Top 15 Nhạc Cụ Dân Tộc Độc Đáo Nhất Việt Nam
Nội dung bài viết
1. Đàn Tam Thập Lục
Đàn Tam Thập Lục có thiết kế đặc biệt với mặt đàn hình thang cân, làm từ loại gỗ nhẹ và xốp, trong khi cầu đàn và thành đàn được chế tác từ gỗ cứng. Hai bên cần đàn đều có 36 móc và trục để móc và lên dây đàn. Dây đàn được làm từ kim loại, còn que đàn là những thanh tre mỏng. Với âm vực rộng, khoảng gần 4 bát độ, đàn tam thập lục mang đến âm thanh trầm bổng, huyền bí.
Nghệ sĩ sử dụng hai chiếc que tre để gõ lên các dây đàn, tạo nên những âm thanh đầy nhạc điệu. Đàn tam thập lục đóng vai trò quan trọng trong các dàn nhạc sân khấu chèo, cải lương, không chỉ hỗ trợ đệm hát mà còn là nhạc cụ độc tấu đặc sắc.


2. Khèn
Khèn là một nhạc cụ thuộc bộ hơi, có cấu tạo đặc biệt với nhiều ống trúc được xếp cạnh nhau, một đầu nối với hộp cộng hưởng hình bắp chuối. Nhạc cụ này đã gắn bó sâu sắc với nhiều cộng đồng dân tộc như Thái, Mường, H'Mông,... Đối với người Mường, khèn là nhạc cụ đệm cho các bài hát, trong khi với người H'Mông, tiếng khèn trở thành công cụ giao duyên trong các lễ hội tình yêu.
Khèn H'Mông có 6 ống, trong khi khèn Thái có 12 ống, được bó lại thành 2 hàng và được gọi là khèn bè. Khèn bè có âm thanh mảnh và trong, với mỗi ống phát ra một âm sắc riêng biệt. Bên trong các ống khèn là lưỡi gà, được làm từ đồng hoặc bạc mỏng, tạo nên âm thanh đặc trưng. Với âm vực rộng khoảng 1.5 quãng 8 và âm thanh kéo dài, khèn bè là nhạc cụ đa thanh, mang đến vẻ đẹp âm nhạc khó quên.


3. Cồng Chiêng
Cồng chiêng là nhạc cụ thuộc họ tự thân vang, có nguồn gốc từ thời văn hóa đồng thau Đông Sơn. Được chế tác từ hợp kim đồng pha thiếc và chì, cồng chiêng có hai loại: loại có núm gọi là Cồng, loại không có núm gọi là Chiêng. Âm thanh của cồng chiêng phụ thuộc vào kích thước: cồng, chiêng lớn phát ra âm trầm, còn loại nhỏ sẽ có âm thanh cao hơn.
Cồng chiêng xuất hiện trong âm nhạc của hầu hết các dân tộc Việt Nam, đặc biệt gắn liền với nền văn hóa Tây Nguyên. Âm nhạc của cồng chiêng Tây Nguyên là một di sản văn hóa có giá trị sâu sắc, phản ánh vòng đời, tín ngưỡng và phong tục của người dân nơi đây.


4. Đàn T'Rưng
Đàn T'Rưng là nhạc cụ tự thân vang đặc trưng của Tây Nguyên, được làm từ những ống lồ ô có độ dài ngắn khác nhau. Trong các phiên bản dân gian, đàn có từ 5 đến 7 ống, trong khi đàn chuyên nghiệp có thể có từ 12 đến 16 ống được xếp thành hàng trên giá đàn. Các ống này được nối với nhau bằng hai sợi dây song song, tạo thành một câu đàn đặc biệt.
Khi chơi đàn, người nghệ sĩ dùng hai chiếc dùi bọc vải để gõ vào các ống, tạo ra âm thanh. Âm vực của đàn T'Rưng khá rộng, gần 3 quãng 8, với khả năng đánh đồng âm hoặc chồng âm, nhưng giữa các nốt phải có khoảng cách một quãng 8. Những ống lớn và dài tạo ra âm trầm, còn những ống nhỏ và ngắn lại phát ra âm cao. Mặc dù âm thanh không vang xa, nhưng tiếng đàn T'Rưng rất độc đáo và đặc trưng, mang một vẻ đẹp riêng biệt.


5. Đàn Đá
Đàn Đá là một trong những nhạc cụ gõ cổ xưa nhất của Việt Nam. Mỗi viên đá được chọn lọc kỹ lưỡng, có hình dáng và kích thước khác nhau, được chế tác bằng phương pháp gõ thủ công đơn giản nhưng vô cùng tinh xảo. Những viên đá lớn và dày phát ra âm trầm sâu lắng, trong khi những viên đá nhỏ và mỏng lại tạo ra âm cao trong trẻo. Vật liệu chế tác đàn là các loại đá có sẵn ở vùng Nam Trung Bộ và Đông Nam Bộ, tạo nên sự gần gũi và kết nối với thiên nhiên.
Những phiến đá tưởng chừng như vô tri, vô giác ấy lại được chế tác thành những nhạc cụ với âm thanh kỳ diệu. Từ những thanh đá ấy, tiếng vọng của đại ngàn Tây Nguyên vẫn vang lên mạnh mẽ, mang theo bao câu chuyện, niềm vui, nỗi buồn, và những khúc hát của đời sống con người.


6. Đàn Gáo
Đàn Gáo, còn gọi là đàn hồ, là nhạc cụ thuộc họ cung vĩ, phát triển từ đàn nhị nhưng có kích thước lớn hơn. Mặc dù có sự tương đồng với đàn hồ cầm của Trung Quốc, nhưng đàn gáo có âm trầm hơn, đầy đặn và vang vọng hơn. Âm sắc của đàn gáo trầm ấm, dễ dàng lắng đọng trong lòng người nghe, đem lại những cảm xúc sâu lắng và tựa như những nốt trầm trong tâm hồn.
Đàn gáo thường xuất hiện trong các dàn nhã nhạc, sân khấu chèo, tuồng, và phường bát âm. Nó đóng vai trò quan trọng trong thể loại hát Xẩm, giúp đệm cho những giọng hát trung, trầm. Tuy không có mặt trong các dàn nhạc cung đình hay tài tử miền Nam, nhưng đàn gáo và đàn nhị lại luôn đồng hành trong những dàn nhạc cải lương, cổ truyền và các buổi lễ trang trọng.


7. Đàn Đáy
Đàn Đáy, còn gọi là Vô Đề Cầm, là một nhạc cụ dân tộc cổ truyền có 3 dây, với thân đàn dài và một lỗ lớn ở mặt sau của thùng âm. Không chỉ độc đáo trong hình dáng và âm thanh, đàn đáy còn là một phần không thể thiếu trong âm nhạc ca trù, hát ả đào, hòa quyện với phách và trống đế tạo nên một không gian âm nhạc đặc sắc. Đàn đáy sở hữu âm sắc ấm áp, ngọt ngào, dễ dàng diễn tả những cảm xúc sâu lắng và tinh tế.
Đàn đáy gồm 4 bộ phận chính: bầu đàn, cần đàn, đầu đàn, và dây đàn. Với âm vực rộng hơn 2 quãng tám, âm thanh của nó có nét tương đồng với đàn tranh geomungo của Triều Tiên, tạo ra một âm thanh dịu dàng, trầm bổng như lời thì thầm. Đặc biệt, đàn đáy có thể thay đổi giai điệu mà không cần phải vặn lại dây, chỉ cần thay đổi thế bấm tay nhanh chóng theo các cung chia đều.


8. Song Loan
Song Loan (hay còn gọi là song lang, song lan) là một nhạc cụ thuộc họ mõ, được chế tác từ gỗ cứng và có hình dáng tròn dẹt. Khi gõ dùi vào thân, âm thanh đặc trưng ‘Cốp Cốp’ vang lên, tạo nên một sắc thái âm thanh độc đáo. Song Loan đóng vai trò không thể thiếu trong dàn nhạc sân khấu Cải Lương, giúp các nhạc cụ khác duy trì tiết tấu chính xác và hài hòa.
Âm thanh của Song Loan vang xa, sắc nét, dễ dàng nghe rõ ngay cả khi không qua hệ thống khuếch đại. Dù sử dụng tay hay chân để gõ, nó tạo ra âm thanh có độ cao lớn nhất và âm vực rộng, làm nổi bật các nhạc cụ khác trong dàn nhạc tài tử - cải lương. Tần số âm thanh của nó có thể lên đến 3.000 MHz, một con số ấn tượng được các chuyên gia vật lý đánh giá rất cao.


9. Sênh tiền
Sênh tiền là một nhạc cụ gõ đặc biệt, có mặt ở Việt Nam từ hàng trăm năm trước. Nó còn được gọi với những tên khác như phách sâu tiền, phách quán tiền hay sinh tiền. Được chế tác từ sênh, với những đồng tiền được gắn vào, nhạc cụ này mang lại âm thanh đặc trưng, sắc nét. Sênh tiền thường xuất hiện trong các dàn nhạc cung đình, chầu văn, ca Huế, hát ả đào, và các loại hình nghệ thuật truyền thống khác. Nó vừa có thể dùng để hòa tấu, vừa giữ nhịp cho các tiết mục, hoặc làm đạo cụ trong các màn múa.
Để chơi Sênh tiền, nghệ sĩ dùng hai đến ba ngón tay phải kẹp vào giữa hai mặt của con dao, tay trái cầm hai thanh nối bằng dây, mỗi thanh có một hoặc hai cọc tiền. Thanh trên lùi xuống, thanh dưới nhô ra để các cọc tiền chạm nhau khi va vào nhau. Âm thanh phát ra từ sự chuyển động linh hoạt của tay, với những tiếng sột soạt độc đáo khi dao cọ vào các thanh, tạo nên một giai điệu đặc biệt khó quên.


10. Đàn Tranh
Đàn Tranh là một nhạc cụ truyền thống Việt Nam có vẻ đẹp độc đáo và âm thanh tinh tế, được yêu mến qua bao thế hệ. Dù có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng đàn tranh đã hòa nhập hoàn hảo vào văn hóa âm nhạc Việt Nam, đặc biệt trong các dịp lễ hội và những buổi biểu diễn nghệ thuật.
Đàn Tranh có thiết kế tương tự cây đàn cầm, nhưng nhỏ gọn hơn và ít dây hơn. Thông thường, đàn có từ 16 đến 25 dây kim loại, thường là đồng hoặc nhôm, được căng chặt trên các móc đinh để tạo nên âm thanh sắc nét, rõ ràng. Để chơi đàn, người nghệ sĩ phải có sự tinh tế trong từng ngón tay khi lướt nhẹ qua các dây đàn, tạo nên những giai điệu du dương, trầm ấm hoặc nhanh chóng, năng động, tùy thuộc vào cảm xúc mà họ muốn truyền tải.


11. Trống cơm
Trống cơm là một nhạc cụ truyền thống mang vẻ đẹp giản dị nhưng rất đặc biệt của dân tộc Việt Nam. Hình dáng của trống cơm giống như một chiếc chảo nhỏ, được chế tác từ kim loại như đồng hoặc sắt, với mặt phẳng và viền cong nhẹ, tạo ra những âm thanh độc đáo khi được gõ vào.
Để chơi trống cơm, nghệ sĩ sẽ sử dụng đôi ba-lô, đeo vào các ngón tay và gõ vào mặt trống. Âm thanh phát ra có thể thay đổi linh hoạt nhờ vào sự điều chỉnh lực gõ và vị trí tác động trên mặt trống. Âm thanh của trống cơm luôn mang đến cảm giác rộn ràng, vui tươi và sôi động, tạo nên nhịp điệu đặc trưng cho các màn biểu diễn âm nhạc cổ truyền, lễ hội và sự kiện văn hóa. Trống cơm không chỉ là một phần không thể thiếu trong dàn nhạc dân tộc, mà còn góp phần vào các bài hát dân ca, nhạc đồng quê, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho âm nhạc Việt Nam.


12. Đàn Nguyệt
Đàn Nguyệt là một trong những biểu tượng âm nhạc truyền thống Việt Nam, được biết đến không chỉ vì hình dáng đặc biệt mà còn vì âm thanh êm dịu, sâu lắng. Đàn Nguyệt có thiết kế giống như mặt trăng lưỡi liềm, với thân làm bằng gỗ, mặt đàn bằng da động vật. Đàn có hai dây căng chặt qua cầu đàn và gắn với bộ điều chỉnh dây, giúp tạo ra âm thanh tinh tế khi người chơi dùng cây gẩy và ngón tay điều chỉnh dây.
Để chơi đàn Nguyệt, người nghệ sĩ cần có sự tinh tế và khéo léo. Việc điều khiển các ngón tay và cách dùng cây gẩy sẽ tạo ra những giai điệu đầy cảm xúc, trầm ấm và lãng mạn. Âm thanh của đàn Nguyệt mang đến một cảm giác dịu dàng, đằm thắm, thể hiện sự sâu lắng trong lòng người nghe. Đàn Nguyệt thường xuất hiện trong những buổi biểu diễn nghệ thuật, âm nhạc cung đình và dân ca, đặc biệt là trong các tác phẩm cổ truyền Việt Nam, mang đến màu sắc âm nhạc độc đáo và đẹp mắt.


13. Đàn bầu
Đàn bầu, hay còn gọi là Độc huyền cầm, là một nhạc cụ dây đặc biệt của người Việt. Đàn bầu có hai loại chính: đàn thân tre và đàn hộp gỗ. Đặc điểm nổi bật của đàn là chỉ có một dây duy nhất, kéo dài suốt thân đàn. Dây đàn ngày nay được thay thế bằng dây sắt, trước kia là tơ tằm, và cần đàn xưa được làm từ tre, hiện nay thường dùng sừng trâu.
Phần bầu đàn được chế tác từ vỏ quả bầu nậm khô hoặc gỗ tiện hình dạng nậm bầu. Trục lên dây làm bằng tre hoặc gỗ, được đặt sát vào cơ thể người chơi. Que gẩy đàn làm từ giang hoặc song, với đầu nhọn và được bọc bông, mang đến âm thanh ấm áp, mềm mại. Đàn bầu là một phần không thể thiếu trong các dàn nhạc truyền thống Việt Nam, gắn liền với nhiều tác phẩm âm nhạc cổ xưa.


14. Sáo trúc
Từ bao đời nay, sáo trúc đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần và văn hóa của người Việt. Nhạc cụ này được làm từ trúc hoặc tre, có đường kính khoảng 1.5cm và chiều dài 30cm. Thân sáo được khoét một lỗ thổi có lưỡi gà, với 6 hoặc 10 lỗ bấm, mang lại âm thanh trong trẻo, thanh thoát.
Sáo trúc có khả năng thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc, với âm vực rộng kéo dài trên hai quãng tám. Âm sắc trong sáng, vang vọng, như mang trong mình hình ảnh của những cánh đồng lúa chín vàng dưới ánh nắng mặt trời. Sáo trúc không chỉ độc tấu những bản nhạc mang đậm âm hưởng dân gian mà còn có thể hòa tấu với dàn nhạc cổ truyền, nhạc giao hưởng, thính phòng hay nhạc nhẹ, tạo nên một không gian âm nhạc đầy cảm xúc.


15. Đàn nhị
Đàn nhị hay còn gọi là đàn cò, là một nhạc cụ truyền thống thuộc bộ dây, sử dụng cung vĩ để tạo ra âm thanh. Cấu trúc của đàn nhị gồm năm bộ phận cơ bản: cần đàn, thùng đàn, thủ đàn, ngựa đàn và dây đàn. Đàn nhị có âm vực rộng, trải dài trên hai quãng tám, với âm thanh trong trẻo, rõ ràng và mềm mại, dễ dàng đi sâu vào lòng người.
Đàn nhị nổi bật với kỹ thuật biểu diễn phong phú, từ những ngón vuốt nhẹ nhàng, nhấn nhá, cho đến những đoạn rung dài tạo cảm giác tha thiết. Đây là nhạc cụ không thể thiếu trong các dàn nhạc truyền thống như: nhã nhạc, phường bát âm, các buổi biểu diễn chầu văn, chèo, tuồng và cải lương. Trong thời hiện đại, đàn nhị còn được sử dụng trong những ca khúc mang âm hưởng buồn bã hay những nhạc phẩm đậm chất quê hương, mang đến sự da diết và sâu lắng.

