Top 10 ngôn ngữ cổ đại nổi bật trên thế giới
Nội dung bài viết
1. Ngôn ngữ Hebrew (Tiếng Do Thái)
Ngôn ngữ Hebrew là một ngôn ngữ cổ xưa, nổi bật và vô cùng đặc biệt. Nó thường được coi là ngôn ngữ thánh (lashon hakodesh), với nhiều tín đồ Do Thái giáo chỉ sử dụng nó trong các buổi cầu nguyện. Ban đầu, tiếng Hebrew là ngôn ngữ trong Kinh Thánh và đã được phục hưng sau 2000 năm, trở thành một ngôn ngữ hiện đại với hơn 9 triệu người sử dụng. Trong thời kỳ Trung Cổ, ngôn ngữ này chủ yếu được dùng để viết các kinh thánh tôn giáo. Ngày nay, tiếng Hebrew trở thành ngôn ngữ chính thức của Israel, khác biệt với hình thức cổ xưa, gọi là Hebrew cổ điển, chỉ được dùng trong các văn bản tôn giáo và cầu nguyện của người Do Thái. Sau Israel, Hoa Kỳ là quốc gia có số người nói tiếng Hebrew lớn thứ hai trên thế giới.


2. Ngôn ngữ Aramaic
Aramaic được cho là đã xuất hiện lần đầu tiên trong cộng đồng Aramaeans vào cuối thế kỷ 11 TCN. Đến thế kỷ 8 TCN, ngôn ngữ này đã được người Assyria chấp nhận rộng rãi và trở thành một ngôn ngữ thứ hai trong xã hội. Aramaic còn là một ngôn ngữ phổ biến trong cộng đồng Do Thái, mặc dù không thiêng liêng như tiếng Hebrew. Ngôn ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều cộng đồng tôn giáo, bao gồm cả Kitô giáo và Hồi giáo. Với lịch sử dài lâu, Aramaic là một trong những ngôn ngữ cổ xưa nhất của khu vực Trung Đông.


3. Ngôn ngữ Trung Quốc
Ngôn ngữ Trung Quốc có nguồn gốc từ khoảng 3000 năm trước Công nguyên và đã bắt đầu phát triển mạnh mẽ vào thời nhà Chu (1200 TCN). Sau sự sụp đổ của Bắc Tống (959 – 1126), trong suốt triều đại Jin (1115 – 1234) và Yuan (Mông Cổ) tại miền Bắc Trung Quốc, tiếng Trung phổ thông cổ đã được sử dụng trong các bài phát biểu chính thức, đánh dấu sự khởi đầu của một giai đoạn mới trong lịch sử ngôn ngữ Trung Quốc.
Ngày nay, các phương ngữ hiện đại của tiếng Trung đều có nguồn gốc từ các biến thể của tiếng Trung cổ. Ngôn ngữ này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong Trung Quốc mà còn lan tỏa đến các khu vực lân cận, trong đó có Việt Nam. Hơn thế nữa, tiếng Trung là ngôn ngữ có số người nói nhiều nhất trên thế giới hiện nay.


4. Ngôn ngữ Hy Lạp
Ngôn ngữ Hy Lạp đã được sử dụng trên bán đảo Balkan từ khoảng thiên niên kỷ 3 TCN, và có thể đã xuất hiện từ trước đó. Bằng chứng sớm nhất về chữ viết Hy Lạp là một tấm bảng đất sét Linear B được tìm thấy tại Messenia, có niên đại từ khoảng năm 1450 đến 1350 TCN, làm cho tiếng Hy Lạp trở thành một trong những ngôn ngữ cổ xưa nhất vẫn tồn tại cho đến nay.
Ngày nay, tiếng Hy Lạp được sử dụng bởi khoảng 13 triệu người, chủ yếu ở Hy Lạp, Albania và Cyprus. Nó không chỉ là ngôn ngữ của nền văn hóa Hy Lạp cổ đại mà còn là nền tảng cho rất nhiều lĩnh vực quan trọng của khoa học phương Tây. Các tác phẩm văn học Hy Lạp cổ như Iliad và Odýsseia có ảnh hưởng sâu rộng đến văn học phương Tây. Ngoài ra, Hy Lạp còn là ngôn ngữ của nhiều công trình khoa học vĩ đại, đặc biệt trong các lĩnh vực thiên văn học, toán học, logic, và triết học, với các tác phẩm của Aristoteles là ví dụ tiêu biểu. Cùng với tiếng Latinh, tiếng Hy Lạp là nguồn gốc chính của nhiều thuật ngữ khoa học quốc tế.


5. Ngôn ngữ Ai Cập
Ngôn ngữ Ai Cập là một ngôn ngữ thuộc nhóm Phi-Á, có sự liên quan mật thiết với tiếng Berber và các ngôn ngữ Semite. Với lịch sử kéo dài hàng nghìn năm, tiếng Ai Cập được coi là một trong những ngôn ngữ cổ xưa nhất, chỉ đứng sau tiếng Sumer. Nó bắt đầu được viết từ khoảng năm 3200 TCN và tiếp tục tồn tại trong các hình thức khác nhau cho đến thời Trung Cổ. Các giai đoạn phát triển của tiếng Ai Cập bao gồm Cổ Ai Cập, Trung Ai Cập (hay Ai Cập cổ điển), Hậu kỳ Ai Cập, ngôn ngữ bình dân và cuối cùng là tiếng Copt.
Tiếng Ai Cập không chỉ là một ngôn ngữ cổ mà còn có giá trị lịch sử vô cùng quan trọng. Chữ Ai Cập với hệ thống tượng hình đơn giản đã ghi lại những khía cạnh sinh hoạt và cuộc sống của con người trong xã hội cổ đại, tạo nên một bức tranh sống động về nền văn minh này. Tuy nhiên, do tính phức tạp và khó học, chữ Ai Cập hiện nay không còn được sử dụng rộng rãi, mặc dù vẫn giữ được sự tôn trọng trong các nghiên cứu lịch sử và khảo cổ học.


6. Ngôn ngữ Phạn
Tiếng Phạn là ngôn ngữ cổ đại của Ấn Độ, có tuổi đời hơn 00 năm. Đây là ngôn ngữ linh thiêng trong Ấn Độ giáo, đồng thời là ngôn ngữ chủ yếu của hầu hết các tác phẩm triết học Ấn Độ giáo, cũng như các văn bản quan trọng của Phật giáo và Kỳ Na giáo.
Với vị trí là một trong những ngôn ngữ lâu đời nhất thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, tiếng Phạn có mối liên hệ mật thiết với tiếng Hy Lạp, tiếng Latinh, cũng như các ngôn ngữ cổ như tiếng Hittite, Luwian, Old Avestan, và một số ngôn ngữ đã mất khác, có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và lịch sử của các khu vực như châu Âu, Tây Á, Trung Á và Nam Á. Hình thức chữ Phạn vẫn còn được ghi lại trong các kinh điển của Ấn Độ và được trân trọng trong những ngôi đền cổ kính của quốc gia này.


7. Ngôn ngữ Tamil
Tamil là ngôn ngữ chính thức của bang Tamil Nadu và lãnh thổ Puducherry ở Ấn Độ, đồng thời cũng là một trong những ngôn ngữ quan trọng trong hệ thống giáo dục của Malaysia, song hành cùng tiếng Anh, tiếng Mã Lai và tiếng Quan thoại. Văn học Tamil có nguồn gốc từ khoảng 300 TCN, với giai đoạn Sangam là mốc khởi đầu đáng chú ý.
Vào năm 2004, tiếng Tamil được công nhận là ngôn ngữ cổ điển của Ấn Độ, nhờ đáp ứng ba tiêu chí quan trọng: nguồn gốc lâu đời, truyền thống văn hóa độc lập và kho tàng văn học phong phú. Đến đầu thế kỷ 21, tiếng Tamil đã có hơn 66 triệu người nói, chứng tỏ sức sống bền bỉ và sự lan tỏa mạnh mẽ của ngôn ngữ này trong cộng đồng quốc tế.


8. Ngôn ngữ Latinh
Latinh là ngôn ngữ cổ điển thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, có nguồn gốc từ khu vực xung quanh thành phố Roma. Khi đế chế La Mã mở rộng và hưng thịnh, tiếng Latinh đã trở thành ngôn ngữ thống trị, hiện diện khắp nơi trong giao tiếp quốc tế, văn học và nghiên cứu khoa học.
Bảng chữ cái Latinh bắt nguồn từ các chữ cái của người Etruscan và Hy Lạp. Năm ngôn ngữ lãng mạn, bao gồm tiếng Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Rumani, đều bắt nguồn từ tiếng Latinh, với phần lớn từ vựng và ngữ pháp của chúng có gốc từ ngôn ngữ này. Tiếng Anh cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tiếng Latinh, với khoảng 50% từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của nó có nguồn gốc từ đây.


9. Ngôn ngữ Armenia
Giống như tiếng Latinh, Armenia cũng là một ngôn ngữ quan trọng thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Bảng chữ cái Armenia được cho là đã được phát minh vào khoảng thế kỷ thứ 5 TCN, với bản dịch Kinh Thánh là di sản cổ nhất còn sót lại của ngôn ngữ này.
Hiện nay, có hơn 5 triệu người trên thế giới sử dụng tiếng Armenia. Ngôn ngữ này có hai nhánh chính: tiếng Đông Armenia, được sử dụng như ngôn ngữ chính thức tại Armenia, và tiếng Tây Armenia, được nói rộng rãi bởi cộng đồng người Armenia ở các quốc gia khác. Điều thú vị là tiếng Armenia sở hữu một bảng chữ cái độc đáo, và tại Armenia có một đài tưởng niệm dành riêng cho ngôn ngữ này, với 39 chữ cái được khắc trên những tảng đá khổng lồ.


10. Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Hàn Quốc có nguồn gốc từ khoảng 300 năm trước Công nguyên. Theo truyền thuyết, tiếng Hàn đã phát triển qua nhiều giai đoạn, bắt đầu từ ngôn ngữ cổ đại và kết hợp các yếu tố từ các phương ngữ khác nhau, bao gồm ngôn ngữ của các vương quốc Goryeo ở miền Bắc và Gaya Silla ở miền Nam, tạo thành một hệ thống ngôn ngữ vững mạnh như hiện nay.
Tiếng Hàn là ngôn ngữ chính thức của cả hai quốc gia Triều Tiên và Hàn Quốc, và nó được sử dụng rộng rãi trong các cộng đồng người Hàn trên toàn thế giới. Ngoài ra, tiếng Hàn cũng là một trong hai ngôn ngữ chính thức tại các khu tự trị của Trung Quốc, như Hàn Quốc Trường Bạch ở tỉnh Cát Lâm. Khoảng 80 triệu người hiện nay trên khắp thế giới đang sử dụng tiếng Hàn.


Có thể bạn quan tâm

Khám phá hơn 40 mẫu hình xăm cung Nhân Mã độc đáo, mang đậm ý nghĩa và ấn tượng, giúp bạn thể hiện bản sắc riêng.

Hình nền lá cây đẹp mê hoặc

Những hình nền quả đào đẹp nhất không thể bỏ qua

Hình nền xương rồng mang vẻ đẹp độc đáo và ấn tượng, tôn lên sự mạnh mẽ và kiên cường

Hình nền hoa Đào tuyệt đẹp
