Khám phá hơn 100 tên tiếng Anh dành cho nam giới ngắn gọn, ý nghĩa và phù hợp xu hướng năm 2025
Nội dung bài viết
Xu hướng đặt tên tiếng Anh không chỉ dành cho nữ mà còn được nam giới ưa chuộng. Một cái tên tiếng Anh không chỉ mang lại sự mới mẻ, thân thiện mà còn giúp hội nhập dễ dàng hơn, đồng thời mang đến nhiều lợi ích trong giao tiếp và sự nghiệp. Tuy nhiên, việc chọn một cái tên vừa ngắn gọn, ý nghĩa lại dễ nhớ luôn là thách thức. Nếu bạn đang tìm kiếm một tên tiếng Anh phù hợp cho công việc và cuộc sống, hãy tham khảo ngay những gợi ý dưới đây.

1. Tên tiếng Anh cho nam giới dựa trên tính cách và ngoại hình

Bạn có thể lựa chọn tên dựa trên ngoại hình của mình hoặc tính cách mà bạn sở hữu hoặc mong muốn hướng tới. Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh phù hợp dành cho bạn.
- Tom: Biến thể phổ biến của Thomas, mang ý nghĩa 'sinh đôi'.
- Lloyd: Người có mái tóc xám.
- Rowan: Cậu bé với mái tóc đỏ rực.
- Venn: Vẻ ngoài điển trai.
- Caradoc: Người đáng yêu.
- Duane: Cậu bé tóc đen.
- Flynn: Người sở hữu mái tóc đỏ.
- Reid: Mái tóc đỏ nổi bật.
- Kieran: Cậu bé tóc đen.
- Bevis: Chàng trai đẹp trai.
- Bellamy: Người bạn với vẻ ngoài cuốn hút.
- Boniface: Người may mắn.
- Clement: Sự nhân từ và độ lượng.
- Enoch: Tận tâm, giàu kinh nghiệm.
- Gregory: Sự thận trọng và cảnh giác.
- Hubert: Người tràn đầy nhiệt huyết.
- Curtis: Lịch thiệp và nhã nhặn.
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt đẹp và trong sáng.
- Dermot: Người không bao giờ ghen tị.
- Phelim: Luôn hướng đến điều tốt đẹp.
- Dante: Trong tiếng Ý, Dante có nghĩa là 'kiên định và bền bỉ'.
- Paul: Cái tên ngắn gọn, mang ý nghĩa khiêm tốn.
2. Tên tiếng Anh cho nam giới mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn và thịnh vượng

Mong ước lớn nhất của mỗi người là hạnh phúc và may mắn. Vậy tại sao không chọn một cái tên mang ý nghĩa này? Nếu bạn đang tìm kiếm, hãy tham khảo những gợi ý dưới đây.
- Alan: Sự hòa hợp.
- Asher: Người được ban phước lành.
- David: Người yêu dấu.
- Darius: Người sở hữu sự giàu có.
- Edgar: Giàu có và thịnh vượng.
- Edric: Người cai quản gia sản.
- Boniface: Người may mắn.
- Benedict: Được ban phước.
- Felix: Hạnh phúc và may mắn.
- Kenneth: Đẹp trai và mạnh mẽ.
- Paul: Khiêm tốn và nhỏ bé.
- Victor: Người chiến thắng.
- Edward: Người bảo vệ của cải.
3. Tên tiếng Anh cho nam giới mang ý nghĩa cao quý, thông thái, nổi tiếng và giàu sang

Bạn đang tìm kiếm một cái tên vừa sang trọng, quyền lực lại đầy chất lượng? Hãy khám phá ngay những cái tên dành cho nam giới mang ý nghĩa cao quý, thông thái, nổi tiếng và giàu sang dưới đây.
- Robert: Người nổi tiếng và sáng dạ.
- Basil: Mang hơi thở hoàng gia.
- Darius: Giàu có và uy quyền.
- Edsel: Vẻ đẹp cao quý.
- Albert: Cao quý và thông minh.
- Elmer: Danh giá và lừng lẫy.
- Titus: Sự danh giá.
- Ethelbert: Cao quý và tỏa sáng.
- Frederick: Người trị vì hòa bình.
- Maximilian: Vĩ đại và xuất chúng.
- Nolan: Dòng dõi quý tộc và lừng danh.
- Otis: Giàu sang và quyền quý.
- Eric: Vị vua vĩnh cửu.
- Patrick: Người thuộc dòng dõi quý tộc.
- Eugene: Xuất thân cao quý.
- Galvin: Tỏa sáng và rạng ngời.
- Henry/Harry: Người cai trị đất nước.
- Clitus: Vinh quang và danh tiếng.
- Cuthbert: Nổi tiếng và được kính trọng.
- Roy: Vua (bắt nguồn từ 'Roi' trong tiếng Pháp).
- Dai: Tỏa sáng và rực rỡ.
- Roy: Vua (bắt nguồn từ 'Roi' trong tiếng Pháp).
- Gwyn: Được ban phước lành.
- Jethro: Xuất chúng và tài năng.
- Magnus: Vĩ đại và uy nghi.
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.
- Stephen: Vương miện của vinh quang.
4. Tên tiếng Anh cho nam giới mang ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ và dũng cảm

Là nam nhi, sự mạnh mẽ và dũng cảm như những chiến binh cổ đại là điều không thể thiếu. Nếu bạn mong muốn con mình hoặc chính bản thân sở hữu những đức tính này, hãy tham khảo ngay những cái tên dưới đây.
- Andrew: Mạnh mẽ và hùng dũng.
- Alexander: Người bảo vệ và trấn giữ.
- Drake: Biểu tượng của rồng.
- Dominic: Chúa tể quyền uy.
- Vincent: Người chinh phục.
- Archibald: Sự quả cảm đích thực.
- Orson: Đứa con của gấu.
- Walter: Người chỉ huy quân đội.
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng.
- Brian: Sức mạnh và quyền lực.
- Leon: Chú sư tử oai phong.
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh.
- Marcus: Lấy cảm hứng từ thần chiến tranh Mars.
- Richard: Sự dũng cảm và kiên cường.
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin.
- Chad: Chiến trường và chiến binh.
- Charles: Quân đội và chiến binh.
- Louis: Chiến binh lừng danh (tên Pháp bắt nguồn từ tiếng Đức cổ).
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị.
- Harvey: Chiến binh xuất chúng.
- William: Mong muốn bảo vệ (kết hợp từ 'wil' - mong muốn và 'helm' - bảo vệ).
- Elias: Biểu tượng của sự nam tính.
- Gunn: Biến thể ngắn gọn của Gunther, mang nghĩa chiến binh.
5. Tên tiếng Anh cho nam giới mang ý nghĩa tôn giáo

Ở phương Tây, đa phần người dân theo đạo Chúa, coi Ngài là nguồn gốc của may mắn, phước lành và sự cứu rỗi linh hồn. Vì vậy, một cái tên mang đậm ý nghĩa tôn giáo sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho những ai theo đạo.
- Issac: Tiếng cười của Chúa.
- Abraham: Cha của muôn dân.
- Jonathan: Chúa ban phước lành.
- Nathan: Món quà từ Chúa.
- Michael: Ai có thể sánh ngang Chúa?
- John: Chúa nhân từ.
- Raphael: Chúa chữa lành.
- Samuel: Nhân danh Chúa, Ngài đã lắng nghe.
- Daniel: Chúa là người phán xét.
- Matthew/Theodore: Món quà từ Chúa.
- Timothy: Sự tôn thờ Chúa.
- Zachary: Jehovah đã nhớ đến.
- Elijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah có nghĩa là 'Chúa' trong tiếng Do Thái).
- Eli: Một cái tên trong Kinh thánh, tràn đầy năng lượng và tinh thần.
- Emmanuel/Manuel: Chúa luôn ở bên ta.
- Gabriel: Chúa hùng mạnh.
- Jacob: Chúa che chở.
- Joel: Yah là Chúa (Jehovah có nghĩa là 'Chúa' trong tiếng Do Thái).
- Joshua: Chúa cứu rỗi linh hồn.
- Jerome: Người mang tên Thánh.
- David: Bắt nguồn từ Dawid trong tiếng Do Thái, có nghĩa là 'được yêu quý'. Một cái tên Kinh thánh phù hợp cho những ai theo đạo.
6. Tên tiếng Anh cho nam giới gắn liền với thiên nhiên

Thiên nhiên vừa huyền bí, mạnh mẽ, vừa dịu dàng và đầy nhiệt huyết. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh lấy cảm hứng từ thiên nhiên, phù hợp để đặt cho nam giới.
- Dark: Bóng tối, dành cho những ai yêu thích sự huyền bí.
- Wind: Gió, biểu tượng của sự tự do.
- Fox: Lấy cảm hứng từ loài cáo, mang ý nghĩa người săn mồi.
- Gavin: Diều hâu trắng.
- Knox: Từ những ngọn đồi.
- Lee: Đồng cỏ, một cái tên nhẹ nhàng thường dùng làm họ hoặc tên đệm.
- Orion: Tên chòm sao nổi tiếng, lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp, mang nghĩa bay lên bầu trời.
- Aidan: Lửa.
- Anatole: Bình minh.
- Conal: Sói, biểu tượng của sự mạnh mẽ.
- Phelan: Sói.
- Wolfe: Chó sói.
- Lovell: Chú sói con.
- Wolfgang: Sói dạo bước.
- Lagan: Lửa.
- Leighton: Vườn cây thuốc.
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp và trong lành.
- Radley: Thảo nguyên đỏ.
- Silas: Rừng cây.
- Douglas: Dòng sông/suối đen.
- Dalziel: Nơi ngập tràn ánh nắng.
- Lionel: Chú sư tử con.
- Samson: Đứa con của mặt trời.
- Uri: Ánh sáng.
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết.
- Dylan: Biển cả.
- Egan: Lửa.
- Enda: Chú chim.
- Farrer: Sắt.
- Bear: Gợi nhớ đến loài vật mạnh mẽ và vạm vỡ.
7. Tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn, ý nghĩa và được sử dụng phổ biến nhất

Dưới đây là những cái tên tiếng Anh dành cho nam giới được ưa chuộng trên toàn thế giới. Hãy cùng khám phá và tìm ra sự lựa chọn phù hợp nhất.
- Abe: Một cái tên dễ thương và hiện đại hơn so với Abraham, gắn liền với cựu tổng thống Mỹ Abraham Lincoln. Abe mang ý nghĩa 'cha của nhiều người'.
- Alan: Nếu bạn tự tin về vẻ ngoài của mình, đây là cái tên lý tưởng dành cho bạn.
- Arlo: Người sống tình nghĩa, dũng cảm và hài hước (cũng là tên nhân vật trong phim 'The Good Dinosaur').
- Atticus: Thể hiện sức mạnh và sự khỏe khoắn.
- Alexander/Alex: Lấy cảm hứng từ Alexander Đại Đế, mang ý nghĩa 'chiến binh đàn ông'.
- Alfie/Alfred: Có nghĩa là 'hiền triết' hoặc 'thông thái', Alfie là lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự bí ẩn.
- Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới.
- Bernie: Đại diện cho sự tham vọng.
- Corbin: Mang ý nghĩa vui vẻ, phù hợp với những chàng trai hoạt bát và có sức ảnh hưởng.
- Carlos: Thể hiện sự trưởng thành và nam tính.
- Clinton: Đại diện cho sức mạnh và quyền lực (tên của cựu tổng thống Mỹ Bill Clinton).
- Duke: Có nghĩa là nhà lãnh đạo.
- Eric: Mang ý nghĩa 'người cai quản', phù hợp với những ai có tố chất lãnh đạo.
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, nam tính và độc đáo.
- Ethan: Có nghĩa là vững chắc và bền bỉ.
- Finn: Người đàn ông lịch lãm.
- Jack: Thể hiện sự dũng cảm, táo bạo và cổ điển, mang ý nghĩa 'người thay thế'.
- Justin: Đại diện cho sự trung thực và đáng tin cậy.
- Jesse: Có nghĩa là 'món quà' trong tiếng Do Thái.
- Maverick: Thể hiện sự độc lập.
- Matthew: Mang ý nghĩa 'món quà từ Chúa'.
- Levi: Có nghĩa là 'tham gia, gắn bó' trong tiếng Do Thái.
- Liam: Một cái tên phổ biến, mang ý nghĩa 'mong muốn'.
- Rory: Có nghĩa là 'vị vua đỏ'.
- Silas: Đại diện cho sự khát khao tự do, phù hợp với những người yêu thích khám phá.
- Zane: Thể hiện sự khác biệt và nổi bật.
Trên đây là hơn 100 tên tiếng Anh hay cho nam giới ngắn gọn và ý nghĩa dành cho năm 2025. Hy vọng những gợi ý từ Tripi sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được một cái tên phù hợp. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn một ngày làm việc và học tập hiệu quả, tràn đầy niềm vui.
Có thể bạn quan tâm

Những cái tên tiếng Nhật đẹp và ấn tượng trong Anime

Những cái tên quán ăn ấn tượng nhất năm 2025

Những tên Email ấn tượng và độc đáo nhất năm 2025

Hơn 100 tên bốn chữ đẹp và ý nghĩa dành cho bé gái

100+ Tên tiếng Anh ý nghĩa và ngắn gọn dành cho nữ phù hợp xu hướng 2025
