Top 13 loài động vật có túi dễ thương nhất trên hành tinh
Nội dung bài viết
1. Opossum
Opossum là một loài thú có túi thuộc Họ Didelphidae, Bộ Didelphimorphia, đặc hữu ở châu Mỹ. Đây là loài thú có túi lớn nhất ở Tây Bán cầu với hơn 103 loài thuộc 19 chi. Opossum có nguồn gốc từ Nam Mỹ và đã lan rộng ra Bắc Mỹ sau sự kiện 'Trao đổi lớn của Mỹ' khi hai lục địa nối liền. Chúng có khả năng sinh tồn mạnh mẽ nhờ vào chế độ ăn đa dạng, sinh sản linh hoạt và sự thích nghi với nhiều môi trường khác nhau.
Tại Hoa Kỳ và Canada, loài duy nhất được tìm thấy là Opossum Virginia, và thường được gọi đơn giản là 'opossum'. Tuy nhiên, ở một số khu vực, người ta rút ngắn tên gọi thành 'possum', mặc dù đây là một thuật ngữ cũng được dùng để chỉ loài thú có túi sống trên cây ở Đông Bán cầu thuộc phân bộ Phalangeriformes. Loài này đã được Gray mô tả vào năm 1821.
Đặc biệt, Opossum nổi bật với vẻ ngoài dễ thương, bộ lông mềm mại và đôi mắt đen to tròn. Phản ứng phòng thủ của chúng vô cùng độc đáo khi gặp nguy hiểm: chúng giả vờ chết, nằm bất động, thở dốc và thải chất lỏng màu xanh lá cây có mùi hôi để đánh lừa kẻ săn mồi. Phản ứng này không phải là một hành động có ý thức mà là một phản ứng tiềm thức nhằm tránh bị săn đuổi.
Chúng cũng nổi bật trong việc chăm sóc con cái. Opossum mẹ thường cõng con trên lưng, một hành động thể hiện tình cảm ấm áp và sức mạnh nghị lực của loài. Một câu chuyện xúc động về một con Opossum mẹ bị thương nhưng vẫn kiên quyết cõng trên lưng 9 con con đã được cứu sống ở bang North Carolina.


2. Gấu túi mũi trần
Gấu túi mũi trần, hay còn gọi là Wombat, là một loài thú có túi độc đáo với thân hình mập mạp, trông giống như một chú gấu con dễ thương. Bộ lông dày dặn giúp chúng duy trì các hoạt động ngay cả trong mùa đông giá lạnh, trong khi đôi chân trước mạnh mẽ giúp chúng dễ dàng đào bới và tìm kiếm thức ăn chôn vùi dưới lớp tuyết dày. Wombats chủ yếu ăn cỏ và các loại thực vật. Chúng có thói quen ngủ vào ban ngày và chỉ ra ngoài kiếm ăn vào ban đêm, vì vậy, ngay cả người dân địa phương cũng ít khi gặp chúng. Dù dáng vẻ có phần chậm chạp, nhưng khi cần thiết, chúng có thể chạy nhanh chóng để bảo vệ lãnh thổ khỏi các mối đe dọa. Vùng núi Cradle ở Tasmania, Blue Mountains ngoài ô Sydney và các công viên hoang dã ở Úc là những nơi lý tưởng để du khách có thể chiêm ngưỡng loài động vật đáng yêu này.
Gấu túi mũi trần là một loài thú có túi với cơ thể chắc nịch, bốn chân ngắn và cơ bắp. Chúng có chiều dài cơ thể khoảng 80 cm, với đuôi nhỏ và mập, trọng lượng từ 20 đến 35kg. Các móng vuốt của chúng cứng và thích hợp cho việc đào bới, vì thế chúng sống chủ yếu dưới lòng đất. Đặc biệt, gấu mẹ có thể mang con trong túi mẹ cho đến khi chúng được khoảng 8 tháng tuổi.
Gấu túi mũi trần sống chủ yếu ở những đồng cỏ và rừng bạch đàn của Australia, và đã được coi là một trong những loài động vật kỳ thú nhất hành tinh. Một trong những điều làm nên sự độc đáo của chúng chính là khả năng tạo ra những viên phân hình khối đặc biệt, có thể lên tới 100 viên mỗi ngày. Các nhà nghiên cứu đã tìm ra cơ chế này: các cơ ruột mềm sẽ co bóp từ từ, tạo ra các góc vuông đặc biệt. Điều này khác biệt hoàn toàn với phần lớn các loài động vật có vú, khi sự co bóp của cơ ruột xảy ra theo mọi hướng.


3. Quỷ Tasmania
Quỷ Tasmania là loài thú có túi ăn thịt lớn nhất trong hệ động vật Úc, được biết đến với sức mạnh và sự hung dữ vượt trội. Với kích thước tương đương một con chó nhỏ, chúng thường sống ở các đảo thuộc Úc, đặc biệt là trên đảo Tasmania. Được mệnh danh là loài động vật gây khiếp sợ, quỷ Tasmania sở hữu bộ lông đen tuyền, đôi tai đỏ nổi bật, cùng hàm răng sắc nhọn và tiếng gầm đầy uy lực. Một điểm đặc biệt khác là chiếc túi nhỏ trên bụng của chúng, nơi chúng mang theo con non khi di chuyển. Trước kia, loài quỷ này còn sống trên lục địa Úc, nhưng hiện nay chỉ có thể tìm thấy chúng ở đảo Tasmania và các công viên hoang dã ở Úc.
Quỷ Tasmania có thân hình nhỏ gọn nhưng cơ bắp, với bộ lông đen đặc trưng và mùi đặc biệt, khiến chúng dễ nhận biết. Chúng có khứu giác rất nhạy bén và là loài săn mồi cực kỳ hung dữ, với bộ hàm có hình dạng tương tự loài chuột, nhưng răng lại sắc như của chó sói. Chân trước của chúng dài hơn chân sau, tạo ra sự linh hoạt trong việc di chuyển và săn mồi.
Con đực quỷ Tasmania thường có kích thước lớn hơn con cái, với chiều dài cơ thể khoảng 65 cm, đuôi dài 25 cm và trọng lượng khoảng 8 kg. Quỷ Tasmania sở hữu một cái đầu lớn và khớp cổ linh hoạt, giúp chúng tấn công mạnh mẽ và chuẩn xác khi săn mồi.
Chúng có chế độ ăn thịt rất đa dạng, từ các loài động vật có vú nhỏ, bò sát cho đến côn trùng. Quỷ Tasmania cũng không ngần ngại tấn công các vật nuôi hay gia súc khi cần thiết. Loài này hoạt động chủ yếu vào ban ngày, thường tìm kiếm thức ăn trong những khoảng thời gian mát mẻ. Với sự nhanh nhẹn và sức bền đáng nể, chúng nổi tiếng là những thợ săn xuất sắc. Thêm vào đó, quỷ Tasmania cũng có khả năng trèo cây và bơi lội rất giỏi.
Quỷ Tasmania cái có kích thước nhỏ hơn, dài khoảng 57 cm, đuôi 24 cm và trọng lượng khoảng 6 kg. Loài này là đặc hữu của đảo Tasmania, nơi chúng tìm kiếm thức ăn chủ yếu là thịt của các loài động vật có vú nhỏ, đôi khi cũng tấn công các loài vật lớn hơn.


4. Chó sói Tasmania
Chó sói Tasmania, hay còn gọi là hổ Tasmania hoặc chó sói túi (tên khoa học: Thylacinus cynocephalus), là một loài thú ăn thịt có túi với vẻ ngoài độc đáo. Chúng có hình dáng giống chó sói, nhưng lại mang trên mình các sọc vằn giống như hổ, tạo nên một hình ảnh rất kỳ lạ và ấn tượng. Loài động vật này từng sinh sống ở Úc và Papua New Guinea, nhưng khoảng 2.000 đến 200 năm trước, chúng đã biến mất trên đại lục Australia và chỉ còn tồn tại ở đảo Tasmania và miền Nam Úc. Chó sói Tasmania sở hữu một cú ngoạm mạnh mẽ, gấp ba lần lực cắn của một con chó có cùng trọng lượng, và loài vật nhỏ còn có thể tạo ra cú cắn mạnh hơn những con lớn. Chính vì vậy, chúng được người dân bản địa gọi là 'chó sói lai hổ' vì sự kết hợp độc đáo giữa ngoại hình của chó sói và những sọc vằn như hổ.
Không chỉ gây ấn tượng với ngoại hình, chó sói Tasmania còn khiến người ta khiếp sợ bởi khả năng săn mồi đáng nể. Người dân ở khu vực này từng mô tả chúng là 'cơn ác mộng', 'ác quỷ' bởi loài này thường tấn công gia súc, gia cầm của họ, khiến chúng trở thành một mối đe dọa nghiêm trọng đối với cuộc sống của những người dân nơi đây.
Chó sói Tasmania đã bị săn bắn đến gần như tuyệt chủng trong suốt hàng trăm năm sau khi người châu Âu bắt đầu đến định cư tại Úc. Ban đầu, người dân địa phương sợ hãi loài động vật này, mặc dù chúng sống khá ẩn dật và tránh xa con người. Vào thế kỷ 19, các nông dân buộc tội chúng đã tấn công cừu và quyết định sử dụng súng săn, thuốc độc, hơi ngạt và bẫy để tiêu diệt chúng. Chỉ trong vòng 70 năm, loài chó sói Tasmania đã hoàn toàn biến mất.
Con chó sói Tasmania cuối cùng được ghi nhận đã chết trong một vườn thú ở Tasmania vào năm 1936, dù sau đó có một vài cá thể hoang dã được phát hiện. Hiện nay, các nhà khoa học ở Úc đang nỗ lực tái tạo loài động vật này bằng cách sử dụng gene trong xương và răng của chúng được bảo tồn trong bảo tàng. Tuy nhiên, một nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự tuyệt chủng của loài này chính là sự thiếu hụt sự đa dạng di truyền, điều này làm cho loài chó sói Tasmania dễ bị tổn thương và không thể phát triển bền vững.


5. Dunnart
Dunnart, với bộ lông nâu nhạt pha xám và phần lông đậm hơn ở đầu và cổ, là một loài thú nhỏ đặc trưng với màu sắc dịu dàng nhưng đầy vẻ bí ẩn. Phần dưới cơ thể và bàn chân của chúng có màu sáng hơn, tạo sự tương phản tinh tế với màu lông trên người. Đôi tai tròn lớn và chiếc đuôi mảnh dài gần bằng cơ thể khiến Dunnart trở nên dễ nhận diện. Con đực có trọng lượng lên đến 40 gram, trong khi con cái chỉ khoảng 25 gram. Vào ban ngày, chúng thường tìm nơi an toàn để ngủ, trong các tổ có mái che hoặc hang cạn. Một điểm đặc biệt của loài này là khả năng ngủ đông tạm thời khi nhiệt độ cơ thể giảm xuống dưới 15 độ C, một chiến lược giúp Dunnart tồn tại trong những môi trường khắc nghiệt.
Dunnart là loài ăn côn trùng, chủ yếu săn bắt vào ban đêm với thực đơn chính là bọ cánh cứng, ấu trùng dế, gián và nhện. Mùa sinh sản của Dunnart kéo dài từ tháng 8, tháng 9 cho đến cuối tháng 3. Trong thời gian này, con đực trở nên hung dữ hơn và con cái thu hút bạn tình bằng tiếng kêu 'chít chít'. Thời gian mang thai của chúng chỉ kéo dài khoảng 12 ngày, và sau 60 ngày, con non đã có thể cai sữa. Dunnart có thể đẻ hai lứa mỗi năm, mỗi lứa có thể sinh tới 20 con. Những con non đạt kích thước trưởng thành sau 150 ngày, tuy nhiên, phần lớn các con đực chỉ sống sót qua một mùa sinh sản trước khi qua đời.
Điều thú vị ở Dunnart là con non của chúng được sinh ra rất sớm so với các loài động vật có vú khác. Điều này khiến cho loài thú có túi này không cần phát triển một hệ thống nhau thai hay màng ối phức tạp để bảo vệ con non. Mặc dù con non rất nhỏ bé so với môi trường rộng lớn ngoài cơ thể mẹ, nhưng điều này lại giúp giảm thiểu nguy cơ cho mẹ trong suốt thời gian mang thai ngắn gọn. Con non phải tự leo lên chỗ núm vú của mẹ, vì vậy chi trước của chúng phát triển nhanh hơn so với các bộ phận khác ngay từ lúc mới sinh.


6. Cuscus
Cuscus đốm (Spilocuscus maculatus), loài thú có túi lớn nhất trong họ Opossums, sống ở các khu vực nhiệt đới phía Bắc Australia và đảo Papua New Guinea. Cuscus không chỉ nổi bật với kích thước ấn tượng, có thể dài tới gần 2 feet, mà còn vì chúng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do sự săn bắn tràn lan và nạn phá rừng. Loài động vật này hiện được săn bắt để lấy thịt tại Papua New Guinea, làm cho dân số của chúng giảm sút đáng kể.
Cuscus đốm có bộ lông dày và xù, với màu sắc thay đổi từ vàng nhạt đến nâu đậm. Đặc biệt, con đực thường có những đốm và sọc rõ rệt, còn con cái thì có vẻ ngoài đồng nhất hơn. Đuôi của chúng rất dài và mạnh mẽ, luôn cuộn lại như một chiếc xoắn ốc, giúp chúng giữ thăng bằng khi di chuyển. Phần đuôi không có lông được phủ lớp vảy cứng giúp bảo vệ khi sử dụng như một chi thứ năm để leo trèo.
Một cá thể Cuscus đốm trưởng thành có thể nặng từ 1,5 đến 3,5 kg, dành phần lớn thời gian sống trên mặt đất trong các khu rừng nhiệt đới, tìm kiếm thức ăn chủ yếu từ trái cây và hoa. Chúng là loài động vật hoạt động về đêm, với đôi mắt to giúp chúng dễ dàng tìm kiếm thức ăn trong bóng tối. Trong tự nhiên, tuổi thọ trung bình của chúng là 11 năm.
Mùa sinh sản của Cuscus đốm diễn ra quanh năm tại các vùng khí hậu ấm áp, với con cái sinh tối đa hai con mỗi lần mang thai chỉ kéo dài 13 ngày. Sau khi sinh, con non sẽ ở trong túi mẹ cho đến khi phát triển đầy đủ. Cuscus đốm đạt độ tuổi sinh dục khi được 8 tháng tuổi.
Cuscus đốm từng được các nhà khoa học nhầm tưởng là loài khỉ do khả năng di chuyển nhanh nhẹn qua cây cối, nhưng sau đó, chúng được phân loại lại là loài opossum với vòng đời đặc trưng của thú có túi.


7. Tree Kangaroo
Tree Kangaroo, hay chuột túi cây, là loài động vật bí ẩn và ít được biết đến, sống chủ yếu trên các cành cây trong những khu rừng mưa nhiệt đới của Queensland và New Guinea. Với bản tính nhút nhát và lối sống ẩn mình, chuột túi cây góp phần làm phong phú thêm hệ động vật độc đáo của Úc. Cũng như những loài thú có túi khác, chúng có túi ở bụng để mang theo con non. Dù vậy, chuột túi cây lại thiên về khả năng leo trèo hơn là di chuyển trên mặt đất. Chúng thường ăn trái cây, vỏ cây, lá cây và các loại thực vật mà chúng tìm thấy xung quanh nơi sống.
Khác với sự nhanh nhẹn trên cây, chuột túi cây lại khá vụng về khi di chuyển dưới đất. Tuy vậy, chúng có bộ móng vuốt sắc nhọn và mạnh mẽ, hỗ trợ cho việc bám vào cây rất hiệu quả. Chúng có thể ăn cả những loại lá có độc tố, điều này cũng phần nào giải thích cho tốc độ di chuyển chậm chạp của chúng, do hệ tiêu hóa của chúng xử lý thức ăn khá chậm. Để di chuyển, chuột túi cây thường nghiêng người về phía trước, giữ thăng bằng bằng chiếc đuôi dài và nặng, trong khi hai chi trước giúp chúng bám chắc vào cây, còn hai chi sau hỗ trợ trong việc nhảy về phía trước. Điều đặc biệt là chúng có thể nhảy xuống đất từ độ cao lên tới 18 mét mà không hề bị thương tích.
Lịch sử tiến hóa của loài chuột túi cây có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới, với tổ tiên của chúng là Pademelon. Những loài thú có túi này đã trải qua quá trình tiến hóa dài để thích nghi với môi trường khô cằn khi các khu rừng nhiệt đới bị thu hẹp vào thời kỳ Eocene muộn. Pademelons, sau khi thích nghi với môi trường mới, dần dần phát triển thành chuột túi cây, loài thú có túi này đã thích nghi hoàn hảo với việc ăn thảm thực vật và leo trèo trong những khu rừng rậm.
Vào cuối Miocen, loài chuột túi đá Proserpine xuất hiện và sống trên các mỏm đá. Thời kỳ băng hà khiến các khu rừng nhiệt đới ở Australia và New Guinea bị thu hẹp, làm cho các khu rừng bị cô lập. Các quần thể chuột túi cây, thích ứng với những khu vực còn lại, dần dần phát triển đặc điểm chậm chạp như chúng ta thấy ngày nay.


8. Quokkas
Quokkas, loài động vật chỉ tìm thấy ở Úc, được mệnh danh là 'động vật hạnh phúc nhất thế giới'. Với đôi tai gấu bông, mắt nai to tròn và nụ cười luôn thường trực trên khuôn mặt, Quokkas đã chiếm trọn cảm tình của du khách. Đảo Rottnest ở Tây Úc, nơi loài động vật này sinh sống, là một điểm đến du lịch nổi tiếng, thu hút du khách khắp nơi nhờ những bãi biển tuyệt đẹp và vẻ duyên dáng của loài vật này. Quokkas thuộc nhóm thú có túi, họ Chân to và có thói quen sinh hoạt về đêm, với tầm nhìn kém vào ban ngày.
Quokkas rất thân thiện và dễ tiếp xúc với con người, luôn khiến người ta cảm thấy chúng như đang tươi cười chào đón. Chúng có đời sống tự do, ít bị đe dọa bởi thú săn mồi và đã quen thuộc với sự hiện diện của con người. Thường thì Quokkas sẽ cố gắng tìm cách tiếp cận các khu vực như nhà hàng, khu cắm trại để xin thức ăn. Những chú Quokka rất nhạy với máy ảnh và cực kỳ thích 'selfie', chỉ cần bạn giơ điện thoại lên là chúng sẽ ngay lập tức xuất hiện trong khung hình.
Quokka, mang tên khoa học Setonix brachyurus, thuộc họ Macropodidae và lần đầu tiên được mô tả bởi Quoy & Gaimard vào năm 1830.
Giống như những loài thú có túi khác trong họ Macropodidae (như chuột túi và kangaroo), Quokka là động vật ăn cỏ và sinh hoạt chủ yếu vào ban đêm. Quokka có thể được tìm thấy trên một số đảo nhỏ ngoài khơi Tây Úc, đặc biệt là đảo Rottnest gần Perth và đảo Bald gần Albany. Tại đây, chúng luôn tỏ ra vui vẻ và thân thiện. Một quần thể nhỏ cũng tồn tại trong khu bảo tồn thiên nhiên Two People, nơi chúng sống chung với loài potoroo Gilbert.
Quokka có kích thước trung bình từ 40-90 cm, với chiếc đuôi dài khoảng 25-30 cm và cân nặng từ 2,5-5 kg. Chúng thích leo trèo trên các cây nhỏ và bụi cây, thể hiện khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường sống của mình.


9. Quoll
Quoll, hay còn gọi là Cầy túi hay Mèo túi, là một loài thú có túi ăn thịt bản địa của Úc. Với thân hình săn chắc, đuôi dài và bộ lông nâu sẫm đốm trắng, Quoll trông như sự kết hợp giữa Quỷ Tasmania và mèo. Nhờ chiếc mũi hồng và vẻ ngoài dễ thương, loài động vật này khiến người ta liên tưởng đến các nhân vật hoạt hình. Quoll là kẻ săn mồi đơn độc, hoạt động chủ yếu vào ban đêm, thức ăn của chúng bao gồm các loài côn trùng, bò sát và động vật có vú nhỏ. Có bốn loài quoll đặc hữu ở Úc: quoll tây, quoll đông, quoll đuôi đốm và quoll phía bắc. Mùa sinh sản của chúng vào đầu mùa đông, và một con cái có thể sinh tới 20 con một lần. Quoll thường cư trú từ bờ biển phía đông Úc cho đến đảo Tasmania, và chúng hiếm khi xuất hiện ngoài những khu vực bảo tồn thiên nhiên.
Quoll là loài động vật bản địa của Úc, New Guinea và Tasmania. Sáu loài quoll từng phân bố rộng khắp, nhưng nay chỉ còn sống ở một vài khu vực hạn chế. Mặc dù chủ yếu sống trên mặt đất, quoll cũng có khả năng leo trèo trên cây. Mỗi loài quoll phân bố ở những môi trường khác nhau: Mèo túi hổ và Mèo túi phía Đông sống trong các khu vực ẩm ướt, trong khi Mèo túi phía Tây đã thích nghi với môi trường khô cằn của nội địa Úc, còn Mèo túi phía Bắc thích nghi với môi trường nhiệt đới có lượng mưa lớn.
Quoll là động vật ăn thịt, chủ yếu hoạt động vào ban đêm và thường ngủ trong các khúc gỗ rỗng hoặc các hang đá. Chúng ít khi săn mồi ban ngày, nhưng đôi khi cũng tìm kiếm thức ăn khi cần thiết. Mặc dù sống chủ yếu trên mặt đất, nhưng không khó để thấy một con quoll leo lên cây. Quoll đánh dấu lãnh thổ bằng cách để lại dấu vết trên cây và các khu vực xung quanh. Lãnh thổ của con đực thường chồng chéo lên của con cái, và chúng gặp nhau khi giao phối. Chúng có khu vực vệ sinh chung, nơi đánh dấu lãnh thổ và các hành vi xã hội.
Quoll ăn thịt chủ yếu, các loài nhỏ hơn chủ yếu ăn côn trùng, chim, thằn lằn, ếch nhái, trái cây, còn các loài lớn hơn có thể săn các loài động vật có vú như thú có túi, thỏ hoặc thậm chí cả động vật có vú nhỏ. Chế độ ăn của chúng cũng có thể thay đổi tùy theo sự sẵn có của con mồi, nhất là trong thời gian sau cháy rừng, khi xác thối cũng trở thành nguồn thức ăn. Quoll săn mồi bằng cách rình rập và tấn công bằng móng vuốt sắc bén. Chúng có thể lấy nước từ thức ăn, giúp chúng tồn tại trong những thời kỳ hạn hán hoặc thiếu nước.


10. Numbat
Numbat (Myrmecobius fasciatus) là một loài thú có túi chuyên ăn côn trùng, chỉ có mặt tại Tây Úc và gần đây đã được tái giới thiệu vào các khu bảo tồn có hàng rào tại Nam Úc và New South Wales. Với ngoại hình nhỏ nhắn, Numbat giống như một sự kết hợp giữa sóc chuột và thú ăn kiến, mang vẻ dễ thương và hiền lành như Quokka. Tuy nhiên, khác với những loài thú có túi khác, Numbat không sở hữu túi và là một trong hai loài thú có túi duy nhất ở Úc hoạt động chủ yếu vào ban ngày.
Numbat là một loài động vật rất đặc biệt và hiện nay đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Sự suy giảm số lượng của chúng do sự tấn công của mèo, động vật ăn thịt, và sự mất mát môi trường sống từ các hoạt động nông nghiệp và cháy rừng đã khiến chúng trở thành loài động vật quý hiếm. Hiện tại, chỉ còn khoảng 1000 cá thể Numbat sống trong tự nhiên. Nhằm bảo vệ loài này, chính phủ Tây Úc đã công nhận Numbat là biểu tượng chính thức của bang, đồng thời thúc đẩy các chương trình bảo tồn và nâng cao nhận thức cộng đồng.


11. Kangaroo
Kangaroo là biểu tượng bất diệt của đất nước Úc, luôn hiện diện trong tâm trí mỗi người khi nghĩ về quốc gia này. Là loài thú có túi, chuột túi kangaroo nổi bật với đôi chân mạnh mẽ và tầm vóc đồ sộ. Kangaroo đỏ, với thân hình cao lớn và vạm vỡ, là loài thú có túi lớn nhất, đồng thời cũng là động vật có vú lớn nhất trên đất Úc. Ngoài ra, còn có loài kangaroo xám với kích thước nhỏ hơn, sống chủ yếu ở phía Đông Úc và trên đảo Kangaroo. Mặc dù chuột túi đực có tính cách khá hung dữ, chiến đấu mạnh mẽ để giành bạn tình, nhưng chúng lại tỏ ra dè dặt và nhút nhát khi đối diện với con người. Kangaroo sở hữu những cú đá mạnh mẽ, mạnh mẽ như cú đấm của võ sĩ chuyên nghiệp. Loài này được tìm thấy nhiều trong các khu bảo tồn động vật hoang dã và vườn thú của Úc, nhưng sẽ thú vị hơn rất nhiều khi bắt gặp kangaroo trong môi trường tự nhiên. Chúng thường hoạt động mạnh vào lúc hoàng hôn, thường xuyên xuất hiện ở bãi biển và các con đường ngoại ô của các thành phố lớn.
Với đôi chân sau vạm vỡ, cái đuôi dài và chắc khỏe, cùng đôi chân trước ngắn hơn, kangaroo thuộc chi Macropus, có nghĩa là “chân to”. Nhờ đôi bàn chân cực lớn này, kangaroo có thể nhảy xa đến 9 mét trong một lần bật và di chuyển với tốc độ lên đến 48 km/h. Đuôi của chúng đóng vai trò giữ thăng bằng khi nhảy. Trong các loài thú có túi, kangaroo là loài có chiều cao lớn nhất, vượt quá 2 mét.
Kangaroo là động vật ăn cỏ, nên chúng phát triển bộ hàm đặc biệt, với răng cửa để nhai cỏ gần mặt đất và răng hàm để cắt và nghiền cỏ thành các mảnh nhỏ. Cỏ chứa một hợp chất có tên “điôxít silic” có khả năng mài mòn răng, vì thế, sau một thời gian, răng của kangaroo sẽ rụng và được thay thế bằng những chiếc răng mới. Quá trình thay răng này được gọi là “polyphyodonty”, và nó cũng xuất hiện ở một số loài động vật có vú khác như voi biển và lợn biển.
Kangaroo chủ yếu sống ở miền Đông Úc, thường tập trung thành bầy đàn với số lượng từ 50 cá thể trở lên. Khi bị đe dọa, kangaroo sẽ dậm mạnh chân xuống đất để cảnh báo kẻ thù. Chúng có thể chiến đấu bằng cách đá hoặc cắn đối thủ. Bên cạnh con người và chó dingo, kangaroo còn phải đối mặt với những mối đe dọa từ tự nhiên như nhiệt độ cao, hạn hán, thiếu thốn thức ăn và sự mất mát của môi trường sống. Chúng thường nghỉ ngơi suốt cả ngày dưới những bóng râm, chỉ di chuyển và kiếm ăn vào ban đêm hoặc sáng sớm.


12. Chuột túi Wallaby
Chuột túi Wallaby, một trong những loài động vật đặc hữu của Úc, dễ dàng khiến người ta nhầm lẫn với kangaroo nhờ vẻ ngoài khá tương đồng. Tuy nhiên, chúng có kích thước nhỏ hơn nhiều so với người anh em nổi tiếng này. Wallaby thường cư trú ở những khu vực gồ ghề, vùng núi đá hoặc những địa hình hoang dã khó tiếp cận. Loài này chỉ ăn cỏ và sở hữu tính cách hiền hòa, với lông có hai màu đặc trưng là trắng và xám tro. Trên khắp Úc, có khoảng 30 loài Wallaby đang sinh sống, mang đến vẻ đẹp hoang sơ cho các khu bảo tồn động vật hoang dã, vườn thú và thung lũng Hunter. Thậm chí, bạn có thể bắt gặp chúng tại những khu vườn hay sân sau nhà người dân bản địa, nơi chúng nhanh chóng di chuyển khi bị phát hiện.
Wallaby có hình dáng tương tự như kangaroo nhưng với kích thước nhỏ hơn nhiều. Những con Wallaby trưởng thành có thể cao khoảng 1,8 m tính từ đầu đến đuôi và nặng khoảng 30 kg. Kích thước của chúng có thể nhỏ hơn rất nhiều so với kangaroo, có thể dao động từ nửa ký đến 90 ký. Là loài bản địa của Úc, Wallaby được tìm thấy ở nhiều nơi, đặc biệt là trong những vùng đất hoang vu, núi đá và khu vực có địa hình gồ ghề.
Để giao tiếp với đồng loại, Wallaby sử dụng các tín hiệu thị giác và khứu giác, là phương thức giao tiếp chủ yếu của chúng. Ngoài ra, chúng còn sử dụng ngôn ngữ hình thể, đặc biệt là khi cảm nhận mối nguy hiểm. Wallaby sẽ đứng yên và thực hiện động tác nhịp chân sau, như thể đang đánh trống để cảnh báo các thành viên khác trong bầy về mối đe dọa. Khi đối diện với nguy hiểm thực sự, chúng sẽ sử dụng chân sau như vũ khí để tự vệ. Wallaby có thể thực hiện những cú nhảy mạnh mẽ nhờ vào đôi chân sau vạm vỡ và chúng cũng có thể mang con trong chiếc túi đặc trưng của loài. Trên đất liền, chúng di chuyển bằng cả hai chân sau, nhưng khi bơi, chúng sử dụng mỗi bên chân một cách linh hoạt.
Loài này còn được biết đến với sở thích ăn cây thuốc phiện, đặc biệt là khi chúng chạy vòng quanh sau khi ăn cây anh túc trên những cánh đồng ở Úc. Chất morphine trong cây anh túc khiến chúng bước loạng choạng và có thể quay vòng tại chỗ. Tình trạng này đã gây ra một vấn đề lớn tại Úc khi chuột túi Wallaby xâm nhập vào các cánh đồng cây anh túc, tạo nên những vết lõm hình tròn trên mặt đất. Điều thú vị là Wallaby không tạo ra khí methane trong quá trình tiêu hóa, nhờ vào sự hiện diện của một nhóm vi khuẩn đặc biệt trong hệ tiêu hóa của chúng. Thay vì sản sinh methane, vi khuẩn này sản sinh ra succinate, chất ít gây ảnh hưởng đến môi trường hơn.


13. Koala
Koala là một loài gấu túi đặc trưng của nước Úc, sinh sống chủ yếu trên các cây khu vực ven biển. Những con vật dễ thương này sống bằng cách ăn lá, đặc biệt là lá bạch đàn. Koala, giống như nhiều loài thú có túi khác như kangaroo, wombat hay quỷ Tasmania, có chiếc túi đặc biệt ở bụng, nơi những con non có thể trú ngụ khi vừa mới sinh. Thời gian đầu, những chú koala non chưa có lông, mắt vẫn nhắm, và sống trong túi mẹ từ 6 đến 7 tháng, trong một thế giới ấm áp và an toàn. Koala dành phần lớn cuộc đời để ngủ, với thời gian trung bình từ 18 đến 20 tiếng mỗi ngày, tạo nên một cuộc sống trầm lắng, không vội vã. Chúng chủ yếu xuất hiện tại các khu vực như Queensland, New South Wales, Victoria và Nam Úc, với khu bảo tồn Healesville ở Melbourne, Victoria là một điểm đến phổ biến đối với khách du lịch yêu thích khám phá động vật hoang dã Úc.
Với kích thước trung bình, koala có ngoại hình khá đặc biệt với chiếc mũi dẹt, tai lớn và tròn, với những sợi lông dài bao quanh. Mõm của koala bị xẹp, mắt nhỏ khiến chúng có vẻ hơi mù, nhưng chúng có khứu giác rất phát triển, đặc biệt là khi tìm kiếm lá bạch đàn, món ăn ưa thích. Chân koala khá dài và thon, được thiết kế để dễ dàng leo trèo, với móng vuốt cong sắc bén giúp chúng bám vào các cành cây. Koala có thể chịu được trọng lượng lên đến 15 kg, nhờ vào cấu tạo cơ thể giúp chúng dễ dàng di chuyển và duy trì sự cân bằng trên cây.
Điều thú vị là dấu vân tay của koala rất giống với dấu vân tay của con người, khiến các nhà khoa học vô cùng ngạc nhiên. Bên cạnh đó, cơ quan sinh dục của koala cũng rất đặc biệt, con cái có hai âm đạo và hai tử cung, trong khi con đực sở hữu hai dương vật. Tuy bộ não của koala rất nhỏ, chỉ chiếm 0,02% tổng khối lượng cơ thể, nhưng loài này vẫn tồn tại và phát triển mạnh mẽ qua nhiều thế kỷ, mặc dù sự tiến hóa đã khiến chúng trở nên ít cần đến trí óc hơn.
Bộ lông của koala ngắn, dày và rất mềm mại, mang đến cảm giác dễ chịu khi chạm vào. Tuy nhiên, chính vì sự hấp dẫn này mà koala từng bị săn lùng tàn bạo trong quá khứ để lấy lông. Màu sắc của bộ lông thường là xám khói, nhưng có thể nhẹ nhàng hơn ở vùng bụng hoặc thậm chí có màu nâu, tạo nên vẻ đẹp dịu dàng và dễ thương cho loài gấu túi này.


Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn chi tiết cách khắc phục lỗi ms-windows-store:purgecaches trên Windows 10

Hướng dẫn thiết lập mật khẩu bảo vệ ứng dụng trên Windows 10

Hướng dẫn loại bỏ ứng dụng mặc định không cần thiết trên Windows 10

Hướng dẫn di chuyển thư mục Download mặc định trên Windows 10 sang ổ đĩa khác

Nghệ thuật giả vờ ngủ
