Top 12 Loài động vật hoang dã đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng trên toàn cầu
Nội dung bài viết
1. Sao la
Loài động vật quý hiếm Sao La, còn được ví von là "kỳ lân của Châu Á", sinh sống chủ yếu ở các vùng núi thuộc Việt Nam và Lào. Với hình dáng khá giống linh dương hay bò rừng bison, Sao la là loài động vật nhai lại và cực kỳ khó bắt gặp trong tự nhiên. Cho đến nay, các nhà khoa học chỉ mới ghi nhận được bốn lần gặp gỡ Sao La trong môi trường hoang dã, khiến số lượng cá thể còn lại vẫn là một câu hỏi lớn.
Sao La mang tên khoa học là Pseudoryx nghetinhensis, thuộc nhóm động vật có sừng rỗng, giống linh dương. Đây là loài động vật quý hiếm, được ghi vào sách đỏ thế giới và sách đỏ Việt Nam. Sao la có chiều dài từ 1,3m đến 1,5m, cao khoảng 90cm và trọng lượng khoảng 100kg. Da của chúng có màu nâu sẫm với một đốm trắng trên mỗi móng. Sừng dài, thẳng và mảnh, có thể dài đến 51cm. Loài này đặc biệt khép kín và lẩn tránh con người, do đó số lượng cá thể hiện tại vẫn chưa thể xác định rõ ràng. Ước tính có thể chỉ còn khoảng 200 hoặc ít hơn, sống chủ yếu ở những khu rừng rậm dọc biên giới Việt - Lào. Cả sao la đực và cái đều có sừng dài, nhọn mà không phân nhánh. Sao la lần đầu tiên được phát hiện tại các khu vực thuộc dãy Trường Sơn như Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Nghệ An, Hà Tĩnh vào năm 1992, đánh dấu một trong những khám phá quan trọng nhất về động vật trong thế kỷ 20.


2. Đồi mồi
Đồi mồi (hawksbill turtles) là một loài rùa biển có môi trường sống chính ở các vùng biển nhiệt đới trên toàn cầu. Loài này hiện đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do sự săn bắt và khai thác quá mức của con người. Chỉ trong vòng một thế kỷ qua, số lượng đồi mồi đã giảm đến 80%. Mặc dù nhiều tổ chức bảo vệ động vật hoang dã đã tích cực bảo vệ loài này, nhưng sự tiêu thụ trứng, thịt và mai của đồi mồi vẫn là vấn đề nghiêm trọng mà chúng phải đối mặt.
Đồi mồi thuộc chi Eretmochelys, và là loài duy nhất trong chi này. Chúng phân bố rộng rãi trên các đại dương, bao gồm cả hai phân loài Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Đồi mồi có cơ thể dẹt, mai lớn bảo vệ cơ thể và các chi giống như mái chèo. Những hoạt động săn bắt trái phép đang đe dọa sự tồn vong của loài này. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế đã liệt kê đồi mồi vào nhóm loài cực kỳ nguy cấp. Công ước CITES cũng đã nghiêm cấm việc săn bắt và buôn bán các sản phẩm từ loài rùa này. Tại Việt Nam, các quần thể rùa biển đã chịu tác động mạnh mẽ từ việc khai thác trứng và thịt, và loài Đồi mồi đang dần trở nên khan hiếm.
Vào đầu thế kỷ 20, loài Đồi mồi (Eretmochelys imbricata) rất phổ biến ở vùng biển Việt Nam. Mặc dù không có số liệu chính xác, các cuộc khảo sát cho thấy khoảng 500 con đồi mồi từng đến các đảo ở vịnh Bắc Bộ, vịnh Thái Lan và Côn Đảo để đẻ trứng. Tuy nhiên, hiện nay, số lượng Đồi mồi lên đẻ ở Việt Nam đã giảm mạnh, và nếu không có biện pháp bảo vệ kịp thời, loài này có thể biến mất khỏi các vùng biển Việt Nam trong thời gian không xa.


3. Hổ Hoa Nam
Hổ Hoa Nam (Hổ Nam Trung Quốc) là một trong những loài hổ nguy hiểm nhất và đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Số lượng còn lại của loài này trên thế giới chỉ vỏn vẹn khoảng 24 cá thể, chủ yếu sống tại Trung Quốc và Nam Phi. Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), loài hổ này có thể đã hoàn toàn biến mất, vì chúng chưa từng được phát hiện trong tự nhiên suốt hai thập kỷ qua. Trong sách đỏ IUCN, hổ Hoa Nam được xếp vào danh sách “cực kỳ nguy cấp”.
Vào giữa thế kỷ 20, hổ Hoa Nam đã bị săn bắt để lấy bộ phận cơ thể phục vụ y học cổ truyền Trung Quốc. Chúng cũng bị giết vì bị coi là mối đe dọa đối với con người. Các khu vực sinh sống của hổ Hoa Nam chủ yếu là miền Trung và miền Nam Trung Quốc, nơi mà trước kia còn là lãnh thổ của Hổ Bengal, Hổ Siberia và Hổ Đông Dương. Tuy nhiên, sự gia tăng dân số đã dẫn đến việc phá hủy môi trường sống của loài này, và các khu đô thị dần thay thế những cánh rừng và đồng cỏ của hổ Hoa Nam.
Hổ Hoa Nam sống trong các khu rừng rậm, đồng cỏ, đầm lầy và vùng núi đá. Chúng có thể thích nghi với nhiều loại khí hậu, nhiệt độ và độ cao. Tuy nhiên, môi trường sống của chúng cần đảm bảo có đủ con mồi và nguồn nước để duy trì sự sống.


4. Cá heo không vây Trường Giang
Cá heo không vây Trường Giang (Yangtze finless porpoise) là một loài cá heo đặc biệt, chỉ sinh sống trong khu vực sông Trường Giang. Đây là người anh em gần gũi với cá heo Baiji, và nổi bật với vẻ ngoài “nhẵn nhụi” cùng trí tuệ vượt trội. Tuy nhiên, hiện nay chỉ còn khoảng 1.800 đến 2.000 cá thể còn tồn tại.
Quần thể cá heo này chủ yếu sống trong vùng nước ngọt của sông Dương Tử. Chúng thường sinh sống ở khu vực nước nông, gần bờ và đáy cát hoặc đá. Thậm chí, người ta đã phát hiện ra chúng ở vùng nước cách bờ biển lên đến 160 km ngoài khơi Biển Hoa Đông và Hoàng Hải. Tuy nhiên, do sự phát triển công nghiệp và sự sử dụng quá mức sông Trường Giang để đánh bắt cá, giao thông thuỷ, và thủy điện, quần thể cá heo này đã giảm mạnh.
Dù đã có những nỗ lực bảo tồn, nhưng cuộc thám hiểm cuối năm 2006 không phát hiện ra bất kỳ cá thể nào trong sông, dẫn đến việc loài này được công nhận là tuyệt chủng. Cá heo không vây Trường Giang là loài động vật có vú đầu tiên tuyệt chủng kể từ khi Sư tử biển Nhật Bản và Monachus tropicalis biến mất vào thập niên 1950. Đây cũng là một trong những loài cá voi tuyệt chủng, chịu ảnh hưởng nặng nề từ sự tác động của con người.


5. Voi Sumatra
Voi Sumatra là một loài voi với trọng lượng ấn tượng, có thể lên đến 5 tấn. Năm 2012, Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF) đã đưa loài này vào Sách đỏ. Dù có sự hiện diện mạnh mẽ trong thiên nhiên hoang dã, nhưng số lượng voi Sumatra hiện nay chỉ còn dưới 3.000 con. Từ 2.400 đến 2.800 cá thể là tất cả những gì còn lại, giảm 50% so với con số năm 1985. Cụ thể, số lượng đã giảm mạnh từ 1.342 con vào năm 1985 xuống còn chỉ 210 con vào năm 2007, và tình hình còn tiếp tục xấu đi. Loài voi này đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng. Mỗi năm, số lượng voi Sumatra chết ngày càng tăng, khiến số lượng còn lại ở Indonesia giảm xuống mức thấp nhất kể từ những năm 1980.
Voi Sumatra, cùng với đười ươi Sumatra, tê giác Java, tê giác Sumatra và hổ Sumatra, đang phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng tại Indonesia. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm mạnh mẽ này là nạn săn bắn trộm để lấy ngà voi. Hơn nữa, môi trường sống của loài này cũng bị thu hẹp nhanh chóng khi các công ty dầu cọ mở rộng diện tích trồng trọt, sử dụng thuốc nổ và chất độc để ngăn cản voi phá hoại các đồn điền. Nếu không có những biện pháp bảo vệ hiệu quả, voi Sumatra có thể biến mất khỏi thiên nhiên hoang dã trong vòng chưa đầy 30 năm nữa.


6. Tê tê vàng
Tê tê vàng, còn được gọi là tê tê Trung Quốc, là một loài động vật hoang dã sống chủ yếu ở các khu vực như chân núi Himalaya của Nepal và miền Bắc Ấn Độ, kéo dài đến các khu rừng ở miền Nam Trung Quốc và Đông Dương. Loài này đã được đưa vào danh sách các loài động vật nguy cấp. Mỗi năm, khoảng 100.000 cá thể tê tê vàng bị giết, một phần là do bị săn bắt vì thịt và phần lớn do nạn buôn lậu, làm cho số lượng loài này ngày càng giảm sút. Tê tê vàng có tên khoa học là Manis pentadactyla và chủ yếu phân bố ở các khu vực phía Bắc Ấn Độ, Nepal, Bhutan, miền Nam Trung Quốc, và Đông Dương. Ở Việt Nam, loài này xuất hiện chủ yếu ở miền Bắc, miền Trung và Lâm Đồng. Cùng với các loài khác như tê tê đất, kỳ đà vân, và rùa núi viền, tê tê vàng là một trong những loài động vật hoang dã cần được bảo vệ.
Điều đặc biệt của loài tê tê này là toàn thân được bao phủ bởi lớp vảy cứng, giống như vảy cá. Phần đầu của chúng nhỏ và nhọn, trong khi thân thể lại phình to và đuôi dài. Tê tê vàng trưởng thành dài khoảng 40 – 58 cm, trong đó phần đuôi dài từ 25 – 38 cm. Trọng lượng của một con tê tê vàng rơi vào khoảng từ 2 – 7 kg. Là loài động vật có vú duy nhất có vảy, tê tê vàng có lối sống khá kín đáo, di chuyển chậm và hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Chúng sống trong hang và cuộn tròn khi ngủ vào ban ngày. Tuy nhiên, với giá trị cao trên thị trường, tê tê vàng vẫn tiếp tục bị săn bắt trái phép. Theo ước tính, mỗi năm có khoảng 10.000 cá thể bị giết hại và tiêu thụ. Sự săn bắt trộm đã khiến số lượng loài này giảm sút nghiêm trọng trong vài thập kỷ qua.


7. Kền kền Bengal
Kền kền Bengal là một trong những loài chim sở hữu tốc độ bay đáng kinh ngạc và cũng là loài chim săn mồi lớn nhất, nhưng trong những thập kỷ qua, số lượng của chúng đã giảm mạnh. Kể từ những năm 1980, khoảng 99,9% quần thể kền kền Bengal đã biến mất, dẫn đến việc loài chim này rơi vào tình trạng nguy cấp. Kền kền Bengal, với tên khoa học Gyps bengalensis, là một loài chim thuộc họ Accipitridae, phân bố chủ yếu ở Nam và Đông Nam Á. Loài chim này đã được liệt kê vào danh sách cực kỳ nguy cấp trong Sách Đỏ của IUCN từ năm 2000 do sự suy giảm mạnh về số lượng. Nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm này là do kền kền Bengal chết vì ngộ độc diclofenac – một chất thường dùng trong y học thú y.
Vào những năm 1980, dân số kền kền Bengal trên toàn cầu ước tính lên đến vài triệu cá thể, nhưng đến năm 2016, con số này giảm xuống còn chưa đầy 10.000 cá thể trưởng thành. Loài chim này thường xuất hiện trong các vùng núi và đồng bằng, nơi chúng sinh sống chủ yếu bằng cách ăn xác chết. Tại Ấn Độ, kền kền Bengal thậm chí ăn xác chết của con người và gia súc. Chúng thường tụ tập thành những đàn nhỏ và làm tổ theo nhóm, nhưng không lớn, trên những cây cao gần khu dân cư. Trước đây, loài này cũng được ghi nhận ở một số khu vực tại Việt Nam như Tây Nguyên, Nam Trung Bộ và Nam Bộ, nhưng hiện nay, sự xuất hiện của chúng đã trở nên rất hiếm hoi.


8. Cá heo Maui
Cá heo Maui là một trong những loài cá heo hiếm hoi và nhỏ bé nhất trên thế giới, với tên khoa học Cephalorhynchus hectori maui. Môi trường sống của chúng chủ yếu nằm dọc bờ biển phía tây New Zealand. Cá heo Maui có tuổi thọ trung bình khoảng 20 năm và bắt đầu sinh sản khi lên 7 tuổi. Con trưởng thành có thể đạt chiều dài lên tới 1,7 mét. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu gần đây, số lượng cá heo Maui đã giảm mạnh từ 111 cá thể vào 7 năm trước xuống còn chỉ 55 cá thể. Điều này đối lập hoàn toàn với số lượng hơn 1.000 cá thể mà loài này có vào năm 1970. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm này là do hoạt động đánh bắt cá của con người.
Việc cá heo Maui đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng không chỉ do việc khai thác cá mà còn bởi những ảnh hưởng từ ngư nghiệp. Các tấm lưới đăng của ngư dân đã gây ra rất nhiều cái chết cho cá heo Maui. Các chuyên gia kêu gọi cần thành lập một khu bảo tồn biển rộng lớn và cấm sử dụng lưới đăng trong khu vực này. Mặc dù một dự án bảo vệ cá heo Maui đã được thực hiện vào năm 2008 với hệ thống lưới bảo vệ dưới nước, nhưng tình trạng cá heo mắc kẹt trong lưới vẫn tiếp diễn, làm tăng thêm nguy cơ tuyệt chủng cho loài động vật quý hiếm này.


9. Cá heo California
Cá heo California là một trong những loài động vật quý hiếm bậc nhất trên thế giới, được các nhà khoa học phát hiện lần đầu vào năm 1958. Tuy nhiên, số lượng của chúng đang giảm sút nghiêm trọng vì nhiều nguyên nhân, trong đó có việc mắc phải các thiết bị đánh cá do con người sử dụng tại vịnh California. Bên cạnh đó, sự tàn phá môi trường sống, biến đổi khí hậu, và hiện tượng nóng lên toàn cầu cũng đã góp phần làm giảm đi số lượng loài động vật này.
Cá heo California, mang tên khoa học là Phocoena sinus, thuộc họ cá heo chuột, có một môi trường sống vô cùng hạn chế. Loài cá heo này chỉ sinh sống tại các vùng nước nông ở phía bắc vịnh California, hiếm khi vượt quá độ sâu 30m và thường xuất hiện cách bờ 25km. Chúng ưa thích những khu vực nước đục, nơi có nhiều con mồi dinh dưỡng cao. Tuy nhiên, việc đánh bắt cá bằng lưới kéo và lưới rê của ngư dân đã khiến cho rất nhiều cá heo California mắc kẹt trong lưới. Theo thống kê của Arkive, vào năm 2017, chỉ còn khoảng 150 cá thể cá heo California. Điều này có thể sẽ còn giảm đi nếu tình trạng đánh bắt vẫn tiếp tục, khi mà vẫn còn khoảng 1.000 tàu lưới rê đang hoạt động trong môi trường sống của chúng.


10. Báo Amur
Báo Amur là một trong những loài động vật quý hiếm, thuộc họ mèo lớn, sinh sống chủ yếu ở vùng Viễn Đông Nga. Với tốc độ chạy lên đến 60 km/h và khả năng nhảy cao gần 6 m, chúng là những chiến binh nhanh nhẹn trong tự nhiên. Báo Amur còn được biết đến dưới các tên gọi báo Viễn Đông, beo Mãn Châu hay báo Hàn Quốc. Tuy nhiên, loài động vật này hiện đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, với chỉ khoảng 60 cá thể còn lại vào năm 2015. Môi trường sống của chúng chủ yếu nằm dọc biên giới rừng giữa Nga và Trung Quốc. Chúng hiện đang được bảo vệ đặc biệt tại các vườn quốc gia của Nga, nhờ vào sự hợp tác của tổ chức WWF và cộng đồng địa phương.
Đặc điểm nổi bật của báo Amur là bộ lông sáng màu với hoa văn sậm, đậm đà, rải rác các vòng dày, không đứt quãng. Chúng có trọng lượng từ 31 đến 48 kg và bộ lông dày đặc giúp chúng thích nghi tốt với điều kiện lạnh giá ở Viễn Đông. Tuy nhiên, loài báo này đang bị săn bắt vì bộ lông quý giá của chúng. Bên cạnh đó, việc thiếu con mồi như hươu sao, hoẵng và thỏ rừng, do bị săn bắn bởi con người, đã làm giảm khả năng sinh sống của báo Amur. Sự mất mát môi trường sống cũng là một trong những nguyên nhân chính đe dọa đến sự tồn tại của loài này.
Báo Amur đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, là loài săn mồi đứng đầu chuỗi thức ăn. Chúng giúp duy trì sự cân bằng sinh học bằng cách kiểm soát số lượng các loài khác, ảnh hưởng đến tình trạng của rừng và đa dạng sinh học. Việc bảo vệ loài báo này không chỉ giúp bảo vệ chính chúng mà còn bảo vệ các loài khác như hổ Amur và con mồi như hoẵng, nai. Với đôi chân khỏe và nhanh nhẹn, chúng có khả năng mang và giấu con mồi trên cây để tránh bị cướp đi, đồng thời thể hiện kỹ năng leo trèo và săn mồi vượt trội của mình trong họ mèo lớn.


11. Đười ươi Borneo
Trong vòng sáu thập kỷ qua, số lượng của loài đười ươi Borneo, với dáng vóc độc đáo, đã giảm sút một cách đáng lo ngại đến 50%. Loài động vật này chỉ sinh sống tại đảo Borneo, hòn đảo lớn nhất của Châu Á, với khuôn mặt đặc trưng và bộ râu ngắn khác biệt so với những người anh em của mình. Đười ươi Borneo được chia thành ba nhánh phân bố chính: Tây Bắc, Đông Bắc và trung tâm đảo, với khoảng 35.000 cá thể sinh sống tại vùng giữa đảo. Tuy nhiên, hiện nay số lượng loài này chỉ còn khoảng 1.500 con, do môi trường sống bị tàn phá nặng nề bởi nạn khai thác gỗ và săn bắn trái phép. Dự báo, đến năm 2025, số lượng đười ươi Borneo có thể giảm thêm 22%.
Với sự suy giảm nghiêm trọng của loài, một chương trình bảo tồn tại Vinpearl Safari, Phú Quốc đang được triển khai để cứu lấy loài đười ươi Borneo và loài heo vòi châu Á. Hội thảo về bảo tồn hai loài này, do Hiệp hội vườn thú Đông Nam Á (SEAZA) tổ chức vào tháng 5, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ những loài động vật quý hiếm này. Cả hai loài đều được xếp vào phụ lục I của CITES, nghĩa là thuộc danh sách các loài động vật và thực vật nguy cấp trên toàn cầu. Vì vậy, việc bảo tồn chúng đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu để ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng.


12. Khỉ đột núi
Khỉ đột núi là một loài động vật quý hiếm với tên khoa học là Mountain gorillas, hiện nay chỉ còn dưới 900 cá thể tồn tại trên thế giới. Khỉ đột núi chủ yếu sinh sống ở ba quốc gia và bốn công viên quốc gia, bao gồm Vườn quốc gia Bwindi ở Uganda và Vườn quốc gia Virunga ở Congo. Việc bảo vệ và duy trì số lượng hiện tại của loài này gặp rất nhiều khó khăn, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng từ các tổ chức bảo tồn. Tuy nhiên, loài khỉ này đang phải đối mặt với nhiều nguy cơ, như chiến tranh, phá rừng và sự xâm lấn của con người, đe dọa trực tiếp đến sự tồn tại của chúng. Khỉ đột núi thuộc họ Linh trưởng, chi Khỉ đột, và là một trong những loài linh trưởng lớn nhất hiện nay. Loài này có hóa thạch đã được phát hiện cách đây từ 34 đến 24 triệu năm, và hiện nay chỉ còn sống sót tại Uganda và Cộng hòa Dân chủ Congo. Khỉ đột núi có bộ lông dày và dài hơn các loài khỉ đột khác, giúp chúng thích nghi với khí hậu khắc nghiệt. Con đực có thể cao tới 1,5 mét và nặng khoảng 180 kg, gấp đôi so với con cái.
Khỉ đột núi di chuyển bằng cả bốn chi, với cánh tay dài hơn chân. Chúng dành phần lớn thời gian trong ngày, từ bình minh đến hoàng hôn, cho các hoạt động sinh hoạt. Khỉ đột núi chia bữa ăn thành ba bữa mỗi ngày vào sáng, trưa và chiều. Loài này sinh sống ở các sườn núi lửa hoạt động, nơi có độ cao từ 2200 đến 4000 mét, khí hậu lạnh giá, mây mù bao phủ và hệ thực vật rậm rạp ở chân núi. Các mối đe dọa chính đối với khỉ đột núi bao gồm nạn săn trộm, mất môi trường sống do sự lấn chiếm của con người, dịch bệnh và chiến tranh. Những yếu tố này đe dọa nghiêm trọng sự sống còn của loài khỉ này.


Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn bật hiển thị phần trăm pin trên điện thoại Zenfone

Hướng dẫn chi tiết tải và cài đặt Facebook trên Samsung Galaxy S8

Khám phá 10 phương pháp chữa hắc lào hiệu quả ngay tại nhà, mang lại tác dụng nhanh chóng

Serum có các loại nào? Serum gốc nước và serum gốc dầu khác biệt ra sao?

Bí quyết tân trang điện thoại Android: Đánh thức sức mạnh và phong cách
