Khám phá 18 Phong tục độc đáo của các dân tộc Việt Nam
Nội dung bài viết
1. Lễ ăn cơm mới của người Xá Phó
Lễ ăn cơm mới, hay còn gọi là Tết cơm mới của người Xá Phó, diễn ra trong ba ngày đặc biệt, tương tự như Tết cổ truyền của dân tộc Việt Nam:
- Ngày đầu tiên: Người cao tuổi trong gia đình sẽ xây một ngôi sàn nhỏ trên nương, chuẩn bị một hòn đá, ba chén rượu, ba đôi đũa, một quả trứng gà luộc, ba sợi chỉ trắng và một nắm cơm, sau đó khấn vái thần lúa. Sau khi cầu nguyện, người gặt lúa sẽ đi thu hoạch vài cụm lúa mới để dâng lên tổ tiên, đồng thời cắm ta leo để tránh sự xâm nhập của người lạ.
- Ngày thứ hai: Cả chủ nhà và vợ chồng cùng ra đồng gặt lúa, không được trò chuyện, mỗi người gặt 15 bó lúa để cúng.
- Ngày thứ ba: Mọi người tiếp tục đi gặt lúa trong im lặng, chỉ khi hoàn thành công việc, chủ nhà mới rút ta leo để mọi người có thể giao tiếp thoải mái.
Sau ba ngày lễ, chủ nhà sẽ chuẩn bị cơm để đãi dân làng. Khi mọi người cùng thưởng thức món ăn, lễ hội ăn cơm mới chính thức kết thúc.


2. Tín ngưỡng phồn thực tại vùng Đền Hùng
Mỗi năm, vào hai dịp xuân thu, các làng quanh Đền Hùng đều tổ chức lễ hội với niềm hy vọng cầu cho mùa màng bội thu, con cái sinh sôi nảy nở, gia đình đông đúc, đất đai trù phú. Lễ hội này chính là biểu tượng của tín ngưỡng phồn thực - một niềm tin sâu sắc của các cộng đồng nông dân trồng lúa nước.
Để hiểu rõ hơn, phồn thực là một thuật ngữ mang ý nghĩa sinh trưởng, sinh sôi và phát triển. Biểu tượng chính của sự sinh sôi này là 'nõ nường', trong đó 'nõn' tượng trưng cho dương vật của người đàn ông, còn 'nường' là âm hộ của người phụ nữ. Vì thế, quanh Đền Hùng, nhiều làng có tục thờ sinh thực khí, thể hiện tín ngưỡng phồn thực truyền thống của cư dân nơi đây.


3. Tục thổi khèn tìm bạn tình tại chợ tình Sa Pa
Sa Pa, với những dân tộc như Mông, Tày, Giáy... sinh sống dọc theo thung lũng Mường Hoa, là nơi diễn ra phiên chợ tình độc đáo. Mỗi Chủ Nhật, chợ tình Sa Pa lại trở nên nhộn nhịp, mặc dù trước đây, con đường đến chợ rất khó khăn, chỉ dành cho người đi bộ và gia súc, khiến chuyến đi tốn đến nửa ngày. Vì vậy, du khách muốn tham quan chợ phải bắt đầu từ ngày thứ Bảy.
Vào đêm thứ Bảy, không khí tại phiên chợ trở nên ồn ào, náo nhiệt với tiếng cười nói của người già, những cuộc trò chuyện vui vẻ và các bạn trẻ tạo cơ hội gặp gỡ. Điều đặc biệt ở đây là những người dân thường thể hiện tình cảm qua tiếng khèn, sáo, tạo nên một không gian giao lưu thú vị.
Thế nhưng, qua thời gian và sự thay đổi của xã hội, chợ tình Sa Pa đã mất đi phần nào vẻ đẹp nguyên sơ, trong trẻo như ngày xưa. Dù vậy, chợ tình vẫn giữ được những nét đặc trưng, thu hút du khách với những món đồ thổ cẩm xinh đẹp. Hơn nữa, du khách còn được nghe tiếng khèn lay động lòng người từ những chàng trai H'mông, dùng âm thanh của khèn để tìm bạn gái.
Và đôi khi, sau một tuần lao động vất vả, người dân Sa Pa cũng dùng khèn như một hình thức giải trí, tạo nên một nét đẹp văn hóa quý báu của vùng đất này.


4. Tục bó vỏ ống cơm lam của Tây Bắc, Đông Bắc Việt Nam
Cơm lam là món ăn đặc trưng của các dân tộc vùng Tây Bắc và Đông Bắc, được làm từ gạo nếp và nướng trong ống tre, nứa hoặc ống giang. Với hương vị thơm ngon, dẻo và ngọt, cơm lam trở thành biểu tượng của sự giản dị nhưng đậm đà trong nền ẩm thực dân tộc.
Quá trình chế biến cơm lam không hề đơn giản, mặc dù nguyên liệu chỉ gồm gạo và ống tre. Để có được một ống cơm lam hoàn hảo, người nấu phải thực hiện từng bước cẩn thận:
- Chọn ống tre, nứa tươi, không quá già hay quá non, thường là từ tháng 10 đến tháng 1. Cắt ống thành từng đốt vừa vặn để làm ống lam.
- Chọn gạo nếp mới, hạt to, mẩy và có mùi thơm đặc trưng. Đây là yếu tố quan trọng quyết định độ dẻo và ngon của cơm lam.
- Vo gạo sạch, ngâm trong nước từ 5 đến 6 tiếng, sau đó để ráo.
- Đổ gạo vào ống nứa, cho nước ngập gạo nhưng không đầy quá, để khi cơm chín sẽ nở ra vừa vặn.
- Đậy kín miệng ống bằng lá chuối hoặc lá dong, rồi nướng trên bếp lửa. Ống cơm phải được xoay đều để gạo chín đều, không cháy.
- Khi cơm chín, bóc vỏ ống tre và thưởng thức. Cơm lam ngon hơn khi ăn cùng muối vừng hoặc nam phrik (nước chấm cay), làm tăng thêm hương vị đậm đà.
Đặc biệt, đối với những người con gái mới sinh xong, vỏ ống cơm lam không được vứt đi mà phải bó lại, tạo thành một hình thức bảo vệ đứa trẻ, với hy vọng nó sẽ lớn lên khỏe mạnh và có cuộc sống tươi đẹp sau này.


5. Tục ra gà - Một nét văn hóa ở Chu Hóa
Tục ra gà là một phong tục đặc biệt của xã Chu Hóa, huyện Lâm Thao, Phú Thọ. Mặc dù đã tồn tại từ thời phong kiến và từng bị lãng quên sau khi đất nước hòa bình, nhưng trong khoảng hai thập kỷ qua, tục lệ này đã được phục hồi và trở thành một phần không thể thiếu trong những ngày đầu năm mới của người dân Phú Thọ.
Cứ vào mùng 5 Tết, gia đình nào có con trai dự định sinh vào năm đó sẽ tiến hành lễ ra gà. Họ chọn một con gà trống khỏe mạnh, khoảng 3-4kg, không thiến, nhốt vào lồng và cho ăn cơm nóng trộn cám loại 1 suốt ba ngày. Vào đúng sáng mùng 5, con gà sẽ được mổ, làm xôi và mang đến đình làng để cúng. Buổi lễ bắt đầu từ một giờ sáng, do người lớn tuổi nhất trong làng thực hiện. Sau khi nghi lễ kết thúc, dân làng sẽ tổ chức một cuộc thi xem con gà của nhà nào to khỏe nhất, vì họ tin rằng gà càng khỏe mạnh, đứa trẻ sau này sẽ càng cường tráng.
Tục lệ này ngày nay đã lan rộng ra ngoài hai làng Thượng và Hạ, không chỉ dành cho người dân Phú Thọ mà bất kỳ ai ở các vùng khác trên đất nước cũng có thể tham gia để đón mừng thành viên mới trong gia đình. Tục ra gà không chỉ là một lễ nghi truyền thống mà còn là sự kết nối sâu sắc với tín ngưỡng thờ Phật của người Việt, phản ánh giá trị văn hóa và tinh thần đoàn kết trong cộng đồng.


6. Tục lệ uống rượu cần
Tục uống rượu cần là một nét văn hóa độc đáo và lâu đời của các dân tộc Tây Nguyên. Từ bao đời nay, rượu cần đã trở thành món quà quý, không thể thiếu trong các dịp lễ hội, cúng tế, hay khi tiếp đãi khách quý. Rượu cần được làm từ gạo nếp, lên men tự nhiên, mang đậm hương vị ngọt ngào, thơm mát, đặc biệt là không gây say như các loại rượu khác mà lại để lại cảm giác dịu dàng, dễ chịu.
Vào những dịp lễ, rượu cần được mang ra trong những bình lớn với nhiều vòi hút nhỏ. Mọi người quây quần bên nhau, lần lượt uống từng ngụm nhỏ, chia sẻ những câu chuyện vui, tình cảm trong không khí ấm áp, thân tình. Rượu cần không chỉ là thức uống mà còn là biểu tượng của sự giao hòa, của mối quan hệ keo sơn giữa con người với con người.
Càng uống, bạn sẽ cảm nhận rõ hơn sự thay đổi của vị rượu – ngọt ngào, thơm nức lúc ban đầu, dần nhạt dần theo từng lượt uống. Nhưng dù thế nào, hương vị đặc biệt của rượu cần vẫn là một trải nghiệm khó quên, một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa Tây Nguyên.


7. Tục trao vòng cầu hôn của người Ê đê
Khi đôi trai gái Ê Đê yêu thương nhau và muốn tiến đến hôn nhân, họ sẽ thông báo cho gia đình để chuẩn bị cho nghi lễ đính hôn. Lễ trao vòng cầu hôn (trôk kôông) là một phong tục quan trọng trong đời sống của người Ê Đê. Vào ngày hẹn, gia đình cô gái sẽ cử người thân, thường là ông cậu (đăm đai), đến nhà trai để xin phép và đặt vấn đề cưới hỏi. Đôi bên sau đó sẽ cùng nhau trao đổi vòng bạc như biểu tượng của sự đồng ý, một sự cam kết vững bền giữa hai gia đình.
Hai người yêu nhau mỗi người sẽ đeo một chiếc vòng bạc ấy, như một dấu ấn của tình yêu và hứa hẹn về một cuộc sống chung. Nếu đôi trai gái quyết định không thực hiện lễ cưới, chàng trai phải chịu phạt bằng một lễ hiến sinh, thường là một con lợn, để tỏ lòng thành ý và xin lỗi cô gái. Sau lễ trao vòng, họ sẽ tổ chức lễ cưới chính thức để bắt đầu một chương mới trong cuộc đời.


8. Tục bắt vợ của người Mông
Tại vùng Tây Nghệ An, tục lệ bắt vợ của người Mông vẫn được bảo tồn như một giá trị văn hóa quý báu của dân tộc. Đối với người Mông xứ Nghệ, bắt vợ là một nghi thức khẳng định sự tôn vinh người phụ nữ.
Không ai biết chính xác tục lệ này có từ bao giờ, chỉ biết rằng từ khi trưởng thành, trai gái sẽ gặp gỡ nhau trên những cánh đồng, giữa thiên nhiên hoang sơ. Mùa xuân là thời điểm của tình yêu, khi những bông hoa rừng nở rộ, các đôi trai gái sẽ làm lễ cưới. Tuy nhiên, trước khi chính thức thành vợ chồng, họ sẽ phải trải qua một nghi thức đặc biệt: các chàng trai phải tìm cách bắt vợ, đưa cô gái mình yêu về nhà.
Tục lệ này còn là cơ hội để các chàng trai thể hiện sức mạnh, trí tuệ và sự quyết tâm của mình. Khi tình yêu đã đơm hoa kết trái, chàng trai sẽ bí mật lên kế hoạch và nhờ sự trợ giúp của bạn bè để thực hiện nghi lễ bắt vợ.
Trong quá trình thực hiện, chàng trai phải rất khéo léo, làm sao để cô gái không bị thương và không thể phản kháng. Sau khi đưa cô gái về nhà mình, anh sẽ giữ cô trong ba ngày trước khi chính thức thông báo với gia đình cô rằng cô đã trở thành vợ anh. Theo quan niệm, lễ bắt vợ càng có nhiều bạn bè tham gia, càng quyết liệt, thì cuộc sống vợ chồng sẽ càng bền vững, hạnh phúc và đầy đủ con cái.
Tuy nhiên, theo thời gian, tục lệ này đã bị biến tướng và trở thành một hủ tục. Ban đầu, nó là một nghi lễ của những đôi nam nữ yêu nhau thật lòng, trong đó người con trai yêu thương và muốn cưới người con gái về làm vợ. Tuy nhiên, hiện nay, tục lệ này đã bị lạm dụng, với việc sử dụng vũ lực, ép buộc con gái chưa đủ tuổi trưởng thành phải kết hôn. Điều này là hành vi trái pháp luật và cần phải được xử lý nghiêm khắc theo quy định.


9. Tục đi ăn trộm lấy may của người Lô Lô
Tục đi ăn trộm lấy may vào đêm giao thừa là một phong tục độc đáo của người Lô Lô sống tại huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang.
Theo tín ngưỡng của người Lô Lô, vào khoảnh khắc giao thừa, khi năm cũ qua đi và năm mới đến, nếu ai đó có thể mang về một vật gì đó trong đêm này thì sẽ đem lại sự may mắn, tài lộc cho gia đình. Vì thế, việc ăn trộm trong đêm giao thừa được xem là hành động thu hút vận may. Điều thú vị là khi thực hiện “ăn trộm” vào thời khắc đặc biệt này, người Lô Lô không chỉ trộm một cách lén lút mà còn phải thật kín đáo, không rủ rê nhau và tuyệt đối không để chủ nhà phát hiện. Và khi đã bắt tay vào việc “ăn trộm”, họ phải làm sao để thu thập thật sạch, như nhổ tỏi phải nhổ tận gốc mà không để sót lại chút gì.
Điều đặc biệt là, tục lệ này không có mục đích chiếm đoạt những vật có giá trị cao, mà chỉ là những vật dụng như hành, tỏi, rau củ… những thứ rất bình dị trong cuộc sống hàng ngày. Vì thế, mặc dù được gọi là “ăn trộm”, nhưng hành động này không mang tính xấu hay phạm pháp. Ngược lại, đó là một nét đẹp văn hóa của người Lô Lô trong đêm giao thừa, được họ coi là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ đón Tết. Các gia đình trong bản đều tham gia vào tục lệ này, và không ai cảm thấy bất bình hay bị can thiệp, mặc dù hành động này rõ ràng có liên quan đến việc “ăn trộm”.
Vì vậy, tục ăn trộm lấy may đã trở thành một phần của đời sống tinh thần và là một phong tục đặc biệt gắn liền với ngày Tết của người Lô Lô.


10. Tục "bắt chồng" của người Chu Ru, Cơ Ho,...
Mùa xuân, khi đất trời vào xuân, những dân tộc như Chu Ru, Cơ Ho, Cil, Giẻ Triêng... tại Tây Nguyên lại cùng nhau đón chào một lễ hội đặc biệt, mang tên "bắt chồng". Phong tục này có phần tương đồng với tục cướp vợ của các dân tộc miền núi phía Bắc, nhưng ngược lại, chính người phụ nữ sẽ là người chủ động trong việc "bắt" người chồng của mình, thay vì vai trò của đàn ông. Củi là một trong những lễ vật quan trọng trong nghi thức "bắt chồng" của các dân tộc này.
Vào dịp Tết Nguyên Đán, các dân tộc như Chu Ru, Cil, Cơ Ho… sẽ bước vào mùa lễ hội đặc sắc này. Mọi sự khởi đầu đều bắt đầu vào ban đêm, khi một cô gái đã tìm được một chàng trai ưng ý, cô sẽ thông báo cho gia đình và dòng họ mình. Gia đình sẽ đến nhà trai để hỏi dạm, và nếu hai bên gia đình đồng thuận, cô gái sẽ đến đeo nhẫn vào tay chàng trai trong một đêm đẹp. Nếu chàng trai không đồng ý, cô gái sẽ quay lại vào một đêm khác trong vòng 7 ngày để thử lại, cứ như vậy cho đến khi chàng trai đồng ý.
Trước lễ cưới, mỗi buôn làng tổ chức một đêm hội đặc biệt gọi là "Đêm hội bắt chồng", trong đó cô gái và chàng trai sẽ cùng đọc những câu luật tục truyền thống của dân tộc mình. Những câu luật này bao gồm những lời dạy ngắn gọn, đầy ý nghĩa như: "Tìm vợ, tìm chồng phải hỏi mẹ cha; ăn ruộng, ăn rẫy phải hỏi tai con trâu, con bò; làm bẫy phải hỏi thần núi; về với vợ như về với nước...". Sau lễ cưới, cả hai sẽ tháo nhẫn và trao lại cho nhau, và trong vòng 7 ngày sau lễ cưới, cô gái sẽ tháo nhẫn của mình giao cho mẹ chồng cất giữ, trong khi nhẫn của chàng trai sẽ được mẹ cô gái bảo quản.
Những dân tộc thực hiện phong tục này phần lớn đều theo chế độ mẫu hệ, vì thế, khi người đàn ông được "bắt" về nhà vợ, anh ta sẽ không nắm quyền hành trong gia đình, mà mọi quyết định chủ yếu sẽ thuộc về người phụ nữ.


11. Tục ngủ thăm của người Thái, Mông, Dao, Mường
Trong các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Thanh Hóa, bao gồm Thái, Mông, Dao, Mường, có một phong tục độc đáo và đầy ý nghĩa, mang tên tục ngủ thăm, nhằm tạo cơ hội cho những đôi trai gái tiến đến hôn nhân. Theo lệ này, các chàng trai có thể đến "ngủ thăm" nhà cô gái mà họ yêu mến, với hy vọng chiếm được tình cảm của cô.
Khi các cô gái đến tuổi trưởng thành, vào mỗi buổi tối, họ sẽ thắp một ngọn đèn trong buồng, kéo màn sớm và nằm chờ đợi chàng trai mình yêu đến thăm. Nếu ngọn đèn còn sáng, điều này có nghĩa là cô gái vẫn chưa nhận được sự ghé thăm từ chàng trai nào, và lúc này, chàng trai có thể tự do bước vào, nhưng phải tự mình cạy cửa mà không có sự giúp đỡ của người trong nhà. Khi vào buồng, hai người sẽ nằm cạnh nhau trên một chiếc giường, tuy nhiên, họ sẽ không được phép chạm vào nhau, chỉ trò chuyện nhẹ nhàng mà thôi. Sau 5-6 lần như vậy, cô gái sẽ có quyền quyết định xem chàng trai có xứng đáng để "ngủ thật" cùng cô hay không.
Vào lúc cô gái đã quyết định, hai người sẽ thông báo cho gia đình hai bên để hỏi ý kiến về việc hợp tuổi. Nếu sự kết hợp được đồng ý, thời gian "ngủ thật" sẽ bắt đầu. Trong suốt thời gian này, chàng trai phải giúp đỡ công việc gia đình cô gái, buổi tối lại về ngủ chung với cô. Tuy nhiên, trong suốt quãng thời gian "ngủ thật", chàng trai không được phép về nhà cha mẹ đẻ nếu không có sự đồng ý của gia đình cô gái. Nếu sau thời gian đó, cô gái không còn tình cảm với chàng trai, cô sẽ đóng gói đồ của anh, kèm một gói cơm nắm và bảo rằng: "Anh cứ về thôi!". Điều này báo hiệu rằng chàng trai không còn cơ hội nữa.
Để được gia đình cô gái chấp thuận cho "ngủ thăm", chàng trai phải nhận được sự đồng ý của gia đình cô. Nếu nhà gái không ưng ý, họ sẽ khuyên can con gái không nên cưới, mặc dù nếu cô gái kiên quyết, gia đình vẫn phải miễn cưỡng chấp nhận sự lựa chọn của cô.


12. Tục ngủ duông của người Cơ tu
Phong tục ngủ duông (hay còn gọi là lướt zướng) là một nét văn hóa đặc trưng của người Cơ Tu, tồn tại như một thông điệp gửi gắm tình yêu của đôi lứa. Đây là một tục lệ độc đáo, phản ánh sự tự do tìm hiểu và chọn lựa bạn đời trong cộng đồng Cơ Tu, đồng thời cũng là sự bảo tồn giá trị truyền thống qua thời gian.
Người Cơ Tu xây dựng những ngôi nhà tạm gọi là nhà ngủ duông, thường được dựng ở nương rẫy hay bìa rừng. Đây chỉ là những chòi nhỏ làm bằng cây cối, nhưng mỗi ngôi nhà đều được cả làng biết đến và được gọi là “nhà ngủ duông”. Mỗi đôi trai gái có thể ở đây từ 3 đến 5 đêm, hoặc lâu hơn, để cùng nhau tìm hiểu mà không sợ sự dòm ngó hay gièm pha.
Dù cho đôi nam nữ có quyền tự do tìm hiểu, nhưng Cơ Tu lại rất nghiêm khắc với những hành vi không đúng đắn. Nếu xảy ra quan hệ tình dục trước khi cưới, hay thậm chí mang thai, sẽ có những hình phạt rất nặng nề. Chàng trai phải chịu phạt nặng, có thể là giết heo, trâu, bò và mang từng phần đến từng nhà trong làng để tự thú tội. Đôi khi, anh ta còn phải đền bù bằng các món quà quý giá cho gia đình nhà gái. Đối với cô gái mang thai trước hôn nhân, cô sẽ bị đuổi ra khỏi làng, phải sống tách biệt trong rừng và không được tiếp xúc với ai.
Với những hình phạt nghiêm khắc như vậy, tục ngủ duông của người Cơ Tu giữ gìn những giá trị đạo đức trong cộng đồng. Mỗi đôi trai gái đều hiểu rằng họ cần phải tôn trọng lẫn nhau, giữ vững phẩm hạnh cá nhân và tuân theo những quy tắc của dân tộc để duy trì sự thuần khiết của phong tục này.


13. Tục nhảy lửa của người Pà Thẻn
Lễ hội nhảy lửa của người Pà Thẻn ở Hà Giang là một hoạt động văn hoá mang đậm tính tâm linh, thể hiện sức mạnh vượt qua thử thách và đương đầu với nguy hiểm. Nó không chỉ là cách để xua đuổi tà ma, bệnh tật mà còn là dịp để cầu cho một năm mới an khang, thịnh vượng. Lễ hội này thường diễn ra vào thời điểm cuối năm, khi mùa đông đang ở giai đoạn lạnh giá nhất.
Phần lễ của lễ hội được bắt đầu bởi thầy mo, người sẽ ngồi trên ghế dài để cúng thần linh. Âm thanh của hai vật sắt được gõ liên tục, nhanh chóng, tạo ra không khí gấp gáp, hối hả. Mục đích của việc cúng thần là để ban cho những người tham gia sức mạnh phi thường, giúp họ đủ can đảm để nhảy qua ngọn lửa. Phần cúng lễ này thường diễn ra ít nhất 4 giờ trước phần hội, tạo ra một không gian thiêng liêng, ấm áp. Lửa không chỉ mang lại sự ấm áp về thể chất mà còn biểu trưng cho sự kết thúc của một mùa vụ hoa màu, là dịp để cộng đồng cầu xin thần linh phù hộ cho cuộc sống bình yên, khỏe mạnh, và xua đuổi mọi tà khí.
Đến phần hội, thanh niên Pà Thẻn bắt đầu quây quần xung quanh thầy mo, tiếng gõ búa của thầy ngày càng trở nên gấp gáp. Trong không gian ấy, người tham gia bắt đầu nhảy lên, nhảy xuống, cơ thể rung lên trong những điệu nhảy mê hoặc. Một thanh niên khác thì chạy quanh sân, thi thoảng nhặt một cục than nóng bỏng trong đống lửa và thản nhiên cho vào miệng. Sau một thời gian, người này bước vào vòng lửa, chuẩn bị cho màn trình diễn ấn tượng của mình.
Họ không chỉ nhảy qua lửa mà còn dùng tay trần để bốc lửa, bước chân trần trên những cục than hồng rực. Một số người thậm chí nằm hẳn trên đống lửa trước khi nhảy ra ngoài. Mọi người xung quanh đứng chiêm ngưỡng và reo hò cổ vũ, tạo nên không khí đầy hứng khởi và mạnh mẽ của lễ hội.


14. Tục xăm cằm của người Mảng
Người Mảng ở Lai Châu có một tục lệ mang đậm giá trị văn hóa, đó là tục xăm cằm, một nghi thức quan trọng dành cho nam nữ thanh niên trong độ tuổi từ 12 đến 18. Đây không chỉ là dấu ấn đánh dấu sự trưởng thành mà còn thể hiện niềm tin vào sức mạnh bảo vệ của các thế lực siêu nhiên. Hình thức xăm này còn tượng trưng cho sự nguyện cầu về phẩm hạnh của con người, nhất là đối với người phụ nữ, mong muốn họ trở nên hiền hòa, dịu dàng và đảm đang.
Đối với người được xăm cằm, đây là một khoảnh khắc đáng tự hào, vì nghi thức này chính thức đánh dấu họ bước vào tuổi trưởng thành. Sau khi xăm, họ cảm nhận được sự thay đổi trong chính mình – không chỉ là sự trưởng thành về mặt thể chất mà còn là một sự thay đổi trong tâm thức, với cảm giác mình trở thành một thành viên có vai trò trong cộng đồng, được mọi người kính trọng và lắng nghe.


15. Tục khóc trâu của người Cơ tu
Khi mùa lúa mới về, mỗi gia đình đều chuẩn bị những món ăn đặc sắc để tham gia lễ hội đâm trâu. Nghi thức này không chỉ mang đậm giá trị tâm linh mà còn đầy những nghi lễ trang trọng, đặc biệt là nghi thức khóc trâu, một phần quan trọng trong lễ đâm trâu của người Cơ Tu. Lễ hội này kéo dài suốt một tuần, với những bữa ăn linh đình, đậm đà tình cảm cộng đồng.
Lễ tế và khóc trâu được thực hiện bởi những người có uy tín trong làng, thường là các bậc lão làng, những người có khả năng thuyết lý và hát lý. Họ đứng bên cạnh con trâu, cất tiếng khóc, thể hiện sự tiếc nuối và biết ơn đối với con vật đã trung thành phục vụ con người suốt đời. Lời khóc ấy không chỉ là tiếng than thở, mà còn là sự tôn vinh cho linh hồn của con vật.
Khi màn khóc trâu kết thúc, không khí càng trở nên linh thiêng hơn. Trong đêm khuya tĩnh lặng, khi chỉ còn những ngọn lửa le lói, 5-6 người ngồi quanh đống lửa, họ vừa cúng tế, vừa đánh trống, vang lên những tiếng trầm buồn, uẩn khúc. Già làng kể lại rằng nhiều con trâu nghe thấy tiếng khóc đã rưng rưng nước mắt.
Sau đó, lễ hội tiếp tục với những vũ điệu của người Cơ Tu. Cánh đàn ông cầm gươm múa oai hùng, trong khi phụ nữ thể hiện những bước nhảy uyển chuyển, tạo nên một không gian vừa mạnh mẽ, vừa dịu dàng. Tiếng trống, tiếng chiêng hòa lẫn vào không gian huyền bí của lễ hội.
Sau buổi múa, mọi người tiếp tục với lễ đâm trâu. Đầu trâu được cắt và đặt gần trụ gươi, bên cạnh là một hũ rượu cúng trời, đất và tổ tiên. Thân trâu được mổ, chia đều cho từng gia đình trong làng. Đặc biệt, vào chiều hôm sau, già làng sẽ tổ chức một bữa tiệc với đầu trâu được nấu cho những người có công trong việc tổ chức lễ hội.


16. Tục bát canh rêu đá của người Thái
Rêu đá là một đặc sản độc đáo của người Thái vùng Tây Bắc Việt Nam, không chỉ xuất hiện trong những bữa ăn gia đình mà còn là món ăn quen thuộc trong các lễ hội và tiếp đãi khách quý. Món ăn này mang đậm đà hương vị thiên nhiên, thể hiện sự tinh tế trong văn hóa ẩm thực của người Thái. Rêu đá thường mọc vào mùa thu, khoảng tháng ba âm lịch, và chỉ có thể sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn vì rêu rất dễ hỏng. Vì vậy, đây là món ăn vừa quý, vừa đặc biệt trong những dịp lễ tết.
Canh rêu đá là một trong những món ăn phổ biến và được yêu thích nhất. Rêu đá được chọn lọc kỹ càng, dùng chày đập nát, loại bỏ tạp chất rồi nấu cùng với nước luộc gà hoặc canh xương. Món canh này có vị bùi ngậy đặc trưng, mang lại cảm giác đậm đà, vừa lạ vừa quen. Bên cạnh canh, người Thái còn chế biến rêu đá thành các món như nướng hoặc nộm, mỗi món đều có hương vị đặc sắc và hấp dẫn, phản ánh sự tài hoa trong cách chế biến của người dân nơi đây.


17. Lễ hội Xíp xí (Tết xíp xí) của người Thái, người Kháng
Lễ hội Xíp xí của người Thái và người Kháng ở vùng Tây Bắc diễn ra vào ngày 14 tháng 7 âm lịch hàng năm, mang trong mình nhiều giá trị văn hóa đặc sắc. Giống như ngày rằm tháng 7 của người Kinh, lễ hội này thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với tổ tiên và những người khai mở, dựng nên bản mường. Đồng thời, nó cũng là dịp để người dân thể hiện tình yêu quê hương và gìn giữ những truyền thống lâu đời của dân tộc mình.
Trong lễ hội này, vịt là lễ vật quan trọng nhất. Theo quan niệm của người Thái và người Kháng, vịt không chỉ là loài vật gắn bó với đồng ruộng và cuộc sống nông dân, mà còn mang ý nghĩa xua đuổi tà ma, bảo vệ mùa màng. Họ tin rằng, việc cúng thịt vịt sẽ giúp trừ khử sâu bọ và xua đuổi những điều xui xẻo, mang lại may mắn cho cuộc sống.
Vào dịp Tết Xíp xí, các gia đình thường thăm hỏi, chúc nhau những lời chúc tốt đẹp, thể hiện sự hiếu khách, thân thiện. Phần hội trong lễ hội có nhiều hoạt động đặc sắc như hát mừng tuổi, hát dạy làm người, hát trao duyên, và hát lúc ăn uống, tạo nên một không khí vui tươi, náo nhiệt.
Đến Tây Bắc vào dịp Tết Xíp xí, bạn sẽ không chỉ cảm nhận được sự ấm áp từ lòng hiếu khách của người dân mà còn có cơ hội khám phá những giá trị văn hóa, những nét độc đáo mà cộng đồng người Thái và người Kháng vẫn gìn giữ đến tận ngày nay.


18. "Củi hứa hôn" - Tục lệ độc đáo trong lễ cưới của người Giẻ Triêng
Khi đến tuổi trưởng thành, các cô gái Giẻ Triêng sẽ được các chàng trai mình yêu cầu hôn, nếu có ý định kết duyên. Để chứng tỏ tấm lòng thành, họ lên rừng lựa chọn những cây gỗ tốt, cắt, phơi khô và mang về, xếp ngay ngắn tại nhà mình, thường được bảo vệ kỹ lưỡng. Những bó củi này gọi là củi hứa hôn, là bước đầu tiên trong một nghi thức quan trọng, chuẩn bị cho 'ngày lành tháng tốt' cõng đến nhà trai.
Không chỉ mang củi cho gia đình nhà chồng, cô gái còn phải mang đến cho anh chị ruột của chồng, dù họ đã có gia đình riêng. Mỗi gia đình sẽ nhận từ 20 đến 30 bó củi, trong khi nhà trai sẽ chuẩn bị 60 đến 70 con chim, chuột để tiếp đãi. Họ còn tặng quần áo cho những người mang củi, như một cách tri ân. Sau lễ cõng củi và mời cơm, hai bên gia đình chính thức trở thành 'sui gia', mở ra những mối quan hệ thân thiết và lâu dài theo phong tục người Việt.


Có thể bạn quan tâm

Những đối thủ đáng chú ý của Lenovo Vibe X3 trên thị trường smartphone.

Những mẫu thiệp 8/3 đẹp và ý nghĩa - Gửi lời chúc trọn vẹn nhân ngày Quốc tế Phụ Nữ

Top 10 địa chỉ mua sắm quần áo online qua Facebook tại Hà Nội được giới trẻ yêu thích nhất

Top 5 điện thoại selfie xuất sắc nhất hiện nay

Cách sạc điện thoại bằng máy phát điện an toàn - Bí quyết bảo vệ thiết bị
