Top 15 Làng Nghề Nổi Tiếng tại Nam Định
Nội dung bài viết
1. Làng Nghề Nấu Rượu Kiên Lao
Làng nghề nấu rượu Kiên Lao từ lâu đã trở thành biểu tượng văn hóa của Nam Định, gắn liền với những giá trị truyền thống mà người dân nơi đây luôn tự hào. Thuộc xã Xuân Tiến và Xuân Kiên, huyện Xuân Trường, nghề nấu rượu Kiên Lao bắt nguồn từ thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Để có một mẻ rượu ngon, người dân phải chọn lọc kỹ lưỡng từ khâu gạo đến men. Gạo nếp cái hoa vàng từ Hải Hậu, Nam Định chính là nguyên liệu chủ yếu, đảm bảo hương vị đặc trưng. Mỗi mẻ rượu, sau khi hoàn thiện, cho khoảng 6-7 lít rượu từ 10 kg gạo. Quá trình nấu rượu tỉ mỉ, từ việc sao gạo, ủ cơm, cho đến công đoạn chưng cất rượu. Thành phẩm rượu Kiên Lao nổi bật với vị thơm, ngọt, cay, trong suốt như nước suối, hấp dẫn mọi người thưởng thức.
Ngày nay, chỉ còn một số gia đình duy trì nghề nấu rượu phục vụ cho địa phương. Tuy nhiên, rượu Kiên Lao không còn được sử dụng trong các cuộc nhậu nhẹt mà trở thành thứ thức uống nhâm nhi trong những buổi trò chuyện đầm ấm. Bên cạnh đó, người dân Kiên Lao còn rất sáng tạo, họ đã phát triển nghề cơ khí, xuất khẩu các sản phẩm sang nhiều quốc gia châu Âu. Nếu muốn ghé thăm làng nghề, bạn chỉ cần đi theo tỉnh lộ 490, vượt qua cầu Lạc Quần khoảng 1 km, và bạn sẽ tìm thấy những gia đình vẫn giữ nghề nấu rượu lâu đời.


2. Làng Nghề Nón Lá Nghĩa Châu
Làng Nghề Nón Lá Nghĩa Châu, nằm tại xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng, là nơi đã gắn bó lâu đời với nghề thủ công làm nón lá. Cảnh tượng những người phụ nữ chăm chỉ ngồi trò chuyện trong khi đôi tay điêu luyện khâu từng chiếc nón đã trở thành hình ảnh đặc trưng không thể thiếu trong làng. Để tạo ra một chiếc nón hoàn hảo, người thợ cần phải có sự khéo léo, kiên nhẫn và một gu thẩm mỹ tinh tế.
Lá dùng để làm nón được thu hoạch, tẽ từng chiếc, phơi dưới ánh nắng và hấp diêm sinh để tạo độ trắng sáng tự nhiên, đồng thời giúp lá không bị mốc khi gặp mưa. Sau đó, từng chiếc lá được đặt lên lưỡi cày nóng, dùng tay vuốt cho thẳng. Cách khâu nón cũng đòi hỏi sự tỉ mỉ, với từng mũi khâu đều đặn, khít kín. Khi hoàn thành, nón Nghĩa Châu không chỉ bền mà còn được trang trí bằng những họa tiết tinh xảo, bắt mắt.
Nếu bạn muốn tham quan và mua những chiếc nón làm quà, hãy từ thành phố Nam Định đi dọc theo tỉnh lộ 490 khoảng 17 km, rồi hỏi thăm người dân địa phương, họ sẽ chỉ bạn đường đến làng Nghĩa Châu.


3. Làng Nghề Làm Đèn Ông Sao Báo Đáp
Làng Nghề Làm Đèn Ông Sao Báo Đáp, tọa lạc tại xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, là nơi duy nhất và lâu đời nhất ở Việt Nam làm đèn ông sao. Ngay từ những năm 1950, đèn ông sao, hoa giấy và hoa nilon đã xuất hiện ở các chợ phiên miền Bắc và trở thành một phần không thể thiếu của mùa Tết Trung Thu. Làng Báo Đáp đã gắn bó với nghề làm đèn này suốt bao thập kỷ, trở thành nghề phụ quen thuộc mỗi khi Trung Thu đến.
Nguyên liệu chính để làm đèn gồm tre, nứa, giấy bóng kính và xương đay để làm cán đèn. Các công đoạn bắt đầu với việc vót tre và nối chúng lại bằng dây kẽm tạo thành khung đèn. Sau đó, giấy bóng kính được dán lên khung và vẽ trang trí. Mặc dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng mỗi công đoạn đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên trì của người thợ. Để đảm bảo đèn căng tròn, không bị gãy, tre phải được ngâm kỹ để các nan đủ dẻo. Đèn được chia thành ba kích cỡ: 30cm, 40cm và 50cm, với từng loại tre được vót và phân loại theo kích thước tương ứng. Giấy bóng kính được nhuộm thành màu đỏ hoặc vàng, sau đó cắt thành hình ngôi sao năm cánh. Hồ dán được quét lên khung tre, rồi dán giấy bóng kính lên, với các tua rua quấn quanh viền sao cho cẩn thận. Sau khi hoàn thiện, đèn được phơi khô rồi phân lô thành 100 chiếc mỗi lô và đem đi bán. Thị trường tiêu thụ đèn trải dài khắp các thành phố lớn như Nam Định, Hải Phòng và Hà Nội.
Mặc dù nghề chỉ được thực hiện trong khoảng hai tháng mỗi năm, nhưng sự rực rỡ và lung linh của những chiếc đèn vẫn là minh chứng sống động cho sức sống bền bỉ của nghề truyền thống này. Nếu bạn muốn ghé thăm làng, chỉ cần đi khoảng 10 km dọc theo đường tỉnh lộ từ thành phố Nam Định, hỏi thăm người dân là sẽ đến ngay làng Báo Đáp.


4. Làng Nghề Mây Tre Đan Thạch Cầu
Làng Nghề Mây Tre Đan Thạch Cầu, thuộc xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, là nơi hội tụ của cả tuổi già lẫn tuổi trẻ trong nghề đan mây tre truyền thống. Từ các cụ già đã ngoài bảy mươi cho đến những đứa trẻ mới mười tuổi, tất cả đều nhuần nhuyễn trong từng thao tác đan tre, tạo nên một làng nghề có bề dày phát triển hàng trăm năm. Tre và mây được chọn lựa kỹ lưỡng, phải là loại già, tre có dóng thẳng dài, càng thẳng càng tốt. Sau khi chặt tre về, chúng được ngâm dưới ao ít nhất một tháng để tránh mối mọt, rồi mới đem ra chẻ vót.
Các gióng tre thẳng được dùng làm nan chính, còn ngọn và gốc sẽ được dùng để làm cạp và nan dát. Công đoạn chẻ nan yêu cầu sự nhanh nhạy và tỉ mỉ, bởi nếu để lâu, tre sẽ khô, khó chẻ. Sợi mây già sau khi chẻ mỏng sẽ được ngâm nước để mềm và lột thêm lần nữa cho mỏng hơn. Với dao cán dài và sống dao dày, người thợ dùng lưỡi dao sắc tách tre thành từng nan mỏng khoảng 1 đến 2 mm. Nan sau khi được đan thành phên, chêm chặt, sẽ đem phơi qua lò hun khói để đạt màu cánh gián đặc trưng. Thông thường, đàn ông sẽ đảm nhiệm việc chẻ nan, uốn cạp, nứt mây và hun khói, trong khi phụ nữ, trẻ em sẽ tham gia vào công đoạn đan phên và đem sản phẩm ra chợ bán.
Làng nghề Thạch Cầu nổi tiếng với câu nói truyền miệng: "Thúng Thạch Cầu đứng đầu thiên hạ" quả thật không sai. Đến thăm làng, hoặc mua sản phẩm, bạn chỉ cần đi dọc theo tỉnh lộ 490 khoảng 10 km từ thành phố Nam Định, hỏi thăm người dân là sẽ tìm đến Thạch Cầu.


5. Làng Tơ Cổ Chất
Ngày xưa, người dân nơi đây thường hay nói: "Nam Định có bến đò Chè - Có tàu Ngô Khách, có nghề ươm tơ". Làng tơ Cổ Chất, nằm ở xã Phương Định, huyện Trực Ninh, từ lâu đã nổi danh với nghề trồng dâu nuôi tằm và ươm tơ dệt lụa. Các bậc cao niên trong làng vẫn truyền miệng rằng nghề tơ tằm ở đây đã có từ rất lâu, đặc biệt vào thời Pháp thuộc, khoảng đầu thế kỷ XX, khi các nhà tư bản Pháp xây dựng một nhà máy ươm tơ ngay đầu làng để tận dụng lực lượng lao động lành nghề.
Đến đây, nghề ươm tơ của làng càng phát triển mạnh mẽ. Tơ từ làng được xuất đi khắp nơi, đặc biệt là qua bến Đò Chè, một khu chợ sầm uất trước 1945. Mặc dù trải qua chiến tranh, nhà máy ươm tơ đã bị phá hủy, nhưng người dân nơi đây vẫn kiên trì bảo tồn nghề truyền thống cho đến ngày nay. Kén tằm được thu mua từ các tỉnh lân cận như Thái Bình, Thanh Hóa, sau đó được luộc trong những nồi lớn đang nghi ngút khói. Kén tằm được thả vào nước, rồi những bàn tay khéo léo của các bà tơ sẽ kéo từng sợi tơ mịn màng qua một lỗ nhỏ, cuốn đều trên guồng quay. Những người phụ nữ hiền hòa, chất phác ôm những bó tơ vàng óng, tơ trắng lấp lánh ra phơi trên các sào tre giữa làng.
Tơ của làng Cổ Chất được xuất đi khắp nơi, từ các vùng dệt lụa nổi tiếng như làng Vạn Phúc (Hà Nội) đến các quốc gia như Lào, Campuchia, Thái Lan. Chỉ cần đi 21 km theo quốc lộ 21 từ thành phố Nam Định, bạn sẽ đến được làng tơ Cổ Chất, dạo bước bên bãi dâu ven sông Ninh Cơ, cảm nhận làn gió nhẹ nhàng thổi qua và ngắm nhìn vẻ đẹp của làng tơ với sắc vàng trắng óng ả.


6. Làng nghề đúc đồng Tống Xá
Làng nghề đúc đồng Tống Xá, nằm ở xã Yên Xá, Vạn Điểm, Thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, có một lịch sử hơn 900 năm hình thành và phát triển. Từ đầu thế kỷ XII, nghề đúc đồng đã được ông Nguyễn Minh Không truyền lại cho dân làng, biến nơi đây trở thành cái nôi của nghề đúc đồng nổi tiếng. Các sản phẩm truyền thống của làng không chỉ hữu ích trong đời sống hàng ngày mà còn mang đậm tính nghệ thuật, tiêu biểu là các vật phẩm như lư đồng, tượng đồng, và đồ lưu niệm.
Trong số những tác phẩm đặc sắc của làng đúc đồng Tống Xá, phải kể đến những công trình nổi bật như tượng đài chiến thắng Điện Biên Phủ nhân kỷ niệm 50 năm chiến thắng, tượng vua Lý Thái Tổ trong dịp lễ kỷ niệm 990 năm Thăng Long - Hà Nội, và những bức tượng linh thiêng như Phật tổ Như Lai nặng 35 tấn tại núi Non Nước (Sóc Sơn, Hà Nội) hay tượng Tam thế Phật tại chùa Bái Đính (Ninh Bình).
Đến Tống Xá, bạn sẽ cảm nhận được hơi ấm từ những ngọn lửa đúc, ánh sáng đỏ rực của các lò nung, và sự tỉ mỉ, tài hoa của những nghệ nhân đang say mê với những tác phẩm đầy nghệ thuật. Chỉ cần đi dọc quốc lộ 10, hoặc lên tàu Bắc Nam và dừng ở điểm giao giữa hai tỉnh Nam Định và Ninh Bình, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy làng đúc đồng Tống Xá, nơi mà bất kỳ ai cũng biết tới.


7. Làng nghề sơn mài Cát Đằng
Làng Cát Đằng, thuộc xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, có một lịch sử gắn liền với nghề sơn mài đã tồn tại từ thời nhà Đinh. Theo sử sách, vào thế kỉ XI, hai quan triều Đinh là Đinh Ba và Ngô Dũng đã đến làng và truyền dạy nghề sơn mài cho người dân nơi đây. Trải qua bao nhiêu thăng trầm, làng nghề sơn mài Cát Đằng vẫn luôn được gìn giữ và phát triển, trở thành một trong những làng nghề nổi tiếng ở Nam Định.
Để làm ra những sản phẩm sơn mài tinh xảo, người thợ làng Cát Đằng sử dụng những cây nứa bánh tẻ, ngâm trong nước ít nhất 6 tháng để tránh mối mọt và gia tăng độ dẻo dai. Sau khi vớt lên, họ sẽ vót và đánh bóng từng nan tre, rồi đặt vào khuôn và quét một lớp keo mài cho đến khi sản phẩm hoàn hảo, đủ mỏng và bóng. Trước kia, mỗi sản phẩm phải mất ba tháng để hoàn thiện, nhưng nhờ vào sự hỗ trợ của máy móc, thời gian hoàn thành chỉ còn vài ngày. Tuy nhiên, đó chỉ là sản phẩm thô, công đoạn cuối cùng là các nghệ nhân sẽ trang trí, pha màu và phun sơn để tạo ra những tác phẩm tuyệt mỹ.
Bí quyết pha màu và phun sơn ở đây là một nghệ thuật riêng biệt, chỉ có người làng Cát Đằng mới biết, không truyền ra ngoài. Chính những nghệ nhân tài hoa này đã làm ra các đồ trang trí quý giá cho cung đình Huế và Hà Nội xưa. Làng Cát Đằng nằm giữa hai tuyến đường sắt và đường bộ xuyên Việt, vì vậy bạn chỉ cần đi dọc quốc lộ về phía Nam Định và hỏi thăm là sẽ tìm được làng sơn mài này.


8. Làng nghề làm miến, bánh đa thôn Phượng
Thôn Phượng, nằm trong xã Nam Dương, huyện Nam Trực, từ lâu đã nổi danh với nghề làm miến, bánh đa thôn Phượng. Năm 2013, làng đã vinh dự được công nhận là làng nghề truyền thống. Miến Phượng có hai loại chính: miến gạo và miến dong. Để làm ra 1 tấn miến gạo, cần khoảng 1,2 đến 1,3 tấn gạo, trong khi miến dong lại yêu cầu từ 1,6 đến 1,8 tấn bột dong. Quy trình chế biến rất tỉ mỉ: sau khi bột được sơ chế, tráng thành những lớp mỏng, đem hấp chín rồi phơi dưới ánh nắng tự nhiên. Tiếp theo, miến sẽ được cán thành sợi mảnh, phơi một nắng nữa để miến có độ giòn tự nhiên và mùi thơm đặc trưng. Khi ăn, miến mềm mịn, độ giòn vừa phải và đẹp mắt.
Không chỉ nổi tiếng với miến, làng còn là cái nôi của nghề làm bánh đa. Đây là loại bánh đa dạng hình chiếc, không phải bánh đa để nấu canh. Người dân chọn loại gạo tẻ ngon, ngâm từ 12 đến 13 giờ, rồi xay thành bột mịn. Bột sau khi lọc sạch sẽ được tráng bánh. Việc tráng bánh đòi hỏi sự khéo léo, bởi người thợ phải nhẹ tay, đều tay để tạo ra những chiếc bánh phẳng, đường kính tầm 40 cm. Bánh được phơi khô dưới ánh nắng, sau đó quạt trên than hoa để bánh có hình dáng hoàn hảo. Những chiếc bánh thành phẩm luôn giòn tan, thơm béo, vị vừng rang thơm lừng, hấp dẫn biết bao.
Miến và bánh đa thôn Phượng đã vượt ra khỏi phạm vi làng, trở thành đặc sản được ưa chuộng tại các thành phố lớn như Hà Nội, Thái Bình, Hải Phòng, Sơn La và nhiều tỉnh miền Nam. Nếu bạn đi từ thành phố Nam Định khoảng 20 km, hỏi thăm về thôn Phượng, người dân sẽ dễ dàng chỉ dẫn cho bạn.


9. Làng nghề đồ gỗ- La Xuyên
Rời thành phố Nam Định, bạn chỉ cần đi thẳng dọc quốc lộ 10, hướng Ninh Bình khoảng 20km, rồi nhìn sang bên trái, bạn sẽ đến làng nghề đồ gỗ La Xuyên – một làng nghề nổi tiếng với các sản phẩm gỗ điêu khắc truyền thống đã có từ lâu đời.
Sản phẩm gỗ điêu khắc ở La Xuyên chủ yếu được làm từ các loại gỗ tự nhiên như gỗ gụ, gỗ trắc, gỗ hương, gỗ mít, gỗ dổi, gỗ mun,... Mỗi sản phẩm là một tác phẩm nghệ thuật tinh xảo, được tạo nên từ đôi bàn tay khéo léo của những nghệ nhân làng nghề. Các sản phẩm của La Xuyên có sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách hiện đại và truyền thống, phù hợp với nhiều không gian như nhà ở, biệt thự, nhà hàng, khách sạn và resort, mang lại vẻ đẹp sang trọng và tinh tế.
Công việc của người thợ chạm gỗ La Xuyên đòi hỏi sự tỉ mỉ và công phu. Họ bắt đầu bằng việc tạo mẫu, đóng nhận để định hình, sau đó đục, gọt, nạo, tỉa tách và đánh bóng sản phẩm. Mỗi công đoạn đều yêu cầu kỹ thuật cao và sự sáng tạo, đôi mắt tinh tế để tạo ra những sản phẩm gỗ vô cùng tinh xảo. Nghề mộc ở La Xuyên đã đạt đến đỉnh cao trong nghệ thuật chạm khắc, mang lại những sản phẩm độc đáo, từ những công trình kiến trúc đồ sộ đến các vật dụng nội thất như hương án, bát biểu, tượng, cửa, võng, sập gụ, tủ chè, tất cả đều thể hiện trình độ kỹ thuật xuất sắc.


10. Làng nghề dệt thủ công Cổ Chất
Làng nghề dệt Cổ Chất nằm ven dòng sông Ninh hiền hòa, thuộc xã Phương Định, huyện Nam Trực, cách trung tâm thành phố Nam Định khoảng 30km về phía Đông Nam. Làng nổi tiếng với nghề trồng dâu nuôi tằm, ươm tơ và dệt lụa truyền thống. Du khách có thể dễ dàng đến Cổ Chất qua quốc lộ 21 hoặc xuôi dòng sông Hồng khoảng 20 km, để khám phá một vùng đất nơi sản phẩm tơ lụa vang danh.
Cổ Chất đã có lịch sử lâu dài trong nghề dâu tằm. Vài trăm năm trước, người dân nơi đây đã truyền lại nghề này qua các thế hệ, biến mỗi gia đình thành một lò ươm tơ. Người dân làng Cổ Chất mang phong thái thanh tao, cần mẫn, ngày đêm chăm sóc từng nong dâu, từng tấm tằm. Tơ Cổ Chất nổi tiếng không chỉ ở Việt Nam mà còn vươn ra thế giới. Vào đầu thế kỷ XX, nhà máy ươm tơ của người Pháp đã được xây dựng tại Cổ Chất để khai thác tiềm năng của nghề này. Năm 1942, tơ Cổ Chất được mang lên tham gia hội chợ đấu xảo tại Hà Nội, và ông Phạm Ruân – một nghệ nhân của làng – đã vinh dự được phong tặng danh hiệu “Cửu phẩm công nghệ”. Dù trải qua nhiều thăng trầm, tơ Cổ Chất vẫn giữ được giá trị quý báu của nó.
Tơ Cổ Chất sau khi được phơi khô sẽ được đem đi se thành sợi. Các loại tơ thành phẩm được chia thành ba loại: sợi mốt, sợi mành, và sợi đũi. Tơ của làng không chỉ được tiêu thụ trong nước, mà còn xuất khẩu sang các quốc gia như Lào, Campuchia, Thái Lan và Trung Quốc. Câu hát dân gian “Hỡi cô thắt dải lưng xanh theo anh về Nam Định cùng dệt lụa ươm tơ” vẫn vang vọng, gắn liền với một vùng đất giàu truyền thống và văn hóa.


11. Làng nghề làm muối Bạch Long
Xã Bạch Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định, tựa như một vệt trắng sáng giữa lòng miền Bắc, nơi đây nổi tiếng với nghề làm muối truyền thống, với những cánh đồng muối mênh mông, trải rộng lên đến 230 ha, sản xuất hàng chục nghìn tấn muối mỗi năm. Đây là một trong những vùng làm muối lớn nhất miền Bắc, nơi gắn bó với bao thế hệ diêm dân đổ mồ hôi và công sức vào từng hạt muối tinh khiết.
Quá trình làm muối ở Bạch Long bắt đầu từ sáng sớm tinh mơ, khi mặt trời còn chưa ló dạng. Những người diêm dân cần cù vất vả suốt ngày dài dưới ánh nắng, từ khi mặt trời mọc cho đến khi hoàng hôn buông xuống. Khác với các vùng miền Trung hay miền Nam, nghề làm muối ở Bạch Long không phơi trực tiếp nước biển, mà phải trải qua một quy trình phơi cát tỉ mỉ, tạo ra những hạt muối tinh trắng muốt, thuần khiết.
Dù công việc có phần vất vả, nhưng người dân Bạch Long vẫn kiên trì với nghề truyền thống của cha ông, đồng hành với từng hạt muối sáng ngời mà họ tạo ra. Cánh đồng muối nằm cách thành phố Nam Định khoảng 60 km và thủ đô Hà Nội hơn 100 km, nơi được thiên nhiên ưu đãi nguồn nước mặn dồi dào. Chính vì vậy, nơi đây không trồng lúa nước mà chỉ chuyên canh nghề muối. Du khách đến Bạch Long vào mùa hè từ tháng 4 đến tháng 7 sẽ được chứng kiến vẻ đẹp của cánh đồng muối bao la, hòa mình cùng người dân nơi đây trong những khoảnh khắc lao động cần mẫn, tạo nên những bức ảnh thật sự ấn tượng.


12. Làng rèn Vân Chàng
Làng rèn Vân Chàng, xã Nam Giang, huyện Nam Trực, được biết đến như một di sản văn hóa lâu đời của đất Nam Định. Theo truyền thuyết, nghề rèn đã được du nhập vào làng vào thời vua Trần Nhân Tông (1279-1293), khi sáu thầy từ các vùng khác đến truyền nghề cho 15 dòng họ lớn, gồm Đoàn, Trần, Vũ, Nguyễn, Đỗ, Ngô. Để tri ân công lao của những bậc thầy khai sáng, người dân Vân Chàng đã lập đền thờ, tôn vinh họ như những bậc Thành hoàng của làng.
Ban đầu, Vân Chàng chỉ sản xuất những vật dụng thủ công đơn giản như dao, kéo, cuốc xẻng, bản lề, đinh ốc. Tuy nhiên, qua thời gian, nghề rèn nơi đây đã có sự chuyển mình mạnh mẽ, sản phẩm không chỉ đạt chất lượng cao mà còn tinh xảo, mẫu mã đa dạng. Những mặt hàng cơ khí, đặc biệt là phụ tùng xe đạp, đã giúp Vân Chàng vươn mình lên một tầm cao mới trong ngành cơ khí. Các hợp tác xã như Tân Tiến và Tiền Tiến từng là những đơn vị xuất sắc trong ngành công nghiệp tiểu thủ công nghiệp.
Với sự phát triển của cơ chế thị trường, hai hợp tác xã này đã giải thể, nhưng nghề rèn Vân Chàng lại ngày càng vươn xa. Những người thợ ở đây, với đôi bàn tay tài hoa, vẫn sản xuất ra những sản phẩm chất lượng cao, có mặt khắp mọi nơi trong nước và xuất khẩu sang cả các nước như Lào, Campuchia. Đặc biệt, những phế liệu không còn giá trị ở các nơi khác, khi đến Vân Chàng lại biến thành những món đồ hữu ích, có hiệu quả sử dụng cao. Nhờ vậy, cuộc sống của người dân nơi đây ngày càng cải thiện, với những ngôi nhà khang trang và sự thịnh vượng đáng ngưỡng mộ.


13. Làng nghề làm phở
Không chỉ nổi tiếng ở Nam Định, mà ngay cả ở thủ đô Hà Nội, bạn cũng dễ dàng bắt gặp những quán phở mang biển hiệu "Phở gia truyền Nam Định". Vậy tại sao phở Nam Định lại có sức hấp dẫn mạnh mẽ đến vậy? Hãy cùng khám phá sự tinh túy trong từng bát phở.
Tại xã Đồng Sơn, huyện Nam Trực, ba làng nghề nổi tiếng với nghề làm phở, bao gồm: làng Vân Cù, làng Tây Lạc, và làng Giao Cù. Tại đây, khi hỏi về phở, người dân, đặc biệt là các họ Cồ và họ Vũ, sẽ tự hào kể về lịch sử và sự đặc sắc của món ăn này. Phở ở Đồng Sơn có từ lâu đời, được chế biến công phu và đặc biệt là phở bò, nổi bật với hương vị không thể trộn lẫn.
Người dân nơi đây chọn loại gạo đã hết nhựa từ vụ trước, xay thành bột mịn, sau đó tráng mỏng trên nồi hơi nước dùng than củi để tạo ra những sợi bánh phở dai và trắng ngần. Thịt bò để nấu phở phải là những con bò trưởng thành, khỏe mạnh, trọng lượng từ 3 đến 4 tạ. Nước dùng phở cũng là yếu tố quyết định sự thành bại của món ăn, và chính sự ngọt ngào từ xương bò hầm lâu cùng chút gừng, hành khô tạo nên hương vị đặc biệt của nước phở.
Điều đặc biệt ở phở Nam Định là việc sử dụng nước mắm thay cho muối, giúp phở thêm phần đậm đà mà không bị mặn. Sau khi thịt bò luộc chín, người ta vớt ra để ráo nước và thái mỏng, rồi ướp gia vị cho vừa vặn, trước khi kết hợp cùng bánh phở và nước dùng.
Phở Cồ, đặc sản của dòng họ Cồ, được xem là biểu tượng của phở gia truyền tại đây. Tuy nhiên, các dòng họ khác cũng không kém phần tài hoa, góp phần xây dựng và bảo vệ thương hiệu phở Nam Định trong lòng người yêu ẩm thực khắp nơi.


14. Làng nghề cây cảnh Vị Khê
Làng nghề cây cảnh Vị Khê nằm ở xã Điền Xá, huyện Nam Trực, với hơn 700 năm tuổi nghề. Theo những người cao tuổi trong làng kể lại, tổ nghề trồng hoa, ông Tô Trung Tự, khi đến Nguyễn Gia Trang (nay là Vị Khê), nhận thấy nơi đây đất đai phì nhiêu, khí hậu thuận lợi, con người chất phác, nên đã quyết định xây dựng một ngôi nhà để ghé thăm thường xuyên. Ông không chỉ dạy cho người dân trồng hoa mà còn khuyến khích họ mở rộng nghề nông, làm sinh kế từ cây cảnh. Khi cung Tức Mặc của nhà Trần được xây dựng tại Nam Định, làng Vị Khê trở thành nguồn cung cấp hoa cho cung đình, từ đó nghề trồng hoa tại đây ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Quất là cây đặc trưng của Vị Khê, và mỗi dịp Tết đến, quất ở đây được đưa đi khắp nơi trên đất nước. Ngoài quất, làng còn nổi tiếng với các loài hoa như phong lan, hồng trà, hải đường, đỗ quyên, thược dược, lay ơn,... Các loại cây cảnh nổi bật ở đây như Vạn Tuế, Sanh, Si, Tùng La Hán, cau Vua,... đều được các nghệ nhân uốn nắn thành những hình dáng độc đáo. Những tác phẩm như tháp Effel, tháp Phổ Minh, chim Phượng Hoàng, chim Công,... khiến du khách không khỏi trầm trồ, thán phục trước tài nghệ và sự sáng tạo không giới hạn của những người thợ lành nghề.


15. Làng nghề nước mắm Sa Châu
Làng Gòi, hay còn gọi là làng Sa Châu, thuộc xã Giao Châu, huyện Giao Thủy, nổi tiếng với nghề làm nước mắm Sa Châu từ thời vua Minh Mạng. Không khí ở đây luôn đậm đặc mùi nước mắm, từng gia đình đều có chum vại phơi khắp quanh nhà. Với hơn trăm hộ dân theo nghề, sản lượng nước mắm của làng mỗi năm lên tới 500.000 lít, phần lớn được tiêu thụ trong tỉnh và các vùng lân cận như Hà Nam, Thái Bình, Ninh Bình.
Nước mắm Sa Châu có nguyên liệu đặc biệt, được làm từ cá nhỏ và tép moi tươi ngon. Mùa xuân, người dân chọn cá nục, mùa đông lại chọn cá cơm vì đây là thời điểm cá béo ngậy nhất, giúp nước mắm không bị đắng. Muối dùng để ướp cá là muối cũ, đã hết vị chát, mỗi tấn cá cần mười tám cân muối. Sau sáu tháng chín ngấu tự nhiên, cá được lọc qua vải xô đặt trên rổ tre, cho ra nước mắm nguyên chất. Quá trình ủ mắm được thực hiện bằng phương pháp "nấu sương, nắng, gió" mà không dùng lửa. Sau khi lọc, mắm được phơi ngoài trời để hấp thu ánh nắng và sương đêm, tránh mưa. Sau sáu tháng ủ, mắm được rót vào chum đen, chôn dưới đất ít nhất một năm trước khi được đem ra sử dụng.
Nước mắm Sa Châu có màu sắc như mật ong, trong suốt như hổ phách, với hương thơm đặc trưng và vị mặn ngọt hài hòa, mang đến cảm giác ấm áp khi dùng với cơm trắng.


Có thể bạn quan tâm

Top 5 phần mềm chỉnh sửa video hàng đầu dành cho người sáng tạo

Top 5 Phần Mềm Tăng Tốc Máy Tính Hiệu Quả Nhất Năm 2025

Cách Thiết lập Kế hoạch Cuộc sống Hiệu quả

Hướng dẫn sử dụng phần mềm Auto Click - công cụ tự động click chuột trên máy tính

Top 15 Bộ trang phục ấn tượng nhất cho dịp Tết Nguyên Đán 2023
