Top 10 Loài Động Vật Lười Biếng Nhất Trái Đất
Nội dung bài viết
1. Gấu Koala
Gấu Koala (Phascolarctos cinereus), loài thú có túi đặc trưng của Úc, là sinh vật duy nhất còn lại trong họ Phascolarctidae. Koala sinh sống chủ yếu dọc theo bờ biển phía Đông và Nam của đảo chính Úc, bao gồm các khu vực Queensland, New South Wales, Victoria và Nam Úc. Với bộ lông xám mượt mà và thân hình tròn trịa dễ thương, Koala là một trong những loài thú dễ mến nhất trên thế giới. Trọng lượng chỉ từ 4-15kg, Koala được xem là loài gấu nhỏ nhất. Khi mới sinh, Koala chỉ dài chưa đến 2,5cm và sống trong túi mẹ tới 6 tháng, hoàn toàn phụ thuộc vào sữa mẹ. Loài này cực kỳ lười biếng, dành phần lớn thời gian ngủ (lên đến 20 tiếng mỗi ngày). Với bộ não siêu nhỏ, chỉ chiếm 2% trọng lượng cơ thể, Koala là một trong những loài động vật có vú sở hữu bộ não nhỏ nhất. Điều thú vị là, dù ăn lá bạch đàn cực độc và nghèo dinh dưỡng, chúng lại phát triển một hệ tiêu hóa đặc biệt giúp tiêu hóa lá bạch đàn mà không bị ngộ độc. Mỗi ngày, một con Koala trưởng thành cần ăn khoảng 1kg lá bạch đàn, và phải mất tới 100-200 giờ để tiêu hóa hết.


2. Sóc
Điều bất ngờ là, mặc dù nổi tiếng với sự nhanh nhẹn, loài sóc lại có mặt trong danh sách những 'vua lười' của thế giới động vật. Chúng là loài động vật gặm nhấm nhỏ nhắn, nổi bật với khả năng leo trèo và bay nhảy linh hoạt, nhưng lại yêu thích việc nghỉ ngơi và ăn uống. Sóc chủ yếu ăn các loại hạt giàu dinh dưỡng, giúp duy trì năng lượng cho những chuyến đi săn mồi ngắn ngủi. Đặc biệt, chúng sẽ ngủ nhiều hơn khi tích trữ đủ lượng thức ăn cần thiết. Sóc không chỉ có tầm nhìn và thính giác sắc bén mà còn chọn những nơi an toàn và thoải mái như hang động hay hốc cây lót lá, lông thú để ngủ, tạo cho mình một chốn nghỉ ngơi êm ái và yên bình.


3. Lợn Biển
Lợn biển là một trong những sinh vật kỳ diệu của đại dương, xuất hiện ở hầu hết các vùng biển trên toàn thế giới. Mặc dù chúng vô cùng phổ biến, nhưng do sinh sống ở những vùng biển sâu, lạnh giá, rất ít người có cơ hội chiêm ngưỡng chúng. Loài này có kích thước khổng lồ, dài lên đến 3,6m và nặng hơn 453kg, là một trong những động vật có vú lớn nhất sống trong nước. Với trọng lượng nặng, chúng cần đến 45kg thức ăn mỗi ngày để duy trì sự sống. Đặc biệt, dù có thân hình mập mạp, lợn biển lại di chuyển rất chậm chạp, chỉ đạt tốc độ 180cm mỗi giây. Tuy nhiên, chúng rất hiền lành, thân thiện và gần gũi với con người, giống như những con lợn mà chúng ta nuôi ở nhà. Thú vui của lợn biển là bơi lội, đặc biệt là ở vùng biển nhiệt đới. Mặc dù béo núng nính, nhưng cơ thể chúng vô cùng săn chắc và không hề có mỡ thừa.
Để tiêu hóa thực vật dai, dạ dày của lợn biển chiếm đến 20% trọng lượng cơ thể. Mỗi ngày, chúng ăn một lượng thức ăn tương đương 1/10 trọng lượng cơ thể. Một con lợn biển nặng nửa tấn có thể ăn tới nửa tạ cỏ mỗi ngày. Điều thú vị là lợn biển không cần đến bác sĩ nha khoa, vì trong suốt cuộc đời, răng của chúng tự xói mòn và mọc lại từ phía sau. Dù di chuyển rất chậm, mỗi giờ chúng chỉ đi được 3-5km, nhưng khi cần, chúng có thể đạt tốc độ tối đa 20km/h.


4. Rùa Khổng Lồ
Rùa khổng lồ là loài động vật có xương sống lâu đời nhất và cũng là một trong những loài động vật lâu sống nhất. Chúng thường chỉ xuất hiện tại Seychelles và quần đảo Galápagos, nơi được coi là 'quê hương' của loài rùa này. Đặc biệt, rùa khổng lồ Galápagos, với trọng lượng có thể đạt tới 400 kg và chiều dài mai lên đến 1,8 mét, là loài rùa cạn lớn nhất trên thế giới. Chính vì thân hình khổng lồ, chúng được mệnh danh là loài bò sát chậm chạp nhất hành tinh, với khả năng di chuyển chậm chạp đến mức người ta thường dùng câu nói 'chậm như rùa' để mô tả tốc độ của chúng. Tuy nhiên, với tuổi thọ vượt trên 100 năm trong tự nhiên, loài rùa này thực sự có khả năng sống thọ dài lâu. Cùng với cơ thể đồ sộ, lớp vỏ nặng nề và đôi chân dày, việc di chuyển của chúng cần rất nhiều năng lượng, khiến chúng luôn di chuyển một cách từ tốn và bình thản.
Với trọng lượng cơ thể lên đến 400 kg, rùa khổng lồ gặp khó khăn trong việc di chuyển. Mỗi bước đi của chúng là một cuộc hành trình dài và vất vả. Vì thế, loài rùa này không vội vã, chúng chỉ di chuyển khi cần thiết và thường có xu hướng tận hưởng sự thanh thản của cuộc sống.


5. Con Culi
Culi là loài động vật với tên gọi có phần lạ lẫm nhưng lại ẩn chứa sự thú vị trong tính cách. Loài này phân bố chủ yếu ở các khu rừng nhiệt đới và rừng ngập mặn Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam. Culi có kích thước nhỏ bé, chỉ dài từ 20 đến 40 cm và nặng từ 300 g đến 2 kg, khiến chúng dễ dàng di chuyển và thích hợp cho cuộc sống ẩn mình. Bộ lông của chúng có màu vàng đặc trưng, tay chân có màng bám vô cùng chắc chắn.
Với đôi mắt to tròn, dễ thương và vẻ mặt ngây thơ, culi thường chọn cách sống khá kín đáo, chủ yếu ngủ vào ban ngày và tìm kiếm thức ăn vào ban đêm. Mặc dù có vẻ ngoài dễ gần, culi lại là loài linh trưởng có nọc độc. Một vết cắn từ chúng có thể gây nguy hiểm, dù tốc độ di chuyển của chúng rất chậm, chỉ khoảng 2 km/h. Dù vậy, sự kiên nhẫn và lối sống thận trọng của chúng lại khiến chúng trở thành loài động vật rất đặc biệt.


6. Sao Biển
Trên khắp các đại dương trên thế giới, từ Đại Tây Dương đến Bắc Cực, ta có thể tìm thấy khoảng 1.800 loài sao biển. Những sinh vật này cư ngụ từ những vùng bãi triều cạn đến những vùng biển sâu thẳm, thậm chí lên đến 6.000 mét dưới mặt biển. Một điểm đặc biệt dễ nhận ra ở sao biển là sự di chuyển rất chậm chạp, với tốc độ trung bình chỉ khoảng 0,89-2,7 cm mỗi giây. Loài sao biển bọc da là loài chậm nhất, di chuyển với tốc độ chỉ 0,25 cm mỗi giây, trong khi sao biển cát lại nhanh hơn, có thể di chuyển tới 4,7 cm mỗi giây.
Dù có vẻ ngoài quyến rũ với những màu sắc rực rỡ tô điểm cho đại dương, sao biển lại là những kẻ ăn tạp đáng ngạc nhiên. Chúng ăn tảo, nhím biển, bọt biển, san hô, thậm chí là cả đồng loại của mình. Một điều thú vị khác là sao biển có thể di chuyển khá xa, nhờ vào dòng hải lưu cuốn chúng đi. Nhưng nhìn chung, chúng rất ít khi di chuyển, chủ yếu gắn chặt vào các mảng san hô hay đá ngầm để tìm kiếm thức ăn.
Cấu trúc cơ thể hình ngôi sao không chỉ đẹp mắt mà còn ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của sao biển, khiến chúng trở nên chậm chạp trong đại dương. Sao biển không có máu hay não, và nếu bị chia cắt, những mảnh cơ thể của chúng sẽ phát triển thành những con sao biển mới. Dù cơ thể nhỏ nhẹ, chúng lại khá lười biếng và rất thích ẩn mình dưới đáy đại dương, che giấu mình với màu sắc sặc sỡ để tránh sự chú ý.


7. Con Lười
Nhắc đến loài động vật này, ta lập tức nghĩ đến sự lười biếng tuyệt đối. Con lười là đại diện tiêu biểu cho tính cách "chậm chạp" trong thế giới động vật. Với ngoại hình dễ thương nhưng ngớ ngẩn và không vội vã, loài này có lối sống đặc biệt, chủ yếu dành thời gian ngủ và ít di chuyển.
Lười là một loài thú có kích thước trung bình, chúng di chuyển rất ít và sử dụng năng lượng vô cùng tiết kiệm. Mỗi ngày, chúng chỉ thức dậy đủ để ăn và vệ sinh, còn lại là nằm ngủ, có thể lên đến hơn 20 giờ một ngày. Không chỉ thế, chúng còn cho phép rong rêu bám trên cơ thể mà không bận tâm, sự lười biếng của chúng không chỉ thể hiện ở hành động mà còn cả trong sinh hoạt. Khi sinh con, những chú lười con sẽ nằm ngay trên bụng mẹ, và thậm chí cả ăn uống, vệ sinh cũng làm ngay trên cơ thể mẹ. Chúng cũng chỉ di chuyển cực kỳ chậm, khoảng 3 cm mỗi giây, thỉnh thoảng mới bò xuống đất để uống nước và tìm nơi vệ sinh.
Điều này khiến chúng trở thành một trong những loài động vật chậm chạp nhất hành tinh, với hệ tiêu hóa cũng chậm chạp không kém. Những con lười này sống một cách thanh thản, hòa mình vào thiên nhiên, chẳng vội vã, chẳng bận tâm, khiến ta không khỏi liên tưởng đến những bộ phim quay chậm đầy lười biếng.


8. Quái Vật Gila
Quái Vật Gila, còn được biết đến với tên khoa học Heloderma suspectum, là một trong hai loài thằn lằn mang độc tố nguy hiểm và sống chủ yếu ở sa mạc miền Tây nước Mỹ. Với vẻ ngoài giống như những sinh vật thời kỳ tiền sử, loài này sở hữu thân hình chắc nịch, da xù xì và một chiếc đầu lớn, khiến ai cũng cảm thấy dè chừng. Những con quái vật Gila có tuyến nọc độc ở hàm dưới, một trong những đặc điểm đáng chú ý của loài này. Thức ăn của chúng bao gồm các loài chim nhỏ, trứng, thằn lằn, ếch, côn trùng và thậm chí là các loài động vật có vú nhỏ.
Quái vật Gila săn mồi chủ yếu vào ban đêm, vì chúng di chuyển khá chậm, chỉ đạt khoảng 1,5 dặm mỗi giờ. Mặc dù có tốc độ di chuyển không nhanh, chúng lại rất khéo léo trong việc sử dụng mùi hương để phát hiện con mồi. Lưỡi của chúng giúp chúng cảm nhận mùi trong không khí và tìm kiếm thức ăn hiệu quả. Điều thú vị là quái vật Gila có thể ăn tới một phần ba trọng lượng cơ thể và lưu trữ lượng chất béo trong đuôi, giúp chúng không phải tìm kiếm thức ăn quá thường xuyên.
Mặc dù loài này có nọc độc nguy hiểm, nhưng bản chất của chúng rất lười biếng và chỉ tấn công khi bị xâm phạm. Chúng sống phần lớn thời gian dưới lòng đất hoặc trong hang đá để tránh cái nóng. Chúng rất ít khi di chuyển và chỉ ăn từ 5 đến 10 lần trong năm. Thậm chí, tuyến nước bọt của chúng còn giúp giảm tốc độ tiêu hóa và tiết kiệm năng lượng cho cơ thể.


9. Chim Dẽ Gà Mỹ
Mặc dù là loài chim, nhưng Chim Dẽ Gà Mỹ lại có mặt trong danh sách những sinh vật chậm chạp và lười biếng. Sinh sống chủ yếu ở khu vực cận Bắc Cực, chúng thích nghi với khí hậu ôn đới và lạnh giá. Thân hình nhỏ bé, khoảng 30 cm, lông có màu da bò, mỏ dài và chân nhỏ giúp chúng dễ dàng kiếm mồi dưới bùn hoặc trong nước cạn. Những con chim này chủ yếu ăn ốc và các loài động vật nhỏ không xương sống. Tuy có khả năng bơi lội khá tốt và có khả năng ẩn nấp tài tình, chúng di chuyển rất chậm, chỉ đạt khoảng 7,9 km/giờ.
Chim Dẽ Gà Mỹ là một thành viên của họ Scolopacidae. Nhờ vào bộ lông tương tự như cỏ khô hoặc bụi lau khô, chúng có thể dễ dàng ẩn mình và tránh được sự chú ý của kẻ thù. Tuy nhiên, chính sự chậm chạp này lại là đặc điểm nổi bật của chúng khi so với các loài chim di cư khác.


10. Cá Ngựa
Cá ngựa, hay còn gọi là hải mã, là những sinh vật bé nhỏ sống chủ yếu ở các đại dương và vùng biển nhiệt đới. Tại một số quốc gia Đông Á, như Trung Quốc và Việt Nam, cá ngựa được coi là một loại thuốc quý trong y học cổ truyền. Loài cá này thường xuất hiện ở những khu vực có độ che phủ cao, như san hô hoặc rừng ngập mặn, đặc biệt là ở các vùng biển Thái Bình Dương. Với tốc độ bơi rất chậm, đặc biệt là cá ngựa lùn, chỉ đạt khoảng 1,5 m/giờ, chúng thường ẩn nấp trong các bụi rậm để tránh kẻ thù. Cá ngựa có kích thước nhỏ, chỉ từ 16 đến 30 cm, và chủ yếu ăn những loài động vật nhỏ như giáp xác và ấu trùng sống gần mặt nước. Cá ngựa là loài sinh sản đặc biệt khi cá đực mang thai, ấp trứng trong túi ấp và sau đó chăm sóc con non, làm thay đổi hoàn toàn vai trò giới tính trong thế giới loài cá này.
Cách săn mồi của cá ngựa cũng rất độc đáo. Khi xác định được con mồi, cá ngựa sẽ chờ đợi trong sự yên lặng, sử dụng đôi vây và đuôi để bắt mồi. Mặc dù được gọi là cá ngựa, với cơ chế di chuyển chậm rãi và chỉ đi thẳng, tốc độ của chúng lại rất ì ạch, chỉ khoảng 0,04 cm mỗi giây, khiến chúng có vẻ giống những chú cá vàng nhởn nhơ trong bể nước.


Có thể bạn quan tâm

Top 10 kem dưỡng da mặt chất lượng hàng đầu hiện nay

Tổng hợp những hình ảnh hài hước khi nhắn tin

Top 10 sản phẩm gạo lứt hữu cơ tốt cho sức khỏe được yêu thích nhất hiện nay

Khám phá bí quyết làm gỏi cá chép sống hấp dẫn, khó cưỡng, khiến ai cũng phải khen ngợi

Hướng dẫn Trích dẫn Nguồn tham khảo theo Định dạng APA
