Top 10 lễ hội văn hóa độc đáo tại miền Tây Nam Bộ
Nội dung bài viết
1. Lễ hội Bà Chúa Xứ Núi Sam
Lễ hội Bà Chúa Xứ Núi Sam, hay còn gọi là Vía Bà, được tổ chức tại miếu Bà, nằm dưới chân Núi Sam, Châu Đốc, An Giang. Mỗi năm, lễ hội diễn ra từ ngày 23/4 đến 27/4 âm lịch, với ngày Vía Bà đặc biệt vào ngày 25/4, kỷ niệm ngày phát hiện tượng Bà. Vào dịp này, hàng nghìn tín đồ từ khắp nơi đổ về để cầu nguyện cho một năm an lành. Lễ hội bắt đầu với nghi thức tắm Bà bằng nước mưa pha hoa và thay y phục mới cho tượng Bà vào lúc nửa đêm. Ngày tiếp theo, lễ rước Bà từ đỉnh núi xuống chân núi diễn ra với sự tham gia của chín cô gái đồng trinh, tái hiện cảnh rước Bà xưa kia. Ngoài ra, các tiết mục văn hóa nghệ thuật dân gian như múa lân, múa mâm thao, múa đĩa chén cũng được biểu diễn, làm phong phú thêm không khí lễ hội. Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ Núi Sam đã được Bộ Văn hóa Thông tin và Tổng cục Du lịch Việt Nam công nhận là Lễ hội cấp Quốc gia từ năm 2001.
Vào thế kỷ 19, khi quân Xiêm xâm lấn biên giới, họ đã tìm cách khiêng tượng Bà xuống núi. Tuy nhiên, khi di chuyển, tượng Bà bỗng trở nên vô cùng nặng, không một người lính nào có thể khiêng nổi. Một tên lính trong nhóm tức giận đã đạp vào cánh tay tượng, khiến cánh tay bị gãy, và hắn ngay lập tức bị trừng phạt. Sau đó, dân làng bắt đầu mơ thấy tượng Bà hiện về, báo mộng về việc xây miếu thờ tại chân núi để cầu bình an. Khi dân làng cùng nhau khiêng tượng Bà xuống núi, chỉ có 9 cô gái đồng trinh mới có thể làm được điều này. Khi tượng Bà được đặt tại vị trí miếu, nó không thể di chuyển được nữa, dân làng hiểu rằng Bà đã chọn nơi đây để thờ cúng.


2. Lễ Đôn Ta - Dolta
Lễ Đôn Ta, hay còn gọi là lễ “Xá tội vong nhân”, là một lễ hội quan trọng của người Khmer, diễn ra vào cuối tháng tám âm lịch, kéo dài trong ba ngày. Đây là dịp để người dân tưởng nhớ công ơn ông bà, cha mẹ và người thân đã khuất, đồng thời cầu nguyện cho sự bình an, phước lành cho những người còn sống. Lễ Đôn Ta có ý nghĩa tương tự lễ Vu Lan của người Việt, với các hoạt động tín ngưỡng và văn hóa dân gian phong phú. Trong suốt ba ngày diễn ra lễ hội, từ 29 tháng tám đến mùng 1 tháng chín, người Khmer tổ chức các nghi thức cúng bái, tạ ơn, thăm mộ tổ tiên và cùng nhau cầu nguyện cho hạnh phúc gia đình.
Khác với phong tục của người Kinh, người Khmer không tổ chức giỗ hàng năm cho người quá cố mà thay vào đó là lễ Đôn Ta, nhằm thể hiện lòng biết ơn và tưởng nhớ đến tổ tiên. Vào những ngày lễ, người Khmer thường thắp nhang mời ông bà tổ tiên lên chùa, thực hiện các nghi lễ tôn giáo và tham gia các hoạt động vui chơi dân gian, như múa Lâm, thol, và các trò chơi mang đậm bản sắc văn hóa địa phương. Đặc biệt, tại An Giang, lễ hội Đôn Ta còn gắn liền với lễ hội đua bò Bảy Núi, thu hút nhiều du khách tham gia để tìm hiểu về nét văn hóa đặc sắc này.


3. Lễ Tết Khmer Chol Chnam Thmay
Lễ tết Chol Chnam Thmay, hay còn gọi là lễ chịu tuổi, là Tết cổ truyền lớn nhất của người Khmer, diễn ra trong ba ngày, vào đầu tháng Chét của dân tộc này. Lễ hội này cũng được tổ chức ở các quốc gia khác như Campuchia, Lào, Thái Lan, Myanmar, Sri Lanka. Mỗi năm, vào dịp Tết, những khu vực có đông đồng bào Khmer sinh sống như Sóc Trăng, An Giang, Trà Vinh, sẽ tràn ngập không khí tết cổ truyền, với những hoạt động chuẩn bị rộn ràng như dọn dẹp nhà cửa, may sắm quần áo mới, gói bánh tét và dâng cúng hoa quả, hương đèn tại các ngôi chùa.
Lễ Tết Chol Chnam Thmay không chỉ diễn ra tại chùa, mà còn có sự giao thoa với phong tục đón giao thừa và cúng ông bà tại gia của người Việt. Các trò chơi dân gian như đốt đèn trời, đánh quay lửa được tổ chức, làm cho không khí Tết càng thêm vui tươi, phấn khởi. Với hơn một triệu người Khmer sinh sống ở đồng bằng Sông Cửu Long, Tết Chol Chnam Thmay đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người dân miền Tây Nam Bộ.


4. Lễ Hội Kỳ Yên
Lễ hội Kỳ Yên là lễ cầu an quan trọng nhất trong năm tại các đình thần Nam Bộ, Việt Nam. Mỗi năm, các đình tổ chức lễ Thượng Điền (khi mùa vụ kết thúc) và Hạ Điền (khi mùa mới bắt đầu), và lễ Kỳ Yên có thể được gộp chung với hai lễ này hoặc tổ chức riêng biệt tùy theo từng địa phương. Lễ hội diễn ra trong ba ngày, với nhiều nghi thức trang trọng, trong đó có lễ thỉnh sắc thần Thành Hoàng. Sau đó, một số làng còn tổ chức lễ Nghinh, đưa kiệu đến các đền miếu để mời chư thần về dự lễ, rồi dâng hương và cúng bái. Lễ hội Kỳ Yên cũng có sự kết hợp giữa tín ngưỡng Phật giáo và văn hóa truyền thống của người dân địa phương, tạo nên một không gian linh thiêng và bình an. Tại Đình Châu Phú, sau khi rước sắc thần Nguyễn Hữu Cảnh về, lễ Nghinh tiếp theo sẽ diễn ra tại các phủ thờ, nơi thờ Thoại Ngọc Hầu và các sắc thần khác, để cầu bình an và thịnh vượng cho cộng đồng. Khởi đầu lễ hội, người dân cúng bái Phật Quan Âm, tụng kinh Phổ Môn và đốt sớ để gửi đến các vị thần thánh.
Lễ Chánh tế, hay còn gọi là Đoàn Cả, được tổ chức vào sáng ngày thứ hai hoặc thứ ba của lễ Kỳ Yên, tùy theo từng địa phương. Theo sách Gia Định thành thông chí, lễ Chánh tế diễn ra vào giờ Tý, với nghi thức tương tự như lễ Túc yết nhưng khác ở phần xướng câu. Lễ này mang ý nghĩa cầu sự bình an và may mắn cho dân làng, và cũng là thời điểm để cộng đồng thể hiện lòng thành kính đối với các thần linh. Một số đình tổ chức lễ này vào sáng ngày 12 tháng Năm âm lịch, như Đình Châu Phú, hoặc vào sáng ngày 11 tháng Năm âm lịch như Đình Bình Thủy, với phần nghi lễ trang nghiêm và đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc.


5. Lễ hội cúng trăng Ok Om Bok
Lễ hội cúng trăng Ok Om Bok của người Khmer Nam Bộ, hay còn gọi là lễ Cúng Trăng hoặc ‘Đút cốm dẹp’, diễn ra vào ngày 14 và 15 tháng 10 âm lịch hàng năm. Mặt Trăng trong tín ngưỡng của người Khmer được xem là vị thần bảo vệ mùa màng, giúp điều hòa khí hậu, mang lại một mùa vụ bội thu, ấm no cho cộng đồng. Sau mỗi mùa thu hoạch, người dân Khmer tổ chức lễ hội này như một lời cảm tạ đến vị thần Mặt Trăng, đồng thời cầu mong một mùa vụ tiếp theo thuận lợi. Đây là dịp để thể hiện lòng biết ơn đối với thiên nhiên, đồng thời cũng là sự kiện lớn trong năm được đông đảo người dân tham gia. Lễ hội chủ yếu diễn ra tại các tỉnh Sóc Trăng, Trà Vinh... nơi có cộng đồng người Khmer đông đảo sinh sống.
Lễ hội cúng trăng Ok Om Bok là dịp để người Khmer bày tỏ lòng tôn kính với thần Mặt Trăng, vị thần mang lại những mùa vụ bội thu. Tại các tỉnh miền Tây, lễ hội này thu hút sự tham gia của hàng ngàn người, với quy mô lớn nhất tại Trà Vinh và Sóc Trăng. Các hoạt động trong lễ hội diễn ra không chỉ tại gia đình hay chùa, mà còn bao gồm những trò chơi dân gian hấp dẫn như kéo co, đập nồi, nhảy bao... Ở Trà Vinh, du khách còn được thưởng thức lễ đua ghe ngo truyền thống trên sông Long Bình, hay thả đèn nước trên mặt ao Bà Om. Buổi tối, không khí thêm phần huyền ảo với những tiết mục văn nghệ của người Khmer và hình ảnh đèn nước trôi trên mặt ao, phản chiếu ánh sáng từ vầng trăng rằm. Lễ hội Ok Om Bok đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia, là niềm tự hào của người dân miền Tây và cả dân tộc Khmer.


6. Lễ hội Kathina
Lễ hội Kathina, hay còn được gọi là lễ dâng bông, dâng y cà sa, là một lễ hội đặc sắc của cộng đồng người Khmer ở tỉnh Sóc Trăng, diễn ra sau ba tháng an cư kiết hạ của các nhà sư. Theo truyền thống Phật giáo Nam tông Khmer, mỗi chùa sẽ chọn một ngày để tổ chức lễ Kathina và thông báo đến các Phật tử trong phum sóc để chuẩn bị. Lễ hội này thường kéo dài trong hai ngày, trong đó ngày thứ hai là ngày quan trọng nhất khi toàn bộ người dân cùng tham gia rước Kathina và dâng các lễ vật thiết yếu cho các nhà sư. Những lễ vật này bao gồm áo cà sa, bình bát và các vật dụng sinh hoạt khác của chư tăng. Đặc biệt, lễ hội này còn có sự tham gia của đội trống Sa-dăm và đội Rô-băm, cùng với những thiếu nữ xếp thành hai hàng để rước Kathina về chùa.
Lễ hội Kathina không chỉ đơn thuần là dâng y cà sa, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc gìn giữ những giá trị tâm linh của Phật giáo, tạo nên sự gắn kết và thân thiện trong cộng đồng Phật tử. Từ “Kathina” trong tiếng Pàli không chỉ có nghĩa là “y áo” mà còn mang hàm ý về sự vững bền, chặt chẽ. Trong tiếng Phạn, Kathina (Kathinaya) là khung dệt vải, biểu tượng cho sự kiên cố và bền vững. Lễ hội này cũng mang ý nghĩa cầu mong mưa thuận gió hòa, gia đình bình an, hạnh phúc. Bên cạnh việc dâng lễ vật, các tín đồ và mạnh thường quân còn đóng góp tiền để trùng tu, sửa chữa chùa chiền, cũng như cung cấp thực phẩm cho chư tăng, giúp các ngài yên tâm tu học và phụng sự đạo pháp.


7. Lễ Cúng Dừa - Lễ hội tâm linh
Lễ Cúng Dừa, hay còn được gọi là lễ hội Thác Côn, là một lễ hội đặc sắc của người Khmer tại An Trạch, thị trấn Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng. Lễ hội này được tổ chức hằng năm theo Phật lịch của người Khmer, tương ứng với rằm tháng Ba âm lịch của người Kinh. Với hơn một thế kỷ tồn tại, lễ hội Thác Côn đã trở thành một nét văn hóa đặc trưng, không chỉ thu hút người dân địa phương mà còn cả du khách từ các tỉnh khác như Kiên Giang, Cần Thơ, An Giang, và cả từ Campuchia. Đến đây, mỗi du khách đều sẽ mua một cặp dừa để cúng ông tà Thác Côn, với mong muốn tấm lòng trong sáng như nước dừa trong lành, cầu may mắn cho bản thân và gia đình. Lễ hội này không chỉ thể hiện tín ngưỡng dân gian mà còn là dịp để mọi người hiểu rõ hơn về văn hóa tâm linh của miền Tây Nam Bộ.
Lịch sử của lễ Cúng Dừa vẫn còn là một bí ẩn. Tuy nhiên, theo truyền thống của người dân, lễ hội đã có từ hơn 100 năm trước. Một câu chuyện dân gian kể rằng, vào một ngày, một nhóm trẻ đang chăn trâu phát hiện một mô đất lạ. Khi chúng đạp vào đó, âm thanh vang vọng như tiếng cồng chiêng. Khi một phụ nữ mang thai cũng thử đạp lên, không nghe thấy tiếng vang nữa. Người dân cho rằng đây là hiện tượng lạ và đã đặt tên cho khu vực này là “Thác Côn”, nghĩa là “đạp cồng chiêng” theo tiếng Việt. Mỗi năm, lễ hội Cúng Dừa lại được tổ chức, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người Khmer Sóc Trăng.


8. Lễ Tống Ôn
Lễ Tống Ôn là một nghi lễ cổ xưa của người Nam Bộ, dù hiện nay không còn phổ biến như trước nhưng vẫn được duy trì ở nhiều địa phương như Cần Thơ, Vĩnh Long, Long An, An Giang... Mặc dù ngày giờ tổ chức không cố định, lễ này thường diễn ra tại các nơi thờ tự như chùa, miễu. Lễ Tống Ôn bắt nguồn từ thời khai hoang mở đất, khi mà những dịch bệnh nguy hiểm thường xuyên xảy ra, người dân Nam Bộ lúc đó cho rằng đó là do sự quấy phá của ma quái, những linh hồn khuất mặt khuất mày. Vì vậy, họ tổ chức lễ Tống Ôn để xua đuổi tà khí, giải trừ dịch bệnh, cầu mong cho cuộc sống an lành, không còn bệnh tật. Người dân sẽ chuẩn bị các lễ vật dâng cúng thần linh và thả một chiếc thuyền trên sông, như một cách tiễn đưa những điều xui xẻo, mong muốn sức khỏe và hạnh phúc sẽ đến.
Lễ Tống Ôn bắt nguồn từ những ngày đầu khai hoang lập làng, khi mà môi trường xung quanh còn đầy những bệnh tật và nguy cơ dịch bệnh. Những con sông cạn, ao tù, môi trường không sạch sẽ là nơi sinh sôi của muỗi, rắn, và các mầm bệnh. Dân gian cho rằng, gió độc là nguyên nhân gây ra bệnh tật, và “trúng gió” là nỗi lo sợ của nhiều người. Vì vậy, lễ Tống Ôn được tổ chức để xua đuổi gió độc, mong cho mọi bệnh tật sẽ qua đi, và cuộc sống trở lại bình yên. Đây là một nét văn hóa đặc trưng của người dân Nam Bộ, mang đậm tín ngưỡng tâm linh và niềm tin vào sự bảo vệ của thần linh trong cuộc sống thường nhật.


9. Lễ hội đua bò Bảy Núi
Lễ hội đua bò Bảy Núi là một sự kiện văn hóa đặc sắc của đồng bào Khmer, nổi bật trong các lễ hội dân gian miền Tây Nam Bộ, diễn ra vào dịp lễ Dolta hàng năm vào ngày 30 tháng 8 âm lịch tại huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang. Đây không chỉ là một cuộc thi tài giữa những cặp bò khỏe mạnh, nhanh nhẹn, mà còn là một môn thể thao độc đáo đầy màu sắc văn hóa. Trước khi tham gia lễ hội, các cặp bò được chăm sóc kỹ lưỡng về chế độ ăn uống và luyện tập, để sẵn sàng cho trận đua. Mỗi cặp bò giành chiến thắng sẽ được xem là tài sản quý giá của gia đình và làng phum sóc, mang lại may mắn và sự bội thu trong mùa màng. Mỗi năm, lễ hội thu hút hàng ngàn du khách, cả từ các tỉnh lân cận và nước bạn Campuchia, đổ về để chứng kiến và tham gia không khí náo nhiệt, hò reo cổ vũ cho các đôi bò. Những tiếng vỗ tay, hò hét rộn ràng càng làm tăng thêm sự hấp dẫn cho cuộc đua.
Lễ hội đua bò Bảy Núi được tổ chức tại một khoảnh ruộng rộng khoảng 200m chiều dài và 100m chiều ngang, mặt ruộng được xới lên cho trơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các cặp bò chạy nhanh. Mỗi đôi bò được thi đấu trên một đoạn đường dài 120m, có hai cây cờ xanh đỏ đánh dấu điểm xuất phát và đích. Trước khi đua, các cặp bò sẽ được bốc thăm hoặc chọn lựa để thi đấu, với các quy định rõ ràng về thứ tự và vị trí xuất phát. Trong quá trình đua, các cặp bò phải chạy đúng đường đua; nếu bò nào ra khỏi đường sẽ bị loại. Người điều khiển đứng trên giàn bừa phải giữ vững, nếu ngã sẽ mất cơ hội chiến thắng. Khi trọng tài ra lệnh, người điều khiển sẽ dùng cây xà-lul chích vào mông bò, khiến chúng lao nhanh về phía trước, mang lại sự kịch tính và hấp dẫn cho trận đua.


10. Lễ hội Nghinh Ông
Lễ hội Nghinh Ông, còn gọi là lễ hội Nghinh Ông Thủy Tướng, là một phong tục lâu đời của ngư dân miền duyên hải và những người hành nghề trên biển. Đây là dịp để người dân bày tỏ lòng biết ơn đối với loài cá voi, vị thần bảo hộ của ngư dân, người đã cứu giúp họ vượt qua những cơn sóng dữ và bão táp ngoài biển khơi. Hằng năm, lễ hội được tổ chức trong ba ngày, tuy nhiên thời gian cụ thể có sự khác biệt giữa các vùng miền. Ví dụ, ở Bình Đại, Bến Tre lễ hội được tổ chức vào ngày 16 tháng 6 âm lịch, trong khi ở Thắng Tam là vào ngày 16 tháng 8 âm lịch. Dọc theo các vùng duyên hải Nam Bộ, du khách có thể dễ dàng bắt gặp những ngôi đền, miếu thờ cá Ông, nơi linh thiêng lưu giữ những bộ xương cá voi khổng lồ, như tại đình thờ cá Ông ở xã Cần Thạnh với bộ xương dài 12m và ở Vũng Tàu với bộ xương dài đến 25m.
Lễ hội Nghinh Ông là một sự kiện đặc biệt, không chỉ là lễ cúng tế mà còn là dịp để cộng đồng ngư dân đoàn kết, thể hiện lòng tôn kính đối với thần linh. Lễ hội còn có nhiều tên gọi khác nhau như lễ rước cốt Ông, lễ cầu ngư, lễ tế cá Ông hay lễ nghinh Ông Thủy Tướng, nhưng tất cả đều chung một niềm tin: cá Ông là vị thần cứu thế của ngư dân, bảo vệ họ trước những tai ương của biển cả. Trước ngày lễ, hàng trăm chiếc tàu thuyền của ngư dân đã được trang hoàng bằng cờ hoa, neo đậu sẵn để thực hiện nghi thức rước Ông ra biển. Các ngư dân cùng nhau chuẩn bị các lễ vật cúng bái trang trọng, đồng thời mời gọi nhau, mời khách từ xa đến tham gia lễ hội, thưởng thức đặc sản miền biển, trò chuyện và chia sẻ những khoảnh khắc thân tình. Lễ hội này thực sự là một nét đẹp văn hóa, mang đậm bản sắc thuần phong mỹ tục của miền Tây Nam Bộ.


Có thể bạn quan tâm

Top 16 cửa hàng quần áo nữ đẹp và nổi tiếng tại Hà Nội

5 Hiểu lầm thường gặp mà con gái hay mắc phải về con trai

Hình ảnh mùa xuân – Tuyển tập những hình ảnh mùa xuân đẹp nhất, rực rỡ và tràn đầy sức sống.

Bí quyết Lựa chọn Màu kem nền Phù hợp với Tông da

7 câu nói mà người thành công tuyệt đối không bao giờ sử dụng
