hội cao, làm việc nhóm để tìm kiếm thức ăn, nước uống, xây dựng tổ, chăm sóc ong con và bảo vệ tổ khỏi các mối đe dọa.
Số lượng: 2 tỷ


12. Cừu
Cừu là loài gia súc nhỏ nhai lại, xuất hiện ở nhiều quốc gia như Mông Cổ, Trung Quốc, Ấn Độ, Pháp, Australia, và Nam Phi. Chúng mang lại nhiều sản phẩm giá trị như thịt, lông, sữa và da, góp phần tạo ra một nền kinh tế nông nghiệp phát triển. Theo số liệu của FAO, trên toàn thế giới hiện có hơn 1 tỷ con cừu, trong đó các quốc gia đang phát triển chiếm phần lớn. Châu Á dẫn đầu với 463 triệu con (chiếm 44,41% tổng đàn cừu toàn cầu), tiếp theo là châu Phi với 255 triệu con (chiếm 24,47%), châu Đại Dương với 104 triệu con, châu Âu với 96 triệu con và châu Mỹ với 93 triệu con.
Trong số các quốc gia chăn nuôi cừu phát triển, không thể không nhắc đến Vương quốc Anh, Australia, New Zealand, Mỹ, Canada, Nam Phi, và đặc biệt là Trung Quốc. Tại các vùng của Trung Á và Nam Á, mật độ chăn nuôi cừu rất cao. Ở Việt Nam, cừu được chăn nuôi từ hơn 100 năm trước khi người Chà Và (Ấn Độ) mang chúng đến Ninh Thuận, tạo ra giống cừu Phan Rang nổi tiếng.
Số lượng: 1,1 tỷ


13. Kiến
Kiến không chỉ là loài côn trùng nhỏ bé mà còn là những kỹ sư sinh thái vô cùng quan trọng. Chúng đảm nhận vai trò di chuyển đất, phân bổ hạt giống và tái chế chất hữu cơ, góp phần duy trì sự sống cho nhiều hệ sinh thái. Đặc biệt, việc tính toán số lượng kiến toàn cầu trở thành một yếu tố then chốt trong việc đánh giá tác động của các thay đổi môi trường, đặc biệt là biến đổi khí hậu.
Trước đây, việc xác định số lượng kiến gặp khó khăn vì thiếu các dữ liệu chính xác. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây do nhà sinh học Mark Wong của Đại học Tây Úc dẫn đầu đã tổng hợp 465 báo cáo nghiên cứu từ các khu vực khác nhau. Họ phát hiện rằng dù kiến phân bổ chủ yếu ở các vùng nhiệt đới, nhưng nhiều khu vực quan trọng lại thiếu thông tin, đặc biệt là Trung Phi và châu Á. Hiện nay, khoa học đã phân loại được hơn 15.700 loài và phân loài kiến, chủ yếu sống ở hai hệ sinh thái chính là rừng nhiệt đới và thảo nguyên.
Thông qua những ước tính về số lượng kiến, nhóm nghiên cứu tính toán được tổng sinh khối của chúng lên đến 12 triệu tấn, vượt qua cả tổng sinh khối của các loài chim hoang dã và động vật có vú, chiếm khoảng 20% sinh khối của loài người.
Số lượng: 10 nghìn triệu tỷ


14. Chim
Theo nghiên cứu mới từ Đại học New South Wales (Úc), hiện nay có khoảng 9.700 loài chim trên toàn cầu, với tổng số lượng lên tới 50 tỉ cá thể, gấp sáu lần dân số thế giới hiện nay. Trong số đó, có 4 loài chim nổi bật được xếp vào 'câu lạc bộ tỉ con', tức mỗi loài có hơn 1 tỉ cá thể. Các loài này bao gồm chim sẻ, chim sáo châu Âu, mòng biển mỏ vành khuyên, và chim én.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, số lượng loài chim quý hiếm lại nhiều hơn so với các loài chim phổ biến. Những loài chim này có thể trở nên hiếm do sống ở những nơi khó tiếp cận như các hòn đảo biệt lập hoặc các đỉnh núi cao, hoặc thậm chí do tác động tiêu cực của con người. Theo nhà sinh thái học Will Cornwell, một trong các tác giả nghiên cứu, sự hiếm có của những loài chim này có thể là hệ quả của các yếu tố tự nhiên và nhân tạo.
Nghiên cứu này, sử dụng dữ liệu từ dự án eBird, một trong những dự án khoa học cộng đồng lớn nhất trên thế giới, sẽ giúp theo dõi sự thay đổi về số lượng của các loài chim, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng để bảo tồn những loài chim đang gặp nguy hiểm.
Số lượng: 10 triệu tỷ


15. Bò sát
Cách đây khoảng 280 - 230 triệu năm, tổ tiên của loài bò sát đã xuất hiện, và từ đó chúng phát triển mạnh mẽ trong một thời kỳ được gọi là Thời đại Bò sát hay Thời đại Khủng long. Những loài bò sát khổng lồ, kỳ lạ, với những hình thù độc đáo, đã thích nghi với môi trường sống phong phú và điều kiện đa dạng.
Đến khoảng 65 triệu năm trước, một sự thay đổi khí hậu đột ngột đã xảy ra, tác động mạnh mẽ đến quá trình quang hợp của thực vật, dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài khủng long lớn vì thiếu thức ăn và nơi trú ẩn. Những loài bò sát nhỏ như thằn lằn, rắn, rùa và cá sấu, với kích thước nhỏ và khả năng thích nghi cao, đã sống sót qua cuộc khủng hoảng này và tồn tại cho đến ngày nay. Hiện nay, bò sát được chia thành 4 bộ chính: Bộ Đầu mỏ, Bộ Có vảy, Bộ Cá sấu và Bộ Rùa. Bộ Đầu mỏ hiện chỉ còn duy nhất một loài sống trên một số hòn đảo nhỏ ở New Zealand, gọi là Nhông Tân Tây Lan.
Bộ Có vảy chủ yếu là các loài bò sát sống trên cạn, trong đó rắn cạn là loài phổ biến. Rắn độc thường có màu sắc sặc sỡ, hình dạng đầu tam giác và có răng nọc, trong khi rắn lành không sở hữu những đặc điểm này. Khi gặp rắn, chúng ta không nên hoảng sợ hay giết chúng, bởi vì chúng thường không tấn công nếu không bị khiêu khích. Hơn nữa, rắn là loài có ích trong hệ sinh thái.
Số lượng: 10 triệu tỷ


Có thể bạn quan tâm

Top 8 Quán mì Ramen ngon nhất Quận Bình Thạnh, TP. HCM

Bí quyết chuyển tin nhắn thoại thành văn bản trên Zalo đơn giản mà hiệu quả

Hướng dẫn tạo mục lục trong Word 2016

Hướng dẫn tự khắc phục màn hình bị chảy mực ngay tại nhà

Cách Giữ Lá Bạc Hà Luôn Tươi Xanh
