Top 10 động cơ ô tô xuất sắc nhất thế giới năm 2022
Nội dung bài viết
1. Động cơ diesel BMW M57
Động cơ diesel M57 của BMW được giới thiệu lần đầu tiên tại Mỹ vào năm 2009, xuất hiện trên các mẫu sedan 335d hoặc SUV X5. Với dung tích 3.0L, động cơ này trang bị hệ thống phun xăng trực tiếp sáu xi-lanh, có đường kính 3.31 inch và hành trình 4 inch. M57 sản sinh công suất 265 mã lực tại 4.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 425 lb-ft tại 1.750 vòng/phút. Được trang bị turbo tuần tự đặc biệt, M57 có khả năng tăng tốc nhanh và giữ được công suất mạnh mẽ đến 5.000 vòng/phút. Các cải tiến trong thiết kế của động cơ này bao gồm một trục khuỷu bằng thép rèn và các thanh kết nối bằng thép rèn cỡ lớn, giúp tăng cường khả năng chịu tải và xử lý mô-men xoắn mạnh mẽ. Phần lớn sức mạnh của M57 đến từ các chi tiết bằng nhôm đúc và hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp.

2. Động cơ Lexus 2UR-GSE
2UR-GSE là một động cơ xăng V8 5.0 lít với góc 'V' 90 độ, được giới thiệu lần đầu trên mẫu Lexus IS F. Dựa trên nền tảng của động cơ 1UR-FSE, nhưng 2UR-GSE đã trải qua nhiều cải tiến để nâng cao hiệu suất và khả năng vận hành thể thao. Đặc biệt, phần đầu xi-lanh của động cơ 2UR-GSE do Yamaha phát triển, với thiết kế van rộng hơn, cổng nạp lớn hơn, và các đặc điểm giúp tối ưu lưu lượng khí. Khối động cơ 2UR-GSE có dung tích 4969 cc, với đường kính lỗ 94mm và hành trình 89,5mm. Các đường gân gia cường ngoài khối giúp tăng độ cứng cho động cơ. Đặc biệt, bề mặt đúc của các lỗ khoan được làm để tăng khả năng bám dính và cải thiện hiệu quả tản nhiệt, giảm hiện tượng biến dạng do nhiệt.
Điểm nổi bật trong thiết kế của động cơ là lớp lót bằng gang thành mỏng được áp dụng trong các lỗ khoan, giúp tăng cường khả năng làm mát và hạn chế biến dạng nhiệt. Các lỗ khoan còn được trang bị hệ thống dẫn chất làm mát nhằm duy trì nhiệt độ ổn định. Động cơ này có trục khuỷu bằng thép rèn, được trang bị sáu trọng lượng cân bằng, khoan và 5 ổ trục chính, giúp giảm ma sát và tối ưu hóa hiệu suất động cơ. Các ổ trục được làm bằng hợp kim nhôm với lớp phủ nhựa chống mài mòn và chấn động, nâng cao độ bền và độ tin cậy. Để giảm độ ồn và rung động, hệ thống trục khuỷu được trang bị ròng rọc có van điều tiết xoắn kép.

3. Động cơ Honda K Series
Động cơ Honda K Series là một động cơ 4 xi-lanh, 4 thì, được ra mắt lần đầu vào năm 2001. Được trang bị hệ thống van DOHC và bánh lăn để giảm ma sát, động cơ K Series nổi bật với hệ thống đánh lửa không cần bộ phân phối cuộn dây, mỗi bugi có một cuộn dây riêng biệt. Hệ thống này thay thế bộ phân phối truyền thống bằng việc điều khiển thời điểm đánh lửa thông qua ECU, nhờ vào các cảm biến đầu vào. Các xi-lanh của động cơ có lớp lót bằng gang, khác biệt so với các động cơ mới hơn của Honda như H-series.
Giống như dòng động cơ B-series, động cơ Honda K Series có hai khối ngắn với thiết kế tương tự, điểm khác biệt duy nhất là chiều cao boong: K20 có chiều cao boong là 212mm, trong khi K23 và K24 có chiều cao boong là 231,5mm. Hệ thống VTEC trên động cơ K-series có thể điều khiển thời gian thay đổi cam (VTC) trên cam nạp. Ở vòng tua thấp, VTEC giúp mở một van nạp hoàn toàn, trong khi van còn lại chỉ mở nhẹ, tạo ra hiệu ứng xoáy trong buồng đốt để tối ưu hóa quá trình phun nhiên liệu.

4. Động cơ Toyota 2AR-FE
2AR-FE, được ra mắt vào năm 2008, là sự kế thừa của động cơ 2AZ 2,4 lít. Động cơ này không chỉ tiêu thụ ít nhiên liệu hơn mà còn duy trì công suất tương đương so với phiên bản cũ. Các kỹ sư đã đạt được điều này bằng cách áp dụng các công nghệ tiên tiến trong thiết kế động cơ. Động cơ này sử dụng khối xi-lanh bằng nhôm và lớp lót gang mỏng bên trong, mặc dù không thể sửa chữa khối động cơ. Trục khuỷu bằng thép rèn, có bù đắp 10mm về phía ống xả, giúp tối ưu hóa chuyển động của động cơ.
Điểm cải tiến nổi bật của 2AR-FE nằm ở đầu xi-lanh, loại DOHC 16 van, được làm từ hợp kim nhôm. Đầu xi-lanh được trang bị bộ nâng thủy lực (khác biệt so với 2AZ), và có hai trục cam với hệ thống điều phối van biến thiên Dual-VVTi. Hệ thống này sử dụng con lăn để điều khiển các van, giúp động cơ hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm nhiên liệu. Các piston trong động cơ này sử dụng các vòng piston giảm lực căng, góp phần giảm ma sát và nâng cao độ bền của động cơ.

5. Mazda Renesis Rotary
Động cơ 13B-MSP Renesis là một sự đổi mới đầy ấn tượng và hoàn toàn khác biệt trong thế giới động cơ quay của Mazda, được trang bị trên Mazda RX-8 từ năm 2003 đến 2011. Được thiết kế để duy trì hiệu suất của động cơ tăng áp 13B-REW, nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu hơn và giảm thiểu khí thải, Renesis đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ động cơ. Tên gọi Renesis là sự kết hợp của 'Rotary Engine' và 'Genesis', với 'MSP' là viết tắt của Multi Side Ports, một tính năng độc đáo giúp động cơ này khác biệt hoàn toàn so với các phiên bản tiền nhiệm. Trong khi 13B-REW là động cơ tăng áp, 13B-MSP là động cơ hút khí tự nhiên (NA) với dung tích 1308 cc và thiết kế hai cánh quạt.
Cải tiến đáng chú ý nhất của 13B-MSP là việc trang bị hai cổng xả trên mỗi cánh quạt trong một vỏ bên, thay vì một cổng xả ngoại vi cho mỗi buồng như trên động cơ Mazda RX-7. Điều này giúp giảm đáng kể lực cản dòng khí, với diện tích cổng xả gần gấp đôi so với 13B-REW, loại bỏ sự chồng chéo giữa khí nạp và khí xả, đồng thời cải thiện hiệu suất nhiệt, công suất và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống này còn giúp ngăn ngừa khí cháy không được chuyển sang chu trình đốt tiếp theo, từ đó tăng cường sự ổn định và hiệu quả trong quá trình đốt cháy. Động cơ 13B-MSP được cung cấp trong hai phiên bản: tiêu chuẩn với hai cửa nạp trên mỗi buồng, và công suất cao với ba cửa nạp trên mỗi buồng (chính, phụ và phụ).

6. Khám phá động cơ dòng B của Honda
Trong suốt hành trình phát triển kéo dài 12 năm, Honda B Series đã chiếm được trái tim của những tín đồ đam mê độ xe, trở thành một biểu tượng không thể phai mờ trong thế giới JDM. Dù không phải là động cơ được tìm kiếm nhiều nhất, nhưng sức mạnh và di sản mà dòng động cơ này mang lại đã tạo nên một huyền thoại. Được sản xuất từ năm 1989 đến 2001, động cơ B-Series của Honda bao gồm cả loại DOHC và SOHC với 4 xi-lanh thẳng hàng, và mặc dù đã trải qua hơn ba thập kỷ, chúng vẫn giữ vững vị thế của mình. Điều này chứng tỏ rằng độ tin cậy và hiệu suất của chúng là không thể phủ nhận.
Trong khi Mỹ thường nổi bật với những động cơ phân khối lớn nhưng công suất thấp, thì Honda B Series lại khiến các đối thủ phải ngưỡng mộ khi mang lại công suất lên đến 116 mã lực mỗi lít. Điều này kết hợp với độ tin cậy cao và khả năng vận hành ổn định đã khiến B Series trở thành một lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích hiệu suất và chất lượng Nhật Bản mà không phải lo về giá cả.

7. Bộ sạc đôi TSI 1,4 lít của Volkswagen
Được khen ngợi vì khả năng tạo ra mô-men xoắn mạnh mẽ từ lần ra mắt đầu tiên vào năm 2007, động cơ này đã chứng minh sức mạnh vượt trội của mình nhờ vào bộ siêu nạp giảm mô-men xoắn thấp, kết hợp với bộ tăng áp tạo ra công suất tối đa sau khi vận hành. Volkswagen hiện đang nghiên cứu và phát triển một động cơ tăng áp mới, dự kiến sẽ thay thế động cơ hiện tại. Đặc biệt, trong hai năm liên tiếp, động cơ TSI Twincharger 1.4L của Volkswagen đã vinh dự giành giải thưởng Động cơ Quốc tế của Năm.
Vượt qua 66 đối thủ cạnh tranh, động cơ Fiat 1,4L MultiAir Turbo (sử dụng trên Alfa Romeo MiTo/Giulietta) đã nhận danh hiệu Động cơ Mới của Năm. Thật bất ngờ khi động cơ này còn đánh bại cả những tên tuổi lớn như động cơ V8 4,5L của Ferrari (458 Italia) và V8 4,4L của BMW (X5M / X6M). Các kỹ sư của Volkswagen cho biết, việc sử dụng một động cơ tăng áp đơn mới có thể giúp giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc công suất, đồng thời duy trì mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm.

8. Động cơ General Motors LS
Động cơ General Motors LS là một trong những động cơ V8 xuất sắc nhất từng được sản xuất, với hơn 20 năm lịch sử phát triển và vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Qua thời gian, nó luôn mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, độ bền và độ tin cậy. Được trang bị trên nhiều mẫu xe hiệu suất cao, động cơ LS trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn thay thế động cơ của mình, nhờ vào kích thước nhỏ gọn, độ tin cậy cao và giá thành phải chăng. Hơn thế nữa, GM vẫn tiếp tục sản xuất động cơ này bởi vì chất lượng vượt trội của nó, và bất kỳ ai có nhu cầu đều dễ dàng tìm được một mẫu động cơ LS phù hợp.
Điểm nổi bật của động cơ LS là khả năng thay thế các bộ phận một cách dễ dàng, đặc biệt nếu bạn muốn gia tăng công suất động cơ. Trong suốt 20 năm sản xuất, GM đã cho ra đời nhiều phiên bản động cơ LS khác nhau, từ LS1 5,7L 345 mã lực trên Corvette C5 thế hệ 1997. Những phiên bản xe tải như LR, LM, LY, LC, LQ cũng được sản xuất. Năm 2005 chứng kiến sự ra đời của động cơ Thế hệ IV, với nhiều cải tiến như kết cấu nhôm, thiết kế cửa nạp mới, ống xả nhẹ hơn và khả năng thay thế linh hoạt theo nhu cầu.

9. Động cơ Nissan RB26DETT - Kỳ quan của tốc độ
Động cơ RB26DETT đã trở thành linh hồn của nhiều chiếc xe mang tính biểu tượng, từ R32 cho đến R34 GT-R, là một món quà tuyệt vời cho những tín đồ đam mê tốc độ và đam mê độ xe. Được phát triển từ động cơ RB25 được trang bị trên Skyline GT-S, RB26 được coi là một tuyệt tác công nghệ với độ bền vượt trội, được thiết kế không chỉ để chạy bền bỉ mà còn để thách thức những giới hạn khắc nghiệt nhất. Tương tự như 2JZ, RB26 được biết đến với khả năng chịu tải cực kỳ cao và độ ổn định tuyệt vời. Tuy nhiên, với RB26, Nissan đã có một tầm nhìn khác, thiết kế động cơ này với mục tiêu phục vụ các cuộc đua xe du lịch, mang lại nhiều không gian cho khả năng nâng cấp và gia tăng công suất.
Ra mắt lần đầu vào năm 1989 và duy trì sự hoạt động cho đến năm 2002, RB26 là sự tiếp nối hoàn hảo của RB25DET. Tuy nhiên, khác với người tiền nhiệm, động cơ RB26 sử dụng một khối xi lanh không có cổng tiếp dầu, với thiết kế sáu xi-lanh thẳng hàng có đường kính 86,9 mm và hành trình pít-tông 73,7 mm. Tỷ số nén của động cơ là 8,5, tất cả các động cơ dòng RB, bao gồm cả RB26DETT, đều được sản xuất tại Yokohama, Nhật Bản. RB26 đã được trang bị cho các mẫu R32 và R33 Skyline GT-R, và phiên bản nâng cấp của động cơ này tiếp tục được sử dụng trên R34.

10. Động cơ Ford EcoBoost 1.0 lít
Được trang bị trên những chiếc xe Ford, bao gồm cả Fiesta mới, động cơ EcoBoost 1.0 lít đã vượt qua tất cả các đối thủ cao cấp và siêu xe để giành giải thưởng danh giá “Oscars” của ngành công nghiệp động cơ trong ba năm liên tiếp. Sự thành công này không chỉ là kết quả của công nghệ tiết kiệm nhiên liệu mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa công suất và hiệu suất vận hành. Được vinh danh là Động cơ Quốc tế của Năm 2014, EcoBoost 1.0 lít không chỉ nổi bật về khả năng lái, mà còn về tính kinh tế, sự tinh tế trong thiết kế và các công nghệ tiên tiến mà nó mang lại. Ra mắt lần đầu tại Châu Âu vào năm 2012 cùng với Ford Focus, động cơ này hiện đã có mặt trên nhiều mẫu xe khác như Fiesta, B-MAX, EcoSport, C-MAX và Grand C-MAX, Tourneo Courier, Tourneo Connect, Transit Courier và Transit Connect.
Động cơ EcoBoost 1.0 lít đã nhận được 13 giải thưởng lớn, trong đó có bảy lần liên tiếp giành giải Động cơ Quốc tế của năm, bao gồm giải Động cơ mới tốt nhất năm 2012. Ngoài ra, động cơ này còn được vinh danh tại Đức với Giải thưởng Paul Pietsch Quốc tế 2013 cho sự đổi mới công nghệ, Cúp Dewar từ Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia ở Anh và Giải thưởng đột phá từ tạp chí Cơ học nổi tiếng tại Mỹ. Ford cũng là nhà sản xuất ô tô đầu tiên giành được danh hiệu 10 Động cơ tốt nhất của Ward cho động cơ ba xi-lanh.

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn sử dụng thuốc đặt dưới lưỡi

Top 12 Thói Quen Văn Phòng Gây Hại Cho Sức Khỏe

Top 35 mẫu tóc ngắn nữ cá tính, đẹp mê hoặc mọi ánh nhìn

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Google Backup & Sync để đồng bộ, sao lưu và backup dữ liệu

Tranh tô màu quả cam - Khám phá sắc màu tươi sáng
